Từ vựng luôn đóng vai trò then chốt trong việc học và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Đối với học sinh, việc nắm vững, ôn tập từ vựng lớp 11 theo từng chủ đề không chỉ giúp cải thiện kỹ năng đọc hiểu, viết, nghe và nói, mà còn hỗ trợ rất lớn trong quá trình ôn tập và làm bài thi. Bài viết dưới đây của Edulife sẽ tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo từng chủ đề là các unit trong sách giáo khoa, chắc chắn sẽ là tài liệu hữu ích giúp bạn học tập có hệ thống, tham khảo ngay dưới đây.
Tổng hợp từ vựng lớp 11 theo từng Unit
Tiếng Anh lớp 11 tiếp tục trang bị cho bạn nhiều chủ đề phong phú và thiết thực, giúp nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết xã hội. Để giúp bạn mở rộng vốn từ, dễ theo dõi và ôn tập, dưới đây là 10 chuyên đề từ vựng tiếng Anh theo unit lớp 11:
Từ vựng tiếng Anh SGK lớp 11 Unit 1 – A Long and Healthy Life
Unit 1 tập trung vào chủ đề sống lâu và khỏe mạnh – một trong những điều quan trọng nhất trong cuộc sống. Bạn sẽ học các từ vựng liên quan đến chế độ dinh dưỡng, bài tập, sức khỏe tinh thần và cách duy trì lối sống, thói quen lành mạnh. Các từ khóa sẽ giúp bạn trò chuyện tự tin hơn về việc chăm sóc bản thân, thiết lập mục tiêu sức khỏe và thảo luận về lối sống tích cực.

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1 bạn cần nhớ để tận dụng linh hoạt trong ngữ cảnh thực tế:
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
longevity | /lɒnˈdʒevɪti/ | tuổi thọ |
nutrition | /njuːˈtrɪʃən/ | dinh dưỡng |
exercise | /ˈeksəsaɪz/ | bài tập |
metabolism | /məˈtæbəlɪzəm/ | sự trao đổi chất |
hygiene | /ˈhaɪdʒiːn/ | vệ sinh |
immune | /ɪˈmjuːn/ | miễn dịch |
stamina | /ˈstæmɪnə/ | sức bền |
wellness | /ˈwelnəs/ | sức khỏe tốt |
prevention | /prɪˈvenʃən/ | phòng ngừa |
mental health | /ˈmentəl helθ/ | sức khỏe tinh thần |
balanced diet | /ˌbælənst ˈdaɪət/ | chế độ ăn cân bằng |
insomnia | /ɪnˈsɒmniə/ | mất ngủ |
relaxation | /ˌriːlækˈseɪʃən/ | thư giãn |
mindfulness | /ˈmaɪndflnəs/ | chánh niệm |
meditation | /ˌmedɪˈteɪʃən/ | thiền |
posture | /ˈpɒstʃər/ | tư thế |
flexibility | /ˌfleksəˈbɪləti/ | sự linh hoạt |
cardiovascular | /ˌkɑːdiəʊˈvæskjələr/ | tim mạch |
blood pressure | /ˈblʌd ˈpreʃər/ | huyết áp |
cholesterol | /kəˈlestərɒl/ | cholesterol |
diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | tiểu đường |
obesity | /əʊˈbiːsəti/ | béo phì |
prevention | /prɪˈvenʃən/ | phòng bệnh |

Từ vựng tiếng Anh 11 Unit 2: The Generation Gap
Unit 2 đề cập đến khoảng cách thế hệ trong gia đình và xã hội – một vấn đề phổ biến và gần gũi. Nắm vững bộ từ vựng sẽ giúp bạn mô tả sự khác biệt giữa các thế hệ, từ quan điểm, phong cách sống đến sở thích cá nhân. Từ đó bạn có thể trình bày ý tưởng và lắng nghe hiểu biết sâu sắc hơn về sự giao thoa giữa các thế hệ. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh lớp 11 bạn cần nắm được:
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
generation | /ˌdʒenəˈreɪʃən/ | thế hệ |
gap | /ɡæp/ | khoảng cách |
youth | /juːθ/ | tuổi trẻ |
adulthood | /ˈædʌlthʊd/ | tuổi trưởng thành |
teenager | /ˈtiːneɪdʒər/ | thanh thiếu niên |
elder | /ˈeldər/ | người lớn tuổi |
tradition | /trəˈdɪʃən/ | truyền thống |
modernity | /məˈdɜːnəti/ | hiện đại |
perspective | /pərˈspektɪv/ | quan điểm |
misunderstanding | /ˌmɪsʌndərˈstændɪŋ/ | hiểu lầm |
compromise | /ˈkɒmprəmaɪz/ | thỏa hiệp |
respect | /rɪˈspekt/ | tôn trọng |
understanding | /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | thấu hiểu |
tolerance | /ˈtɒlərəns/ | khoan dung |
advice | /ədˈvaɪs/ | lời khuyên |
guidance | /ˈɡaɪdəns/ | sự hướng dẫn |
independence | /ˌɪndɪˈpendəns/ | độc lập |
peer | /pɪər/ | bạn bè cùng tuổi |
obedience | /əˈbiːdiəns/ | vâng lời |
generation gap | /ˌdʒenəˈreɪʃən ɡæp/ | khoảng cách thế hệ |

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 của Unit 3: Cities of the Future
Trong Unit 3, bạn sẽ khám phá các ý tưởng về thành phố tương lai: hiện đại, thông minh, xanh và bền vững. Do đó, bạn cần nắm vững những từ vựng nói về quy hoạch đô thị, công nghệ, giao thông và môi trường sống lý tưởng để giao tiếp, thảo luận về các xu hướng phát triển đô thị và cải thiện chất lượng cuộc sống. Bao gồm:
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
smart city | /smɑːt ˈsɪti/ | thành phố thông minh |
infrastructure | /ˌɪnfrəˈstrʌktʃər/ | cơ sở hạ tầng |
innovation | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | đổi mới |
sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | bền vững |
urban planning | /ˈɜːbən ˈplænɪŋ/ | quy hoạch đô thị |
public transport | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | giao thông công cộng |
renewable energy | /rɪˈnjuːəbl ˈenərdʒi/ | năng lượng tái tạo |
solar power | /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ | năng lượng mặt trời |
wind energy | /wɪnd ˈenərdʒi/ | năng lượng gió |
autonomous | /ɔːˈtɒnəməs/ | tự động |
robotics | /roʊˈbɒtɪks/ | robot học |
AI | /eɪˈaɪ/ | trí tuệ nhân tạo |
IoT | /aɪˌoʊˈtiː/ | Internet of Things |
big data | /bɪɡ ˈdeɪtə/ | dữ liệu lớn |
green space | /ɡriːn speɪs/ | không gian xanh |
pollution | /pəˈluːʃən/ | ô nhiễm |
air quality | /eər ˈkwɒlɪti/ | chất lượng không khí |
waste management | /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ | quản lý chất thải |
recycling | /riːˈsaɪklɪŋ/ | tái chế |
traffic congestion | /ˈtræfɪk kənˈdʒestʃən/ | ùn tắc giao thông |

Từ vựng tiếng Anh Unit 4: ASEAN and Viet Nam
Unit này khai thác sâu mối quan hệ giữa Việt Nam và các nước Đông Nam Á trong khuôn khổ ASEAN. Bạn sẽ làm quen với từ vựng về hợp tác quốc tế, ngoại giao, văn hóa và phát triển kinh tế chung. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 11 bạn cần nắm được để tự tin thể hiện quan điểm về vai trò của Việt Nam trong cộng đồng khu vực khi giao tiếp thường ngày và làm bài luận:
Từ vựng tiếng Anh 11 Unit 4 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
ASEAN | /ˈæsɑːn/ | Hiệp hội ASEAN |
diplomacy | /dɪˈploʊməsi/ | ngoại giao |
cooperation | /kəʊˌɒpəˈreɪʃən/ | hợp tác |
summit | /ˈsʌmɪt/ | hội nghị thượng đỉnh |
integration | /ˌɪntəˈɡreɪʃən/ | hội nhập |
treaty | /ˈtriːti/ | hiệp ước |
regional | /ˈriːdʒənəl/ | khu vực |
multilateral | /ˌmʌltiˈlætərəl/ | đa phương |
bilateral | /baɪˈlætərəl/ | song phương |
economic partnership | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈpɑːrtnərʃɪp/ | đối tác kinh tế |
development | /dɪˈveləpmənt/ | phát triển |
sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | bền vững |
investment | /ɪnˈvestmənt/ | đầu tư |
tariff | /ˈtærɪf/ | thuế quan |
export | /ˈekspɔːrt/ | xuất khẩu |
import | /ˈɪmpɔːrt/ | nhập khẩu |
trade agreement | /treɪd əˈɡriːmənt/ | hiệp định thương mại |
cultural exchange | /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | giao lưu văn hóa |
tourism | /ˈtʊərɪzəm/ | du lịch |
infrastructure | /ˌɪnfrəˈstrʌktʃər/ | cơ sở hạ tầng |
education exchange | /ˌedʒəˈkeɪʃən ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi giáo dục |
policy | /ˈpɒləsi/ | chính sách |
governance | /ˈɡʌvənəns/ | quản trị |
consensus | /kənˈsensəs/ | sự đồng thuận |
secretariat | /ˌsekrəˈtɛəriət/ | thường trực |
membership | /ˈmembərʃɪp/ | thành viên |
economic corridor | /ˌkɒrɪˈdɔːr/ | hành lang kinh tế |
circular economy | /ˈsɜːkjʊlər ɪˈkɒnəmi/ | kinh tế tuần hoàn |

>> Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh 11 của Unit 5: Global Warming
Unit 5 tiếng Anh lớp 11 đề cập đến một trong những thách thức lớn nhất hiện nay: biến đổi khí hậu. Các từ vựng trọng điểm bạn cần nhớ sẽ tập trung vào nguyên nhân, hậu quả và biện pháp chống nóng, bao gồm:
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | biến đổi khí hậu |
global warming | /ˈgloʊbəl ˈwɔːrmɪŋ/ | nóng lên toàn cầu |
greenhouse gas | /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ | Hiệu ứng nhà kính |
carbon footprint | /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | dấu chân carbon |
emission | /ɪˈmɪʃən/ | khí thải |
fossil fuel | /ˈfɒsəl fjʊəl/ | nhiên liệu hóa thạch |
renewable energy | /rɪˈnjuːəbl ˈenərdʒi/ | năng lượng tái tạo |
deforestation | /ˌdiːfɔːrɪˈsteɪʃən/ | phá rừng |
sea-level rise | /ˈsiː ˈlevəl raɪz/ | mực nước biển dâng cao |
solar energy | /ˈsoʊlər ˈenərdʒi/ | năng lượng mặt trời |
wind energy | /wɪnd ˈenərdʒi/ | năng lượng gió |
hydroelectric power | /ˌhaɪdroʊɪˈlektrɪk/ | thủy điện |
nuclear power | /ˈnuːkliər ˈpaʊər/ | năng lượng hạt nhân |
carbon dioxide | /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ | khí CO₂ |
methane | /ˈmæθeɪn/ | khí mê-tan |
ozone layer | /ˈoʊzoʊn ˈleɪər/ | tầng ozone |
ozone depletion | /dɪˈpliːʃən/ | suy giảm tầng ozone |
global emission | /ɪˈmɪʃən/ | phát thải toàn cầu |
fossil reserve | /rɪˈzɜːv/ | trữ lượng hóa thạch |
sustainability | /səˌsteɪnəˈbɪlɪti/ | bền vững |
green technology | /ɡriːn tɛkˈnɒlədʒi/ | công nghệ xanh |
eco‑friendly | /ˌiːkəʊ ˈfrɛndli/ | thân thiện với môi trường |
recycling | /riːˈsaɪklɪŋ/ | tái chế |
electric vehicle | /ɪˈlɛktrɪk ˈviːəkl/ | xe điện |
public transport | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | giao thông công cộng |
biodiversity loss | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | mất đa dạng sinh học |

Từ vựng tiếng Anh 11 Unit 6 – Preserving Our Heritage
Unit 6 nhấn mạnh vai trò của việc bảo tồn di sản văn hóa – phần không thể thiếu trong bản sắc dân tộc. Bạn sẽ học từ liên quan đến bảo vệ di tích, giá trị truyền thống và phát triển du lịch bền vững. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 6 bạn cần nắm được để mô tả di sản, báo cáo về văn hóa, viết luận về bảo tồn di sản văn hóa chất lượng:
Từ vựng tiếng Anh 11 Unit 6 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản |
conservation | /ˌkɒnsərˈveɪʃən/ | bảo tồn |
restoration | /ˌriːstəˈreɪʃən/ | phục hồi |
monument | /ˈmɒnjəmənt/ | tượng đài |
archaeology | /ˌɑːkiˈɒlədʒi/ | khảo cổ học |
cultural site | /ˈkʌltʃərəl saɪt/ | di tích văn hóa |
landmark | /ˈlændmɑːrk/ | cột mốc, nét đặc trưng |
architectural style | /ˌɑːkɪˈtɛktʃərəl staɪl/ | phong cách kiến trúc |
preservation | /ˌprezərˈveɪʃən/ | sự bảo tồn |
artifact | /ˈɑːtɪfækt/ | hiện vật |
authenticity | /ˌɔːθɛnˈtɪsɪti/ | tính xác thực |
archaeological dig | /daɪɡ/ | khai quật khảo cổ |
intangible heritage | /ɪnˈtændʒɪbəl/ | di sản phi vật thể |
heritage site | /saɪt/ | địa điểm di sản |
cultural preservation | /ˌkʌltʃərəl/ | bảo tồn văn hóa |
legal protection | /ˈliːɡəl/ | bảo vệ theo luật pháp |
national treasure | /ˈnæʃənəl ˈtrɛʒər/ | bảo vật quốc gia |
tourism | /ˈtʊərɪzəm/ | du lịch |
cultural identity | /aɪˈdentɪti/ | bản sắc văn hóa |
heritage tourism | /ˈtʊərɪzəm/ | du lịch di sản |
heritage management | /ˈmænɪdʒmənt/ | quản lý di sản |

Từ vựng tiếng Anh 11 của Unit 7: Education Options for School Leavers
Unit 7 cung cấp từ vựng liên quan đến các lựa chọn sau khi tốt nghiệp – cao đẳng, đại học, học nghề hay đi làm. Những thuật ngữ như scholarship, tuition, vocational training… sẽ giúp bạn thuyết trình và viết luận rõ ràng về lựa chọn nghề nghiệp, định hướng tương lai, ý muốn khi chọn ngành học hoặc lập kế hoạch học tập:
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
scholarship | /ˈskɒləʃɪp/ | học bổng |
grant | /ɡrænt/ | trợ cấp |
tuition fee | /tjuˈɪʃən fiː/ | học phí |
enrollment | /ɪnˈrəʊlmənt/ | ghi danh |
entrance exam | /ˈentrəns ɪɡˌzæm/ | thi đầu vào |
undergraduate | /ˌʌndərˈɡrædʒuət/ | sinh viên đại học |
postgraduate | /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ | sau đại học |
vocational training | /vəʊˈkeɪʃənəl ˈtreɪnɪŋ/ | đào tạo nghề |
apprenticeship | /əˈprentɪsʃɪp/ | học nghề |
diploma | /dɪˈpləʊmə/ | bằng tốt nghiệp |
bachelor’s degree | /ˌbætʃələrz dɪˈɡriː/ | bằng cử nhân |
master’s degree | /ˈmɑːstərz dɪˈɡriː/ | bằng thạc sĩ |
doctorate | /ˈdɒktərət/ | bằng tiến sĩ |
online learning | /ˈɒnlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ | học trực tuyến |
distance learning | /ˈdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/ | học từ xa |
curriculum | /kəˈrɪkjʊləm/ | chương trình học |
syllabus | /ˈsɪləbəs/ | giáo trình |
professor | /prəˈfesər/ | giáo sư |
faculty | /ˈfækəlti/ | giảng viên |
alumni | /əˈlʌmnaɪ/ | cựu sinh viên |
career path | /kəˈrɪər pæθ/ | con đường nghề nghiệp |
orientation | /ˌɔːriənˈteɪʃən/ | định hướng |
thesis | /ˈθiːsɪs/ | luận văn |
dissertation | /ˌdɪsəˈteɪʃən/ | luận án học thuật |
internship | /ˈɪntɜːnʃɪp/ | thực tập |
career counseling | /ˈkaːrɪər ˈkaʊnsəlɪŋ/ | tư vấn nghề nghiệp |
module | /ˈmɒdʒuːl/ | học phần |
bursary | /ˈbɜːrsəri/ | học bổng trợ cấp |

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 của Unit 8: Becoming Independent
Unit 8 tập trung vào khía cạnh trưởng thành và tự lập của học sinh – bao gồm kỹ năng sống, tài chính cá nhân, trách nhiệm và quyết định cuộc sống. Từ vựng phần này sẽ giúp bạn phân tích quá trình chuyển đổi từ phụ thuộc sang độc lập như quản lý chi tiêu, tự học hay xử lý vấn đề cá nhân, bao gồm:
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
self‑reliant | /self rɪˈlaɪənt/ | tự lập |
independence | /ˌɪndɪˈpendəns/ | độc lập |
responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/ | trách nhiệm |
goal‑setting | /ˈɡoʊl‑ˈsetɪŋ/ | Xác định mục tiêu |
time management | /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ | quản lý thời gian |
budgeting | /ˈbʌdʒɪtɪŋ/ | lập ngân sách |
savings | /ˈseɪvɪŋs/ | tiền tiết kiệm |
investment | /ɪnˈvestmənt/ | đầu tư |
income | /ˈɪnkʌm/ | thu nhập |
expenses | /ɪkˈspɛnsɪz/ | chi phí |
utility bills | /juːˈtɪlɪti bɪlz/ | hóa đơn tiện ích |
roommate | /ˈruːmˌmeɪt/ | bạn cùng phòng |
hygiene | /ˈhaɪdʒiːn/ | vệ sinh cá nhân |
time‑table | /ˈtaɪm‑ˈteɪbəl/ | lịch học/thời gian học |
punctuality | /ˌpʌŋktʃuˈæləti/ | đúng giờ |
problem‑solving | /ˈprɒbləm‑ˈsɒlvɪŋ/ | giải quyết vấn đề |
adaptability | /əˌdæptəˈbɪləti/ | thích nghi |
self‑discipline | /self‑ˈdɪsɪplɪn/ | tự giác |
motivation | /ˌməʊtɪˈveɪʃən/ | động lực |
networking | /ˈnɛtwɜːkɪŋ/ | kết nối xã hội |
stress‑management | /strɛs‑ˈmænɪdʒmənt/ | quản lý căng thẳng |
work‑life balance | /wɜːk‑laɪf ˈbæləns/ | cân bằng được giữa công việc và cuộc sống |
goal tracking | /ˈtreɪkɪŋ/ | theo dõi mục tiêu |

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 về Unit 9: Social Issues
Unit 9 mở rộng ra chủ đề các vấn đề xã hội như bất bình đẳng, phân biệt đối xử, tội phạm, và nghèo đói. Từ vựng chuyên sâu trong chủ đề này sẽ giúp bạn diễn đạt quan điểm khi viết bài nghị luận, thuyết trình hoặc thảo luận theo nhóm về các vấn đề xã hội. Các từ vựng bạn cần nhớ bao gồm:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
inequality | /ˌɪnɪˈkwɒlɪti/ | bất bình đẳng |
discrimination | /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/ | phân biệt đối xử |
racism | /ˈreɪsɪzəm/ | phân biệt chủng tộc |
sexism | /ˈsɛksɪzəm/ | phân biệt giới tính |
poverty | /ˈpɒvərti/ | nghèo đói |
homelessness | /ˈhoʊmləsnəs/ | vô gia cư |
crime | /kraɪm/ | tội phạm |
corruption | /kəˈrʌpʃən/ | tham nhũng |
unemployment | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | thất nghiệp |
addiction | /əˈdɪkʃən/ | nghiện ngập |
stigma | /ˈstɪɡmə/ | kỳ thị |
bullying | /ˈbʊlɪɪŋ/ | bắt nạt |
domestic violence | /dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/ | bạo lực gia đình |
human rights | /ˌhjuːmən raɪts/ | nhân quyền |
child labor | /tʃaɪld ˈleɪbər/ | lao động trẻ em |
child abuse | /əbˈjuːs/ | lạm dụng trẻ em |
migrant | /ˈmaɪɡrənt/ | người di cư |
activism | /ˈæktɪvɪzəm/ | hoạt động xã hội |
inequality | /ˌɪnɪˈkwɒlɪti/ | bất bình đẳng |
social justice | /ˈdʒʌstɪs/ | công lý xã hội |
equality | /ɪˈkwɒlɪti/ | bình đẳng |
welfare | /ˈwɛlfeə/ | phúc lợi |
universal education | /ˌjuːnɪˈvɜːsəl ˌedʒʊˈkeɪʃən/ | giáo dục phổ cập |
refugee camp | /kæmp/ | trại tị nạn |

Từ vựng tiếng Anh Unit 10: The Ecosystem
Unit 10 tiếng Anh lớp 11 đưa bạn đến với hệ sinh thái – mối liên kết giữa con người, động thực vật và môi trường. Bạn sẽ cần học, ghi nhớ các từ khóa, từ vựng tiếng Anh lớp 11 quan trọng về đa dạng sinh học, chuỗi thức ăn, cân bằng sinh thái để trình bày mạch lạc về vai trò và ảnh hưởng của hệ sinh thái đối với sự sống. Bao gồm:
Từ vựng tiếng Anh 11 Unit 10 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | hệ sinh thái |
biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | đa dạng sinh học |
habitat | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống |
species | /ˈspiːʃiːz/ | Giống loài |
food chain | /fuːd tʃeɪn/ | chuỗi thức ăn |
predator | /ˈpredətər/ | kẻ săn mồi |
prey | /preɪ/ | con mồi |
conservation | /ˌkɒnsərˈveɪʃən/ | bảo tồn |
balance | /ˈbæləns/ | cân bằng |
nutrient | /ˈnuːtriənt/ | chất dinh dưỡng |
decomposition | /ˌdiːkəmˈpəʊzɪʃən/ | phân hủy |
carbon cycle | /ˈkɑːbən ˈsaɪkəl/ | chu trình cacbon |
water cycle | /ˈwɔːtə r ˈsaɪkəl/ | chu trình nước |
nutrient cycle | /ˈnjuːtriənt ˈsaɪkəl/ | chu trình chất dinh dưỡng |
photosynthesis | /ˌfoʊtoʊˈsɪnθɪsɪs/ | quang hợp |
respiration | /ˌrɛspəˈreɪʃən/ | hô hấp |
solar radiation | /ˈsoʊlər ˌreɪdiˈeɪʃən/ | bức xạ mặt trời |
nutrient runoff | /ˈrʌn.ɔːf/ | dòng chảy chất dinh dưỡng |
invasive species | /ɪnˈveɪsɪv ˈspiːʃiːz/ | loài xâm hại |
extinction | /ɪkˈstɪŋkʃən/ | tuyệt chủng |
conservation area | /ˌkɒnsəˈveɪʃən eərɪə/ | khu bảo tồn |
wildlife sanctuary | /ˈwʌɪldlaɪf ˈsæŋktʃuəri/ | khu bảo vệ/bảo tồn động vật hoang dã |
ecosystem management | /ˈmænɪdʒmənt/ | quản lý hệ sinh thái |
biodiversity hotspot | /ˈhɒtspɒt/ | điểm đa dạng sinh học |

Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 11
Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng nhất để học tốt tiếng Anh. Đối với học sinh lớp 11, khối lượng từ mới khá lớn, đòi hỏi người học cần có phương pháp học phù hợp và hiệu quả. Nếu không có chiến lược học từ vựng khoa học, học sinh sẽ dễ bị quá tải và nhanh quên. Dưới đây là một số cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả lớp 11 bạn có thể tham khảo:
Học từ vựng theo chủ đề
Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 được thiết kế theo từng chủ đề (Unit). Vì vậy, bạn hãy học từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo từng chủ đề để ghi nhớ nhanh và dễ liên tưởng nội dung. Khi học một Unit, học sinh có thể vẽ bản đồ tư duy, liệt kê các từ mới và học cách sử dụng từ đó trong câu.
Học từ trong ngữ cảnh
Thay vì học từ đơn lẻ, bạn nên học từ trong cụm từ hoặc trong câu. Điều này giúp hiểu rõ cách dùng và tránh được việc dùng sai từ. Ví dụ: thay vì chỉ học từ “influence” (ảnh hưởng), hãy học luôn cụm “have a great influence on someone”. Học trong ngữ cảnh giúp tăng khả năng ghi nhớ và vận dụng từ vựng tiếng Anh lớp 11 vào bài nói hoặc bài viết hiệu quả hơn.

Luyện phát âm và nghe từ
Để nhớ từ vựng lâu hơn và sử dụng chính xác, học sinh nên luyện phát âm theo chuẩn và nghe nhiều lần từ đó trong các tài liệu như podcast, video hoặc từ điển online. Khi đã quen tai, học sinh sẽ dễ nhớ từ hơn và phát âm đúng hơn, hình thành phản xạ ngôn ngữ khi giao tiếp.
Ghi chép và tự đặt câu
Một cách học từ vựng tiếng Anh lớp 11 rất hiệu quả là ghi lại từ vựng vào sổ tay, kèm theo ví dụ cụ thể. Việc này giúp rèn luyện khả năng viết, đồng thời buộc học sinh phải hiểu rõ cách dùng của từ. Nếu có thể, hãy viết những câu gần gũi với cuộc sống để dễ nhớ hơn.

Sử dụng công nghệ và ứng dụng học từ vựng
Hiện nay có rất nhiều ứng dụng hỗ trợ học từ vựng như Quizlet, Anki, Memrise… giúp tạo flashcards, kiểm tra nhanh, ôn tập thông minh bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng. Học sinh có thể học mọi lúc, mọi nơi, trên điện thoại hoặc máy tính để ôn tập, ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 11 ở bất cứ nơi đâu.
Ôn tập định kỳ và liên tục
Một nguyên tắc quan trọng để không quên từ là ôn tập theo chu kỳ. Học xong một từ hôm nay, cần ôn lại sau 1 ngày, rồi 3 ngày, 1 tuần, 1 tháng… Việc này giúp đưa từ vựng vào trí nhớ dài hạn hơn và sử dụng từ linh hoạt hơn trong học tập cũng như giao tiếp.

Hy vọng bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo từng chủ đề trên đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan, dễ học và dễ ghi nhớ hơn theo chương trình SGK tiếng Anh lớp 11. Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp củng cố kiến thức sách giáo khoa mà còn giúp bạn vận dụng linh hoạt trong giao tiếp và làm bài kiểm tra, bài tập từ vựng tiếng Anh 11 với kết quả tốt nhất.
Chứng chỉ Aptis và VSTEP hiện được sử dụng để xét tuyển đại học và miễn học phần tiếng Anh ở nhiều trường. Lớp 12 sẽ rất bận rộn ôn thi nên lớp 11 là thời điểm vàng để ôn luyện và thi lấy chứng chỉ này. Nếu bạn muốn cải thiện nhanh khả năng nghe nói đọc viết tiếng Anh, muốn ôn lấy chứng chỉ Aptis và VSTEP chuẩn bị cho kỳ xét tuyển đại học thì hãy tham khảo các khóa học ôn luyện Edulife cung cấp nhé!