Các từ vựng chào hỏi tiếng Anh tuy đơn giản song bạn đã biết cách sử dụng đúng cách như người bản xứ hay chưa? Cùng tìm hiểu về cách dùng từ vựng chào hỏi trong tiếng Anh giao tiếp trong bài viết dưới đây nhé!
Các từ vựng chào hỏi tiếng Anh cơ bản
Giới thiệu những từ vựng chào hỏi tiếng Anh cơ bản (Greetings), bao gồm:
- Hello/Hi: Xin chào
- Hey: Chào (thân thiện hơn, dùng cho bạn bè)
- Good morning: Chào buổi sáng
- Good afternoon: Chào buổi chiều
- Good evening: Chào buổi tối
- How are you?: Bạn thế nào?
- What’s up?: Có chuyện gì thế?
Ví dụ cụ thể cho từng cách chào hỏi như sau:
Hello/Hi: Xin chào
- Lisa: Hi, Peter! How have you been? (Xin chào, Peter! Bạn đã khỏe chưa?)
- Peter: Hello, Lisa! I’ve been great, thanks. (Xin chào, Lisa! Tôi cảm thấy rất tốt, cảm ơn.)
Hey: Chào (thân thiện hơn, dùng cho bạn bè)
- Lisa: Hey, Peter! Long time no see! (Chào, Peter! Lâu rồi không gặp!)
- Peter: Hey, Lisa! I know, it’s been a while. (Chào, Lisa! Tôi biết, đã lâu lắm rồi.)
Good morning: Chào buổi sáng
- Lisa: Good morning, Peter! How’s your day starting? (Chào buổi sáng, Peter! Ngày của bạn bắt đầu thế nào?)
- Peter: Good morning, Lisa! It’s a beautiful morning. (Chào buổi sáng, Lisa! Buổi sáng đẹp quá.)
Good afternoon: Chào buổi chiều
- Lisa: Good afternoon, Peter! Have you had lunch yet? (Chào buổi chiều, Peter! Bạn đã ăn trưa chưa?)
- Peter: Good afternoon, Lisa! Yes, I just had lunch. (Chào buổi chiều, Lisa! Đúng vậy, tôi vừa ăn trưa.)
Good evening: Chào buổi tối
- Lisa: Good evening, Peter! How was your day? (Chào buổi tối, Peter! Ngày của bạn thế nào?)
- Peter: Good evening, Lisa! It was a busy day, but good. (Chào buổi tối, Lisa! Ngày nảy tôi bận rộn, nhưng tốt.)
How are you?: Bạn thế nào?
- Lisa: Hi, Peter! How are you? (Xin chào, Peter! Bạn thế nào?)
- Peter: Hello, Lisa! I’m doing well, thanks for asking. (Xin chào, Lisa! Tôi đang tốt, cảm ơn bạn đã hỏi.)
What’s up?: Có chuyện gì thế?
- Lisa: Hey, Peter! What’s up? Anything exciting happening? (Chào, Peter! Có chuyện gì thú vị không?)
- Peter: Hey, Lisa! Not much, just catching up on some work. (Chào, Lisa! Không có gì nhiều, chỉ làm việc một chút thôi.)

Các từ vựng chào hỏi tiếng Anh theo tình huống cụ thể
Chào hỏi trong môi trường công việc.
Trong môi trường công việc, lời chào hỏi thường phải thể hiện tính chuyên nghiệp và tôn trọng. Cách chào hỏi và đáp lời thường thể hiện mức độ quen thuộc và mối quan hệ với đồng nghiệp hoặc cấp trên.
Tính chất lời chào trong môi trường công việc:
- Lời chào thường phải chuyên nghiệp và lịch lãm.
- Thường sử dụng “Good morning” hoặc “Hello” vào buổi sáng và “Good afternoon” vào buổi chiều.
- Nếu bạn gặp một đồng nghiệp hoặc cấp trên mà bạn chưa gặp trong ngày, bạn nên sử dụng “How are you?” để thể hiện quan tâm đến tình hình của họ.
Cách chào hỏi và đáp lời:
- Khi bạn gặp ai đó trong công việc, bạn nên sử dụng lời chào tương ứng với thời gian trong ngày và mối quan hệ với họ.
- Người đáp lời thường trả lời bằng cách nêu lên tình hình của họ, ví dụ: “I’m good, thank you” (Tôi khá, cảm ơn) hoặc “I’m doing well, how about you?” (Tôi khá, còn bạn thì sao?).
Ví dụ hội thoại:
Trong văn phòng, Sarah (S) gặp Mark (M) vào buổi sáng.
S: Good morning, Mark. How are you today? (Chào buổi sáng, Mark. Bạn thế nào hôm nay?)
M: Good morning, Sarah. I’m doing well, thanks. How about you? (Chào buổi sáng, Sarah. Tôi khá, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)
S: I’m good, thanks for asking. Anything new on your end? (Tôi khá, cảm ơn bạn đã hỏi. Có gì mới không?)
M: Not much, just catching up on emails. (Không có gì nhiều, chỉ làm việc với email thôi.)
Chào hỏi bạn bè và người thân.
Khi chào hỏi bạn bè và người thân trong tiếng Anh, lời chào thường thể hiện tính thân mật và thân thiện hơn so với môi trường công việc. Cách chào hỏi và đáp lời thường đơn giản và thoải mái.
Tính chất lời chào trong giao tiếp bạn bè và người thân:
Lời chào thường mang tính thân mật và thể hiện mối quan hệ tốt đẹp.
- Các từ vựng chào hỏi như “Hey,” “Hi,” hoặc “Hello” thường được sử dụng.
- Thường thêm những lời chúc tốt như “How’s it going?” hoặc “What’s up?” để thể hiện quan tâm đến cuộc sống của đối phương.
Cách chào hỏi và đáp lời:
- Khi bạn gặp bạn bè hoặc người thân, bạn có thể sử dụng các từ vựng chào hỏi và thường kèm theo một lời hỏi thăm.
- Người đáp lời thường trả lời một cách bình thường hoặc kể lại một số thông tin về cuộc sống của họ.
Ví dụ hội thoại:
Hai người bạn thân, John (J) và Emily (E), gặp nhau tại một quán cà phê.
J: Hey, Emily! How’s it going? (Chào, Emily! Có gì mới không?)
E: Hi, John! I’m doing great, thanks. How about you? (Xin chào, John! Tôi cảm thấy rất tốt, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)
J: Hello, Emily! I’m good, too. Anything exciting happening in your life? (Xin chào, Emily! Tôi cũng ổn. Có gì thú vị trong cuộc sống của bạn không?)
E: Not much, John. Just started a new book. (Không có gì nhiều, John. Tôi vừa mới bắt đầu một cuốn sách mới.)

>>> Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh về trường học: Tổng hợp 100+ từ cơ bản
Chào hỏi người lạ
Chào hỏi người lạ trong tiếng Anh thường cần sự lịch lãm và tôn trọng, và nó thường dựa vào tình huống và môi trường.
Tính chất lời chào trong giao tiếp với người lạ:
- Lời chào với người lạ thường thể hiện sự lịch lãm và quan tâm.
- Sử dụng các từ vựng chào hỏi cơ bản như “Hello,” “Hi,” hoặc “Good [morning/afternoon/evening]” tùy theo thời gian trong ngày.
- Thường không sử dụng những lời chào quá thân mật như “Hey.”
Cách chào hỏi và đáp lời:
- Khi gặp người lạ, bạn nên sử dụng lời chào phù hợp với thời gian và tình huống.
- Người người đáp lời thường trả lời một cách lịch lãm, ví dụ: “Hello, I’m good, thank you. How about you?” (Xin chào, tôi khá, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)
Ví dụ hội thoại:
Trong một sự kiện xã hội, Sarah (S) gặp một người lạ, Alex (A).
S: Hello, I’m Sarah. Nice to meet you. (Xin chào, tôi là Sarah. Rất vui được gặp bạn.)
A: Hello, Sarah. I’m Alex. Likewise, nice to meet you. (Xin chào, Sarah. Tôi là Alex. Cũng vậy, rất vui được gặp bạn.)
S: How are you today, Alex? (Hôm nay bạn thế nào, Alex?)
A: I’m doing well, thank you. How about you? (Tôi khá, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)
Chào hỏi qua email
Chào hỏi qua email trong tiếng Anh cũng cần sự lịch lãm và tôn trọng như khi gặp người lạ.
Tính chất lời chào qua email:
- Lời chào qua email thường phải chuyên nghiệp và lịch lãm.
- Sử dụng các từ vựng chào hỏi như “Hello,” “Hi,” hoặc “Dear [Name]” tùy theo mối quan hệ với người nhận.
Cách chào hỏi và đáp lời:
- Bắt đầu một email bằng lời chào lịch lãm như “Hello [Name]” hoặc “Hi [Name].”
- Sau đó, thêm một câu hỏi chào hỏi như “How are you?” hoặc “I hope this email finds you well.”
- Người đáp lời thường trả lời một cách lịch lãm, ví dụ: “Hello, I’m good, thank you. How are you?” (Xin chào, tôi khá, cảm ơn. Bạn thế nào?)
Ví dụ hội thoại qua email:
Sarah (S) viết một email cho Alex (A).
S: Subject: Meeting Next Week
Hello Alex,
I hope this email finds you well. I wanted to discuss our upcoming meeting scheduled for next week. Are you available on Tuesday at 10:00 AM? Please let me know your availability, and we can coordinate a suitable time.
Best regards,
Sarah
Dịch sang tiếng Việt:
Sarah (S) viết một email cho Alex (A).
S: Chủ đề: Cuộc họp Tuần sau
Xin chào Alex,
Tôi hy vọng email này tìm thấy bạn trong tình trạng tốt. Tôi muốn thảo luận về cuộc họp sắp tới đã được lên kế hoạch cho tuần sau. Bạn có thể tham gia vào thứ Ba lúc 10:00 sáng không? Xin vui lòng cho tôi biết thời gian phù hợp của bạn, và chúng tôi có thể điều phối thời gian thích hợp.
Trân trọng,
Sarah
Các mẫu câu, từ vựng chào hỏi tiếng Anh thân mật
Ngoài những cách chào hỏi cơ bản và theo từng tình huống cụ thể, có một số cách chào hỏi thân mật dưới đây bạn có thể tham khảo
Nice to meet you (Rất vui được gặp bạn)
“Nice to meet you” là một câu chào hỏi thường được sử dụng khi bạn gặp một người lần đầu và muốn thể hiện sự hoan nghênh và lịch lãm. Câu này thường dùng trong các tình huống gặp người lạ hoặc trong cuộc gặp gỡ công việc hoặc xã hội.
Ví dụ Hội thoại bằng tiếng Anh:
Sau cuộc họp công việc, Sarah (S) gặp một đối tác mới, Alex (A), và họ không gặp nhau trước đây.
S: Hello, I’m Sarah. Nice to meet you, Alex. (Xin chào, tôi là Sarah. Rất vui được gặp bạn, Alex.)
A: Hello, Sarah. Likewise, it’s a pleasure to meet you. (Xin chào, Sarah. Tôi cũng vậy, rất hân hạnh được gặp bạn.)
Long time no see (Lâu lắm không gặp)
“Long time no see” là một cách thân mật để chào hỏi khi bạn gặp ai đó sau một khoảng thời gian dài mà bạn chưa gặp họ. Câu này thường được sử dụng để thể hiện niềm vui và sự kỷ niệm khi gặp lại người đó. Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng “Long time no see” trong một hội thoại tiếng Anh và phiên dịch sang tiếng Việt:
Ví dụ Hội thoại bằng tiếng Anh
Sau một thời gian dài không gặp, Sarah (S) và Alex (A) gặp nhau tại một sự kiện xã hội.
S: Sarah: Long time no see, Alex! How have you been? (Lâu rồi mới gặp, Alex! Bạn đã khỏe chứ?)
A: Alex: I know, Sarah! I’ve been well, thanks. It’s great to see you again. (Tôi biết mà, Sarah! Tôi đã khá, cảm ơn. Rất vui được gặp lại bạn.)
How’s it going? (Có gì mới gần đây không)
Câu hỏi “How’s it going?” thường được sử dụng để hỏi về tình hình, cảm xúc hoặc tình hình chung của một người. Nó là một cách thông tục và thân thiện để bắt đầu một cuộc trò chuyện. Câu hỏi này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè, đồng nghiệp, hoặc người quen. Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng “How’s it going?” trong một hội thoại tiếng Anh và phiên dịch sang tiếng Việt:
Hội thoại bằng tiếng Anh:
Hai người bạn, John (J) và Emily (E), gặp nhau tại quán cà phê.
J: John: Hey, Emily! How’s it going? (Chào, Emily! Có gì mới không?)
E: Emily: Hey, John! I’m doing well, thanks. How about you? (Chào, John! Tôi cảm thấy rất tốt, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)
What have you been up to? (Dạo này bạn thế nào?)
Câu hỏi “What have you been up to?” thường được sử dụng để hỏi một người về những hoạt động hoặc sự kiện gần đây mà họ đã tham gia. Đây là một cách thân thiện để hỏi về cuộc sống của người khác và khám phá những sự kiện mới nhất trong cuộc sống của họ. Câu hỏi này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè, người thân, hoặc đồng nghiệp. Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng “What have you been up to?” trong một hội thoại tiếng Anh và phiên dịch sang tiếng Việt:
Hội thoại bằng tiếng Anh:
Sau một thời gian không gặp, Sarah (S) gặp bạn cũ, Alex (A), tại một quán cà phê.
S: Sarah: Hey, Alex! It’s been a while. What have you been up to? (Chào, Alex! Lâu rồi mới gặp. Bạn đã làm gì gần đây?)
A: Alex: Hi, Sarah! I’ve been working on a new project at work, and I took a short trip to the mountains last weekend. (Xin chào, Sarah! Tôi đã làm việc trên một dự án mới ở công ty, và cuối tuần trước tôi đi chuyến du lịch ngắn đến núi.)
Ngoài ra bạn có thể sử dụng một số cụm từ vựng chào hỏi đặc biệt dành cho các dịp lễ Tết cụ thể như sau:
- Happy Birthday! (Chúc mừng sinh nhật)
- Merry Christmas! (Giáng sinh vui vẻ)
- Congratulations! (Chúc mừng)
- Get well soon! (Chóng khỏe nhé)
Vậy với người lớn tuổi cần chào hỏi bằng tiếng anh ntnao?
Chào Thảo, trong tiếng Anh khi chào hỏi với người lớn tuổi bạn nên sử dụng những từ lịch sự như là Good morning/ afternoon kèm tên/ chức danh. Ví dụ: Good morning teacher, Good afternoon Mr. Kim,…
Có thể nói rõ hơn về những cụm từ vựng tiếng anh chủ đề chào hỏi trong email không ạ? Đặc biệt là về cách kết thúc email
Chào Thương Huyền,
Dưới đây là 5 cụm từ vựng chào hỏi khi kết thúc email thường dùng:
Sincerely – Thân mến (thích hợp cho email chính thống).
Yours truly – Thân mến (thường dùng trong thư ký thư hoặc email quý tộc).
Best regards – Chúc mọi điều tốt lành (phổ biến và thích hợp cho nhiều tình huống).
Yours faithfully – Thân mến (thường được sử dụng trong email chính thống và chưa biết tên người nhận).
Yours sincerely – Thân mến (tương tự “Yours faithfully” nhưng thường được sử dụng khi bạn biết tên người nhận).