Bảng tổng hợp thông tin về từ vựng chủ đề thời tiết trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “Weather” chỉ tình trạng khí quyển tại một thời điểm và địa điểm cụ thể, bao gồm nhiệt độ, mưa, gió, nắng, độ ẩm và các hiện tượng tự nhiên liên quan. |
Chức năng (Function) | Giúp bạn mô tả môi trường xung quanh, giao tiếp hàng ngày, hiểu bản tin dự báo thời tiết và viết đoạn văn hoặc bài luận có yếu tố thiên nhiên. |
Quy chuẩn sử dụng | Từ vựng thời tiết thường ở dạng danh từ, tính từ, hoặc động từ. Nhiều từ đi kèm giới từ và theo cấu trúc cố định. |
Phân loại (Categories) | – Hiện tượng thời tiết: fog, drizzle, storm…
– Mức độ thời tiết: mild, extreme, chilly… – Hành động liên quan: pour, freeze, blow… |
Cách ghi nhớ (Identification) | – Ghi nhớ theo từng nhóm hiện tượng (nắng, mưa, lạnh, gió, bão)
– Sử dụng hình ảnh minh họa hoặc flashcard – Đặt câu theo thời tiết thực tế mỗi ngày |
Vị trí trong câu | – Làm chủ ngữ gián tiếp: It is snowing heavily today.
– Trong cụm danh từ: storm warning, cold front, weather condition |
Quy tắc kết hợp (Usage Rules) | – Một số từ đi kèm trạng từ: rain heavily, shine brightly
– Dùng đúng thì với hiện tượng đang diễn ra: It is foggy now. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Tránh nhầm giữa “weather” (thời tiết ngắn hạn) và “climate” (khí hậu dài hạn)
– Một số từ mang nghĩa ẩn dụ trong văn học như storm of emotions |
Ứng dụng trong thực tế (Practical Use) | – Mô tả hoạt động hằng ngày, viết nhật ký thời tiết
– Giao tiếp khi đi du lịch, lên kế hoạch cho sự kiện ngoài trời |
Kết luận (Conclusion) | Việc sử dụng thành thạo từ vựng thời tiết giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp đời thường, hiểu bản tin, bài nghe và tạo nên ngữ cảnh phong phú khi viết. |
Thời tiết là một trong những chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong các bài giao tiếp hằng ngày, bài thi tiếng Anh cũng như trên các phương tiện truyền thông. Do đó, bạn cần nắm vững từ vựng chủ đề thời tiết liên quan đến các hiện tượng thời tiết để có thể mô tả chính xác hơn, làm phong phú vốn từ, cải thiện khả năng nói/viết tự nhiên. Bài viết này của Edulife giới thiệu đến bạn hơn 500 từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết, hãy tham khảo để học nhanh – nhớ lâu – áp dụng dễ dàng khi muốn nói về thời tiết.
Từ vựng về các kiểu thời tiết
Khi bạn muốn mô tả tình hình thời tiết với ai đó hay nắm bắt thông tin thời tiết chính xác, điều đầu tiên bạn cần nắm vững các từ vựng chủ đề thời tiết. Dưới đây là các nhóm từ vựng phổ biến và hữu ích nhất liên quan đến các kiểu thời tiết:
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết nắng ráo
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Sunny | Trời nắng | /ˈsʌni/ |
Clear | Trời quang đãng | /klɪə(r)/ |
Bright | Sáng sủa, tươi sáng | /braɪt/ |
Warm | Ấm áp | /wɔːm/ |
Hot | Nóng | /hɒt/ |
Dry | Khô ráo | /draɪ/ |
Heatwave | Đợt nóng | /ˈhiːtweɪv/ |
Balmy | Ôn hòa, dễ chịu | /ˈbɑːmi/ |
Scorching | Nóng như thiêu đốt | /ˈskɔːtʃɪŋ/ |
Sizzling | Nóng bỏng, nóng nực | /ˈsɪzlɪŋ/ |

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết có mưa
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Rainy | Trời mưa | /ˈreɪni/ |
Drizzle | Mưa phùn | /ˈdrɪzl/ |
Shower | Mưa rào | /ˈʃaʊə(r)/ |
Downpour | Mưa to, mưa lớn | /ˈdaʊnpɔːr/ |
Torrential rain | Mưa như thác đổ | /təˈrenʃəl reɪn/ |
Damp | Ẩm ướt | /dæmp/ |
Wet | Ướt | /wɛt/ |
Flood | Lũ, lụt | /flʌd/ |
Hail | Mưa đá | /heɪl/ |
Sleet | Mưa tuyết | /sliːt/ |

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết lạnh giá
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Cold | Lạnh | /kəʊld/ |
Chilly | Lạnh thấu xương | /ˈtʃɪli/ |
Freezing | Lạnh cóng, đóng băng | /ˈfriːzɪŋ/ |
Frosty | Sương giá | /ˈfrɒsti/ |
Icy | Đóng băng | /ˈaɪsi/ |
Snowy | Trời có tuyết rơi | /ˈsnəʊi/ |
Blizzard | Bão tuyết | /ˈblɪzəd/ |
Snowstorm | Bão tuyết | /ˈsnəʊstɔːm/ |
Flurry | Mưa tuyết nhẹ | /ˈflʌri/ |
Subzero | Lạnh dưới 0 độ C | /ˈsʌbˌzɪərəʊ/ |

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết có gió
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Windy | Có gió | /ˈwɪndi/ |
Breeze | Gió nhẹ | /briːz/ |
Gust | Cơn gió giật | /ɡʌst/ |
Gale | Gió mạnh | /ɡeɪl/ |
Blustery | Gió mạnh và thổi liên tục | /ˈblʌstəri/ |
Squall | Gió giật bất ngờ | /skwɔːl/ |
Stormy | Có bão, gió to | /ˈstɔːmi/ |
Hurricane | Bão (có sức gió rất mạnh) | /ˈhʌrɪkən/ hoặc /ˈhɜːrɪkeɪn/ |
Typhoon | Bão nhiệt đới (ở châu Á) | /taɪˈfuːn/ |
Whirlwind | Lốc xoáy nhỏ | /ˈwɜːlwɪnd/ |
Cyclone | Xoáy thuận (bão lớn) | /ˈsaɪkləʊn/ |
Draft (US) | Luồng gió lùa | /drɑːft/ |
Air current | Dòng không khí | /eə ˈkʌrənt/ |

>> Xem thêm:
Từ vựng chủ đề thời tiết nói về nhiệt độ, khí hậu
Khi bạn muốn mô tả hay nắm bắt thông tin thời tiết chính xác, bạn cần hiểu rõ các từ vựng chủ đề thời tiết liên quan đến nhiệt độ và khí hậu, từ đó giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là các nhóm từ vựng phổ biến và hữu ích nhất liên quan đến nhiệt độ và khí hậu:
Từ vựng thời tiết mô tả các mức nhiệt độ
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Freezing | Đóng băng, dưới 0°C | /ˈfriːzɪŋ/ |
Cold | Lạnh | /kəʊld/ |
Cool | Mát, lạnh nhẹ | /kuːl/ |
Chilly | Lạnh thấu xương | /ˈtʃɪli/ |
Mild | Ôn hòa, ấm áp | /maɪld/ |
Warm | Ấm, ấm áp | /wɔːm/ |
Hot | Nóng | /hɒt/ |
Boiling | Nóng như thiêu đốt | /ˈbɔɪlɪŋ/ |
Scorching | Nóng bỏng | /ˈskɔːtʃɪŋ/ |
Sweltering | Nóng nực, oi ả | /ˈswɛltərɪŋ/ |

Đơn vị đo nhiệt độ
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Degree Celsius (°C) | Độ C | /dɪˈɡriː ˈsɛlsɪəs/ |
Degree Fahrenheit (°F) | Độ F (đơn vị đo nhiệt độ theo hệ Anh-Mỹ) | /dɪˈɡriː ˈfærənhaɪt/ |
Kelvin (K) | Đơn vị đo nhiệt độ tuyệt đối (trong khoa học) | /ˈkɛlvɪn/ |
Thermometer | Nhiệt kế | /θəˈrɒmɪtə(r)/ |
Thermal | Liên quan đến nhiệt, nhiệt học | /ˈθɜːməl/ |
Các kiểu khí hậu
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Tropical climate | Khí hậu nhiệt đới | /ˈtrɒpɪkəl ˈklaɪmət/ |
Arid climate | Khí hậu khô hạn | /ˈærɪd ˈklaɪmət/ |
Temperate climate | Khí hậu ôn đới | /ˈtɛmpərət ˈklaɪmət/ |
Continental climate | Khí hậu lục địa | /ˌkɒntɪˈnɛntəl ˈklaɪmət/ |
Polar climate | Khí hậu cực | /ˈpəʊlə ˈklaɪmət/ |
Equatorial climate | Khí hậu xích đạo | /ɪˌkwɪˈtɔːrɪəl ˈklaɪmət/ |
Desert climate | Khí hậu sa mạc | /ˈdɛzət ˈklaɪmət/ |
Mountain climate | Khí hậu núi cao/cao nguyên | /ˈmaʊntɪn ˈklaɪmət/ |
Savanna climate | Khí hậu xavan | /səˈvænə ˈklaɪmət/ |
Monsoon climate | Khí hậu mùa gió mùa | /ˈmɒnsuːn ˈklaɪmət/ |

Từ vựng về các hiện tượng thời tiết đặc biệt
Các hiện tượng thời tiết là những sự kiện tự nhiên xảy ra trong bầu khí quyển, ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống hàng ngày của con người và môi trường. Bạn cần nắm vững từ vựng chủ đề thời tiết về các hiện tượng để miêu tả, hiểu và giao tiếp chính xác về các hiện tượng này. Dưới đây là các từ vựng chủ đề thời tiết về các hiện tượng thời tiết đặc biệt:
Hiện tượng tuyết
Tuyết là hiện tượng kết tinh của nước trong không khí, thường xuất hiện ở các vùng có khí hậu lạnh, đặc biệt vào mùa đông. Dưới đây là các từ vựng chủ đề thời tiết về hiện tượng thời tiết này:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Snow | Tuyết | /snoʊ/ |
Snowfall | Sự rơi tuyết/ Tuyết đang rơi | /ˈsnoʊfɔːl/ |
Blizzard | Bão tuyết | /ˈblɪzərd/ |
Sleet | Mưa tuyết (hỗn hợp mưa và tuyết) | /sliːt/ |
Frost | Sương giá | /frɒst/ |
Ice storm | Mưa đá đóng băng | /aɪs stɔːrm/ |
Hiện tượng thiên tai
Các hiện tượng thiên tai là những sự kiện thời tiết cực đoan gây thiệt hại nghiêm trọng cho con người và môi trường. Dưới đây là các từ vựng chủ đề thời tiết về các hiện tượng thời tiết này:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Flood | Lũ lụt | /flʌd/ |
Landslide | Lở đất | /ˈlændslaɪd/ |
Earthquake | Động đất | /ˈɜːrθkweɪk/ |
Tsunami | Sóng thần | /tsuːˈnɑːmi/ |
Drought | Hạn hán | /draʊt/ |
Wildfire | Cháy rừng | /ˈwaɪldfaɪər/ |

Từ vựng về dự báo thời tiết
Dự báo thời tiết là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày, ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống, dự định công việc, kế hoạch cá nhân của mỗi chúng ta. Sau khi đã nắm được các từ vựng chủ đề thời tiết cơ bản, bạn cần làm quen với các từ vựng và cụm từ liên quan đến dự báo thời tiết để dễ dàng tiếp cận thông tin, theo dõi bản tin quốc tế, sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Dưới đây là các thuật ngữ nói về thời tiết, yếu tố sẽ ảnh hưởng đến thời tiết và những cách diễn đạt tình hình thời tiết trong đời sống hàng ngày:
Các thuật ngữ dự báo thời tiết
Khi theo dõi các bản tin thời tiết bằng tiếng Anh, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp nhiều thuật ngữ mang tính chuyên ngành. Hiểu được các từ này không chỉ giúp bạn nắm rõ tình hình thời tiết mà còn giúp ích khi đọc báo, xem truyền hình hoặc thảo luận về thời tiết trong học tập hay công việc. Bao gồm:
- Forecast /ˈfɔːrkæst/: Đây là từ phổ biến nhất trong lĩnh vực này, được dùng để nói về dự đoán các điều kiện thời tiết trong tương lai.
- Meteorology /ˌmiːtiəˈrɒlədʒi/: Khí tượng học – ngành khoa học nghiên cứu về thời tiết và khí hậu.
- Temperature /ˈtɛmprətʃər/: Nhiệt độ – chỉ mức độ nóng lạnh của không khí tại một thời điểm cụ thể.
- Humidity /hjuːˈmɪdəti/: Độ ẩm – phản ánh lượng hơi nước trong không khí. Độ ẩm cao thường khiến thời tiết oi bức.
- Pressure /ˈprɛʃər/: Áp suất không khí – yếu tố ảnh hưởng lớn đến việc hình thành thời tiết như mưa, gió, bão.
- Precipitation /prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/: Lượng mưa (có thể bao gồm cả tuyết và mưa đá) – một thuật ngữ phổ biến trong dự báo.
- Visibility /ˌvɪzəˈbɪləti/: Tầm nhìn – thể hiện mức độ quan sát được trong điều kiện thời tiết cụ thể (như sương mù, mưa lớn).
- Cloud cover /klaʊd ˈkʌvər/: Độ bao phủ mây – mức độ mây che phủ bầu trời.
- Wind speed /wɪnd spiːd/: Tốc độ gió – yếu tố quan trọng trong việc xác định mức độ nguy hiểm của bão.
- UV index /ˌjuːˈvi ˈɪndɛks/: Chỉ số tia cực tím – dùng để cảnh báo mức độ bức xạ UV từ mặt trời, ảnh hưởng đến da và mắt.

Các yếu tố ảnh hưởng đến thời tiết
Thời tiết không xảy ra ngẫu nhiên mà chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố tự nhiên khác nhau. Dưới đây là các yếu tố đó, giúp bạn hiểu sâu hơn về bản chất của các hiện tượng khí tượng:
- Solar radiation /ˈsoʊlər ˌreɪdiˈeɪʃən/: Bức xạ mặt trời là nguồn năng lượng chính tạo ra nhiệt và ảnh hưởng trực tiếp đến nhiệt độ không khí.
- Air pressure /ɛər ˈprɛʃər/: Áp suất không khí, khi thay đổi sẽ làm biến đổi trạng thái thời tiết như gió, mưa, giông.
- Wind direction /wɪnd dəˈrɛkʃən/: Hướng gió giúp xác định nơi xuất phát của các khối không khí mang theo nhiệt hoặc độ ẩm.
- Front /frʌnt/: Mặt trận khí áp – vùng giao nhau giữa hai khối khí có nhiệt độ và độ ẩm khác nhau, thường là nơi sinh ra mưa hoặc bão.
- Jet stream /dʒɛt striːm/: Dòng khí lưu mạnh trên cao, ảnh hưởng lớn đến sự thay đổi thời tiết, đặc biệt là ở quy mô toàn cầu.
- Cloud formation /klaʊd fɔːrˈmeɪʃən/: Sự hình thành mây phụ thuộc vào độ ẩm, nhiệt độ và áp suất – là dấu hiệu của các hiện tượng thời tiết sắp tới.

Cách diễn đạt thời tiết trong giao tiếp hàng ngày
Trong cuộc sống hàng ngày, việc nói về thời tiết là chủ đề giao tiếp phổ biến để bắt đầu cuộc trò chuyện với mọi người. Dưới đây là một số cụm từ và cách diễn đạt thường gặp tự nhiên bạn có thể áp dụng khi muốn nói về thời tiết trong ngày:
- It’s sunny today! – Hôm nay trời nắng lắm đây!
- Looks like it’s going to rain. – Trông như trời sắp đổ mưa rồi.
- It’s freezing outside. – Ngoài trời đang rất lạnh.
- It’s quite humid this afternoon. – Chiều nay trời có vẻ khá ẩm ướt.
- There’s a strong wind blowing. – Có gió mạnh đang thổi.
- The forecast says it’ll be cloudy all day. – Dự báo nói rằng hôm nay sẽ nhiều mây cả ngày.
- I hope it doesn’t rain during the picnic. – Hy vọng trời không mưa trong suốt buổi dã ngoại.
- It’s a perfect day to go outside. – Hôm nay thời tiết thật lý tưởng để ra ngoài.

Hy vọng với bộ từ vựng chủ đề thời tiết phong phú và đầy đủ trên được Edulife tổng hợp, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp hoặc viết về các hiện tượng thời tiết trong tiếng Anh. Hãy kết hợp việc học từ mới với hình ảnh, ví dụ thực tế và luyện tập thường xuyên để ghi nhớ hiệu quả hơn. Đừng quên lưu lại và ôn tập định kỳ để biến từ vựng trở thành phản xạ tự nhiên trong quá trình học tập và sử dụng ngôn ngữ để tiến bộ hơn từng ngày nhé!