Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Từ vựng A2 là tập hợp các từ, cụm từ tiếng Anh thuộc trình độ sơ cấp, giúp người học giao tiếp trong các tình huống quen thuộc hằng ngày. |
Lời chào hỏi (Greetings) | Dùng trong các tình huống xã giao, chào hỏi, giới thiệu bản thân như: hello, hi, good morning, how are you, nice to meet you… |
Các mùa, thời gian (Seasons & Time) | spring, summer, morning, afternoon, today, tomorrow, weekend, o’clock, early, late… giúp mô tả thời điểm, lập kế hoạch. |
Đồ ăn, đồ uống (Food & Drink) | bread, water, juice, rice, chicken, breakfast, lunch, dinner, hungry, tasty… thường dùng khi gọi món, mua đồ ăn, nấu nướng. |
Gia đình (Family) | father, mother, sister, brother, grandparents, aunt, uncle, cousin, family tree… dùng để nói về mối quan hệ gia đình. |
Công việc (Jobs) | teacher, doctor, driver, police officer, job, work, office, salary… giúp mô tả nghề nghiệp, nơi làm việc. |
Phương tiện đi lại, đường xá (Transport & Road) | car, bus, train, plane, road, traffic, station, stop, drive, ride, go by… dùng để hỏi đường, di chuyển. |
Động vật (Animals) | dog, cat, fish, cow, horse, zoo, farm, pet, wild, feed… phục vụ giao tiếp về thú cưng, động vật hoang dã, trang trại. |
Trang phục (Clothes) | shirt, dress, shoes, jacket, hat, wear, put on, color, size… dùng khi mua sắm, chọn quần áo, mô tả trang phục. |
Trường học (School) | classroom, teacher, student, homework, subject, test, book, pencil, lesson… |
Nhóm từ về thể thao, giải trí (Sports & Leisure) | football, game, swim, run, watch TV, play music, hobby, weekend activity… Những từ này giúp người học nói về sở thích, giải trí. |
Cách học từ vựng A2 hiệu quả | – Sử dụng thẻ flashcards, học từ vựng qua sơ đồ tư duy.
– Phương pháp học hiệu quả với lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition). – Học qua bài tập và giao tiếp thực tế. |
Từ vựng A2 là cấp độ quan trọng, đánh dấu sự chuyển tiếp từ việc làm quen sang sử dụng tiếng Anh trong các tình huống quen thuộc. Nắm vững các từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giới thiệu bản thân, nói về sở thích, mua sắm hay đặt câu hỏi đơn giản. Ở bài viết này, Edulife sẽ tổng hợp danh sách các từ phổ biến với những mẹo ghi nhớ hiệu quả nhất để bạn áp dụng thành công.
Từ vựng A2 theo chủ đề thông dụng
Để giao tiếp tiếng Anh tự tin, hiệu quả hơn thì việc nắm vững các từ vựng A2 theo các chủ đề quen thuộc là vô cùng quan trọng. Học từ vựng theo nhóm sẽ giúp bạn dễ ghi nhớ hơn, áp dụng linh hoạt vào các tình huống thực tế. Dưới đây là bộ từ vựng thiết yếu được phân theo chủ đề thông dụng nhất, bao gồm:
Lời chào hỏi
Giao tiếp cơ bản luôn bắt đầu bằng những lời chào hỏi, các hỏi thăm. Khi nắm vững nhóm từ này sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt, mở đầu mọi cuộc hội thoại dễ dàng hơn. Cụ thể gồm:
- Hello /həˈloʊ/ (n): Xin chào.
- Hi /haɪ/ (n): Chào (thân mật).
- Good morning /ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ/ (phr): Chào buổi sáng.
- Good afternoon /ɡʊd ˈæftərnuːn/ (phr): Chào buổi chiều.
- Good evening /ɡʊd ˈiːvnɪŋ/ (phr): Chào buổi tối.
- Good night /ɡʊd naɪt/ (phr): Chúc ngủ ngon.
- Goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/ (n): Tạm biệt.
- How are you? /haʊ ɑːr ju/ (phr): Bạn khỏe không?
- I’m fine, thanks. /aɪm faɪn θæŋks/ (phr): Tôi khỏe, cảm ơn.
- Nice to meet you. /naɪs tu miːt ju/ (phr): Rất vui được gặp bạn.
- See you soon. /siː ju suːn/ (phr): Hẹn gặp lại sớm.

Các mùa, thời gian
Từ vựng A2 về thời gian, các mùa trong năm sẽ được sử dụng khi giao tiếp về thời tiết, lịch trình hay các sự kiện. Bao gồm:
- Spring /sprɪŋ/ (n): Mùa xuân.
- Summer /ˈsʌmər/ (n): Mùa hè.
- Autumn /ˈɔːtəm/ (n) (BrE) / Fall /fɔːl/ (n) (AmE): Mùa thu.
- Winter /ˈwɪntər/ (n) => Nghĩa: Mùa đông.
- Season /ˈsiːzn/ (n): Mùa.
- Day /deɪ/ (n): Ngày.
- Week /wiːk/ (n): Tuần.
- Month /mʌnθ/ (n): Tháng.
- Year /jɪər/ (n): Năm.
- Today /təˈdeɪ/ (adv): Hôm nay.
- Yesterday /ˈjɛstərdeɪ/ (adv): Hôm qua.
- Tomorrow /təˈmɒroʊ/ (adv) => Nghĩa: Ngày mai.
- Morning /ˈmɔːrnɪŋ/ (n) => Nghĩa: Buổi sáng.
- Afternoon /ˌæftərˈnuːn/ (n): Buổi chiều.
- Evening /ˈiːvnɪŋ/ (n): Buổi tối.
- Night /naɪt/ (n): Buổi đêm.
- Hour /ˈaʊər/ (n): Giờ.
- Minute /ˈmɪnɪt/ (n): Phút.
- Second /ˈsɛkənd/ (n): Giây.
- Weekend /ˈwiːkɛnd/ (n): Cuối tuần.
- Holiday /ˈhɒlɪdeɪ/ (n): Ngày lễ.

Đồ ăn và đồ uống
Chủ đề về ẩm thực luôn là một phần không thể thiếu trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Các từ vựng này sẽ giúp bạn gọi món, hỏi về đồ ăn hoặc chia sẻ sở thích ăn uống. Bao gồm:
- Food /fuːd/ (n): Đồ ăn.
- Drink /drɪŋk/ (n): Đồ uống.
- Water /ˈwɔːtər/ (n): Nước.
- Coffee /ˈkɔːfi/ (n): Cà phê.
- Tea /tiː/ (n): Trà.
- Juice /dʒuːs/ (n): Nước ép.
- Milk /mɪlk/ (n): Sữa.
- Bread /brɛd/ (n): Bánh mì.
- Rice /raɪs/ (n): Cơm.
- Meat /miːt/ (n): Thịt.
- Fish /fɪʃ/ (n): Cá.
- Vegetable /ˈvɛdʒtəbl/ (n) => Nghĩa: Rau củ.
- Fruit /fruːt/ (n): Trái cây.
- Breakfast /ˈbrɛkfəst/ (n): Bữa sáng.
- Lunch /lʌntʃ/ (n): Bữa trưa.
- Dinner /ˈdɪnər/ (n): Bữa tối.
- Restaurant /ˈrɛstərɒnt/ (n): Nhà hàng.
- Menu /ˈmɛnjuː/ (n): Thực đơn.
- Plate /pleɪt/ (n): Đĩa.
- Cup /kʌp/ (n): Tách, cốc.
- Glass /ɡlɑːs/ (n) => Nghĩa: Cốc thủy tinh.
- Spoon /spuːn/ (n): Thìa.
- Fork /fɔːrk/ (n): Dĩa.
- Knife /naɪf/ (n): Dao.
- Sweet /swiːt/ (adj): Ngọt.
- Salty /ˈsɔːlti/ (adj): Mặn.
- Bitter /ˈbɪtər/ (adj): Đắng.
- Sour /ˈsaʊər/ (adj): Chua.
- Spicy /ˈspaɪsi/ (adj): Cay.

Gia đình
Nhóm từ vựng A2 về chủ đề gia đình là một phần không thể thiếu và dùng để giới thiệu về những người thân một cách đơn giản hơn. Bao gồm:
- Family /ˈfæməli/ (n) => Nghĩa: Gia đình.
- Mother /ˈmʌðər/ (n): Mẹ.
- Father /ˈfɑːðər/ (n): Bố.
- Parents /ˈpɛərənts/ (n): Cha mẹ.
- Brother /ˈbrʌðər/ (n): Anh/em trai.
- Sister /ˈsɪstər/ (n) => Nghĩa: Chị/em gái.
- Son /sʌn/ (n): Con trai.
- Daughter /ˈdɔːtər/ (n) => Nghĩa: Con gái.
- Child /tʃaɪld/ (n): Con cái (số ít).
- Children /ˈtʃɪldrən/ (n): Con cái (số nhiều).
- Husband /ˈhʌzbənd/ (n): Chồng.
- Wife /waɪf/ (n): Vợ.
- Grandparent /ˈɡrændˌpɛərənt/ (n): Ông/bà.
- Grandmother /ˈɡrændˌmʌðər/ (n) => Nghĩa: Bà.
- Grandfather /ˈɡrændˌfɑːðər/ (n) => Nghĩa: Ông.
- Aunt /ɑːnt/ (n): Dì, cô, thím.
- Uncle /ˈʌŋkl/ (n) => Nghĩa: Chú, bác, cậu.
- Cousin /ˈkʌzn/ (n): Anh/chị/em họ.

Công việc
Nhóm từ vựng A2 về chủ đề công việc giúp bạn trò chuyện về nghề nghiệp, nơi làm việc cũng như các hoạt động thường ngày liên quan đến việc làm. Bao gồm:
- Job /dʒɒb/ (n): Công việc, nghề nghiệp.
- Work /wɜːrk/ (n): Công việc; (v): làm việc.
- Office /ˈɒfɪs/ (n): Văn phòng.
- Company /ˈkʌmpəni/ (n): Công ty.
- Colleague /ˈkɒliːɡ/ (n) => Nghĩa: Đồng nghiệp.
- Boss /bɒs/ (n): Sếp.
- Meeting /ˈmiːtɪŋ/ (n): Cuộc họp.
- Email /ˈiːmeɪl/ (n) => Nghĩa: Thư điện tử.
- Computer /kəmˈpjuːtər/ (n) => Nghĩa: Máy tính.
- Phone /foʊn/ (n): Điện thoại.
- Salary /ˈsæləri/ (n): Lương.
- Full-time /fʊl taɪm/ (adj): Toàn thời gian.
- Part-time /pɑːrt taɪm/ (adj): Bán thời gian.
- Profession /prəˈfɛʃən/ (n): Nghề nghiệp (mang tính chuyên môn cao).
- Employee /ɪmˈplɔɪiː/ (n): Nhân viên.
- Manager /ˈmænɪdʒər/ (n): Quản lý.
- Break /breɪk/ (n) => Nghĩa: Giờ giải lao.
- Team /tiːm/ (n): Đội, nhóm.

>> Xem thêm:
Phương tiện đi lại, đường xá
Chủ đề về phương tiện đi lại, đường xá có rất nhiều từ phổ biến thường dùng. Các từ này sẽ sử dụng khi nói về di chuyển, du lịch hay hỏi đường,… Bao gồm:
- Car /kɑːr/ (n): Xe hơi.
- Bus /bʌs/ (n): Xe buýt.
- Train /treɪn/ (n): Tàu hỏa.
- Bicycle /ˈbaɪsɪkl/ (n): Xe đạp.
- Motorbike /ˈmoʊtərbɪk/ (n) (BrE) / Motorcycle /ˈmoʊtərsaɪkl/ (n) (AmE): Xe máy.
- Taxi /ˈtæksi/ (n): Xe taxi.
- Airport /ˈɛərˌpɔːrt/ (n): Sân bay.
- Station /ˈsteɪʃən/ (n): Ga (tàu, xe buýt).
- Road /roʊd/ (n): Con đường.
- Street /striːt/ (n): Đường phố.
- Traffic /ˈtræfɪk/ (n) => Nghĩa: Giao thông.
- Map /mæp/ (n): Bản đồ.
- Travel /ˈtrævl/ (v): Đi du lịch.
- Journey /ˈdʒɜːrni/ (n): Cuộc hành trình.
- Plane /pleɪn/ (n): Máy bay.
- Boat /boʊt/ (n): Thuyền, tàu.
- Bridge /brɪdʒ/ (n): Cầu.
- Crosswalk /ˈkrɔːswɔːk/ (n) (AmE) / Zebra crossing /ˈziːbrə ˈkrɒsɪŋ/ (n) (BrE): Vạch kẻ đường cho người đi bộ.
- Ticket /ˈtɪkɪt/ (n): Vé.
Động vật
Nhóm từ vựng A2 về chủ đề động vật thường xuất hiện trong các bài miêu tả đơn giản hoặc trò chuyện về sở thích cá nhân. Bao gồm:
- Animal /ˈænɪml/ (n): Động vật.
- Dog /dɒɡ/ (n): Chó.
- Cat /kæt/ (n): Mèo.
- Bird /bɜːrd/ (n): Chim.
- Fish /fɪʃ/ (n): Cá.
- Horse /hɔːrs/ (n): Ngựa.
- Cow /kaʊ/ (n): Bò.
- Pig /pɪɡ/ (n): Lợn.
- Chicken /ˈtʃɪkɪn/ (n): Gà.
- Zoo /zuː/ (n): Sở thú.
- Pet /pɛt/ (n): Thú cưng.
- Farm /fɑːrm/ (n): Nông trại.
- Lion /ˈlaɪən/ (n): Sư tử.
- Tiger /ˈtaɪɡər/ (n): Hổ.
- Elephant /ˈɛlɪfənt/ (n): Voi.
- Monkey /ˈmʌŋki/ (n): Khỉ.

Trang phục
Khi nói về phong cách cá nhân, mua sắm quần áo hay miêu tả ai đó thì nhóm từ vựng A2 về chủ đề trang phục sẽ rất hữu ích. Bao gồm:
- Clothes /kloʊðz/ (n): Quần áo.
- Shirt /ʃɜːrt/ (n): Áo sơ mi.
- T-shirt /ˈtiː ʃɜːrt/ (n): Áo phông.
- Pants /pænts/ (n) (AmE) / Trousers /ˈtraʊzərz/ (n) (BrE): Quần dài.
- Skirt /skɜːrt/ (n): Chân váy.
- Dress /drɛs/ (n): Váy liền.
- Jacket /ˈdʒækɪt/ (n) => Nghĩa: Áo khoác.
- Coat /koʊt/ (n): Áo khoác dài, áo choàng.
- Shoes /ʃuːz/ (n): Giày.
- Socks /sɒks/ (n): Tất.
- Hat /hæt/ (n): Mũ.
- Scarf /skɑːrf/ (n): Khăn quàng.
- Gloves /ɡlʌvz/ (n): Găng tay.
- Jeans /dʒiːnz/ (n): Quần bò.
- Suit /suːt/ (n): Bộ vest.
- Sweater /ˈswɛtər/ (n): Áo len.
- Shorts /ʃɔːrts/ (n): Quần đùi.
- Underwear /ˈʌndərˌwɛər/ (n): Đồ lót.
- Belt /bɛlt/ (n): Thắt lưng.
- Glasses /ˈɡlɑːsɪz/ (n): Kính mắt.
- Jewelry /ˈdʒuːəlri/ (n): Đồ trang sức.
Trường học
Nhóm từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học sẽ hỗ trợ bạn nói về việc học, các môn học, bạn bè, giáo viên,… Bao gồm:
- School /skuːl/ (n) => Nghĩa: Trường học.
- Student /ˈstuːdənt/ (n): Học sinh, sinh viên.
- Teacher /ˈtiːtʃər/ (n) => Nghĩa: Giáo viên.
- Class /klæs/ (n): Lớp học.
- Lesson /ˈlɛsn/ (n): Bài học.
- Book /bʊk/ (n): Sách.
- Notebook /ˈnoʊtbʊk/ (n): Sổ ghi chép.
- Pen /pɛn/ (n): Bút.
- Pencil /ˈpɛnsl/ (n): Bút chì.
- Exam /ɪɡˈzæm/ (n): Kỳ thi.
- Homework /ˈhoʊmˌwɜːrk/ (n): Bài tập về nhà.
- Study /ˈstʌdi/ (v): Học.
- Learn /lɜːrn/ (v): Học hỏi.
- University /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ (n) => Nghĩa: Trường đại học.
- Classroom /ˈklæsˌruːm/ (n): Phòng học.
- Library /ˈlaɪbrɛri/ (n) => Nghĩa: Thư viện.
- Desk /dɛsk/ (n): Bàn học.
- Chair /tʃɛər/ (n): Ghế.
- Subject /ˈsʌbdʒɛkt/ (n) => Nghĩa: Môn học.
- Test /tɛst/ (n): Bài kiểm tra.
- Degree /dɪˈɡriː/ (n) => Nghĩa: Bằng cấp.

Thể thao và giải trí
Với nhóm từ này sẽ giúp bạn nói về các hoạt động giải trí, sở thích cá nhân và các môn thể thao yêu thích. Bao gồm:
- Sport /spɔːrt/ (n): Thể thao.
- Play /pleɪ/ (v): Chơi.
- Game /ɡeɪm/ (n): Trò chơi, trận đấu.
- Football /ˈfʊtbɔːl/ (n) (BrE) / Soccer /ˈsɒkər/ (n) (AmE): Bóng đá.
- Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/ (n): Bóng rổ.
- Swimming /ˈswɪmɪŋ/ (n): Bơi lội.
- Running /ˈrʌnɪŋ/ (n): Chạy bộ.
- Music /ˈmjuːzɪk/ (n): Âm nhạc.
- Film /fɪlm/ (n) (BrE) / Movie /ˈmuːvi/ (n) (AmE): Phim.
- Book /bʊk/ (n): Sách.
- Reading /ˈriːdɪŋ/ (n): Việc đọc sách.
- Hobby /ˈhɒbi/ (n): Sở thích.
- Free time /friː taɪm/ (n): Thời gian rảnh rỗi.
- To watch /tu wɒtʃ/ (v): Xem.
- To listen /tu ˈlɪsn/ (v): Nghe.
- To go out /tu ɡoʊ aʊt/ (phr.v): Đi chơi.
- Concert /ˈkɒnsərt/ (n): Buổi hòa nhạc.
- Party /ˈpɑːrti/ (n): Bữa tiệc.
- Dance /dæns/ (n/v): Khiêu vũ; nhảy.
- Sing /sɪŋ/ (v): Hát.
- Art /ɑːrt/ (n): Nghệ thuật.
- Photography /fəˈtɒɡrəfi/ (n) => Nghĩa: Nhiếp ảnh.
Cách học từ vựng A2 hiệu quả
Học từ vựng A2 là cách hiệu quả giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. Để học tốt ngoài việc biết nghĩa thì bạn còn phải ghi nhớ lâu dài, vận dụng linh hoạt trong các tình huống thực tế. Dưới đây là những phương pháp đã được kiểm chứng giúp bạn tối ưu hóa quá trình học tập. Cụ thể:
Sử dụng flashcards và sơ đồ tư duy trong học tiếng Anh
Flashcards là công cụ hữu ích để học từ vựng tiếng Anh cơ bản. Mỗi tấm thẻ có một từ tiếng Anh ở mặt trước kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt cùng ví dụ minh họa ở mặt sau. Bạn có thể tự làm thẻ hoặc dùng các ứng dụng flashcards tiện lợi. Học với thẻ flashcards sẽ giúp bạn củng cố trí nhớ tốt hơn, nhớ lâu hơn.
Ngoài ra, sơ đồ tư duy cũng giúp bạn nắm vững từ vựng A2 tiếng Anh hiệu quả. Sơ đồ tư duy hỗ trợ tổ chức từ vựng theo chủ đề một cách trực quan. Từ một ý tưởng trung tâm, bạn vẽ các nhánh nhỏ hơn trong chủ đề. Phương pháp này kích thích khả năng liên tưởng, giúp từ vựng kết nối với nhau dễ nhớ hơn.

Ứng dụng phương pháp Spaced Repetition để ghi nhớ lâu dài
Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng) là kỹ thuật ôn từ vựng vào những khoảng thời gian tối ưu trước khi bạn quên chúng. Thay vì học nhồi nhét, bạn sẽ ôn lại từ sau 1 ngày, rồi 3 ngày, 7 ngày,… Phương pháp này giúp chuyển từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn một cách hiệu quả.

Học từ vựng qua bài tập thực hành và giao tiếp thực tế
Ngoài học qua thẻ flashcards, sơ đồ tư duy hay áp dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng Spaced Repetition, bạn có thể ghi nhớ từ vựng A2 dễ dàng qua bài tập thực hành và giao tiếp thực tế. Sau khi học một nhóm từ, bạn hãy tìm các bài tập điền từ, nối từ hoặc viết câu để củng cố kiến thức. Việc áp dụng từ vào ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về cách dùng chính xác.
Đừng ngại sử dụng từ vựng mới trong các cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày. Bạn hãy tìm bạn bè, giáo viên hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để thực hành. Mắc lỗi khi nói là điều bình thường nên bạn đừng sợ hay ngại ngùng gì, hãy tự tin giao tiếp để mình có thể sửa và nhớ từ lâu hơn.
Ngoài ra tiếp xúc với tiếng Anh qua sách báo, phim ảnh, podcast phù hợp với trình độ A2 cũng là cách học hữu ích. Khi gặp từ mới, hãy tra cứu và cố gắng ghi nhớ trong ngữ cảnh. Điều này giúp bạn nhận biết từ vựng A2 một cách tự nhiên, chủ động hơn.

Trên đây là những tổng hợp về từ vựng A2 phổ biến trong tiếng Anh. Bạn hãy chủ động luyện tập thật nhiều, đừng ngại sai, ngại giao tiếp. Học qua những phương pháp kể trên sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn, lâu hơn. Đừng quên đồng hành cùng với Edulife để cập nhật thêm nhiều chủ đề từ vựng mới khác để ôn luyện tiếng Anh đơn giản.