Từ vựng ngành hàng không bao gồm những chủ đề nào? Mỗi chủ đề lại có những từ nào cần lưu ý? Theo dõi các topic từ vựng hàng không đã được Edulife tổng hợp chi tiết kèm phiên âm trong bài viết dưới đây!
111+ từ vựng ngành hàng không cơ bản có kèm phiên âm
Từ vựng ngành hàng không gồm 3 phần: Hành khách & sân bay; Từ vựng trong chuyến bay; Trang thiết bị và tình huống khẩn cấp trên máy bay.
Chủ đề 1: Hành khách và Sân bay
- Airplane: /ˈɛrpleɪn/ (Máy bay)
- Airline: /ˈɛr.laɪn/ (Hãng hàng không)
- Airport: /ˈɛr.pɔrt/ (Sân bay)
- Flight: /flaɪt/ (Chuyến bay)
- Domestic flight: /dəˈmɛs.tɪk flaɪt/ (Chuyến bay nội địa)
- International flight: /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl flaɪt/ (Chuyến bay quốc tế)
- Direct flight: /dɪˈrekt flaɪt/ (Chuyến bay thẳng)
- Connecting flight: /kəˈnɛk.tɪŋ flaɪt/ (Chuyến bay chuyển tiếp)
- Ticket counter: /ˈtɪk.ɪt ˌkaʊn.tər/ (Quầy bán vé)
- Duty-free shop: /ˈduː.ti.fri ʃɒp/ (Cửa hàng miễn thuế)
- Boarding pass: /ˈbɔː.dɪŋ pɑːs/ (Thẻ lên máy bay)
- Check-in: /ʧɛk ɪn/ (Làm thủ tục trước khi lên máy bay)
- Gate: /ɡeɪt/ (Cổng lên máy bay)
- Jet bridge: /dʒɛt brɪdʒ/ (Cầu lên máy bay)
- Departure: /dɪˈpɑː.tʃər/ (Sự khởi hành)
- Destination: /ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/ (Điểm đến)
- Baggage: /ˈbæɡɪdʒ/ (Hành lý)
- Baggage claim: /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/ (Chỗ nhận hành lý)
- Lost luggage: /lɒst ˈlʌɡɪdʒ/ (Hành lý bị mất)
- Security check: /sɪˈkjʊrəti ʧɛk/ (Kiểm tra an ninh)
- Terminal: /ˈtɜː.mɪnəl/ (Nhà ga hàng không)
- Customs: /ˈkʌs.təmz/ (Hải quan)
- Customs declaration: /ˈkʌs.təmz ˌdɛkləˈreɪʃən/ (Tờ khai hải quan)
- Passport control: /ˈpæs.pɔːt kənˈtroʊl/ (Kiểm tra hộ chiếu)
- Visa: /ˈviːzə/ (Thị thực)
- Immigration: /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ (Xuất nhập cảnh)
- Flight cancellation: /flaɪt ˌkæn·səˈleɪ·ʃən/ (Hủy chuyến bay)
- Overbooking: /ˌoʊ·vərˈbʊk·ɪŋ/ (Đặt vé nhiều hơn số chỗ có sẵn)
Chủ đề 2: Từ vựng ngành hàng không trong chuyến bay
- Economy class: /ɪˈkɒn.ə.mi klɑːs/ (Hạng phổ thông)
- First class: /fɜːst klɑːs/ (Hạng nhất)
- Business class: /ˈbɪznəs klɑːs/ (Hạng thương gia)
- Window seat: /ˈwɪn.dəʊ siːt/ (Ghế cửa sổ)
- Aisle seat: /aɪl siːt/ (Ghế cạnh bên, ghế ở hành lang lối đi)
- Passenger: /ˈpæs.ɪn.dʒər/ (Hành khách)
- Flight attendant: /flaɪt əˈten.dənt/ (Tiếp viên hàng không)
- Pilot: /ˈpaɪ.lət/ (Phi công)
- Cabin crew: /ˈkæb.ɪn kruː/ (Đội bay – bao gồm cả phi công và tiếp viên hàng không)
- Captain: /ˈkæp.tɪn/ (Đội trưởng đội bay – thường là phi công trưởng)
- Cargo: /ˈkɑː.ɡəʊ/ (Hàng hóa)
- Takeoff: /ˈteɪkɒf/ (Cất cánh)
- Landing: /ˈlændɪŋ/ (Hạ cánh)
- Turbulence: /ˈtɜː.bjə.ləns/ (Sự xáo trộn không khí)
- Runway: /ˈrʌn.weɪ/ (Đường băng máy bay lúc hạ cánh)
- Altitude: /ˈæl.tɪ.tjuːd/ (Độ cao)
- Schedule: /ˈʃedjuːl/ (Lịch trình)
- Delay: /dɪˈleɪ/ (Sự trễ giờ)
- Time zone: /taɪm zoʊn/ (Múi giờ)
- Time difference: /taɪm ˈdɪf.ər.əns/ (Chênh lệch giờ)
- Jet lag: /dʒet læɡ/ (Sự thay đổi múi giờ khi đi máy bay)
- Layover: /ˈleɪ.oʊ.vər/ (Thời gian chờ giữa các chuyến bay)
Chủ đề 3: Trang thiết bị và tình huống khẩn cấp trên máy bay
- Emergency exit: /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈɛksɪt/ (Lối thoát hiểm)
- Lavatory: /ˈlæv.əˌtɔːr.i/ (Nhà vệ sinh trên máy bay)
- Overhead compartment: /ˈoʊ.vərˌhɛd kəmˈpɑːrt.mənt/ (Ngăn đựng hành lý trên đầu)
- Trolley: /ˈtrɒl.i/ (Xe đẩy hành lý)
- In-flight: /ɪn ˈflaɪt/ (Trong chuyến bay)
- In-flight meal: /ɪn ˈflaɪt mil/ (Bữa ăn trên máy bay)
- Tray table: /treɪ ˈteɪ.bl̩/ (Bàn ăn trên máy bay)
- Airplane mode: /ˈɛr.pleɪn moʊd/ (Chế độ máy bay trên điện thoại di động/ máy tính bảng/ laptop)
- In-flight entertainment: /ɪn ˈflaɪt ˌɪn.təˈteɪn.mənt/ (Trang thiết bị giải trí trên máy bay)
- Life jacket: /laɪf ˈdʒæk.ɪt/ (Áo phao cứu hộ)
- Seatbelt: /ˈsit.bɛlt/ (Dây an toàn)
- Announce: /əˈnaʊns/ (Thông báo)
- Oxygen mask: /ˈɑːk.sɪdʒən mæsk/ (Mặt nạ cung cấp ôxy)
- Emergency landing: /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈlændɪŋ/ (Hạ cánh khẩn cấp)
- Evacuation: /ɪˌvæk.juˈeɪ.ʃən/ (Sơ tán)
- Black box: /blæk bɒks/ (Hộp đen)
40+ mẫu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi đi máy bay cần nhớ
Khi đi máy bay hành khách nên nhớ một số mẫu câu giao tiếp đơn giản để có thể trò chuyện và hỏi thông tin từ tiếp viên hàng không. Dưới đây là 20+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh kèm phần dịch nghĩa sang tiếng Việt khi đi máy bay bạn nên nhớ. Lưu lại ngay nhé!
20+ câu hỏi tiếng Anh dành cho hành khách
- “Is this the right gate for flight [flight number] to [destination]?” (Đây có phải là cổng đúng cho chuyến bay [số hiệu chuyến bay] đến [điểm đến] không?)
- “What time is the flight expected to depart?” (Chuyến bay dự kiến cất cánh vào lúc mấy giờ?)
- “Are there any delays for flight [XX] to [YY]?” (Chuyến bay XX đến YY có bị trễ không?)
- “Can I get a window seat, please?” (Tôi có thể nhận ghế cửa sổ được không?)
- “I have a connecting flight. How much time do I have between flights?” (Tôi có chuyến bay chuyển tiếp. Tôi có bao nhiêu thời gian ở giữa các chuyến bay?)
- “May I have a blanket and pillow, please?” (Tôi có thể nhận một chiếc chăn và một cái gối được không?)
- “What’s on the in-flight menu today?” (Hôm nay trên menu trong chuyến bay có món gì?)
- “Can I get some water, please?” (Tôi có thể được một chút nước không?)
- “Can I have a vegetarian/vegan meal?” (Tôi có thể nhận bữa ăn chay không?)
- “Can you help me put my carry-on luggage in the overhead compartment?” (Bạn có thể giúp tôi đặt hành lý xách tay vào khoang trên đầu không?)
- “Is there a restroom on this airplane?” (Máy bay này có nhà vệ sinh không?)
- “Where are we currently flying over?” (Chúng ta hiện đang bay qua đâu?)
- “What’s the weather like at our destination?” (Thời tiết ở điểm đến của chúng ta như thế nào?)
- “Can I have a customs declaration form?” (Tôi có thể nhận một phiếu khai báo hải quan không?)
- “Is there Wi-Fi on this flight?” (Chuyến bay này có Wi-Fi không?)
- “Can I change my seat assignment?” (Tôi có thể đổi chỗ ngồi được không?)
- “When do we expect to arrive at our destination?” (Chúng ta dự kiến đến điểm đến vào lúc nào?)
- “What’s the local time at our destination?” (Múi giờ địa phương ở điểm đến là bao nhiêu?)
- “Is there a customs and immigration form to fill out?” (Có phiếu khai báo hải quan và nhập cảnh để điền không?)
20+ câu hỏi tiếng Anh dành cho tiếp viên hàng không
- “Good morning/afternoon/evening. May I see your boarding pass, please?” (Chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối. Làm ơn cho tôi xem thẻ lên máy bay, vui lòng?)
- “Welcome aboard! My name is [XXX]. If you need any assistance, feel free to ask.”
(Chào mừng quý khách lên máy bay! Tôi tên là [XX]. Nếu quý khách cần giúp đỡ, đừng ngần ngại hỏi tôi.) - “Ladies and gentlemen, please fasten your seatbelts. We are about to take off.”
(Quý bà quý ông, làm ơn buộc dây an toàn. Chúng ta sắp cất cánh.) - “Would you like something to drink before we begin our meal service?” (Quý khách có muốn uống gì trước khi chúng tôi bắt đầu phục vụ bữa ăn không?)
- “In the seat pocket in front of you, you’ll find a safety card with important information.”
(Trong túi ghế phía trước, quý khách sẽ thấy một lá thẻ an toàn với thông tin quan trọng.)
>>> Tham khảo: Thi tiếp viên hàng không cần TOEIC mấy kỹ năng?
- “The inflight entertainment system is available for your enjoyment. We also have headphones if you need them.” (Hệ thống giải trí trong chuyến bay đang sẵn sàng để quý khách thưởng thức. Chúng tôi cũng có tai nghe nếu quý khách cần.)
- “Lunch will be served shortly. Please choose your meal preference: chicken or pasta.” (Bữa trưa sẽ được phục vụ sớm. Làm ơn chọn món ăn ưa thích của quý khách: gà hoặc mì.)
- “If you need anything during the flight, just press the call button, and one of us will assist you.”
(Nếu quý khách cần gì trong suốt chuyến bay, chỉ cần nhấn nút gọi, và một trong chúng tôi sẽ giúp đỡ.) - “We will be dimming the cabin lights, but individual reading lights are available above your seats.”
(Chúng tôi sẽ giảm ánh sáng trong khoang, nhưng đèn đọc cá nhân ở phía trên ghế của quý khách sẽ sẵn sàng.) - “We are now descending into [destination]. Please return your seats and tray tables to their upright positions.”
(Chúng tôi đang hạ cánh vào [điểm đến]. Làm ơn đặt ghế và bàn ăn cá nhân lại vị trí thẳng đứng của chúng.)
- “Thank you for flying with us. We hope you have a pleasant stay at your destination.”
(Cảm ơn quý khách đã bay cùng chúng tôi. Chúng tôi hy vọng quý khách sẽ có một kỳ nghỉ vui vẻ tại điểm đến của mình.) - “Our flight will be delayed by approximately 30 minutes due to weather conditions.”
(Chuyến bay của chúng tôi sẽ bị trễ khoảng 30 phút do điều kiện thời tiết.) - “If you need any customs or immigration forms, please let us know, and we’ll provide them to you.”
(Nếu quý khách cần bất kỳ mẫu khai báo hải quan hoặc nhập cảnh nào, làm ơn cho chúng tôi biết, và chúng tôi sẽ cung cấp chúng cho quý khách.) - “We’re about to begin our descent into [airport]. Please fasten your seatbelt and remain seated.”
(Chúng tôi đang sắp bắt đầu hạ cánh vào sân bay [sân bay]. Làm ơn buộc dây an toàn và ở lại trong ghế.) - “If you have any connecting flights, please check the screens inside the terminal for gate information.”
(Nếu quý khách có chuyến bay kết nối, làm ơn kiểm tra màn hình trong nhà ga để biết thông tin cổng.)
- “Ladies and gentlemen, the captain has turned on the fasten seatbelt sign. Please return to your seats and fasten your seatbelts.”
(Quý bà quý ông, phi công trưởng đã bật đèn buộc dây an toàn. Làm ơn quay lại ghế và buộc dây an toàn.) - “If you require any assistance with your luggage, please let us know, and we’ll be happy to help.”
(Nếu quý khách cần bất kỳ sự hỗ trợ nào với hành lý, làm ơn cho chúng tôi biết, và chúng tôi sẽ vui lòng giúp đỡ.) - “You are welcome to use electronic devices in flight mode throughout the flight.”
(Quý khách có thể sử dụng thiết bị điện tử ở chế độ bay suốt chuyến bay.) - “In case of an emergency, oxygen masks will drop from the overhead compartments. Please secure your mask before assisting others.”
(Trong trường hợp khẩn cấp, các mặt nạ oxy sẽ rơi từ các khoang trên đầu. Làm ơn đeo chặt mặt nạ của mình trước khi giúp đỡ người khác.)
- “We will be commencing our descent into [airport] shortly. Please prepare for landing.”
(Chúng tôi sẽ sớm bắt đầu hạ cánh vào sân bay [sân bay]. Làm ơn sẵn sàng cho lúc hạ cánh.) - “Is there anything else we can assist you with during the flight?”
(Còn gì chúng tôi có thể giúp đỡ quý khách trong suốt chuyến bay không?) - “Our cabin crew will be passing through the cabin to offer hot towels before the meal service.”
(Phi hành đoàn của chúng tôi sẽ đi qua khoang để cung cấp khăn nóng trước lúc phục vụ bữa ăn.) - “Please make sure to stow your personal items under the seat in front of you during take-off and landing.”
(Làm ơn đảm bảo gọn gàng đồ cá nhân dưới ghế phía trước của quý khách trong lúc cất cánh và hạ cánh.) - “If you’d like a snack, feel free to ask one of the cabin crew members for a snack box.”
(Nếu quý khách muốn một phần ăn nhẹ, đừng ngần ngại hỏi một trong những thành viên phi hành đoàn về hộp đồ ăn nhẹ.) - “We are now beginning our final approach into [airport]. Please turn off all electronic devices.”
(Chúng tôi đang bắt đầu giai đoạn cuối vào sân bay [sân bay]. Làm ơn tắt tất cả thiết bị điện tử.) - “Thank you for choosing to fly with us. We hope you have a pleasant journey.”
(Cảm ơn quý khách đã lựa chọn bay cùng chúng tôi. Chúng tôi hy vọng quý khách sẽ có một chuyến bay vui vẻ.)