EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > 100 từ vựng về tính cách con người trong tiếng anh

vstep-bn

100 từ vựng về tính cách con người trong tiếng anh

Hà Trần by Hà Trần
31/07/2025
in Từ vựng

Trong quá trình phát triển cá nhân và cải thiện kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân, việc nắm vững bộ từ vựng về tính cách con người đóng một vai trò nền tảng. Có một vốn từ phong phú không chỉ giúp bạn miêu tả chính xác hơn về bản thân trong các buổi phỏng vấn hay CV, mà còn nâng cao khả năng nhận thức bản thân và thấu hiểu hành vi của những người xung quanh. Hãy cùng Edulife khám phá bộ 100 từ vựng cốt lõi về các đặc điểm cá nhân và cách ứng dụng chúng một cách hiệu quả nhé.

Nội dung bài viết
  1. Bộ 100 từ vựng về tính cách con người phổ biến
    1. Từ tiếng anh chỉ tính cách tích cực 
    2. Từ tiếng anh chỉ tính cách tiêu cực
  2. Các thành ngữ miêu tả tính cách con người trong tiếng anh
  3. Cách sử dụng mẫu câu có tính từ tiếng anh chỉ tính cách 
    1. Cấu trúc đơn giản S + V (tobe) + Adj + ….
    2. Cấu trúc S + seem + Adj
    3. Cấu trúc S + look(s) + adj / S + look(s) like + a/an + (adj) N 
  4. Đoạn văn mẫu miêu tả tính cách con người trong tiếng anh

Bộ 100 từ vựng về tính cách con người phổ biến

Để bạn có thể học và ứng dụng hiệu quả, Edulife đã hệ thống hóa 100 từ vựng về tính cách con người thành hai nhóm chính: các đặc điểm tích cực và tiêu cực. Việc phân loại này đặc biệt hữu ích khi bạn cần chọn lọc những tính từ miêu tả tính cách tích cực trong CV, hoặc khi cần một cách nói khéo léo về điểm yếu tính cách của mình. Mỗi từ đều đi kèm giải nghĩa và ví dụ trực quan.

tu-vung-tieng-anh-ve-tinh-cach-con-nguoi

Từ tiếng anh chỉ tính cách tích cực 

Dưới đây là danh sách các tính từ bạn có thể dùng để làm nổi bật điểm mạnh của bản thân trong các bối cảnh chuyên nghiệp hoặc khi miêu tả những người bạn ngưỡng mộ.

TừNghĩaVí dụ
UnassumingKhiêm tốnShe does some wonderful work in a quiet and unassuming way.
InventiveCó đầu óc sáng tạoMy son has a highly inventive mind
FriendlyThân thiệnChi is a genuinely friendly guy
Merciful Nhân từ, khoan dungBe merciful to the other creations.
DependableĐáng tin tưởngShe is loyal and dependable
Easy-going Dễ gầnHer friends described her as an easy-going person
HardworkingChăm chỉI want to stand up for all the hard-working families in this country
SociableHòa đồngHe’s a sociable child who’ll talk to anyone
RationalCó chừng mực, có lý tríHe seems incapable of making a rational decision 
PersistentKiên trì, bền bỉShe can be persistent when she wants something.
OptimisticCó tinh thần lạc quan, yêu đờiI am optimistic about my chances of success
HonestThật thà, lương thiệnI did the only honest and right thing
Broad-minded/ open-mindedCó tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt My friends are very broad-minded
TalentedTài năng, có tàiSome of young musicians are incredibly talented
ConfidentTự tinMy boyfriend was in a confident mood
CreativeSáng tạoHe channels his creative energy into his art
Intelligent Thông minhShe is a intelligent student
EnthusiasticHăng hái, tận tìnhThey gave me an enthusiastic reception
ImaginativeGiàu trí tưởng tượngThe architects have made imaginative use of transparent plastic
AmbitiousCó nhiều tham vọngThe scope of the book is very ambitious
MischievousTinh nghịch, láu lỉnhHe rocks back and forth on his chair like a mischievous child
ObservantTinh ý, nhạy bénShe was acutely observant of the poverty around her
PoliteLịch sựOur waiter was very helpful and polite
GenerousHào phóngShe was generous in her praise for her friends
CarefulCẩn thậnShe was quite careful about how she spoke to her mother 
BraveDũng cảmMy boyfriend was as brave as a lion on the rugby field
CautiousThận trọngThey have taken a cautious approach
ExtrovertedHướng ngoạiHe is extroverted and bold
IntrovertedHướng nộiHer teachers perceived her as introverted and shy
FunnyVui vẻShe is very funny when she talks.
Soft Dịu dàngMy girlfriend is very soft with me
WiseThông thái uyên bácMy teacher is wise
Gentle Nhẹ nhàngShe is very gentle and elegant
Patient Kiên nhẫnMy mother is very patient when teaching me
TalkativeHoạt ngônChi is the most talkative person in the group
CalmBình tĩnhPaul is always calm in the face of every problem
Good-natured Nhân hậu, tốt bụngSalim loves animals very much, she is good-natured
Sincere Thành thậtSincere is the key in love
TactfulLịch thiệpHe was very tactful the first time we met
Fair-minded Công bằngMy parents are  fair-minded with my brothers and me
GraciousHào hiệp, lịch thiệpHe was very gracious the first time he met me
ObedientNgoan ngoãnPaul’s youngest child is very obedient and cute
MatureTrưởng thànhWe haven’t seen each other for a year but Helen looks so mature
HumorousHài hướcOne of the things I like is that he is very humorous
DynamicNăng độngShe is a dynamic person
PoeticThơ mộng, bay bổngWhen I was in school, I had a poetic soul.
WillingCó thiện chíHe is always willing to help everyone
Responsible Trách nhiệmMike is a responsible person, he completes all assigned tasks
PunctualĐúng giờI’m very punctual, I’ve never been late
LovelyĐáng yêuThe baby girl looks so lovely

Từ tiếng anh chỉ tính cách tiêu cực

Nhận biết những từ này giúp bạn hiểu rõ hơn về các góp ý, đồng thời biết cách mô tả những khía cạnh cần cải thiện một cách tinh tế.

TừNghĩaVí dụ
Bad-tempered:Nóng tínhMy friend gets very bad-tempered when she’s tired
ImpoliteBất lịch sựI think it is impolite to ask someone’s age
BoringBuồn tẻ, nhàm chánHe’s such a boring man
Cowardly Yếu đuối, hèn nhátI’d never felt cowardly before until that moment.
CarelessBất cẩn, cẩu thảShe’s very careless with money
BoastfulKhoe khoang, khoác lácHe tends to be boastful
LazyLười biếngShe was not stupid, just lazy
Envious Ganh tị, đố kỵShe was always envious of her best friend
DishonestKhông trung thựcShe achieved her wealth by dishonest means
AggressiveHung hăng, xông xáoHe became increasingly aggressive as the night wore on
PessimisticBi quanThe article ends on a pessimistic note
HaughtyKiêu căngHe threw her a look of haughty disdain 
BossyHống hách, hách dịchHe remembers being a rather bossy little boy
RecklessHấp tấpHe showed a reckless disregard for his own safety
Insolent Láo xượcHer tone grew insolent
Two-facedTính cách hai mặtI soon learned that she was two-faced
SelfishÍch kỷIt was selfish of her to leave all the work to colleges.
StubbornBướng bỉnhShe was too stubborn to admit that she was wrong
CruelĐộc ácHer eyes were cruel and hard
GruffThô lỗ, cục cằnBeneath her gruff exterior, she’s really very kind-hearted 
StupidNgu ngốc I was stupid enough to believe her
Strict Nghiêm khắc She told me in the strictest confidence
FreakishKỳ quặc, đồng bóngI have a boss who is too  freakish
BlackguardlyĐê tiệnHe was so blackguardly to do that to his wife
Mean Bủn xỉn, keo kiệtAlthough she is rich, she is very mean
ArtfulXảo quyệtHe is very artful
FawningNịnh hótHe is very fawning
EgoisticalTự cao tự đạiHelen is a very egotistical girl, even with her relatives
Discourteous Bất lịch sựShe was so discourteous when she left halfway
DeceptiveLừa lọc, dối tráHe is very deceptive
RudeThô lỗWhen I first met him, I found him very rude
UnpleasantKhó chịuHis snoring makes me unpleasant
UnkindXấu tínhHe’s unkind to blame the baby
Unreliable Không đáng tinThose actions show that Mike is very unreliable 
Stingy Ki boPaul is always stingy  with his friends
InsensitiveVô tâm, vô cảmHe is very insensitive
JealousGhen tịShe is jealous of even her best friends
MaliciousThâm độcShe is very malicious
Silly Khờ khạo, ngớ ngẩnI feel so silly
Crafty Láu cáHe was so crafty  when he looked at her
Greedy Tham lamI don’t like that my boyfriend is too greedy
CrotchetyCọc cằnHe always crotchety at me when he comes home
ContemptibleĐáng khinhHe is very contemptible as he continuously does bad things
MadĐiên khùngHe was mad to make that decision
NaughtyNghịch ngợm, quậy pháChildren who are too naughty make me uncomfortable
HeadstrongCứng đầuShe is headstrong and refuses to listen to suggestions
TrickyGian xảoPaul is the most tricky person I have ever known

Các thành ngữ miêu tả tính cách con người trong tiếng anh

Để diễn đạt tự nhiên như người bản xứ, việc sử dụng thành ngữ là một bước tiến lớn. Các thành ngữ không chỉ làm phong phú thêm cách diễn đạt mà còn thể hiện sự am hiểu về văn hóa và tư duy. Dưới đây là một số thành ngữ thú vị để mô tả các nét tính cách độc đáo.

A cool fishChỉ người khó gần, không thân thiện
Underneath the surface, I am paddling like a swanTrông thì bình tĩnh nhưng thật sự thì không 
Have/has/got a heart of goldChỉ những người tốt bụng, hiền lành
An oddballMiêu tả nét tính cách kỳ lạ, khác người, thú vị
Cheap skateChỉ một người rất keo kiệt
To hide one’s light under a bushelChỉ một người giỏi che giấu kỹ năng và tài năng của họ
A shady characterNét tính cách không trung thực
A pain in the neck/ arse/ backsideMiêu tả một người chuyên gây phiền phức
WorrywartMột người có tính cách cẩn thận hơn mức cần thiết
All things to all peopleAi đó được lòng tất cả mọi người
All brawn and no brain“Đầu óc ngu si tứ chi phát triển”
A mover and shakerNhững người có uy quyền và sức ảnh hưởng trong một lĩnh vực nào đó
Ugly as sinMiêu tả một người xấu xí không có điểm hấp dẫn
Dead lossMiêu tả những kẻ vô dụng, không làm được gì có ích
A smart cookieChỉ những người giỏi và thông minh

Ví dụ về việc đặt câu với thành ngữ miêu tả tính cách: He acts like all the people he works with are a pain in the neck (Anh ta hành động giống như đang làm việc cùng những người gây phiền phức vậy). 

Xem thêm:  60 từ vựng tiếng anh về trái cây phổ biến nhất 2024

                     Bộ từ vựng về thực phẩm hay dùng nhất trong tiếng anh

Cách sử dụng mẫu câu có tính từ tiếng anh chỉ tính cách 

Bên cạnh việc mở rộng vốn từ, bạn cũng cần nắm được cách sử dụng các từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh sao cho chính xác. Dưới đây là một số mẫu câu cơ bản bạn cần ghi nhớ.

Cấu trúc đơn giản S + V (tobe) + Adj + ….

  • S + V (tobe) + Adj + …. (Ai đó như thế nào)
  • S + V (tobe) + a/an + Adj + Noun (Ai đó là một người thế nào)

Ví dụ: 

  • She is very cute. / She is a lovely girl. (Cô ấy rất đáng yêu)
  • The boy is obedient. / He is an obedient boy. (Cậu bé thật ngoan ngoãn).

tu-vung-tieng-anh-chi-tinh-cach

Bạn có thể dùng các từ tiếng Anh về tính cách trong cấu trúc miêu tả đơn giảnn

Về ý nghĩa, hai cách viết này đều tương tự nhau. Tuy nhiên, cấu trúc thứ hai cho phép bạn mô tả cụ thể hơn bằng cách thêm danh từ (girl, boy, person, student, etc.).

Cấu trúc S + seem + Adj

Đây là cấu trúc dùng trong trường hợp bạn muốn phán đoán tính cách của đối phương thông qua cảm nhận cá nhân: 

  • S + seem(s) + to be + Adj (Ai đó có vẻ như thế nào)

Ví dụ: 

  • That girl seems to be stubborn. (Cô bé đó có vẻ bướng bỉnh)

tu-vung-tieng-anh-chi-tinh-cach-1

Sử dụng đúng cấu trúc giúp bạn dùng từ vựng về tính cách con người hiệu quả

Cấu trúc S + look(s) + adj / S + look(s) like + a/an + (adj) N 

Nếu bạn dự đoán tính cách của đối phương thông qua việc quan sát ngoại hình, hãy sử dụng cấu trúc: 

  • S + look(s) + adj / S + look(s) like + a/an + (adj) N  (Ai đó trông như thế nào)

Ví dụ:

  • He looks polite. / He looks like a polite person. (Trông anh ấy có vẻ lịch sự). 

Lưu ý quan trọng:

  • Để nhấn mạnh mức độ, bạn có thể thêm các trạng từ như really, a bit, quite, relatively, very, so, a little trước tính từ.
  • Nên đưa ra các hành vi hoặc thái độ cụ thể để minh chứng cho nhận định về tính cách, giúp lời miêu tả thuyết phục hơn.
  • Khi đề cập đến các đặc điểm tiêu cực, hãy dùng lối nói giảm nói tránh (ví dụ: “He can be a bit careless at times” thay vì “He is careless”).

[irp posts=”17824″ ]

Đoạn văn mẫu miêu tả tính cách con người trong tiếng anh

Trong các bài thi như IELTS hoặc khi phỏng vấn, bạn thường được yêu cầu nói hoặc viết về một người nào đó. Dưới đây là 2 đoạn văn mẫu tham khảo cách lồng ghép từ vựng về tính cách con người vào một bài viết hoàn chỉnh.

1 – Đoạn văn tả bạn thân

My best buddy, Nhi, is a classic introvert. She isn’t a fan of socializing with new people and can stay comfortably silent for hours without feeling bored. Nhi finds it challenging to initiate conversations and usually only speaks when prompted. However, with people she’s close to, she is incredibly sincere and opens up completely. She loves peace and quiet, often preferring to be by herself with some melancholic music. For her, noisy gatherings are an “enemy.” This introverted nature makes her highly independent, with great cognitive and observational skills. She is also very kind and empathetic towards others. However, I feel she could benefit from being a bit more outgoing and talkative.

doan-van-mieu-ta-ban-than-bang-tieng-anh

Dịch nghĩa: 

Bạn thân của tôi, Nhi, là một người hướng nội điển hình. Cô ấy không thích giao lưu với người mới và có thể thoải mái im lặng hàng giờ mà không thấy chán. Nhi thấy việc bắt chuyện là một thử thách và thường chỉ nói khi được hỏi. Tuy nhiên, với những người thân thiết, cô ấy vô cùng chân thành và cởi mở hoàn toàn. Cô ấy yêu sự yên bình và tĩnh lặng, thường thích ở một mình với những bản nhạc buồn. Đối với cô, những buổi tụ tập ồn ào là “kẻ thù”. Bản chất hướng nội này giúp cô ấy rất độc lập, có năng lực nhận thức và kỹ năng quan sát tuyệt vời. Cô ấy cũng rất tốt bụng và đồng cảm với người khác. Tuy nhiên, tôi cảm thấy cô ấy có thể được hưởng lợi từ việc cởi mở và nói nhiều hơn một chút.

2 – Đoạn văn nói về bản thân

I would describe myself as a sociable and extroverted person. I genuinely enjoy talking and can strike up a conversation about almost anything with anyone. I’m always eager to meet new people and make new friends, thriving in large social events like parties and community activities. Because I’m quite open-minded, I find it easy to connect with others. People often say I’m humorous, which might be true as I love telling jokes to cheer everyone up. However, one trait I’m working on is my tendency to be a bit impatient. I’m aware of this and always try to be more calm and understanding in my interactions.

mieu-ta-ban-than-bang-tieng-anh

Đoạn văn miêu tả tính cách của bản thân bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa: 

Tôi sẽ miêu tả bản thân là một người hòa đồng và hướng ngoại. Tôi thực sự thích nói chuyện và có thể bắt chuyện về hầu hết mọi thứ với bất kỳ ai. Tôi luôn háo hức gặp gỡ những người mới và kết bạn mới, phát triển mạnh trong các sự kiện xã hội lớn như tiệc tùng và các hoạt động cộng đồng. Vì tôi khá cởi mở nên tôi thấy dễ dàng kết nối với người khác. Mọi người thường nói tôi hài hước, điều này có thể đúng vì tôi thích kể chuyện cười để làm mọi người vui lên. Tuy nhiên, một đặc điểm mà tôi đang cố gắng cải thiện là xu hướng hơi thiếu kiên nhẫn. Tôi nhận thức được điều này và luôn cố gắng trở nên bình tĩnh và thấu hiểu hơn trong các tương tác của mình.

Bạn có thể tham khảo thêm các mẫu câu Miêu tả bản thân bằng tiếng anh tại trang Forbes qua bài viết dưới đây:

How To Describe Yourself In An Interview: Words To Use With Examples

Trên đây là tổng hợp toàn diện về các từ vựng về tính cách con người. Mong rằng qua bài viết, bạn không chỉ học được những từ vựng hay mà còn nắm được cách vận dụng chúng để miêu tả con người một cách tinh tế và chính xác. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn làm chủ kho từ vựng này. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại câu hỏi bên dưới bình luận để Edulife hỗ trợ bạn nhé.

5/5 - (3 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Cách làm bài tập tiếng Anh 11 Unit 8 Writing chính xác
  • Nội dung và lời giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 8 Listening
  • Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 8 Speaking
  • Đề bài và lời giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 8 Reading
  • Yêu cầu và cách giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 8 Language
  • Cách giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 8 Getting Started
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 096.999.8170
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 0989.880.545
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 0989.880.545

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Phản ánh chất lượng & hỗ trợ trong quá trình học:18006581
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 096.999.8170Hotline: 0989.880.545Hotline: 0989.880.545

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn