EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > 500+ từ vựng chủ đề Technology về công nghệ mới

vstep-bn

500+ từ vựng chủ đề Technology về công nghệ mới

Hà Trần by Hà Trần
01/07/2025
in Từ vựng

Bảng tổng hợp thông tin về từ vựng chủ đề Technology trong tiếng Anh

Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) “Technology” bao gồm các thiết bị, hệ thống và phát minh nhằm phục vụ đời sống, sản xuất, nghiên cứu và giải trí trong thời đại số.
Chức năng (Function) Trang bị vốn từ vựng cần thiết để nói, viết và hiểu về các sản phẩm, xu hướng, tác động và ứng dụng công nghệ trong đời sống hiện đại.
Quy chuẩn sử dụng Từ vựng công nghệ có thể là danh từ, tính từ, động từ – nhiều từ dạng ghép hoặc mượn từ chuyên ngành, cần dùng đúng ngữ cảnh.
Phân loại (Categories) – Thiết bị công nghệ: device, gadget, wearable…

– Hành động sử dụng công nghệ: upgrade, install, operate…

– Xu hướng: AI, automation, 5G…

Cách ghi nhớ (Identification) – Nhóm từ theo chủ đề phụ: phần mềm, thiết bị, hệ thống

– Sử dụng infographic, flashcard minh họa

– Kết hợp trải nghiệm thực tế để đặt câu

Vị trí sử dụng trong câu – Làm chủ ngữ: Technology changes how we communicate.

– Trong cụm danh từ: tech industry, data encryption technology

Quy tắc kết hợp (Usage Rules) – Một số từ thường đi với giới từ: depend on technology, access to data,…

– Tính từ đi kèm: cutting-edge, outdated, user-friendly,…

Lưu ý đặc biệt (Special Notes) – Tránh nhầm lẫn giữa từ chuyên ngành và từ thông dụng

– Một số từ viết tắt như IT, IoT, VR cần nắm rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng

Ứng dụng (Practical Use) – Dùng trong bài thi IELTS, TOEFL, các bài viết về xã hội số

– Giao tiếp công việc, thuyết trình, viết email hoặc bài luận công nghệ

Kết luận (Conclusion) Việc nắm vững từ vựng về công nghệ không chỉ giúp bạn bắt kịp thời đại mà còn hỗ trợ hiệu quả trong học thuật, công việc và đời sống hàng ngày.

Trong thời đại 4.0, công nghệ không chỉ là một phần của cuộc sống mà đã trở thành lực đẩy chính cho sự phát triển của xã hội. Việc nắm vững từ vựng chủ đề Technology không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn là chìa khóa để theo kịp xu hướng toàn cầu, đặc biệt trong học tập, nghiên cứu và làm việc quốc tế. Bài viết này của Edulife sẽ sẽ cung cấp cho bạn hơn 500+ từ vựng liên quan đến công nghệ hiện đại, dễ học, dễ nhớ và mang tính ứng dụng cao.

Nội dung bài viết
  1. Từ vựng về thiết bị công nghệ cá nhân
    1. Các thiết bị điện tử cá nhân phổ biến
    2. Phần cứng và phần mềm
    3. Các thiết bị thông minh 
  2. Từ vựng về hệ thống Internet và hệ thống mạng xã hội
    1. Các thuật ngữ, từ vựng về Internet 
    2. Thuật ngữ, từ vựng về mạng xã hội/các nền tảng trực tuyến
    3. Thuật ngữ, từ vựng về công gnheej bảo mật trên nền tảng Internet
  3. Từ vựng về trí tuệ nhân tạo và tự động hóa
    1. Thuật ngữ, từ vựng về AI, ML, DL
    2. Robot và tự động hóa
    3. Ứng dụng AI trong đời sống
  4. Từ vựng về công nghệ thông tin và lập trình
    1. Các ngôn ngữ lập trình phổ biến (Python, Java, C++, etc.)
    2. Thuật ngữ, từ vựng nói về các thuật toán, hệ thống dữ liệu
    3. Thuật ngữ, từ vựng về công nghệ Blockchain, bảo mật dữ liệu
  5. Từ vựng về các xu hướng công nghệ mới
    1. Thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR)
    2. Điện toán đám mây và Big Data
    3. Công nghệ sinh học và y tế

Từ vựng về thiết bị công nghệ cá nhân

Trong thời đại chuyển đổi số, thiết bị công nghệ đã trở thành “trợ thủ” không thể thiếu trong công việc, học tập và đời sống hằng ngày. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay chuyên gia IT, việc nắm vững các từ vựng chủ đề Technology liên quan đến thiết bị công nghệ sẽ giúp bạn giao tiếp, tra cứu thông tin và tiếp cận tài liệu chuyên ngành dễ dàng hơn. 

Dưới đây là các nhóm từ vựng chủ đề Technology cơ bản và hữu ích, phổ biến nhất liên quan đến thiết bị công nghệ, đã được phân chia rõ ràng theo từng chủ đề nhỏ:

Các thiết bị điện tử cá nhân phổ biến

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm
Smartphone Điện thoại thông minh /ˈsmɑːrt.fəʊn/
Laptop Máy tính xách tay /ˈlæp.tɒp/
Tablet Máy tính bảng /ˈtæb.lət/
Desktop Máy tính để bàn /ˈdesktɒp/
Smartwatch Đồng hồ thông minh /ˈsmɑːrt.wɒtʃ/
E-reader Máy đọc sách điện tử /ˈiːˌriːdər/
Game console Máy chơi game /ɡeɪm ˈkɒn.səʊl/
Webcam Camera máy tính /ˈweb.kæm/
Microphone Micro /ˈmaɪ.krə.fəʊn/
Headphones Tai nghe /ˈhed.fəʊnz/
Khi nắm vững các từ vựng chủ đề Technology, bạn có thể giao tiếp, tra cứu thông tin về sản phẩm công nghệ dễ dàng
Khi nắm vững các từ vựng chủ đề Technology, bạn có thể giao tiếp, tra cứu thông tin về sản phẩm công nghệ dễ dàng

Phần cứng và phần mềm

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm
Hardware Phần cứng /ˈhɑːd.weə(r)/
Software Phần mềm /ˈsɒft.weə(r)/
Firmware Phần mềm nhúng /ˈfɜːm.weə(r)/
Operating System Hệ điều hành /ˈɒpə.reɪtɪŋ ˈsɪs.təm/
Application (App) Ứng dụng /ˌæplɪˈkeɪʃn/
Driver Trình điều khiển /ˈdraɪ.vər/
Antivirus Phần mềm diệt virus /ˌæntɪˈvaɪrəs/
Firewall Tường lửa /ˈfaɪə.wɔːl/
Cloud Storage Lưu trữ đám mây /klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/
Database Cơ sở dữ liệu /ˈdeɪtə.beɪs/
Từ vựng chủ đề Technology về phần mềm/phần cứng máy tính giúp bạn nắm được thông tin của các thiết bị điện tử
Từ vựng chủ đề Technology về phần mềm/phần cứng máy tính giúp bạn nắm được thông tin của các thiết bị điện tử

Các thiết bị thông minh 

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm
Smartphone Điện thoại thông minh /ˈsmɑːrt.fəʊn/
Smartwatch Đồng hồ thông minh /ˈsmɑːrt.wɒtʃ/
Smart TV TV thông minh /smɑːrt tiː viː/
Smart speaker Loa thông minh /smɑːrt ˈspiːkər/
Smart thermostat Bộ điều nhiệt thông minh /smɑːrt ˈθɜː.mə.stæt/
Smart bulb Bóng đèn thông minh /smɑːrt bʌlb/
Smart lock Khóa thông minh /smɑːrt lɒk/
Smart home hub Bộ điều khiển trung tâm tích hợp của nhà thông minh /smɑːrt həʊm hʌb/
Smart plug Ổ cắm thông minh /smɑːrt plʌɡ/
Smart appliance Thiết bị gia dụng thông minh /smɑːrt əˈplaɪəns/
Từ vựng chủ đề Technology danh từ nói về các thiết bị điện tử hiện đại, thông minh quanh ta
Từ vựng chủ đề Technology danh từ nói về các thiết bị điện tử hiện đại, thông minh quanh ta

>> Xem thêm:

  • Học câu trần thuật tiếng Anh chỉ với vài phút
  • Bỏ túi cách dùng chuẩn câu cảm thán tiếng Anh trong 5 phút

Từ vựng về hệ thống Internet và hệ thống mạng xã hội

Internet và mạng xã hội đã trở thành phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, ảnh hưởng sâu rộng đến cách chúng ta giao tiếp, học tập, làm việc và giải trí. Việc nắm vững từ vựng chủ đề Technology liên quan đến Internet và mạng xã hội sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi, viết luận hoặc thảo luận trong các kỳ thi hiệu quả, chính xác. Dưới đây là các nhóm từ vựng phổ biến và hữu ích nhất liên quan đến phạm trù này:

Các thuật ngữ, từ vựng về Internet 

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm
Website Trang web /ˈweb.saɪt/
Browser Trình duyệt /ˈbraʊ.zər/
Search engine Công cụ tìm kiếm /ˈsɜːʧ ˈen.dʒɪn/
Download Tải xuống /ˈdaʊn.loʊd/
Upload Tải lên /ʌpˈloʊd/
Wi-Fi Mạng không dây /ˈwaɪ.faɪ/
URL Địa chỉ trang web /ˌjuː.ɑːr ˈel/
IP address Địa chỉ IP /ˌaɪˈpiː əˈdrɛs/
Domain name Tên miền /ˈdoʊ.meɪn neɪm/
Bandwidth Băng thông /ˈbænd.wɪdθ/
Nắm được thuật ngữ, từ vựng chủ đề Technology liên quan đến Internet
Nắm được thuật ngữ, từ vựng chủ đề Technology liên quan đến Internet

Thuật ngữ, từ vựng về mạng xã hội/các nền tảng trực tuyến

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm
Social media Mạng xã hội /ˈsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/
Platform Nền tảng /ˈplæt.fɔːrm/
Profile Hồ sơ cá nhân /ˈpraɪ.faɪl/
Post Bài đăng /poʊst/
Feed Dòng tin /fiːd/
Hashtag Thẻ bắt đầu bằng # /ˈhæʃ.tæɡ/
Follower Người theo dõi /ˈfɒl.oʊ.ər/
Influencer Người có ảnh hưởng /ˈɪn.fluː.ən.sər/
Viral Lan truyền mạnh mẽ /ˈvaɪ.rəl/
Trending Đang thịnh hành /ˈtrɛndɪŋ/
Giới trẻ thường quan tâm đến các thuật ngữ, từ vựng chủ đề Technology về mạng xã hội, nền tảng trực tuyến
Giới trẻ thường quan tâm đến các thuật ngữ, từ vựng chủ đề Technology về mạng xã hội, nền tảng trực tuyến

Thuật ngữ, từ vựng về công gnheej bảo mật trên nền tảng Internet

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm
Privacy Quyền riêng tư /ˈpraɪ.və.si/
Security Bảo mật /sɪˈkjʊə.rə.ti/
Encryption Mã hóa /ɪnˈkrɪp.ʃən/
Firewall Tường lửa /ˈfaɪə.wɔːl/
Password Mật khẩu /ˈpæs.wɜːd/
Authentication Xác thực /ɔːˌθɛn.tɪˈkeɪ.ʃən/
Phishing Lừa đảo trực tuyến /ˈfɪʃɪŋ/
Malware Phần mềm độc hại /ˈmæl.wɛər/
Spyware Phần mềm gián điệp /ˈspaɪ.wɛər/
Data breach Rò rỉ dữ liệu /ˈdeɪtə briːʧ/
Nhóm từ vựng chủ đề Technology về bảo mật, quyền riêng tư của người dùng trên Internet
Nhóm từ vựng chủ đề Technology về bảo mật, quyền riêng tư của người dùng trên Internet

Từ vựng về trí tuệ nhân tạo và tự động hóa

Trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa đang ngày càng trở thành xu hướng chủ đạo trong nhiều lĩnh vực, từ công nghệ thông tin, sản xuất, đến chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Việc nắm vững từ vựng chủ đề Technology liên quan đến AI và tự động hóa sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các công nghệ hiện đại, hỗ trợ trong việc học tập và làm việc trong môi trường quốc tế. 

Dưới đây là các nhóm từ vựng phổ biến và hữu ích nhất liên quan đến AI và tự động hóa:

Thuật ngữ, từ vựng về AI, ML, DL

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm
Artificial Intelligence (AI) Trí tuệ nhân tạo /ˈɑːtɪˈfɪʃəl ˌɪntəˈlɪdʒəns/
Machine Learning (ML) Học máy /məˈʃiːn ˈlɜːnɪŋ/
Deep Learning (DL) Học sâu /diːp ˈlɜːnɪŋ/
Neural Network Mạng nơ-ron nhân tạo /ˈnjʊərəl ˈnɛtwɜːk/
Supervised Learning Học có giám sát /ˈsuːpəvaɪzd ˈlɜːnɪŋ/
Unsupervised Learning Học không giám sát /ˌʌnˈsuːpəvaɪzd ˈlɜːnɪŋ/
Reinforcement Learning Học tăng cường /ˌriːɪnˈfɔːsmənt ˈlɜːnɪŋ/
Natural Language Processing (NLP) Trình xử lý ngôn ngữ của hệ thống tự nhiên /nætʃərəl læŋɡwɪdʒ prəʊsɛsɪŋ/
Algorithm Thuật toán /ˈælgərɪðəm/
Big Data Dữ liệu lớn /bɪɡ ˈdeɪtə/
Nhóm từ vựng chủ đề Technology liên quan đến AI, ML, DL
Nhóm từ vựng chủ đề Technology liên quan đến AI, ML, DL

Robot và tự động hóa

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm
Robot Rô-bốt /ˈrəʊbɒt/
Automation Tự động hóa /ˌɔːtəˈmeɪʃən/
Industrial Robot Rô-bốt công nghiệp /ɪnˈdʌstrɪəl ˈrəʊbɒt/
Collaborative Robot (Cobots) Rô-bốt hợp tác /kəˈlæbəreɪtɪv ˈrəʊbɒt/
Autonomous Robot Rô-bốt tự hành /ɔːˈtɒnəməs ˈrəʊbɒt/
Robotic Process the Automation (RPA) Trình tự động hóa quy trình sử dụng rô-bốt /rəʊˈbɒtɪk prəʊsɛs ɔːtəˈmeɪʃən/
Control System Hệ thống điều khiển /kənˈtrəʊl ˈsɪstəm/
Sensor Cảm biến /ˈsɛnsər/
Actuator Bộ truyền động /ˈæktjʊeɪtə/
Manipulator Cánh tay rô-bốt /məˈnɪpjʊleɪtə/
Nhóm từ vựng chủ đề Technology về phạm trù Robot và công nghệ tự động hóa
Nhóm từ vựng chủ đề Technology về phạm trù Robot và công nghệ tự động hóa

Ứng dụng AI trong đời sống

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm
Smart Home Nhà thông minh /smɑːt həʊm/
Virtual Assistant Trợ lý ảo /ˈvɜːtʃʊəl əˈsɪstənt/
Chatbot Phần mềm trò chuyện tự động /ˈʧætˌbɒt/
Recommendation System Hệ thống gợi ý /ˌrɛkəmenˈdeɪʃən ˈsɪstəm/
Predictive Analytics Phân tích dự đoán /prɪˈdɪktɪv əˈnælɪtɪks/
Facial Recognition Nhận dạng khuôn mặt /ˈfeɪʃəl ˌrɛkəɡˈnɪʃən/
Voice Recognition Nhận dạng giọng nói /vɔɪs ˌrɛkəɡˈnɪʃən/
Autonomous Vehicle Phương tiện tự hành /ɔːˈtɒnəməs ˈviːɪkl/
Healthcare AI Ứng dụng công nghệ AI vào quy trình chăm sóc sức khỏe /ˈhɛlθkeə ˈeɪˈaɪ/
AI in Education AI ứng dụng trong giáo dục /ˈeɪˈaɪ ɪn ˌɛdjuˈkeɪʃən/
Nhóm từ vựng chủ đề Technology về các ứng dụng của AI trong cuộc sống quanh ta
Nhóm từ vựng chủ đề Technology về các ứng dụng của AI trong cuộc sống quanh ta

Từ vựng về công nghệ thông tin và lập trình

Công nghệ thông tin (CNTT) và lập trình là hai lĩnh vực không thể thiếu trong thời đại số hiện nay. Khi nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành, bạn sẽ tiếp cận, hiểu rõ hơn về các công nghệ mới, giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế và nâng cao khả năng học tập, nghiên cứu. 

Dưới đây là các nhóm từ vựng chủ đề Technology phổ biến và hữu ích liên quan đến CNTT và lập trình bạn cần nắm vững:

Các ngôn ngữ lập trình phổ biến (Python, Java, C++, etc.)

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm
Python Ngôn ngữ lập trình Python /ˈpaɪθən/
Java Ngôn ngữ lập trình Java /ˈdʒɑːvə/
C++ Ngôn ngữ lập trình C++ /siː plʌs plʌs/
JavaScript Ngôn ngữ lập trình JavaScript /ˈdʒɑːvəˌskrɪpt/
Ruby Ngôn ngữ lập trình Ruby /ˈruːbi/
PHP Ngôn ngữ lập trình PHP /ˌpiː eɪtʃ ˈpiː/
Swift Ngôn ngữ lập trình Swift /swɪft/
Kotlin Ngôn ngữ lập trình Kotlin /ˈkɒtlɪn/
Syntax Cú pháp lập trình /ˈsɪntæks/
Compiler Trình biên dịch /kəmˈpaɪlə(r)/
Code editor Trình chỉnh sửa mã /kəʊd ˈɛdɪtər/
Object-Oriented Programming (OOP) Lập trình hướng đối tượng /ˈɒbdʒɪkt ˈɔːrɪəntɪd ˈprəʊɡræmɪŋ/
Bug Lỗi (trong chương trình) /bʌɡ/
Debug Gỡ lỗi /diːˈbʌɡ/
Algorithm Thuật toán /ˈælɡərɪðəm/
Source code Mã nguồn /sɔːs kəʊd/
Framework Khung phần mềm /ˈfreɪmwɜːk/
Các từ vựng chủ đề Technology liên quan đến các ngôn ngữ lập trình 
Các từ vựng chủ đề Technology liên quan đến các ngôn ngữ lập trình

Thuật ngữ, từ vựng nói về các thuật toán, hệ thống dữ liệu

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm
Algorithm Thuật toán /ˈælɡərɪðəm/
Data Structure Cấu trúc dữ liệu /ˈdeɪtə ˈstrʌktʃər/
Linked List Danh sách liên kết /lɪŋkt lɪst/
Stack Ngăn xếp /stæk/
Queue Hàng đợi /kjuː/
Hash Table Bảng băm /hæʃ ˈteɪbəl/
Binary Tree Cây nhị phân /ˈbaɪnəri triː/
Graph Đồ thị /ɡrɑːf/
Sorting Algorithm Thuật toán sắp xếp /ˈsɔːtɪŋ ˈælɡərɪðəm/

Thuật ngữ, từ vựng về công nghệ Blockchain, bảo mật dữ liệu

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm
Blockchain Công nghệ chuỗi khối /ˈblɒkˌtʃeɪn/
Cryptocurrency Tiền mã hóa /ˌkrɪptəʊˈkʌrənsi/
Bitcoin Tiền mã hóa Bitcoin /ˈbɪtkɔɪn/
Ethereum Tiền mã hóa Ethereum /ɪˈθɪərɪəm/
Smart Contract Hợp đồng thông minh /smɑːt ˈkɒntrækt/
Decentralized Phi tập trung /diːˈsɛntrəlaɪzd/
Hash Function Hàm băm /hæʃ ˈfʌŋkʃən/
Encryption Mã hóa /ɪnˈkrɪpʃən/
Decryption Giải mã /dɪˈkrɪpʃən/
Public Key Khóa công khai /ˈpʌblɪk kiː/
Các từ vựng chủ đề Technology liên quan đến công nghệ Blockchain 
Các từ vựng chủ đề Technology liên quan đến công nghệ Blockchain

Từ vựng về các xu hướng công nghệ mới

Trong thời đại số hiện nay, các xu hướng công nghệ mới như thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR), điện toán đám mây, Big Data,… đang thay đổi mạnh mẽ cách chúng ta sống, làm việc và học tập. Bạn cần nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các công nghệ này và ứng dụng của chúng trong thực tế. 

Dưới đây là các nhóm từ vựng chủ đề Technology phổ biến và hữu ích nhất liên quan đến các xu hướng công nghệ mới này:

Thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR)

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm
Virtual Reality (VR) Thực tế ảo /ˈvɜːtʃʊəl rɪˈælɪti/
Augmented Reality (AR) Thực tế tăng cường /ɔːɡˈmɛntɪd rɪˈælɪti/
Mixed Reality (MR) Thực tế hỗn hợp /mɪkst rɪˈælɪti/
Extended Reality (XR) Thực tế mở rộng /ɪksˈtɛndɪd rɪˈælɪti/
Head-Mounted Display (HMD) Màn hình gắn đầu /hɛd ˈmaʊntɪd dɪsˈpleɪ/
Immersive Experience Trải nghiệm nhập vai /ɪˈmɜːsɪv ɪksˈpɪərɪəns/
3D Modeling Mô hình 3D /θriː-diː ˈmɒdəlɪŋ/
Spatial Mapping Lập bản đồ không gian /ˈspeɪʃəl ˈmæpɪŋ/
Gesture Recognition Nhận dạng cử chỉ /ˈdʒɛstʃər ˌrɛkəɡˈnɪʃən/
Virtual Environment Môi trường ảo /ˈvɜːtʃʊəl ɪnˈvaɪərənmənt/
Bạn cần nắm được các từ vựng chủ đề Technology về lĩnh vực thực tế ảo VR và AR để tiếp cận hiệu quả
Bạn cần nắm được các từ vựng chủ đề Technology về lĩnh vực thực tế ảo VR và AR để tiếp cận hiệu quả

Điện toán đám mây và Big Data

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm
Cloud Computing Điện toán đám mây /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/
Big Data Dữ liệu lớn /bɪɡ ˈdeɪtə/
Data Analytics Phân tích dữ liệu /ˈdeɪtə əˈnælɪtɪks/
Data Mining Khai thác dữ liệu /ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/
Data Warehouse Kho dữ liệu /ˈdeɪtə ˈwɛəhaʊs/
Cloud Storage Lưu trữ đám mây /klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/
Public Cloud Đám mây công cộng /ˈpʌblɪk klaʊd/
Private Cloud Đám mây riêng tư /ˈpraɪvət klaʊd/

Công nghệ sinh học và y tế

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm
Biotechnology Công nghệ sinh học /ˌbaɪəʊtɛkˈnɒlədʒi/
Genomics Di truyền học /dʒɪˈnəʊmɪks/
CRISPR Công nghệ chỉnh sửa gen /ˈkrɪspər/
Bioinformatics Tin sinh học /ˌbaɪəʊɪnfəˈmætɪks/
Telemedicine Y tế từ xa /ˌtɛlɪˈmɛdɪsɪn/
Wearable Technology Công nghệ đeo được /ˈwɛərəbl tɛkˈnɒlədʒi/
Health Informatics Tin học y tế /hɛlθ ˌɪnfəˈmætɪks/
Medical Imaging Hình ảnh y tế /ˈmɛdɪkəl ˈɪmɪdʒɪŋ/
Regenerative Medicine Y học tái tạo /rɪˈdʒɛnərətɪv ˈmɛdɪsɪn/
Pharmacogenomics Dược học di truyền /ˌfɑːməkəʊdʒɪˈnəʊmɪks/
Bạn muốn tiếp cận các công nghệ sinh học và y tế hiện đại, hãy tìm hiểu về các từ vựng chủ đề Technology về lĩnh vực đó
Bạn muốn tiếp cận các công nghệ sinh học và y tế hiện đại, hãy tìm hiểu về các từ vựng chủ đề Technology về lĩnh vực đó

Công nghệ không ngừng đổi mới và phát triển, đồng nghĩa với vốn từ vựng chủ đề Technology liên quan cũng liên tục mở rộng. Hy vọng với danh sách hơn 500 từ vựng được Edulife tổng hợp, giới thiệu trên đây giúp bạn có nền tảng vững chắc để tự tin sử dụng tiếng Anh trong các tình huống học thuật, nghề nghiệp hay giao tiếp thường ngày liên quan đến công nghệ. Đừng quên áp dụng các phương pháp học từ vựng hiệu quả như sơ đồ tư duy, flashcards,… hoặc hội thoại nhiều hơn để ghi nhớ lâu dài.

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Từ vựng A2: Học nhanh, chinh phục giao tiếp tiếng Anh dễ hơn
  • Học nhanh từ vựng chủ đề shopping trong tiếng Anh
  • 500+ từ vựng chủ đề thời tiết tiếng Anh sử dụng phổ biến nhất
  • 500+ từ vựng chủ đề Technology về công nghệ mới
  • Lợi ích – Cách áp dụng phương pháp Teach back vào học tập
  • Câu chủ ngữ giả là gì? Cách dùng trong tiếng Anh chuẩn xác
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn