EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > Bỏ túi 111+ từ vựng ngành hàng không, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh

vstep-bn

Bỏ túi 111+ từ vựng ngành hàng không, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh

Hà Trần by Hà Trần
21/07/2025
in Từ vựng

Bạn đang muốn tìm hiểu về thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng không để phục vụ công việc hoặc chuẩn bị cho một chuyến bay? Việc nắm vững các từ vựng này không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả với phi hành đoàn mà còn là yếu tố cốt lõi đảm bảo an toàn bay. Bài viết này sẽ hệ thống hóa các nhóm từ vựng ngành hàng không quan trọng nhất, từ những thuật ngữ tại sân bay cho đến các tình huống trên máy bay, giúp bạn tự tin hơn trong mọi hành trình.

Nội dung bài viết
  1. Hệ thống từ vựng ngành hàng không theo từng chủ đề
    1. Chủ đề 1: Từ vựng tại Sân bay và cho Hành khách
    2. Chủ đề 2: Từ vựng trong chuyến bay
    3. Chủ đề 3: Trang thiết bị và các tình huống trên máy bay
  2. 40+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi đi máy bay
    1. 20+ câu hỏi tiếng Anh dành cho hành khách
    2. 20+ câu thông báo tiếng Anh từ phi hành đoàn

Hệ thống từ vựng ngành hàng không theo từng chủ đề

Để dễ dàng học tập và ghi nhớ, chúng tôi đã phân loại toàn bộ từ vựng thành các nhóm chính bạn sẽ gặp trong thực tế: từ lúc làm thủ tục tại nhà ga cho đến khi kết thúc chuyến bay.

Chủ đề 1: Từ vựng tại Sân bay và cho Hành khách

Đây là những thuật ngữ cơ bản bạn sẽ gặp khi làm thủ tục tại sân bay, qua cổng kiểm tra an ninh và chờ tại cổng ra máy bay.

  • Airplane: /ˈɛrpleɪn/ (Máy bay)
  • Airline: /ˈɛr.laɪn/ (Hãng hàng không)
  • Airport: /ˈɛr.pɔrt/ (Sân bay)
  • Flight: /flaɪt/ (Chuyến bay)
  • Domestic flight: /dəˈmɛs.tɪk flaɪt/ (Chuyến bay nội địa)
  • International flight: /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl flaɪt/ (Chuyến bay quốc tế)
  • Direct flight: /dɪˈrekt flaɪt/ (Chuyến bay thẳng)
  • Connecting flight: /kəˈnɛk.tɪŋ flaɪt/ (Chuyến bay chuyển tiếp)
  • Ticket counter: /ˈtɪk.ɪt ˌkaʊn.tər/ (Quầy bán vé)
  • Duty-free shop: /ˈduː.ti.fri ʃɒp/ (Cửa hàng miễn thuế)
  • Boarding pass: /ˈbɔː.dɪŋ pɑːs/ (Thẻ lên máy bay)
  • Check-in: /ʧɛk ɪn/ (Làm thủ tục chuyến bay)
  • Gate: /ɡeɪt/ (Cổng ra máy bay)
  • Jet bridge: /dʒɛt brɪdʒ/ (Cầu dẫn khách lên máy bay)
  • Departure: /dɪˈpɑː.tʃər/ (Sự khởi hành)
  • Destination: /ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/ (Điểm đến)
  • Baggage: /ˈbæɡɪdʒ/ (Hành lý)
  • Baggage claim: /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/ (Khu vực nhận hành lý)
  • Lost luggage: /lɒst ˈlʌɡɪdʒ/ (Hành lý thất lạc)
  • Security check: /sɪˈkjʊrəti ʧɛk/ (Kiểm tra an ninh)
  • Terminal: /ˈtɜː.mɪnəl/ (Nhà ga)
  • Customs: /ˈkʌs.təmz/ (Hải quan)
  • Customs declaration: /ˈkʌs.təmz ˌdɛkləˈreɪʃən/ (Tờ khai hải quan)
  • Passport control: /ˈpæs.pɔːt kənˈtroʊl/ (Khu vực kiểm tra hộ chiếu)
  • Visa: /ˈviːzə/ (Thị thực)
  • Immigration: /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ (Khu vực nhập cảnh)
  • Flight cancellation: /flaɪt ˌkæn·səˈleɪ·ʃən/ (Việc hủy chuyến bay)
  • Overbooking: /ˌoʊ·vərˈbʊk·ɪŋ/ (Tình trạng đặt vé quá số ghế)
Tổng hợp từ vựng ngành hàng không căn bản liên quan đến sân bay và chuyến bay
Tổng hợp từ vựng ngành hàng không căn bản

Chủ đề 2: Từ vựng trong chuyến bay

Khi đã ổn định trên máy bay, bạn sẽ cần làm quen với các từ vựng liên quan đến hạng ghế, phi hành đoàn, và các giai đoạn của một chuyến bay như cất cánh, hạ cánh.

  • Economy class: /ɪˈkɒn.ə.mi klɑːs/ (Hạng phổ thông)
  • First class: /fɜːst klɑːs/ (Hạng nhất)
  • Business class: /ˈbɪznəs klɑːs/ (Hạng thương gia)
  • Window seat: /ˈwɪn.dəʊ siːt/ (Ghế ngồi cạnh cửa sổ)
  • Aisle seat: /aɪl siːt/ (Ghế ngồi cạnh lối đi)
  • Passenger: /ˈpæs.ɪn.dʒər/ (Hành khách)
  • Flight attendant: /flaɪt əˈten.dənt/ (Tiếp viên hàng không)
  • Pilot: /ˈpaɪ.lət/ (Phi công)
  • Cabin crew: /ˈkæb.ɪn kruː/ (Phi hành đoàn)
  • Captain: /ˈkæp.tɪn/ (Cơ trưởng)
  • Cargo: /ˈkɑː.ɡəʊ/ (Hàng hóa)
  • Takeoff: /ˈteɪkɒf/ (Cất cánh)
  • Landing: /ˈlændɪŋ/ (Hạ cánh)
  • Turbulence: /ˈtɜː.bjə.ləns/ (Vùng nhiễu động không khí)
  • Runway: /ˈrʌn.weɪ/ (Đường băng)
  • Altitude: /ˈæl.tɪ.tjuːd/ (Độ cao)
  • Schedule: /ˈʃedjuːl/ (Lịch trình bay)
  • Delay: /dɪˈleɪ/ (Sự chậm trễ, hoãn chuyến)
  • Time zone: /taɪm zoʊn/ (Múi giờ)
  • Time difference: /taɪm ˈdɪf.ər.əns/ (Sự chênh lệch múi giờ)
  • Jet lag: /dʒet læɡ/ (Hội chứng lệch múi giờ)
  • Layover: /ˈleɪ.oʊ.vər/ (Thời gian quá cảnh)

Chủ đề 3: Trang thiết bị và các tình huống trên máy bay

Nắm vững các thuật ngữ về trang thiết bị và quy trình khẩn cấp là yêu cầu quan trọng để đảm bảo an toàn bay cho chính bạn và những người xung quanh.

  • Emergency exit: /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈɛksɪt/ (Lối thoát hiểm)
  • Lavatory: /ˈlæv.əˌtɔːr.i/ (Phòng vệ sinh trên máy bay)
  • Overhead compartment: /ˈoʊ.vərˌhɛd kəmˈpɑːrt.mənt/ (Ngăn chứa hành lý xách tay)
  • Trolley: /ˈtrɒl.i/ (Xe đẩy phục vụ)
  • In-flight: /ɪn ˈflaɪt/ (Trong suốt chuyến bay)
  • In-flight meal: /ɪn ˈflaɪt mil/ (Suất ăn trên máy bay)
  • Tray table: /treɪ ˈteɪ.bl̩/ (Bàn ăn gập)
  • Airplane mode: /ˈɛr.pleɪn moʊd/ (Chế độ máy bay)
  • In-flight entertainment: /ɪn ˈflaɪt ˌɪn.təˈteɪn.mənt/ (Hệ thống giải trí trên máy bay)
  • Life jacket/Life vest: /laɪf ˈdʒæk.ɪt/ (Áo phao cứu sinh)
  • Seatbelt: /ˈsit.bɛlt/ (Dây an toàn)
  • Announcement: /əˈnaʊnsmənt/ (Thông báo của phi hành đoàn)
  • Oxygen mask: /ˈɑːk.sɪdʒən mæsk/ (Mặt nạ dưỡng khí)
  • Emergency landing: /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈlændɪŋ/ (Hạ cánh khẩn cấp)
  • Evacuation: /ɪˌvæk.juˈeɪ.ʃən/ (Cuộc sơ tán)
  • Black box: /blæk bɒks/ (Hộp đen)

40+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi đi máy bay

Lý thuyết sẽ trở nên dễ nhớ hơn qua thực hành. Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hàng không thông dụng, giúp bạn tự tin trao đổi thông tin tại sân bay hoặc trò chuyện cùng tiếp viên hàng không trên chuyến bay.

20+ câu hỏi tiếng Anh dành cho hành khách

Dưới đây là những câu bạn có thể sử dụng để hỏi thông tin từ nhân viên sân bay hoặc phi hành đoàn.

  • “Is this the right gate for flight [flight number] to [destination]?” (Đây có phải là cổng đúng cho chuyến bay [số hiệu chuyến bay] đến [điểm đến] không?)
  • “What time is the flight expected to depart?” (Chuyến bay dự kiến cất cánh vào lúc mấy giờ?)
  • “Are there any delays for flight [XX] to [YY]?” (Chuyến bay XX đến YY có bị trễ không?)
  • “Can I get a window seat, please?” (Tôi có thể xin một ghế cạnh cửa sổ được không?)
  • “I have a connecting flight. How much time do I have between flights?” (Tôi có chuyến bay chuyển tiếp. Tôi có bao nhiêu thời gian giữa hai chuyến bay?)
  • “May I have a blanket and a pillow, please?” (Tôi có thể xin một chiếc chăn và một cái gối được không?)
  • “What’s on the in-flight menu today?” (Thực đơn trên chuyến bay hôm nay có gì?)
  • “Could I have some water, please?” (Làm ơn cho tôi một chút nước được không?)
  • “Can I have a vegetarian/vegan meal?” (Tôi có thể dùng bữa ăn chay được không?)
  • “Could you help me put my carry-on luggage in the overhead compartment?” (Bạn có thể giúp tôi đặt hành lý xách tay vào ngăn phía trên được không?)
  • “Where is the lavatory on this airplane?” (Phòng vệ sinh trên máy bay này ở đâu?)
  • “What area are we currently flying over?” (Chúng ta hiện đang bay qua khu vực nào?)
  • “What’s the weather like at our destination?” (Thời tiết ở điểm đến của chúng ta như thế nào?)
  • “Can I have a customs declaration form?” (Tôi có thể xin một tờ khai hải quan được không?)
  • “Is there Wi-Fi on this flight?” (Chuyến bay này có Wi-Fi không?)
  • “Is it possible to change my seat?” (Tôi có thể đổi chỗ ngồi được không?)
  • “When do we expect to arrive at our destination?” (Khi nào chúng ta dự kiến đến điểm đến?)
  • “What’s the local time at our destination?” (Giờ địa phương tại điểm đến là mấy giờ?)
  • “Do I need to fill out a customs and immigration form?” (Tôi có cần điền vào tờ khai hải quan và nhập cảnh không?)

20+ câu thông báo tiếng Anh từ phi hành đoàn

Và đây là những câu thông báo hoặc câu hỏi bạn thường nghe từ các tiếp viên hàng không trong suốt hành trình.

  • “Good morning/afternoon/evening. May I see your boarding pass, please?” (Chào buổi sáng/chiều/tối. Quý khách vui lòng cho tôi xem thẻ lên máy bay.)
  • “Welcome aboard! My name is [XXX]. If you need any assistance, feel free to ask.”
    (Chào mừng quý khách! Tôi tên là [XX]. Nếu quý khách cần hỗ trợ, xin đừng ngần ngại.)
  • “Ladies and gentlemen, please fasten your seatbelts. We are about to take off.”
    (Thưa quý vị, vui lòng thắt dây an toàn. Chúng ta sắp cất cánh.)
  • “Would you like something to drink before our meal service?” (Quý khách có muốn dùng đồ uống trước khi chúng tôi phục vụ suất ăn không?)
  • “In the seat pocket in front of you, you’ll find a safety information card.”
    (Trong túi ghế phía trước, quý khách sẽ tìm thấy thẻ thông tin an toàn.)

>>> Tham khảo: Thi tiếp viên hàng không cần TOEIC mấy kỹ năng?

  • “The in-flight entertainment system is now available for your enjoyment.” (Hệ thống giải trí trên chuyến bay hiện đã sẵn sàng để quý khách sử dụng.)
  • “Lunch will be served shortly. The options are chicken or pasta.” (Bữa trưa sẽ được phục vụ trong ít phút. Các lựa chọn bao gồm gà hoặc mì Ý.)
  • “If you need anything during the flight, please press the call button.”
    (Nếu quý khách cần bất cứ điều gì trong chuyến bay, xin vui lòng nhấn nút gọi.)
  • “We will be dimming the cabin lights. Individual reading lights are located above your seat.”
    (Chúng tôi sẽ giảm độ sáng đèn trong khoang. Đèn đọc sách cá nhân được đặt phía trên ghế của quý khách.)
  • “We are now descending into [destination]. Please return your seats and tray tables to the upright position.”
    (Chúng ta đang trong quá trình hạ độ cao xuống [điểm đến]. Vui lòng dựng thẳng lưng ghế và gập bàn ăn.)
  • “Thank you for flying with us. We hope you have a pleasant stay.”
    (Cảm ơn quý khách đã bay cùng chúng tôi. Chúc quý khách có một kỳ nghỉ vui vẻ.)
  • “Our flight will be delayed by approximately 30 minutes due to air traffic.”
    (Chuyến bay của chúng ta sẽ bị trễ khoảng 30 phút do tình hình không lưu.)
  • “If you need any customs or immigration forms, please let us know.”
    (Nếu quý khách cần bất kỳ tờ khai hải quan hay nhập cảnh nào, xin vui lòng cho chúng tôi biết.)
  • “We’re about to begin our descent into [airport]. Please fasten your seatbelt and remain seated.”
    (Chúng ta sắp bắt đầu hạ cánh xuống sân bay [tên sân bay]. Vui lòng thắt dây an toàn và ngồi yên tại chỗ.)
  • “For passengers with connecting flights, please check the flight information screens inside the terminal for your gate number.”
    (Với những hành khách có chuyến bay nối chuyến, vui lòng kiểm tra màn hình thông tin trong nhà ga để biết số cổng của mình.)
  • “Ladies and gentlemen, the captain has turned on the fasten seatbelt sign. Please return to your seats.”
    (Thưa quý vị, cơ trưởng đã bật tín hiệu “Thắt dây an toàn”. Vui lòng trở về chỗ ngồi.)
  • “If you require assistance with your luggage, we’ll be happy to help.”
    (Nếu quý khách cần hỗ trợ về hành lý, chúng tôi rất sẵn lòng giúp đỡ.)
  • “You may now use approved electronic devices in airplane mode.”
    (Quý khách hiện có thể sử dụng các thiết bị điện tử đã được phê duyệt ở chế độ máy bay.)
  • “In case of an emergency, oxygen masks will drop from the panel above you. Please secure your own mask before assisting others.”
    (Trong trường hợp khẩn cấp, mặt nạ dưỡng khí sẽ rơi xuống từ bảng điều khiển phía trên. Vui lòng đeo mặt nạ của mình trước khi hỗ trợ người khác.)
  • “We will be commencing our descent into [airport] shortly. Please prepare for landing.”
    (Chúng ta sẽ sớm bắt đầu hạ cánh xuống sân bay [tên sân bay]. Vui lòng chuẩn bị hạ cánh.)
  • “Is there anything else I can assist you with?”
    (Tôi có thể hỗ trợ quý khách điều gì nữa không?)
  • “Our cabin crew will be passing through the cabin to offer hot towels.”
    (Phi hành đoàn của chúng tôi sẽ đi dọc lối đi để phục vụ khăn nóng.)
  • “Please make sure your personal items are stowed under the seat in front of you during takeoff and landing.”
    (Vui lòng đảm bảo đồ dùng cá nhân được cất gọn dưới gầm ghế phía trước trong quá trình cất cánh và hạ cánh.)
  • “If you’d like a snack, please feel free to ask a member of the cabin crew.”
    (Nếu quý khách muốn dùng đồ ăn nhẹ, xin vui lòng hỏi một thành viên phi hành đoàn.)
  • “We are now on our final approach into [airport]. Please turn off all electronic devices.”
    (Chúng ta đang trong giai đoạn tiếp cận cuối cùng để vào sân bay [tên sân bay]. Vui lòng tắt tất cả các thiết bị điện tử.)
  • “Thank you for choosing our airline. We hope you had a pleasant journey.”
    (Cảm ơn quý khách đã lựa chọn hãng hàng không của chúng tôi. Hy vọng quý khách đã có một hành trình bay tốt đẹp.)
5/5 - (3 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Trường hợp dùng mệnh đề quan hệ có dấu phẩy và cách rút gọn
  • Ý nghĩa và cách dùng who whom whose trong tiếng Anh
  • Biết cách phân biệt và dùng đúng cấu trúc Since và For
  • Vị trí, cách dùng và rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
  • Cấu trúc các loại mệnh đề tính từ và cách rút gọn đơn giản
  • Các cấu trúc mệnh đề nhượng bộ và lưu ý quan trọng
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn