Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Từ vựng chủ đề shopping là tập hợp các từ, cụm từ thường dùng trong ngữ cảnh mua sắm, giao dịch, thanh toán và trải nghiệm khách hàng. |
Từ vựng chung về mua sắm | Bao gồm các từ như: shop, buy, sell, customer, product, shopping bag, receipt… giúp mô tả quá trình mua bán cơ bản. |
Từ vựng về các loại cửa hàng | Gồm: supermarket (siêu thị), boutique (cửa hàng thời trang), pharmacy (hiệu thuốc), mall (trung tâm thương mại), online store (cửa hàng trực tuyến)… |
Nhóm từ về các vật dụng trong cửa hàng | Bao gồm: shopping cart (xe đẩy), shelf (kệ hàng), barcode (mã vạch), cash register (máy tính tiền), fitting room (phòng thử đồ)… |
Từ vựng về thanh toán và giá cả | Gồm các thuật ngữ liên quan đến giao dịch tài chính như: price (giá), discount (giảm giá), total (tổng), change (tiền thừa), tax (thuế)…. |
Nhóm từ về tiền mặt, thẻ tín dụng, ví điện tử | cash (tiền mặt), credit card (thẻ tín dụng), debit card (thẻ ghi nợ), e-wallet (ví điện tử), contactless payment (thanh toán không tiếp xúc)… |
Nhóm từ về giảm giá, khuyến mãi, hoàn tiền | Gồm: sale, promotion, special offer (ưu đãi đặc biệt), cashback (hoàn tiền), coupon (phiếu giảm giá), clearance sale (xả hàng)… |
Nhóm từ về liên quan đến chính sách đổi trả, bảo hành sản phẩm | return policy (chính sách đổi trả), refund (hoàn tiền), exchange (đổi hàng), warranty (bảo hành), defective product (sản phẩm lỗi)… |
Từ vựng về mua sắm trực tuyến | Gồm: add to cart (thêm vào giỏ hàng), checkout (thanh toán), shipping (vận chuyển), tracking number (mã theo dõi), review (đánh giá)… |
Từ vựng về trải nghiệm mua sắm | Bao gồm cảm xúc, đánh giá: satisfied (hài lòng), crowded (đông đúc), overpriced (giá cao), helpful staff (nhân viên nhiệt tình)… |
Mua sắm theo mùa | sale season (mùa giảm giá), Black Friday, Cyber Monday, back-to-school sale, holiday shopping… |
Dịch vụ khách hàng | customer service, support, hotline, complaint (phàn nàn), resolve issue (giải quyết vấn đề), loyalty program (chương trình khách hàng thân thiết)… |
Thói quen, xu hướng tiêu dùng | impulse buying (mua sắm ngẫu hứng), budget shopping (mua tiết kiệm), online shopping trend, eco-friendly products (sản phẩm thân thiện môi trường)… |
Từ vựng về ưu đãi | deals, special offers, limited time offer, buy-one-get-one, free shipping (miễn phí vận chuyển), voucher… |
Từ vựng chủ đề shopping là một trong những nhóm từ quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt áp dụng cho những ai thường xuyên đi du lịch hoặc có sở thích mua sắm. Nắm vững các từ vựng này không chỉ giúp bạn mua được món đồ ưng ý mà còn giúp giao tiếp tự tin hơn. Hãy cùng Edulife điểm qua những từ, cụm từ phổ biến để bạn có thể áp dụng mọi lúc mọi nơi.
Từ vựng chủ đề shopping/mua sắm nói chung
Trang bị một vốn từ vựng chủ đề shopping cơ bản là vô cùng cần thiết khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Dưới đây là những từ, cụm từ thông dụng nhất mà bạn cần biết để áp dụng thường ngày. Bao gồm:
- Shop /ʃɒp/ (n) / (v): Cửa hàng; mua sắm.
- Store /stɔːr/ (n): Cửa hàng (thường dùng ở Mỹ, lớn hơn shop).
- Mall /mɔːl/ (n) =>Nghĩa: Trung tâm thương mại.
- Supermarket /ˈsuːpərmɑːrkɪt/ (n): Siêu thị.
- Market /ˈmɑːrkɪt/ (n): Chợ.
- Customer /ˈkʌstəmər/ (n) =>Nghĩa: Khách hàng.
- Salesperson /ˈseɪlzpɜːrsən/ (n): Người bán hàng.
- Cashier /kæˈʃɪər/ (n): Nhân viên thu ngân.
- Product /ˈprɒdʌkt/ (n): Sản phẩm.
- Item /ˈaɪtəm/ (n): Món hàng, mặt hàng.
- Price /praɪs/ (n): Giá cả.
- Discount /ˈdɪskaʊnt/ (n) =>Nghĩa: Giảm giá.
- Sale /seɪl/ (n): Đợt giảm giá; sự bán hàng.
- Bargain /ˈbɑːrɡən/ (v) / (n): Mặc cả; món hời.
- Receipt /rɪˈsiːt/ (n): Hóa đơn, biên lai.
- Payment /ˈpeɪmənt/ (n): Sự thanh toán.
- Cash /kæʃ/ (n): Tiền mặt.
- Credit card /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ (n) =>Nghĩa: Thẻ tín dụng.
- Debit card /ˈdɛbɪt kɑːrd/ (n): Thẻ ghi nợ.
- Online shopping /ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ (n): Mua sắm trực tuyến.
- Shopping cart /ˈʃɒpɪŋ kɑːrt/ (n): Xe đẩy mua sắm (ở siêu thị).
- Shopping bag /ˈʃɒpɪŋ bæɡ/ (n): Túi mua sắm.
- To buy /tu baɪ/ (v): Mua.
- To sell /tu sɛl/ (v): Bán.
- To try on /tu traɪ ɒn/ (phr.v): Thử (quần áo).
- Fitting room /ˈfɪtɪŋ ruːm/ (n) =>Nghĩa: Phòng thử đồ.
- To return /tu rɪˈtɜːrn/ (v): Trả lại (hàng).
- Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v) / (n): Đổi hàng; sự trao đổi.
- Refund /ˈriːfʌnd/ (n) =>Nghĩa: Tiền hoàn lại.
- Delivery /dɪˈlɪvəri/ (n) =>Nghĩa: Sự giao hàng.
- Shipping /ˈʃɪpɪŋ/ (n): Phí vận chuyển.

Từ vựng về các loại cửa hàng
Khi nói đến mua sắm, việc nhận biết các loại hình của hàng khác nhau sẽ giúp bạn định hướng nhu cầu dễ dàng hơn và sử dụng từ ngữ chính xác. Dưới đây là những nhóm từ vựng chủ đề shopping về các loại cửa hàng phổ biến, bao gồm:
- Department store /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ (n): Cửa hàng bách hóa tổng hợp (bán nhiều loại hàng hóa khác nhau như quần áo, đồ gia dụng, mỹ phẩm…).
- Boutique /buːˈtiːk/ (n): Cửa hàng thời trang nhỏ, bán đồ độc đáo, cao cấp.
- Grocery store /ˈɡroʊsəri stɔːr/ (n): Cửa hàng tạp hóa, cửa hàng thực phẩm.
- Bookstore /ˈbʊkstɔːr/ (n): Hiệu sách.
- Pharmacy /ˈfɑːrməsi/ (n) / Drugstore /ˈdrʌɡstɔːr/ (n): Hiệu thuốc.
- Bakery /ˈbeɪkəri/ (n): Tiệm bánh.
- Butcher shop /ˈbʊtʃər ʃɒp/ (n): Cửa hàng thịt.
- Fishmonger /ˈfɪʃmʌŋɡər/ (n): Cửa hàng cá.
- Greengrocer /ˈɡriːnɡroʊsər/ (n): Cửa hàng rau quả.
- Jewelry store /ˈdʒuːəlri stɔːr/ (n): Cửa hàng trang sức.
- Electronics store /ɪˌlɛktrɒnɪks stɔːr/ (n): Cửa hàng điện tử.
- Clothing store /ˈkloʊðɪŋ stɔːr/ (n): Cửa hàng quần áo.
- Shoe store /ˈʃuː stɔːr/ (n): Cửa hàng giày dép.
- Gift shop /ˈɡɪft ʃɒp/ (n): Cửa hàng quà tặng.
- Souvenir shop /ˈsuːvənɪr ʃɒp/ (n): Cửa hàng đồ lưu niệm.
- Hardware store /ˈhɑːrdwɛr stɔːr/ (n): Cửa hàng đồ kim khí, vật liệu xây dựng.
- Pet store /ˈpɛt stɔːr/ (n): Cửa hàng thú cưng.
- Toy store /tɔɪ stɔːr/ (n): Cửa hàng đồ chơi.
- Convenience store /kənˈviːniəns stɔːr/ (n): Cửa hàng tiện lợi (mở cửa muộn, bán đồ dùng thiết yếu).
- Thrift store /θrɪft stɔːr/ (n): Cửa hàng đồ cũ (thường bán đồ quyên góp).
- Outlet store /ˈaʊtlɛt stɔːr/ (n): Cửa hàng bán đồ giảm giá (thường là hàng tồn kho hoặc hàng cũ mùa của các thương hiệu).
- Online store /ˈɒnˌlaɪn stɔːr/ (n): Cửa hàng trực tuyến.
- Pop-up store /ˈpɒp ʌp stɔːr/ (n): Cửa hàng tạm thời (chỉ mở trong thời gian ngắn).

Từ vựng về các vật dụng trong cửa hàng
Để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn khi mua sắm thì việc biết tên các vật dụng trong cửa hàng là rất hữu ích. Nhóm từ vựng chủ đề shopping các vật dụng trong cửa hàng sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả hơn những gì mình đang tìm kiếm. Dưới đây là danh sách các vật dụng thiết yếu, phổ biến thường gặp, bao gồm:
- Shopping cart /ˈʃɒpɪŋ kɑːrt/ (n): Xe đẩy mua sắm (thường dùng ở siêu thị).
- Shopping basket /ˈʃɒpɪŋ ˈbɑːskɪt/ (n): Giỏ mua sắm (nhỏ hơn xe đẩy, dùng cho ít đồ).
- Checkout counter /ˈtʃɛkaʊt ˈkaʊntər/ (n): Quầy thanh toán, quầy tính tiền.
- Cash register /ˈkæʃ ˈrɛdʒɪstər/ (n): Máy tính tiền.
- Barcode scanner /ˈbɑːrkoʊd ˈskænər/ (n): Máy quét mã vạch.
- Price tag /ˈpraɪs tæɡ/ (n): Nhãn giá, thẻ giá.
- Display shelf /dɪˈspleɪ ʃɛlf/ (n): Kệ trưng bày.
- Mannequin /ˈmænɪkɪn/ (n): Ma-nơ-canh (mô hình người để trưng bày quần áo).
- Changing room /ˈtʃeɪndʒɪŋ ruːm/ hoặc Fitting room /ˈfɪtɪŋ ruːm/ (n): Phòng thử đồ.
- Hanger /ˈhæŋər/ (n): Móc treo quần áo.
- Mirror /ˈmɪrər/ (n): Gương.
- Shopping bag /ˈʃɒpɪŋ bæɡ/ (n): Túi mua sắm.
- Receipt printer /rɪˈsiːt ˈprɪntər/ (n): Máy in hóa đơn.
- Security tag /sɪˈkjʊrəti tæɡ/ (n): Tem chống trộm.
- Trolley /ˈtrɒli/ (n): Xe đẩy (nghĩa rộng hơn shopping cart, có thể dùng trong sân bay, nhà kho).
- Sign /saɪn/ (n): Biển báo, biển hiệu.
- Aisle /aɪl/ (n): Lối đi giữa các kệ hàng (trong siêu thị).
- Queue /kjuː/ (n) (British English) / Line /laɪn/ (n) (American English): Hàng đợi, xếp hàng.

>> Xem thêm:
Từ vựng về thanh toán và giá cả
Hiểu rõ các từ vựng về thanh toán, giá cả sẽ giúp bạn giao dịch một cách tự tin, hiệu quả hơn khi nói bằng tiếng Anh. Dưới đây là các nhóm từ phổ biến thường dùng, cụ thể gồm:
Nhóm từ mua sắm liên quan đến tiền mặt, thẻ tín dụng, ví điện tử
Đây là những từ vựng chủ đề shopping dùng để mô tả các phương thức mà bạn có thể dùng để chi trả cho món đồ của mình. Bao gồm:
- Cash /kæʃ/ (n): Tiền mặt.
- Credit card /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ (n) =>Nghĩa: Thẻ tín dụng.
- Debit card /ˈdɛbɪt kɑːrd/ (n): Thẻ ghi nợ.
- Mobile payment /ˈmoʊbl̩ ˈpeɪmənt/ (n): Thanh toán di động (qua điện thoại).
- E-wallet /ˈiː ˈwɒlɪt/ (n): Ví điện tử.
- Bank transfer /ˈbæŋk ˈtrænsfɜːr/ (n): Chuyển khoản ngân hàng.
- Installment plan /ɪnˈstɔːlmənt plæn/ (n): Kế hoạch trả góp.
- Payment method /ˈpeɪmənt ˈmɛθəd/ (n): Phương thức thanh toán.

Giảm giá, khuyến mãi, hoàn tiền trong shopping
Khi mua sắm bạn sẽ gặp các thuật ngữ liên quá đến ưu đãi, chính sách tài chính về giảm giá, khuyến mãi, hoàn tiền. Nắm được các từ vựng này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí khi mua đồ, biết rõ quyền lợi của mình được hưởng. Cụ thể:
- Price /praɪs/ (n): Giá.
- Discount /ˈdɪskaʊnt/ (n) =>Nghĩa: Giảm giá.
- Sale /seɪl/ (n): Đợt giảm giá, khuyến mại.
- Promotion /prəˈmoʊʃən/ (n): Khuyến mãi.
- Offer /ˈɒfər/ (n): Ưu đãi, lời đề nghị.
- Bargain /ˈbɑːrɡən/ (n): Món hời (một sản phẩm được mua với giá rẻ).
- Coupon /ˈkuːpɒn/ (n) =>Nghĩa: Phiếu giảm giá.
- Voucher /ˈvaʊtʃər/ (n): Phiếu mua hàng, phiếu quà tặng.
- Loyalty program /ˈlɔɪəlti ˈproʊɡræm/ (n) =>Nghĩa: Chương trình khách hàng thân thiết.
- Refund /ˈriːfʌnd/ (n) =>Nghĩa: Tiền hoàn lại.
- Cashback /ˈkæʃbæk/ (n): Hoàn tiền.

Nhóm từ về chính sách đổi trả, bảo hành sản phẩm
Đây là những nhóm từ vựng giúp bạn hiểu rõ về chính sách hậu mãi, quyền lợi của mình sau khi mua hàng. Cụ thể như sau:
- Return policy /rɪˈtɜːrn ˈpɒləsi/ (n): Chính sách đổi trả hàng.
- Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v/n): Đổi hàng; sự trao đổi.
- Warranty /ˈwɒrənti/ (n): Phiếu bảo hành, sự bảo hành.
- Guarantee /ˌɡærənˈtiː/ (n): Sự đảm bảo, cam kết.
- Defective /dɪˈfɛktɪv/ (adj): Bị lỗi, có khuyết tật (sản phẩm).
- Faulty /ˈfɔːlti/ (adj): Bị lỗi, không hoạt động (sản phẩm).
- Receipt /rɪˈsiːt/ (n): Hóa đơn, biên lai (cần khi đổi trả/bảo hành).

Từ vựng về mua sắm trực tuyến
Dưới đây là danh sách những từ vựng chủ đề shopping khi mua sắm trực tuyến giúp bạn giao dịch một cách thuận lợi. Cụ thể gồm:
- Online shopping /ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ (n): Mua sắm trực tuyến, mua sắm online.
- E-commerce /ˈiː ˈkɒmərs/ (n): Thương mại điện tử.
- Website /ˈwɛbˌsaɪt/ (n): Trang web.
- App (Application) /æp/ (n): Ứng dụng (trên điện thoại, máy tính bảng).
- Account /əˈkaʊnt/ (n): Tài khoản (người dùng).
- Login /ˈlɒɡɪn/ (n/v): Đăng nhập.
- Register /ˈrɛdʒɪstər/ (v): Đăng ký (tài khoản).
- Browse /braʊz/ (v): Duyệt xem (sản phẩm).
- Search bar /ˈsɜːrtʃ bɑːr/ (n): Thanh tìm kiếm.
- Wishlist /ˈwɪʃˌlɪst/ (n): Danh sách mong muốn (sản phẩm muốn mua sau này).
- Shopping cart /ˈʃɒpɪŋ kɑːrt/ (n): Giỏ hàng (trực tuyến, nơi chứa các sản phẩm bạn đã chọn).
- Checkout /ˈtʃɛkaʊt/ (n/v): Quá trình thanh toán; tiến hành thanh toán.
- Place an order /pleɪs ən ˈɔːrdər/ (phr): Đặt hàng.
- Order confirmation /ˈɔːrdər ˌkɒnfərˈmeɪʃən/ (n): Xác nhận đơn hàng.
- Payment gateway /ˈpeɪmənt ˈɡeɪtweɪ/ (n): Cổng thanh toán (hệ thống xử lý thanh toán online).
- Shipping address /ˈʃɪpɪŋ əˈdrɛs/ (n): Địa chỉ giao hàng.
- Billing address /ˈbɪlɪŋ əˈdrɛs/ (n): Địa chỉ thanh toán (liên quan đến thẻ tín dụng).
- Delivery /dɪˈlɪvəri/ (n): Giao hàng.
- Shipping fee /ˈʃɪpɪŋ fiː/ (n) =>Nghĩa: Phí vận chuyển.
- Tracking number /ˈtrækɪŋ ˈnʌmbər/ (n): Mã số theo dõi (đơn hàng).
- Customer review /ˈkʌstəmər rɪˈvjuː/ (n): Đánh giá của khách hàng.
- Rating /ˈreɪtɪŋ/ (n): Xếp hạng (sản phẩm).
- Stock /stɒk/ (n) =>Nghĩa: Hàng tồn kho.
- Out of stock /aʊt əv stɒk/ (phr): Hết hàng.
- In stock /ɪn stɒk/ (phr) =>Nghĩa: Còn hàng.
- Return policy /rɪˈtɜːrn ˈpɒləsi/ (n): Chính sách đổi trả.
- Click & Collect /klɪk ænd kəˈlɛkt/ (n): Mua hàng trực tuyến và nhận tại cửa hàng.
- Flash sale /flæʃ seɪl/ (n): Chương trình giảm giá chớp nhoáng.
- Add to cart /æd tu kɑːrt/ (phr): Thêm vào giỏ hàng.
- Proceed to checkout /prəˈsiːd tu ˈtʃɛkaʊt/ (phr): Tiếp tục thanh toán.

Từ vựng về trải nghiệm mua sắm
Ngoài những nhóm từ vựng chủ đề shopping kể trên thì bạn cần nắm thêm cả những từ mô tả trải nghiệm, cảm xúc liên quan đến hành vi mua sắm. Đây là những từ giúp bạn diễn đạt sâu sắc hơn về hành trình mua sắm của mình khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Chi tiết:
Mua sắm theo mùa
Đối với sự kiện mua sắm theo mùa sẽ có các từ, cụm từ phổ biến thường dùng như sau:
- Seasonal sale /ˈsiːzənl seɪl/ (n): Đợt giảm giá theo mùa.
- Holiday shopping /ˈhɒlɪdeɪ ˈʃɒpɪŋ/ (n): Mua sắm mùa lễ hội (Giáng sinh, Tết…).
- Black Friday /blæk ˈfraɪdeɪ/ (n): Ngày thứ Sáu đen tối (đợt giảm giá lớn sau Lễ Tạ Ơn).
- Cyber Monday /ˈsaɪbər ˈmʌndeɪ/ (n): Ngày thứ Hai điện tử (đợt giảm giá online lớn sau Black Friday).
- Back-to-school shopping /bæk tu skuːl ˈʃɒpɪŋ/ (n): Mua sắm chuẩn bị cho năm học mới.
- Clearance sale /ˈklɪrəns seɪl/ (n): Xả hàng tồn kho.

Dịch vụ khách hàng
Về dịch vụ khách hàng sẽ có các nhóm từ vựng chủ đề shopping thường dùng bao gồm:
- Customer service /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/ (n): Dịch vụ khách hàng.
- Customer support /ˈkʌstəmər səˈpɔːrt/ (n): Hỗ trợ khách hàng.
- Assistance /əˈsɪstəns/ (n): Sự giúp đỡ, hỗ trợ.
- Complaint /kəmˈpleɪnt/ (n): Lời phàn nàn.
- Feedback /ˈfiːdbæk/ (n) =>Nghĩa: Phản hồi.
- Loyalty card /ˈlɔɪəlti kɑːrd/ (n): Thẻ khách hàng thân thiết.
- Personal shopper /ˈpɜːrsənl ˈʃɒpər/ (n): Người mua sắm cá nhân (người tư vấn và chọn đồ cho khách hàng).

Nhóm từ về thói quen và xu hướng tiêu dùng
Về thói quen, xu hướng tiêu dùng cũng có nhiều từ thường hay dùng bao gồm như sau:
- Consumer behavior /kənˈsuːmər bɪˈheɪvjər/ (n): Hành vi tiêu dùng.
- Shopping habit /ˈʃɒpɪŋ ˈhæbɪt/ (n): Thói quen mua sắm.
- Impulse buying /ˈɪmpʌls ˈbaɪɪŋ/ (n): Mua sắm bốc đồng.
- Window shopping /ˈwɪndoʊ ˈʃɒpɪŋ/ (n): Ngắm đồ trong cửa sổ mà không mua.
- Bargain hunter /ˈbɑːrɡən ˈhʌntər/ (n): Người săn hàng giảm giá, hàng hời.
- Brand loyalty /brænd ˈlɔɪəlti/ (n): Lòng trung thành với thương hiệu.
- Sustainable shopping /səˈsteɪnəbl ˈʃɒpɪŋ/ (n): Mua sắm bền vững (ưu tiên sản phẩm thân thiện môi trường, đạo đức).
Từ vựng về ưu đãi
Các chương trình ưu đãi luôn là một phần không thể thiếu trong trải nghiệm mua sắm giúp người tiêu dùng tiết kiệm đáng kể. Các từ gồm:
- Promotion /prəˈmoʊʃən/ (n): Chương trình khuyến mãi, xúc tiến bán hàng.
- Deal /diːl/ (n): Thỏa thuận, ưu đãi tốt.
- Bundle deal /ˈbʌndl diːl/ (n): Gói ưu đãi (mua nhiều sản phẩm với giá tốt hơn).
- Buy one get one free (BOGO) /baɪ wʌn ɡɛt wʌn friː/ (phr): Mua một tặng một miễn phí.
- Flash sale /flæʃ seɪl/ (n): Giảm giá chớp nhoáng (trong thời gian ngắn).
- Limited offer /ˈlɪmɪtɪd ˈɒfər/ (n): Ưu đãi có giới hạn.
- Voucher /ˈvaʊtʃər/ (n): Phiếu giảm giá, phiếu quà tặng.
- Coupon /ˈkuːpɒn/ (n): Phiếu giảm giá (thường là dạng cắt ra hoặc mã code).
- Clearance /ˈklɪrəns/ (n): Xả kho (giảm giá mạnh để bán hết hàng tồn).

Trên đây là các nhóm từ vựng chủ đề shopping phổ biến đã được Edulife tổng hợp liệt kê. Nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh khi mua sắm dễ dàng hơn nhiều. Bạn hãy đồng hành cùng Edulife để cập nhật thêm nhiều từ vựng về chủ đề khác trong tiếng Anh khác qua các bài viết mới nhất.