Tổng hợp 170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo bảng chữ cái ABC dưới đây được Edulife biên soạn nhằm giúp các bạn có một cẩm nang tra cứu từ vựng tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé!
>>> Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh
170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng A-H
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ A
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIÊNG VIỆT |
1 | Actor | /ˈæk.tər/ | Diễn viên. |
2 | Architect | /ˈɑːr.kɪ.tekt/ | Kiến trúc sư. |
3 | Astronaut | /ˈæs.trə.nɔːt/ | Phi hành gia. |
4 | Athlete | /ˈæθ.liːt/ | Vận động viên. |
5 | Artist | /ˈɑːrtɪst/ | Nghệ sĩ. |
6 | Author | /ˈɔː.θər/ | Tác giả. |
7 | Accountant | /əˈkaʊn.tənt/ | Kế toán viên. |
8 | Agriculturist | /ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.ɪst/ | Nhà nông. |
9 | Air traffic controller | /ɛər ˈtræfɪk kənˈtroʊ.lər/ | Kiểm soát viên giao thông hàng không. |
10 | Ambassador | /æmˈbæs.ə.dɚ/ | Đại sứ. |
11 | Analyst | /ˈæn.ə.lɪst/ | Nhà phân tích. |
12 | Animator | /ˈæn.əˌmeɪ.t̬ɚ/ | Người làm phim hoạt hình. |
13 | Appraiser | /əˈpreɪ.zɚ/ | Người định giá. |
14 | Arborist | /ˈɑːr.bər.ɪst/ | Chuyên gia cây xanh. |
15 | Archaeologist | /ˌɑːr.kiˈɒl.ə.dʒɪst/ | Nhà khảo cổ học. |
16 | Actuary | /ˈæk.tjʊ.er/ | Nhà bảo hiểm số. |
17 | Audiologist | /ˌɑː.diˈɑː.lə.dʒɪst/ | Chuyên gia thính lực học. |
18 | Aviator | /ˈeɪ.vi.eɪ.t̬ɚ/ | Phi công. |
19 | Anesthesiologist | /ˌæn.ɪs.θiː.ziˈɒl.ə.dʒɪst/ | Bác sĩ gây mê. |
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ B
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIÊNG VIỆT |
20 | Barber | /ˈbɑːrbər/ | Thợ cắt tóc. |
21 | Baker | /ˈbeɪkər/ | Người làm bánh mì. |
22 | Biologist | /baɪˈɒlədʒɪst/ | Nhà sinh học. |
23 | Banker | /ˈbæŋkər/ | Người làm ngân hàng. |
24 | Botanist | /ˈbɒtənɪst/ | Nhà thực vật học. |
25 | Butcher | /ˈbʊtʃər/ | Thợ mổ thịt. |
26 | Brewer | /ˈbrʊər/ | Người làm bia. |
27 | Broker | /ˈbrəʊkər/ | Người môi giới. |
28 | Bricklayer | /ˈbrɪkleɪər/ | Thợ xây gạch. |
29 | Bartender | /ˈbɑːtendər/ | Người pha chế đồ uống. |
30 | Biomedical Scientist | /ˌbaɪəʊˈmɛdɪkl ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học y sinh. |
31 | Broadcast Journalist | /ˈbroʊdkæst ˈdʒɜrnəlɪst/ | Nhà báo truyền hình. |
32 | Bricklayer | /ˈbrɪkleɪər/ | Thợ xây gạch. |
33 | Bus Driver | /bʌs ˈdraɪvər/ | Tài xế xe buýt. |
34 | Biochemist | /ˌbaɪoʊˈkɛmɪst/ | Nhà hóa sinh. |
35 | Blacksmith | /ˈblæksmɪθ/ | Thợ rèn. |
36 | Building Inspector | /ˈbɪldɪŋ ɪnˈspɛktər/ | Thanh tra kiểm tra công trình. |
37 | Budget Analyst | /ˈbʌdʒɪt ˈænəlɪst/ | Chuyên viên phân tích ngân sách. |
38 | Bacteriologist | /ˌbækˌtɪəriˈɒlədʒɪst/ | Nhà vi khuẩn học. |
39 | Bailiff | /ˈbeɪlɪf/ | Người quản lý phòng xử án. |
40 | Ballerina | /ˌbæləˈriːnə/ | Nữ vũ công ba lê. |
41 | Barista | /bəˈriːstə/ | Người pha cà phê chuyên nghiệp. |
42 | Beekeeper | /ˈbiːkiːpər/ | Người chăn nuôi ong. |
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ C
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIÊNG VIỆT |
43 | Carpenter | /ˈkɑːrpəntər/ | Thợ mộc. |
44 | Chef | /ʃef/ | Đầu bếp. |
45 | Chemist | /ˈkɛmɪst/ | Nhà hóa học. |
46 | Chiropractor | /ˈkaɪroʊˌpræktər/ | Bác sĩ chỉnh hình. |
47 | Clerk | /klɜːrk/ | Nhân viên văn phòng. |
48 | Coach | /koʊtʃ/ | HLV (Huấn luyện viên). |
49 | Computer Programmer | /kəmˈpjuːtər ˈproʊɡræmər/ | Lập trình viên máy tính. |
50 | Construction Worker | /kənˈstrʌkʃən ˈwɜːrkər/ | Công nhân xây dựng. |
51 | Counselor | /ˈkaʊnsələr/ | Tư vấn viên. |
52 | Courier | /ˈkʊriər/ | Người đưa thư. |
53 | Computer Programmer | /kəmˈpjuːtər ˈproʊɡræmər/ | Lập trình viên máy tính. |
54 | Crane Operator | /kreɪn ˈɒpəreɪtər/ | Người điều khiển cẩu. |
55 | Curator | /ˈkjʊreɪtər/ | Người quản lý bảo tàng, triển lãm. |
56 | Customs Officer | /ˈkʌstəmz ˈɒfɪsər/ | Hải quan. |
57 | Copywriter | /ˈkɒpiˌraɪtər/ | Nhà viết quảng cáo. |
58 | Cartographer | /kɑːrˈtɒɡrəfər/ | Nhà bản đồ học. |
59 | Cashier | /kæˈʃɪər/ | Người thu ngân. |
60 | Composer | /kəmˈpoʊzər/ | Nhà soạn nhạc. |
61 | Cameraman | /ˈkæmərəmæn/ | Nhiếp ảnh gia. |
62 | Cardiologist | /ˌkɑːrdiˈɒlədʒɪst/ | Bác sĩ tim mạch. |
63 | Choreographer | /ˌkɒriˈɒɡrəfər/ | Nhà biên đạo múa. |
64 | Chemist | /ˈkɛmɪst/ | Nhà hóa học. |
65 | Cobbler | /ˈkɒblər/ | Thợ làm giày dép. |
66 | Construction Worker | /kənˈstrʌkʃən ˈwɜːrkər/ | Công nhân xây dựng. |
67 | Cryptographer | /ˌkrɪpˈtɒɡrəfər/ | Nhà mật mã học. |
68 | Cartoonist | /kɑːrˈtuːnɪst/ | Họa sĩ tranh truyện. |
69 | Caterer | /ˈkeɪtərər/ | Người cung cấp dịch vụ ẩm thực cho sự kiện. |
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ D
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIÊNG VIỆT |
70 | Dentist | /ˈdɛntɪst/ | Nha sĩ. |
71 | Dermatologist | /ˌdɜrməˈtɒlədʒɪst/ | Bác sĩ da liễu. |
72 | Dietitian | /ˌdaɪəˈtɪʃən/ | Chuyên gia dinh dưỡng. |
73 | Detective | /dɪˈtɛktɪv/ | Thám tử. |
74 | Diplomat | /ˈdɪpləˌmæt/ | Nhà ngoại giao. |
75 | Driver | /ˈdraɪvər/ | Tài xế. |
76 | Dancer | /ˈdænsər/ | Nghệ sĩ múa. |
77 | Decorator | /ˈdɛkəˌreɪtər/ | Người trang trí. |
78 | Dressmaker | /ˈdrɛsˌmeɪkər/ | Thợ may. |
79 | Diver | /ˈdaɪvər/ | Người lặn. |
80 | Designer | /dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế. |
81 | Dispatcher | /dɪˈspætʃər/ | Người điều phối. |
82 | Drummer | /ˈdrʌmər/ | Người chơi trống. |
83 | Diplomat | /ˈdɪpləˌmæt/ | Nhà ngoại giao. |
84 | Decorator | /ˈdɛkəˌreɪtər/ | Người trang trí. |
85 | Dietician | /daɪˈɛtɪʃən/ | Chuyên gia dinh dưỡng. |
86 | Dustman | /ˈdʌstmən/ | Người làm công vệ sinh đường phố. |
87 | Documentary Filmmaker | /ˌdɑkjəˈmɛnˌtɛri ˈfɪlmˌmeɪkər/ | Nhà làm phim tài liệu. |
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ E
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIÊNG VIỆT |
88 | Ecologist | /ɪˈkɒlədʒɪst/ | Nhà sinh thái học. |
89 | Economist | /ɪˈkɒnəmɪst/ | Nhà kinh tế học. |
90 | Editor | /ˈɛdɪtər/ | Biên tập viên. |
91 | Electrician | /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ | Thợ điện. |
92 | Electrical Engineer | /ɪˈlɛktrɪkəl ˌɛnˈdʒɪnɪr/ | Kỹ sư điện. |
93 | Elevator Installer | /ˈɛlɪˌveɪtər ɪnˈstɔlər/ | Người lắp đặt thang máy. |
94 | Embroiderer | /ɪmˈbrɔɪdərər/ | Thợ thêu đồ |
95 | Emergency Medical Technician (EMT) | /ɪˈmɜrdʒənsi ˈmɛdɪkəl tɛkˈnɪʃən/ | Kỹ thuật viên y tế cấp cứu. |
96 | Engineer | /ˌɛndʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư. |
97 | Entertainer | /ˌɛntərˈteɪnər/ | Nghệ sĩ giải trí. |
98 | Environmental Scientist | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học môi trường. |
99 | Epidemiologist | /ˌɛpɪˌdimiˈɒlədʒɪst/ | Nhà dịch tễ học. |
100 | Event Planner | /ɪˈvɛnt ˈplænər/ | Người lập kế hoạch sự kiện. |
101 | Exterminator | /ɪkˈstɜrmɪˌneɪtər/ | Người diệt chuột, côn trùng. |
102 | Editorial Writer | /ˌɛdɪˈtɔriəl ˈraɪtər/ | Nhà biên tập văn bản |
103 | Economist | /ɪˈkɒnəmɪst/ | Nhà kinh tế học. |
104 | Ergonomist | /ˌɜrɡəˈnɒmɪst/ | Nhà nghiên cứu thiết kế công nghiệp. |
105 | Ethnographer | /ɛθˈnɒɡrəfər/ | Nhà dân tộc học. |
106 | Examiner | /ɪɡˈzæmɪnər/ | Người chấm thi. |
107 | Executive Assistant | /ɪɡˈzɛkyətɪv əˈsɪstənt/ | Trợ lý điều hành. |
108 | Exhibit Designer | /ɪɡˈzɪbɪt dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế triển lãm. |
109 | Esthetician | /ɛsˈθɛtɪʃən/ | Chuyên viên chăm sóc da. |
110 | Equestrian Trainer | /ɪˈkwɛstriən ˈtreɪnər/ | Huấn luyện viên ngựa. |
170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng F-M
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ F
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIÊNG VIỆT |
111 | Farmer | /ˈfɑːrmər/ | Nông dân. |
112 | Firefighter | /ˈfaɪərˌfaɪtər/ | Lính cứu hỏa. |
113 | Florist | /ˈflɒrɪst/ | Người bán hoa. |
114 | Flight Attendant | /flaɪt əˈtɛndənt/ | Tiếp viên hàng không. |
115 | Fashion Designer | /ˈfæʃən dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế thời trang. |
116 | Financial Analyst | /faɪˈnænʃəl ˈænəlɪst/ | Chuyên viên phân tích tài chính. |
117 | Forensic Scientist | /fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học pháp y. |
118 | Fisherman | /ˈfɪʃərmən/ | Ngư dân. |
119 | Furniture Maker | /ˈfɜːrnɪtʃər ˈmeɪkər/ | Người làm nội thất. |
120 | Film Director | /fɪlm dɪˈrɛktər/ | Đạo diễn phim. |
121 | Freelancer | /ˈfriːˌlænsər/ | Người làm tự do, tự do nghề nghiệp. |
122 | Financial Planner | /faɪˈnænʃəl ˈplænər/ | Người lập kế hoạch tài chính. |
123 | Fashion Model | /ˈfæʃən ˈmɒdl/ | Người mẫu thời trang. |
124 | Forester | /ˈfɒrɪstər/ | Người làm lâm nghiệp. |
125 | Fitness Trainer | /ˈfɪtnəs ˈtreɪnər/ | HLV tập gym. |
126 | Flight Instructor | /flaɪt ɪnˈstrʌktər/ | Giáo viên lái máy bay. |
127 | Film Producer | /fɪlm prəˈdjuːsər/ | Nhà sản xuất phim. |
128 | Food Critic | /fuːd ˈkrɪtɪk/ | Nhà phê bình đồ ăn. |
129 | Financial Advisor | /faɪˈnænʃəl ædˈvaɪzər/ | Nhà tư vấn tài chính. |
130 | Facility Manager | /fəˈsɪlɪti ˈmænɪdʒər/ | Quản lý cơ sở vật chất. |
131 | Fashion Stylist | /ˈfæʃən ˈstaɪlɪst/ | Người tạo kiểu thời trang. |
132 | Floral Designer | /ˈflɒrəl dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế hoa. |
133 | Forklift Operator | /ˈfɔːrklɪft ˈɒpəˌreɪtər/ | Người lái xe nâng. |
134 | Fundraiser | /ˈfʌndeɪzər/ | Người gây quỹ. |
135 | Fashion Photographer | /ˈfæʃən fəˈtɒɡrəfər/ | Nhiếp ảnh gia thời trang. |
136 | Financial Auditor | /faɪˈnænʃəl ˈɔːdɪtər/ | Kiểm toán viên tài chính. |
137 | Freight Broker | /freɪt ˈbroʊkər/ | Người môi giới vận chuyển hàng hóa. |
138 | Fragrance Chemist | /ˈfreɪɡrəns ˈkɛmɪst/ | Nhà hóa học hương thơm. |
139 | Food Scientist | /fuːd ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học thực phẩm. |
140 | Freelance Writer | /ˈfriːˌlæns raɪtər/ | Nhà văn tự do. |
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ G
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIÊNG VIỆT |
141 | Gardener | /ˈɡɑːrdnər/ | Người làm vườn. |
142 | Geologist | /dʒiˈɒlədʒɪst/ | Nhà địa chất học. |
143 | Graphic Designer | /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế đồ họa. |
144 | Garbage Collector | /ˈɡɑːrbɪdʒ kəˈlɛktər/ | Người thu gom rác. |
145 | General Practitioner | /ˈdʒɛnərəl ˈpræk.tɪʃ.ənər/ | Bác sĩ đa khoa. |
146 | Geneticist | /dʒəˈnɛtɪsɪst/ | Nhà di truyền học. |
147 | Glazier | /ˈɡleɪziər/ | Thợ làm kính. |
148 | Gynecologist | /ˌɡaɪnɪˈkɒlədʒɪst/ | Bác sĩ phụ khoa. |
149 | Game Developer | /ɡeɪm dɪˈvɛləpər/ | Nhà phát triển game. |
150 | Gemologist | /dʒɛˈmɒlədʒɪst/ | Chuyên gia về đá quý. |
151 | Glassblower | /ˈɡlæsˌbloʊər/ | Thợ làm đồ thủy tinh. |
152 | Goldsmith | /ˈɡoʊldsmɪθ/ | Thợ làm vàng. |
153 | Graphic Illustrator | /ˈɡræfɪk ɪˈlʌstreɪtər/ | Người vẽ minh họa đồ họa. |
154 | Game Tester | /ɡeɪm ˈtɛstər/ | Người kiểm thử game. |
155 | Greenhouse Grower | /ˈɡriːnhaʊs ɡroʊər/ | Người trồng cây trong nhà kính. |
156 | Genetic Engineer | /dʒəˈnɛtɪk ˌɛn.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư di truyền. |
157 | Glass Cutter | /ˈɡlæs ˈkʌtər/ | Thợ cắt kính. |
158 | Gas Station Attendant | /ɡæs ˈsteɪʃən əˈtɛndənt/ | Nhân viên trạm xăng. |
159 | Gallery Curator | /ˈɡæləri kjuːˈreɪtər/ | Người quản lý bảo tàng, phòng trưng bày. |
160 | Glass Polisher | /ˈɡlæs ˈpɑːlɪʃər/ | Người làm sáng bóng kính. |
161 | Garment Worker | /ˈɡɑːrmənt ˈwɜːrkər/ | Công nhân may mặc. |
162 | Greengrocer | /ˈɡriːnˌɡroʊsər/ | Chủ cửa hàng rau, trái cây. |
163 | Geographic Information Systems Analyst | /ˌdʒiː.oʊˈɡræfɪk ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪstəmz ˈænəlɪst/ | Chuyên viên hệ thống thông tin địa lý. |
164 | Ghostwriter | /ˈɡoʊstˌraɪtər/ | Người viết hộ văn bản cho người khác. |
165 | Graffiti Artist | /ɡrəˈfiti ˈɑrtɪst/ | Họa sĩ graffiti. |
166 | Gynecologic Oncologist | /ˌɡaɪnɪkəˈlɒdʒɪk ˌɒnsələdʒɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật ung thư phụ khoa. |
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ H
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIÊNG VIỆT |
167 | Hairdresser (n.) | /ˈhɛrˌdrɛsər/ | Thợ làm tóc. |
168 | Handyman (n.) | /ˈhændiˌmæn/ | Người thợ sửa chữa đa nhiệm |
169 | Horticulturist (n.) | /ˌhɔrtɪˈkʌltʃərɪst/ | Nhà nông học, chuyên gia cây trồng. |
170 | Historian (n.) | /hɪˈstɔriən/ | Nhà sử học. |
171 | Hematologist (n.) | /ˌhɪməˈtɑlədʒɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa huyết học. |
172 | Homeopath (n.) | /ˈhoʊmiəˌpæθ/ | Bác sĩ y học cổ truyền. |
173 | Hydrologist (n.) | /haɪˈdrɒlədʒɪst/ | Nhà thủy văn học. |
174 | Herpetologist (n.) | /ˌhɜːrpɪˈtɒlədʒɪst/ |
Nhà nghiên cứu loài lưỡng cư và bò sát.
|
175 | Horse Trainer (n.) | /hɔrs ˈtreɪnər/ | Người huấn luyện ngựa. |
176 | Harbor Master (n.) | /ˈhɑrbər ˈmæstər/ | Người quản lý cảng. |
177 | Highway Patrol Officer (n.) | /ˈhaɪweɪ pəˈtroʊl ˈɔfɪsər/ |
Cảnh sát giao thông trên đường cao tốc.
|
178 | Horticulturalist (n.) | /ˌhɔrtɪˈkʌltʃərəlɪst/ | Chuyên gia cây trồng. |
179 | Headhunter (n.) | /ˈhɛdˌhʌntər/ |
Người tìm kiếm nhân sự cho doanh nghiệp
|
180 | Hospitalist (n.) | /ˈhɑːspɪtəlɪst/ | Bác sĩ nội trú. |
181 | Hotel Manager (n.) | /hoʊˈtɛl ˈmænɪdʒər/ | Quản lý khách sạn. |
182 | Hypnotherapist (n.) | /ˌhɪpnoʊˈθɛrəpɪst/ | Nhà trị liệu thôi miên. |
183 | Historical Researcher (n.) | /hɪsˈtɔrɪkəl rɪˈsɜːrtʃər/ | Nghiên cứu sử liệu. |
184 | Human Resources Manager (n.) | /ˈhjuːmən rɪˈsɔrsɪz ˈmænɪdʒər/ | Quản lý nhân sự. |
185 | Heavy Equipment Operator (n.) | /ˈhɛvi ɪˈkwɪpmənt ˈɒpəreɪtər/ | Người vận hành máy móc nặng. |
186 | Helicopter Pilot (n.) | /ˈhɛlɪˌkɒptər ˈpaɪlət/ | Phi công trực thăng. |
187 | Hiking Guide (n.) | /ˈhaɪkɪŋ ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên leo húi |
188 | Horseback Rider (n.) | /hɔrsˌbæk ˈraɪdər/ | Người cưỡi ngựa. |
189 | Human Rights Activist (n.) | /ˈhjuːmən raɪts ˈæktəvɪst/ | Nhà hoạt động vì quyền con người. |
190 | Harmonica Player (n.) | /hɑːrˈmɒnɪkə pleɪər/ | Người chơi kèn hơi (kèn ha-mô-ni-ca) |
191 | Head Chef (n.) | /hɛd ʃɛf/ | Đầu bếp trưởng. |
192 | Hairstylist (n.) | /ˈhɛrˌstaɪlɪst/ | Người tạo kiểu tóc |
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ I
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIÊNG VIỆT |
193 | Illustrator (n.) | /ˈɪləˌstreɪtər/ | Họa sĩ minh họa. |
194 | Investigator (n.) | /ɪnˈvɛstɪˌgeɪtər/ | Người điều tra. |
195 | Interpreter (n.) | /ɪnˈtɜːrprɪtər/ | Phiên dịch viên. |
196 | Interior Designer (n.) | /ɪnˈtɪriər dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế nội thất. |
197 | IT Specialist (n.) | /ˌaɪˈtiː ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên viên công nghệ thông tin. |
198 | Investment Banker (n.) | /ɪnˈvɛstmənt ˈbæŋkər/ | Chuyên viên ngân hàng đầu tư |
199 | Ironworker (n.) | /ˈaɪənˌwɜːrkər/ | Thợ xây dựng kết cấu bằng sắt. |
200 | Illustration Artist (n.) | /ˌɪləˈstreɪʃən ˈɑːrtɪst/ | Nghệ sĩ minh họa. |
201 | Insurance Agent (n.) | /ɪnˈʃʊrəns ˈeɪdʒənt/ | Đại lý bảo hiểm. |
202 | Importer (n.) | /ˈɪmˌpɔrtər/ | Người nhập khẩu. |
203 | Inspector (n.) | /ɪnˈspɛktər/ | Thanh tra. |
204 | Inventor (n.) | /ɪnˈvɛntər/ | Người phát minh. |
205 | Industrial Designer (n.) | /ɪnˈdʌstriəl dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế công nghiệp. |
206 | IT Manager (n.) | /ˌaɪˈtiː ˈmænɪdʒər/ | Quản lý công nghệ |
207 | Investment Analyst (n.) | /ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích đầu tư. |
208 | IT Analyst (n.) | /ˌaɪˈtiː ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích công nghệ thông tin. |
209 | Integration Specialist (n.) | /ˌɪntɪˈɡreɪʃən ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên gia tích hợp. |
210 | Inspection Engineer (n.) | /ɪnˈspɛkʃən ˌɛnˈdʒɪnɪr/ | Kỹ sư kiểm soát |
211 | Insolvency Analyst (n.) | /ɪnˈsɒlvənsi ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích về phá sản. |
212 | Investigative Journalist (n.) | /ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtɪv ˈdʒɜːrnəlɪst/ | Nhà báo điều tra. |
213 | Inpatient Care Nurse (n.) | /ˈɪnpətɪənt kɛr nɜːrs/ | Y tá chăm sóc bệnh nhân nội trú. |
214 | Inventory Controller (n.) | /ˈɪnvəntəri kənˈtroʊlər/ | Người kiểm soát hàng tồn kho. |
215 | Irrigation Engineer (n.) | /ˌɪrɪˈɡeɪʃən ˌɛnˈdʒɪnɪr/ | Kỹ sư tưới tiêu. |
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ J
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIÊNG VIỆT |
216 | Jeweler (n.) | /ˈdʒuːələr/ | Thợ kim hoàn. |
217 | Judge (n.) | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán. |
218 | Journalist (n.) | /ˈdʒɜːrnəlɪst/ | Nhà báo. |
219 | Jockey (n.) | /ˈdʒɑːki/ | Vận động viên đua ngựa. |
220 | Jewelry Designer (n.) | /ˈdʒuːəlri dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế trang sức. |
221 | Janitorial Staff (n.) | /ˌdʒænɪˈtɔːriəl stæf/ | Nhân viên vệ sinh. |
222 | Jazz Musician (n.) | /dʒæz mjuˈzɪʃən/ | Nghệ sĩ nhạc jazz. |
223 | Journal Editor (n.) | /ˈdʒɜːrnəl ˈɛdɪtər/ | Biên tập viên tạp chí. |
224 | Junior Executive (n.) | /ˈdʒuːniər ɪɡˈzɛkjətɪv/ | Nhân viên cấp thấp |
225 | Job Recruiter (n.) | /dʒɑːb rɪˈkruːtər/ | Nhân viên tuyển dụng. |
226 | Job Counselor (n.) | /dʒɑːb ˈkaʊnsələr/ | Chuyên gia tư vấn nghề nghiệp. |
227 | Judo Instructor (n.) | /ˈdʒuːdoʊ ɪnˈstrʌktər/ | Huấn luyện viên Judo. |
228 | Java Developer (n.) | /ˈdʒɑːvə dɪˈvɛləpər/ | Nhà phát triển Java. |
229 | Joinery Specialist (n.) | /ˈdʒɔɪnəri ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên gia làm đồ gỗ. |
170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng K-O
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ K
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIÊNG VIỆT |
230 | Kart Racer (n.) | /kɑːrt ˈreɪsər/ | Vận động viên đua xe kart. |
231 | Karate Instructor (n.) | /kəˈrɑːti ɪnˈstrʌktər/ | Huấn luyện viên Karate. |
232 | Kettle Corn Vendor (n.) | /ˈkɛtl kɔrn ˈvɛndər/ | Người bán bắp rang bơ. |
233 | Key Grip (n.) | /kiː ɡrɪp/ |
Chuyên viên làm việc với thiết bị quay phim.
|
234 | Kickboxing Trainer (n.) | /ˈkɪkˌbɒksɪŋ ˈtreɪnər/ | HLV rèn luyện Kickboxing. |
235 | Kindergarten Teacher (n.) | /ˈkaɪndərˌɡɑːrtən ˈtiːʧər/ | Giáo viên mầm non. |
236 | Kitchen Designer (n.) | /ˈkɪtʃən dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế nội thất bếp. |
237 | Knife Sharpener (n.) | /naɪf ˈʃɑːrpənər/ | Người mài dao. |
238 | Knitting Instructor (n.) | /ˈnɪtɪŋ ɪnˈstrʌktər/ | Người dạy đan len. |
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ L
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIÊNG VIỆT |
239 | Lecturer (n.) | /ˈlɛktʃərər/ | Giảng viên. |
240 | Lab Assistant (n.) | /læb əˈsɪstənt/ | Trợ lý phòng thí nghiệm. |
241 | Land Surveyor (n.) | /lænd sɜːrˈveɪər/ | Nhà đo đạc. |
242 | Landscape Architect (n.) | /ˈlændskeɪp ˈɑːrkɪtekt/ | Kiến trúc sư cảnh quan. |
243 | Landscape Designer (n.) | /ˈlændskeɪp dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế cảnh quan. |
244 | Laundry Attendant (n.) | /ˈlɔːndri əˈtɛndənt/ | Nhân viên giặt ủi. |
245 | Lawyer (n.) | /ˈlɔɪər/ | Luật sư. |
246 | Layout Artist (n.) | /ˈleɪˌaʊt ˈɑːrtɪst/ | Nghệ sĩ thiết kế trang trí. |
247 | Leather Worker (n.) | /ˈlɛðər ˈwɜːrkər/ | Thợ làm đồ da. |
248 | Legal Secretary (n.) | /ˈliːɡəl ˈsɛkrəˌtɛri/ | Thư ký pháp lý. |
249 | Librarian (n.) | /laɪˈbrɛəriən/ | Thủ thư. |
250 | Lifeguard (n.) | /ˈlaɪfˌɡɑːrd/ | Người bảo vệ an toàn tại bãi biển. |
251 | Lighting Designer (n.) | /ˈlaɪtɪŋ dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế ánh sáng. |
252 | Limousine Driver (n.) | /ˌlɪməˈzin ˈdraɪvər/ | Tài xế xe limousine. |
253 | Linguist (n.) | /ˈlɪŋɡwɪst/ | Nhà ngôn ngữ học. |
254 | Locksmith (n.) | /ˈlɒksmɪθ/ | Thợ sửa khóa. |
255 | Lumberjack (n.) | /ˈlʌmbərdʒæk/ | Người đốn gỗ. |
256 | Life Coach (n.) | /laɪf koʊʧ/ | Hướng dẫn, tạo dựng phong cách sống |
257 | Lobbyist (n.) | /ˈlɒbiɪst/ | Người thúc đẩy, vận động hành lang |
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ M
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIÊNG VIỆT |
258 | Machinist (n.) | /ˈmæʃɪnɪst/ |
Người làm công việc liên quan đến máy móc
|
259 | Magician (n.) | /məˈdʒɪʃən/ | Nghệ sĩ ảo thuật. |
260 | Makeup Artist (n.) | /ˈmeɪkʌp ˈɑːrtɪst/ | Nghệ sĩ trang điểm. |
261 | Management Consultant (n.) | /ˈmænɪdʒmənt kənˈsʌltənt/ | Tư vấn quản lý. |
262 | Manager (n.) | /ˈmænɪdʒər/ | Quản lý. |
263 | Manicurist (n.) | /ˈmænɪkjʊrɪst/ | Người làm móng. |
264 | Manufacturing Engineer (n.) | /ˌmænjəˈfækʧərɪŋ ˌɛnʤɪˈnɪr/ | Kỹ sư sản xuất. |
265 | Marine Biologist (n.) | /məˈriːn baɪˈɒlədʒɪst/ | Nhà sinh vật học biển. |
266 | Market Research Analyst (n.) | /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích nghiên cứu thị trường. |
267 | Massage Therapist (n.) | /məˈsɑːʒ ˈθɛrəpɪst/ | Người làm mát xa trị liệu |
268 | Mathematician (n.) | /ˌmæθəməˈtɪʃən/ | Nhà toán học. |
269 | Mechanic (n.) | /məˈkænɪk/ | Thợ máy. |
270 | Medical Doctor (n.) | /ˈmɛdɪkl ˈdɒktər/ | Bác sĩ y khoa. |
271 | Medical Examiner (n.) | /ˈmɛdɪkl ɪɡˈzæmɪnər/ | Nhân viên điều tra chết. |
272 | Medical Illustrator (n.) | /ˈmɛdɪkl ˈɪləstreɪtər/ | Họa sĩ y khoa. |
273 | Medical Laboratory Technician (n.) | /ˈmɛdɪkl ləˈbɒrətəri tɛkˈnɪʃən/ | Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y khoa. |
274 | Meteorologist (n.) | /ˌmiːtiəˈrɒlədʒɪst/ | Nhà khí tượng học. |
275 | Midwife (n.) | /ˈmɪdˌwaɪf/ | Bà đỡ. |
276 | Military Officer (n.) | /ˈmɪləˌtɛri ˈɔːfɪsər/ | Sĩ quan quân đội. |
277 | Miner (n.) | /ˈmaɪnər/ | Thợ mỏ. |
278 | Mobile App Developer (n.) | /ˈmoʊbaɪl æp dɪˈvɛləpər/ | Nhà phát triển ứng dụng di động. |
279 | Model (n.) | /ˈmɒdl/ | Người mẫu. |
280 | Museum Curator (n.) | /mjuːˈziəm kjʊˈreɪtər/ | Người trông nom bảo tàng. |
281 | Music Composer (n.) | /ˈmjuːzɪk kəmˈpoʊzər/ | Nhà soạn nhạc. |
282 | Musician (n.) | /mjuːˈzɪʃən/ | Nhạc sĩ. |
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ N
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIÊNG VIỆT |
283 | Nanny (n.) | /ˈnæni/ | Người giữ trẻ. |
284 | Narcotics Officer (n.) | /nɑːrˈkɒtɪks ˈɒfɪsər/ | Cảnh sát chống ma túy. |
285 | Navigator (n.) | /ˈnævɪɡeɪtər/ | Người lái đường, người định hướng. |
286 | Network Engineer (n.) | /ˈnɛtwɜːrk ˌɛnʤɪˈnɪr/ | Kỹ sư mạng. |
287 | News Anchor (n.) | /nuz ˈæŋkər/ |
Người dẫn chương trình tin tức trên truyền hình hoặc radio.
|
288 | News Reporter (n.) | /nuz rɪˈpɔːrtər/ | Phóng viên tin tức. |
289 | Nuclear Physicist (n.) | /ˈnjuːkliər ˈfɪzɪsɪst/ | Nhà vật lý hạt nhân. |
290 | Nurse Practitioner (n.) | /nɜːrs prækˈtɪʃənər/ | Y sĩ thực hành. |
291 | Novelist (n.) | /ˈnɒvəlɪst/ | Nhà văn tiểu thuyết. |
292 | Notary Public (n.) | /ˈnoʊtəri ˈpʌblɪk/ | Người công chứng. |
293 | Numerical Control Machine Operator (n.) | /ˈnuːmərɪkəl kənˈtroʊl məˈʃin ˈɒpəreɪtər/ | Người vận hành máy điều khiển số. |
294 | Nuclear Engineer (n.) | /ˈnjuːkliər ˌɛnʤɪˈnɪr/ | Kỹ sư hạt nhân. |
295 | Nuclear Medicine Technologist (n.) | /ˈnjuːkliər ˈmɛdɪsɪn tɛkˈnɒlədʒɪst/ | Chuyên gia công nghệ y học hạt nhân. |
296 | Night Watchman (n.) | /naɪt ˈwɒʧmən/ | Người gác đêm. |
297 | Numerical Control Programmer (n.) | /ˈnuːmərɪkəl kənˈtroʊl ˈproʊɡræmər/ | Lập trình viên điều khiển số. |
298 | Nail Technician (n.) | /neɪl tɛkˈnɪʃən/ | Người làm móng. |
299 | Nuclear Scientist (n.) | /ˈnjuːkliər ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học hạt nhân. |
300 | Neurologist (n.) | /njʊˈrɒlədʒɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa thần kinh học. |
301 | Nightclub Manager (n.) | /ˈnaɪtklʌb ˈmænɪdʒər/ | Quản lý quán bar/đêm. |
302 | News Photographer (n.) | /nuz fəˈtɑːɡrəfər/ | Nhiếp ảnh gia tin tức. |
303 | Nutrition Specialist (n.) | /njuːˈtrɪʃən ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên gia dinh dưỡng. |
>>> Tổng hợp 80+ từ chỉ nghề nghiệp bằng tiếng Anh có phiên âm
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ O
304 | Office Manager (n.) | /ˈɒfɪs ˈmæn.ɪdʒər/ | Quản lý văn phòng. |
305 | Optometrist (n.) | /ɒpˈtɒm.ɪ.trɪst/ | Bác sĩ nhãn khoa |
306 | Orchestra Conductor (n.) | /ˈɔː.kɪ.strə ˈkən.dʌk.tər/ | Người chỉ huy dàn nhạc. |
307 | Orthodontist (n.) | /ɔːrˈθɒdɒn.tɪst/ | Bác sĩ chỉnh nha. |
308 | Orthopedic Surgeon (n.) | /ɔrˌθoʊˈpiːdɪk ˈsɜːr.dʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật cơ xương. |
309 | Office Assistant (n.) | /ˈɒfɪs əˈsɪs.tənt/ | Trợ lý văn phòng. |
310 | Ornithologist (n.) | /ˌɔːr.nɪˈθɒl.ə.dʒɪst/ | Nhà nghiên cứu chim học. |
311 | Obstetrician (n.) | /əbˌstet.rɪˈpɪʃ.ən/ | Bác sĩ sản khoa. |
312 | Opera Singer (n.) | /ˈɒp.ər.ə ˈsɪŋ.ər/ | Ca sĩ opera. |
313 | Oceanographer (n.) | /ˌoʊ.ʃəˈnɒɡ.rə.fɚ/ | Nhà hải dương học. |
314 | Overseas Correspondent (n.) | /ˌəʊ.vəˈsiːz ˌkɒr.ɪˈspɒn.dənt/ | Phóng viên ở nước ngoài. |
315 | Occupational Health and Safety Specialist (n.) | /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃənl hɛlθ ənd ˈseɪf.ti ˈspɛʃəlɪst/ |
Chuyên gia an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
|
316 | Online Marketer (n.) | /ˈɒn.laɪn ˈmɑːrkɪtər/ | Nhà tiếp thị trực tuyến. |
317 | Oil Rig Worker (n.) | /ɔɪl rɪɡ ˈwɜːrkər/ | Người làm việc trên giàn khoan dầu. |
318 | Offshore Engineer (n.) | /ˈɒf.ʃɔːr ˌɛn.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư làm việc ngoài khơi. |
319 | Operations Manager (n.) | /ˌɒpəˈreɪʃənz ˈmænɪdʒər/ | Quản lý vận hành |
320 | Optical Engineer (n.) | /ˈɒp.tɪ.kəl ˌɛn.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư quang học. |
170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng P-Z
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ P
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIÊNG VIỆT |
321 | Painter (n.) | /ˈpeɪntər/ | Họa sĩ, người sơn. |
322 | Paralegal (n.) | /ˈpærəˌliːɡəl/ | Trợ lý luật sư. |
323 | Paramedic (n.) | /ˌpærəˈmɛdɪk/ | Nhân viên cấp cứu. |
324 | Pathologist (n.) | /pəˈθɒlədʒɪst/ | Bác sĩ bệnh lý học. |
325 | Pediatrician (n.) | /ˌpiːdiəˈtrɪʃən/ | Bác sĩ nhi khoa. |
326 | Personal Trainer (n.) | /ˈpɜːrsənl ˈtreɪnər/ | HLV tập luyện cá nhân. |
327 | Pet Groomer (n.) | /pɛt ˈɡruːmər/ | Người chăm sóc thú cưng. |
328 | Pharmacist (n.) | /ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ. |
329 | Photographer (n.) | /fəˈtɑːɡrəfər/ | Nhiếp ảnh gia. |
330 | Physical Therapist (n.) | /ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpɪst/ | Chuyên gia về vật lý trị liệu. |
331 | Physician (n.) | /fɪˈzɪʃən/ | Bác sĩ (nội khoa) |
332 | Pilot (n.) | /ˈpaɪlət/ | Phi công. |
333 | Plumber (n.) | /ˈplʌmər/ | Thợ sửa ống nước. |
334 | Police Officer (n.) | /pəˈlis ˈɔːfɪsər/ | Cảnh sát viên. |
335 | Political Analyst (n.) | /pəˈlɪtɪkəl ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích chính trị. |
336 | Postal Worker (n.) | /ˈpoʊstl ˈwɜːrkər/ | Người làm việc bưu điện. |
337 | Private Investigator (n.) | /ˈpraɪvɪt ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ | Điều tra viên tư nhân. |
338 | Producer (n.) | /prəˈduːsər/ | Nhà sản xuất. |
339 | Professor (n.) | /prəˈfɛsər/ | Giáo sư. |
340 | Programmer (n.) | /ˈproʊɡræmər/ | Lập trình viên. |
341 | Project Manager (n.) | /ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒər/ | Quản lý dự án. |
342 | Psychiatrist (n.) | /saɪˈkaɪətrɪst/ | Bác sĩ tâm thần. |
343 | Public Relations Specialist (n.) | /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʒənz ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên gia quan hệ công chúng. |
344 | Publisher (n.) | /ˈpʌblɪʃər/ | Nhà xuất bản. |
345 | Purchasing Agent (n.) | /ˈpɜːrʧəsɪŋ ˈeɪdʒənt/ | Người mua hàng. |
346 | Pyrotechnician (n.) | /ˌpaɪroʊtɛkˈnɪʃən/ | Chuyên gia pháo hoa. |
347 | Painter and Decorator (n.) | /ˈpeɪntər ənd ˈdɛkəˌreɪtər/ | Họa sĩ và trang trí nội thất. |
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ Q và R
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIÊNG VIỆT |
348 | Quantitative Analyst (n.) | /ˈkwɒntɪteɪtɪv ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích định lượng. |
349 | Quality Control Inspector (n.) | /ˈkwɒləti kənˈtrəʊl ɪnˈspɛktər/ | Người giám sát chất lượng. |
350 | Quantum Physicist (n.) | /ˈkwɒntəm ˈfɪzɪsɪst/ | Nhà vật lý học lượng tử. |
351 | Quilt Maker (n.) | /kwɪlt ˈmeɪkər/ | Người làm chăn gối. |
352 | Radiologist (n.) | /ˌreɪdiˈɒlədʒɪst/ | Bác sĩ chụp cắt ảnh. |
353 | Real Estate Agent (n.) | /rɪəl ɪˈsteɪt ˈeɪdʒənt/ | Môi giới bất động sản. |
354 | Receptionist (n.) | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | Lễ tân. |
355 | Researcher (n.) | /rɪˈsɜːtʃər/ | Nhà nghiên cứu. |
356 | Retailer (n.) | /rɪˈteɪlər/ | Người bán lẻ. |
357 | Robotics Engineer (n.) | /roʊˈbɑːtɪks ˌɛndʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư robot. |
358 | Reporter (n.) | /rɪˈpɔːrtər/ | Phóng viên. |
359 | Restaurant Manager (n.) | /ˈrɛstərɒnt ˈmænɪdʒər/ | Quản lý nhà hàng. |
360 | Risk Analyst (n.) | /rɪsk ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích rủi ro. |
361 | Robot Operator (n.) | /roʊˈbɑːt ˈɒpəˌreɪtər/ | Người vận hành robot. |
362 | Radiation Therapist (n.) | /ˌreɪdiˈeɪʃən ˈθɛrəpɪst/ | Chuyên viên trị liệu tia X. |
363 | Risk Manager (n.) | /rɪsk ˈmænɪdʒər/ | Quản lý rủi ro. |
364 | Retail Manager (n.) | /ˈriːteɪl ˈmænɪdʒər/ | Quản lý bán lẻ. |
365 | Restaurateur (n.) | /ˌrɛstərəˈtɜːr/ | Chủ nhà hàng. |
366 | Renewable Energy Engineer (n.) | /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi ˌɛnˈdʒɪnɪr/ | Kỹ sư năng lượng tái tạo. |
367 | Recruiter (n.) | /rɪˈkruːtər/ | Người tuyển dụng. |
368 | Referee (n.) | /ˌrɛfəˈriː/ | Trọng tài. |
369 | Respiratory Therapist (n.) | /rɪˈspɪrətəri ˈθɛrəpɪst/ | Chuyên viên trị liệu hô hấp. |
370 | Risk Assessor (n.) | /rɪsk əˈsɛsər/ | Người đánh giá rủi ro. |
371 | Robotics Technician (n.) | /roʊˈbɑːtɪks tɛkˈnɪʃən/ | Kỹ thuật viên robot. |
372 | Rescue Worker (n.) | /ˈrɛskju ˈwɜːrkər/ | Người cứu hộ. |
373 | Railroad Conductor (n.) | /ˈreɪlroʊd kənˈdʌktər/ | Người điều khiển đường sắt. |
374 | Refuse Collector (n.) | /rɪˈfjuːz kəˈlɛktər/ | Người thu gom rác. |
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng S
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIÊNG VIỆT |
375 | Salesperson (n.) | /ˈseɪlzˌpɜːrsən/ | Nhân viên bán hàng. |
376 | Software Engineer (n.) | /ˈsɒftweər ˌɛnʤɪˈnɪər/ | Kỹ sư phần mềm. |
377 | Security Guard (n.) | /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/ | Bảo vệ. |
378 | Statistician (n.) | /stəˌtɪsˈtɪʃən/ | Nhà thống kê. |
379 | Surgeon (n.) | /ˈsɜːrdʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật. |
380 | Social Worker (n.) | /ˈsoʊʃəl ˈwɜːrkər/ | Nhân viên xã hội. |
381 | Stockbroker (n.) | /ˈstɒkˌbroʊkər/ | Nhà môi giới chứng khoán. |
382 | Software Developer (n.) | /ˈsɒftweər dɪˈvɛləpər/ | Nhà phát triển phần mềm. |
383 | Sales Manager (n.) | /ˈseɪlz ˈmænɪdʒər/ | Quản lý bán hàng. |
384 | Surveyor (n.) | /sɜːrˈveɪər/ | Người khảo sát. |
385 | Stylist (n.) | /ˈstaɪlɪst/ | Nhà tạo mẫu. |
386 | System Analyst (n.) | /ˈsɪstəm ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích hệ thống. |
387 | Software Tester (n.) | /ˈsɒftweər ˈtɛstər/ | Người kiểm thử phần mềm. |
388 | Substitute Teacher (n.) | /ˈsʌbstɪˌtut ˈtiːʧər/ | Giáo viên thay thế. |
389 | Screenwriter (n.) | /ˈskriːnˌraɪtər/ | Nhà biên kịch. |
390 | Stock Analyst (n.) | /stɒk ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích chứng khoán. |
391 | Ship Captain (n.) | /ʃɪp ˈkæptən/ | Đội trưởng tàu. |
392 | Secretary (n.) | /ˈsɛkrəˌtɛri/ | Thư ký. |
393 | Software Architect (n.) | /ˈsɒftweər ˈɑːrkɪtɛkt/ | Kiến trúc sư phần mềm. |
394 | Shopkeeper (n.) | /ˈʃɒpˌkiːpər/ | Chủ cửa hàng. |
395 | Speechwriter (n.) | /ˈspiːʧˌraɪtər/ | Nhà soạn bài diễn thuyết. |
396 | Sub-editor (n.) | /ˈsʌbˌɛdɪtər/ | Biên tập viên phụ trách. |
397 | Systems Administrator (n.) | /ˈsɪstəmz ədˈmɪnɪˌstreɪtər/ | Quản trị viên hệ thống. |
398 | Software Consultant (n.) | /ˈsɒftweər kənˈsʌltənt/ | Chuyên gia tư vấn phần mềm. |
399 | Sommelier (n.) | /ˈsʌməljeɪ/ | Chuyên gia rượu vang. |
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng T
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIÊNG VIỆT |
400 | Tax Consultant (n.) | /tæks kənˈsʌltənt/ | Chuyên viên tư vấn thuế. |
401 | Tour Guide (n.) | /tʊər ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch. |
402 | Translator (n.) | /trænsˈleɪtər/ | Phiên dịch viên. |
403 | Traffic Controller (n.) | /ˈtræfɪk kənˈtroʊlər/ | Người điều khiển giao thông. |
404 | Technical Writer (n.) | /ˈtɛknɪkəl ˈraɪtər/ | Người viết kỹ thuật |
405 | Telemarketer (n.) | /ˈtɛlɪˌmɑːrkɪtər/ |
Nhân viên chăm sóc khách hàng qua điện thoại.
|
406 | Textile Designer (n.) | /ˈtɛkstaɪl dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế ngành dệt. |
407 | Toolmaker (n.) | /ˈtuːlˌmeɪkər/ | Thợ làm dụng cụ. |
408 | Train Driver (n.) | /treɪn ˈdraɪvər/ | Tài xế tàu hỏa. |
409 | Technical Support (n.) | /ˈtɛknɪkəl səˈpɔrt/ | Hỗ trợ kỹ thuật. |
410 | Theatre Director (n.) | /ˈθɪətər dɪˈrɛktər/ | Đạo diễn sân khấu. |
411 | Tutor (n.) | /ˈtuːtər/ | Gia sư, giáo viên hướng dẫn. |
412 | Technical Illustrator (n.) | /ˈtɛknɪkəl ˈɪləstreɪtər/ | Họa sĩ kỹ thuật. |
413 | Trade Unionist (n.) | /treɪd ˈjuːnjənɪst/ | Người hoạt động trong công đoàn. |
414 | Therapist (n.) | /ˈθɛrəpɪst/ | Bác sĩ trị liệu. |
415 | Telecommunications Engineer (n.) | /ˌtɛlɪkəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz ɛnˈdʒɪnɪər/ | Kỹ sư viễn thông. |
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng U-V
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIÊNG VIỆT |
416 | Urologist (n.) | /jʊˈrɒlədʒɪst/ | Bác sĩ tiết niệu. |
417 | Underwriter (n.) | /ˌʌndəˈraɪtər/ | Người đảm bảo. |
418 | Upholsterer (n.) | /ʌpˈhoʊlstərər/ | Thợ làm đồ bọc nệm. |
419 | Undersecretary (n.) | /ˌʌndərˈsɛkrəˌtɛri/ | Phó thư ký. |
420 | Utility Worker (n.) | /juːˈtɪləti ˈwɜːrkər/ | Người lao động trong lĩnh vực tiện ích. |
421 | Ultrasound Technician (n.) | /ˈʌltrəˌsaʊnd tɛkˈnɪʃən/ | Kỹ thuật viên siêu âm. |
422 | Veterinarian (n.) | /ˌvɛtərəˈnɛrɪən/ | Bác sĩ thú y. |
423 | Venture Capitalist (n.) | /ˈvɛntʃər ˈkæpɪtəlɪst/ | Nhà đầu tư rủi ro. |
424 | Video Editor (n.) | /ˈvɪdi.oʊ ˈɛdɪtər/ | Biên tập viên video. |
425 | Virtual Assistant (n.) | /ˈvɜːrtʃuəl əˈsɪstənt/ | Trợ lý ảo. |
426 | Vocal Coach (n.) | /ˈvoʊkəl koʊtʃ/ | Hướng dẫn viên âm nhạc. |
427 | Vendor (n.) | /ˈvɛndər/ | Người bán hàng. |
428 | Virologist (n.) | /vaɪˈrɒlədʒɪst/ | Chuyên gia nghiên cứu về virus. |
429 | Volunteer (n.) | /ˌvɒlənˈtɪr/ | Tình nguyện viên. |
430 | Vice President (n.) | /vaɪs ˈprɛzɪdənt/ | Phó Chủ tịch. |
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng W-X-Y-Z
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIÊNG VIỆT |
431 | Waiter (n.) | /ˈweɪtər/ | Người phục vụ. |
432 | Writer (n.) | /ˈraɪtər/ | Nhà văn. |
433 | Web Developer (n.) | /wɛb dɪˈvɛləpər/ | Nhà phát triển web. |
434 | Welder (n.) | /ˈwɛldər/ | Thợ hàn. |
435 | Xenobiologist (n.) | /ˌziːnoʊbaɪˈɒlədʒɪst/ | Nhà sinh vật học |
436 | X-ray Technician (n.) | /ɛks reɪ tɛkˈnɪʃən/ | Kỹ thuật viên tia X. |
437 | Yoga Instructor (n.) | /ˈjoʊɡə ɪnˈstrʌktər/ | Hướng dẫn viên yoga. |
438 | Yacht Captain (n.) | /jɒt ˈkæptən/ | Đại úy tàu du lịch. |
439 | Youth Counselor (n.) | /juθ ˈkaʊnsələr/ | Tư vấn thanh thiếu niên. |
440 | Zoom Operator (n.) | /zuːm ˈɒpəˌreɪtər/ |
Người điều khiển zoom (trong các buổi họp trực tuyến).
|
441 | Zoo Attendant (n.) | /zuː əˈtɛndənt/ | Nhân viên công viên thú. |
442 | Zoologist (n.) | /zoʊˈɒlədʒɪst/ | Nhà động vật học. |
443 | Zookeeper (n.) | /ˈzuːkɪpər/ | Người chủ trại thú. |
444 | Zumba Instructor (n.) | /ˈzʊmbə ɪnˈstrʌktər/ | Hướng dẫn viên Zumba. |