EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức C1 - C2 > 99+ từ vựng tiếng Anh C1 C2, từ vựng học thuật theo chủ đề

vstep-bn

99+ từ vựng tiếng Anh C1 C2, từ vựng học thuật theo chủ đề

Hà Trần by Hà Trần
27/03/2025
in Kiến thức C1 - C2

Từ vựng tiếng Anh C1 C2 là những từ vựng cao cấp, thường xuất hiện trong những văn bản có tính học thuật cao, như bài báo khoa học, thi viết IELTS Writing,… Để nâng cao kiến thức tiếng anh VSTEP việc phát triển thêm từ vựng C1, C2 là điều không thể thiếu. Vậy nguồn từ vựng C1 C2 ở đâu tốt và làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh cao cấp hiệu quả? Cùng đọc bài viết dưới đây!

Nội dung bài viết
  1. 99+ từ vựng tiếng Anh C1 C2 theo từng chủ đề
    1. Từ vựng tiếng Anh C1 C2 chủ đề kinh tế
    2. Từ vựng tiếng Anh C1 C2 chủ đề môi trường
    3. Từ vựng tiếng Anh C1 C2 chủ đề pháp luật và chính trị
    4. Từ vựng tiếng Anh C1 C2 chủ đề khoa học và công nghệ
  2. Download tài liệu học từ vựng C1 C2 

99+ từ vựng tiếng Anh C1 C2 theo từng chủ đề

Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh cấp độ Advanced C1- C2 được chúng tôi tổng hợp theo từng chủ đề, giúp bạn tiện tra cứu và học thuộc. Cùng theo dõi nhé!

Ngoài ra, trước khi bắt đầu lộ trình học, bạn cũng cần hiểu rõ về các chứng chỉ mình sẽ thi để có bước chuẩn bị kỹ càng hơn nhé. Hãy tham khảo bài viết “Chứng chỉ tiếng Anh loại C còn hiệu lực không?” của Edulife để nắm rõ hơn về bằng tiếng Anh loại C bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh C1 C2 chủ đề kinh tế

  1. Economic Policy (ˌiːkəˈnɒmɪk ˈpɒləsi): Chính sách kinh tế.
  2. Monetary Policy (ˈmɒnɪˌtɛri ˈpɒləsi): Chính sách tiền tệ.
  3. Fiscal Policy (ˈfɪskəl ˈpɒləsi): Chính sách tài khóa.
  4. Gross Domestic Product (GDP) (ɡroʊs dəˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt): Sản phẩm quốc nội (Tổng sản phẩm nội địa).
  5. Inflation Rate (ɪnˈfleɪʃən reɪt): Tỷ lệ lạm phát.
  6. Unemployment Rate (ˌʌnɪmˈplɔɪmənt reɪt): Tỷ lệ thất nghiệp.
  7. Supply and Demand (səˈplaɪ ənd dɪˈmænd): Cung và cầu.
  8. Market Economy (ˈmɑrkɪt ɪˈkɑnəmi): Nền kinh tế thị trường.
  9. Trade Surplus (treɪd ˈsɜːpləs): Thặng dư thương mại.
  10. Trade Deficit (treɪd ˈdɛfɪsɪt): Thâm hụt thương mại.
  11. Budget Deficit (ˈbʌdʒɪt ˈdɛfɪsɪt): Thâm hụt ngân sách.
  12. Foreign Direct Investment (FDI) (ˈfɒrɪn daɪˈrɛkt ɪnˈvɛstmənt): Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
  13. Globalization (ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən): Toàn cầu hóa.
  14. Economic Recession (ˌiːkəˈnɒmɪk rɪˈsɛʃən): Suy thoái kinh tế.
  15. Sustainable Development (səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt): Phát triển bền vững.
  16. Corporate Governance (ˈkɔːrpərət ˈɡʌvərnəns): Quản trị doanh nghiệp.
  17. Economic Indicator (ˌiːkəˈnɒmɪk ˈɪndɪˌkeɪtər): Chỉ số kinh tế.
  18. Economic Forecast (ˌiːkəˈnɒmɪk ˈfɔːrˌkæst): Dự báo kinh tế.
  19. Quantitative Easing (ˈkwɒntɪtətɪv ˈiːzɪŋ): Giảm lãi suất và tăng cường cung tiền để kích thích nền kinh tế.
  20. Hedging (hɛdʒɪŋ): Chiến lược bảo vệ rủi ro tài chính.
  21. Laissez-Faire (ˌlɛseɪ ˈfɛr): Chủ nghĩa tự do kinh tế, không can thiệp của chính phủ.
  22. Collateralized Debt Obligation (CDO) (kəˈlætərəˌlaɪzd dɛt ˌɒblɪˈɡeɪʃən): Chứng khoán nợ có tài sản đảm bảo.
  23. Opportunity Cost (ˌɒpəˈtjuːnəti kɒst): Chi phí cơ hội, giá trị tốt nhất bị từ chối khi đưa ra quyết định.
  24. Stagflation (ˈstæɡˌfleɪʃən): Hiện tượng kinh tế kết hợp giảm tăng trưởng và lạm phát.
  25. Purchasing Power Parity (PPP) (ˈpɜːrʧəsɪŋ ˈpaʊər ˈpærɪti): Sức mua tương đương

Từ vựng tiếng Anh C1 C2 chủ đề môi trường

  1. Biodiversity (ˌbaɪoʊdɪˈvɜrsəti): Đa dạng sinh học
  2. Deforestation (ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən): Phá rừng
  3. Erosion (ɪˈroʊʒən): Sự xói mòn
  4. Greenhouse Gas (ˈɡriːnhaʊs ɡæs): Khí nhà kính
  5. Renewable Energy (rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi): Năng lượng tái tạo
  6. Sustainable Development (səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt): Phát triển bền vững
  7. Conservation (ˌkɒnsərˈveɪʃən): Bảo tồn
  8. Sustainability (səˌsteɪnəˈbɪləti): Tính bền vững
  9. Carbon Footprint (ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt): Dấu chân carbon
  10. Ecosystem (ˈiːkoʊˌsɪstəm): Hệ sinh thái
  11. Ecological Balance (ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈbæləns): Cân bằng sinh thái
  12. Alternative Energy (ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈɛnərdʒi): Năng lượng thay thế
  13. Anthropogenic (ˌænθroʊpəˈdʒɛnɪk): Thuộc về tác động của con người lên môi trường.
  14. Biodegradable (ˌbaɪ.oʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl): Có thể phân hủy tự nhiên.
  15. Eutrophication (juːˌtrəʊfɪˈkeɪʃən): Sự giàu dưỡng chất trong nước gây nên bởi hoạt động con người.
  16. Resilience (rɪˈzɪliəns): Khả năng phục hồi sau một sự kiện tổn thương.
  17. Microplastics (ˌmaɪ.kroʊˈplæs.tɪks): Nhựa vi nhỏ, không đối biến hóa.
  18. Aquifer (ˈækwɪfər): Lớp đất hoặc đá giữ nước ngầm.
  19. Decomposition (ˌdiːˌkɑːmpəˈzɪʃən): Quá trình phân hủy hữu cơ thành chất hữu cơ đơn giản.
  20. Carbon Sequestration (ˈkɑːrbən sɪkwɛˈstreɪʃən): Quá trình lưu giữ carbon để giảm lượng khí nhà kính.

Từ vựng tiếng Anh C1 C2 chủ đề pháp luật và chính trị

  1. Democracy (dɪˈmɒkrəsi): Dân chủ.
  2. Constitution (ˌkɒnstɪˈtjuːʃən): Hiến pháp.
  3. Legislation (ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən): Pháp luật, sự lập pháp.
  4. Sovereign (ˈsɒvrɪn): Chủ quyền.
  5. Civil Liberties (ˈsɪvəl ˈlɪbərtiz): Quyền tự do công dân.
  6. Rule of Law (ruːl əv lɔ): Nguyên tắc pháp luật.
  7. Judiciary (dʒuːˈdɪʃəri): Hệ thống tư pháp.
  8. Civil Rights (ˈsɪvəl raɪts): Quyền lợi công dân.
  9. Political Ideology (pəˈlɪtɪkəl ˌaɪdiˈɒlədʒi): Định kiến chính trị.
  10. Constitutional Rights (ˌkɒnstɪˈtjuːʃənl raɪts): Quyền lợi theo hiến pháp.
  11. Corruption (kəˈrʌpʃən): Tham nhũng.
  12. Election Fraud (ɪˈlɛkʃən frɔːd): Gian lận trong bầu cử.
  13. Executive Branch (ɪɡˈzɛkjətɪv bræntʃ): Nhánh hành pháp.
  14. Legislative Branch (ˈlɛdʒɪsˌleɪtɪv bræntʃ): Nhánh lập pháp.
  15. Judicial Branch (dʒuːˈdɪʃəl bræntʃ): Nhánh tư pháp.
  16. Citizenship (ˈsɪtɪzənʃɪp): Quyền công dân.
  17. Public Policy (ˈpʌblɪk ˈpɒləsi): Chính sách công
  18. International Relations (ˌɪntəˈnæʃənl rɪˈleɪʃənz): Quan hệ quốc tế.
  19. Political Activism (pəˈlɪtɪkəl ˈæktɪvɪzəm): Hoạt động chính trị.
  20. Human Rights (ˈhjuːmən raɪts): Quyền nhân quyền.
  21. Authoritarianism (ɔːˌθɒrɪˈteərɪənɪzəm): Chủ nghĩa chuyên chế.
  22. Diplomacy (dɪˈpləʊməsi): Ngoại giao.
  23. Coup d’État (ˌkuː deɪˈtɑː): Cuộc đảo chính.
  24. Foreign Policy (ˈfɒrɪn ˈpɒləsi): Chính sách đối ngoại.
  25. National Security (ˈnæʃənl sɪˈkjʊrəti): An ninh quốc gia.
  26. Separation of Powers (ˌsɛpəˈreɪʃən əv paʊərz): Sự phân chia quyền lực.
  27. Political Science (pəˈlɪtɪkəl ˈsaɪəns): Khoa học chính trị.
  28. Treaty (ˈtriːti): Hiệp định.
  29. Ombudsman (ˈɒmbʊdzmən): Người giám sát quyền công dân.
  30. Impeachment (ɪmˈpiːʧmənt): Quy trình luận tội

Từ vựng tiếng Anh C1 C2 chủ đề khoa học và công nghệ

  1. Artificial Intelligence (AI) (ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtelɪdʒəns): Trí tuệ nhân tạo.
  2. Quantum Computing (ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ): Máy tính lượng tử.
  3. Nanotechnology (ˌnænoʊtɛkˈnɒlədʒi): Công nghệ nano.
  4. Biotechnology (ˌbaɪoʊtɛkˈnɒlədʒi): Công nghệ sinh học.
  5. Genetic Engineering (dʒəˈnɛtɪk ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ): Kỹ thuật gen.
  6. Cybersecurity (ˈsaɪbər sɪˌkjʊərəti): An ninh mạng.
  7. Augmented Reality (AR) (ɔːɡˈmɛntɪd əˈrɪˌtɪ): Thực tế ảo.
  8. Virtual Reality (VR) (ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti): Thực tế ảo.
  9. Blockchain (ˈblɒkˌtʃeɪn): Chuỗi khối.
  10. Renewable Energy (rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi): Năng lượng tái tạo.
  11. Space Exploration (speɪs ˌɛkspləˈreɪʃən): Khám phá không gian.
  12. Big Data (bɪɡ deɪtə): Dữ liệu lớn.
  13. 3D Printing (ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ): In 3D.
  14. Neuroscience (njʊˈroʊˌsaɪəns): Sinh thái học.
  15. Machine Learning (məˈʃin ˈlɜːrnɪŋ): Học máy.
  16. Telemedicine (ˌtɛlɪˈmɛdɪsɪn): Y tế từ xa.
  17. Biodegradable (ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbəl): Phân hủy sinh học.
  18. Autonomous Vehicles (ɔːˈtɒnəməs ˈvihɪkəlz): Xe tự động.
  19. Quantum Entanglement (ˈkwɒntəm ɪnˈtæŋɡəlmənt): Sự liên kết lượng tử.
  20. Astrobiology (ˌæstroʊbaɪˈɒlədʒi): Sinh học thiên văn.
  21. Particle Physics (ˈpɑːrtɪkl ˈfɪzɪks): Vật lý hạt.
  22. Nuclear Fusion (ˈnukliər ˈfjuːʒən): Hợp nhất hạt nhân.
  23. Chaos Theory (ˈkeɪɒs ˈθɪəri): Lý thuyết hỗn độn.
  24. Exoplanet (ˈɛksoʊplænɪt): Hành tinh ngoại hành.

 

Từ vựng tiếng Anh C1 C2 gồm những gì?

Để thành công trong kỳ thi C1, ngoại trừ các chủ đề từ vựng, việc làm quen với cấu trúc đề thi cũng là việc quan trọng không kém. Hãy tham khảo bài viết “Tải xuống các đề thi tiếng Anh C1 miễn phí” để có cái nhìn sâu hơn về các dạng câu hỏi và cấu trúc đề thi. Đây là bước tiếp theo lý tưởng sau khi bạn đã mở rộng vốn từ vựng theo các chủ đề như kinh tế, môi trường và pháp luật trong bài viết này.

Download tài liệu học từ vựng C1 C2 

Để giúp bạn nâng cao vốn từ vựng trình độ tiếng Anh C1 C2, chúng tôi đã tổng hợp lại một số tài liệu từ vựng bản pdf miễn phí để bạn tham khảo. 

  • Bảng 2000 từ nâng cao B2 – C1 của Oxford : Bộ từ vựng chia theo chủ điểm trích từ chương trình “Từ vựng toàn diện” – Giúp nâng vốn từ Cơ bản (1500 từ) tới Trung cấp (3000 từ) và Nâng cao (5000 từ). Tài liệu có tổng 11 chủ điểm về các vấn đề giáo dục, văn hóa, môi trường,…gồm 638 từ thuộc trình độ nâng cao B2 – C1.
  • Từ vựng IELTS theo chủ đề: Để học từ vựng hiệu quả và nhớ từ vựng lâu, bạn nên học từ vựng theo chủ đề, theo cụm và theo ngữ cảnh. Hạn chế học từ vựng riêng rẽ, không có ngữ cảnh cụ thể bởi vì một từ có thể có rất nhiều nghĩa, trong ngữ cảnh này nó có nghĩa abc nhưng trong ngữ cảnh khác nó lại có nghĩa xyz.
TU-VUNG-TIENG-ANH-C1
Hướng dẫn học từ vựng tiếng Anh C1 C2 hiệu quả

Sách từ vựng C1 C2 Vstep 

  • Destination C1 & C2: Là cuốn thứ 3 và cũng là cuốn có độ khó cao nhất trong bộ sách Destination của NXB MACMILLAN. Sách gồm: 13 bài hệ thống ngữ pháp và 13 bài về từ vựng. Và cứ sau mỗi 2 bài học sẽ có 1 bài kiểm tra trình độ để bạn review lại kiến thức, cũng như luyện tập để ghi nhớ kiến thức lâu hơn.
  • The Vocabulary Files C2 Advanced: Bộ sách bổ trợ vốn từ vựng ở trình độ C2, tức là 8.0 IELTS trở lên tới gần 9.0. Mục tiêu của bộ sách này là giúp người học mở rộng từ vựng ở nhiều lĩnh vực khác nhau với rất nhiều bài tập để bạn học từ và cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Check your vocabulary for IELTS (Rawdon Wyatt): Đây là quyển sách luyện từ vựng được đánh giá cao và ưa chuộng hàng đầu hiện nay. Sách chuyên sâu về từ vựng, giúp người học củng cố và hiểu sâu về từ vựng, hiểu rõ cách sử dụng các từ vựng trong từng ngữ cảnh phù hợp. Nội dung trong sách là cái bài kiểm tra, giúp người học kiểm tra lại vốn từ vựng của mình cũng như hiểu sâu cách dùng.

Trang web học từ vựng tiếng Anh miễn phí

  • Vocabulary.com: Trang web học từ vựng tiếng Anh – Vocabulary.com là trang web học từ vựng tiếng Anh miễn phí theo chủ đề, với phương pháp vừa học vừa chơi, thông qua các trò chơi thú vị giúp bạn tích góp thêm nhiều từ vựng mới và ghi nhớ từ được lâu hơn, làm cho việc học từ vựng không còn quá nhọc nhằn, khó nhớ nữa.
  • British Council: Học từ vựng tiếng Anh online với British Council là website học từ vựng tiếng Anh miễn phí với kho từ vựng khổng lồ thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau và có kèm theo hình ảnh giúp việc học từ vựng của bạn sẽ được cải thiện nhanh chóng và hiệu quả cao.
  • BBC Learning English: BBC Learning English là trang web học từ vựng tiếng Anh rất quen thuộc với những bạn học tiếng Anh, đặc biệt là với các bạn đang ôn thi IELTS hiện nay, với nguồn tài liệu phong phú bao gồm từ vựng, bài tập,… chắc chắn sẽ hỗ trợ bạn học từ vựng đạt hiệu quả tốt. 

Bên cạnh đó, các từ vựng C1, C2 cũng giúp ích cho bạn rất nhiều với dạng bài viết thư. Tham khảo bài viết “Tổng hợp các bài mẫu viết thư bằng C1 tiếng anh” để nắm rõ hơn về dạng bài này và cách sử dụng từ vựng “ăn điểm” bạn nhé!

Hy vọng với những tài liệu và hướng dẫn ôn tiếng Anh C2 C1 mà Edulife đã chia sẻ, các bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và thi đạt kết quả thật tốt!

5/5 - (3 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Mẫu phiếu đăng ký dự thi VSTEP chuẩn 2025 kèm hướng dẫn
  • Hướng dẫn hoãn thi VSTEP: Điều kiện, mẫu đơn chuẩn 2025
  • Chứng chỉ B2 CEFR là gì? Trình độ B2 CEFR ra sao?
  • Bằng tiếng Anh B2 quốc tế là gì? Có giá trị sử dụng ra sao?
  • Lộ trình học tiếng Anh B2 theo trình độ đầu vào: mất gốc, b1 lên b2
  • Tổng hợp 20 chủ đề ngữ pháp tiếng Anh B2 Amsterdam chi tiết
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

wpDiscuz
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn