Biển và đại dương là một trong những chủ đề từ vựng thường gặp ở các bài thi tiếng Anh TOEIC hay Vstep. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng về biển được chia thành các nhóm, kèm giải nghĩa tiếng Việt!
Từ vựng về bãi biển, du lịch biển
- sea: biển
- beach: bãi biển, bờ biển (thường chỉ những bãi biển để đi du lịch, đã được khai thác thương mại)
- wave: sóng
- seashell: vỏ sò
- ship: tàu
- boat: thuyền
- harbour: cảng
- island: đảo
- lighthouse: hải đăng
- ocean: đại dương
- sailing: chèo
- fisherman: người đi câu
- sand: cát (sandcastle: lâu đài cát)
- buoy: phao
- flipflops: dép xốp xỏ ngón
- flippers: chân vịt (để lặn)
- snorkels: ống thở (để lặn)
- sunshade: tấm che nắng
- starfish: sao biển
- submarine: tàu ngầm
- wind: gió
- yacht: du thuyền
Một số từ vựng khác:
- banana boat: thuyền chuối
- beach ball: bóng biển
- beach umbrella: ô dù to trên bãi biển
- lifeguard: người cứu hộ bãi biển
- oar: I used the oars to row the boat
- sunbathe: tắm nắng, phơi nắng
- surfboard: ván lướt sóng
- tent: lều
Từ vựng tên các loại biển và đại dương trên thế giới
- Arctic Ocean /ˈɑːrktɪk/ /ˈoʊʃn/: Bắc Băng Dương
- Atlantic Ocean /ətˈlæn.t̬ɪk/ /ˈoʊʃn/: Đại Tây Dương
- Indian Ocean /ˈɪndiən/ /ˈoʊʃn/: Ấn Độ Dương
- Pacific Ocean /pəˈsɪfɪk/ /ˈoʊʃn/: Thái Bình Dương
- Southern Ocean /ˈsʌðərn/ /ˈoʊʃn/: Nam Băng Dương
Từ vựng về sinh vật biển
- Dolphin: cá heo
- Shark: cá mập
- Whale: cá voi
- Turtle: rùa
- Seal: hải cẩu
- Coral: San hô
- Crab: cua
- Penguin: chim cánh cụt
- Eel: con lươn
- Jellyfish: Con sứa
- Lobster: Con tôm hùm
- Octopus: Con bạch tuộc
- Otter: Rái cá
- Oyster: Con hàu
- Seahorse: cá ngựa
- Seashell: Vỏ sò
- Shrimp: con tôm thường
- Squid: Con mực
- Starfish: sao biển
- Tuna: cá ngừ
Tổng hợp 11 cấu trúc từ vựng về biển: phrases and idioms
Big fish in a small pond: Người quan trọng, người có sức ảnh hưởng trong một tổ chức
Ví dụ: Mike thinks he is important because of his high position in the company. He’s really just a big fish in a small pond – Mike nghĩ anh ấy quan trọng bởi chức vụ cao cấp của anh ấy trong công ty. Anh ấy thực sự là một người có sức ảnh hưởng lớn.
Drink like a fish: Uống nhiều (thường là rượu bia)
Ví dụ: Brian drinks like a fish when he goes out with his friends – Brian thường uống quá chén khi ra ngoài với bạn bè.
Like a fish out of water: cảm thấy không thoải mái, bất tiện
Ví dụ: Pamela felt like a fish out of water at the party. She got no friends here (Pamela cảm thấy không thoải mái khi ở bữa tiệc, cô ấy không có bạn ở đây)
A whale of a time: quãng thời gian cảm thấy thoải mái
Ví dụ: Linda had a whale of a time at the party last night (Linda đã có một buổi tối vui vẻ trong bữa tiệc hôm qua)
The world is your oyster: nhiều cơ hội mở ra, một chặng đường mới,…
Ví dụ: When you graduate from university, the world will be your oyster (Khi bạn tốt nghiệp Đại học sẽ có rất nhiều cơ hội mở ra)
Keep something at bay: ngăn cản, ngăn chặn, đẩy lùi cái gi
Ví dụ: Exercise and a healthy diet can help keep fat at bay – Tập thể dục cùng một chế độ ăn uống lành mạnh sẽ giúp ngăn chặn béo phì
A drop in the ocean: một phần gì đó rất nhỏ
Ví dụ: A thousand dollars seems like a lot of money, but it’s just a drop in the ocean. We need much more to start the business – 1000 USD nhìn có vẻ nhiều đó nhưng thực ra chẳng thấm vào đâu cả. Chúng ta cần nhiều hơn thế để khởi sự kinh doanh.
Plenty more fish in the sea: Vẫn còn nhiều cơ hội khác (Thường dùng để an ủi người khác)
Ví dụ: Don’t worry, you will find another boyfriend soon. They’re plenty more fish in the sea. (Đừng lo lắng, cậu sẽ tìm thấy một anh bạn trai sớm thôi, ngoài kia thiếu gì trai tốt chứ).
Plain sailing: dễ dàng, thuận lợi
Ví dụ: In the end, George managed to achieve his ambition. But it wasn’t all plain sailing – Cuối cùng, George đã đạt được tham vọng của mình. Nhưng tất cả không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió.
Rock the boat: làm gì đó khiến không khí chùng xuống, khiến mọi người khó chịu hoặc bực tức, gây rắc rối
Ví dụ: Everybody is happy with the trip plan. Try not to rock the boat – Mọi người đều đang vui với kế hoạch cho chuyến đi. Đừng khiến mọi người nhụt chí
Make waves: gây sốc hoặc làm mọi người khó chịu với điều gì đó mới mẻ hoặc khác biệt
Ví dụ: She is trying to make waves on the fashion scene with her unusual taste in clothes – Cô ấy đang cố gắng gây sốc với thời trang bằng sở thích ăn mặc khác thường của mình.
Run a tight ship: kiểm soát một doanh nghiệp hoặc tổ chức một cách vững chắc và hiệu quả
Ví dụ: The managers make sure that no penny is wasted. They run a tight ship –
Các nhà quản lý đảm bảo rằng không có xu nào bị lãng phí. Họ điều hành doanh nghiệp chặt chẽ và hiệu quả.