EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > Tổng hợp bộ từ vựng tiếng anh về thời gian

vstep-bn

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng anh về thời gian

Hà Trần by Hà Trần
26/12/2023
in Từ vựng

Bộ từ vựng tiếng anh về thời gian là một trong những bộ từ vựng cần thiết giúp bạn có thể giao tiếp một cách trôi chảy và rõ ràng. Các từ vựng này hầu hết có phát âm và cách dùng không quá phức tạp. Tuy nhiên để có thể sử dụng một cách chính xác nhất trong các câu hỏi, câu trả lời hay các câu văn miêu tả, hãy tham khảo ngay bài biết dưới đây của Edulife. 

Nội dung bài viết
  1. 1. Bộ từ vựng tiếng anh về thời gian đầy đủ nhất
    1. 1.1 Từ vựng tiếng anh về thời gian trong ngày
    2. 1.2 Từ vựng tiếng anh về đơn vị thời gian
    3. 1.3 Từ vựng tiếng anh về thứ, ngày, tháng
    4. 1.4 Từ vựng tiếng anh về tần suất
    5. 1.5 Từ vựng tiếng anh về các mùa
  2. 2. Các cách mô tả thời gian
    1. 2.1 Cách mô tả một khoảng thời gian
    2. 2.2 Cách nói giờ trong tiếng anh
    3. 2.3 Cách nói năm trong tiếng anh
  3. 3. Các cụm từ vựng tiếng anh về thời gian
  4. 4. Bộ câu hỏi và trả lời về thời gian trong tiếng anh
    1. 4.1 Các câu hỏi về thời gian
    2. 4.2 Các cách trả lời câu hỏi về thời gian

1. Bộ từ vựng tiếng anh về thời gian đầy đủ nhất

Để bạn có thể ghi nhớ bộ từ vựng tiếng anh về thời gian tốt hơn, Edulife đã tổng hợp và chia thành các nhóm từ nhỏ. Bạn có thể tham khảo để bỏ túi cho mình những từ vựng thú vị nhé. 

1.1 Từ vựng tiếng anh về thời gian trong ngày

Từ vựng Phát âm Nghĩa
Morning /ˈmɔːr.nɪŋ/ Buổi sáng
Afternoon /ˌæf.tɚˈnuːn/ Buổi chiều
Evening /ˈiːv.nɪŋ/ Buổi tối
Midnight /ˈmɪd.naɪt/ Nửa đêm
Dusk /dʌsk/ Chiều tà
Sunset  /ˈsʌn.set/ Hoàng hôn
Sunrise /ˈsʌn.raɪz/ Bình minh
Dawn /dɑːn/ Sáng sớm
bo-tu-vung-tieng-anh-ve-thoi-gian
bo-tu-vung-tieng-anh-ve-thoi-gian

                                                     Các từ vựng tiếng anh về thời gian trong ngày

Ví dụ về cách đặt câu sử dụng từ vựng tiếng anh về thời gian trong ngày: 

1 – I have a hobby of eating instant noodles at midnight: Tôi có sở thích là ăn mỳ gói vàolúc nửa đêm.

2 – I like to get up early in the morning to exercise: Tôi thích dậy vào buổi sáng sớm để tập thể dục

3 – Sunset is the most romantic time of the day: Hoàng hôn là thời gian lãng mạn nhất trong ngày

1.2 Từ vựng tiếng anh về đơn vị thời gian

Từ vựng Phát âm Nghĩa
Second  /ˈsek.ənd/ Giây
Minute /ˈmɪn.ɪt/ Phút
Hour /aʊr/ Giờ
Week /wiːk/ Tuần
Decade /dekˈeɪd/ Thập kỷ
Century /ˈsen.tʃər.i/ Thế kỷ
Month /mʌnθ/ Tháng
Year /jɪr/ Năm
Millennium /mɪˈlen.i.əm/ Thiên niên kỷ
bo-tu-vung-tieng-anh-ve-thoi-gian
Bộ từ vựng tiếng anh về đơn vị thời gian

 Ví dụ về cách đặt câu sử dụng từ vựng chỉ đơn vị thời gian:

1 – 1 hour has 60 minutes, 1 minute has 60 seconds: 1 giờ có 60 phút, 1 phút có 60 giây

2 – When I go to school, a week passes very quickly: Khi tôi đi học một tuần trôi qua rất nhanh

3 – He was late and it felt like I had been waiting a decade: Anh ta đến muộn và tôi cảm giác như một đã chờ một thập kỷ

1.3 Từ vựng tiếng anh về thứ, ngày, tháng

Từ vựng Phát âm Nghĩa
Monday /ˈmʌn.deɪ/ Thứ hai
Tuesday /ˈtʃuːz.deɪ/ Thứ ba
Wednesday /ˈwenz.deɪ/ Thứ tư
Thursday /ˈθɜːz.deɪ/ Thứ Năm
Friday /ˈfraɪ.deɪ/ Thứ sáu
Saturday /ˈsæt.ə.deɪ/ Thứ bảy
Sunday /ˈsʌn.deɪ/ Chủ nhật
Weekend /ˌwiːkˈend/ Cuối tuần
January  /ˈdʒæn.ju.ə.ri/ Tháng 1
February /ˈfeb.ru.ər.i/ Tháng 2
March /mɑːtʃ/ Tháng 3
April /ˈeɪ.prəl/ Tháng 4
May /meɪ/ Tháng 5
June /dʒuːn/ Tháng 6
July /dʒuˈlaɪ/ Tháng 7
August /ˈɔː.ɡəst/ Tháng 8
September /sepˈtem.bər/ Tháng 9
October /ɒkˈtəʊ.bər/ Tháng 10
November /nəʊˈvem.bər/ Tháng 11
December /dɪˈsem.bər/ Tháng 12
tu-vung-tieng-anh-ve-thu-ngay-thang
Bộ từ vựng về các thứ trong tuần

Dưới đây là một số ví dụ về cách đặt câu sử dụng từ vựng tiếng anh về thời gian chỉ thức, ngày, tháng:

1 – Monday is the start of a new working week: Thứ hai là ngày bắt đầu một tuần làm việc mới

2 – I often hang out with my friends on weekends: Tôi thường đi chơi cùng các bạn vào cuối tuần

3 – December is the best time to go out in the snowy mountains: Tháng 12 là thời điểm đẹp nhất để đi chơi ở núi tuyết

1.4 Từ vựng tiếng anh về tần suất

Từ vựng Phát âm Nghĩa
Never  /ˈnev.ɚ/ Không bao giờ
Often /ˈɒf.tən/ Thường xuyên
Occasionally  /əˈkeɪʒ.nəl.i/ Thỉnh thoảng
Rarely  /ˈrer.li/ Hiếm khi
Normally  /ˈnɔːr.mə.li/ Thường xuyên
Always /ˈɑːl.weɪz/ Luôn luôn
Sometimes  /’sʌmtaimz/: Thỉnh thoảng, đôi khi
Seldom  /’seldəm/ Ít khi, hiếm khi
Usually  /’ju:ʒəli/ Thường xuyên

bo-tu-vung-ve-thu-trong-tuan

                                                                      Bộ từ vựng tiếng anh chỉ tần suất

Các từ vựng về tần suất thường để chỉ mức độ thường xuyên của bạn khi thực hiện một hành động nào đó. Bạn có thể tham khảo một số cách đặt câu dưới đây:

1 – I often go to play basketball after school: Tôi thường xuyên đi chơi bóng rổ sau giờ học

2 – I rarely cook at home because work is too busy: Tôi hiếm khi nấu ăn tại nhà vì công việc quá bận

3 – My mother has a good habit of always drinking a glass of water after waking up: Mẹ tôi có một thói quen tốt là luôn luôn uống một cốc nước sau khi thức dậy

1.5 Từ vựng tiếng anh về các mùa

Từ vựng Phát âm Nghĩa
Spring /sprɪŋ/ Mùa xuân
Summer /ˈsʌm.ər/ Mùa hè
Autumn /ˈɔː.təm/ Mùa thu
Winter /ˈwɪn.tər/ Mùa đông
Rainy season /ˈreɪ.ni ˈsiː.zən/ Mùa mưa
Dry season /draɪ ˈsiː.zən/ Mùa khô

tu-vung-ve-cac-mua-trong-nam

                                                                    Bộ từ vựng về các mùa trong năm

Một số ví dụ về cách đặt câu có sử dung từ vựng về các mùa trong năm:

1 – Southern Vietnam only has rainy season and dry season: Miền Nam Việt Nam chỉ có mùa mưa và mùa khô

2 – I really like summer because I can go to the beach: Tôi rất thích mùa hè vì tôi có thể đi biển.

3 – Winter is very cold so I have to buy a lot of coats to prepare: Mùa đông rất lạnh nên tôi phải đi mua thật nhiều áo khoác để chuẩn bị. 

2. Các cách mô tả thời gian

Bên cạnh các từ vựng tiếng anh về thời gian chỉ các thời điểm trong ngày, tần suất, các mùa, bạn nên tìm hiểu thêm các từ vựng giúp miêu tả thời gian. Edulife đã tổng hợp bộ từ miêu tae thời gian theo 3 chủ đề là khoảng thời gian, cách nói các giờ và cách nói năm. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé. 

2.1 Cách mô tả một khoảng thời gian

Để mô tả một khoảng thời gian, bạn có thể sử dụng các cụm từ dưới đây: 

Cụm từ Nghĩa
Ten minutes ago Mười phút trước
An hour ago Một giờ trước
A week ago Một tuần trước
A month ago Một tháng trước
A year ago Một năm trước
A long time ago Lâu rồi
In ten minutes’ time / in ten minutes Mười phút nữa
In an hour’s time / in an hour Một tiếng nữa
In a week’s time / in a week Một tuần nữa
In five days’ time / in five days Năm ngày nữa
In one weeks’ time / in one weeks Một tuần nữa
In three months’ time / in three months Ba tháng nữa
In ten years’ time / in ten years Mười năm nữa
The previous day Ngày trước đó
The previous week Tuần trước đó
The previous month Tháng trước đó
The previous year Năm trước đó
The following day Ngày sau đó
The following week Tuần sau đó
The following month Tháng sau đó
The following year Năm sau đó
at the moment tại thời điểm này
at this moment vào lúc này
at the present time tại thời điểm hiện tại
at present = now hiện tại

tu-vung-ve-thoi-gian

                                                             Cách mô tả một khoảng thời gian

Dưới đây là một số câu ví dụ về cách sử dụng từ vựng tiếng anh về thời gian trong việc miêu tả:

1 – About 5 days ago she got a new job: Khoảng 5 ngày trước cô ấy đã xin được công việc mới. 

2 – Right now Bella is working on her presentation: Ngay lúc này Bella đang thực hiện bài thuyết trình của mình. 

3 – We haven’t seen each other for a long time: Chúng tôi đã không gặp nhau lâu rồi

2.2 Cách nói giờ trong tiếng anh

Để có thể trả lời chính xác cho câu hỏi “What time is it? (Bây giờ là mấy giờ)”, bạn cần nắm vững các nguyên tắc nói giờ dưới đây:

1 – Nói giờ trước, phút sau:

  • 7:15 – It’s seven fifteen bảy giờ mười lăm phút.
  • 9:10 – It’s nine ten: chín giờ mười phút.
cach-noi-gio-chinh-xac-bang-tieng-anh
Cách nói giờ chính xác bằng tiếng anh

2 – Nói phút trước giờ sau: Minutes + PAST / TO + Hour

  • Từ 1-30 phút => sử dụng PAST sau phút (3:20 – It’s twenty past three)
  • Từ 31-59 phút => sử dụng TO sau phút (9:55 – It’s five to ten)

2.3 Cách nói năm trong tiếng anh

Dưới đây là cách để nói chính xác năm trong tiếng anh:

  • 1996 the year nineteen ninety-six
  • 2021: the year twenty twenty-one
  • 1700: the year seventeen hundred
  • 3100: the year thirty-one hundred
  • 2000: the year two thousand
cach-noi-nam-trong-tieng-anh
Cách nói năm chính xác bằng tiếng anh

3. Các cụm từ vựng tiếng anh về thời gian

Để có thể ghi nhớ lâu hơn các từ vựng tiếng anh về thời gian bạn có thể học thêm các cụm từ thông dụng đi kèm. Các cụm từ này không những giúp bạn củng cố vốn từ đã có mà còn giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác và đúng ngữ cảnh hơn. 

Cụm từ Nghĩa
Free time/spare time thời gian rảnh
Leisure time thời gian giải trí
Favorite occupation công việc yêu thích
go to a movie/go to the cinema/ go to the movies đi xem phim
Go on holiday/ go on vacation/be on vacation đi nghỉ, nghỉ mát
Go to the theater đi xem kịch
go to a museum đi bảo tàng
cac-cum-tu-thuoc-chu-de-thoi-gian-trong-tieng-anh
cac-cum-tu-thuoc-chu-de-thoi-gian-trong-tieng-anh

Các cụm từ thuộc chủ đề thời gian trong tiếng anh

Các cụm từ này sẽ đi cùng với các từ vựng tiếng anh về thời gian nhằm mục đích miêu tả bạn dành bao nhiêu thời gian để làm gì, khi nào,…Ví dụ:

1 – I often go to a museum one time a week: Tôi thường tới bảo tàng 1 tuần 1 lần.

2 – I spend all the day on doing my favorite occupation: Tôi dành cả ngày để làm công việc tôi yêu thích

4. Bộ câu hỏi và trả lời về thời gian trong tiếng anh

Sau khi đã nắm được bộ từ vựng tiếng anh về thời gian đầy đủ và chi tiết, bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu hỏi và câu trả lời dưới đây để ứng dụng vào thực tế. 

4.1 Các câu hỏi về thời gian

  • What is the time? /What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
  • Could you tell me the time please? (bạn có thể nói cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?)
  • What time + V…? Mấy giờ
    Ví dụ: What time does the flight to England leave? (Mấy giờ chuyến bay đến Anh cất cánh?)
  • When + V…? khi nào
    Ví dụ: When does the bus arrive from London? (Khi nào thì xe bus đến London?)
cau-hoi-ve-thoi-gian
cau-hoi-ve-thoi-gian

Bạn nên sử dụng từ vựng tiếng anh về thời gian trong giao tiếp để ghi nhớ tốt hơn

4.2 Các cách trả lời câu hỏi về thời gian

  • It is / It’s + time: Trả lời cho câu hỏi về thời gian tại thời điểm nói.
    Ví dụ: It is / It’s half past ten (10:30). (Bây giờ là mười giờ ba mươi phút)
  • At + time: Thể hiện thời điểm cụ thể khi sự kiện xảy ra. 

Ví dụ: The bus arrives at a quarter to five (4:45). (Xe bus đến lúc năm giờ kém mười lăm.)

Trong bài viết trên Edulife đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng anh về thời gian. Hi vọng bạn đã có thêm cho mình những kiến thức bổ ích và bỏ túi được nhiều từ vựng hay ho. Nếu đang quan tâm đến các khóa học tiếng anh hiệu quả, đừng ngại ngần hãy để lại bình luận phía bên dưới nhé. 

 

5/5 - (1 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Chức năng, cấu trúc và lưu ý khi dùng to-infinitive clauses
  • Cấu trúc, chức năng và cách rút gọn mệnh đề danh ngữ
  • Cấu trúc, cách dùng và lưu ý khi dùng câu điều kiện loại 3
  • Công thức và các lưu ý khi dùng câu điều kiện loại 2
  • Công thức và cách dùng câu điều kiện loại 1 chính xác
  • Nắm vững cấu trúc Enjoy trong tiếng Anh chỉ trong ít phút
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn