Từ vựng về thực phẩm trong tiếng anh là chủ đề khá gần gũi với người học. Bộ từ vựng này sẽ giúp người học có thể gọi tên những thực phẩm sử dụng hàng ngày cũng như giao tiếp dễ dàng hơn khi mua hàng. Dưới đây là bộ từ vựng về thực phẩm được chia theo chủ đề do Edulife đã tổng hợp. Nếu bạn đang muốn mở rộng vốn từ thì đừng bỏ qua bài viết này nhé.
Từ vựng thực phẩm trong tiếng Anh về nguyên liệu
Từ vựng về thực phẩm trong đời sống vô cùng đa dạng, để có thể ghi nhớ tất cả là một việc vô cùng khó cho những người mới bắt đầu học. Chính vì thế, Edlife đã chia bộ từ vựng thành nhiều nhóm nhỏ dưới đây để bạn dễ theo dõi.
Các chế phẩm từ sữa
Từ vựng về thực phẩm từ bơ sữa
- Butter: bơ
- Milk: sữa
- Full fat milk: sữa không tách béo
- Cheese: pho mai
- Cream: kem
- Cottage cheese: pho mai tươi
- Margarine: bơ thực vật
- Crème fraîche: kem chua
- Blue cheese: pho mai xanh
- Goats cheese: phô mai dê
Xem thêm bài viết: 100 từ vựng về tính cách con người trong tiếng anh
Bộ từ vựng về thể thao tiếng anh bạn nên biết
Nguyên liệu làm bánh và các loại bánh
Từ vựng về nguyên liệu làm bánh
- Baguette: bánh mì que
- Cake: bánh ngọt
- White bread: bánh mì trắng
- Pitta bread: bánh mỳ dẹt
- Bread rolls: bánh mỳ tròn
- Loaf of bread: ổ bánh mỳ
- Garlic bread: bánh mỳ tỏi
- Brown bread: bánh mỳ nâu
- Danish pastry: bánh cuộn táo, hạnh nhân và kem
- Sponge cake: bánh xốp
- Corn flour: bột ngô
- Brown sugar: đường nâu
- Icing sugar: đường bột, đường xay
- Baking powder: bột nở
- Plain flour: bột mỳ không có bột nở
- Self-raising flour: bột mỳ có trộn sẵn bột nở
- Sugar: đường
- Pastry: bột nhão, bột nhồi
- Dried apricots: quả mơ khô
- Prunes: quả mận khô
- Raisins: nho khô
Từ vựng về thực phẩm cho bữa sáng
Từ vựng về thực phẩm cho bữa sáng
- Cornflakes: bánh bột ngô
- Breakfast cereal: ngũ cốc ăn sáng
- Muesli: món ăn điểm tâm
- Toast: bánh mì nướng
- Marmalade: mứt cam
- Porridge: cháo đặc
- Honey: mật ong
- Jam: mứt
Các loại gia vị và nước sốt
Từ vựng về các loại gia vị và nước sốt
- Basil: cây húng quế
- Parsley: ngò tây/mùi tây
- Thyme: cỏ xạ hương/cây húng tây
- Chives: lá thơm
- Coriander: rau mùi
- Sage: cây xô thơm
- Rosemary: lá hương thảo
- Dill: cây thì là
- Parsley: cây mùi tây, ngò tây
- Pepper: hạt tiêu
- Salt: muối
- Ketchup: tương cà chua
- Mustard: mù tạc
- Salad dressing: nước sốt trộn xa lát
- Mayonnaise: xốt trứng gà
Từ vựng về các loại thịt
Từ vựng về các loại thịt
- Meat: thịt
- Minced pork: thịt heo băm nhỏ
- Pork shank: thịt chân giò
- Spare ribs: sườn non
- Lean meat: thịt nạc
- Pork: thịt heo
- Pork cartilage: sụn heo
- Ribs: sườn
- Ham: giăm bông
- Roast: thịt quay
- Bacon: thịt xông khói
- Sausage: xúc xích
- Chinese sausage: lạp xưởng
- Pork side: thịt ba rọi , ba chỉ
- Lard: mỡ heo
- Pig’s skin: da heo
- Pig’s tripe: bao tử heo
- Beef: thịt bò
- Beef plate: ba chỉ bò
- Beef brisket: gầu bò
- Beef chuck: nạc vai bò
- Beefsteak: bít tết bò
- Wild boar: thịt heo rừng
- Breast fillet: thăn ngực
- Inner fillet: thăn trong
- Lamb chop: sườn cừu
- Veal: thịt bê
- Venison: thịt nai
- Chop: thịt sườn
- Lamb: thịt cừu
- Meatball: thịt viên
- Chicken breast: ức gà
- Cutlet: thịt cốt lết
Các loại cá
Từ vựng về các loại cá
- Anchovy: các loại cá cơm nhỏ
- Smoked salmon: cá hồi hun khói
- Pilchard: cá mòi cơm
- Kipper: cá trích muối hun khói
- Trout: thịt cá hồi
- Haddock: cá êfin
- Salmon: cá hồi
- Herring: cá trích
- Plaice: cá bơn sao
- Sardine: cá mòi
- Cod: cá tuyết
- Mackerel: cá thu
- Sole: cá bơn
- Tuna: cá ngừ
Từ vựng về các loại rau củ
Từ vựng về rau củ trong tiếng anh
- Corn: Ngô (bắp)
- Tomato: Quả cà chua
- Bell pepper: Ớt chuông
- Potato: Củ khoai tây
- Sweet potato: Khoai lang
- Radish: Củ cải
- White turnip: Củ cải trắng
- Mushroom: Nấm
- Fatty mushrooms: Nấm mỡ
- King oyster mushroom: Nấm đùi gà
- Straw mushrooms: Nấm rơm
- Black fungus: Nấm mộc nhĩ đen
- Seafood Mushrooms: Nấm hải sản
- Hot pepper: Ớt cay
- Kohlrabi: Su hào
- Beetroot: Củ dền
- Galangal: Củ riềng
- Turmeric: Củ nghệ
- Onion: Hành tây
- Ginger: Gừng
- Marrow : Quả bí xanh
- Shallot: Củ hẹ
- Cucumber: Dưa leo
- Carrot: Củ cà rốt
- Loofah: Mướp
- Leek: Củ kiệu
- Eggplant: Cà tím
- Squash: Bí
Từ vựng về thực phẩm đóng hộp và đông lạnh
Từ vựng về thực phẩm đóng hộp
- Baked beans: đậu hầm sốt cà chua
- Kidney beans: đậu thận
- Fish fingers: thanh cá tẩm bột chiên
- Corned beef: bò hầm ngũ vị
- Frozen Pizza: pizza đông lạnh
- Frozen peas: đậu đông lạnh
- Tinned tomatoes: cà chua hộp
- Soup: súp
- Chips: khoai tây chiên
- Ice cream: kem
Từ vựng về các loại hoa quả
Từ vựng về các loại trái cây
- Apple: Táo
- Rambutan: Chôm chôm
- Watermelon: Dưa hấu
- Pomegranate: Lựu
- Kumquat: Quất
- Orange: Cam
- Durian: Sầu riêng
- Lemon: Chanh vàng
- Strawberry: Dâu tây
- Lychee: Vải
- Avocado: Bơ
- Peach: Đào
- Banana: Chuối
- Plum: Mận
- Papaya: Đu đủ
- Guava: Ổi
- Cherry: Anh đào
- Coconut: Dừa
- Grape: Nho
- Pineapple: Dứa
- Pomelo: Bưởi
Đơn vị đóng gói
Từ vựng về đơn vị đóng gói
- Bag of potatoes: túi khoai tây
- Packet of cheese: hộp phomai
- Carton of milk: hộp sữa
- Box of eggs: hộp trứng
- Bar of chocolate: thanh sô cô la
- Bottle of milk: chai sữa
- Jar of jam: lọ mứt
- Pack of butter: gói bơ
- Packet of biscuits: gói bánh
- Tin of baked beans: hộp đậu hầm sốt cà chua
- Punnet of strawberries: giỏ dâu tây
- Tub of ice cream: hộp kem
Từ vựng về thực phẩm phân loại theo các món ăn
Bên cạnh việc phân loại thực phẩm theo các nhóm thường thấy, Edulife gợi ý cho bạn cách chia từ vựng về thực phẩm theo trình tự bữa ăn: món khai vị, món chính, món tráng miệng và đồ ăn nhanh.
Món khai vị – Appetizer
Món khai vị thường được sử dụng để bắt đầu bữa ăn. Các món ăn này có mùi vị nhẹ nhàng và có khả năng kích thích cảm giác thèm ăn. Mặc dù các bữa cơm truyền thống ở Việt Nam món khai vị không quá phổ biến nhưng hầu hết các nhà hàng hiện nay đều có các món này trong menu. Dưới đây là một từ vựng về các món khai vị phổ biến nhất.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Salad | /’sæləd/ | Món rau trộn, món gỏi |
Toast | /toʊst/ | Bánh mì nướng |
Baguette | /’bæget/ | Bánh mỳ Pháp |
Black Caviar | /blæk ˈkæviˌɑr/ | Trứng cá đen muối |
Cream cheese fruit dip | /krim ʧiz frut dɪp/ | Trái cây nhúng kem phô mai |
Chicken & com soup | /ˈʧɪkən & kɑm sup/ | Súp gà ngô |
Borscht | /bɔːʃt/ | Súp củ cải đỏ |
Fresh Shellfish soup | /frɛʃ ˈʃɛlˌfɪʃ sup/ | Súp hàu tam tươi |
Crab soup | /kræb sup/ | Súp cua |
Món chính – Main foods
Món chính thường được dùng sau món khai vị. Đúng như tên gọi các món ăn này là phần chính của bữa ăn, thường là các món quan trọng và hấp dẫn nhất. Món chính thường có thành phần là tinh bột hoặc protein, giúp bạn cảm thấy no bụng và đủ dinh dưỡng. Bạn đã từng thử các món chính trong danh sách dưới đây chưa?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Rice | /rīs/ | Cơm trắng |
Noodles | /ˈnuːdl/ | Bún, phở, mì |
Fried rice | /fraɪd raɪs/ | Cơm chiên |
Cereals | /ˈsɪəriəl/ | Ngũ cốc |
Porridge | /ˈpɒrɪdʒ/ | Cháo |
Curry | /ˈkʌr.i/ | Cà ri |
Hotpot | /ˈhɒt.pɒt/ | Lẩu |
Grilled lamb chops | / ɡrɪld læm tʃɒp | Sườn cừu nướng |
Dumplings | /ˈdʌmplɪŋ/ | Bánh bao hấp Trung |
Pasta | /ˈpɑːstə/ | Mì ống, mì sợi |
Spaghetti | /spəˈɡet.i/ | Mỳ Ý |
Roasted duck | /roʊstəd dʌk/ | Vịt nướng |
Lasagne | /ləˈzæn.jə/ | Bánh bột hấp |
Smoked salmon | /sməʊkt ˈsæm.ən/ | Cá hồi hun khói |
Món tráng miệng – Desserts
Món tráng miệng là phần yêu thích của nhiều người, đây là phần không thể thiếu, được phục vụ để kết thúc bữa ăn. Tùy thuộc vào văn hóa của các nước cũng như thực đơn mà các món tráng miệng sẽ có sự khác biệt. Hãy cùng tham khảo các món tráng miệng nổi tiếng trong danh sách dưới đây nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Waffle | /ˈwɑː.fəl/ | Bánh quế |
Yogurt | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | Sữa chua |
Biscuits | /bɪskəts]/ | Bánh quy |
Pancake | /ˈpæn.keɪk/ | Bánh kếp |
Croissant | /kwɑːˈsɑ̃ː/ | Bánh sừng trâu |
Pancake | /ˈpæn.keɪk/ | Bánh kếp |
Coconut jelly | /ˈkəʊkənʌt ˈdʒeli/ | Thạch dừa |
Cheese | /tʃiːz/ | Phô mai |
Fastfood – Món ăn nhanh
Đồ ăn nhanh là một trong những nhóm thực phẩm được giới trẻ yêu thích. Đồ ăn nhanh bắt nguồn từ phương Tây nhưng đã nhanh chóng lan tỏa trên toàn thế giới bởi tính tiện lợi và hương vị đa dạng, thu hút. Hãy cùng tìm hiểu một số loại đồ ăn nhanh phổ biến trong danh sách dưới đây nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Cheeseburger | /ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/ | Bánh mỳ kẹp pho mát |
Donut | /ˈdəʊ.nʌt/ | Bánh vòng |
Chicken nuggets | / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/ | Gà viên chiên |
French fries/Chips | /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/ | Khoai tây chiên |
Hamburger | /ˈhæmˌbɜː.ɡər/ | Bánh mì kẹp thịt nguội |
Hotdog | /ˈhɒt.dɒɡ/ | Bánh mì xúc xích |
Fried chicken | /fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà rán |
Pastry | /ˈpeɪstri/ | Bánh ngọt |
Snacks | /snæk/ | Món ăn vặt |
Hash brown | /hæʃ braʊn/ | Bánh khoai tây chiên |
Onion ring | /ˈʌn.jən ˌrɪŋ/ | Bánh hành |
Taco | /tækoʊ/ | Bánh taco |
Muffin | /mʌf.ɪn/ | Bánh muffin |
Sandwich | /ˈsænwɪtʃ/ | Bánh mỳ kẹp |
Một số từ vựng về món ăn Việt Nam trong tiếng anh
Từ vựng về các món ăn Việt Nam
Ẩm thực Việt Nam luôn là một niềm tự hào với những món ăn đa dạng và hương vị đặc sắc. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể gọi tên được các món ăn Việt bằng Tiếng Anh. Nếu bạn đã từng “bối rối” với vấn đề này thì đừng lo lắng, hãy tham khảo danh sách món ăn dưới đây nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Steamed rice roll | /stiːm raɪs rəʊl/ | Bánh cuốn |
Girdle-cake | /gɜrdəl keɪk/ | Bánh tráng |
Young rice cake | /jʌŋ raɪs keɪk/ | Bánh cốm |
Round sticky rice cake | /raʊnd ˈstɪki raɪs keɪk/ | Bánh dầy |
Soya cake | /ˈsɔɪə keɪk]/ | Bánh đậu |
Shrimp in batter | /ʃrɪmp ɪn ˈbætər]/ | Bánh tôm |
Steam pork bun | /stim pɔrk bʌn/ | Bánh bao |
Stuffed sticky rice balls | /stʌft ˈstɪki raɪs bɔlz/ | Bánh trôi |
Prawn crackers | /prɔn ˈkrækərz/ | Bánh phồng tôm |
Chung cake/ Tet sticky rice cakes | /Tet ˈstɪki raɪs keɪk/ | Bánh chưng |
Mini shrimp pancakes | /mɪni ʃrɪmp ˈpænˌkeɪks/ | Bánh khọt |
Cassava and coconut cake | /kəˈsɑːvə ənd ˈkəʊkənʌt keɪk/ | Bánh khoai mì |
Beef stew with baguette | /biːf stjuː wɪð bæˈɡet/ | Bánh mì bò kho |
Baked honey comb cake | /beɪk ˈhʌni kəʊm keɪk/ | Bánh bò nướng |
Deep fried banana | /dip fraɪd bəˈnænə/ | Bánh chuối chiên |
Vietnamese spring rolls | /ˈkrɪspi viɛtnɑˈmis sprɪŋ roʊlz/ | Chả giò |
Curry with baguette | Curry with baguette | Bánh mì thịt |
Broken rice | /ˈbrəʊkən raɪs/ | Cơm tấm |
Bamboo sprout | /bæmˈbu spraʊt/ | Măng |
Sticky rice | /ˌstɪk.i ˈraɪs/ | Xôi |
Fried rice cake | /ˈfraɪ raɪs keɪk/ | Bột chiên |
Charcoal grilled pork on skewers with noodles | /ˈʧɑrˌkoʊl grɪld pɔrk ɑn ˈskjuərz/ | Bún thịt nướng |
Roasted sesame seeds and salt | /roʊstəd ˈsɛsəmi sidz ænd sɔlt/ | Muối vừng |
Hue style beef noodles | /Hue staɪl bif ˈnudəlz/ | Bún bò Huế |
Fish cake soup | /fɪʃ keɪk sup/ | Bánh canh chả cá |
Beef soaked in boiling vinegar | /bif soʊkt ɪn boilinig ˈvɪnəgər/ | Bò nhúng giấm |
Braised pork in coconut juice with eggs | /breɪzd pɔrk ɪn ˈkoʊkəˌnʌt ʤus wɪð ɛgz/ | Thịt kho hột vịt nước dừa |
Fish cooked with fish sauce bowl | /fɪʃ kʊkt wɪð fish sauce boʊl/ | Cá kho tộ |
Crab fried with tamarind | /kræb fraɪd wɪð tamarind/ | Cua rang me |
Snail rice noodles | /sneɪl raɪs ˈnudəlz/ | Bún ốc |
Sweet and sour pork ribs | /swit ænd ˈsaʊər pɔrk rɪbz/ | Sườn xào chua ngọt |
Black beans sweet gruel | /blæk binz swit ˈgruɪl/ | Chè đậu đen |
Salted vegetables | /ˈsɔltəd ˈvɛʤtəbəlz/ | Dưa muối chua |
Cooked Snail with banana & soya curd | /fraɪd sneɪl wɪð bəˈnænə & ˈsɔɪə kɜrd/ | Ốc nấu chuối đậu |
Chicken fried with citronella | /ˈʧɪkən fraɪd wɪð ˌsɪtrɑˈnɛlə/ | Gà xào chiên sả ớt |
Sweet and sour fish broth | /swit ænd ˈsaʊər fɪʃ brɔθ/ | Canh chua |
Blood pudding | /blʌd ˈpʊdɪŋ]/ | Tiết canh |
Boiled fertilized duck egg | /bɔɪld ˈfɜrtəˌlaɪzd dʌk ɛg/ | Hột vịt lộn |
Salted egg-plant | /ˈsɔltəd ɛg plænt/ | Cà pháo muối |
Seafood delight salad | /ˈsiˌfud dɪˈlaɪt ˈsæləd/ | Gỏi đồ biển |
Từ vựng về cách chế biến thực phẩm
Từ vựng về cách chế biến món ăn
Bộ từ vựng về thực phẩm mà Edulife cung cấp cho bạn còn có những từ về cách chế biến. Hãy cùng tham khảo bảng dưới đây.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Barbecue | /’bɑ:bikju:/ | Nướng bằng than và vỉ nướng |
Bake | /beik/ | Đút lò, nướng (bằng lò) |
Grill | /gril/ | Nướng nguyên vỉ |
Boil | /bɔil/ | Đun đôi (nước), luộc (thực phẩm) |
Steam | /sti:m/ | Hấp cách thủy |
Stew | /stuː/ | Hầm |
Microwave | /’maikrəweiv/ | Làm nóng đồ ăn bằng lò vi sóng |
Stir fry | /stə: frai/ | Xào |
Mashe | /mæʃ/ | Nghiền nát, nghiền nhỏ |
Roast | /roust/ | Quay |
Mince | /mɪns/ | Xay nhuyễn, xay nhỏ |
Mix | /mɪks/ | Trộn |
Straight up | /Straight up/ | Ăn trực tiếp, dùng liền |
Saute | /soʊˈteɪ/ | Áp chảo |
Heat | /hiːt/ | Làm nóng, hâm lại |
Một số thành ngữ sử dụng từ vựng về thực phẩm
Một số thành ngữ sửu dụng từ vựng về thực phẩm
Để giúp bạn có thể sử dụng đa dạng hơn các từ vựng về thực phẩm trong tiếng anh, Edulife giới thiệu một số thành ngữ thú vị cùng ví dụ dưới đây. Nghĩa của các câu thành ngữ này sẽ làm bạn bất ngờ đó!
A piece of cake: Dễ như ăn bánh.
- Thường dùng để chỉ những vấn đề bạn có thể giải quyết một cách dễ dàng.
- Ví dụ: That is just a piece of cake for me (Đó là chuyện đơn giản với tôi).
A couch potato: lười biếng, chỉ ngồi trên ghế không làm gì cả.
- Thường dùng theo nghĩa chê bai. Khi bạn nói ai đó là “A couch potato” có nghĩa họ rất lười biếng.
- Ví dụ: My father always warned my sister she’d turn into a couch potato if she watched too much TV. (Bố tôi nhắc nhở chị gái về việc cô ấy sẽ trở nên lười biếng nếu xem tivi quá nhiều).
Cool as a cucumber: Bình tĩnh, thoải mái.
- Thành ngữ dùng để khen một ai đó có phong thái thoải mái và bình tĩnh.
- Ví dụ: Helen was as cool as a cucumber before her presentation (Helen rất tự tin trước khi tới bài thuyết trình của cô ấy).
- Bạn có thể dùng thành ngữ này để khen một ai đó bình tĩnh, thoải mái.
To eat like a bird: “Ăn như một chú chim”
- Thành ngữ này dùng để chỉ những người ăn ít.
- Ví dụ: Mike must be sick, he has been eating like a bird. (Chắc hẳn Mike đã bị ốm, cậu ấy ăn rất ít).
To eat like a horse: Ăn rất nhiều
- Ngược lại với thành ngữ phái trên, câu này ám chỉ những người ăn rất nhiều.
- Ví dụ: Paul eats like a horse (Paul ăn rất nhiều).
To bring home the bacon: Kiếm tiền nuôi gia đình
- Bacon có nghĩa là thịt xông khói nhưng trong trường hợp này thành ngữ có nghĩa là ai đó đang kiếm tiền về nuôi gia đình.
- Ví dụ: She is struggling to earn enough money to bring home the bacon (Cô ấy đang chật vật để kiếm đủ tiền nuôi gia đình).
To beef about something: than vãn về điều gì đó
- Đây là một cụm thành ngữ mang nghĩa phàn nàn.
- Ví dụ: Don’t beef about him, I don’t want to hear (đừng phàn nàn về anh ấy nữa, tôi không muốn nghe)
To have bigger fish to fry: Có việc quan trọng hơn cần giải quyết
- Nghĩa đen của câu này là “có một con cá to hơn cần chiên”, dùng để ám chỉ đang có công việc quan trọng hơn cần làm.
- Ví dụ: Don’t waste time on your questions, we have bigger fish to fry (đừng tốn thêm thời gian cho câu hỏi của bạn, chúng ta có công việc quan trọng hơn cần giải quyết)
Mong rằng bài viết trên bạn đã bỏ túi được bộ từ vựng về thực phẩm hữu ích. Nếu bạn còn biết thêm các từ vựng hay thành ngữ về thực phẩm nào thú vị, hãy để lại bình để chia sẻ cho đọc giả của Edulife biết nhé.