Bảng tổng hợp thông tin về từ vựng chủ đề Technology trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “Technology” bao gồm các thiết bị, hệ thống và phát minh nhằm phục vụ đời sống, sản xuất, nghiên cứu và giải trí trong thời đại số. |
Chức năng (Function) | Trang bị vốn từ vựng cần thiết để nói, viết và hiểu về các sản phẩm, xu hướng, tác động và ứng dụng công nghệ trong đời sống hiện đại. |
Quy chuẩn sử dụng | Từ vựng công nghệ có thể là danh từ, tính từ, động từ – nhiều từ dạng ghép hoặc mượn từ chuyên ngành, cần dùng đúng ngữ cảnh. |
Phân loại (Categories) | – Thiết bị công nghệ: device, gadget, wearable…
– Hành động sử dụng công nghệ: upgrade, install, operate… – Xu hướng: AI, automation, 5G… |
Cách ghi nhớ (Identification) | – Nhóm từ theo chủ đề phụ: phần mềm, thiết bị, hệ thống
– Sử dụng infographic, flashcard minh họa – Kết hợp trải nghiệm thực tế để đặt câu |
Vị trí sử dụng trong câu | – Làm chủ ngữ: Technology changes how we communicate.
– Trong cụm danh từ: tech industry, data encryption technology |
Quy tắc kết hợp (Usage Rules) | – Một số từ thường đi với giới từ: depend on technology, access to data,…
– Tính từ đi kèm: cutting-edge, outdated, user-friendly,… |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Tránh nhầm lẫn giữa từ chuyên ngành và từ thông dụng
– Một số từ viết tắt như IT, IoT, VR cần nắm rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng |
Ứng dụng (Practical Use) | – Dùng trong bài thi IELTS, TOEFL, các bài viết về xã hội số
– Giao tiếp công việc, thuyết trình, viết email hoặc bài luận công nghệ |
Kết luận (Conclusion) | Việc nắm vững từ vựng về công nghệ không chỉ giúp bạn bắt kịp thời đại mà còn hỗ trợ hiệu quả trong học thuật, công việc và đời sống hàng ngày. |
Trong thời đại 4.0, công nghệ không chỉ là một phần của cuộc sống mà đã trở thành lực đẩy chính cho sự phát triển của xã hội. Việc nắm vững từ vựng chủ đề Technology không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn là chìa khóa để theo kịp xu hướng toàn cầu, đặc biệt trong học tập, nghiên cứu và làm việc quốc tế. Bài viết này của Edulife sẽ sẽ cung cấp cho bạn hơn 500+ từ vựng liên quan đến công nghệ hiện đại, dễ học, dễ nhớ và mang tính ứng dụng cao.
Từ vựng về thiết bị công nghệ cá nhân
Trong thời đại chuyển đổi số, thiết bị công nghệ đã trở thành “trợ thủ” không thể thiếu trong công việc, học tập và đời sống hằng ngày. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay chuyên gia IT, việc nắm vững các từ vựng chủ đề Technology liên quan đến thiết bị công nghệ sẽ giúp bạn giao tiếp, tra cứu thông tin và tiếp cận tài liệu chuyên ngành dễ dàng hơn.
Dưới đây là các nhóm từ vựng chủ đề Technology cơ bản và hữu ích, phổ biến nhất liên quan đến thiết bị công nghệ, đã được phân chia rõ ràng theo từng chủ đề nhỏ:
Các thiết bị điện tử cá nhân phổ biến
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Smartphone | Điện thoại thông minh | /ˈsmɑːrt.fəʊn/ |
Laptop | Máy tính xách tay | /ˈlæp.tɒp/ |
Tablet | Máy tính bảng | /ˈtæb.lət/ |
Desktop | Máy tính để bàn | /ˈdesktɒp/ |
Smartwatch | Đồng hồ thông minh | /ˈsmɑːrt.wɒtʃ/ |
E-reader | Máy đọc sách điện tử | /ˈiːˌriːdər/ |
Game console | Máy chơi game | /ɡeɪm ˈkɒn.səʊl/ |
Webcam | Camera máy tính | /ˈweb.kæm/ |
Microphone | Micro | /ˈmaɪ.krə.fəʊn/ |
Headphones | Tai nghe | /ˈhed.fəʊnz/ |

Phần cứng và phần mềm
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Hardware | Phần cứng | /ˈhɑːd.weə(r)/ |
Software | Phần mềm | /ˈsɒft.weə(r)/ |
Firmware | Phần mềm nhúng | /ˈfɜːm.weə(r)/ |
Operating System | Hệ điều hành | /ˈɒpə.reɪtɪŋ ˈsɪs.təm/ |
Application (App) | Ứng dụng | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ |
Driver | Trình điều khiển | /ˈdraɪ.vər/ |
Antivirus | Phần mềm diệt virus | /ˌæntɪˈvaɪrəs/ |
Firewall | Tường lửa | /ˈfaɪə.wɔːl/ |
Cloud Storage | Lưu trữ đám mây | /klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/ |
Database | Cơ sở dữ liệu | /ˈdeɪtə.beɪs/ |

Các thiết bị thông minh
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Smartphone | Điện thoại thông minh | /ˈsmɑːrt.fəʊn/ |
Smartwatch | Đồng hồ thông minh | /ˈsmɑːrt.wɒtʃ/ |
Smart TV | TV thông minh | /smɑːrt tiː viː/ |
Smart speaker | Loa thông minh | /smɑːrt ˈspiːkər/ |
Smart thermostat | Bộ điều nhiệt thông minh | /smɑːrt ˈθɜː.mə.stæt/ |
Smart bulb | Bóng đèn thông minh | /smɑːrt bʌlb/ |
Smart lock | Khóa thông minh | /smɑːrt lɒk/ |
Smart home hub | Bộ điều khiển trung tâm tích hợp của nhà thông minh | /smɑːrt həʊm hʌb/ |
Smart plug | Ổ cắm thông minh | /smɑːrt plʌɡ/ |
Smart appliance | Thiết bị gia dụng thông minh | /smɑːrt əˈplaɪəns/ |

>> Xem thêm:
Từ vựng về hệ thống Internet và hệ thống mạng xã hội
Internet và mạng xã hội đã trở thành phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, ảnh hưởng sâu rộng đến cách chúng ta giao tiếp, học tập, làm việc và giải trí. Việc nắm vững từ vựng chủ đề Technology liên quan đến Internet và mạng xã hội sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi, viết luận hoặc thảo luận trong các kỳ thi hiệu quả, chính xác. Dưới đây là các nhóm từ vựng phổ biến và hữu ích nhất liên quan đến phạm trù này:
Các thuật ngữ, từ vựng về Internet
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Website | Trang web | /ˈweb.saɪt/ |
Browser | Trình duyệt | /ˈbraʊ.zər/ |
Search engine | Công cụ tìm kiếm | /ˈsɜːʧ ˈen.dʒɪn/ |
Download | Tải xuống | /ˈdaʊn.loʊd/ |
Upload | Tải lên | /ʌpˈloʊd/ |
Wi-Fi | Mạng không dây | /ˈwaɪ.faɪ/ |
URL | Địa chỉ trang web | /ˌjuː.ɑːr ˈel/ |
IP address | Địa chỉ IP | /ˌaɪˈpiː əˈdrɛs/ |
Domain name | Tên miền | /ˈdoʊ.meɪn neɪm/ |
Bandwidth | Băng thông | /ˈbænd.wɪdθ/ |

Thuật ngữ, từ vựng về mạng xã hội/các nền tảng trực tuyến
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Social media | Mạng xã hội | /ˈsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ |
Platform | Nền tảng | /ˈplæt.fɔːrm/ |
Profile | Hồ sơ cá nhân | /ˈpraɪ.faɪl/ |
Post | Bài đăng | /poʊst/ |
Feed | Dòng tin | /fiːd/ |
Hashtag | Thẻ bắt đầu bằng # | /ˈhæʃ.tæɡ/ |
Follower | Người theo dõi | /ˈfɒl.oʊ.ər/ |
Influencer | Người có ảnh hưởng | /ˈɪn.fluː.ən.sər/ |
Viral | Lan truyền mạnh mẽ | /ˈvaɪ.rəl/ |
Trending | Đang thịnh hành | /ˈtrɛndɪŋ/ |

Thuật ngữ, từ vựng về công gnheej bảo mật trên nền tảng Internet
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Privacy | Quyền riêng tư | /ˈpraɪ.və.si/ |
Security | Bảo mật | /sɪˈkjʊə.rə.ti/ |
Encryption | Mã hóa | /ɪnˈkrɪp.ʃən/ |
Firewall | Tường lửa | /ˈfaɪə.wɔːl/ |
Password | Mật khẩu | /ˈpæs.wɜːd/ |
Authentication | Xác thực | /ɔːˌθɛn.tɪˈkeɪ.ʃən/ |
Phishing | Lừa đảo trực tuyến | /ˈfɪʃɪŋ/ |
Malware | Phần mềm độc hại | /ˈmæl.wɛər/ |
Spyware | Phần mềm gián điệp | /ˈspaɪ.wɛər/ |
Data breach | Rò rỉ dữ liệu | /ˈdeɪtə briːʧ/ |

Từ vựng về trí tuệ nhân tạo và tự động hóa
Trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa đang ngày càng trở thành xu hướng chủ đạo trong nhiều lĩnh vực, từ công nghệ thông tin, sản xuất, đến chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Việc nắm vững từ vựng chủ đề Technology liên quan đến AI và tự động hóa sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các công nghệ hiện đại, hỗ trợ trong việc học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.
Dưới đây là các nhóm từ vựng phổ biến và hữu ích nhất liên quan đến AI và tự động hóa:
Thuật ngữ, từ vựng về AI, ML, DL
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Artificial Intelligence (AI) | Trí tuệ nhân tạo | /ˈɑːtɪˈfɪʃəl ˌɪntəˈlɪdʒəns/ |
Machine Learning (ML) | Học máy | /məˈʃiːn ˈlɜːnɪŋ/ |
Deep Learning (DL) | Học sâu | /diːp ˈlɜːnɪŋ/ |
Neural Network | Mạng nơ-ron nhân tạo | /ˈnjʊərəl ˈnɛtwɜːk/ |
Supervised Learning | Học có giám sát | /ˈsuːpəvaɪzd ˈlɜːnɪŋ/ |
Unsupervised Learning | Học không giám sát | /ˌʌnˈsuːpəvaɪzd ˈlɜːnɪŋ/ |
Reinforcement Learning | Học tăng cường | /ˌriːɪnˈfɔːsmənt ˈlɜːnɪŋ/ |
Natural Language Processing (NLP) | Trình xử lý ngôn ngữ của hệ thống tự nhiên | /nætʃərəl læŋɡwɪdʒ prəʊsɛsɪŋ/ |
Algorithm | Thuật toán | /ˈælgərɪðəm/ |
Big Data | Dữ liệu lớn | /bɪɡ ˈdeɪtə/ |

Robot và tự động hóa
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Robot | Rô-bốt | /ˈrəʊbɒt/ |
Automation | Tự động hóa | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ |
Industrial Robot | Rô-bốt công nghiệp | /ɪnˈdʌstrɪəl ˈrəʊbɒt/ |
Collaborative Robot (Cobots) | Rô-bốt hợp tác | /kəˈlæbəreɪtɪv ˈrəʊbɒt/ |
Autonomous Robot | Rô-bốt tự hành | /ɔːˈtɒnəməs ˈrəʊbɒt/ |
Robotic Process the Automation (RPA) | Trình tự động hóa quy trình sử dụng rô-bốt | /rəʊˈbɒtɪk prəʊsɛs ɔːtəˈmeɪʃən/ |
Control System | Hệ thống điều khiển | /kənˈtrəʊl ˈsɪstəm/ |
Sensor | Cảm biến | /ˈsɛnsər/ |
Actuator | Bộ truyền động | /ˈæktjʊeɪtə/ |
Manipulator | Cánh tay rô-bốt | /məˈnɪpjʊleɪtə/ |

Ứng dụng AI trong đời sống
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Smart Home | Nhà thông minh | /smɑːt həʊm/ |
Virtual Assistant | Trợ lý ảo | /ˈvɜːtʃʊəl əˈsɪstənt/ |
Chatbot | Phần mềm trò chuyện tự động | /ˈʧætˌbɒt/ |
Recommendation System | Hệ thống gợi ý | /ˌrɛkəmenˈdeɪʃən ˈsɪstəm/ |
Predictive Analytics | Phân tích dự đoán | /prɪˈdɪktɪv əˈnælɪtɪks/ |
Facial Recognition | Nhận dạng khuôn mặt | /ˈfeɪʃəl ˌrɛkəɡˈnɪʃən/ |
Voice Recognition | Nhận dạng giọng nói | /vɔɪs ˌrɛkəɡˈnɪʃən/ |
Autonomous Vehicle | Phương tiện tự hành | /ɔːˈtɒnəməs ˈviːɪkl/ |
Healthcare AI | Ứng dụng công nghệ AI vào quy trình chăm sóc sức khỏe | /ˈhɛlθkeə ˈeɪˈaɪ/ |
AI in Education | AI ứng dụng trong giáo dục | /ˈeɪˈaɪ ɪn ˌɛdjuˈkeɪʃən/ |

Từ vựng về công nghệ thông tin và lập trình
Công nghệ thông tin (CNTT) và lập trình là hai lĩnh vực không thể thiếu trong thời đại số hiện nay. Khi nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành, bạn sẽ tiếp cận, hiểu rõ hơn về các công nghệ mới, giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế và nâng cao khả năng học tập, nghiên cứu.
Dưới đây là các nhóm từ vựng chủ đề Technology phổ biến và hữu ích liên quan đến CNTT và lập trình bạn cần nắm vững:
Các ngôn ngữ lập trình phổ biến (Python, Java, C++, etc.)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Python | Ngôn ngữ lập trình Python | /ˈpaɪθən/ |
Java | Ngôn ngữ lập trình Java | /ˈdʒɑːvə/ |
C++ | Ngôn ngữ lập trình C++ | /siː plʌs plʌs/ |
JavaScript | Ngôn ngữ lập trình JavaScript | /ˈdʒɑːvəˌskrɪpt/ |
Ruby | Ngôn ngữ lập trình Ruby | /ˈruːbi/ |
PHP | Ngôn ngữ lập trình PHP | /ˌpiː eɪtʃ ˈpiː/ |
Swift | Ngôn ngữ lập trình Swift | /swɪft/ |
Kotlin | Ngôn ngữ lập trình Kotlin | /ˈkɒtlɪn/ |
Syntax | Cú pháp lập trình | /ˈsɪntæks/ |
Compiler | Trình biên dịch | /kəmˈpaɪlə(r)/ |
Code editor | Trình chỉnh sửa mã | /kəʊd ˈɛdɪtər/ |
Object-Oriented Programming (OOP) | Lập trình hướng đối tượng | /ˈɒbdʒɪkt ˈɔːrɪəntɪd ˈprəʊɡræmɪŋ/ |
Bug | Lỗi (trong chương trình) | /bʌɡ/ |
Debug | Gỡ lỗi | /diːˈbʌɡ/ |
Algorithm | Thuật toán | /ˈælɡərɪðəm/ |
Source code | Mã nguồn | /sɔːs kəʊd/ |
Framework | Khung phần mềm | /ˈfreɪmwɜːk/ |

Thuật ngữ, từ vựng nói về các thuật toán, hệ thống dữ liệu
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Algorithm | Thuật toán | /ˈælɡərɪðəm/ |
Data Structure | Cấu trúc dữ liệu | /ˈdeɪtə ˈstrʌktʃər/ |
Linked List | Danh sách liên kết | /lɪŋkt lɪst/ |
Stack | Ngăn xếp | /stæk/ |
Queue | Hàng đợi | /kjuː/ |
Hash Table | Bảng băm | /hæʃ ˈteɪbəl/ |
Binary Tree | Cây nhị phân | /ˈbaɪnəri triː/ |
Graph | Đồ thị | /ɡrɑːf/ |
Sorting Algorithm | Thuật toán sắp xếp | /ˈsɔːtɪŋ ˈælɡərɪðəm/ |
Thuật ngữ, từ vựng về công nghệ Blockchain, bảo mật dữ liệu
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Blockchain | Công nghệ chuỗi khối | /ˈblɒkˌtʃeɪn/ |
Cryptocurrency | Tiền mã hóa | /ˌkrɪptəʊˈkʌrənsi/ |
Bitcoin | Tiền mã hóa Bitcoin | /ˈbɪtkɔɪn/ |
Ethereum | Tiền mã hóa Ethereum | /ɪˈθɪərɪəm/ |
Smart Contract | Hợp đồng thông minh | /smɑːt ˈkɒntrækt/ |
Decentralized | Phi tập trung | /diːˈsɛntrəlaɪzd/ |
Hash Function | Hàm băm | /hæʃ ˈfʌŋkʃən/ |
Encryption | Mã hóa | /ɪnˈkrɪpʃən/ |
Decryption | Giải mã | /dɪˈkrɪpʃən/ |
Public Key | Khóa công khai | /ˈpʌblɪk kiː/ |

Từ vựng về các xu hướng công nghệ mới
Trong thời đại số hiện nay, các xu hướng công nghệ mới như thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR), điện toán đám mây, Big Data,… đang thay đổi mạnh mẽ cách chúng ta sống, làm việc và học tập. Bạn cần nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các công nghệ này và ứng dụng của chúng trong thực tế.
Dưới đây là các nhóm từ vựng chủ đề Technology phổ biến và hữu ích nhất liên quan đến các xu hướng công nghệ mới này:
Thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Virtual Reality (VR) | Thực tế ảo | /ˈvɜːtʃʊəl rɪˈælɪti/ |
Augmented Reality (AR) | Thực tế tăng cường | /ɔːɡˈmɛntɪd rɪˈælɪti/ |
Mixed Reality (MR) | Thực tế hỗn hợp | /mɪkst rɪˈælɪti/ |
Extended Reality (XR) | Thực tế mở rộng | /ɪksˈtɛndɪd rɪˈælɪti/ |
Head-Mounted Display (HMD) | Màn hình gắn đầu | /hɛd ˈmaʊntɪd dɪsˈpleɪ/ |
Immersive Experience | Trải nghiệm nhập vai | /ɪˈmɜːsɪv ɪksˈpɪərɪəns/ |
3D Modeling | Mô hình 3D | /θriː-diː ˈmɒdəlɪŋ/ |
Spatial Mapping | Lập bản đồ không gian | /ˈspeɪʃəl ˈmæpɪŋ/ |
Gesture Recognition | Nhận dạng cử chỉ | /ˈdʒɛstʃər ˌrɛkəɡˈnɪʃən/ |
Virtual Environment | Môi trường ảo | /ˈvɜːtʃʊəl ɪnˈvaɪərənmənt/ |

Điện toán đám mây và Big Data
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Cloud Computing | Điện toán đám mây | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ |
Big Data | Dữ liệu lớn | /bɪɡ ˈdeɪtə/ |
Data Analytics | Phân tích dữ liệu | /ˈdeɪtə əˈnælɪtɪks/ |
Data Mining | Khai thác dữ liệu | /ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/ |
Data Warehouse | Kho dữ liệu | /ˈdeɪtə ˈwɛəhaʊs/ |
Cloud Storage | Lưu trữ đám mây | /klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/ |
Public Cloud | Đám mây công cộng | /ˈpʌblɪk klaʊd/ |
Private Cloud | Đám mây riêng tư | /ˈpraɪvət klaʊd/ |
Công nghệ sinh học và y tế
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Biotechnology | Công nghệ sinh học | /ˌbaɪəʊtɛkˈnɒlədʒi/ |
Genomics | Di truyền học | /dʒɪˈnəʊmɪks/ |
CRISPR | Công nghệ chỉnh sửa gen | /ˈkrɪspər/ |
Bioinformatics | Tin sinh học | /ˌbaɪəʊɪnfəˈmætɪks/ |
Telemedicine | Y tế từ xa | /ˌtɛlɪˈmɛdɪsɪn/ |
Wearable Technology | Công nghệ đeo được | /ˈwɛərəbl tɛkˈnɒlədʒi/ |
Health Informatics | Tin học y tế | /hɛlθ ˌɪnfəˈmætɪks/ |
Medical Imaging | Hình ảnh y tế | /ˈmɛdɪkəl ˈɪmɪdʒɪŋ/ |
Regenerative Medicine | Y học tái tạo | /rɪˈdʒɛnərətɪv ˈmɛdɪsɪn/ |
Pharmacogenomics | Dược học di truyền | /ˌfɑːməkəʊdʒɪˈnəʊmɪks/ |

Công nghệ không ngừng đổi mới và phát triển, đồng nghĩa với vốn từ vựng chủ đề Technology liên quan cũng liên tục mở rộng. Hy vọng với danh sách hơn 500 từ vựng được Edulife tổng hợp, giới thiệu trên đây giúp bạn có nền tảng vững chắc để tự tin sử dụng tiếng Anh trong các tình huống học thuật, nghề nghiệp hay giao tiếp thường ngày liên quan đến công nghệ. Đừng quên áp dụng các phương pháp học từ vựng hiệu quả như sơ đồ tư duy, flashcards,… hoặc hội thoại nhiều hơn để ghi nhớ lâu dài.