EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > 100+ từ vựng trong nhà bếp, mẫu hội thoại trong bếp bằng tiếng Anh

vstep-bn

100+ từ vựng trong nhà bếp, mẫu hội thoại trong bếp bằng tiếng Anh

Hà Trần by Hà Trần
20/02/2024
in Từ vựng

Từ vựng trong nhà bếp là một trong những chủ đề cơ bản, gần gũi với đời sống hàng ngày, thường xuất hiện trong đề thi tiếng Anh cấp độ trung cấp. Những từ vựng trong nhà bếp (Kitchen vocabulary) dưới đây giúp bạn đọc hiểu tốt hơn cũng như có thêm vốn từ để viết đoạn văn hay thực hiện bài thi nói một cách trôi chảy

Nội dung bài viết
  1. Từ vựng trong nhà bếp: các thiết bị bếp và dụng cụ ăn uống
  2. Từ vựng trong nhà bếp chủ đề gia vị
  3. Từ vựng trong nhà bếp về cách chế biến, các động từ trong bếp
  4. Tổng hợp tính từ miêu tả món ăn
  5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh liên quan đến nhà bếp 

Từ vựng trong nhà bếp: các thiết bị bếp và dụng cụ ăn uống

  • pot: cái nồi
  • teaspoon: cái thìa
  • chopping board: cái thớt
  • knife: con dao
  • jug: cái bình
  • bowl: cái bát
  • sponge: miếng rửa bát bằng xốp
  • blender: máy xay sinh tố
  • sink: bồn rửa bát

từ vựng trong nhà bếp

  • Spatula: cây vét bột (dùng trong làm bánh)
  • Mesh skimmer: cái vớt đồ ăn (thường là vớt từ chảo khi chiên rán ngập dầu)
  • Whisk: phới lồng
  • Tongs: kẹp gắp thực phẩm
  • Ladle: cái muôi
  • Cleaver: dao phay
  • Peeler: cái nạo vỏ hoa quả
  • Tea strainer: cái lọc trà
  • Fork: cái nĩa
  • Grater: cái bào rau củ
  • Colander: rổ có lỗ thoát nước
từ vựng trong nhà bếp
Từ vựng trong nhà bếp chủ đề dụng cụ, thiết bị

Từ vựng trong nhà bếp chủ đề gia vị

  • pepper: tiêu
  • chilli: ớt
  • sugar: đường
  • salt: muối
  • mustard: mù tạt
  • onion: hành
  • garlic: tỏi
  • fish sauce: nước mắm cá
Từ vựng trong nhà bếp
Từ vựng trong nhà bếp về gia vị
  • ginger: gừng
  • star anise: hoa hồi
  • flaxseed: hạt lanh
  • baking powder: bột nở
  • turmeric: nghệ
  • baking soda: muối nở
  • saffron: bột nhụy hoa nghệ tây
  • large cardamom: đậu khấu thơm
  • nutmeg: bột nhục đậu khấu

Từ vựng trong nhà bếp về cách chế biến, các động từ trong bếp

Từ vựng trong nhà bếp
Từ vựng cách nấu nướng trong nhà bếp
  • Slice: thái lát, cắt mỏng
  • Simmer: hầm, đun nhỏ lửa
  • Boil: Đun sôi, luộc
  • Serve: chia (phần) thức ăn
  • Scramble: khuấy, bác (ví dụ: món trứng bác là Scramble egg)
  • Pour: rót
  • Pinch: rắc
  • Layer: xếp lớp (thức ăn), xếp chồng lên nhau
  • Melt: đun hoặc nấu chảy (thường dùng cho bơ)
  • Grill: nướng
  • Grate: bào vụn (phô mai, vỏ chanh, vỏ cam,…)

Ngoài ra có một số động từ khác cũng thường được dùng trong nhà bếp bao gồm:

  • Peel: Gọt vỏ, lột vỏ
  • Chop: Xắt nhỏ, băm nhỏ
  • Soak: Ngâm nước, nhúng nước
  • Bake: Nướng bằng lò
  • Bone: Lọc xương
  • Drain: Làm ráo nước
  • Marinated: Ướp

  • Mix: Trộn
  • Fry: Rán, chiên
  • Steam: Hấp
  • Stir fry: Xào
  • Stew: Hầm
  • Roast: Ninh
  • Grill: Nướng
  • Stir: Khuấy, đảo (trong chảo)
  • Blend: Hòa, xay (bằng máy xay)
  • Spread: Phết, trét (bơ, pho mai…)
  • Crush: Ép, vắt, nghiền.
  • Measure: Đong
  • Mince: Băm, xay thịt

Tổng hợp tính từ miêu tả món ăn

  • Sweet [ swiːt ] – Ngọt, có mùi thơm
  • Sickly [ ˈsɪk.li ]  – Tanh (mùi)
  • Suor [ saʊr ] – Chua, ôi thiu
  • Salty [ ˈsɑːl.t̬i ] – Có muối; mặn
  • Delicious [ dɪˈlɪʃ.əs ] – Ngon miệng
  • Tasty [ ˈteɪ.sti ]  – Ngon; đầy hương vị
  • Bland [ blænd ] – Nhạt nhẽo
  • Poor [ pʊr ] – Chất lượng kém
  • Horrible [ ˈhɔːr.ə.bəl ] – Khó chịu (mùi)
  • Spicy [ ˈspaɪ.si ] – Cay
  • Hot [ hɑːt ] – Nóng, cay nồng
Từ vựng trong nhà bếp
Từ vựng trong nhà bếp dùng để miêu tả món ăn
  • Mild [ maɪld ] – Nhẹ (mùi)
  • Fresh [ freʃ ]  – Tươi, tươi sống
  • Rotten [ ˈrɑː.tən ] – Thối rữa; đã hỏng
  • Off [ ɑːf ]  – Ôi; ương
  • Stale [ steɪl ] – Cũ, để đã lâu
  • Mouldy [ ˈmoʊl.di ] – Bị mốc; lên meo
  • Tender [ ˈten.dɚ ]  – Không dai; mềm
  • Tough [ tʌf ]  – Dai; khó cắt; khó nhai
  • Underdone [ ˈʌndər – dʌn ] – Chưa thật chín, tái
  • Over-done / over-cooked [ ˈoʊvər – dʌn ] [ ˈoʊvər – kʊkt ] – Nấu quá lâu; nấu quá chín

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh liên quan đến nhà bếp 

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng từ vựng trong nhà bếp

A: I really want to make something for dinner (Tôi thực sự muốn nấu gì đó cho bữa tối)

B: What are you going to cook? (Cậu định nấu món gì thế?)

A: I haven’t the slightest clue what I’m going to make (Tôi còn chẳng có một ý niệm nào về món mà tôi sẽ làm)

B: A teriyaki bowl sounds nice (Một bát teriyaki có vẻ hay đấy)

A: I don’t know how to make that (Tôi không biết cách nấu)

B: All you need to make it is white rice and some teriyaki beef ((Tất cả những gì cậu cần là cơm trắng và một chút thịt bò teriyaki)

A: That sounds fairly simple, but how do I cook it? (Nó nghe có vẻ đơn giản thật, nhưng làm thế nào để tôi có thế nấu nó?)

B: The first and simplest thing you have to do is make some white rice (Điều đầu tiên và đơn giản nhất là nấu cơm)

A: What’s next? (Sau đó thì sao?)

B: Then you should shred your beef and pour some teriyaki marinade over it (Sau đó cậu thái nhỏ thịt bò và đổ một ít xốt teriyaki vào để ướp chúng)

A: What’s the next thing I need to do? (Điều tiếp theo tôi cần làm là gì?)

B: Then all you need to do is cook it and enjoy (Sau đó tất cả điều cậu cần làm là nấu và thưởng thức món ăn)

Tham khảo thêm thông tin về lớp học ôn thi chứng chỉ Vstep A2, B1, B2 Tiếng Anh cấp tốc cam kết đầu ra theo địa chỉ:

Công ty Cổ phần Giáo dục Edulife

  • Số 15-17, ngõ 167 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
  • Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TPHCM
  • Hotline: 18006581 – 18006581
  • Website: Edulife.com.vn
5/5 - (3 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Aptis Practice Test Speaking: Bí quyết đạt điểm tối đa
  • Aptis for Teens: Bài thi tiếng Anh hiệu quả cho học sinh
  • Aptis for Teacher: Bài thi tiếng Anh dành cho giáo viên
  • Review chi tiết sách luyện thi Aptis Esol B1 B2 C
  • Aptis ESOL General 10 Practice Tests: (Grammar & Vocabulary)
  • Review sách Succeed in Aptis – Bí quyết chinh phục kỳ thi
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

wpDiscuz
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn