Để chinh phục những chứng chỉ tiếng anh quan trọng, việc xây dựng một vốn từ vựng vững chắc là điều kiện tiên quyết. Hiểu được điều đó, Edulife đã biên soạn một hướng dẫn toàn diện, giúp bạn không chỉ học thuộc lòng mà còn biết cách học từ vựng thể thao hiệu quả, từ đó tự tin theo dõi các giải đấu quốc tế và thảo luận về chủ đề này.
Nếu bạn là người yêu thích thể thao, bộ từ vựng về thể thao tiếng anh dưới đây chắc chắn sẽ rất hữu ích. Để giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn, Edulife đã tổng hợp và phân chia kiến thức một cách khoa học: từ các khái niệm chung, tên gọi các môn, dụng cụ, địa điểm thi đấu, cho đến các thuật ngữ chuyên ngành và mẫu câu giao tiếp phổ biến. Hãy cùng khám phá ngay nhé.
Từ vựng Tiếng Anh về Thể thao Căn bản
Trước khi đi vào chi tiết các bộ môn, chúng ta cần nắm vững những từ vựng nền tảng về con người, hành động và các khái niệm cốt lõi trong mọi cuộc thi đấu.
1. Từ vựng chỉ Người (People)
- Athlete/Player: Vận động viên/Cầu thủ
- Coach: Huấn luyện viên
- Opponent/Rival: Đối thủ
- Teammate: Đồng đội
- Referee/Umpire: Trọng tài
- Supporter/Fan: Người hâm mộ, cổ động viên
- Captain: Đội trưởng
2. Từ vựng chỉ Hành động & Kết quả (Actions & Results)
- To play: Chơi
- To compete: Thi đấu, cạnh tranh
- To practice/train: Luyện tập
- To win: Thắng
- To lose: Thua
- To score: Ghi điểm, ghi bàn
- A draw/tie: Một trận hòa
3. Từ vựng chỉ Khái niệm chung (General Concepts)
- Match/Game: Trận đấu
- Team: Đội
- Score: Tỷ số
- Rules: Luật chơi
- Tactic: Chiến thuật
- Tournament/Championship: Giải đấu/Giải vô địch
- Sportsmanship: Tinh thần thể thao
- Medal: Huy chương
- Trophy/Cup: Cúp
Phân loại Từ vựng các Môn Thể thao bằng Tiếng Anh
Mỗi môn thể thao đều có một tên gọi riêng. Dưới đây là danh sách tên các môn thể thao trong tiếng Anh, từ những môn quen thuộc như bóng đá đến các môn Olympic đặc thù.

- Football / Soccer: bóng đá
- Basketball: bóng rổ
- Volleyball: bóng chuyền
- Badminton: cầu lông
- Tennis: quần vợt
- Table tennis: bóng bàn
- Swimming: bơi lội
- Athletics: điền kinh
- Gymnastics: thể dục dụng cụ
- Boxing: đấm bốc
- Martial arts: võ thuật (Judo, Karate, Kickboxing…)
- Archery: bắn cung
- Shooting: bắn súng
- Weightlifting: cử tạ
- Golf: đánh gôn
- Baseball: bóng chày
- Rugby: bóng bầu dục
- Hockey: khúc côn cầu
- Cycling: đua xe đạp
- Skiing: trượt tuyết
- Surfing: lướt sóng
Từ vựng về Dụng cụ & Trang bị thi đấu
Bên cạnh việc gọi tên các bộ môn thể thao, bạn cần biết thêm các từ vựng về dụng cụ và trang bị đi kèm. Nắm vững các từ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn khi nghe bình luận hoặc đọc tin tức.

- Ball: quả bóng (chung)
- Racquet/Racket: vợt (tennis, badminton, squash)
- Bat: gậy (baseball, cricket)
- Club: gậy (golf)
- Stick: gậy (hockey)
- Gloves: găng tay (boxing, goalkeeper)
- Boots/Shoes: giày (football boots, running shoes)
- Net: lưới
- Skateboard: ván trượt
- Skis: ván trượt tuyết
- Fishing rod: cần câu cá
- Uniform/Kit: đồng phục thi đấu
Từ vựng về Địa điểm & Sân vận động
Mỗi môn thể thao được tổ chức tại một địa điểm đặc thù. Nếu bạn thắc mắc cách gọi tên các địa điểm chơi thể thao bằng tiếng Anh thì hãy tham khảo ngay danh sách dưới đây.

[irp posts=”18015″ ]
- Stadium: sân vận động
- Court: sân (tennis, basketball, volleyball, squash)
- Pitch/Field: sân (football, hockey, baseball)
- Track: đường chạy, đường đua (running track, racetrack)
- Pool: hồ bơi
- Gym: phòng tập thể hình
- Ring: võ đài (boxing, wrestling)
- Rink: sân băng (ice rink)
- Course: sân (golf course)
- Stand: khán đài
Thuật ngữ Tiếng Anh Chuyên ngành trong các Cuộc thi đấu
Để hoàn thiện bộ từ vựng về thể thao tiếng anh, hãy cùng tìm hiểu các thuật ngữ chuyên ngành bóng đá và điền kinh thường được sử dụng. Việc này giúp bạn hiểu sâu hơn về luật chơi và các tình huống trong một trận đấu.
1. Thuật ngữ trong Bóng đá (Football/Soccer)

- Pass: chuyền bóng
- Shoot: sút bóng
- Header: cú đánh đầu
- Tackle: pha xoạc/cướp bóng
- Dribble: rê bóng
- Foul: lỗi phạm luật
- Offside: lỗi việt vị
- Penalty: phạt đền
- Free kick: đá phạt trực tiếp
- Corner kick: phạt góc
- Throw-in: ném biên
- Yellow/Red card: thẻ vàng/thẻ đỏ
- Half-time: giờ nghỉ giữa hiệp
- World Cup: Giải vô địch bóng đá thế giới
2. Thuật ngữ trong Điền kinh (Athletics)
- Sprint: chạy nước rút (e.g., 100 metres)
- Marathon: chạy ma-ra-tông
- Hurdles: chạy vượt rào
- Relay: chạy tiếp sức
- Long jump: nhảy xa
- High jump: nhảy cao
- Pole vault: nhảy sào
- Shot put: đẩy tạ
- Discus/Javelin/Hammer throw: ném đĩa/ném lao/ném búa
Mẫu câu giao tiếp và Thành ngữ liên quan đến Thể thao
Sau khi đã nắm vững từ vựng, bước tiếp theo là áp dụng chúng vào giao tiếp. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng và các thành ngữ thú vị có nguồn gốc từ thể thao.

1. Mẫu câu giao tiếp hàng ngày
- What is your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
→ My favorite sport is football. (Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá) - Which team do you support? (Bạn cổ vũ cho đội nào?)
→ I’m a big fan of Manchester United. (Tôi là một người hâm mộ lớn của Manchester United.) - Do you play any sports? (Bạn có chơi môn thể thao nào không?)
→ Yes, I play badminton twice a week. (Có, tôi chơi cầu lông hai lần một tuần.) - Who is your favorite sports star? (Ngôi sao thể thao bạn yêu thích là ai?)
→ I really admire Cristiano Ronaldo. (Tôi thực sự ngưỡng mộ Cristiano Ronaldo.)
2. Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề thể thao
- The ball is in your court: Quyền quyết định là ở bạn.
- To be on the ball: Nhanh nhẹn, phản ứng nhanh.
- To throw in the towel: Bỏ cuộc, đầu hàng.
- A level playing field: Một sân chơi bình đẳng, công bằng cho tất cả mọi người.
Trên đây là trọn bộ từ vựng về thể thao tiếng anh được hệ thống hóa một cách chi tiết, từ cơ bản đến nâng cao. Mong rằng qua bài viết này, bạn không chỉ có thêm kiến thức bổ ích mà còn có một lộ trình học tập rõ ràng. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm từ vựng về chủ đề nào khác, hãy để lại bình luận để Edulife tiếp tục đồng hành cùng bạn nhé.