Trong quá trình phát triển cá nhân và cải thiện kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân, việc nắm vững bộ từ vựng về tính cách con người đóng một vai trò nền tảng. Có một vốn từ phong phú không chỉ giúp bạn miêu tả chính xác hơn về bản thân trong các buổi phỏng vấn hay CV, mà còn nâng cao khả năng nhận thức bản thân và thấu hiểu hành vi của những người xung quanh. Hãy cùng Edulife khám phá bộ 100 từ vựng cốt lõi về các đặc điểm cá nhân và cách ứng dụng chúng một cách hiệu quả nhé.
Bộ 100 từ vựng về tính cách con người phổ biến
Để bạn có thể học và ứng dụng hiệu quả, Edulife đã hệ thống hóa 100 từ vựng về tính cách con người thành hai nhóm chính: các đặc điểm tích cực và tiêu cực. Việc phân loại này đặc biệt hữu ích khi bạn cần chọn lọc những tính từ miêu tả tính cách tích cực trong CV, hoặc khi cần một cách nói khéo léo về điểm yếu tính cách của mình. Mỗi từ đều đi kèm giải nghĩa và ví dụ trực quan.
Từ tiếng anh chỉ tính cách tích cực
Dưới đây là danh sách các tính từ bạn có thể dùng để làm nổi bật điểm mạnh của bản thân trong các bối cảnh chuyên nghiệp hoặc khi miêu tả những người bạn ngưỡng mộ.
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Unassuming | Khiêm tốn | She does some wonderful work in a quiet and unassuming way. |
Inventive | Có đầu óc sáng tạo | My son has a highly inventive mind |
Friendly | Thân thiện | Chi is a genuinely friendly guy |
Merciful | Nhân từ, khoan dung | Be merciful to the other creations. |
Dependable | Đáng tin tưởng | She is loyal and dependable |
Easy-going | Dễ gần | Her friends described her as an easy-going person |
Hardworking | Chăm chỉ | I want to stand up for all the hard-working families in this country |
Sociable | Hòa đồng | He’s a sociable child who’ll talk to anyone |
Rational | Có chừng mực, có lý trí | He seems incapable of making a rational decision |
Persistent | Kiên trì, bền bỉ | She can be persistent when she wants something. |
Optimistic | Có tinh thần lạc quan, yêu đời | I am optimistic about my chances of success |
Honest | Thật thà, lương thiện | I did the only honest and right thing |
Broad-minded/ open-minded | Có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt | My friends are very broad-minded |
Talented | Tài năng, có tài | Some of young musicians are incredibly talented |
Confident | Tự tin | My boyfriend was in a confident mood |
Creative | Sáng tạo | He channels his creative energy into his art |
Intelligent | Thông minh | She is a intelligent student |
Enthusiastic | Hăng hái, tận tình | They gave me an enthusiastic reception |
Imaginative | Giàu trí tưởng tượng | The architects have made imaginative use of transparent plastic |
Ambitious | Có nhiều tham vọng | The scope of the book is very ambitious |
Mischievous | Tinh nghịch, láu lỉnh | He rocks back and forth on his chair like a mischievous child |
Observant | Tinh ý, nhạy bén | She was acutely observant of the poverty around her |
Polite | Lịch sự | Our waiter was very helpful and polite |
Generous | Hào phóng | She was generous in her praise for her friends |
Careful | Cẩn thận | She was quite careful about how she spoke to her mother |
Brave | Dũng cảm | My boyfriend was as brave as a lion on the rugby field |
Cautious | Thận trọng | They have taken a cautious approach |
Extroverted | Hướng ngoại | He is extroverted and bold |
Introverted | Hướng nội | Her teachers perceived her as introverted and shy |
Funny | Vui vẻ | She is very funny when she talks. |
Soft | Dịu dàng | My girlfriend is very soft with me |
Wise | Thông thái uyên bác | My teacher is wise |
Gentle | Nhẹ nhàng | She is very gentle and elegant |
Patient | Kiên nhẫn | My mother is very patient when teaching me |
Talkative | Hoạt ngôn | Chi is the most talkative person in the group |
Calm | Bình tĩnh | Paul is always calm in the face of every problem |
Good-natured | Nhân hậu, tốt bụng | Salim loves animals very much, she is good-natured |
Sincere | Thành thật | Sincere is the key in love |
Tactful | Lịch thiệp | He was very tactful the first time we met |
Fair-minded | Công bằng | My parents are fair-minded with my brothers and me |
Gracious | Hào hiệp, lịch thiệp | He was very gracious the first time he met me |
Obedient | Ngoan ngoãn | Paul’s youngest child is very obedient and cute |
Mature | Trưởng thành | We haven’t seen each other for a year but Helen looks so mature |
Humorous | Hài hước | One of the things I like is that he is very humorous |
Dynamic | Năng động | She is a dynamic person |
Poetic | Thơ mộng, bay bổng | When I was in school, I had a poetic soul. |
Willing | Có thiện chí | He is always willing to help everyone |
Responsible | Trách nhiệm | Mike is a responsible person, he completes all assigned tasks |
Punctual | Đúng giờ | I’m very punctual, I’ve never been late |
Lovely | Đáng yêu | The baby girl looks so lovely |
Từ tiếng anh chỉ tính cách tiêu cực
Nhận biết những từ này giúp bạn hiểu rõ hơn về các góp ý, đồng thời biết cách mô tả những khía cạnh cần cải thiện một cách tinh tế.
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Bad-tempered: | Nóng tính | My friend gets very bad-tempered when she’s tired |
Impolite | Bất lịch sự | I think it is impolite to ask someone’s age |
Boring | Buồn tẻ, nhàm chán | He’s such a boring man |
Cowardly | Yếu đuối, hèn nhát | I’d never felt cowardly before until that moment. |
Careless | Bất cẩn, cẩu thả | She’s very careless with money |
Boastful | Khoe khoang, khoác lác | He tends to be boastful |
Lazy | Lười biếng | She was not stupid, just lazy |
Envious | Ganh tị, đố kỵ | She was always envious of her best friend |
Dishonest | Không trung thực | She achieved her wealth by dishonest means |
Aggressive | Hung hăng, xông xáo | He became increasingly aggressive as the night wore on |
Pessimistic | Bi quan | The article ends on a pessimistic note |
Haughty | Kiêu căng | He threw her a look of haughty disdain |
Bossy | Hống hách, hách dịch | He remembers being a rather bossy little boy |
Reckless | Hấp tấp | He showed a reckless disregard for his own safety |
Insolent | Láo xược | Her tone grew insolent |
Two-faced | Tính cách hai mặt | I soon learned that she was two-faced |
Selfish | Ích kỷ | It was selfish of her to leave all the work to colleges. |
Stubborn | Bướng bỉnh | She was too stubborn to admit that she was wrong |
Cruel | Độc ác | Her eyes were cruel and hard |
Gruff | Thô lỗ, cục cằn | Beneath her gruff exterior, she’s really very kind-hearted |
Stupid | Ngu ngốc | I was stupid enough to believe her |
Strict | Nghiêm khắc | She told me in the strictest confidence |
Freakish | Kỳ quặc, đồng bóng | I have a boss who is too freakish |
Blackguardly | Đê tiện | He was so blackguardly to do that to his wife |
Mean | Bủn xỉn, keo kiệt | Although she is rich, she is very mean |
Artful | Xảo quyệt | He is very artful |
Fawning | Nịnh hót | He is very fawning |
Egoistical | Tự cao tự đại | Helen is a very egotistical girl, even with her relatives |
Discourteous | Bất lịch sự | She was so discourteous when she left halfway |
Deceptive | Lừa lọc, dối trá | He is very deceptive |
Rude | Thô lỗ | When I first met him, I found him very rude |
Unpleasant | Khó chịu | His snoring makes me unpleasant |
Unkind | Xấu tính | He’s unkind to blame the baby |
Unreliable | Không đáng tin | Those actions show that Mike is very unreliable |
Stingy | Ki bo | Paul is always stingy with his friends |
Insensitive | Vô tâm, vô cảm | He is very insensitive |
Jealous | Ghen tị | She is jealous of even her best friends |
Malicious | Thâm độc | She is very malicious |
Silly | Khờ khạo, ngớ ngẩn | I feel so silly |
Crafty | Láu cá | He was so crafty when he looked at her |
Greedy | Tham lam | I don’t like that my boyfriend is too greedy |
Crotchety | Cọc cằn | He always crotchety at me when he comes home |
Contemptible | Đáng khinh | He is very contemptible as he continuously does bad things |
Mad | Điên khùng | He was mad to make that decision |
Naughty | Nghịch ngợm, quậy phá | Children who are too naughty make me uncomfortable |
Headstrong | Cứng đầu | She is headstrong and refuses to listen to suggestions |
Tricky | Gian xảo | Paul is the most tricky person I have ever known |
Các thành ngữ miêu tả tính cách con người trong tiếng anh
Để diễn đạt tự nhiên như người bản xứ, việc sử dụng thành ngữ là một bước tiến lớn. Các thành ngữ không chỉ làm phong phú thêm cách diễn đạt mà còn thể hiện sự am hiểu về văn hóa và tư duy. Dưới đây là một số thành ngữ thú vị để mô tả các nét tính cách độc đáo.
A cool fish | Chỉ người khó gần, không thân thiện |
Underneath the surface, I am paddling like a swan | Trông thì bình tĩnh nhưng thật sự thì không |
Have/has/got a heart of gold | Chỉ những người tốt bụng, hiền lành |
An oddball | Miêu tả nét tính cách kỳ lạ, khác người, thú vị |
Cheap skate | Chỉ một người rất keo kiệt |
To hide one’s light under a bushel | Chỉ một người giỏi che giấu kỹ năng và tài năng của họ |
A shady character | Nét tính cách không trung thực |
A pain in the neck/ arse/ backside | Miêu tả một người chuyên gây phiền phức |
Worrywart | Một người có tính cách cẩn thận hơn mức cần thiết |
All things to all people | Ai đó được lòng tất cả mọi người |
All brawn and no brain | “Đầu óc ngu si tứ chi phát triển” |
A mover and shaker | Những người có uy quyền và sức ảnh hưởng trong một lĩnh vực nào đó |
Ugly as sin | Miêu tả một người xấu xí không có điểm hấp dẫn |
Dead loss | Miêu tả những kẻ vô dụng, không làm được gì có ích |
A smart cookie | Chỉ những người giỏi và thông minh |
Ví dụ về việc đặt câu với thành ngữ miêu tả tính cách: He acts like all the people he works with are a pain in the neck (Anh ta hành động giống như đang làm việc cùng những người gây phiền phức vậy).
Xem thêm: 60 từ vựng tiếng anh về trái cây phổ biến nhất 2024
Bộ từ vựng về thực phẩm hay dùng nhất trong tiếng anh
Cách sử dụng mẫu câu có tính từ tiếng anh chỉ tính cách
Bên cạnh việc mở rộng vốn từ, bạn cũng cần nắm được cách sử dụng các từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh sao cho chính xác. Dưới đây là một số mẫu câu cơ bản bạn cần ghi nhớ.
Cấu trúc đơn giản S + V (tobe) + Adj + ….
- S + V (tobe) + Adj + …. (Ai đó như thế nào)
- S + V (tobe) + a/an + Adj + Noun (Ai đó là một người thế nào)
Ví dụ:
- She is very cute. / She is a lovely girl. (Cô ấy rất đáng yêu)
- The boy is obedient. / He is an obedient boy. (Cậu bé thật ngoan ngoãn).
Bạn có thể dùng các từ tiếng Anh về tính cách trong cấu trúc miêu tả đơn giảnn
Về ý nghĩa, hai cách viết này đều tương tự nhau. Tuy nhiên, cấu trúc thứ hai cho phép bạn mô tả cụ thể hơn bằng cách thêm danh từ (girl, boy, person, student, etc.).
Cấu trúc S + seem + Adj
Đây là cấu trúc dùng trong trường hợp bạn muốn phán đoán tính cách của đối phương thông qua cảm nhận cá nhân:
- S + seem(s) + to be + Adj (Ai đó có vẻ như thế nào)
Ví dụ:
- That girl seems to be stubborn. (Cô bé đó có vẻ bướng bỉnh)
Sử dụng đúng cấu trúc giúp bạn dùng từ vựng về tính cách con người hiệu quả
Cấu trúc S + look(s) + adj / S + look(s) like + a/an + (adj) N
Nếu bạn dự đoán tính cách của đối phương thông qua việc quan sát ngoại hình, hãy sử dụng cấu trúc:
- S + look(s) + adj / S + look(s) like + a/an + (adj) N (Ai đó trông như thế nào)
Ví dụ:
- He looks polite. / He looks like a polite person. (Trông anh ấy có vẻ lịch sự).
Lưu ý quan trọng:
- Để nhấn mạnh mức độ, bạn có thể thêm các trạng từ như really, a bit, quite, relatively, very, so, a little trước tính từ.
- Nên đưa ra các hành vi hoặc thái độ cụ thể để minh chứng cho nhận định về tính cách, giúp lời miêu tả thuyết phục hơn.
- Khi đề cập đến các đặc điểm tiêu cực, hãy dùng lối nói giảm nói tránh (ví dụ: “He can be a bit careless at times” thay vì “He is careless”).
[irp posts=”17824″ ]
Đoạn văn mẫu miêu tả tính cách con người trong tiếng anh
Trong các bài thi như IELTS hoặc khi phỏng vấn, bạn thường được yêu cầu nói hoặc viết về một người nào đó. Dưới đây là 2 đoạn văn mẫu tham khảo cách lồng ghép từ vựng về tính cách con người vào một bài viết hoàn chỉnh.
1 – Đoạn văn tả bạn thân
My best buddy, Nhi, is a classic introvert. She isn’t a fan of socializing with new people and can stay comfortably silent for hours without feeling bored. Nhi finds it challenging to initiate conversations and usually only speaks when prompted. However, with people she’s close to, she is incredibly sincere and opens up completely. She loves peace and quiet, often preferring to be by herself with some melancholic music. For her, noisy gatherings are an “enemy.” This introverted nature makes her highly independent, with great cognitive and observational skills. She is also very kind and empathetic towards others. However, I feel she could benefit from being a bit more outgoing and talkative.
Dịch nghĩa:
Bạn thân của tôi, Nhi, là một người hướng nội điển hình. Cô ấy không thích giao lưu với người mới và có thể thoải mái im lặng hàng giờ mà không thấy chán. Nhi thấy việc bắt chuyện là một thử thách và thường chỉ nói khi được hỏi. Tuy nhiên, với những người thân thiết, cô ấy vô cùng chân thành và cởi mở hoàn toàn. Cô ấy yêu sự yên bình và tĩnh lặng, thường thích ở một mình với những bản nhạc buồn. Đối với cô, những buổi tụ tập ồn ào là “kẻ thù”. Bản chất hướng nội này giúp cô ấy rất độc lập, có năng lực nhận thức và kỹ năng quan sát tuyệt vời. Cô ấy cũng rất tốt bụng và đồng cảm với người khác. Tuy nhiên, tôi cảm thấy cô ấy có thể được hưởng lợi từ việc cởi mở và nói nhiều hơn một chút.
2 – Đoạn văn nói về bản thân
I would describe myself as a sociable and extroverted person. I genuinely enjoy talking and can strike up a conversation about almost anything with anyone. I’m always eager to meet new people and make new friends, thriving in large social events like parties and community activities. Because I’m quite open-minded, I find it easy to connect with others. People often say I’m humorous, which might be true as I love telling jokes to cheer everyone up. However, one trait I’m working on is my tendency to be a bit impatient. I’m aware of this and always try to be more calm and understanding in my interactions.
Đoạn văn miêu tả tính cách của bản thân bằng tiếng Anh
Dịch nghĩa:
Tôi sẽ miêu tả bản thân là một người hòa đồng và hướng ngoại. Tôi thực sự thích nói chuyện và có thể bắt chuyện về hầu hết mọi thứ với bất kỳ ai. Tôi luôn háo hức gặp gỡ những người mới và kết bạn mới, phát triển mạnh trong các sự kiện xã hội lớn như tiệc tùng và các hoạt động cộng đồng. Vì tôi khá cởi mở nên tôi thấy dễ dàng kết nối với người khác. Mọi người thường nói tôi hài hước, điều này có thể đúng vì tôi thích kể chuyện cười để làm mọi người vui lên. Tuy nhiên, một đặc điểm mà tôi đang cố gắng cải thiện là xu hướng hơi thiếu kiên nhẫn. Tôi nhận thức được điều này và luôn cố gắng trở nên bình tĩnh và thấu hiểu hơn trong các tương tác của mình.
Bạn có thể tham khảo thêm các mẫu câu Miêu tả bản thân bằng tiếng anh tại trang Forbes qua bài viết dưới đây:
How To Describe Yourself In An Interview: Words To Use With Examples
Trên đây là tổng hợp toàn diện về các từ vựng về tính cách con người. Mong rằng qua bài viết, bạn không chỉ học được những từ vựng hay mà còn nắm được cách vận dụng chúng để miêu tả con người một cách tinh tế và chính xác. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn làm chủ kho từ vựng này. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại câu hỏi bên dưới bình luận để Edulife hỗ trợ bạn nhé.