EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > 500+ từ vựng chủ đề thời tiết tiếng Anh sử dụng phổ biến nhất

vstep-bn

500+ từ vựng chủ đề thời tiết tiếng Anh sử dụng phổ biến nhất

Hà Trần by Hà Trần
01/07/2025
in Từ vựng

Bảng tổng hợp thông tin về từ vựng chủ đề thời tiết trong tiếng Anh

Nội dungChi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition)“Weather” chỉ tình trạng khí quyển tại một thời điểm và địa điểm cụ thể, bao gồm nhiệt độ, mưa, gió, nắng, độ ẩm và các hiện tượng tự nhiên liên quan.
Chức năng (Function)Giúp bạn mô tả môi trường xung quanh, giao tiếp hàng ngày, hiểu bản tin dự báo thời tiết và viết đoạn văn hoặc bài luận có yếu tố thiên nhiên.
Quy chuẩn sử dụngTừ vựng thời tiết thường ở dạng danh từ, tính từ, hoặc động từ. Nhiều từ đi kèm giới từ và theo cấu trúc cố định.
Phân loại (Categories)– Hiện tượng thời tiết: fog, drizzle, storm…

– Mức độ thời tiết: mild, extreme, chilly…

– Hành động liên quan: pour, freeze, blow…

Cách ghi nhớ (Identification)– Ghi nhớ theo từng nhóm hiện tượng (nắng, mưa, lạnh, gió, bão)

– Sử dụng hình ảnh minh họa hoặc flashcard

– Đặt câu theo thời tiết thực tế mỗi ngày

Vị trí trong câu– Làm chủ ngữ gián tiếp: It is snowing heavily today.

– Trong cụm danh từ: storm warning, cold front, weather condition

Quy tắc kết hợp (Usage Rules)– Một số từ đi kèm trạng từ: rain heavily, shine brightly

– Dùng đúng thì với hiện tượng đang diễn ra: It is foggy now.

Lưu ý đặc biệt (Special Notes)– Tránh nhầm giữa “weather” (thời tiết ngắn hạn) và “climate” (khí hậu dài hạn)

– Một số từ mang nghĩa ẩn dụ trong văn học như storm of emotions

Ứng dụng trong thực tế (Practical Use)– Mô tả hoạt động hằng ngày, viết nhật ký thời tiết

– Giao tiếp khi đi du lịch, lên kế hoạch cho sự kiện ngoài trời

Kết luận (Conclusion)Việc sử dụng thành thạo từ vựng thời tiết giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp đời thường, hiểu bản tin, bài nghe và tạo nên ngữ cảnh phong phú khi viết.

Thời tiết là một trong những chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong các bài giao tiếp hằng ngày, bài thi tiếng Anh cũng như trên các phương tiện truyền thông. Do đó, bạn cần nắm vững từ vựng chủ đề thời tiết liên quan đến các hiện tượng thời tiết để có thể mô tả chính xác hơn, làm phong phú vốn từ, cải thiện khả năng nói/viết tự nhiên. Bài viết này của Edulife giới thiệu đến bạn hơn 500 từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết, hãy tham khảo để học nhanh – nhớ lâu – áp dụng dễ dàng khi muốn nói về thời tiết.

Nội dung bài viết
  1. Từ vựng về các kiểu thời tiết
    1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết nắng ráo
    2. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết có mưa 
    3. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết lạnh giá
    4. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết có gió 
  2. Từ vựng chủ đề thời tiết nói về nhiệt độ, khí hậu
    1. Từ vựng thời tiết mô tả các mức nhiệt độ 
    2. Đơn vị đo nhiệt độ 
    3. Các kiểu khí hậu
  3. Từ vựng về các hiện tượng thời tiết đặc biệt
    1. Hiện tượng tuyết
    2. Hiện tượng thiên tai 
  4. Từ vựng về dự báo thời tiết
    1. Các thuật ngữ dự báo thời tiết
    2. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời tiết
    3. Cách diễn đạt thời tiết trong giao tiếp hàng ngày

Từ vựng về các kiểu thời tiết

Khi bạn muốn mô tả tình hình thời tiết với ai đó hay nắm bắt thông tin thời tiết chính xác, điều đầu tiên bạn cần nắm vững các từ vựng chủ đề thời tiết. Dưới đây là các nhóm từ vựng phổ biến và hữu ích nhất liên quan đến các kiểu thời tiết:

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết nắng ráo

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtPhiên âm
Sunny Trời nắng/ˈsʌni/
ClearTrời quang đãng/klɪə(r)/
BrightSáng sủa, tươi sáng/braɪt/
WarmẤm áp/wɔːm/
HotNóng/hɒt/
DryKhô ráo/draɪ/
HeatwaveĐợt nóng/ˈhiːtweɪv/
BalmyÔn hòa, dễ chịu/ˈbɑːmi/
ScorchingNóng như thiêu đốt/ˈskɔːtʃɪŋ/
SizzlingNóng bỏng, nóng nực/ˈsɪzlɪŋ/
Từ vựng chủ đề thời tiết thường dùng để mô tả về thời tiết trời nắng ráo
Từ vựng chủ đề thời tiết thường dùng để mô tả về thời tiết trời nắng ráo

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết có mưa 

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtPhiên âm
RainyTrời mưa/ˈreɪni/
DrizzleMưa phùn/ˈdrɪzl/
ShowerMưa rào/ˈʃaʊə(r)/
DownpourMưa to, mưa lớn/ˈdaʊnpɔːr/
Torrential rainMưa như thác đổ/təˈrenʃəl reɪn/
DampẨm ướt/dæmp/
WetƯớt/wɛt/
FloodLũ, lụt/flʌd/
HailMưa đá/heɪl/
SleetMưa tuyết/sliːt/
Bạn cần nắm vững các từ vựng chủ đề thời tiết về mưa để mô tả chính xác hơn về tình hình thời tiết
Bạn cần nắm vững các từ vựng chủ đề thời tiết về mưa để mô tả chính xác hơn về tình hình thời tiết

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết lạnh giá

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtPhiên âm
ColdLạnh/kəʊld/
ChillyLạnh thấu xương/ˈtʃɪli/
FreezingLạnh cóng, đóng băng/ˈfriːzɪŋ/
FrostySương giá/ˈfrɒsti/
IcyĐóng băng/ˈaɪsi/
SnowyTrời có tuyết rơi/ˈsnəʊi/
BlizzardBão tuyết/ˈblɪzəd/
SnowstormBão tuyết/ˈsnəʊstɔːm/
FlurryMưa tuyết nhẹ/ˈflʌri/
SubzeroLạnh dưới 0 độ C/ˈsʌbˌzɪərəʊ/
Từ vựng chủ đề thời tiết về tình hình băng giá
Từ vựng chủ đề thời tiết về tình hình băng giá

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết có gió 

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtPhiên âm
WindyCó gió/ˈwɪndi/
BreezeGió nhẹ/briːz/
GustCơn gió giật/ɡʌst/
GaleGió mạnh/ɡeɪl/
BlusteryGió mạnh và thổi liên tục/ˈblʌstəri/
SquallGió giật bất ngờ/skwɔːl/
StormyCó bão, gió to/ˈstɔːmi/
HurricaneBão (có sức gió rất mạnh)/ˈhʌrɪkən/ hoặc /ˈhɜːrɪkeɪn/
TyphoonBão nhiệt đới (ở châu Á)/taɪˈfuːn/
WhirlwindLốc xoáy nhỏ/ˈwɜːlwɪnd/
CycloneXoáy thuận (bão lớn)/ˈsaɪkləʊn/
Draft (US)Luồng gió lùa/drɑːft/
Air currentDòng không khí/eə ˈkʌrənt/
Phân biệt giữa các từ vựng chủ đề thời tiết khi có gió để mô tả phong cảnh, hiện tượng thiên nhiên chính xác
Phân biệt giữa các từ vựng chủ đề thời tiết khi có gió để mô tả phong cảnh, hiện tượng thiên nhiên chính xác

>> Xem thêm:

  • Câu khẳng định là gì? Cấu trúc, cách dùng trong tiếng Anh
  • Học câu trần thuật tiếng Anh chỉ với vài phút

Từ vựng chủ đề thời tiết nói về nhiệt độ, khí hậu

Khi bạn muốn mô tả hay nắm bắt thông tin thời tiết chính xác, bạn cần hiểu rõ các từ vựng chủ đề thời tiết liên quan đến nhiệt độ và khí hậu, từ đó giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là các nhóm từ vựng phổ biến và hữu ích nhất liên quan đến nhiệt độ và khí hậu:

Từ vựng thời tiết mô tả các mức nhiệt độ 

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtPhiên âm
FreezingĐóng băng, dưới 0°C/ˈfriːzɪŋ/
ColdLạnh/kəʊld/
CoolMát, lạnh nhẹ/kuːl/
ChillyLạnh thấu xương/ˈtʃɪli/
MildÔn hòa, ấm áp/maɪld/
WarmẤm, ấm áp/wɔːm/
HotNóng/hɒt/
BoilingNóng như thiêu đốt/ˈbɔɪlɪŋ/
ScorchingNóng bỏng/ˈskɔːtʃɪŋ/
SwelteringNóng nực, oi ả/ˈswɛltərɪŋ/
Các từ vựng chủ đề thời tiết mô tả các mức nhiệt độ khác nhau
Các từ vựng chủ đề thời tiết mô tả các mức nhiệt độ khác nhau

Đơn vị đo nhiệt độ 

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtPhiên âm
Degree Celsius (°C)Độ C/dɪˈɡriː ˈsɛlsɪəs/
Degree Fahrenheit (°F)Độ F (đơn vị đo nhiệt độ theo hệ Anh-Mỹ)/dɪˈɡriː ˈfærənhaɪt/
Kelvin (K)Đơn vị đo nhiệt độ tuyệt đối (trong khoa học)/ˈkɛlvɪn/
ThermometerNhiệt kế/θəˈrɒmɪtə(r)/
ThermalLiên quan đến nhiệt, nhiệt học/ˈθɜːməl/

Các kiểu khí hậu

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtPhiên âm
Tropical climateKhí hậu nhiệt đới/ˈtrɒpɪkəl ˈklaɪmət/
Arid climateKhí hậu khô hạn/ˈærɪd ˈklaɪmət/
Temperate climateKhí hậu ôn đới/ˈtɛmpərət ˈklaɪmət/
Continental climateKhí hậu lục địa/ˌkɒntɪˈnɛntəl ˈklaɪmət/
Polar climateKhí hậu cực/ˈpəʊlə ˈklaɪmət/
Equatorial climateKhí hậu xích đạo/ɪˌkwɪˈtɔːrɪəl ˈklaɪmət/
Desert climateKhí hậu sa mạc/ˈdɛzət ˈklaɪmət/
Mountain climateKhí hậu núi cao/cao nguyên/ˈmaʊntɪn ˈklaɪmət/
Savanna climateKhí hậu xavan/səˈvænə ˈklaɪmət/
Monsoon climateKhí hậu mùa gió mùa/ˈmɒnsuːn ˈklaɪmət/
Hiểu biết về các từ vựng chủ đề thời tiết về kiểu khí hậu giúp bạn mô tả đặc điểm môi trường sống của các vùng miền trên thế giới chính xác
Hiểu biết về các từ vựng chủ đề thời tiết về kiểu khí hậu giúp bạn mô tả đặc điểm môi trường sống của các vùng miền trên thế giới chính xác

Từ vựng về các hiện tượng thời tiết đặc biệt

Các hiện tượng thời tiết là những sự kiện tự nhiên xảy ra trong bầu khí quyển, ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống hàng ngày của con người và môi trường. Bạn cần nắm vững từ vựng chủ đề thời tiết về các hiện tượng để miêu tả, hiểu và giao tiếp chính xác về các hiện tượng này. Dưới đây là các từ vựng chủ đề thời tiết về các hiện tượng thời tiết đặc biệt:

Hiện tượng tuyết

Tuyết là hiện tượng kết tinh của nước trong không khí, thường xuất hiện ở các vùng có khí hậu lạnh, đặc biệt vào mùa đông. Dưới đây là các từ vựng chủ đề thời tiết về hiện tượng thời tiết này:

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtPhiên âm
SnowTuyết/snoʊ/
SnowfallSự rơi tuyết/ Tuyết đang rơi/ˈsnoʊfɔːl/
BlizzardBão tuyết/ˈblɪzərd/
SleetMưa tuyết (hỗn hợp mưa và tuyết)/sliːt/
FrostSương giá/frɒst/
Ice stormMưa đá đóng băng/aɪs stɔːrm/

Hiện tượng thiên tai 

Các hiện tượng thiên tai là những sự kiện thời tiết cực đoan gây thiệt hại nghiêm trọng cho con người và môi trường. Dưới đây là các từ vựng chủ đề thời tiết về các hiện tượng thời tiết này:

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtPhiên âm
FloodLũ lụt/flʌd/
LandslideLở đất/ˈlændslaɪd/
EarthquakeĐộng đất/ˈɜːrθkweɪk/
TsunamiSóng thần/tsuːˈnɑːmi/
DroughtHạn hán/draʊt/
WildfireCháy rừng/ˈwaɪldfaɪər/
Từ vựng chủ đề thời tiết về các hiện tượng đặc biệt
Từ vựng chủ đề thời tiết về các hiện tượng đặc biệt

Từ vựng về dự báo thời tiết

Dự báo thời tiết là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày, ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống, dự định công việc, kế hoạch cá nhân của mỗi chúng ta. Sau khi đã nắm được các từ vựng chủ đề thời tiết cơ bản, bạn cần làm quen với các từ vựng và cụm từ liên quan đến dự báo thời tiết để dễ dàng tiếp cận thông tin, theo dõi bản tin quốc tế, sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Dưới đây là các thuật ngữ nói về thời tiết, yếu tố sẽ ảnh hưởng đến thời tiết và những cách diễn đạt tình hình thời tiết trong đời sống hàng ngày:

Các thuật ngữ dự báo thời tiết

Khi theo dõi các bản tin thời tiết bằng tiếng Anh, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp nhiều thuật ngữ mang tính chuyên ngành. Hiểu được các từ này không chỉ giúp bạn nắm rõ tình hình thời tiết mà còn giúp ích khi đọc báo, xem truyền hình hoặc thảo luận về thời tiết trong học tập hay công việc. Bao gồm:

  • Forecast /ˈfɔːrkæst/: Đây là từ phổ biến nhất trong lĩnh vực này, được dùng để nói về dự đoán các điều kiện thời tiết trong tương lai.
  • Meteorology /ˌmiːtiəˈrɒlədʒi/: Khí tượng học – ngành khoa học nghiên cứu về thời tiết và khí hậu.
  • Temperature /ˈtɛmprətʃər/: Nhiệt độ – chỉ mức độ nóng lạnh của không khí tại một thời điểm cụ thể.
  • Humidity /hjuːˈmɪdəti/: Độ ẩm – phản ánh lượng hơi nước trong không khí. Độ ẩm cao thường khiến thời tiết oi bức.
  • Pressure /ˈprɛʃər/: Áp suất không khí – yếu tố ảnh hưởng lớn đến việc hình thành thời tiết như mưa, gió, bão.
  • Precipitation /prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/: Lượng mưa (có thể bao gồm cả tuyết và mưa đá) – một thuật ngữ phổ biến trong dự báo.
  • Visibility /ˌvɪzəˈbɪləti/: Tầm nhìn – thể hiện mức độ quan sát được trong điều kiện thời tiết cụ thể (như sương mù, mưa lớn).
  • Cloud cover /klaʊd ˈkʌvər/: Độ bao phủ mây – mức độ mây che phủ bầu trời.
  • Wind speed /wɪnd spiːd/: Tốc độ gió – yếu tố quan trọng trong việc xác định mức độ nguy hiểm của bão.
  • UV index /ˌjuːˈvi ˈɪndɛks/: Chỉ số tia cực tím – dùng để cảnh báo mức độ bức xạ UV từ mặt trời, ảnh hưởng đến da và mắt.
Khi xem bản tin dự báo thời tiết, bạn dễ gặp các thuật ngữ, từ vựng chủ đề thời tiết như temperature, pressure, wind speed,...
Khi xem bản tin dự báo thời tiết, bạn dễ gặp các thuật ngữ, từ vựng chủ đề thời tiết như temperature, pressure, wind speed,…

Các yếu tố ảnh hưởng đến thời tiết

Thời tiết không xảy ra ngẫu nhiên mà chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố tự nhiên khác nhau. Dưới đây là các yếu tố đó, giúp bạn hiểu sâu hơn về bản chất của các hiện tượng khí tượng:

  • Solar radiation /ˈsoʊlər ˌreɪdiˈeɪʃən/: Bức xạ mặt trời là nguồn năng lượng chính tạo ra nhiệt và ảnh hưởng trực tiếp đến nhiệt độ không khí.
  • Air pressure /ɛər ˈprɛʃər/: Áp suất không khí, khi thay đổi sẽ làm biến đổi trạng thái thời tiết như gió, mưa, giông.
  • Wind direction /wɪnd dəˈrɛkʃən/: Hướng gió giúp xác định nơi xuất phát của các khối không khí mang theo nhiệt hoặc độ ẩm.
  • Front /frʌnt/: Mặt trận khí áp – vùng giao nhau giữa hai khối khí có nhiệt độ và độ ẩm khác nhau, thường là nơi sinh ra mưa hoặc bão.
  • Jet stream /dʒɛt striːm/: Dòng khí lưu mạnh trên cao, ảnh hưởng lớn đến sự thay đổi thời tiết, đặc biệt là ở quy mô toàn cầu.
  • Cloud formation /klaʊd fɔːrˈmeɪʃən/: Sự hình thành mây phụ thuộc vào độ ẩm, nhiệt độ và áp suất – là dấu hiệu của các hiện tượng thời tiết sắp tới.
Bạn cần nắm được các yếu tố sẽ ảnh hưởng đến thời tiết để dự đoán nếu không thể xem bản tin dự báo
Bạn cần nắm được các yếu tố sẽ ảnh hưởng đến thời tiết để dự đoán nếu không thể xem bản tin dự báo

Cách diễn đạt thời tiết trong giao tiếp hàng ngày

Trong cuộc sống hàng ngày, việc nói về thời tiết là chủ đề giao tiếp phổ biến để bắt đầu cuộc trò chuyện với mọi người. Dưới đây là một số cụm từ và cách diễn đạt thường gặp tự nhiên bạn có thể áp dụng khi muốn nói về thời tiết trong ngày:

  • It’s sunny today! – Hôm nay trời nắng lắm đây!
  • Looks like it’s going to rain. – Trông như trời sắp đổ mưa rồi.
  • It’s freezing outside. – Ngoài trời đang rất lạnh.
  • It’s quite humid this afternoon. – Chiều nay trời có vẻ khá ẩm ướt.
  • There’s a strong wind blowing. – Có gió mạnh đang thổi.
  • The forecast says it’ll be cloudy all day. – Dự báo nói rằng hôm nay sẽ nhiều mây cả ngày.
  • I hope it doesn’t rain during the picnic. – Hy vọng trời không mưa trong suốt buổi dã ngoại.
  • It’s a perfect day to go outside. – Hôm nay thời tiết thật lý tưởng để ra ngoài.
Bạn hãy sử dụng từ vựng chủ đề thời tiết, những mẫu câu đơn giản để bắt đầu câu chuyện với ai đó tự nhiên
Bạn hãy sử dụng từ vựng chủ đề thời tiết, những mẫu câu đơn giản để bắt đầu câu chuyện với ai đó tự nhiên

Hy vọng với bộ từ vựng chủ đề thời tiết phong phú và đầy đủ trên được Edulife tổng hợp, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp hoặc viết về các hiện tượng thời tiết trong tiếng Anh. Hãy kết hợp việc học từ mới với hình ảnh, ví dụ thực tế và luyện tập thường xuyên để ghi nhớ hiệu quả hơn. Đừng quên lưu lại và ôn tập định kỳ để biến từ vựng trở thành phản xạ tự nhiên trong quá trình học tập và sử dụng ngôn ngữ để tiến bộ hơn từng ngày nhé!

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Tổng hợp 150+ tiếng Anh 11 Unit 8 Từ vựng
  • Cách hoàn thành yêu cầu bài tập tiếng Anh 11 Unit 7 Project
  • Đề và lời giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 7 Looking Back
  • Cách giải tiếng Anh 11 Unit 7 Communication And Culture
  • Đề và cách hoàn thành bài tập tiếng Anh 11 Unit 7 Writing
  • Nội dung và lời giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 7 Listening
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 096.999.8170
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 0989.880.545
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 0989.880.545

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Phản ánh chất lượng & hỗ trợ trong quá trình học:18006581
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 096.999.8170Hotline: 0989.880.545Hotline: 0989.880.545

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn