Từ vựng về business xuất hiện nhiều trong đề thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS hay Vstep. Cùng tìm hiểu về những từ vựng ngành kinh doanh cơ bản trong bài viết dưới đây cũng như một số ebook về Business English – tiếng Anh thương mại miễn phí.
Từ vựng về business – chủ đề tài chính ngân hàng
- balance: số dư (sự chênh lệch giữa số ghi nợ và số ghi có trong tài khoản)
- bank charges: phí dịch vụ ngân hàng: những khoản phí trả cho các dịch vụ ngân hàng
- branch: chi nhánh của một công ty, ngân hàng,…
- credit card: thẻ tín dụng – loại thẻ ngân hàng mà chủ thẻ được quyền chi tiêu trước và thanh toán sau (vào cuối kỳ)
- deposit account: Tài khoản tiền gửi
- interest rate: lãi suất (tỷ lệ tiền phải trả cho việc vay tiền từ ngân hàng, công ty tài chính,…)
- loan: khoản vay, vay
- online banking: ngân hàng trực tuyến (hệ thống ngân hàng trên nền tảng internet (hay còn gọi là e-banking)
- overdraft: thấu chi: thâm hụt trong tài khoản ngân hàng do rút / chi tiêu nhiều tiền hơn số tiền hiện có
- pay in: được trả, được thanh toán, được chuyển tiền vào tài khoản ngân hàng
Một vài ví dụ cụ thể:
- If you put money in your bank account, does the balance go up or down? – Nếu bạn chuyển tiền vào tài khoản ngân hàng thì số dư sẽ tăng hay giảm?
- Why aren’t banks paying as much interest as they used to? – Tại sao các ngân hàng lại không còn trả lãi suất cao như trước đây?
- If there isn’t enough in my account for a purchase, I get an automatic overdraft – Nếu tài khoản của tôi không đủ tiền để mua hàng, tôi sẽ tự động nhận được khoản thấu chi
>>> Download EBOOK full từ vựng về business – chủ đề tài chính ngân hàng (kèm ví dụ cụ thể)
Từ vựng về business – chủ đề marketing, quảng cáo
- brand: thương hiệu
- consumer: người tiêu dùng sản phẩm, dịch vụ
- cost: chi phí để sản xuất và vận hành sản phẩm, dịch vụ (nguyên vật liệu, nhân công)
- develop product: sáng chế ra sản phẩm mới hoặc nâng cấp, phát triển dòng sản phẩm đã có sẵn
- digital marketing: tiếp thị trực tuyến: hình thức tiếp thị thông qua các thiết bị kỹ thuật số như máy tính và điện thoại thông minh; bao gồm TV/đài phát thanh
- end-user: người dùng cuối – người thực sự sử dụng sản phẩm (ví dụ: bố mẹ mua đồ chơi nhưng trẻ em mới là end0user của đồ chơi)
- launch: ra mắt sản phần mới với công chúng
- market research: nghiên cứu thị trường
- point of sale: Điểm bán hàng: nơi mà sản phẩm thực sự được bán tới công chúng
- public relations: quan hệ công chúng: tạo dựng và phát triển hình ảnh tốt trong lòng công chúng và khách hàng mục tiêu.
>> Download EBOOK full từ vựng về business – chủ đề marketing, quảng cáo
Từ vựng về business – chủ đề xuất nhập khẩu
- bill of lading: vận đơn list of all goods being sent and shipping instructions; waybill
- CIF: viết tắt của cost, insurance & freight: là giá bao gồm bảo hiểm và cước vận chuyển tới cảng người mua includes
- cargo: hàng hóa, sản phẩm được vận chuyển
- certificate of origin (C/O): giấy chứng nhận xuất xứ, là loại chứng từ ghi nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa
- container: công-ten-nơ
- letter of credit (L/C): thư tín dụng: thư do ngân hàng phát hành, theo yêu cầu của người nhập khẩu, cam kết với người bán về việc thanh toán một khoản tiền nhất định, trong một khoảng thời gian nhất định, nếu người bán xuất trình được một bộ chứng từ hợp lệ, đúng theo quy định trong LC.
- packing list (danh sách hàng hóa): chứng từ được gửi kèm hàng hóa, chỉ rõ những hàng hóa cần được kiểm tra.
>> Download EBOOK full từ vựng về business – chủ đề xuất nhập khẩu
Từ vựng về business và sales: kinh doanh và bán hàng
- after-sales service: dịch vụ hậu mãi (chăm sóc khách hàng sau bán)
- client: khách hàng (dùng cho những người sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp như luật, kiến trúc, dịch vụ quảng cáo,…)
- customer: khách hàng (dùng cho những người mua hàng hóa từ cửa hàng)
- discount: chiết khấu, giảm giá
- follow up: tiếp tục kiên trì theo đuổi, duy trì liên lạc với khách hàng đã từng mua sản phẩm, dịch vụ
- representative: người đại diện bán hàng
- USP (Unique Selling Point): một đặc điểm làm cho sản phẩm hoặc dịch vụ nổi bật so với đối thủ cạnh tranh, chẳng hạn như giá thấp nhất, chất lượng cao nhất, thiết kế đẹp nhất,…
- wholesale: bán sỉ, bán với số lượng lớn
>>> Download EBOOK full từ vựng về business (kinh doanh) và sales (bán hàng)
Từ vựng về business – chủ đề kí kết hợp đồng
- agreement: hiệp định, hiệp ước, thỏa ước, thỏa thuận
- appendix: phụ lục hợp đồng
- arbitration: trọng tài (người giải quyết tranh chấp giữa hai bên)
- condition: điều kiện
- null and void: không hợp lệ; không có hiệu lực pháp luật; không ràng buộc
- party: bên (của một hợp đồng, thỏa thuận)
- stipulate: quy định
>> Download EBOOK full từ vựng về business – chủ đề hợp đồng
Từ vựng về business – cấu trúc viết CV tiếng Anh
- background: nền tảng học vấn, đào tạo và kinh nghiệm của một người
- bilingual: khả năng sử dụng thành thạo hai ngôn ngữ
- career: sự nghiệp
- cover letter: thư giới thiệu bản thân, được gửi kèm với CV và thư xin việc
- job describtion (JD): mô tả vị trí công việc
- objective, resume objective: mục tiêu nghề nghiệp, là một mục trong CV để người ứng tuyển ghi rõ những mục tiêu (ngắn hạn, trung hạn, dài hạn) của mình
- reference: tham chiếu, thường là một bức thư hoặc đoạn ngắn mô tả về năng lực và đóng góp của một người, được xác nhận bởi quản lý hoặc sếp trước đó
- skill: kỹ năng, khả năng thực hiện 1 việc cụ thể (ví dụ video edit skill – kỹ năng chỉnh sửa video)
>>> Download EBOOK full từ vựng về business – chủ đề hợp đồng
Link download ebook từ vựng về business – Tiếng Anh thương mại
Business Vocabulary in Use – Bill Mascull
Cuốn sách này là một công cụ hữu ích cho những người đang học tiếng Anh để sử dụng trong môi trường kinh doanh. Nó giúp người học nâng cao từ vựng và cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thường gặp trong thế giới kinh doanh. Cuốn sách bao gồm hàng loạt bài học về các chủ đề khác nhau, từ giao dịch kinh doanh đến quản lý dự án và tiếp thị.
Sách gồm 66 bài học, mỗi bài học trong cuốn sách bao gồm các phần sau:
- Từ vựng mới: Các từ và cụm từ quan trọng liên quan đến chủ đề của bài học.
- Định nghĩa: Giải thích nghĩa của từng từ vựng và cụm từ.
- Ví dụ: Các câu ví dụ thực tế để giúp người học hiểu cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.
- Bài tập và bài kiểm tra: Cuốn sách cung cấp nhiều bài tập và bài kiểm tra
Link download PDF Business Vocabulary in Use – Bill Mascull
Check your vocabulary for business and administration
“Check Your Vocabulary for Business and Administration” là một cuốn sách học từ vựng tiếng Anh chuyên sâu trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý, được biên soạn bởi Rawdon Wyatt. Cuốn sách này là một tài liệu hữu ích cho những người đang học tiếng Anh để sử dụng trong môi trường kinh doanh và quản lý.
Các phần chính trong cuốn sách bao gồm:
- Từ vựng về lãnh đạo và quản lý: Cuốn sách giúp bạn nắm vững các từ vựng liên quan đến quản lý nhân sự, lãnh đạo, và quy trình quản lý.
- Từ vựng về tài chính và kế toán: Cuốn sách tập trung vào các từ vựng liên quan đến tài chính, kế toán, và các khía cạnh tài chính trong doanh nghiệp.
- Từ vựng về giao dịch kinh doanh: Sách cung cấp các từ vựng và cụm từ thường sử dụng trong các giao dịch kinh doanh, thương mại quốc tế và hợp đồng.
- Từ vựng về tiếp thị và quảng cáo: Cuốn sách giúp bạn hiểu về từ vựng liên quan đến tiếp thị, quảng cáo, và phương tiện truyền thông.
- Bài tập và bài kiểm tra: Cuốn sách chứa nhiều bài tập và bài kiểm tra để người học có thể tự kiểm tra và củng cố kiến thức về từ vựng.
Link download PDF Check your vocabulary for business and administration
Check your vocabulary for banking and finance
“Check Your Vocabulary for Banking and Finance” là một cuốn sách học từ vựng tiếng Anh chuyên sâu về lĩnh vực ngân hàng và tài chính, được biên soạn bởi Jon Marks. Cuốn sách này là một tài liệu hữu ích cho những người đang học tiếng Anh để sử dụng trong môi trường ngân hàng, tài chính, và các ngành liên quan.
Các phần chính trong cuốn sách có thể bao gồm:
- Từ vựng về ngân hàng: Cuốn sách giúp bạn nắm vững các từ vựng liên quan đến các dịch vụ và hoạt động ngân hàng như tài khoản, vay mượn, và giao dịch ngân hàng.
- Từ vựng về tài chính và đầu tư: Cuốn sách tập trung vào các từ vựng liên quan đến tài chính cá nhân, đầu tư, và thị trường tài chính.
- Từ vựng về quản lý rủi ro: Sách cung cấp từ vựng liên quan đến quản lý rủi ro và bảo hiểm trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính.
- Từ vựng về quản lý tài chính doanh nghiệp: Cuốn sách giúp bạn hiểu về từ vựng liên quan đến quản lý tài chính doanh nghiệp, kế toán, và báo cáo tài chính.
- Bài tập và bài kiểm tra: Cuốn sách chứa nhiều bài tập và bài kiểm tra để người học có thể tự kiểm tra và củng cố kiến thức về từ vựng.
Link download PDF Check your vocabulary for banking and finance