EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > 170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo ABC đầy đủ nhất

vstep-bn

170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo ABC đầy đủ nhất

Hà Trần by Hà Trần
18/03/2025
in Từ vựng

Tổng hợp 170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo bảng chữ cái ABC dưới đây được Edulife biên soạn nhằm giúp các bạn có một cẩm nang tra cứu từ vựng tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé!

>>> Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh

Nội dung bài viết
  1. 170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng A-H
  2. 170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng F-M
  3. 170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng K-O
  4. 170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng P-Z

170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng A-H

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ A tiếng việt

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA TIÊNG VIỆT
1Actor/ˈæk.tər/Diễn viên.
2Architect/ˈɑːr.kɪ.tekt/Kiến trúc sư.
3Astronaut/ˈæs.trə.nɔːt/Phi hành gia.
4Athlete/ˈæθ.liːt/Vận động viên.
5Artist/ˈɑːrtɪst/Nghệ sĩ.
6Author/ˈɔː.θər/Tác giả.
7Accountant/əˈkaʊn.tənt/Kế toán viên.
8Agriculturist/ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.ɪst/Nhà nông.
9Air traffic controller/ɛər ˈtræfɪk kənˈtroʊ.lər/Kiểm soát viên giao thông hàng không.
10Ambassador/æmˈbæs.ə.dɚ/Đại sứ.
11Analyst/ˈæn.ə.lɪst/Nhà phân tích.
12Animator/ˈæn.əˌmeɪ.t̬ɚ/Người làm phim hoạt hình.
13Appraiser/əˈpreɪ.zɚ/Người định giá.
14Arborist/ˈɑːr.bər.ɪst/Chuyên gia cây xanh.
15Archaeologist/ˌɑːr.kiˈɒl.ə.dʒɪst/Nhà khảo cổ học.
16Actuary/ˈæk.tjʊ.er/Nhà bảo hiểm số.
17Audiologist/ˌɑː.diˈɑː.lə.dʒɪst/Chuyên gia thính lực học.
18Aviator/ˈeɪ.vi.eɪ.t̬ɚ/Phi công.
19Anesthesiologist/ˌæn.ɪs.θiː.ziˈɒl.ə.dʒɪst/Bác sĩ gây mê.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ B

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA TIÊNG VIỆT
20Barber/ˈbɑːrbər/Thợ cắt tóc.
21Baker/ˈbeɪkər/Người làm bánh mì.
22Biologist/baɪˈɒlədʒɪst/Nhà sinh học.
23Banker/ˈbæŋkər/Người làm ngân hàng.
24Botanist/ˈbɒtənɪst/Nhà thực vật học.
25Butcher/ˈbʊtʃər/Thợ mổ thịt.
26Brewer/ˈbrʊər/Người làm bia.
27Broker/ˈbrəʊkər/Người môi giới.
28Bricklayer/ˈbrɪkleɪər/Thợ xây gạch.
29Bartender/ˈbɑːtendər/Người pha chế đồ uống.
30Biomedical Scientist/ˌbaɪəʊˈmɛdɪkl ˈsaɪəntɪst/Nhà khoa học y sinh.
31Broadcast Journalist/ˈbroʊdkæst ˈdʒɜrnəlɪst/Nhà báo truyền hình.
32Bricklayer/ˈbrɪkleɪər/Thợ xây gạch.
33Bus Driver/bʌs ˈdraɪvər/Tài xế xe buýt.
34Biochemist/ˌbaɪoʊˈkɛmɪst/Nhà hóa sinh.
35Blacksmith/ˈblæksmɪθ/Thợ rèn.
36Building Inspector/ˈbɪldɪŋ ɪnˈspɛktər/Thanh tra kiểm tra công trình.
37Budget Analyst/ˈbʌdʒɪt ˈænəlɪst/Chuyên viên phân tích ngân sách.
38Bacteriologist/ˌbækˌtɪəriˈɒlədʒɪst/Nhà vi khuẩn học.
39Bailiff/ˈbeɪlɪf/Người quản lý phòng xử án.
40Ballerina/ˌbæləˈriːnə/Nữ vũ công ba lê.
41Barista/bəˈriːstə/Người pha cà phê chuyên nghiệp.
42Beekeeper/ˈbiːkiːpər/Người chăn nuôi ong.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ C

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA TIÊNG VIỆT
43Carpenter/ˈkɑːrpəntər/Thợ mộc.
44Chef/ʃef/Đầu bếp.
45Chemist/ˈkɛmɪst/Nhà hóa học.
46Chiropractor/ˈkaɪroʊˌpræktər/Bác sĩ chỉnh hình.
47Clerk/klɜːrk/Nhân viên văn phòng.
48Coach/koʊtʃ/HLV (Huấn luyện viên).
49Computer Programmer/kəmˈpjuːtər ˈproʊɡræmər/Lập trình viên máy tính.
50Construction Worker/kənˈstrʌkʃən ˈwɜːrkər/Công nhân xây dựng.
51Counselor/ˈkaʊnsələr/Tư vấn viên.
52Courier/ˈkʊriər/Người đưa thư.
53Computer Programmer/kəmˈpjuːtər ˈproʊɡræmər/Lập trình viên máy tính.
54Crane Operator/kreɪn ˈɒpəreɪtər/Người điều khiển cẩu.
55Curator/ˈkjʊreɪtər/Người quản lý bảo tàng, triển lãm.
56Customs Officer/ˈkʌstəmz ˈɒfɪsər/Hải quan.
57Copywriter/ˈkɒpiˌraɪtər/Nhà viết quảng cáo.
58Cartographer/kɑːrˈtɒɡrəfər/Nhà bản đồ học.
59Cashier/kæˈʃɪər/Người thu ngân.
60Composer/kəmˈpoʊzər/Nhà soạn nhạc.
61Cameraman/ˈkæmərəmæn/Nhiếp ảnh gia.
62Cardiologist/ˌkɑːrdiˈɒlədʒɪst/Bác sĩ tim mạch.
63Choreographer/ˌkɒriˈɒɡrəfər/Nhà biên đạo múa.
64Chemist/ˈkɛmɪst/Nhà hóa học.
65Cobbler/ˈkɒblər/Thợ làm giày dép.
66Construction Worker/kənˈstrʌkʃən ˈwɜːrkər/Công nhân xây dựng.
67Cryptographer/ˌkrɪpˈtɒɡrəfər/Nhà mật mã học.
68Cartoonist/kɑːrˈtuːnɪst/Họa sĩ tranh truyện.
69Caterer/ˈkeɪtərər/Người cung cấp dịch vụ ẩm thực cho sự kiện.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ D

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA TIÊNG VIỆT
70Dentist/ˈdɛntɪst/Nha sĩ.
71Dermatologist/ˌdɜrməˈtɒlədʒɪst/Bác sĩ da liễu.
72Dietitian/ˌdaɪəˈtɪʃən/Chuyên gia dinh dưỡng.
73Detective/dɪˈtɛktɪv/Thám tử.
74Diplomat/ˈdɪpləˌmæt/Nhà ngoại giao.
75Driver/ˈdraɪvər/Tài xế.
76Dancer/ˈdænsər/Nghệ sĩ múa.
77Decorator/ˈdɛkəˌreɪtər/Người trang trí.
78Dressmaker/ˈdrɛsˌmeɪkər/Thợ may.
79Diver/ˈdaɪvər/Người lặn.
80Designer/dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế.
81Dispatcher/dɪˈspætʃər/Người điều phối.
82Drummer/ˈdrʌmər/Người chơi trống.
83Diplomat/ˈdɪpləˌmæt/Nhà ngoại giao.
84Decorator/ˈdɛkəˌreɪtər/Người trang trí.
85Dietician/daɪˈɛtɪʃən/Chuyên gia dinh dưỡng.
86Dustman/ˈdʌstmən/Người làm công vệ sinh đường phố.
87Documentary Filmmaker/ˌdɑkjəˈmɛnˌtɛri ˈfɪlmˌmeɪkər/Nhà làm phim tài liệu.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ E

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA TIÊNG VIỆT
88Ecologist/ɪˈkɒlədʒɪst/Nhà sinh thái học.
89Economist/ɪˈkɒnəmɪst/Nhà kinh tế học.
90Editor/ˈɛdɪtər/Biên tập viên.
91Electrician/ɪˌlɛkˈtrɪʃən/Thợ điện.
92Electrical Engineer/ɪˈlɛktrɪkəl ˌɛnˈdʒɪnɪr/Kỹ sư điện.
93Elevator Installer/ˈɛlɪˌveɪtər ɪnˈstɔlər/Người lắp đặt thang máy.
94Embroiderer/ɪmˈbrɔɪdərər/Thợ thêu đồ
95Emergency Medical Technician (EMT)/ɪˈmɜrdʒənsi ˈmɛdɪkəl tɛkˈnɪʃən/Kỹ thuật viên y tế cấp cứu.
96Engineer/ˌɛndʒɪˈnɪr/Kỹ sư.
97Entertainer/ˌɛntərˈteɪnər/Nghệ sĩ giải trí.
98Environmental Scientist/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈsaɪəntɪst/Nhà khoa học môi trường.
99Epidemiologist/ˌɛpɪˌdimiˈɒlədʒɪst/Nhà dịch tễ học.
100Event Planner/ɪˈvɛnt ˈplænər/Người lập kế hoạch sự kiện.
101Exterminator/ɪkˈstɜrmɪˌneɪtər/Người diệt chuột, côn trùng.
102Editorial Writer/ˌɛdɪˈtɔriəl ˈraɪtər/Nhà biên tập văn bản
103Economist/ɪˈkɒnəmɪst/Nhà kinh tế học.
104Ergonomist/ˌɜrɡəˈnɒmɪst/Nhà nghiên cứu thiết kế công nghiệp.
105Ethnographer/ɛθˈnɒɡrəfər/Nhà dân tộc học.
106Examiner/ɪɡˈzæmɪnər/Người chấm thi.
107Executive Assistant/ɪɡˈzɛkyətɪv əˈsɪstənt/Trợ lý điều hành.
108Exhibit Designer/ɪɡˈzɪbɪt dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế triển lãm.
109Esthetician/ɛsˈθɛtɪʃən/Chuyên viên chăm sóc da.
110Equestrian Trainer/ɪˈkwɛstriən ˈtreɪnər/Huấn luyện viên ngựa.
170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Xem thêm: Tổng quát về các loại chứng chỉ tiếng anh phổ biến nhất

170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng F-M

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ F

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA TIÊNG VIỆT
111Farmer/ˈfɑːrmər/Nông dân.
112Firefighter/ˈfaɪərˌfaɪtər/Lính cứu hỏa.
113Florist/ˈflɒrɪst/Người bán hoa.
114Flight Attendant/flaɪt əˈtɛndənt/Tiếp viên hàng không.
115Fashion Designer/ˈfæʃən dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế thời trang.
116Financial Analyst/faɪˈnænʃəl ˈænəlɪst/Chuyên viên phân tích tài chính.
117Forensic Scientist/fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst/Nhà khoa học pháp y.
118Fisherman/ˈfɪʃərmən/Ngư dân.
119Furniture Maker/ˈfɜːrnɪtʃər ˈmeɪkər/Người làm nội thất.
120Film Director/fɪlm dɪˈrɛktər/Đạo diễn phim.
121Freelancer/ˈfriːˌlænsər/Người làm tự do, tự do nghề nghiệp.
122Financial Planner/faɪˈnænʃəl ˈplænər/Người lập kế hoạch tài chính.
123Fashion Model/ˈfæʃən ˈmɒdl/Người mẫu thời trang.
124Forester/ˈfɒrɪstər/Người làm lâm nghiệp.
125Fitness Trainer/ˈfɪtnəs ˈtreɪnər/HLV tập gym.
126Flight Instructor/flaɪt ɪnˈstrʌktər/Giáo viên lái máy bay.
127Film Producer/fɪlm prəˈdjuːsər/Nhà sản xuất phim.
128Food Critic/fuːd ˈkrɪtɪk/Nhà phê bình đồ ăn.
129Financial Advisor/faɪˈnænʃəl ædˈvaɪzər/Nhà tư vấn tài chính.
130Facility Manager/fəˈsɪlɪti ˈmænɪdʒər/Quản lý cơ sở vật chất.
131Fashion Stylist/ˈfæʃən ˈstaɪlɪst/Người tạo kiểu thời trang.
132Floral Designer/ˈflɒrəl dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế hoa.
133Forklift Operator/ˈfɔːrklɪft ˈɒpəˌreɪtər/Người lái xe nâng.
134Fundraiser/ˈfʌndeɪzər/Người gây quỹ.
135Fashion Photographer/ˈfæʃən fəˈtɒɡrəfər/Nhiếp ảnh gia thời trang.
136Financial Auditor/faɪˈnænʃəl ˈɔːdɪtər/Kiểm toán viên tài chính.
137Freight Broker/freɪt ˈbroʊkər/Người môi giới vận chuyển hàng hóa.
138Fragrance Chemist/ˈfreɪɡrəns ˈkɛmɪst/Nhà hóa học hương thơm.
139Food Scientist/fuːd ˈsaɪəntɪst/Nhà khoa học thực phẩm.
140Freelance Writer/ˈfriːˌlæns raɪtər/Nhà văn tự do.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ G

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA TIÊNG VIỆT
141Gardener/ˈɡɑːrdnər/Người làm vườn.
142Geologist/dʒiˈɒlədʒɪst/Nhà địa chất học.
143Graphic Designer/ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế đồ họa.
144Garbage Collector/ˈɡɑːrbɪdʒ kəˈlɛktər/Người thu gom rác.
145General Practitioner/ˈdʒɛnərəl ˈpræk.tɪʃ.ənər/Bác sĩ đa khoa.
146Geneticist/dʒəˈnɛtɪsɪst/Nhà di truyền học.
147Glazier/ˈɡleɪziər/Thợ làm kính.
148Gynecologist/ˌɡaɪnɪˈkɒlədʒɪst/Bác sĩ phụ khoa.
149Game Developer/ɡeɪm dɪˈvɛləpər/Nhà phát triển game.
150Gemologist/dʒɛˈmɒlədʒɪst/Chuyên gia về đá quý.
151Glassblower/ˈɡlæsˌbloʊər/Thợ làm đồ thủy tinh.
152Goldsmith/ˈɡoʊldsmɪθ/Thợ làm vàng.
153Graphic Illustrator/ˈɡræfɪk ɪˈlʌstreɪtər/Người vẽ minh họa đồ họa.
154Game Tester/ɡeɪm ˈtɛstər/Người kiểm thử game.
155Greenhouse Grower/ˈɡriːnhaʊs ɡroʊər/Người trồng cây trong nhà kính.
156Genetic Engineer/dʒəˈnɛtɪk ˌɛn.dʒɪˈnɪr/Kỹ sư di truyền.
157Glass Cutter/ˈɡlæs ˈkʌtər/Thợ cắt kính.
158Gas Station Attendant/ɡæs ˈsteɪʃən əˈtɛndənt/Nhân viên trạm xăng.
159Gallery Curator/ˈɡæləri kjuːˈreɪtər/Người quản lý bảo tàng, phòng trưng bày.
160Glass Polisher/ˈɡlæs ˈpɑːlɪʃər/Người làm sáng bóng kính.
161Garment Worker/ˈɡɑːrmənt ˈwɜːrkər/Công nhân may mặc.
162Greengrocer/ˈɡriːnˌɡroʊsər/Chủ cửa hàng rau, trái cây.
163Geographic Information Systems Analyst/ˌdʒiː.oʊˈɡræfɪk ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪstəmz ˈænəlɪst/Chuyên viên hệ thống thông tin địa lý.
164Ghostwriter/ˈɡoʊstˌraɪtər/Người viết hộ văn bản cho người khác.
165Graffiti Artist/ɡrəˈfiti ˈɑrtɪst/Họa sĩ graffiti.
166Gynecologic Oncologist/ˌɡaɪnɪkəˈlɒdʒɪk ˌɒnsələdʒɪst/Bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật ung thư phụ khoa.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ H

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA TIÊNG VIỆT
167Hairdresser (n.)/ˈhɛrˌdrɛsər/Thợ làm tóc.
168Handyman (n.)/ˈhændiˌmæn/Người thợ sửa chữa đa nhiệm
169Horticulturist (n.)/ˌhɔrtɪˈkʌltʃərɪst/Nhà nông học, chuyên gia cây trồng.
170Historian (n.)/hɪˈstɔriən/Nhà sử học.
171Hematologist (n.)/ˌhɪməˈtɑlədʒɪst/Bác sĩ chuyên khoa huyết học.
172Homeopath (n.)/ˈhoʊmiəˌpæθ/Bác sĩ y học cổ truyền.
173Hydrologist (n.)/haɪˈdrɒlədʒɪst/Nhà thủy văn học.
174Herpetologist (n.)/ˌhɜːrpɪˈtɒlədʒɪst/
Nhà nghiên cứu loài lưỡng cư và bò sát.
175Horse Trainer (n.)/hɔrs ˈtreɪnər/Người huấn luyện ngựa.
176Harbor Master (n.)/ˈhɑrbər ˈmæstər/Người quản lý cảng.
177Highway Patrol Officer (n.)/ˈhaɪweɪ pəˈtroʊl ˈɔfɪsər/
Cảnh sát giao thông trên đường cao tốc.
178Horticulturalist (n.)/ˌhɔrtɪˈkʌltʃərəlɪst/Chuyên gia cây trồng.
179Headhunter (n.)/ˈhɛdˌhʌntər/
Người tìm kiếm nhân sự cho doanh nghiệp
180Hospitalist (n.)/ˈhɑːspɪtəlɪst/Bác sĩ nội trú.
181Hotel Manager (n.)/hoʊˈtɛl ˈmænɪdʒər/Quản lý khách sạn.
182Hypnotherapist (n.)/ˌhɪpnoʊˈθɛrəpɪst/Nhà trị liệu thôi miên.
183Historical Researcher (n.)/hɪsˈtɔrɪkəl rɪˈsɜːrtʃər/Nghiên cứu sử liệu.
184Human Resources Manager (n.)/ˈhjuːmən rɪˈsɔrsɪz ˈmænɪdʒər/Quản lý nhân sự.
185Heavy Equipment Operator (n.)/ˈhɛvi ɪˈkwɪpmənt ˈɒpəreɪtər/Người vận hành máy móc nặng.
186Helicopter Pilot (n.)/ˈhɛlɪˌkɒptər ˈpaɪlət/Phi công trực thăng.
187Hiking Guide (n.)/ˈhaɪkɪŋ ɡaɪd/Hướng dẫn viên leo húi
188Horseback Rider (n.)/hɔrsˌbæk ˈraɪdər/Người cưỡi ngựa.
189Human Rights Activist (n.)/ˈhjuːmən raɪts ˈæktəvɪst/Nhà hoạt động vì quyền con người.
190Harmonica Player (n.)/hɑːrˈmɒnɪkə pleɪər/Người chơi kèn hơi (kèn ha-mô-ni-ca)
191Head Chef (n.)/hɛd ʃɛf/Đầu bếp trưởng.
192Hairstylist (n.)/ˈhɛrˌstaɪlɪst/Người tạo kiểu tóc

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ I

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA TIÊNG VIỆT
193Illustrator (n.)/ˈɪləˌstreɪtər/Họa sĩ minh họa.
194Investigator (n.)/ɪnˈvɛstɪˌgeɪtər/Người điều tra.
195Interpreter (n.)/ɪnˈtɜːrprɪtər/Phiên dịch viên.
196Interior Designer (n.)/ɪnˈtɪriər dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế nội thất.
197IT Specialist (n.)/ˌaɪˈtiː ˈspɛʃəlɪst/Chuyên viên công nghệ thông tin.
198Investment Banker (n.)/ɪnˈvɛstmənt ˈbæŋkər/Chuyên viên ngân hàng đầu tư
199Ironworker (n.)/ˈaɪənˌwɜːrkər/Thợ xây dựng kết cấu bằng sắt.
200Illustration Artist (n.)/ˌɪləˈstreɪʃən ˈɑːrtɪst/Nghệ sĩ minh họa.
201Insurance Agent (n.)/ɪnˈʃʊrəns ˈeɪdʒənt/Đại lý bảo hiểm.
202Importer (n.)/ˈɪmˌpɔrtər/Người nhập khẩu.
203Inspector (n.)/ɪnˈspɛktər/Thanh tra.
204Inventor (n.)/ɪnˈvɛntər/Người phát minh.
205Industrial Designer (n.)/ɪnˈdʌstriəl dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế công nghiệp.
206IT Manager (n.)/ˌaɪˈtiː ˈmænɪdʒər/Quản lý công nghệ
207Investment Analyst (n.)/ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst/Nhà phân tích đầu tư.
208IT Analyst (n.)/ˌaɪˈtiː ˈænəlɪst/Nhà phân tích công nghệ thông tin.
209Integration Specialist (n.)/ˌɪntɪˈɡreɪʃən ˈspɛʃəlɪst/Chuyên gia tích hợp.
210Inspection Engineer (n.)/ɪnˈspɛkʃən ˌɛnˈdʒɪnɪr/Kỹ sư kiểm soát
211Insolvency Analyst (n.)/ɪnˈsɒlvənsi ˈænəlɪst/Nhà phân tích về phá sản.
212Investigative Journalist (n.)/ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtɪv ˈdʒɜːrnəlɪst/Nhà báo điều tra.
213Inpatient Care Nurse (n.)/ˈɪnpətɪənt kɛr nɜːrs/Y tá chăm sóc bệnh nhân nội trú.
214Inventory Controller (n.)/ˈɪnvəntəri kənˈtroʊlər/Người kiểm soát hàng tồn kho.
215Irrigation Engineer (n.)/ˌɪrɪˈɡeɪʃən ˌɛnˈdʒɪnɪr/Kỹ sư tưới tiêu.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ J

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA TIÊNG VIỆT
216Jeweler (n.)/ˈdʒuːələr/Thợ kim hoàn.
217Judge (n.)/dʒʌdʒ/Thẩm phán.
218Journalist (n.)/ˈdʒɜːrnəlɪst/Nhà báo.
219Jockey (n.)/ˈdʒɑːki/Vận động viên đua ngựa.
220Jewelry Designer (n.)/ˈdʒuːəlri dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế trang sức.
221Janitorial Staff (n.)/ˌdʒænɪˈtɔːriəl stæf/Nhân viên vệ sinh.
222Jazz Musician (n.)/dʒæz mjuˈzɪʃən/Nghệ sĩ nhạc jazz.
223Journal Editor (n.)/ˈdʒɜːrnəl ˈɛdɪtər/Biên tập viên tạp chí.
224Junior Executive (n.)/ˈdʒuːniər ɪɡˈzɛkjətɪv/Nhân viên cấp thấp
225Job Recruiter (n.)/dʒɑːb rɪˈkruːtər/Nhân viên tuyển dụng.
226Job Counselor (n.)/dʒɑːb ˈkaʊnsələr/Chuyên gia tư vấn nghề nghiệp.
227Judo Instructor (n.)/ˈdʒuːdoʊ ɪnˈstrʌktər/Huấn luyện viên Judo.
228Java Developer (n.)/ˈdʒɑːvə dɪˈvɛləpər/Nhà phát triển Java.
229Joinery Specialist (n.)/ˈdʒɔɪnəri ˈspɛʃəlɪst/Chuyên gia làm đồ gỗ.
170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng K-O

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ K

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA TIÊNG VIỆT
230Kart Racer (n.)/kɑːrt ˈreɪsər/Vận động viên đua xe kart.
231Karate Instructor (n.)/kəˈrɑːti ɪnˈstrʌktər/Huấn luyện viên Karate.
232Kettle Corn Vendor (n.)/ˈkɛtl kɔrn ˈvɛndər/Người bán bắp rang bơ.
233Key Grip (n.)/kiː ɡrɪp/
Chuyên viên làm việc với thiết bị quay phim.
234Kickboxing Trainer (n.)/ˈkɪkˌbɒksɪŋ ˈtreɪnər/HLV rèn luyện Kickboxing.
235Kindergarten Teacher (n.)/ˈkaɪndərˌɡɑːrtən ˈtiːʧər/Giáo viên mầm non.
236Kitchen Designer (n.)/ˈkɪtʃən dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế nội thất bếp.
237Knife Sharpener (n.)/naɪf ˈʃɑːrpənər/Người mài dao.
238Knitting Instructor (n.)/ˈnɪtɪŋ ɪnˈstrʌktər/Người dạy đan len.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ L

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA TIÊNG VIỆT
239Lecturer (n.)/ˈlɛktʃərər/Giảng viên.
240Lab Assistant (n.)/læb əˈsɪstənt/Trợ lý phòng thí nghiệm.
241Land Surveyor (n.)/lænd sɜːrˈveɪər/Nhà đo đạc.
242Landscape Architect (n.)/ˈlændskeɪp ˈɑːrkɪtekt/Kiến trúc sư cảnh quan.
243Landscape Designer (n.)/ˈlændskeɪp dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế cảnh quan.
244Laundry Attendant (n.)/ˈlɔːndri əˈtɛndənt/Nhân viên giặt ủi.
245Lawyer (n.)/ˈlɔɪər/Luật sư.
246Layout Artist (n.)/ˈleɪˌaʊt ˈɑːrtɪst/Nghệ sĩ thiết kế trang trí.
247Leather Worker (n.)/ˈlɛðər ˈwɜːrkər/Thợ làm đồ da.
248Legal Secretary (n.)/ˈliːɡəl ˈsɛkrəˌtɛri/Thư ký pháp lý.
249Librarian (n.)/laɪˈbrɛəriən/Thủ thư.
250Lifeguard (n.)/ˈlaɪfˌɡɑːrd/Người bảo vệ an toàn tại bãi biển.
251Lighting Designer (n.)/ˈlaɪtɪŋ dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế ánh sáng.
252Limousine Driver (n.)/ˌlɪməˈzin ˈdraɪvər/Tài xế xe limousine.
253Linguist (n.)/ˈlɪŋɡwɪst/Nhà ngôn ngữ học.
254Locksmith (n.)/ˈlɒksmɪθ/Thợ sửa khóa.
255Lumberjack (n.)/ˈlʌmbərdʒæk/Người đốn gỗ.
256Life Coach (n.)/laɪf koʊʧ/Hướng dẫn, tạo dựng phong cách sống
257Lobbyist (n.)/ˈlɒbiɪst/Người thúc đẩy, vận động hành lang

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ M

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA TIÊNG VIỆT
258Machinist (n.)/ˈmæʃɪnɪst/
Người làm công việc liên quan đến máy móc
259Magician (n.)/məˈdʒɪʃən/Nghệ sĩ ảo thuật.
260Makeup Artist (n.)/ˈmeɪkʌp ˈɑːrtɪst/Nghệ sĩ trang điểm.
261Management Consultant (n.)/ˈmænɪdʒmənt kənˈsʌltənt/Tư vấn quản lý.
262Manager (n.)/ˈmænɪdʒər/Quản lý.
263Manicurist (n.)/ˈmænɪkjʊrɪst/Người làm móng.
264Manufacturing Engineer (n.)/ˌmænjəˈfækʧərɪŋ ˌɛnʤɪˈnɪr/Kỹ sư sản xuất.
265Marine Biologist (n.)/məˈriːn baɪˈɒlədʒɪst/Nhà sinh vật học biển.
266Market Research Analyst (n.)/ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ ˈænəlɪst/Nhà phân tích nghiên cứu thị trường.
267Massage Therapist (n.)/məˈsɑːʒ ˈθɛrəpɪst/Người làm mát xa trị liệu
268Mathematician (n.)/ˌmæθəməˈtɪʃən/Nhà toán học.
269Mechanic (n.)/məˈkænɪk/Thợ máy.
270Medical Doctor (n.)/ˈmɛdɪkl ˈdɒktər/Bác sĩ y khoa.
271Medical Examiner (n.)/ˈmɛdɪkl ɪɡˈzæmɪnər/Nhân viên điều tra chết.
272Medical Illustrator (n.)/ˈmɛdɪkl ˈɪləstreɪtər/Họa sĩ y khoa.
273Medical Laboratory Technician (n.)/ˈmɛdɪkl ləˈbɒrətəri tɛkˈnɪʃən/Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y khoa.
274Meteorologist (n.)/ˌmiːtiəˈrɒlədʒɪst/Nhà khí tượng học.
275Midwife (n.)/ˈmɪdˌwaɪf/Bà đỡ.
276Military Officer (n.)/ˈmɪləˌtɛri ˈɔːfɪsər/Sĩ quan quân đội.
277Miner (n.)/ˈmaɪnər/Thợ mỏ.
278Mobile App Developer (n.)/ˈmoʊbaɪl æp dɪˈvɛləpər/Nhà phát triển ứng dụng di động.
279Model (n.)/ˈmɒdl/Người mẫu.
280Museum Curator (n.)/mjuːˈziəm kjʊˈreɪtər/Người trông nom bảo tàng.
281Music Composer (n.)/ˈmjuːzɪk kəmˈpoʊzər/Nhà soạn nhạc.
282Musician (n.)/mjuːˈzɪʃən/Nhạc sĩ.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ N

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA TIÊNG VIỆT
283Nanny (n.)/ˈnæni/Người giữ trẻ.
284Narcotics Officer (n.)/nɑːrˈkɒtɪks ˈɒfɪsər/Cảnh sát chống ma túy.
285Navigator (n.)/ˈnævɪɡeɪtər/Người lái đường, người định hướng.
286Network Engineer (n.)/ˈnɛtwɜːrk ˌɛnʤɪˈnɪr/Kỹ sư mạng.
287News Anchor (n.)/nuz ˈæŋkər/
Người dẫn chương trình tin tức trên truyền hình hoặc radio.
288News Reporter (n.)/nuz rɪˈpɔːrtər/Phóng viên tin tức.
289Nuclear Physicist (n.)/ˈnjuːkliər ˈfɪzɪsɪst/Nhà vật lý hạt nhân.
290Nurse Practitioner (n.)/nɜːrs prækˈtɪʃənər/Y sĩ thực hành.
291Novelist (n.)/ˈnɒvəlɪst/Nhà văn tiểu thuyết.
292Notary Public (n.)/ˈnoʊtəri ˈpʌblɪk/Người công chứng.
293Numerical Control Machine Operator (n.)/ˈnuːmərɪkəl kənˈtroʊl məˈʃin ˈɒpəreɪtər/Người vận hành máy điều khiển số.
294Nuclear Engineer (n.)/ˈnjuːkliər ˌɛnʤɪˈnɪr/Kỹ sư hạt nhân.
295Nuclear Medicine Technologist (n.)/ˈnjuːkliər ˈmɛdɪsɪn tɛkˈnɒlədʒɪst/Chuyên gia công nghệ y học hạt nhân.
296Night Watchman (n.)/naɪt ˈwɒʧmən/Người gác đêm.
297Numerical Control Programmer (n.)/ˈnuːmərɪkəl kənˈtroʊl ˈproʊɡræmər/Lập trình viên điều khiển số.
298Nail Technician (n.)/neɪl tɛkˈnɪʃən/Người làm móng.
299Nuclear Scientist (n.)/ˈnjuːkliər ˈsaɪəntɪst/Nhà khoa học hạt nhân.
300Neurologist (n.)/njʊˈrɒlədʒɪst/Bác sĩ chuyên khoa thần kinh học.
301Nightclub Manager (n.)/ˈnaɪtklʌb ˈmænɪdʒər/Quản lý quán bar/đêm.
302News Photographer (n.)/nuz fəˈtɑːɡrəfər/Nhiếp ảnh gia tin tức.
303Nutrition Specialist (n.)/njuːˈtrɪʃən ˈspɛʃəlɪst/Chuyên gia dinh dưỡng.

>>> Tổng hợp 80+ từ chỉ nghề nghiệp bằng tiếng Anh có phiên âm

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ O

304Office Manager (n.)/ˈɒfɪs ˈmæn.ɪdʒər/Quản lý văn phòng.
305Optometrist (n.)/ɒpˈtɒm.ɪ.trɪst/Bác sĩ nhãn khoa
306Orchestra Conductor (n.)/ˈɔː.kɪ.strə ˈkən.dʌk.tər/Người chỉ huy dàn nhạc.
307Orthodontist (n.)/ɔːrˈθɒdɒn.tɪst/Bác sĩ chỉnh nha.
308Orthopedic Surgeon (n.)/ɔrˌθoʊˈpiːdɪk ˈsɜːr.dʒən/Bác sĩ phẫu thuật cơ xương.
309Office Assistant (n.)/ˈɒfɪs əˈsɪs.tənt/Trợ lý văn phòng.
310Ornithologist (n.)/ˌɔːr.nɪˈθɒl.ə.dʒɪst/Nhà nghiên cứu chim học.
311Obstetrician (n.)/əbˌstet.rɪˈpɪʃ.ən/Bác sĩ sản khoa.
312Opera Singer (n.)/ˈɒp.ər.ə ˈsɪŋ.ər/Ca sĩ opera.
313Oceanographer (n.)/ˌoʊ.ʃəˈnɒɡ.rə.fɚ/Nhà hải dương học.
314Overseas Correspondent (n.)/ˌəʊ.vəˈsiːz ˌkɒr.ɪˈspɒn.dənt/Phóng viên ở nước ngoài.
315Occupational Health and Safety Specialist (n.)/ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃənl hɛlθ ənd ˈseɪf.ti ˈspɛʃəlɪst/
Chuyên gia an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
316Online Marketer (n.)/ˈɒn.laɪn ˈmɑːrkɪtər/Nhà tiếp thị trực tuyến.
317Oil Rig Worker (n.)/ɔɪl rɪɡ ˈwɜːrkər/Người làm việc trên giàn khoan dầu.
318Offshore Engineer (n.)/ˈɒf.ʃɔːr ˌɛn.dʒɪˈnɪr/Kỹ sư làm việc ngoài khơi.
319Operations Manager (n.)/ˌɒpəˈreɪʃənz ˈmænɪdʒər/Quản lý vận hành
320Optical Engineer (n.)/ˈɒp.tɪ.kəl ˌɛn.dʒɪˈnɪr/Kỹ sư quang học.

170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng P-Z

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ P

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA TIÊNG VIỆT
321Painter (n.)/ˈpeɪntər/Họa sĩ, người sơn.
322Paralegal (n.)/ˈpærəˌliːɡəl/Trợ lý luật sư.
323Paramedic (n.)/ˌpærəˈmɛdɪk/Nhân viên cấp cứu.
324Pathologist (n.)/pəˈθɒlədʒɪst/Bác sĩ bệnh lý học.
325Pediatrician (n.)/ˌpiːdiəˈtrɪʃən/Bác sĩ nhi khoa.
326Personal Trainer (n.)/ˈpɜːrsənl ˈtreɪnər/HLV tập luyện cá nhân.
327Pet Groomer (n.)/pɛt ˈɡruːmər/Người chăm sóc thú cưng.
328Pharmacist (n.)/ˈfɑːrməsɪst/Dược sĩ.
329Photographer (n.)/fəˈtɑːɡrəfər/Nhiếp ảnh gia.
330Physical Therapist (n.)/ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpɪst/Chuyên gia về vật lý trị liệu.
331Physician (n.)/fɪˈzɪʃən/Bác sĩ (nội khoa)
332Pilot (n.)/ˈpaɪlət/Phi công.
333Plumber (n.)/ˈplʌmər/Thợ sửa ống nước.
334Police Officer (n.)/pəˈlis ˈɔːfɪsər/Cảnh sát viên.
335Political Analyst (n.)/pəˈlɪtɪkəl ˈænəlɪst/Nhà phân tích chính trị.
336Postal Worker (n.)/ˈpoʊstl ˈwɜːrkər/Người làm việc bưu điện.
337Private Investigator (n.)/ˈpraɪvɪt ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/Điều tra viên tư nhân.
338Producer (n.)/prəˈduːsər/Nhà sản xuất.
339Professor (n.)/prəˈfɛsər/Giáo sư.
340Programmer (n.)/ˈproʊɡræmər/Lập trình viên.
341Project Manager (n.)/ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒər/Quản lý dự án.
342Psychiatrist (n.)/saɪˈkaɪətrɪst/Bác sĩ tâm thần.
343Public Relations Specialist (n.)/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʒənz ˈspɛʃəlɪst/Chuyên gia quan hệ công chúng.
344Publisher (n.)/ˈpʌblɪʃər/Nhà xuất bản.
345Purchasing Agent (n.)/ˈpɜːrʧəsɪŋ ˈeɪdʒənt/Người mua hàng.
346Pyrotechnician (n.)/ˌpaɪroʊtɛkˈnɪʃən/Chuyên gia pháo hoa.
347Painter and Decorator (n.)/ˈpeɪntər ənd ˈdɛkəˌreɪtər/Họa sĩ và trang trí nội thất.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ Q và R

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA TIÊNG VIỆT
348Quantitative Analyst (n.)/ˈkwɒntɪteɪtɪv ˈænəlɪst/Nhà phân tích định lượng.
349Quality Control Inspector (n.)/ˈkwɒləti kənˈtrəʊl ɪnˈspɛktər/Người giám sát chất lượng.
350Quantum Physicist (n.)/ˈkwɒntəm ˈfɪzɪsɪst/Nhà vật lý học lượng tử.
351Quilt Maker (n.)/kwɪlt ˈmeɪkər/Người làm chăn gối.
352Radiologist (n.)/ˌreɪdiˈɒlədʒɪst/Bác sĩ chụp cắt ảnh.
353Real Estate Agent (n.)/rɪəl ɪˈsteɪt ˈeɪdʒənt/Môi giới bất động sản.
354Receptionist (n.)/rɪˈsɛpʃənɪst/Lễ tân.
355Researcher (n.)/rɪˈsɜːtʃər/Nhà nghiên cứu.
356Retailer (n.)/rɪˈteɪlər/Người bán lẻ.
357Robotics Engineer (n.)/roʊˈbɑːtɪks ˌɛndʒɪˈnɪr/Kỹ sư robot.
358Reporter (n.)/rɪˈpɔːrtər/Phóng viên.
359Restaurant Manager (n.)/ˈrɛstərɒnt ˈmænɪdʒər/Quản lý nhà hàng.
360Risk Analyst (n.)/rɪsk ˈænəlɪst/Nhà phân tích rủi ro.
361Robot Operator (n.)/roʊˈbɑːt ˈɒpəˌreɪtər/Người vận hành robot.
362Radiation Therapist (n.)/ˌreɪdiˈeɪʃən ˈθɛrəpɪst/Chuyên viên trị liệu tia X.
363Risk Manager (n.)/rɪsk ˈmænɪdʒər/Quản lý rủi ro.
364Retail Manager (n.)/ˈriːteɪl ˈmænɪdʒər/Quản lý bán lẻ.
365Restaurateur (n.)/ˌrɛstərəˈtɜːr/Chủ nhà hàng.
366Renewable Energy Engineer (n.)/rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi ˌɛnˈdʒɪnɪr/Kỹ sư năng lượng tái tạo.
367Recruiter (n.)/rɪˈkruːtər/Người tuyển dụng.
368Referee (n.)/ˌrɛfəˈriː/Trọng tài.
369Respiratory Therapist (n.)/rɪˈspɪrətəri ˈθɛrəpɪst/Chuyên viên trị liệu hô hấp.
370Risk Assessor (n.)/rɪsk əˈsɛsər/Người đánh giá rủi ro.
371Robotics Technician (n.)/roʊˈbɑːtɪks tɛkˈnɪʃən/Kỹ thuật viên robot.
372Rescue Worker (n.)/ˈrɛskju ˈwɜːrkər/Người cứu hộ.
373Railroad Conductor (n.)/ˈreɪlroʊd kənˈdʌktər/Người điều khiển đường sắt.
374Refuse Collector (n.)/rɪˈfjuːz kəˈlɛktər/Người thu gom rác.
170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng S

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA TIÊNG VIỆT
375Salesperson (n.)/ˈseɪlzˌpɜːrsən/Nhân viên bán hàng.
376Software Engineer (n.)/ˈsɒftweər ˌɛnʤɪˈnɪər/Kỹ sư phần mềm.
377Security Guard (n.)/sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/Bảo vệ.
378Statistician (n.)/stəˌtɪsˈtɪʃən/Nhà thống kê.
379Surgeon (n.)/ˈsɜːrdʒən/Bác sĩ phẫu thuật.
380Social Worker (n.)/ˈsoʊʃəl ˈwɜːrkər/Nhân viên xã hội.
381Stockbroker (n.)/ˈstɒkˌbroʊkər/Nhà môi giới chứng khoán.
382Software Developer (n.)/ˈsɒftweər dɪˈvɛləpər/Nhà phát triển phần mềm.
383Sales Manager (n.)/ˈseɪlz ˈmænɪdʒər/Quản lý bán hàng.
384Surveyor (n.)/sɜːrˈveɪər/Người khảo sát.
385Stylist (n.)/ˈstaɪlɪst/Nhà tạo mẫu.
386System Analyst (n.)/ˈsɪstəm ˈænəlɪst/Nhà phân tích hệ thống.
387Software Tester (n.)/ˈsɒftweər ˈtɛstər/Người kiểm thử phần mềm.
388Substitute Teacher (n.)/ˈsʌbstɪˌtut ˈtiːʧər/Giáo viên thay thế.
389Screenwriter (n.)/ˈskriːnˌraɪtər/Nhà biên kịch.
390Stock Analyst (n.)/stɒk ˈænəlɪst/Nhà phân tích chứng khoán.
391Ship Captain (n.)/ʃɪp ˈkæptən/Đội trưởng tàu.
392Secretary (n.)/ˈsɛkrəˌtɛri/Thư ký.
393Software Architect (n.)/ˈsɒftweər ˈɑːrkɪtɛkt/Kiến trúc sư phần mềm.
394Shopkeeper (n.)/ˈʃɒpˌkiːpər/Chủ cửa hàng.
395Speechwriter (n.)/ˈspiːʧˌraɪtər/Nhà soạn bài diễn thuyết.
396Sub-editor (n.)/ˈsʌbˌɛdɪtər/Biên tập viên phụ trách.
397Systems Administrator (n.)/ˈsɪstəmz ədˈmɪnɪˌstreɪtər/Quản trị viên hệ thống.
398Software Consultant (n.)/ˈsɒftweər kənˈsʌltənt/Chuyên gia tư vấn phần mềm.
399Sommelier (n.)/ˈsʌməljeɪ/Chuyên gia rượu vang.

Từ vựng tiếng Anh về nghề bắt đầu bằng chữ T

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA TIÊNG VIỆT
400Tax Consultant (n.)/tæks kənˈsʌltənt/Chuyên viên tư vấn thuế.
401Tour Guide (n.)/tʊər ɡaɪd/Hướng dẫn viên du lịch.
402Translator (n.)/trænsˈleɪtər/Phiên dịch viên.
403Traffic Controller (n.)/ˈtræfɪk kənˈtroʊlər/Người điều khiển giao thông.
404Technical Writer (n.)/ˈtɛknɪkəl ˈraɪtər/Người viết kỹ thuật
405Telemarketer (n.)/ˈtɛlɪˌmɑːrkɪtər/
Nhân viên chăm sóc khách hàng qua điện thoại.
406Textile Designer (n.)/ˈtɛkstaɪl dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế ngành dệt.
407Toolmaker (n.)/ˈtuːlˌmeɪkər/Thợ làm dụng cụ.
408Train Driver (n.)/treɪn ˈdraɪvər/Tài xế tàu hỏa.
409Technical Support (n.)/ˈtɛknɪkəl səˈpɔrt/Hỗ trợ kỹ thuật.
410Theatre Director (n.)/ˈθɪətər dɪˈrɛktər/Đạo diễn sân khấu.
411Tutor (n.)/ˈtuːtər/Gia sư, giáo viên hướng dẫn.
412Technical Illustrator (n.)/ˈtɛknɪkəl ˈɪləstreɪtər/Họa sĩ kỹ thuật.
413Trade Unionist (n.)/treɪd ˈjuːnjənɪst/Người hoạt động trong công đoàn.
414Therapist (n.)/ˈθɛrəpɪst/Bác sĩ trị liệu.
415Telecommunications Engineer (n.)/ˌtɛlɪkəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz ɛnˈdʒɪnɪər/Kỹ sư viễn thông.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng U-V

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA TIÊNG VIỆT
416Urologist (n.)/jʊˈrɒlədʒɪst/Bác sĩ tiết niệu.
417Underwriter (n.)/ˌʌndəˈraɪtər/Người đảm bảo.
418Upholsterer (n.)/ʌpˈhoʊlstərər/Thợ làm đồ bọc nệm.
419Undersecretary (n.)/ˌʌndərˈsɛkrəˌtɛri/Phó thư ký.
420Utility Worker (n.)/juːˈtɪləti ˈwɜːrkər/Người lao động trong lĩnh vực tiện ích.
421Ultrasound Technician (n.)/ˈʌltrəˌsaʊnd tɛkˈnɪʃən/Kỹ thuật viên siêu âm.
422Veterinarian (n.)/ˌvɛtərəˈnɛrɪən/Bác sĩ thú y.
423Venture Capitalist (n.)/ˈvɛntʃər ˈkæpɪtəlɪst/Nhà đầu tư rủi ro.
424Video Editor (n.)/ˈvɪdi.oʊ ˈɛdɪtər/Biên tập viên video.
425Virtual Assistant (n.)/ˈvɜːrtʃuəl əˈsɪstənt/Trợ lý ảo.
426Vocal Coach (n.)/ˈvoʊkəl koʊtʃ/Hướng dẫn viên âm nhạc.
427Vendor (n.)/ˈvɛndər/Người bán hàng.
428Virologist (n.)/vaɪˈrɒlədʒɪst/Chuyên gia nghiên cứu về virus.
429Volunteer (n.)/ˌvɒlənˈtɪr/Tình nguyện viên.
430Vice President (n.)/vaɪs ˈprɛzɪdənt/Phó Chủ tịch.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng W-X-Y-Z

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA TIÊNG VIỆT
431Waiter (n.)/ˈweɪtər/Người phục vụ.
432Writer (n.)/ˈraɪtər/Nhà văn.
433Web Developer (n.)/wɛb dɪˈvɛləpər/Nhà phát triển web.
434Welder (n.)/ˈwɛldər/Thợ hàn.
435Xenobiologist (n.)/ˌziːnoʊbaɪˈɒlədʒɪst/Nhà sinh vật học
436X-ray Technician (n.)/ɛks reɪ tɛkˈnɪʃən/Kỹ thuật viên tia X.
437Yoga Instructor (n.)/ˈjoʊɡə ɪnˈstrʌktər/Hướng dẫn viên yoga.
438Yacht Captain (n.)/jɒt ˈkæptən/Đại úy tàu du lịch.
439Youth Counselor (n.)/juθ ˈkaʊnsələr/Tư vấn thanh thiếu niên.
440Zoom Operator (n.)/zuːm ˈɒpəˌreɪtər/
Người điều khiển zoom (trong các buổi họp trực tuyến).
441Zoo Attendant (n.)/zuː əˈtɛndənt/Nhân viên công viên thú.
442Zoologist (n.)/zoʊˈɒlədʒɪst/Nhà động vật học.
443Zookeeper (n.)/ˈzuːkɪpər/Người chủ trại thú.
444Zumba Instructor (n.)/ˈzʊmbə ɪnˈstrʌktər/Hướng dẫn viên Zumba.
4.7/5 - (8 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Yêu cầu và cách giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 8 Project
  • Đề và cách giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 8 Looking Back
  • Cách giải tiếng Anh 11 Unit 8 Communication and Culture
  • Cách làm bài tập tiếng Anh 11 Unit 8 Writing chính xác
  • Nội dung và lời giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 8 Listening
  • Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 8 Speaking
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 096.999.8170
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 0989.880.545
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 0989.880.545

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Phản ánh chất lượng & hỗ trợ trong quá trình học:18006581
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 096.999.8170Hotline: 0989.880.545Hotline: 0989.880.545

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn