EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > 200+ từ vựng các phòng trong nhà, văn mẫu tả phòng bằng tiếng Anh

vstep-bn

200+ từ vựng các phòng trong nhà, văn mẫu tả phòng bằng tiếng Anh

Hà Trần by Hà Trần
20/07/2025
in Từ vựng

Bạn muốn miêu tả ngôi nhà mơ ước của mình hay tự tin giao tiếp về các chủ đề đời sống hàng ngày? Việc nắm vững bộ từ vựng các phòng trong nhà bằng tiếng Anh là bước khởi đầu không thể thiếu. Những thuật ngữ này không chỉ thiết yếu cho các bài thi mà còn giúp bạn mô tả không gian sống của mình một cách sinh động.

Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng chi tiết về chủ đề nhà cửa, giúp bạn xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc ngay dưới đây!

Nội dung bài viết
  1. Từ vựng các phòng trong nhà bằng tiếng Anh kèm phiên âm
    1. Từ vựng phòng ngủ: Bedroom vocabulary
    2. Từ vựng phòng tắm: Bathroom vocabulary
    3. Từ vựng phòng khách: Livingroom vocabulary
    4. Từ vựng phòng bếp: Kitchen vocabulary
  2. Đoạn văn mẫu miêu tả phòng ngủ bằng tiếng Anh
  3. Đoạn hội thoại mẫu về chủ đề phòng tắm trong tiếng Anh

Từ vựng các phòng trong nhà bằng tiếng Anh kèm phiên âm

Một ngôi nhà hay căn hộ thường được phân chia thành nhiều không gian với các chức năng riêng biệt. Hiểu rõ tên gọi của từng khu vực sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung và miêu tả bố trí không gian một cách chính xác. Dưới đây là tổng hợp từ vựng về các phòng chức năng phổ biến nhất, bao gồm phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp và nhà tắm.

Từ vựng phòng ngủ: Bedroom vocabulary

Phòng ngủ là không gian riêng tư, nơi để nghỉ ngơi và thư giãn. Vì vậy, các từ vựng trong khu vực này thường liên quan đến giường ngủ và các loại nội thất phòng ngủ cơ bản khác.

  • Bedroom /ˈbɛdruːm/: phòng ngủ
  • Bed /bɛd/: giường
  • Mattress /ˈmætrɪs/: đệm
  • Pillow /ˈpɪləʊ/: gối
  • Blanket /ˈblæŋkɪt/: chăn
  • Sheets /ʃiːts/: Ga trải giường
  • Pillowcase /ˈpɪləʊkeɪs/: Vỏ gối
  • Duvet /ˈduːveɪ/: Màn
  • Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/: Tủ quần áo
  • Closet /ˈklɒzɪt/: Tủ âm tường
  • Dresser /ˈdrɛsə/: Tủ để đồ (nói chung)
  • Nightstand /ˈnaɪtstænd/: Bàn đầu giường
  • Lamp /læmp/: đèn bàn, đèn ngủ
  • Alarm clock /əˈlɑːm klɒk/: Đồng hồ báo thức
  • Curtains /ˈkɜːtᵊnz/: rèm
  • Headboard /ˈhɛdbɔːd/: đầu giường
  • Bedside table /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbᵊl/: Bàn cạnh giường
  • Bedspread /ˈbɛdsprɛd/: tấm phủ giường
  • Electric blanket /ɪˈlɛktrɪk ˈblæŋkɪt/: chăn điện, chăn sưởi
  • Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi
  • Air purifier /eə ˈpjʊərɪfaɪə/: máy lọc không khí
  • Bedroom slippers /ˈbɛdruːm ˈslɪpəz/: dép đi trong phòng ngủ
Tổng hợp từ vựng các phòng trong nhà bằng tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng các phòng trong nhà bằng tiếng Anh có kèm phiên âm

Từ vựng phòng tắm: Bathroom vocabulary

Đây là khu vực dành cho vệ sinh cá nhân, bao gồm nhiều loại thiết bị và phụ kiện phòng tắm đặc thù.

  • Bathroom /ˈbɑːθruːm/: phòng tắm
  • Toilet /ˈtɔɪlɪt/: bồn cầu
  • Sink /sɪŋk/: bồn rửa mặt
  • Bathtub /ˈbɑːθtʌb/: bồn tắm
  • Shower /ˈʃaʊə/: vòi sen
  • Faucet /ˈfɔːsɪt/: vòi nước
  • Towel /ˈtaʊəl/: khăn
  • Toilet paper /ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpə/: giấy vệ sinh
  • Soap /səʊp/: xà phòng
  • Shampoo /ʃæmˈpuː/ sữa tắm
  • Conditioner /kənˈdɪʃᵊnə/: dầu xả
  • Toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/: bàn chải đánh răng
  • Toothpaste /ˈtuːθpeɪst/: kem đánh răng
  • Shower curtain /ˈʃaʊə ˈkɜːtᵊn/: rèm tắm
  • Towel rack /ˈtaʊəl ræk/: giá treo khăn
  • Toilet seat /ˈtɔɪlɪt siːtFlush flʌʃ/: nắp bồn cầu
  • Hairdryer /ˈheədraɪə/: máy sấy
  • Hand towel /hænd ˈtaʊəl/: khăn lau tay
  • Trash can /træʃ kæn/: thùng rác
  • Toilet lid /ˈtɔɪlɪt lɪd/
  • Bath sponge /bɑːθ spʌnʤ/: bông tắm
  • Dental floss /ˈdɛntᵊl flɒs/: chỉ nha khoa
  • Hot water /hɒt ˈwɔːtə/: nước nóng
  • Cold water /kəʊld ˈwɔːtə/: nước lạnh
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm
Học từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà tắm qua hình ảnh minh họa

Từ vựng phòng khách: Livingroom vocabulary

Phòng khách được xem là trung tâm của ngôi nhà, là không gian sinh hoạt chung và nơi tiếp đón khách. Từ vựng ở đây gắn liền với các món đồ nội thất lớn và các vật dụng trang trí nhà cửa.

  • Sofa /ˈsəʊfə/: ghế sopha
  • Armchair /’ɑ:mt∫eə(r)/: ghế tựa
  • Coffee table / ˈkɒfi ˈteɪbl/: bàn uống nước
  • Drapes /dreɪps/: rèm
  • Rug /rʌg/: thảm trải sàn
  • Banister /ˈbænɪstə(r)/: thành cầu thang
  • Bookcase /ˈbʊkkeɪs/: tủ sách
  • Ceiling /ˈsiːlɪŋ/: trần nhà
  • Ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/: quạt trần
  • Clock /klɒk/: đồng hồ
  • End table /ɛnd ˈteɪbl/: bàn vuông nhỏ thường để ở góc phòng
  • Vase /veɪs/: lọ hoa
  • Wall /wɔːl/: tường
  • Wall unit / wɔːl ˈjuːnɪt/: tủ tường
  • Wall-to-wall carpeting / wɔːl tə wɔːl ˈkɑːpɪtɪŋ/: thảm trải
  • Throw pillow /θrəʊ ˈpɪləʊ/: gối nệm, gối ôm/ dựa (thường để trên sofa)
  • Ottoman /ˈɒtəʊmən/: ghế đôn
  • Entertainment center /ˌɛntəˈteɪnmənt ˈsɛntə/: trung tâm giải trí trong nhà
  • DVD player /diː-viː-diː ˈpleɪə/: đầu đĩa DVD

>>> Tham khảo bản đầy đủ: 100+ từ vựng đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh

Từ vựng phòng bếp: Kitchen vocabulary

Nhà bếp là nơi diễn ra hoạt động nấu ăn và chuẩn bị các bữa ăn. Do đó, từ vựng sẽ xoay quanh các dụng cụ nấu nướng và các thiết bị nhà bếp hiện đại.

  • pot /pɒt:/: cái nồi
  • teaspoon / ˈtiːˌspuːn:/ cái thìa
  • chopping board /ˈʧɒpɪŋ bɔːd:/ : cái thớt
  • knife / naɪf:/ : con dao
  • jug / ʤʌɡ:/: cái bình
  • bowl /bəʊl:/ : cái bát
  • sponge / spʌnʤ:/ : miếng rửa bát bằng xốp
  • blender /ˈblɛndə:/ : máy xay sinh tố
  • sink /sɪŋk/ : bồn rửa bát

>>> Tham khảo bản đầy đủ: 100+ từ vựng trong nhà bếp, mẫu hội thoại trong bếp bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu miêu tả phòng ngủ bằng tiếng Anh

Để giúp bạn vận dụng các từ đã học, hãy tham khảo đoạn văn mẫu dưới đây. Đây là một ví dụ thực tế về cách miêu tả phòng ngủ của bạn một cách chi tiết và sinh động.

My bedroom is a cozy retreat where I find peace and relaxation after a long day. The room is painted in soft, soothing colors, with pale blue walls that create a tranquil atmosphere. Large windows allow natural light to flood in during the day, and at night, I can draw the curtains to create a private and serene space.

Dịch: Phòng ngủ của tôi là một nơi ẩn mình ấm cúng, nơi tôi tìm thấy sự yên bình và thư giãn sau một ngày dài. Phòng được sơn bằng những màu sắc mềm mại, với những bức tường màu xanh dương nhạt tạo ra một không gian thanh bình. Các cửa sổ lớn cho phép ánh sáng tự nhiên tràn vào trong suốt ban ngày, và vào buổi tối, tôi có thể kéo rèm để tạo ra một không gian riêng tư và thư thái.

The centerpiece of the room is the comfortable queen-sized bed. It’s adorned with soft, white linens, fluffy pillows, and a warm, inviting blanket. The headboard is made of dark wood, which adds a touch of elegance to the room.

Dịch: Chính giữ căn phòng là chiếc giường đôi thoải mái. Nó được trang hoàng bằng  gối vải đũi trắng mềm mại và chăn ấm áp. Phần đầu giường được làm bằng gỗ màu đậm, tạo nên điểm chạm tinh tế cho căn phòng.

On either side of the bed, there are matching nightstands with simple yet stylish lamps. These provide the perfect soft lighting for reading in bed. Above the bed, a beautiful piece of artwork adds a personal touch to the room.

Dịch: Ở hai bên giường, có hai bàn đầu giường tương tự với những chiếc đèn đơn giản nhưng phong cách. Chúng cung cấp ánh sáng mềm mại hoàn hảo để đọc sách trong giường. Phía trên giường, một tác phẩm nghệ thuật đẹp thêm một chút cá nhân cho căn phòng.

Opposite the bed, there’s a spacious wardrobe with mirrored doors, which not only gives me ample storage for my clothes but also creates a sense of space and light. Inside, my clothes are neatly organized, and I have a separate section for my shoes.

Dịch: Đối diện với giường, có một tủ quần áo rộng lớn với cửa gương, không chỉ cung cấp đủ không gian lưu trữ cho quần áo của tôi mà còn tạo cảm giác của không gian và ánh sáng. Bên trong, quần áo của tôi được sắp xếp gọn gàng và tôi có một khu vực riêng cho giày.

In one corner of the room, a comfortable armchair and a small side table create a little reading nook. It’s my favorite spot to curl up with a book and a cup of tea. The soft carpet underfoot adds warmth and comfort to the room. The overall ambiance of my bedroom is one of tranquility and relaxation. It’s a place where I can unwind, reflect, and recharge, and it truly feels like my own personal sanctuary.

Ví dụ về đoạn văn miêu tả phòng ngủ bằng tiếng Anh
Áp dụng từ vựng để viết đoạn văn miêu tả không gian sống của bạn

Đoạn hội thoại mẫu về chủ đề phòng tắm trong tiếng Anh

Giao tiếp trong đời sống hàng ngày là cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng. Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu, cho thấy cách sử dụng các từ về phòng tắm một cách tự nhiên khi nói về chủ đề cải tạo, trang trí nhà cửa.

Amy: Hey, Chris! I finally finished redecorating my bathroom. You should come and check it out sometime (Xin chào, Chris! Cuối cùng tôi đã hoàn thành việc trang trí lại phòng tắm của mình. Bạn nên đến và xem nó một lần)

Chris: That sounds great, Amy! What changes did you make? (Nghe hay đấy Amy! Bạn đã thay đổi những gì?)

Amy: Well, I got a new shower curtain with a stylish pattern, and I replaced the old, plain towels with fluffy, colorful ones. It instantly brightened up the space (À, tôi đã mua một tấm rèm tắm mới với một họa tiết tinh tế, và tôi đã thay thế những tấm khăn cũ bằng những tấm khăn mềm mịn và đầy màu sắc. Nó ngay lập tức làm phòng sáng hơn.)

Chris: Nice! I’ve been thinking of giving my bathroom a makeover too. What else did you do? (Tuyệt vời! Tôi đã nghĩ đến việc làm mới phòng tắm của mình nữa. Bạn đã làm gì nữa?)

Amy: I also added a small shelf unit to organize my toiletries. It keeps everything neat and within reach. Plus, I got a new mirror and some decorative wall art to make it more inviting (Tôi còn thêm một bộ kệ nhỏ để sắp xếp đồ vệ sinh cá nhân. Nó giúp tôi giữ mọi thứ gọn gàng và dễ tiếp cận. Ngoài ra, tôi đã mua một tấm gương mới và một số tác phẩm nghệ thuật trang trí để làm cho phòng ấm cúng hơn.)

Chris: It sounds like a complete transformation! I really need to spruce up my bathroom. Did you change the color scheme? (Nghe có vẻ như một lột xác hoàn toàn! Tôi thực sự cần làm mới phòng tắm của mình. Bạn đã thay đổi tông màu chưa?)

Amy: Yes, I painted the walls a soft shade of aqua. It gives a fresh and calming feel to the room. Oh, and I got some scented candles to create a spa-like ambiance (Vâng, tôi đã sơn lại tường màu xanh dương nhạt. Nó mang lại cảm giác tươi mới và thư thái cho căn phòng. À, và tôi đã mua một số nến thơm để tạo ra một không gian giống như spa.)

Chris: Aqua sounds lovely! I might consider a soothing color like that too. By the way, how about the storage? My bathroom always feels cluttered (Màu xanh dương nghe thật tuyệt! Tôi có thể xem xét một số gam màu thư thái như vậy. À, và về vấn đề cất đồ thì sao? Phòng tắm của tôi luôn cảm giác rối bời)

Amy: I faced the same issue, Chris. I got a vanity cabinet to hide all the extra stuff. It’s been a lifesaver in keeping things organized. (Tôi cùng gặp phải vấn đề tương tự, Chris. Tôi đã mua một tủ dưới gầm để che đi tất cả các đồ đạc. Nó thực sự giúp tôi giữ mọi thứ gọn gàng.)

Chris: That’s a great idea. I definitely need some extra storage. Thanks for the inspiration, Amy! ( Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Tôi chắc chắn cần thêm kho lưu trữ. Cảm ơn vì đã truyền cảm hứng cho tôi, Amy!)

Amy: You’re welcome, Chris. Anytime you want to discuss bathroom makeovers, I’m here to help. And don’t forget to check out the new bathroom when you visit! (Không có gì, Chris. Bất cứ khi nào bạn muốn thảo luận về việc làm mới phòng tắm, tôi ở đây để giúp đỡ. Và đừng quên kiểm tra phòng tắm mới khi bạn ghé thăm!)

Chris: I will, Amy. Thanks again for the tips. (Tôi sẽ, Amy. Một lần nữa, cảm ơn về những gợi ý.)

Tham khảo thêm thông tin về các chứng chỉ tiếng anh được bộ giáo dục công nhận như Vstep, Aptis, PTE,… Nến bạn cần tư vấn học lấy chứng chỉ cấp tốc cam kết đầu ra hãy liên hệ Edulife để được hỗ trợ.

Công ty Cổ phần Giáo dục Edulife

  • Hotline: 18006581 – 18006581
5/5 - (2 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Cấu trúc Would you mind: Cách dùng chuẩn, ví dụ thực tế
  • Cấu trúc Allow: Cách dùng, ví dụ và bài tập thực hành
  • Cấu trúc The last time là gì? Các kiến thức cần ghi nhớ
  • Cấu trúc as soon as: Cách dùng, bài tập và những lưu ý
  • Cấu trúc By the time: Cách dùng và tips phân biệt với Until
  • Các cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả và cách dùng đúng
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn