EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > 170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo ABC đầy đủ nhất

vstep-bn

170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo ABC đầy đủ nhất

Hà Trần by Hà Trần
18/03/2025
in Từ vựng

Tổng hợp 170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo bảng chữ cái ABC dưới đây được Edulife biên soạn nhằm giúp các bạn có một cẩm nang tra cứu từ vựng tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé!

>>> Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh

Nội dung bài viết
  1. 170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng A-H
  2. 170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng F-M
  3. 170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng K-O
  4. 170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng P-Z

170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng A-H

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ A tiếng việt

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA TIÊNG VIỆT
1 Actor /ˈæk.tər/ Diễn viên.
2 Architect /ˈɑːr.kɪ.tekt/ Kiến trúc sư.
3 Astronaut /ˈæs.trə.nɔːt/ Phi hành gia.
4 Athlete /ˈæθ.liːt/ Vận động viên.
5 Artist /ˈɑːrtɪst/ Nghệ sĩ.
6 Author /ˈɔː.θər/ Tác giả.
7 Accountant /əˈkaʊn.tənt/ Kế toán viên.
8 Agriculturist /ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.ɪst/ Nhà nông.
9 Air traffic controller /ɛər ˈtræfɪk kənˈtroʊ.lər/ Kiểm soát viên giao thông hàng không.
10 Ambassador /æmˈbæs.ə.dɚ/ Đại sứ.
11 Analyst /ˈæn.ə.lɪst/ Nhà phân tích.
12 Animator /ˈæn.əˌmeɪ.t̬ɚ/ Người làm phim hoạt hình.
13 Appraiser /əˈpreɪ.zɚ/ Người định giá.
14 Arborist /ˈɑːr.bər.ɪst/ Chuyên gia cây xanh.
15 Archaeologist /ˌɑːr.kiˈɒl.ə.dʒɪst/ Nhà khảo cổ học.
16 Actuary /ˈæk.tjʊ.er/ Nhà bảo hiểm số.
17 Audiologist /ˌɑː.diˈɑː.lə.dʒɪst/ Chuyên gia thính lực học.
18 Aviator /ˈeɪ.vi.eɪ.t̬ɚ/ Phi công.
19 Anesthesiologist /ˌæn.ɪs.θiː.ziˈɒl.ə.dʒɪst/ Bác sĩ gây mê.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ B

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA TIÊNG VIỆT
20 Barber /ˈbɑːrbər/ Thợ cắt tóc.
21 Baker /ˈbeɪkər/ Người làm bánh mì.
22 Biologist /baɪˈɒlədʒɪst/ Nhà sinh học.
23 Banker /ˈbæŋkər/ Người làm ngân hàng.
24 Botanist /ˈbɒtənɪst/ Nhà thực vật học.
25 Butcher /ˈbʊtʃər/ Thợ mổ thịt.
26 Brewer /ˈbrʊər/ Người làm bia.
27 Broker /ˈbrəʊkər/ Người môi giới.
28 Bricklayer /ˈbrɪkleɪər/ Thợ xây gạch.
29 Bartender /ˈbɑːtendər/ Người pha chế đồ uống.
30 Biomedical Scientist /ˌbaɪəʊˈmɛdɪkl ˈsaɪəntɪst/ Nhà khoa học y sinh.
31 Broadcast Journalist /ˈbroʊdkæst ˈdʒɜrnəlɪst/ Nhà báo truyền hình.
32 Bricklayer /ˈbrɪkleɪər/ Thợ xây gạch.
33 Bus Driver /bʌs ˈdraɪvər/ Tài xế xe buýt.
34 Biochemist /ˌbaɪoʊˈkɛmɪst/ Nhà hóa sinh.
35 Blacksmith /ˈblæksmɪθ/ Thợ rèn.
36 Building Inspector /ˈbɪldɪŋ ɪnˈspɛktər/ Thanh tra kiểm tra công trình.
37 Budget Analyst /ˈbʌdʒɪt ˈænəlɪst/ Chuyên viên phân tích ngân sách.
38 Bacteriologist /ˌbækˌtɪəriˈɒlədʒɪst/ Nhà vi khuẩn học.
39 Bailiff /ˈbeɪlɪf/ Người quản lý phòng xử án.
40 Ballerina /ˌbæləˈriːnə/ Nữ vũ công ba lê.
41 Barista /bəˈriːstə/ Người pha cà phê chuyên nghiệp.
42 Beekeeper /ˈbiːkiːpər/ Người chăn nuôi ong.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ C

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA TIÊNG VIỆT
43 Carpenter /ˈkɑːrpəntər/ Thợ mộc.
44 Chef /ʃef/ Đầu bếp.
45 Chemist /ˈkɛmɪst/ Nhà hóa học.
46 Chiropractor /ˈkaɪroʊˌpræktər/ Bác sĩ chỉnh hình.
47 Clerk /klɜːrk/ Nhân viên văn phòng.
48 Coach /koʊtʃ/ HLV (Huấn luyện viên).
49 Computer Programmer /kəmˈpjuːtər ˈproʊɡræmər/ Lập trình viên máy tính.
50 Construction Worker /kənˈstrʌkʃən ˈwɜːrkər/ Công nhân xây dựng.
51 Counselor /ˈkaʊnsələr/ Tư vấn viên.
52 Courier /ˈkʊriər/ Người đưa thư.
53 Computer Programmer /kəmˈpjuːtər ˈproʊɡræmər/ Lập trình viên máy tính.
54 Crane Operator /kreɪn ˈɒpəreɪtər/ Người điều khiển cẩu.
55 Curator /ˈkjʊreɪtər/ Người quản lý bảo tàng, triển lãm.
56 Customs Officer /ˈkʌstəmz ˈɒfɪsər/ Hải quan.
57 Copywriter /ˈkɒpiˌraɪtər/ Nhà viết quảng cáo.
58 Cartographer /kɑːrˈtɒɡrəfər/ Nhà bản đồ học.
59 Cashier /kæˈʃɪər/ Người thu ngân.
60 Composer /kəmˈpoʊzər/ Nhà soạn nhạc.
61 Cameraman /ˈkæmərəmæn/ Nhiếp ảnh gia.
62 Cardiologist /ˌkɑːrdiˈɒlədʒɪst/ Bác sĩ tim mạch.
63 Choreographer /ˌkɒriˈɒɡrəfər/ Nhà biên đạo múa.
64 Chemist /ˈkɛmɪst/ Nhà hóa học.
65 Cobbler /ˈkɒblər/ Thợ làm giày dép.
66 Construction Worker /kənˈstrʌkʃən ˈwɜːrkər/ Công nhân xây dựng.
67 Cryptographer /ˌkrɪpˈtɒɡrəfər/ Nhà mật mã học.
68 Cartoonist /kɑːrˈtuːnɪst/ Họa sĩ tranh truyện.
69 Caterer /ˈkeɪtərər/ Người cung cấp dịch vụ ẩm thực cho sự kiện.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ D

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA TIÊNG VIỆT
70 Dentist /ˈdɛntɪst/ Nha sĩ.
71 Dermatologist /ˌdɜrməˈtɒlədʒɪst/ Bác sĩ da liễu.
72 Dietitian /ˌdaɪəˈtɪʃən/ Chuyên gia dinh dưỡng.
73 Detective /dɪˈtɛktɪv/ Thám tử.
74 Diplomat /ˈdɪpləˌmæt/ Nhà ngoại giao.
75 Driver /ˈdraɪvər/ Tài xế.
76 Dancer /ˈdænsər/ Nghệ sĩ múa.
77 Decorator /ˈdɛkəˌreɪtər/ Người trang trí.
78 Dressmaker /ˈdrɛsˌmeɪkər/ Thợ may.
79 Diver /ˈdaɪvər/ Người lặn.
80 Designer /dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế.
81 Dispatcher /dɪˈspætʃər/ Người điều phối.
82 Drummer /ˈdrʌmər/ Người chơi trống.
83 Diplomat /ˈdɪpləˌmæt/ Nhà ngoại giao.
84 Decorator /ˈdɛkəˌreɪtər/ Người trang trí.
85 Dietician /daɪˈɛtɪʃən/ Chuyên gia dinh dưỡng.
86 Dustman /ˈdʌstmən/ Người làm công vệ sinh đường phố.
87 Documentary Filmmaker /ˌdɑkjəˈmɛnˌtɛri ˈfɪlmˌmeɪkər/ Nhà làm phim tài liệu.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ E

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA TIÊNG VIỆT
88 Ecologist /ɪˈkɒlədʒɪst/ Nhà sinh thái học.
89 Economist /ɪˈkɒnəmɪst/ Nhà kinh tế học.
90 Editor /ˈɛdɪtər/ Biên tập viên.
91 Electrician /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ Thợ điện.
92 Electrical Engineer /ɪˈlɛktrɪkəl ˌɛnˈdʒɪnɪr/ Kỹ sư điện.
93 Elevator Installer /ˈɛlɪˌveɪtər ɪnˈstɔlər/ Người lắp đặt thang máy.
94 Embroiderer /ɪmˈbrɔɪdərər/ Thợ thêu đồ
95 Emergency Medical Technician (EMT) /ɪˈmɜrdʒənsi ˈmɛdɪkəl tɛkˈnɪʃən/ Kỹ thuật viên y tế cấp cứu.
96 Engineer /ˌɛndʒɪˈnɪr/ Kỹ sư.
97 Entertainer /ˌɛntərˈteɪnər/ Nghệ sĩ giải trí.
98 Environmental Scientist /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈsaɪəntɪst/ Nhà khoa học môi trường.
99 Epidemiologist /ˌɛpɪˌdimiˈɒlədʒɪst/ Nhà dịch tễ học.
100 Event Planner /ɪˈvɛnt ˈplænər/ Người lập kế hoạch sự kiện.
101 Exterminator /ɪkˈstɜrmɪˌneɪtər/ Người diệt chuột, côn trùng.
102 Editorial Writer /ˌɛdɪˈtɔriəl ˈraɪtər/ Nhà biên tập văn bản
103 Economist /ɪˈkɒnəmɪst/ Nhà kinh tế học.
104 Ergonomist /ˌɜrɡəˈnɒmɪst/ Nhà nghiên cứu thiết kế công nghiệp.
105 Ethnographer /ɛθˈnɒɡrəfər/ Nhà dân tộc học.
106 Examiner /ɪɡˈzæmɪnər/ Người chấm thi.
107 Executive Assistant /ɪɡˈzɛkyətɪv əˈsɪstənt/ Trợ lý điều hành.
108 Exhibit Designer /ɪɡˈzɪbɪt dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế triển lãm.
109 Esthetician /ɛsˈθɛtɪʃən/ Chuyên viên chăm sóc da.
110 Equestrian Trainer /ɪˈkwɛstriən ˈtreɪnər/ Huấn luyện viên ngựa.
170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Xem thêm: Tổng quát về các loại chứng chỉ tiếng anh phổ biến nhất

170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng F-M

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ F

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA TIÊNG VIỆT
111 Farmer /ˈfɑːrmər/ Nông dân.
112 Firefighter /ˈfaɪərˌfaɪtər/ Lính cứu hỏa.
113 Florist /ˈflɒrɪst/ Người bán hoa.
114 Flight Attendant /flaɪt əˈtɛndənt/ Tiếp viên hàng không.
115 Fashion Designer /ˈfæʃən dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế thời trang.
116 Financial Analyst /faɪˈnænʃəl ˈænəlɪst/ Chuyên viên phân tích tài chính.
117 Forensic Scientist /fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst/ Nhà khoa học pháp y.
118 Fisherman /ˈfɪʃərmən/ Ngư dân.
119 Furniture Maker /ˈfɜːrnɪtʃər ˈmeɪkər/ Người làm nội thất.
120 Film Director /fɪlm dɪˈrɛktər/ Đạo diễn phim.
121 Freelancer /ˈfriːˌlænsər/ Người làm tự do, tự do nghề nghiệp.
122 Financial Planner /faɪˈnænʃəl ˈplænər/ Người lập kế hoạch tài chính.
123 Fashion Model /ˈfæʃən ˈmɒdl/ Người mẫu thời trang.
124 Forester /ˈfɒrɪstər/ Người làm lâm nghiệp.
125 Fitness Trainer /ˈfɪtnəs ˈtreɪnər/ HLV tập gym.
126 Flight Instructor /flaɪt ɪnˈstrʌktər/ Giáo viên lái máy bay.
127 Film Producer /fɪlm prəˈdjuːsər/ Nhà sản xuất phim.
128 Food Critic /fuːd ˈkrɪtɪk/ Nhà phê bình đồ ăn.
129 Financial Advisor /faɪˈnænʃəl ædˈvaɪzər/ Nhà tư vấn tài chính.
130 Facility Manager /fəˈsɪlɪti ˈmænɪdʒər/ Quản lý cơ sở vật chất.
131 Fashion Stylist /ˈfæʃən ˈstaɪlɪst/ Người tạo kiểu thời trang.
132 Floral Designer /ˈflɒrəl dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế hoa.
133 Forklift Operator /ˈfɔːrklɪft ˈɒpəˌreɪtər/ Người lái xe nâng.
134 Fundraiser /ˈfʌndeɪzər/ Người gây quỹ.
135 Fashion Photographer /ˈfæʃən fəˈtɒɡrəfər/ Nhiếp ảnh gia thời trang.
136 Financial Auditor /faɪˈnænʃəl ˈɔːdɪtər/ Kiểm toán viên tài chính.
137 Freight Broker /freɪt ˈbroʊkər/ Người môi giới vận chuyển hàng hóa.
138 Fragrance Chemist /ˈfreɪɡrəns ˈkɛmɪst/ Nhà hóa học hương thơm.
139 Food Scientist /fuːd ˈsaɪəntɪst/ Nhà khoa học thực phẩm.
140 Freelance Writer /ˈfriːˌlæns raɪtər/ Nhà văn tự do.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ G

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA TIÊNG VIỆT
141 Gardener /ˈɡɑːrdnər/ Người làm vườn.
142 Geologist /dʒiˈɒlədʒɪst/ Nhà địa chất học.
143 Graphic Designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế đồ họa.
144 Garbage Collector /ˈɡɑːrbɪdʒ kəˈlɛktər/ Người thu gom rác.
145 General Practitioner /ˈdʒɛnərəl ˈpræk.tɪʃ.ənər/ Bác sĩ đa khoa.
146 Geneticist /dʒəˈnɛtɪsɪst/ Nhà di truyền học.
147 Glazier /ˈɡleɪziər/ Thợ làm kính.
148 Gynecologist /ˌɡaɪnɪˈkɒlədʒɪst/ Bác sĩ phụ khoa.
149 Game Developer /ɡeɪm dɪˈvɛləpər/ Nhà phát triển game.
150 Gemologist /dʒɛˈmɒlədʒɪst/ Chuyên gia về đá quý.
151 Glassblower /ˈɡlæsˌbloʊər/ Thợ làm đồ thủy tinh.
152 Goldsmith /ˈɡoʊldsmɪθ/ Thợ làm vàng.
153 Graphic Illustrator /ˈɡræfɪk ɪˈlʌstreɪtər/ Người vẽ minh họa đồ họa.
154 Game Tester /ɡeɪm ˈtɛstər/ Người kiểm thử game.
155 Greenhouse Grower /ˈɡriːnhaʊs ɡroʊər/ Người trồng cây trong nhà kính.
156 Genetic Engineer /dʒəˈnɛtɪk ˌɛn.dʒɪˈnɪr/ Kỹ sư di truyền.
157 Glass Cutter /ˈɡlæs ˈkʌtər/ Thợ cắt kính.
158 Gas Station Attendant /ɡæs ˈsteɪʃən əˈtɛndənt/ Nhân viên trạm xăng.
159 Gallery Curator /ˈɡæləri kjuːˈreɪtər/ Người quản lý bảo tàng, phòng trưng bày.
160 Glass Polisher /ˈɡlæs ˈpɑːlɪʃər/ Người làm sáng bóng kính.
161 Garment Worker /ˈɡɑːrmənt ˈwɜːrkər/ Công nhân may mặc.
162 Greengrocer /ˈɡriːnˌɡroʊsər/ Chủ cửa hàng rau, trái cây.
163 Geographic Information Systems Analyst /ˌdʒiː.oʊˈɡræfɪk ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪstəmz ˈænəlɪst/ Chuyên viên hệ thống thông tin địa lý.
164 Ghostwriter /ˈɡoʊstˌraɪtər/ Người viết hộ văn bản cho người khác.
165 Graffiti Artist /ɡrəˈfiti ˈɑrtɪst/ Họa sĩ graffiti.
166 Gynecologic Oncologist /ˌɡaɪnɪkəˈlɒdʒɪk ˌɒnsələdʒɪst/ Bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật ung thư phụ khoa.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ H

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA TIÊNG VIỆT
167 Hairdresser (n.) /ˈhɛrˌdrɛsər/ Thợ làm tóc.
168 Handyman (n.) /ˈhændiˌmæn/ Người thợ sửa chữa đa nhiệm
169 Horticulturist (n.) /ˌhɔrtɪˈkʌltʃərɪst/ Nhà nông học, chuyên gia cây trồng.
170 Historian (n.) /hɪˈstɔriən/ Nhà sử học.
171 Hematologist (n.) /ˌhɪməˈtɑlədʒɪst/ Bác sĩ chuyên khoa huyết học.
172 Homeopath (n.) /ˈhoʊmiəˌpæθ/ Bác sĩ y học cổ truyền.
173 Hydrologist (n.) /haɪˈdrɒlədʒɪst/ Nhà thủy văn học.
174 Herpetologist (n.) /ˌhɜːrpɪˈtɒlədʒɪst/
Nhà nghiên cứu loài lưỡng cư và bò sát.
175 Horse Trainer (n.) /hɔrs ˈtreɪnər/ Người huấn luyện ngựa.
176 Harbor Master (n.) /ˈhɑrbər ˈmæstər/ Người quản lý cảng.
177 Highway Patrol Officer (n.) /ˈhaɪweɪ pəˈtroʊl ˈɔfɪsər/
Cảnh sát giao thông trên đường cao tốc.
178 Horticulturalist (n.) /ˌhɔrtɪˈkʌltʃərəlɪst/ Chuyên gia cây trồng.
179 Headhunter (n.) /ˈhɛdˌhʌntər/
Người tìm kiếm nhân sự cho doanh nghiệp
180 Hospitalist (n.) /ˈhɑːspɪtəlɪst/ Bác sĩ nội trú.
181 Hotel Manager (n.) /hoʊˈtɛl ˈmænɪdʒər/ Quản lý khách sạn.
182 Hypnotherapist (n.) /ˌhɪpnoʊˈθɛrəpɪst/ Nhà trị liệu thôi miên.
183 Historical Researcher (n.) /hɪsˈtɔrɪkəl rɪˈsɜːrtʃər/ Nghiên cứu sử liệu.
184 Human Resources Manager (n.) /ˈhjuːmən rɪˈsɔrsɪz ˈmænɪdʒər/ Quản lý nhân sự.
185 Heavy Equipment Operator (n.) /ˈhɛvi ɪˈkwɪpmənt ˈɒpəreɪtər/ Người vận hành máy móc nặng.
186 Helicopter Pilot (n.) /ˈhɛlɪˌkɒptər ˈpaɪlət/ Phi công trực thăng.
187 Hiking Guide (n.) /ˈhaɪkɪŋ ɡaɪd/ Hướng dẫn viên leo húi
188 Horseback Rider (n.) /hɔrsˌbæk ˈraɪdər/ Người cưỡi ngựa.
189 Human Rights Activist (n.) /ˈhjuːmən raɪts ˈæktəvɪst/ Nhà hoạt động vì quyền con người.
190 Harmonica Player (n.) /hɑːrˈmɒnɪkə pleɪər/ Người chơi kèn hơi (kèn ha-mô-ni-ca)
191 Head Chef (n.) /hɛd ʃɛf/ Đầu bếp trưởng.
192 Hairstylist (n.) /ˈhɛrˌstaɪlɪst/ Người tạo kiểu tóc

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ I

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA TIÊNG VIỆT
193 Illustrator (n.) /ˈɪləˌstreɪtər/ Họa sĩ minh họa.
194 Investigator (n.) /ɪnˈvɛstɪˌgeɪtər/ Người điều tra.
195 Interpreter (n.) /ɪnˈtɜːrprɪtər/ Phiên dịch viên.
196 Interior Designer (n.) /ɪnˈtɪriər dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế nội thất.
197 IT Specialist (n.) /ˌaɪˈtiː ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên viên công nghệ thông tin.
198 Investment Banker (n.) /ɪnˈvɛstmənt ˈbæŋkər/ Chuyên viên ngân hàng đầu tư
199 Ironworker (n.) /ˈaɪənˌwɜːrkər/ Thợ xây dựng kết cấu bằng sắt.
200 Illustration Artist (n.) /ˌɪləˈstreɪʃən ˈɑːrtɪst/ Nghệ sĩ minh họa.
201 Insurance Agent (n.) /ɪnˈʃʊrəns ˈeɪdʒənt/ Đại lý bảo hiểm.
202 Importer (n.) /ˈɪmˌpɔrtər/ Người nhập khẩu.
203 Inspector (n.) /ɪnˈspɛktər/ Thanh tra.
204 Inventor (n.) /ɪnˈvɛntər/ Người phát minh.
205 Industrial Designer (n.) /ɪnˈdʌstriəl dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế công nghiệp.
206 IT Manager (n.) /ˌaɪˈtiː ˈmænɪdʒər/ Quản lý công nghệ
207 Investment Analyst (n.) /ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst/ Nhà phân tích đầu tư.
208 IT Analyst (n.) /ˌaɪˈtiː ˈænəlɪst/ Nhà phân tích công nghệ thông tin.
209 Integration Specialist (n.) /ˌɪntɪˈɡreɪʃən ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên gia tích hợp.
210 Inspection Engineer (n.) /ɪnˈspɛkʃən ˌɛnˈdʒɪnɪr/ Kỹ sư kiểm soát
211 Insolvency Analyst (n.) /ɪnˈsɒlvənsi ˈænəlɪst/ Nhà phân tích về phá sản.
212 Investigative Journalist (n.) /ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtɪv ˈdʒɜːrnəlɪst/ Nhà báo điều tra.
213 Inpatient Care Nurse (n.) /ˈɪnpətɪənt kɛr nɜːrs/ Y tá chăm sóc bệnh nhân nội trú.
214 Inventory Controller (n.) /ˈɪnvəntəri kənˈtroʊlər/ Người kiểm soát hàng tồn kho.
215 Irrigation Engineer (n.) /ˌɪrɪˈɡeɪʃən ˌɛnˈdʒɪnɪr/ Kỹ sư tưới tiêu.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ J

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA TIÊNG VIỆT
216 Jeweler (n.) /ˈdʒuːələr/ Thợ kim hoàn.
217 Judge (n.) /dʒʌdʒ/ Thẩm phán.
218 Journalist (n.) /ˈdʒɜːrnəlɪst/ Nhà báo.
219 Jockey (n.) /ˈdʒɑːki/ Vận động viên đua ngựa.
220 Jewelry Designer (n.) /ˈdʒuːəlri dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế trang sức.
221 Janitorial Staff (n.) /ˌdʒænɪˈtɔːriəl stæf/ Nhân viên vệ sinh.
222 Jazz Musician (n.) /dʒæz mjuˈzɪʃən/ Nghệ sĩ nhạc jazz.
223 Journal Editor (n.) /ˈdʒɜːrnəl ˈɛdɪtər/ Biên tập viên tạp chí.
224 Junior Executive (n.) /ˈdʒuːniər ɪɡˈzɛkjətɪv/ Nhân viên cấp thấp
225 Job Recruiter (n.) /dʒɑːb rɪˈkruːtər/ Nhân viên tuyển dụng.
226 Job Counselor (n.) /dʒɑːb ˈkaʊnsələr/ Chuyên gia tư vấn nghề nghiệp.
227 Judo Instructor (n.) /ˈdʒuːdoʊ ɪnˈstrʌktər/ Huấn luyện viên Judo.
228 Java Developer (n.) /ˈdʒɑːvə dɪˈvɛləpər/ Nhà phát triển Java.
229 Joinery Specialist (n.) /ˈdʒɔɪnəri ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên gia làm đồ gỗ.
170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng K-O

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ K

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA TIÊNG VIỆT
230 Kart Racer (n.) /kɑːrt ˈreɪsər/ Vận động viên đua xe kart.
231 Karate Instructor (n.) /kəˈrɑːti ɪnˈstrʌktər/ Huấn luyện viên Karate.
232 Kettle Corn Vendor (n.) /ˈkɛtl kɔrn ˈvɛndər/ Người bán bắp rang bơ.
233 Key Grip (n.) /kiː ɡrɪp/
Chuyên viên làm việc với thiết bị quay phim.
234 Kickboxing Trainer (n.) /ˈkɪkˌbɒksɪŋ ˈtreɪnər/ HLV rèn luyện Kickboxing.
235 Kindergarten Teacher (n.) /ˈkaɪndərˌɡɑːrtən ˈtiːʧər/ Giáo viên mầm non.
236 Kitchen Designer (n.) /ˈkɪtʃən dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế nội thất bếp.
237 Knife Sharpener (n.) /naɪf ˈʃɑːrpənər/ Người mài dao.
238 Knitting Instructor (n.) /ˈnɪtɪŋ ɪnˈstrʌktər/ Người dạy đan len.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ L

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA TIÊNG VIỆT
239 Lecturer (n.) /ˈlɛktʃərər/ Giảng viên.
240 Lab Assistant (n.) /læb əˈsɪstənt/ Trợ lý phòng thí nghiệm.
241 Land Surveyor (n.) /lænd sɜːrˈveɪər/ Nhà đo đạc.
242 Landscape Architect (n.) /ˈlændskeɪp ˈɑːrkɪtekt/ Kiến trúc sư cảnh quan.
243 Landscape Designer (n.) /ˈlændskeɪp dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế cảnh quan.
244 Laundry Attendant (n.) /ˈlɔːndri əˈtɛndənt/ Nhân viên giặt ủi.
245 Lawyer (n.) /ˈlɔɪər/ Luật sư.
246 Layout Artist (n.) /ˈleɪˌaʊt ˈɑːrtɪst/ Nghệ sĩ thiết kế trang trí.
247 Leather Worker (n.) /ˈlɛðər ˈwɜːrkər/ Thợ làm đồ da.
248 Legal Secretary (n.) /ˈliːɡəl ˈsɛkrəˌtɛri/ Thư ký pháp lý.
249 Librarian (n.) /laɪˈbrɛəriən/ Thủ thư.
250 Lifeguard (n.) /ˈlaɪfˌɡɑːrd/ Người bảo vệ an toàn tại bãi biển.
251 Lighting Designer (n.) /ˈlaɪtɪŋ dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế ánh sáng.
252 Limousine Driver (n.) /ˌlɪməˈzin ˈdraɪvər/ Tài xế xe limousine.
253 Linguist (n.) /ˈlɪŋɡwɪst/ Nhà ngôn ngữ học.
254 Locksmith (n.) /ˈlɒksmɪθ/ Thợ sửa khóa.
255 Lumberjack (n.) /ˈlʌmbərdʒæk/ Người đốn gỗ.
256 Life Coach (n.) /laɪf koʊʧ/ Hướng dẫn, tạo dựng phong cách sống
257 Lobbyist (n.) /ˈlɒbiɪst/ Người thúc đẩy, vận động hành lang

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ M

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA TIÊNG VIỆT
258 Machinist (n.) /ˈmæʃɪnɪst/
Người làm công việc liên quan đến máy móc
259 Magician (n.) /məˈdʒɪʃən/ Nghệ sĩ ảo thuật.
260 Makeup Artist (n.) /ˈmeɪkʌp ˈɑːrtɪst/ Nghệ sĩ trang điểm.
261 Management Consultant (n.) /ˈmænɪdʒmənt kənˈsʌltənt/ Tư vấn quản lý.
262 Manager (n.) /ˈmænɪdʒər/ Quản lý.
263 Manicurist (n.) /ˈmænɪkjʊrɪst/ Người làm móng.
264 Manufacturing Engineer (n.) /ˌmænjəˈfækʧərɪŋ ˌɛnʤɪˈnɪr/ Kỹ sư sản xuất.
265 Marine Biologist (n.) /məˈriːn baɪˈɒlədʒɪst/ Nhà sinh vật học biển.
266 Market Research Analyst (n.) /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ ˈænəlɪst/ Nhà phân tích nghiên cứu thị trường.
267 Massage Therapist (n.) /məˈsɑːʒ ˈθɛrəpɪst/ Người làm mát xa trị liệu
268 Mathematician (n.) /ˌmæθəməˈtɪʃən/ Nhà toán học.
269 Mechanic (n.) /məˈkænɪk/ Thợ máy.
270 Medical Doctor (n.) /ˈmɛdɪkl ˈdɒktər/ Bác sĩ y khoa.
271 Medical Examiner (n.) /ˈmɛdɪkl ɪɡˈzæmɪnər/ Nhân viên điều tra chết.
272 Medical Illustrator (n.) /ˈmɛdɪkl ˈɪləstreɪtər/ Họa sĩ y khoa.
273 Medical Laboratory Technician (n.) /ˈmɛdɪkl ləˈbɒrətəri tɛkˈnɪʃən/ Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y khoa.
274 Meteorologist (n.) /ˌmiːtiəˈrɒlədʒɪst/ Nhà khí tượng học.
275 Midwife (n.) /ˈmɪdˌwaɪf/ Bà đỡ.
276 Military Officer (n.) /ˈmɪləˌtɛri ˈɔːfɪsər/ Sĩ quan quân đội.
277 Miner (n.) /ˈmaɪnər/ Thợ mỏ.
278 Mobile App Developer (n.) /ˈmoʊbaɪl æp dɪˈvɛləpər/ Nhà phát triển ứng dụng di động.
279 Model (n.) /ˈmɒdl/ Người mẫu.
280 Museum Curator (n.) /mjuːˈziəm kjʊˈreɪtər/ Người trông nom bảo tàng.
281 Music Composer (n.) /ˈmjuːzɪk kəmˈpoʊzər/ Nhà soạn nhạc.
282 Musician (n.) /mjuːˈzɪʃən/ Nhạc sĩ.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ N

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA TIÊNG VIỆT
283 Nanny (n.) /ˈnæni/ Người giữ trẻ.
284 Narcotics Officer (n.) /nɑːrˈkɒtɪks ˈɒfɪsər/ Cảnh sát chống ma túy.
285 Navigator (n.) /ˈnævɪɡeɪtər/ Người lái đường, người định hướng.
286 Network Engineer (n.) /ˈnɛtwɜːrk ˌɛnʤɪˈnɪr/ Kỹ sư mạng.
287 News Anchor (n.) /nuz ˈæŋkər/
Người dẫn chương trình tin tức trên truyền hình hoặc radio.
288 News Reporter (n.) /nuz rɪˈpɔːrtər/ Phóng viên tin tức.
289 Nuclear Physicist (n.) /ˈnjuːkliər ˈfɪzɪsɪst/ Nhà vật lý hạt nhân.
290 Nurse Practitioner (n.) /nɜːrs prækˈtɪʃənər/ Y sĩ thực hành.
291 Novelist (n.) /ˈnɒvəlɪst/ Nhà văn tiểu thuyết.
292 Notary Public (n.) /ˈnoʊtəri ˈpʌblɪk/ Người công chứng.
293 Numerical Control Machine Operator (n.) /ˈnuːmərɪkəl kənˈtroʊl məˈʃin ˈɒpəreɪtər/ Người vận hành máy điều khiển số.
294 Nuclear Engineer (n.) /ˈnjuːkliər ˌɛnʤɪˈnɪr/ Kỹ sư hạt nhân.
295 Nuclear Medicine Technologist (n.) /ˈnjuːkliər ˈmɛdɪsɪn tɛkˈnɒlədʒɪst/ Chuyên gia công nghệ y học hạt nhân.
296 Night Watchman (n.) /naɪt ˈwɒʧmən/ Người gác đêm.
297 Numerical Control Programmer (n.) /ˈnuːmərɪkəl kənˈtroʊl ˈproʊɡræmər/ Lập trình viên điều khiển số.
298 Nail Technician (n.) /neɪl tɛkˈnɪʃən/ Người làm móng.
299 Nuclear Scientist (n.) /ˈnjuːkliər ˈsaɪəntɪst/ Nhà khoa học hạt nhân.
300 Neurologist (n.) /njʊˈrɒlədʒɪst/ Bác sĩ chuyên khoa thần kinh học.
301 Nightclub Manager (n.) /ˈnaɪtklʌb ˈmænɪdʒər/ Quản lý quán bar/đêm.
302 News Photographer (n.) /nuz fəˈtɑːɡrəfər/ Nhiếp ảnh gia tin tức.
303 Nutrition Specialist (n.) /njuːˈtrɪʃən ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên gia dinh dưỡng.

>>> Tổng hợp 80+ từ chỉ nghề nghiệp bằng tiếng Anh có phiên âm

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ O

304 Office Manager (n.) /ˈɒfɪs ˈmæn.ɪdʒər/ Quản lý văn phòng.
305 Optometrist (n.) /ɒpˈtɒm.ɪ.trɪst/ Bác sĩ nhãn khoa
306 Orchestra Conductor (n.) /ˈɔː.kɪ.strə ˈkən.dʌk.tər/ Người chỉ huy dàn nhạc.
307 Orthodontist (n.) /ɔːrˈθɒdɒn.tɪst/ Bác sĩ chỉnh nha.
308 Orthopedic Surgeon (n.) /ɔrˌθoʊˈpiːdɪk ˈsɜːr.dʒən/ Bác sĩ phẫu thuật cơ xương.
309 Office Assistant (n.) /ˈɒfɪs əˈsɪs.tənt/ Trợ lý văn phòng.
310 Ornithologist (n.) /ˌɔːr.nɪˈθɒl.ə.dʒɪst/ Nhà nghiên cứu chim học.
311 Obstetrician (n.) /əbˌstet.rɪˈpɪʃ.ən/ Bác sĩ sản khoa.
312 Opera Singer (n.) /ˈɒp.ər.ə ˈsɪŋ.ər/ Ca sĩ opera.
313 Oceanographer (n.) /ˌoʊ.ʃəˈnɒɡ.rə.fɚ/ Nhà hải dương học.
314 Overseas Correspondent (n.) /ˌəʊ.vəˈsiːz ˌkɒr.ɪˈspɒn.dənt/ Phóng viên ở nước ngoài.
315 Occupational Health and Safety Specialist (n.) /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃənl hɛlθ ənd ˈseɪf.ti ˈspɛʃəlɪst/
Chuyên gia an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
316 Online Marketer (n.) /ˈɒn.laɪn ˈmɑːrkɪtər/ Nhà tiếp thị trực tuyến.
317 Oil Rig Worker (n.) /ɔɪl rɪɡ ˈwɜːrkər/ Người làm việc trên giàn khoan dầu.
318 Offshore Engineer (n.) /ˈɒf.ʃɔːr ˌɛn.dʒɪˈnɪr/ Kỹ sư làm việc ngoài khơi.
319 Operations Manager (n.) /ˌɒpəˈreɪʃənz ˈmænɪdʒər/ Quản lý vận hành
320 Optical Engineer (n.) /ˈɒp.tɪ.kəl ˌɛn.dʒɪˈnɪr/ Kỹ sư quang học.

170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng P-Z

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ P

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA TIÊNG VIỆT
321 Painter (n.) /ˈpeɪntər/ Họa sĩ, người sơn.
322 Paralegal (n.) /ˈpærəˌliːɡəl/ Trợ lý luật sư.
323 Paramedic (n.) /ˌpærəˈmɛdɪk/ Nhân viên cấp cứu.
324 Pathologist (n.) /pəˈθɒlədʒɪst/ Bác sĩ bệnh lý học.
325 Pediatrician (n.) /ˌpiːdiəˈtrɪʃən/ Bác sĩ nhi khoa.
326 Personal Trainer (n.) /ˈpɜːrsənl ˈtreɪnər/ HLV tập luyện cá nhân.
327 Pet Groomer (n.) /pɛt ˈɡruːmər/ Người chăm sóc thú cưng.
328 Pharmacist (n.) /ˈfɑːrməsɪst/ Dược sĩ.
329 Photographer (n.) /fəˈtɑːɡrəfər/ Nhiếp ảnh gia.
330 Physical Therapist (n.) /ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpɪst/ Chuyên gia về vật lý trị liệu.
331 Physician (n.) /fɪˈzɪʃən/ Bác sĩ (nội khoa)
332 Pilot (n.) /ˈpaɪlət/ Phi công.
333 Plumber (n.) /ˈplʌmər/ Thợ sửa ống nước.
334 Police Officer (n.) /pəˈlis ˈɔːfɪsər/ Cảnh sát viên.
335 Political Analyst (n.) /pəˈlɪtɪkəl ˈænəlɪst/ Nhà phân tích chính trị.
336 Postal Worker (n.) /ˈpoʊstl ˈwɜːrkər/ Người làm việc bưu điện.
337 Private Investigator (n.) /ˈpraɪvɪt ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ Điều tra viên tư nhân.
338 Producer (n.) /prəˈduːsər/ Nhà sản xuất.
339 Professor (n.) /prəˈfɛsər/ Giáo sư.
340 Programmer (n.) /ˈproʊɡræmər/ Lập trình viên.
341 Project Manager (n.) /ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒər/ Quản lý dự án.
342 Psychiatrist (n.) /saɪˈkaɪətrɪst/ Bác sĩ tâm thần.
343 Public Relations Specialist (n.) /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʒənz ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên gia quan hệ công chúng.
344 Publisher (n.) /ˈpʌblɪʃər/ Nhà xuất bản.
345 Purchasing Agent (n.) /ˈpɜːrʧəsɪŋ ˈeɪdʒənt/ Người mua hàng.
346 Pyrotechnician (n.) /ˌpaɪroʊtɛkˈnɪʃən/ Chuyên gia pháo hoa.
347 Painter and Decorator (n.) /ˈpeɪntər ənd ˈdɛkəˌreɪtər/ Họa sĩ và trang trí nội thất.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ Q và R

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA TIÊNG VIỆT
348 Quantitative Analyst (n.) /ˈkwɒntɪteɪtɪv ˈænəlɪst/ Nhà phân tích định lượng.
349 Quality Control Inspector (n.) /ˈkwɒləti kənˈtrəʊl ɪnˈspɛktər/ Người giám sát chất lượng.
350 Quantum Physicist (n.) /ˈkwɒntəm ˈfɪzɪsɪst/ Nhà vật lý học lượng tử.
351 Quilt Maker (n.) /kwɪlt ˈmeɪkər/ Người làm chăn gối.
352 Radiologist (n.) /ˌreɪdiˈɒlədʒɪst/ Bác sĩ chụp cắt ảnh.
353 Real Estate Agent (n.) /rɪəl ɪˈsteɪt ˈeɪdʒənt/ Môi giới bất động sản.
354 Receptionist (n.) /rɪˈsɛpʃənɪst/ Lễ tân.
355 Researcher (n.) /rɪˈsɜːtʃər/ Nhà nghiên cứu.
356 Retailer (n.) /rɪˈteɪlər/ Người bán lẻ.
357 Robotics Engineer (n.) /roʊˈbɑːtɪks ˌɛndʒɪˈnɪr/ Kỹ sư robot.
358 Reporter (n.) /rɪˈpɔːrtər/ Phóng viên.
359 Restaurant Manager (n.) /ˈrɛstərɒnt ˈmænɪdʒər/ Quản lý nhà hàng.
360 Risk Analyst (n.) /rɪsk ˈænəlɪst/ Nhà phân tích rủi ro.
361 Robot Operator (n.) /roʊˈbɑːt ˈɒpəˌreɪtər/ Người vận hành robot.
362 Radiation Therapist (n.) /ˌreɪdiˈeɪʃən ˈθɛrəpɪst/ Chuyên viên trị liệu tia X.
363 Risk Manager (n.) /rɪsk ˈmænɪdʒər/ Quản lý rủi ro.
364 Retail Manager (n.) /ˈriːteɪl ˈmænɪdʒər/ Quản lý bán lẻ.
365 Restaurateur (n.) /ˌrɛstərəˈtɜːr/ Chủ nhà hàng.
366 Renewable Energy Engineer (n.) /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi ˌɛnˈdʒɪnɪr/ Kỹ sư năng lượng tái tạo.
367 Recruiter (n.) /rɪˈkruːtər/ Người tuyển dụng.
368 Referee (n.) /ˌrɛfəˈriː/ Trọng tài.
369 Respiratory Therapist (n.) /rɪˈspɪrətəri ˈθɛrəpɪst/ Chuyên viên trị liệu hô hấp.
370 Risk Assessor (n.) /rɪsk əˈsɛsər/ Người đánh giá rủi ro.
371 Robotics Technician (n.) /roʊˈbɑːtɪks tɛkˈnɪʃən/ Kỹ thuật viên robot.
372 Rescue Worker (n.) /ˈrɛskju ˈwɜːrkər/ Người cứu hộ.
373 Railroad Conductor (n.) /ˈreɪlroʊd kənˈdʌktər/ Người điều khiển đường sắt.
374 Refuse Collector (n.) /rɪˈfjuːz kəˈlɛktər/ Người thu gom rác.
170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng S

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA TIÊNG VIỆT
375 Salesperson (n.) /ˈseɪlzˌpɜːrsən/ Nhân viên bán hàng.
376 Software Engineer (n.) /ˈsɒftweər ˌɛnʤɪˈnɪər/ Kỹ sư phần mềm.
377 Security Guard (n.) /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/ Bảo vệ.
378 Statistician (n.) /stəˌtɪsˈtɪʃən/ Nhà thống kê.
379 Surgeon (n.) /ˈsɜːrdʒən/ Bác sĩ phẫu thuật.
380 Social Worker (n.) /ˈsoʊʃəl ˈwɜːrkər/ Nhân viên xã hội.
381 Stockbroker (n.) /ˈstɒkˌbroʊkər/ Nhà môi giới chứng khoán.
382 Software Developer (n.) /ˈsɒftweər dɪˈvɛləpər/ Nhà phát triển phần mềm.
383 Sales Manager (n.) /ˈseɪlz ˈmænɪdʒər/ Quản lý bán hàng.
384 Surveyor (n.) /sɜːrˈveɪər/ Người khảo sát.
385 Stylist (n.) /ˈstaɪlɪst/ Nhà tạo mẫu.
386 System Analyst (n.) /ˈsɪstəm ˈænəlɪst/ Nhà phân tích hệ thống.
387 Software Tester (n.) /ˈsɒftweər ˈtɛstər/ Người kiểm thử phần mềm.
388 Substitute Teacher (n.) /ˈsʌbstɪˌtut ˈtiːʧər/ Giáo viên thay thế.
389 Screenwriter (n.) /ˈskriːnˌraɪtər/ Nhà biên kịch.
390 Stock Analyst (n.) /stɒk ˈænəlɪst/ Nhà phân tích chứng khoán.
391 Ship Captain (n.) /ʃɪp ˈkæptən/ Đội trưởng tàu.
392 Secretary (n.) /ˈsɛkrəˌtɛri/ Thư ký.
393 Software Architect (n.) /ˈsɒftweər ˈɑːrkɪtɛkt/ Kiến trúc sư phần mềm.
394 Shopkeeper (n.) /ˈʃɒpˌkiːpər/ Chủ cửa hàng.
395 Speechwriter (n.) /ˈspiːʧˌraɪtər/ Nhà soạn bài diễn thuyết.
396 Sub-editor (n.) /ˈsʌbˌɛdɪtər/ Biên tập viên phụ trách.
397 Systems Administrator (n.) /ˈsɪstəmz ədˈmɪnɪˌstreɪtər/ Quản trị viên hệ thống.
398 Software Consultant (n.) /ˈsɒftweər kənˈsʌltənt/ Chuyên gia tư vấn phần mềm.
399 Sommelier (n.) /ˈsʌməljeɪ/ Chuyên gia rượu vang.

Từ vựng tiếng Anh về nghề bắt đầu bằng chữ T

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA TIÊNG VIỆT
400 Tax Consultant (n.) /tæks kənˈsʌltənt/ Chuyên viên tư vấn thuế.
401 Tour Guide (n.) /tʊər ɡaɪd/ Hướng dẫn viên du lịch.
402 Translator (n.) /trænsˈleɪtər/ Phiên dịch viên.
403 Traffic Controller (n.) /ˈtræfɪk kənˈtroʊlər/ Người điều khiển giao thông.
404 Technical Writer (n.) /ˈtɛknɪkəl ˈraɪtər/ Người viết kỹ thuật
405 Telemarketer (n.) /ˈtɛlɪˌmɑːrkɪtər/
Nhân viên chăm sóc khách hàng qua điện thoại.
406 Textile Designer (n.) /ˈtɛkstaɪl dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế ngành dệt.
407 Toolmaker (n.) /ˈtuːlˌmeɪkər/ Thợ làm dụng cụ.
408 Train Driver (n.) /treɪn ˈdraɪvər/ Tài xế tàu hỏa.
409 Technical Support (n.) /ˈtɛknɪkəl səˈpɔrt/ Hỗ trợ kỹ thuật.
410 Theatre Director (n.) /ˈθɪətər dɪˈrɛktər/ Đạo diễn sân khấu.
411 Tutor (n.) /ˈtuːtər/ Gia sư, giáo viên hướng dẫn.
412 Technical Illustrator (n.) /ˈtɛknɪkəl ˈɪləstreɪtər/ Họa sĩ kỹ thuật.
413 Trade Unionist (n.) /treɪd ˈjuːnjənɪst/ Người hoạt động trong công đoàn.
414 Therapist (n.) /ˈθɛrəpɪst/ Bác sĩ trị liệu.
415 Telecommunications Engineer (n.) /ˌtɛlɪkəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz ɛnˈdʒɪnɪər/ Kỹ sư viễn thông.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng U-V

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA TIÊNG VIỆT
416 Urologist (n.) /jʊˈrɒlədʒɪst/ Bác sĩ tiết niệu.
417 Underwriter (n.) /ˌʌndəˈraɪtər/ Người đảm bảo.
418 Upholsterer (n.) /ʌpˈhoʊlstərər/ Thợ làm đồ bọc nệm.
419 Undersecretary (n.) /ˌʌndərˈsɛkrəˌtɛri/ Phó thư ký.
420 Utility Worker (n.) /juːˈtɪləti ˈwɜːrkər/ Người lao động trong lĩnh vực tiện ích.
421 Ultrasound Technician (n.) /ˈʌltrəˌsaʊnd tɛkˈnɪʃən/ Kỹ thuật viên siêu âm.
422 Veterinarian (n.) /ˌvɛtərəˈnɛrɪən/ Bác sĩ thú y.
423 Venture Capitalist (n.) /ˈvɛntʃər ˈkæpɪtəlɪst/ Nhà đầu tư rủi ro.
424 Video Editor (n.) /ˈvɪdi.oʊ ˈɛdɪtər/ Biên tập viên video.
425 Virtual Assistant (n.) /ˈvɜːrtʃuəl əˈsɪstənt/ Trợ lý ảo.
426 Vocal Coach (n.) /ˈvoʊkəl koʊtʃ/ Hướng dẫn viên âm nhạc.
427 Vendor (n.) /ˈvɛndər/ Người bán hàng.
428 Virologist (n.) /vaɪˈrɒlədʒɪst/ Chuyên gia nghiên cứu về virus.
429 Volunteer (n.) /ˌvɒlənˈtɪr/ Tình nguyện viên.
430 Vice President (n.) /vaɪs ˈprɛzɪdənt/ Phó Chủ tịch.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng W-X-Y-Z

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA TIÊNG VIỆT
431 Waiter (n.) /ˈweɪtər/ Người phục vụ.
432 Writer (n.) /ˈraɪtər/ Nhà văn.
433 Web Developer (n.) /wɛb dɪˈvɛləpər/ Nhà phát triển web.
434 Welder (n.) /ˈwɛldər/ Thợ hàn.
435 Xenobiologist (n.) /ˌziːnoʊbaɪˈɒlədʒɪst/ Nhà sinh vật học
436 X-ray Technician (n.) /ɛks reɪ tɛkˈnɪʃən/ Kỹ thuật viên tia X.
437 Yoga Instructor (n.) /ˈjoʊɡə ɪnˈstrʌktər/ Hướng dẫn viên yoga.
438 Yacht Captain (n.) /jɒt ˈkæptən/ Đại úy tàu du lịch.
439 Youth Counselor (n.) /juθ ˈkaʊnsələr/ Tư vấn thanh thiếu niên.
440 Zoom Operator (n.) /zuːm ˈɒpəˌreɪtər/
Người điều khiển zoom (trong các buổi họp trực tuyến).
441 Zoo Attendant (n.) /zuː əˈtɛndənt/ Nhân viên công viên thú.
442 Zoologist (n.) /zoʊˈɒlədʒɪst/ Nhà động vật học.
443 Zookeeper (n.) /ˈzuːkɪpər/ Người chủ trại thú.
444 Zumba Instructor (n.) /ˈzʊmbə ɪnˈstrʌktər/ Hướng dẫn viên Zumba.
4.7/5 - (6 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Bí quyết để đạt điểm cao bài thi Aptis Practice Test Writing
  • Aptis Practice Test Listening: Bỏ túi mẹo học hiệu quả
  • Aptis Practice Test Reading: Mẹo luyện thi hiệu quả
  • Aptis Practice Test 3: Những thông tin hữu ích cho kỳ thi
  • Aptis Practice Test Speaking: Bí quyết đạt điểm tối đa
  • Aptis for Teens: Bài thi tiếng Anh hiệu quả cho học sinh
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn