Tình bạn luôn là một trong những chủ đề quen thuộc và đầy cảm xúc trong cả văn học, giao tiếp hằng ngày lẫn các kỳ thi tiếng Anh quan trọng. Để diễn đạt tự nhiên, nâng cao khả năng viết và nói thì bạn cần biết thật nhiều từ vựng chủ đề tình bạn cùng các cấu trúc, câu nói ý nghĩa. Trong bài viết này, Edulife sẽ giới thiệu đến bạn 99+ từ vựng, thành ngữ, cấu trúc và mẫu câu độc đáo Tiếng Anh giao tiếp chủ đề tình bạn giúp bạn tự tin hơn khi thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của mình.
Các nhóm từ vựng chủ đề Tình bạn
Tình bạn là sợi dây vô hình kết nối những trái tim đồng điệu, dù cách xa vẫn luôn gắn bó. Bạn bè không chỉ là người cùng cười khi vui mà còn là người nắm tay ta vượt qua những ngày giông bão. Bạn muốn thể hiện cảm xúc linh hoạt, đa dạng, giao tiếp linh hoạt thì hãy ghi nhớ các từ vựng chủ đề tình bạn dưới đây:
Từ vựng chủ đề tình bạn (các tên gọi)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Friend | /frɛnd/ | Bạn bè |
Bestie / BFF | /ˈbɛsti/ / bi-ɛf-ɛf/ | Bạn thân nhất, bạn chí cốt |
Soulmate | /ˈsoʊl.meɪt/ | Đồng tâm, tri kỷ |
Companion | /kəmˈpænjən/ | Bạn đồng hành |
Acquaintance | /əˈkweɪntəns/ | Người quen |
Confidant(e) | /ˈkɒnfɪdænt/ | Người tin cậy, bạn tâm sự |
Kindred spirit | /ˈkɪndrəd ˈspɪrɪt/ | Người cùng chí hướng |
Childhood friend | /ˈtʃaɪldhʊd frɛnd/ | Bạn thuở thơ ấu |
Old friend | /oʊld frɛnd/ | Bạn cũ, bạn lâu năm |

Từ vựng chủ đề quan hệ bạn bè
Từ, cụm từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
To be friends with | /tu bi frɛndz wɪð/ | Kết bạn với ai đó |
To make friends | /tu meɪk frɛndz/ | Kết bạn, tạo bạn mới |
To drift apart | /tu drɪft əˈpɑrt/ | Dần dần xa cách |
To hit it off | /tu hɪt ɪt ɔf/ | Thoả hợp nhanh, trở nên thân ngay |
To stick together | /tu stɪk təˈgɛðər/ | Gắn bó với nhau |
To lose touch | /tu luz tʌʧ/ | Mất liên lạc |
To fall out | /tu fɔl aʊt/ | Cãi nhau, bất hoà |
To have each other’s back | /tu hæv itʃ ˈʌðərz bæk/ | Luôn hỗ trợ, bảo vệ nhau |
Tính từ tiếng Anh chủ đề tình bạn
Tính từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành |
Trustworthy | /ˈtrʌstˌwɜrði/ | Đáng tin cậy |
Supportive | /səˈpɔrtɪv/ | Luôn hỗ trợ |
Empathetic | /ˌɛmpəˈθɛtɪk/ | Đồng cảm |
Generous | /ˈdʒɛnərəs/ | Rộng lượng, hào phóng |
Honest | /ˈɒnɪst/ | Trung thực |
Sympathetic | /ˌsɪmpəˈθɛtɪk/ | Thông cảm |
Open-minded | /ˌoʊpən ˈmaɪndəd/ | Rộng lượng, không phân biệt |
Fun-loving | /ˈfʌn ˈlʌvɪŋ/ | Yêu vui vẻ, thích tận hưởng niềm vui |
Caring | /ˈkɛərɪŋ/ | Quan tâm, chăm sóc |

Thành ngữ chủ đề tình bạn
Thành ngữ về tình bạn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
A friend need is a friend indeed | /ə frɛnd nid ɪz ə frɛnd ɪnˈdid/ | Người bạn thật sự là khi nhận được giúp đỡ thật sự |
Birds of feather flock together | /bɜrdz əv ˈfɛðər flɒk təˈgɛðər/ | Người bạn cùng sở thích, tính cách dễ gắn bó với nhau |
Thick as thieves | /θɪk æz θivz/ | Thân thiết như nước với cá, bạn cực kỳ thân thiết |
Two peas in a pod | /tu piz ɪn ə pɒd/ | Như hai hạt đậu trong cặp, rất giống nhau |
A shoulder to cry on | /ə ˈʃoʊldər tu kraɪ ɒn/ | Vai để dựa vào, người bạn đáng tin cậy lúc buồn |
Fair-weather friend | /fɛrˈwɛðər frɛnd/ | Bạn chỉ hiện diện lúc thuận lợi, thời tiết đẹp |

Động từ chủ đề tình bạn
Động từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
To support | /tu səˈpɔrt/ | Hỗ trợ, giúp đỡ |
To encourage | /tu ɛnˈkʌrɪʤ/ | Động viên, khuyến khích |
To trust | /tu trʌst/ | Tin tưởng |
To confide | /tu kənˈfaɪd/ | Tâm sự, giãi bày |
To forgive | /tu fərˈgɪv/ | Tha thứ |
To hang out (with) | /tu hæŋ aʊt/ | Đi chơi, tụ tập với bạn |
To laugh together | /tu læf təˈgɛðər/ | Cùng nhau cười |
To spend time together | /tu spɛnd taɪm təˈgɛðər/ | Dành thời gian cùng nhau |
To argue | /tu ˈɑrɡju/ | Tranh luận, cãi nhau |
To quarrel | /tu ˈkwɒrəl/ | Cãi vã, bất hoà |
To make up | /tu meɪk ʌp/ | Làm lành sau khi giận nhau |
To stick up for | /tu stɪk ʌp fɔr/ | Bảo vệ, đứng về phía ai đó trong tình bạn |
To cheer someone up | /tu tʃɪr ˈsʌmwʌn ʌp/ | Làm cho ai vui lên, khích lệ ai đó |
To lend an ear | /tu lɛnd ən ɪr/ | Luôn lắng nghe, chia sẻ với bạn bè khi họ cần |

>> Xem thêm:
- Từ vựng A2: Học nhanh, chinh phục giao tiếp tiếng Anh dễ hơn
- Học nhanh từ vựng chủ đề shopping trong tiếng Anh
Các cụm từ tiếng Anh về tình bạn
Trước khi đi vào các cấu trúc câu để giao tiếp hiệu quả, việc thấu hiểu những cụm từ khóa, từ vựng chủ đề tình bạn để mô tả mối quan hệ sâu sắc và sống động hơn. Khi đó, bạn có thể bày tỏ nhiều sắc thái cảm xúc, mức độ gắn kết hay tính chất đặc biệt của mối quan hệ. Dưới đây là những cụm từ nên nằm trong “toolkit” khi bạn nói về bạn bè bằng tiếng Anh:
Collocations chủ đề tình bạn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Friendship bond | /ˈfrɛndʃɪp bɒnd/ | Mối liên kết tình bạn |
Circle of friends | /ˈsɜːrkəl əv frɛndz/ | Nhóm bạn thân |
Budding friendship | /ˈbʌdɪŋ ˈfrɛndʃɪp/ | Tình bạn mới chớm |
Unbreakable friendship | /ʌnˈbreɪkəbəl ˈfrɛndʃɪp/ | Tình bạn bền vững |
Childhood companion | /ˈtʃaɪldhʊd kəmˈpænjən/ | Bạn thời thơ ấu |
Fair‑weather friend | /ˌfɛərˈwɛðər frɛnd/ | Bạn chỉ khi thuận lợi |
Friends with benefits | /frɛndz wɪð ˈbɛnɪfɪts/ | Bạn bè đem lại lợi ích |
To hit it off | /tu hɪt ɪt ɔf/ | Thoả hợp, hợp cạ nhanh |
Shoulder to cry on | /ˈʃoʊldər tu kraɪ ɒn/ | Bờ vai để dựa lúc buồn |
Stick together through thick and thin | /stɪk təˈgɛðər θru θɪk ənd θɪn/ | Luôn bên nhau, gắn bó và ủng hộ nhau dù trong hoàn cảnh tốt hay xấu, thuận lợi hay khó khăn. |

Các cấu trúc tiếng Anh thông dụng về bạn bè
Để giao tiếp trôi chảy, ngoài biết nhiều từ vựng chủ đề tình bạn thì bạn cần nắm được các cụm từ liên quan và lựa chọn cấu trúc câu phù hợp. Dưới đây là những câu mẫu phổ biến giúp bạn nói về tình bạn tự nhiên, phù hợp môi trường học tập, hội thoại hoặc viết luận:
Các cấu trúc tiếng Anh về bạn bè | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
We’ve known each other since we were toddlers. | /wiːv noʊn iːʧ ˈʌðər sɪns wiː wɜːr ˈtɒdlərz/ | Chúng tôi quen biết nhau từ khi còn rất nhỏ. |
No matter what happens, we continue to lift each other up. | /noʊ ˈmætər wɒt ˈhæpənz, wiː kənˈtɪn.juː tuː lɪft iːʧ ˈʌðər ʌp/ | Dù chuyện gì xảy ra, chúng tôi vẫn luôn nâng đỡ lẫn nhau. |
A genuine friendship is measured by depth, not by number. | /ə ˈʤɛnjʊɪn ˈfrɛndʃɪp ɪz ˈmɛʒərd baɪ dɛpθ, nɒt baɪ ˈnʌmbər/ | Một tình bạn chân thành được đánh giá qua độ sâu chứ không phải con số. |
After university, our paths slowly diverged. | /ˈæftər ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti, aʊər pɑːθs ˈsloʊli daɪˈvɜːrʤd/ | Sau khi tốt nghiệp, chúng tôi dần đi theo những hướng khác nhau. |
She’s the kind of friend who offers advice without passing judgement. | /ʃiːz ðə kaɪnd əv frɛnd huː ˈɔːfərz ædˈvaɪs wɪˈðaʊt ˈpæsɪŋ ˈʤʌʤmənt/ | Cô ấy là một người bạn luôn đưa ra lời khuyên mà không phán xét. |
We’ve always had each other’s back in every tough situation. | /wiːv ˈɔːlweɪz hæd iːʧ ˈʌðərz bæk ɪn ˈɛvəri tʌf ˌsɪtjʊˈeɪʃən/ | Trong mọi tình huống khó khăn, chúng tôi luôn kề vai sát cánh. |
It takes two people to make a friendship work. | /ɪt teɪks tuː ˈpiːpəl tuː meɪk ə ˈfrɛndʃɪp wɜːrk/ | Một tình bạn muốn bền lâu cần sự cố gắng từ cả hai bên. |

Các câu nói tiếng Anh hay về tình bạn
Đôi khi những câu nói “chạm đến trái tim” mới là thứ làm bạn và người đọc cảm thấy đồng cảm và nhớ mãi. Dưới đây là những câu danh ngôn tiếng Anh nổi tiếng truyền cảm hứng và giàu tính triết lý, bạn hãy sử dụng cùng các từ vựng chủ đề tình bạn :
Câu nói | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
“A friend lights up your darkest days with just a smile.” | /ə frɛnd laɪts ʌp jɔːr ˈdɑːrkɪst deɪz wɪð ʤʌst ə smaɪl/ | Một người bạn có thể thắp sáng những ngày tăm tối của bạn chỉ bằng một nụ cười. |
“Friends plant seeds of laughter and blooms of hope in the garden of your heart.” | /frɛndz plænt siːdz əv ˈlæftər ænd bluːmz əv hoʊp ɪn ðə ˈgɑːrdən əv jɔːr hɑːrt/ | Bạn bè gieo hạt giống tiếng cười và đơm hoa hy vọng trong khu vườn trái tim bạn. |
“One loyal friend is worth a thousand fleeting acquaintances.” | /wʌn ˈlɔɪəl frɛnd ɪz wɜːrθ ə ˈθaʊzənd ˈfliːtɪŋ əˈkweɪntənsɪz/ | Một người bạn trung thành có giá trị hơn cả ngàn người quen qua đường. |
“True friends don’t judge your past – they celebrate your future.” | /truː frɛndz doʊnt ʤʌʤ jɔːr pæst – ðeɪ ˌsɛləˈbreɪt jɔːr ˈfjuːʧər/ | Bạn chân thành không phán xét quá khứ bạn mà họ ăn mừng cho tương lai của bạn. |
“Friendship is the compass that guides us through life’s storms.” | /ˈfrɛndʃɪp ɪz ðə ˈkʌmpəs ðæt ɡaɪdz ʌs θruː laɪfs stɔːrmz/ | Tình bạn là chiếc la bàn dẫn đường giúp chúng ta vượt qua những cơn bão của cuộc đời. |

Cách học từ vựng chủ đề tình bạn hiệu quả
Để ghi nhớ và sử dụng hiệu quả từ vựng tiếng Anh về tình bạn, bạn không chỉ cần học thuộc lòng, mà còn cần áp dụng phương pháp học thông minh, phù hợp với bản thân. Dưới đây là một số cách học từ vựng chủ đề tình bạn, từ vựng về mối quan hệ,… giúp bạn tăng tốc ghi nhớ, hiểu sâu sắc ý nghĩa và ứng dụng tốt trong giao tiếp:
- Việc chia từ vựng thành nhiều nhóm như: tên gọi, mối quan hệ, tính từ mô tả bạn bè, cụm động từ, thành ngữ… sẽ giúp não bộ tổ chức thông tin tốt hơn và ghi nhớ lâu hơn.
- Viết từ mới kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt kèm ví dụ cá nhân hóa để học từ vựng trở nên “sống động” và gần gũi hơn.
- Sử dụng Flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng chủ đề tình bạn theo phương pháp “lặp lại ngắt quãng” để ghi nhớ từ lâu hơn, phản xạ tốt hơn khi giao tiếp.
- Dùng từ vựng chủ đề tình bạn trong các tình huống thật hoặc giả định sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và nhớ lâu hơn. Hãy viết đoạn văn ngắn, nhật ký hoặc trò chuyện với bạn bè về chủ đề bạn bè.
- Hãy xem phim hoạt hình, sitcom hoặc đọc truyện tiếng Anh để bổ sung nhiều từ vựng chủ đề tình bạn cùng tình huống giao tiếp, phù hợp trong văn cảnh tự nhiên.
- Tạo sơ đồ tư duy (Mind Map) để hệ thống hóa từ vựng chủ đề tình bạn.

Tình bạn là một mối quan hệ thiêng liêng, bạn có thể diễn đạt điều đó trọn vẹn bằng tiếng Anh khi làm phong phú thêm vốn từ vựng chủ đề tình bạn và học cách truyền cảm xúc qua ngôn ngữ. Hãy luyện tập thường xuyên với nhiều bài tập từ vựng tình bạn, áp dụng các mẫu câu vào tình huống thực tế để biến “tình bạn” thành một chủ đề không chỉ dễ viết – mà còn truyền cảm hứng. Để nhanh chóng chinh phục khả năng ngoại ngữ để thăng tiến trong công việc, học tập,… bạn hãy tham khảo các khóa học Edulife cung cấp và lựa chọn khóa học phù hợp nhất.