Nắm vững bộ từ vựng tiếng anh về thời gian là chìa khóa giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn trong cả công việc lẫn cuộc sống hàng ngày. Những thuật ngữ này không chỉ đơn giản là các con số trên đồng hồ hay ngày tháng trên lịch, mà còn là công cụ để bạn sắp xếp lịch trình, đặt cuộc hẹn và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác. Hãy cùng Edulife khám phá trọn bộ cách diễn đạt thời gian từ cơ bản đến nâng cao trong bài viết dưới đây.
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thời gian theo chủ đề
Để quá trình học tập hiệu quả hơn, Edulife đã hệ thống hóa các thuật ngữ về thời gian vào từng nhóm nhỏ, từ các đơn vị cơ bản nhất đến các trạng từ chỉ tần suất. Cách phân loại này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào các tình huống thực tế, dù là trong giao tiếp hàng ngày hay trong môi trường công việc.
1.1 Từ vựng về các buổi và thời điểm trong ngày
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Morning | /ˈmɔːr.nɪŋ/ | Buổi sáng |
Afternoon | /ˌæf.tɚˈnuːn/ | Buổi chiều |
Evening | /ˈiːv.nɪŋ/ | Buổi tối |
Midnight | /ˈmɪd.naɪt/ | Nửa đêm |
Dusk | /dʌsk/ | Chiều tà |
Sunset | /ˈsʌn.set/ | Hoàng hôn |
Sunrise | /ˈsʌn.raɪz/ | Bình minh |
Dawn | /dɑːn/ | Rạng đông, sáng sớm |

Ví dụ về cách đặt câu sử dụng từ vựng chỉ thời điểm trong ngày:
1 – I have an appointment in the early morning to meet a client. (Tôi có một cuộc hẹn vào sáng sớm để gặp khách hàng.)
2 – Sunset over the sea is one of the most beautiful moments. (Hoàng hôn trên biển là một trong những khoảnh khắc đẹp nhất.)
3 – Many artists find inspiration during the quiet hours after midnight. (Nhiều nghệ sĩ tìm thấy nguồn cảm hứng trong những giờ yên tĩnh sau nửa đêm.)
1.2 Từ vựng tiếng Anh về đơn vị thời gian
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Second | /ˈsek.ənd/ | Giây |
Minute | /ˈmɪn.ɪt/ | Phút |
Hour | /aʊr/ | Giờ |
Week | /wiːk/ | Tuần |
Month | /mʌnθ/ | Tháng |
Year | /jɪr/ | Năm |
Decade | /dekˈeɪd/ | Thập kỷ |
Century | /ˈsen.tʃər.i/ | Thế kỷ |
Millennium | /mɪˈlen.i.əm/ | Thiên niên kỷ |

Ví dụ về cách đặt câu sử dụng từ vựng chỉ đơn vị thời gian:
1 – One hour has 60 minutes, and one minute has 60 seconds. (Một giờ có 60 phút, và một phút có 60 giây.)
2 – The project deadline is in one week, we need to hurry. (Thời hạn của dự án là trong một tuần nữa, chúng ta cần phải nhanh lên.)
3 – The 20th century witnessed many significant historical events. (Thế kỷ 20 đã chứng kiến nhiều sự kiện lịch sử quan trọng.)
1.3 Từ vựng tiếng Anh về thứ, ngày, tháng
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | Thứ hai |
Tuesday | /ˈtʃuːz.deɪ/ | Thứ ba |
Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | Thứ tư |
Thursday | /ˈθɜːz.deɪ/ | Thứ Năm |
Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ sáu |
Saturday | /ˈsæt.ə.deɪ/ | Thứ bảy |
Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | Chủ nhật |
Weekend | /ˌwiːkˈend/ | Cuối tuần |
January | /ˈdʒæn.ju.ə.ri/ | Tháng 1 |
February | /ˈfeb.ru.ər.i/ | Tháng 2 |
March | /mɑːtʃ/ | Tháng 3 |
April | /ˈeɪ.prəl/ | Tháng 4 |
May | /meɪ/ | Tháng 5 |
June | /dʒuːn/ | Tháng 6 |
July | /dʒuˈlaɪ/ | Tháng 7 |
August | /ˈɔː.ɡəst/ | Tháng 8 |
September | /sepˈtem.bər/ | Tháng 9 |
October | /ɒkˈtəʊ.bər/ | Tháng 10 |
November | /nəʊˈvem.bər/ | Tháng 11 |
December | /dɪˈsem.bər/ | Tháng 12 |

Đây là những từ vựng cực kỳ cơ bản để bạn có thể lên kế hoạch cho lịch trình của mình:
1 – Our team meeting is scheduled for next Monday. (Cuộc họp nhóm của chúng ta được lên lịch vào thứ Hai tới.)
2 – I often go hiking with my friends on weekends. (Tôi thường đi leo núi cùng bạn bè vào cuối tuần.)
3 – December is my favorite month because of Christmas. (Tháng 12 là tháng yêu thích của tôi vì có lễ Giáng sinh.)
1.4 Từ vựng tiếng Anh về tần suất (Trạng từ chỉ tần suất)
Các trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Chúng rất quan trọng khi bạn muốn mô tả thói quen hoặc các hoạt động lặp đi lặp lại.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Always | /ˈɑːl.weɪz/ | Luôn luôn (100%) |
Usually | /’ju:ʒəli/ | Thường xuyên (90%) |
Normally / Generally | /ˈnɔːr.mə.li/ | Thông thường (80%) |
Often / Frequently | /ˈɒf.tən/ | Thường (70%) |
Sometimes | /’sʌmtaimz/ | Thỉnh thoảng, đôi khi (50%) |
Occasionally | /əˈkeɪʒ.nəl.i/ | Thỉnh thoảng (30%) |
Seldom | /’seldəm/ | Hiếm khi (10%) |
Rarely | /ˈrer.li/ | Rất hiếm khi (5%) |
Never | /ˈnev.ɚ/ | Không bao giờ (0%) |
Bạn có thể tham khảo một số cách đặt câu với trạng từ chỉ tần suất dưới đây:
1 – I usually go to the gym after work. (Tôi thường xuyên đến phòng tập sau giờ làm.)
2 – He rarely cooks at home because his work is too busy. (Anh ấy hiếm khi nấu ăn ở nhà vì công việc quá bận rộn.)
3 – My mother always drinks a glass of water after waking up. (Mẹ tôi luôn luôn uống một cốc nước sau khi thức dậy.)
1.5 Từ vựng tiếng Anh về các mùa
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Summer | /ˈsʌm.ər/ | Mùa hè |
Autumn / Fall | /ˈɔː.təm/ | Mùa thu |
Winter | /ˈwɪn.tər/ | Mùa đông |
Rainy season | /ˈreɪ.ni ˈsiː.zən/ | Mùa mưa |
Dry season | /draɪ ˈsiː.zən/ | Mùa khô |
Một số ví dụ về cách đặt câu có sử dụng từ vựng về các mùa trong năm:
1 – In Southern Vietnam, there are only two distinct seasons: the rainy season and the dry season. (Ở miền Nam Việt Nam chỉ có hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô.)
2 – I really like summer because I can go to the beach. (Tôi rất thích mùa hè vì tôi có thể đi biển.)
3 – Winter is very cold, so I have to buy a lot of warm coats. (Mùa đông rất lạnh nên tôi phải mua nhiều áo khoác ấm.)
2. Các cách diễn đạt thời gian trong tiếng Anh
Ngoài việc biết tên các đơn vị thời gian, việc nắm vững cách diễn đạt các khoảng thời gian (duration) hay các mốc thời gian cụ thể là vô cùng quan trọng. Những cụm từ này giúp bạn mô tả các sự kiện trong quá khứ, hiện tại và tương lai một cách linh hoạt. Cùng tìm hiểu cách nói giờ, năm và các khoảng thời gian phổ biến ngay sau đây.
2.1 Cách mô tả một khoảng thời gian (Duration)
Để mô tả một khoảng thời gian hoặc một mốc thời gian so với hiện tại, bạn có thể sử dụng các cụm từ dưới đây:
Cụm từ | Nghĩa |
Ten minutes ago | Mười phút trước |
An hour ago | Một giờ trước |
A week ago | Một tuần trước |
The previous day/week/month/year | Ngày/tuần/tháng/năm trước đó |
A long time ago | Lâu rồi |
At the moment / at this moment / right now | Ngay lúc này, hiện tại |
In ten minutes’ time / in ten minutes | Mười phút nữa |
In an hour’s time / in an hour | Một tiếng nữa |
In three months’ time / in three months | Ba tháng nữa |
The following day/week/month/year | Ngày/tuần/tháng/năm sau đó |
Dưới đây là một số câu ví dụ về cách sử dụng các cụm từ này:
1 – She got a new job a week ago. (Cô ấy đã có công việc mới một tuần trước.)
2 – At this moment, Bella is working on her presentation. (Ngay lúc này, Bella đang làm bài thuyết trình của mình.)
3 – We will launch the new product in three months’ time. (Chúng tôi sẽ ra mắt sản phẩm mới trong ba tháng nữa.)
2.2 Cách nói giờ trong tiếng Anh
Để có thể trả lời chính xác cho câu hỏi “What time is it?”, bạn cần nắm vững các nguyên tắc nói giờ theo kiểu Anh-Anh và Anh-Mỹ.
1 – Cách nói giờ hơn (Giờ trước, phút sau) – Phổ biến nhất:
- 7:15 – It’s seven fifteen.
- 9:10 – It’s nine ten.

2 – Cách nói giờ kém/hơn (Phút trước, giờ sau) – Trang trọng hơn:
- Khi số phút từ 1-30, dùng PAST: 3:20 – It’s twenty past three. (3 giờ 20 phút)
- Khi số phút từ 31-59, dùng TO và giờ kế tiếp: 9:55 – It’s five to ten. (10 giờ kém 5 phút)
- Lưu ý: 15 phút = a quarter, 30 phút = half. Ví dụ: 7:15 – It’s a quarter past seven. 7:30 – It’s half past seven.
2.3 Cách nói năm trong tiếng Anh
Dưới đây là quy tắc chung để nói năm một cách chính xác:
- Với năm có 4 chữ số: Chia đôi và đọc từng cặp số. Ví dụ: 1996 → nineteen ninety-six; 2021 → twenty twenty-one.
- Với năm tròn trăm (xx00): Đọc số đầu và “hundred”. Ví dụ: 1700 → seventeen hundred.
- Với năm tròn nghìn (x000): Đọc số đầu và “thousand”. Ví dụ: 2000 → two thousand.

3. Các cụm từ và thành ngữ tiếng Anh về thời gian
Để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ, bạn nên học thêm các cụm từ và thành ngữ thông dụng. Chúng không chỉ giúp bạn củng cố vốn từ mà còn giúp bạn sử dụng ngôn ngữ đúng ngữ cảnh và giàu hình ảnh hơn.
Cụm từ / Thành ngữ | Nghĩa |
Free time / spare time | Thời gian rảnh |
Leisure time | Thời gian giải trí, thư giãn |
On time vs. In time | Đúng giờ (theo lịch trình) vs. Kịp lúc (trước khi quá muộn) |
Time is money | Thời gian là vàng bạc |
Behind the times | Lỗi thời, lạc hậu |
Once in a blue moon | Năm thì mười họa, rất hiếm khi |
Kill time | Giết thời gian (làm gì đó để chờ đợi) |

Ví dụ về cách dùng thành ngữ về thời gian:
1 – I only see my cousins from America once in a blue moon. (Tôi rất hiếm khi gặp các anh chị em họ từ Mỹ.)
2 – We arrived at the airport with two hours to spare, so we’re just killing time at a coffee shop. (Chúng tôi đến sân bay và còn dư 2 tiếng, nên đang giết thời gian ở một quán cà phê.)
4. Mẫu câu hỏi và trả lời về thời gian
Sau khi đã nắm vững các từ vựng và cụm từ, bạn có thể áp dụng ngay vào các cấu trúc câu hỏi và trả lời dưới đây để giao tiếp hiệu quả trong thực tế.
4.1 Cách hỏi về thời gian
- Hỏi giờ hiện tại: What is the time? / What time is it? / Could you tell me the time, please? (Bây giờ là mấy giờ?)
- Hỏi về thời gian của một sự kiện: What time + do/does + S + V? (Mấy giờ…?)
Ví dụ: What time does the flight to England leave? (Mấy giờ chuyến bay đến Anh cất cánh?) - Hỏi “Khi nào?”: When + do/does + S + V? (Khi nào…?)
Ví dụ: When does the bus from London arrive? (Khi nào xe buýt từ London đến?)

4.2 Cách trả lời câu hỏi về thời gian
- Trả lời giờ hiện tại: Dùng “It is / It’s + [giờ]”.
Ví dụ: It’s half past ten (10:30). (Bây giờ là mười giờ rưỡi.) - Trả lời về thời điểm của sự kiện: Dùng giới từ + [thời gian].
Ví dụ: The bus arrives at a quarter to five (4:45). (Xe buýt đến lúc năm giờ kém mười lăm.) - The event will be held on Friday. (Sự kiện sẽ được tổ chức vào thứ Sáu.)
5. Mở rộng: Giới từ chỉ thời gian và ứng dụng trong công việc
Để sử dụng từ vựng về thời gian một cách chính xác, bạn không thể bỏ qua các giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time). Ba giới từ phổ biến nhất là AT, ON, IN.
- AT: Dùng cho thời gian cụ thể trong ngày, giờ chính xác, các kỳ nghỉ lễ. (at 5 PM, at midnight, at Christmas).
- ON: Dùng cho các ngày trong tuần, ngày tháng cụ thể. (on Monday, on December 25th).
- IN: Dùng cho các khoảng thời gian dài hơn như tháng, mùa, năm, thập kỷ, thế kỷ. (in August, in summer, in 2023, in the 21st century).
Nắm vững những kiến thức này là nền tảng cho kỹ năng quản lý thời gian trong công việc, giúp bạn đặt lịch hẹn (schedule an appointment), tuân thủ thời hạn (meet a deadline) và xây dựng kế hoạch một cách chuyên nghiệp.
Thông qua bài viết trên, Edulife hy vọng đã cung cấp cho bạn một hệ thống toàn diện về từ vựng tiếng anh về thời gian, từ những từ đơn lẻ đến các cụm từ và cấu trúc câu ứng dụng. Việc thành thạo các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn vượt qua các kỳ thi mà còn là một kỹ năng thiết yếu trong quản lý công việc và giao tiếp quốc tế. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc quan tâm đến các khóa học tiếng Anh chuyên sâu, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé.