Bạn đang tìm kiếm 100 từ vựng tiếng Anh về trường học cơ bản và thông dụng nhất? Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng theo từng nhóm chủ đề quen thuộc. Chúng tôi cũng sẽ chia sẻ các phương pháp học tập hiệu quả. Bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ học tập và đồ vật trong lớp học
Mỗi học sinh đều cần những dụng cụ học tập thiết yếu. Hãy bắt đầu với danh sách từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập sau đây. Chúng là những vật dụng bạn thấy mỗi ngày trong lớp học.

- desk: cái bàn
- chair: cái ghế
- book: cuốn sách
- notebook: quyển vở
- pencil case: hộp đựng bút
- backpack: ba lô
- pencils: bút chì
- colored pencils: bút chì màu
- pencil sharpener: gọt bút chì
- ballpoints: bút bi
- highlighter: bút nhớ
- rubber/ eraser: cục tẩy
- ruler: thước kẻ
- glue: hồ dán keo dán giấy
- scissors: cái kéo
- compass: cái com-pa
- blackboard: bảng đen viết phấn
- clock: đồng hồ
- map: bản đồ
- globe: quả địa cầu
- computer: máy vi tính
- calculator: máy tính bỏ túi
- papers: giấy tờ nói chung
- binders: sổ còng
- file holder: kẹp đựng tài liệu
- stapler: dập ghim
- pins: ghim đính
- clips: kẹp giấy
- paint: màu nước
- palette: bảng pha màu
- paint-brusher: bút lông vẽ
- protractor: thước đo góc
- set square: thước eke
- scotch-tape: cuộn băng dính
- beaker: cốc thí nghiệm
- flask: bình tam giác
- test tubes: ống nghiệm
- funnel: cái phễu
- magnifying glass: kính lúp
Từ vựng tiếng Anh về các môn học
Chương trình học bao gồm nhiều môn học thú vị. Việc nắm vững từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh là nền tảng cho việc học tập chuyên sâu. Đây là những môn học thuật phổ biến nhất.

- maths/ math: môn Toán
- physics: môn Vật lí
- chemistry: môn Hóa học
- biology: môn Sinh học
- literature: môn Văn học
- history: môn Lịch sử
- geography: môn Địa lí
- english: môn Tiếng Anh
- science: môn Khoa học
- information technology (IT): môn Công nghệ thông tin
- physical education (PE): môn Thể dục
- music: môn Âm nhạc
- art: môn Mĩ thuật
- drama: môn Kịch nghệ
- swimming: môn Bơi lội
Từ vựng tiếng Anh về các khu vực trong trường
Một trường học có nhiều khu vực chức năng khác nhau. Hãy cùng khám phá các địa điểm quan trọng trong cơ sở vật chất của một trường học qua danh sách từ vựng dưới đây.

- classroom: lớp học
- schoolyard: sân trường
- playground: sân chơi
- library: thư viện
- computer room: phòng máy tính
- music room: phòng học nhạc
- art room: phòng học nghệ thuật
- science lab: phòng thí nghiệm khoa học
- principal’s office: phòng hiệu trưởng
- lockers: tủ đồ cá nhân
- pool: bể bơi
- baseball field: sân bóng chày
- toilet / restroom: nhà vệ sinh
>>> Tham khảo: 100+từ vựng về biển idioms về biển theo chủ đề hay gặp nhất
Từ vựng tiếng Anh về con người trong trường học
Môi trường giáo dục không thể thiếu vai trò của con người. Học từ vựng về các chức danh và những người bạn gặp ở trường giúp bạn giao tiếp tự tin hơn.
- student / pupil: học sinh
- teacher / instructor: giáo viên người hướng dẫn
- classmate: bạn cùng lớp
- principal / headmaster: hiệu trưởng
- librarian: thủ thư người quản lý thư viện
- form teacher: giáo viên chủ nhiệm
- graduate: sinh viên tốt nghiệp
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học
Học từ vựng riêng lẻ là chưa đủ. Bạn cần đặt chúng vào ngữ cảnh thực tế. Đoạn hội thoại dưới đây là một ví dụ minh họa tuyệt vời. Nó cho thấy cách sử dụng từ vựng trong một tình huống giao tiếp tự nhiên tại trường.
Situation: Alice’s five year old daughter goes to school for the first time (Tình huống: Con gái 5 tuổi của Alice lần đầu đến trường)
Alice: Come along Katie we don’t want to be late. Look here is your teacher (Katie đến đây mẹ không muốn bị muộn đâu. Nhìn này đây là cô giáo của con)
Teacher: Hello Katie lovely to see you. Come this way and I’ll show you where to hang your coat (Chào Katie thật vui được gặp em. Đến đây và cô sẽ chỉ cho em chỗ cất áo khoác)
Alice: Katie is a bit nervous as it is her first day at school (Katie có một chút lo lắng bởi đây là lần đầu con bé đi học)
Teacher: Yes I understand. A lot of children find the classroom situation a bit overwhelming at first (Vâng tôi hiểu nhiều đứa trẻ cảm thấy tình huống ở lớp học có một chút bối rối)
Alice: Oh there’s no need to cry Katie! (ồ không có gì phải khóc hết Katie)
Teacher: Follow me and I will introduce you to the teacher of the reception class (Theo cô và cô sẽ giới thiệu cô giáo và đại diện lớp)
Alice: Look Katie there is your friend Toby. (Katie nhìn kìa đây là bạn con Toby)
Teacher: I think it is a good idea for you to slip away now and leave her with her friend (Tôi nghĩ sẽ tốt nếu bạn rời đi và để Katie với bạn của con bé)
Alice: What time can I come and collect her? (mấy giờ thì tôi có thể đến đón bé nhỉ?)
Teacher: When five year old children start school they only come for the morning session. You can collect her at 12 noon (Học sinh 5 tuổi chỉ tới vào các tiết học buổi sáng bạn có thể đón cô bé vào lúc 12h trưa)
Alice: I think she will settle down now that she has seen Toby. They have met at the play group which is run for children under five in our village. (Tôi nghĩ cô bé sẽ ổn định khi thấy Toby. Cúng đã gặp nhau ở trong một nhóm chơi cho trẻ dưới 5 tuổi ở làng chúng tôi)
Teacher: She’ll be full of smiles when you see her at lunch time (Cô bé sẽ rất vui nếu gặp lại bạn vào giờ trưa đó)
Alice: Thank you (Cảm ơn cô giáo)
>>> Tham khảo thêm một số đoạn hội thoại kèm scripts với từ vựng chủ đề trường học theo link đính kèm
Bí quyết ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học hiệu quả
Làm thế nào để học nhanh và nhớ lâu? Hãy áp dụng ngay những phương pháp học tập đã được chứng minh là hiệu quả. Chúng giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc một cách dễ dàng.
- Học theo nhóm chủ đề: Ghi nhớ từ vựng theo các nhóm như dụng cụ môn học hay con người sẽ tạo ra liên kết logic giúp bạn nhớ tốt hơn.
- Sử dụng thẻ ghi nhớ (Flashcard): Viết từ mới ở một mặt và nghĩa hoặc hình ảnh ở mặt còn lại. Đây là cách ôn tập chủ động rất hiệu quả.
- Đặt câu với mỗi từ mới: Hãy cố gắng tạo ra một câu ví dụ của riêng bạn cho mỗi từ vựng. Việc này giúp bạn hiểu sâu sắc ngữ cảnh sử dụng từ.
- Luyện tập thường xuyên: Dành 15-20 phút mỗi ngày để ôn lại các từ đã học. Phương pháp lặp lại ngắt quãng sẽ giúp kiến thức đi vào trí nhớ dài hạn.
- Sử dụng trong thực tế: Cố gắng dùng những từ mới học khi nói hoặc viết về ngày đi học của bạn. Thực hành là cách tốt nhất để biến từ vựng thành của mình.
Lời kết
Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Anh về trường học này thật sự hữu ích cho bạn. Việc học tập là một quá trình liên tục. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày để xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh.