Bảng tổng hợp thông tin về từ vựng chủ đề môi trường trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “Environment” đề cập đến các yếu tố tự nhiên và nhân tạo bao quanh con người, bao gồm khí hậu, hệ sinh thái, tài nguyên và các vấn đề ô nhiễm. |
Chức năng (Function) | Mở rộng vốn từ về chủ đề toàn cầu, phục vụ giao tiếp, viết luận, làm bài thi và hiểu các vấn đề xã hội liên quan đến môi trường. |
Quy chuẩn sử dụng | Gồm danh từ, tính từ, động từ – thường đi với các giới từ hoặc trong cụm danh từ, cần chú ý đến các kết hợp từ (collocations) đúng. |
Phân loại (Categories) | – Từ vựng về ô nhiễm: air pollution, water contamination…
– Từ về hành động bảo vệ: conserve, recycle, reduce… – Từ về hiện tượng thiên nhiên: climate change, deforestation… |
Cách ghi nhớ (Identification) | – Sử dụng hình ảnh trực quan như bản đồ tư duy
– Kết hợp Flashcards kèm ví dụ cá nhân – Tạo chủ đề nhỏ như “Rác thải”, “Tái chế”, “Khí hậu”… |
Vị trí sử dụng trong câu | – Làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc trong cụm danh từ: Environmental awareness is growing.
– Trong cụm động từ: cut down trees, emit carbon dioxide… |
Quy tắc kết hợp (Usage Rules) | – Một số từ thường đi với giới từ: concern about the environment, protect from harm
– Dùng đúng dạng danh – động – tính của mỗi từ phù hợp ngữ cảnh và cấu trúc câu. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Tránh nhầm lẫn: climate change ≠ global warming (một phần của)
– Nhiều từ có tiền tố “eco-” như eco-friendly, eco-system mang nghĩa tích cực |
Ứng dụng thực tế (Practical Use) | – Dùng trong thuyết trình, bài viết học thuật về môi trường
– Giao tiếp các chủ đề xã hội, bền vững, bảo vệ hành tinh,… |
Kết luận (Conclusion) | Học và áp dụng từ vựng chủ đề môi trường giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về các vấn đề toàn cầu, đồng thời nâng cao khả năng ngôn ngữ trong nhiều bối cảnh học thuật và thực tế. |
Chủ đề môi trường (environment) cũng là một phần quan trọng, dễ bắt gặp trong các kỳ thi tiếng Anh học thuật như IELTS, TOEFL,… Đây cũng là chủ đề được nhắc đến nhiều trong giao tiếp, viết bài luận hoặc phát biểu ý kiến tại trường lớp, nơi làm việc. Do đó, để rình bày nội dung bạn muốn truyền tải chính xác, thuyết phục thì đầu tiên bạn cần nắm được các từ vựng chủ đề môi trường. Hiểu được nhu cầu đó, Edulife đã tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường chi tiết và phân loại rõ ràng, cùng tham khảo qua nội dung dưới đây.
Từ vựng về các yếu tố môi trường
Môi trường bao gồm nhiều yếu tố tự nhiên và nhân tạo ảnh hưởng đến sự sống trên Trái Đất. Việc nắm vững từ vựng liên quan đến các yếu tố này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề môi trường và giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống học thuật và thực tế. Dưới đây là các từ vựng chủ đề môi trường cơ bản:
Không khí, nước, đất, khí hậu
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Air | /ɛə/ | Không khí |
Water | /ˈwɔːtə(r)/ | Nước |
Soil | /sɔɪl/ | Đất |
Climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
Weather | /ˈwɛðə(r)/ | Thời tiết |
Humidity | /hjuːˈmɪdəti/ | Độ ẩm |
Precipitation | /prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/ | Lượng mưa |
Drought | /draʊt/ | Hạn hán |
Flood | /flʌd/ | Lũ lụt |
Pollution | /pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm |

Từ vựng về hệ sinh thái – Đa dạng sinh học
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ecosystem | /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | Đa dạng sinh học |
Species | /ˈspiːʃiːz/ | Loài |
Habitat | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống |
Endangered species | /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ | Các loài nguy cấp |
Conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn |
Extinction | /ɪkˈstɪŋkʃən/ | Tuyệt chủng |
Pollinator | /ˈpɒləˌneɪtə(r)/ | Động vật thụ phấn |
Food chain | /fuːd tʃeɪn/ | Chuỗi thức ăn |
Trophic level | /ˈtrɒfɪk ˈlɛvəl/ | Cấp độ dinh dưỡng |

Từ vựng về tầng ozon – Hiệu ứng nhà kính
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ozone layer | /ˈəʊzəʊn ˈleɪə(r)/ | Tầng ozone |
Ozone depletion | /ˈəʊzəʊn dɪˈpliːʃən/ | Sự suy giảm tầng ozone |
Greenhouse effect | /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ | Hiệu ứng nhà kính |
Greenhouse gases | /ˈɡriːnhaʊs ɡæsɪz/ | Khí nhà kính |
Carbon dioxide | /ˈkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ | Khí CO₂ |
Methane | /ˈmiːθeɪn/ | Khí mê-tan |
Nitrous oxide | /ˈnaɪtrəs ˈɒksaɪd/ | Khí N₂O |
CFCs | /ˌsiːefˈsiːz/ | CFCs (chlorofluorocarbons) |
Global warming | /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ | Sự nóng lên toàn cầu |
Climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |

>> Xem thêm:
Từ vựng về các vấn đề môi trường
Môi trường đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sự sống trên Trái Đất. Bạn cần nắm vững các từ vựng chủ đề môi trường vựng liên quan đến các vấn đề này để tham gia vào các cuộc thảo luận, bài luận hoặc kỳ thi tiếng Anh hiệu quả, diễn đạt chính xác nội dung muốn diễn tả. Dưới đây là các từ vựng chủ đề môi trường cơ bản bạn cần nắm được:
Ô nhiễm không khí, nước, đất
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Air pollution | /ɛə pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm không khí |
Water pollution | /ˈwɔːtə pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm nước |
Soil pollution | /sɔɪl pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm đất |
Noise pollution | /nɔɪz pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm tiếng ồn |
Light pollution | /laɪt pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm ánh sáng |
Contamination | /kənˌtæmɪˈneɪʃən/ | Sự nhiễm bẩn |
Exhaust gas | /ɪɡˈzɔːst ɡæs/ | Khí thải |
Industrial waste | /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ | Chất thải công nghiệp |
Plastic pollution | /ˈplæstɪk pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm nhựa |
E-waste | /ˈiː weɪst/ | Rác thải điện tử |

Từ vựng về biến đổi khí hậu – Vấn nạn suy thoái môi trường
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Global warming | /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ | Nóng lên toàn cầu |
Greenhouse effect | /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ | Hiệu ứng nhà kính |
Ozone depletion | /ˈəʊzəʊn dɪˈpliːʃən/ | Sự suy giảm tầng ozone |
Acid rain | /ˈæsɪd reɪn/ | Mưa axit |
Carbon footprint | /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon |
Carbon emissions | /ˈkɑːbən ɪˈmɪʃənz/ | Khí thải carbon |
Renewable energy | /rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Sustainable development | /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển bền vững |
Environmental degradation | /ɪnˌvaɪərənˈmɛntəl ˌdɪɡrəˈdeɪʃən/ | Sự suy thoái môi trường |

Rác thải nhựa và mất rừng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Plastic waste | /ˈplæstɪk weɪst/ | Rác thải nhựa |
Single-use plastics | /ˈsɪŋɡəl juːz ˈplæstɪks/ | Nhựa dùng một lần |
Microplastics | /ˈmaɪkrəʊˌplæstɪks/ | Vi nhựa |
Recycling | /rɪˈsaɪklɪŋ/ | Tái chế |
Deforestation | /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ | Phá rừng |
Reforestation | /ˌriːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ | Tái trồng rừng |
Habitat destruction | /ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃən/ | Phá hủy môi trường sống |
Wildlife conservation | /ˈwaɪldlaɪf ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn động vật hoang dã |
Illegal logging | /ɪˈliːɡəl ˈlɒɡɪŋ/ | Khai thác gỗ trái phép |
Forest degradation | /ˈfɒrɪst ˌdɪɡrəˈdeɪʃən/ | Suy thoái rừng |

Từ vựng về nguồn năng lượng toàn cầu
Trong bối cảnh thế giới đang chuyển mình mạnh mẽ từ năng lượng hóa thạch sang năng lượng tái tạo và sạch, việc nắm vững từ vựng liên quan đến các nguồn năng lượng là rất quan trọng. Dưới đây là các nhóm từ vựng chủ đề môi trường phổ biến về nguồn năng lượng:
Từ vựng về nhiên liệu hóa thạch
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Coal | /kəʊl/ | Than đá |
Crude oil | /kruːd ɔɪl/ | Dầu thô |
Petroleum | /pəˈtrəʊliəm/ | Dầu mỏ |
Natural gas | /ˈnæʧərəl ɡæs/ | Khí tự nhiên |
Methane | /ˈmiːθeɪn/ | Mêtan |
Fossil fuels | /ˈfɒsl fjuːəlz/ | Nhiên liệu hóa thạch |
Refinery | /rɪˈfaɪnəri/ | Nhà máy lọc dầu |
Combustion | /kəmˈbʌstʃən/ | Sự đốt cháy |
Emission | /ɪˈmɪʃən/ | Khí thải |
Carbon footprint | /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon |

Các từ vựng về nguồn năng lượng tái tạo
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Solar energy | /ˈsəʊlə ˈɛnədʒi/ | Năng lượng mặt trời |
Wind energy | /wɪnd ˈɛnədʒi/ | Năng lượng gió |
Hydropower | /ˈhaɪdrəʊˌpaʊər/ | Năng lượng thủy điện |
Geothermal energy | /ˌdʒiːəʊˈθɜːml ˈɛnədʒi/ | Năng lượng địa nhiệt |
Biomass | /ˈbaɪəʊmæs/ | Sinh khối |
Biofuel | /ˈbaɪəʊfjuːəl/ | Nhiên liệu sinh học |
Tidal energy | /ˈtaɪdl ˈɛnədʒi/ | Năng lượng thủy triều |
Wave energy | /weɪv ˈɛnədʒi/ | Năng lượng sóng |
Solar panel | /ˈsəʊlə ˈpænl/ | Tấm pin năng lượng mặt trời |
Wind turbine | /wɪnd ˈtɜːbaɪn/ | Tuabin gió |

Các giải pháp năng lượng sạch
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Clean energy | /kliːn ˈɛnədʒi/ | Năng lượng sạch |
Decarbonization | /ˌdiːˌkɑːbənʌɪˈzeɪʃən/ | Giảm thiểu carbon |
Energy efficiency | /ˈɛnədʒi ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu suất năng lượng |
Smart grid | /smɑːt ɡrɪd/ | Lưới điện thông minh |
Battery storage | /ˈbætri ˈstɔːrɪdʒ/ | Lưu trữ năng lượng bằng pin |
Electric vehicle | /ɪˈlɛktrɪk ˈviːɪkl/ | Phương tiện điện |
Carbon capture | /ˈkɑːbən ˈkæptʃər/ | Thu giữ carbon |
Green building | /ɡriːn ˈbɪldɪŋ/ | Tòa nhà xanh |
Sustainable development | /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển bền vững |
Renewable portfolio standard | /rɪˈnjuːəbl pɔːtˈfəʊliəʊ ˈstændəd/ | Tiêu chuẩn danh mục tái tạo |

100+ từ vựng nói về hoạt động để bảo vệ môi trường
Trong bối cảnh ô nhiễm và biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, các hoạt động bảo vệ môi trường trở nên vô cùng cấp thiết. Dưới đây là những nhóm từ vựng chủ đề môi trường phổ biến liên quan đến hành động thiết thực nhằm giảm tác động tiêu cực tới thiên nhiên và xây dựng lối sống bền vững hơn:
Tái chế và giảm thiểu rác thải
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | Tái chế |
Reuse | /ˌriːˈjuːz/ | Tái sử dụng |
Reduce | /rɪˈdjuːs/ | Giảm thiểu |
Waste sorting | /weɪst ˈsɔːtɪŋ/ | Phân loại rác |
Compost | /ˈkɒmpɒst/ | Ủ phân hữu cơ |
Landfill | /ˈlændfɪl/ | Bãi chôn lấp rác |
Garbage separation | /ˈɡɑːbɪdʒ ˌsɛpəˈreɪʃən/ | Phân tách rác |
Eco-friendly packaging | /ˌiːkəʊ ˈfrɛndli ˈpækɪdʒɪŋ/ | Bao bì thân thiện môi trường |
Zero waste | /ˈzɪərəʊ weɪst/ | Không rác thải |
Upcycle | /ˈʌpsaɪkəl/ | Tái chế nâng cấp |

Sử dụng năng lượng sạch
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Renewable energy | /rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Solar power | /ˈsəʊlə ˈpaʊə(r)/ | Năng lượng mặt trời |
Wind energy | /wɪnd ˈɛnədʒi/ | Năng lượng gió |
Hydroelectricity | /ˌhaɪdrəʊɪˌlɛkˈtrɪsɪti/ | Năng lượng thủy điện |
Geothermal energy | /ˌdʒiːəʊˈθɜːml ˈɛnədʒi/ | Năng lượng địa nhiệt |
Clean energy | /kliːn ˈɛnədʒi/ | Năng lượng sạch |
Energy efficiency | /ˈɛnədʒi ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu suất năng lượng |
Solar panel | /ˈsəʊlə ˈpænl/ | Tấm pin năng lượng mặt trời |
Sustainable power | /səˈsteɪnəbl ˈpaʊə(r)/ | Nguồn điện bền vững |
Green technology | /ɡriːn tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ xanh |

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động bảo tồn thiên nhiên
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn |
Afforestation | /əˌfɒrɪˈsteɪʃən/ | Trồng rừng |
Reforestation | /ˌriːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ | Tái trồng rừng |
Tree planting | /triː ˈplɑːntɪŋ/ | Trồng cây |
Wildlife reserve | /ˈwaɪldlaɪf rɪˈzɜːv/ | Khu bảo tồn động vật hoang dã |
Protected area | /prəˈtɛktɪd ˈeəriə/ | Khu vực được bảo vệ |
Habitat restoration | /ˈhæbɪtæt ˌrɛstəˈreɪʃən/ | Phục hồi môi trường sống |
Nature preserve | /ˈneɪtʃə prɪˈzɜːv/ | Khu bảo tồn thiên nhiên |
Biodiversity protection | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti prəˈtɛkʃən/ | Bảo vệ đa dạng sinh học |
Environmental stewardship | /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl ˈstjuːədʃɪp/ | Quản lý môi trường có trách nhiệm |

100+ Từ vựng nói về thảm họa môi trường
Các thảm họa môi trường không chỉ gây thiệt hại về tài sản mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống con người và hệ sinh thái. Dưới đây là các từ vựng chủ đề môi trường liên quan đến các thảm họa này, giúp bạn hiểu rõ hơn về tác động của chúng và cách thức phòng ngừa:
Cháy rừng, hạn hán, lũ lụt
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Forest fire | /ˈfɔːrɪst faɪə(r)/ | Cháy rừng |
Wildfire | /ˈwaɪldfaɪə(r)/ | Cháy rừng hoang dã |
Drought | /ˈdraʊt/ | Hạn hán |
Flood | /flʌd/ | Lũ lụt |
Torrential rain | /təˈrenʃəl reɪn/ | Mưa lớn, mưa xối xả |
Evacuate | /ɪˈvækjʊeɪt/ | Di tản, sơ tán |
Mudslide | /ˈmʌdslaɪd/ | Sạt lở đất |
Landslide | /ˈlændslaɪd/ | Sạt lở đất |
Debris | /dəˈbriː/ | Mảnh vụn, tàn dư |
Submerge | /səbˈmɜːdʒ/ | Nhấn chìm, ngập nước |

Từ vựng về thảm họa động đất/sóng thần/sự cố tràn dầu
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Earthquake | Động đất | /ˈɜːθkweɪk/ |
Tsunami | Sóng thần | /tsuːˈnɑːmi/ |
Aftershock | Chấn động dư sau động đất | /ˈɑːftəʃɒk/ |
Seismic wave | Sóng địa chấn | /ˈsaɪzmɪk weɪv/ |
Oil spill | Sự cố tràn dầu | /ɔɪl spɪl/ |
Contamination | Ô nhiễm | /kənˌtæmɪˈneɪʃən/ |
Cleanup | Dọn dẹp, khắc phục | /ˈkliːnʌp/ |
Eruption | Sự phun trào | /ɪˈrʌpʃən/ |
Volcano | Núi lửa | /vɒlˈkeɪnəʊ/ |
Magnitude | Cường độ (động đất, sóng thần) | /ˈmæɡnɪtjuːd/ |

Ảnh hưởng của thảm họa môi trường đến con người
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Displacement | Di dời, chuyển chỗ ở | /dɪsˈpleɪsmənt/ |
Homelessness | Vô gia cư | /ˈhəʊmləsnɪs/ |
Injury | Chấn thương | /ˈɪndʒəri/ |
Casualty | Người thương vong | /ˈkæʒuəlti/ |
Psychological trauma | Chấn thương tâm lý | /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkəl ˈtrɔːmə/ |
Solastalgia | Nỗi buồn mất môi trường sống | /ˌsɒləsˈtældʒə/ |
Evacuation center | Trung tâm sơ tán | /ɪˌvækjʊˈeɪʃən ˈsɛntə(r)/ |
Aid relief | Hỗ trợ cứu trợ | /eɪd rɪˈliːf/ |
Reconstruction | Xây dựng lại | /ˌriːkənˈstrʌkʃən/ |
Resilience | Khả năng phục hồi | /rɪˈzɪlɪəns/ |

Khi bạn đã nắm vững từ vựng chủ đề môi trường thì hoàn toàn có thể tự tin trong học tập và thi cử, mở rộng khả năng giao tiếp về các vấn đề toàn cầu đang diễn ra hằng ngày. Khi học theo nhóm từ và áp dụng vào thực tế như viết bài, thuyết trình hoặc thảo luận, bạn sẽ không chỉ nhớ từ lâu hơn mà còn biết cách sử dụng chúng linh hoạt và tự nhiên. Hãy xem thêm nhiều bộ từ vựng Edulife tổng hợp trong các bài viết khác để mở rộng vốn từ, ngày càng làm chủ ngôn ngữ hiệu quả hơn.