Toeic là một chứng chỉ quan trọng được cấp bởi Viện Khảo thí giáo dục Hoa Kỳ, đây là tấm bằng được nhiều công ty sử dụng để đánh giá trình độ tiếng anh của ứng viên. Trong bài viết dưới đây Edulife sẽ tổng hợp 300 từ vựng Toeic thường xuất hiện trong các kỳ thi. Cùng tham khảo ngay nhé!
1. Mẹo học nhanh 300 từ vựng Toeic
Bạn nên áp dụng các phương pháp khoa học để ghi nhớ từ vựng tốt hơn
Trước khi tìm hiểu bộ 300 từ vựng Toeic thông dụng nhất, Edulife sẽ gợi ý cho bạn những mẹo học nhanh, nhớ lâu sau đây:
Phương pháp 1: Đoán nghĩa trước khi tra nghĩa
Với những trường hợp không học tốt hoặc mới học tiếng Anh thì đa số các bạn đều chưa tự tin về khả năng của mình. Chính vì thế thường lựa chọn những phương pháp học đơn giản như mở từ vựng, học nghĩa, ghi chép để ghi nhớ một cách thủ công.
Tuy nhiên, để có thể học nhiều từ một lúc, việc đoán nghĩa của từ trước khi học sẽ rất hiệu quả. Khi bạn học qua sách hoặc tra từ điển online, bạn sẽ thấy các hình ảnh minh họa, từ đó có thể đoán ra phần nào nghĩa của từ. Não bộ con người luôn ghi nhớ hình ảnh tốt hơn, vì vậy phương pháp này có thể tặng đến 30% hiệu quả ghi nhớ khi học từ mới.
Phương pháp 2: Tra cách phát âm chuẩn và nhẩm đọc lại từ vựng thường xuyên
Việc nắm được phát âm chuẩn của từ ngay từ đầu là vô cùng quan trọng. Nếu khi học bạn bị sai phát âm thì việc đạt được điểm cao trong kỳ thi Toeic cũng sẽ khó hơn. Bên cạnh đó, việc đọc nhẩm thường xuyên các từ vựng giúp khắc sâu từ vào não bộ của bạn, từ đó bạn có thể tạo ra phản xạ sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.
Phương pháp 3: Luyện tập từ mới học nhiều nhất có thể
Sau khi đã nắm được mặt chữ, biết được cách phát âm chuẩn, bước cuối cùng để nắm được 300 từ vựng Toeic trong thời gian ngắn nhất là sử dụng chúng hàng ngày. Việc ứng dụng từ mới vào giao tiếp không chỉ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn mà còn tăng phản xạ ngôn ngữ khi thực hiện các kỹ năng khác như nghe, đọc, viết.
2. Tổng hợp 300 từ vựng Toeic cho người mất gốc
Tổng hợp 300 từ vựng Toeic cho người mất gốc
Rất nhiều người bối rối khi không biết phải bắt đầu học từ vựng từ đâu. Để bạn có thể thuận lợi tiếp cận 300 từ vựng Toeic phổ biến nhất, Edulife đã tổng hợp thành bảng dưới đây. Cùng tham khảo nhé.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | get out of | /gɛt/ /aʊt/ /ɒv/ | thoát khỏi |
2 | balance | /ˈbæləns/ | cân bằng |
3 | casually | /ˈkæʒjʊəli/ | không trang trọng |
4 | action | /ˈækʃ(ə)n/ | (n) hành động
(v) thưa kiện |
5 | agenda | /əˈʤɛndə/ | nhật kí
công tác |
6 | busy | /ˈbɪzi/ | bận rộn |
7 | assist | /əˈsɪst/ | giúp đỡ |
8 | chain | /ʧeɪn/ | chuỗi |
9 | exclude | /ɪksˈkluːd/ | loại trừ, đuổi |
10 | expect | /ɪksˈpɛkt/ | mong đợi |
11 | abide by | /əˈbaɪd/ /baɪ/ | tuân theo |
12 | accustomed to | /əˈkʌstəmd/ /tuː/ | quen với |
13 | accurately | /ˈækjʊrɪtli/ | chính xác |
14 | board | /bɔːd/ | lên (tàu, xe, máy bay) |
15 | extend | /ɪksˈtɛnd/ | mở rộng |
16 | equivalent | /ɪˈkwɪvələnt/ | tương đương với |
17 | follow up | /ˈfɒləʊ/ /ʌp/ | bám sát |
18 | bring up | /brɪŋ/ /ʌp/ | giới thiệu |
19 | client | /ˈklaɪənt/ | khách hàng |
20 | bring together | /brɪŋ/ /təˈgɛðə/ | tụ tập |
21 | due to | /djuː/ /tuː/ | bởi vì |
22 | discrepancy | /dɪsˈkrɛpənsi/ | sự khác nhau |
23 | distinguish | /dɪsˈtɪŋgwɪʃ/ | phân biệt |
24 | discount | /ˈdɪskaʊnt/ | giảm giá |
25 | fund | /fʌnd/ | quỹ |
26 | delivery | /dɪˈlɪvəri/ | phân phối, vận chuyển |
27 | disparate | /ˈdɪspərɪt/ | khác biệt |
28 | adjacent | /əˈʤeɪsənt/ | kế bên |
29 | emphasize | /ˈɛmfəsaɪz/ | nhấn mạnh |
30 | coordinate | /kəʊˈɔːdnɪt/ | kết hợp |
31 | habit | /ˈhæbɪt/ | thói quen |
32 | contact | /ˈkɒntækt/ | liên hệ |
33 | aggressively | /əˈgrɛsɪvli/ | quyết đoán, mạnh bạo |
34 | develop | /dɪˈvɛləp/ | phát triển |
35 | authorize | /ˈɔːθəraɪz/ | ủy quyền |
36 | budget | /ˈbʌʤɪt/ | ngân sách |
37 | expand | /ɪksˈpænd/ | mở rộng |
38 | determine | /dɪˈtɜːmɪn/ | xác định |
39 | delete | /dɪˈliːt/ | xóa bỏ |
40 | cancellation | /ˌkænsəˈleɪʃən/ | sự hủy bỏ |
41 | confirm | /kənˈfɜːm/ | xác nhận |
42 | journalist | /ˈʤɜːnəlɪst/ | nhà báo |
43 | essentially | /ɪˈsɛnʃəli/ | về bản chất |
44 | ideal | /aɪˈdɪəl/ | lý tưởng |
45 | accommodate | /əˈkɒmədeɪt/ | cung cấp |
46 | build up | /bɪld/ /ʌp/ | tăng lên, phát triển |
47 | decision | /dɪˈsɪʒən/ | quyết định |
48 | assess | /əˈsɛs/ | đánh giá |
49 | commonly | /ˈkɒmənli/ | thông thường |
50 | checkout | /ˈʧəkˈaʊt/ | quầy thanh toán |
51 | agreement | /əˈgriːmənt/ | sự đồng ý |
52 | constantly | /ˈkɒnstəntli/ | liên tục |
53 | constitute | /ˈkɒnstɪtjuːt/ | hình thành |
54 | cautiously | /ˈkɔːʃəsli/ | thận trọng |
55 | concentrate | /ˈkɒnsəntreɪt/ | tập trung |
56 | duplicate | /ˈdjuːplɪkɪt/ | bản sao |
57 | attainment | /əˈteɪnmənt/ | đạt được |
58 | down payment | /daʊn/ /ˈpeɪmənt/ | tiền trả trước |
59 | delay | /dɪˈleɪ/ | trì hoãn |
60 | concern | /kənˈsɜːn/ | lo ngại |
61 | accept | /əkˈsɛpt/ | chấp nhận |
62 | blanket | /ˈblæŋkɪt/ | cái mền |
63 | abundance | /əˈbʌndəns/ | sự dồi dào |
64 | fashion | /ˈfæʃən/ | thời trang |
65 | beverage | /ˈbɛvərɪʤ/ | nước giải khát |
66 | efficient | /ɪˈfɪʃənt/ | hiệu quả |
67 | alternative | /ɔːlˈtɜːnətɪv/ | (n) lựa chọn khác
(adj) thay phiên, thay thế |
68 | experiment | /ɪksˈpɛrɪmənt/ | thí nghiệm |
69 | glimpse | /glɪmps/ | (v) nhìn thoáng qua
(n) cái nhìn thoáng qua |
70 | excursion | /ɪksˈkɜːʃən/ | du lịch ngắn ngày |
71 | enterprise | /ˈɛntəpraɪz/ | doanh nghiệp |
72 | choose | /ʧuːz/ | lựa chọn |
73 | deluxe | /dɪˈlʌks/ | xa xỉ |
74 | allow | /əˈlaʊ/ | cho phép |
75 | advanced | /ədˈvɑːnst/ | tiên tiến |
76 | disruption | /dɪsˈrʌpʃən/ | sự gián đoạn |
77 | aware of | /əˈweər/ /ɒv/ | nhận thức |
78 | assurance | /əˈʃʊərəns/ | sự đảm bảo |
79 | collection | /kəˈlɛkʃən/ | bộ sưu tập |
80 | ability | /əˈbɪlɪti/ | khả năng |
81 | background | /ˈbækgraʊnd/ | gia cảnh |
82 | comprehensive | /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ | bao gồm những thứ cần thiết |
83 | conclude | /kənˈkluːd/ | kết luận |
84 | description | /dɪsˈkrɪpʃən/ | mô tả |
85 | duration | /djʊəˈreɪʃən/ | khoảng thời gian |
86 | check in | /ʧɛk/ /ɪn/ | đăng ký |
87 | decade | /ˈdɛkeɪd/ | thập kỉ |
88 | basic | /ˈbeɪsɪk/ | cơ bản |
89 | dimension | /dɪˈmɛnʃən/ | kích thước |
90 | get in touch | /gɛt/ /ɪn/ /tʌʧ/ | liên lạc với ai |
91 | cover | /ˈkʌvə/ | bao che |
92 | crucial | /ˈkruːʃəl/ | chủ yếu |
93 | candidate | /ˈkændɪˌdeɪt/ | ứng viên |
94 | bear | /beə/ | (v) chịu đựng
(n) con gấu |
95 | deadline | /ˈdɛdlaɪn/ | giới hạn |
96 | detail | /ˈdiːteɪl/ | chi tiết |
97 | fare | /feə/ | giá vé |
98 | competition | /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ | sự cạnh tranh, cuộc thi |
99 | generate | /ˈʤɛnəreɪt/ | phát ra |
100 | hold | /həʊld/ | nắm giữ |
101 | complication | /ˌkɒmplɪˈkeɪʃən/ | phức tạp |
102 | jobless | /ˈʤɒblɪs/ | thất nghiệp |
103 | attend | /əˈtɛnd/ | tham dự |
104 | job | /ʤɒb/ | công việc |
105 | allocate | /ˈæləʊkeɪt/ | phân vùng |
106 | appeal | /əˈpiːl/ | (n) sự thu hút, sự kêu gọi
(v) thích thú, hấp hẫn |
107 | currently | /ˈkʌrəntli/ | hiện tại |
108 | agent | /ˈeɪʤənt/ | đại diện của công ty |
109 | broaden | /ˈbrɔːdn/ | mở rộng |
110 | basis | /ˈbeɪsɪs/ | cơ bản |
111 | catch up | /kæʧ/ /ʌp/ | bắt kịp |
112 | bargain | /ˈbɑːgɪn/ | (v) mặc cả
(n) món hời |
113 | forget | /fəˈgɛt/ | quên |
114 | illuminate | /ɪˈljuːmɪneɪt/ | làm trắng sáng |
115 | frequently | /ˈfriːkwəntli/ | thường xuyên |
116 | general | /ˈʤɛnərəl/ | (adj) chung chung
(n) tướng |
117 | arrangement | /əˈreɪnʤmənt/ | sự sắp xếp |
118 | dividend | /ˈdɪvɪdɛnd/ | cổ phần |
119 | identify | /aɪˈdɛntɪfaɪ/ | phân biệt rõ |
120 | examine | /ɪgˈzæmɪn/ | kiểm tra |
121 | encouragement | /ɪnˈkʌrɪʤmənt/ | khuyến khích |
122 | impose | /ɪmˈpəʊz/ | đánh thuế |
123 | garment | /ˈgɑːmənt/ | vải áo quần |
124 | need | /niːd/ | cần |
125 | factor | /ˈfæktə/ | nhân tố |
126 | catalog | /ˈkætəlɒg/ | danh mục |
127 | go ahead | /gəʊ/ /əˈhɛd/ | tiến tới, cho phép |
128 | divide | /dɪˈvaɪd/ | phân chia |
129 | function | /ˈfʌŋkʃən/ | chức năng |
130 | examine | /ɪgˈzæmɪn/ | kiểm tra |
131 | automatically | /ˌɔːtəˈmætɪkəli/ | tự động |
132 | goal | /gəʊl/ | mục tiêu, chiến thắng |
133 | assume | /əˈsjuːm/ | nắm giữ (vị trí mới) |
134 | failure | /ˈfeɪljə/ | thất bại |
135 | dialogue | /ˈdaɪəlɒg/ | đoạn hội thoại |
136 | burden | /ˈbɜːdn/ | (n) trách nhiệm
(v) đè nặng lên |
137 | explore | /ɪksˈplɔː/ | thăm dò, khám phá |
138 | fluctuate | /ˈflʌktjʊeɪt/ | giao động |
139 | entitle | /ɪnˈtaɪtl/ | cho phép |
140 | combine | /ˈkɒmbaɪn/ | kết hợp |
141 | fold | /fəʊld/ | gấp lại |
142 | avoid | /əˈvɔɪd/ | tránh |
143 | familiar | /fəˈmɪliə/ | quen thuộc |
144 | impress | /ˈɪmprɛs/ | ấn tượng |
145 | beforehand | /bɪˈfɔːhænd/ | trước |
146 | aspect | /ˈæspɛkt/ | khía cạnh |
147 | conduct | /ˈkɒndʌkt/ | hướng dẫn |
148 | disappoint | /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ | thất vọng |
149 | conducive | /kənˈdjuːsɪv/ | góp phần, dẫn đến |
150 | secretary | /ˈsɛkrətri/ | thư ký |
151 | favor | /ˈfeɪvə/ | sự đồng ý, sự giúp đỡ |
152 | receptionist | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | lễ tân |
153 | compromise | /ˈkɒmprəmaɪz/ | kết hợp |
154 | acquire | /əˈkwaɪə/ | đạt được |
155 | disk | /dɪsk/ | ổ đĩa |
156 | eligible | /ˈɛlɪʤəbl/ | thích hợp |
157 | exact | /ɪgˈzækt/ | chính xác |
158 | in charge of | /ɪn/ /ʧɑːʤ/ /ɒv/ | phụ trách, đứng đầu |
159 | estimate | /ˈɛstɪmɪt/ | đánh giá |
160 | adjustment | /əˈʤʌstmənt/ | sự điều chỉnh |
161 | delicately | /ˈdɛlɪkɪtli/ | tế nhị |
162 | dedication | /ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ | sự cống hiến |
163 | condition | /kənˈdɪʃən/ | điều kiện |
164 | destination | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | điểm đến |
165 | uniform | /ˈjuːnɪfɔːm/ | đồng phục |
166 | access | /ˈæksɛs/ | truy cập |
167 | give up | /gɪv/ /ʌp/ | từ bỏ |
168 | criticism | /ˈkrɪtɪsɪzm/ | chỉ trích |
169 | disperse | /dɪsˈpɜːs/ | lan truyền |
170 | compensate | /ˈkɒmpɛnseɪt/ | đền bù |
171 | durable | /ˈdjʊərəbl/ | kéo dài |
172 | fall to | /fɔːl/ /tuː/ | rơi vào ai (trách nhiệm) |
173 | designate | /ˈdɛzɪgnɪt/ | chỉ định cho |
174 | characteristic | /ˌkærɪktəˈrɪstɪk/ | đặc trưng |
175 | expose | /ɪksˈpəʊz/ | trưng bày |
176 | coincide | /ˌkəʊɪnˈsaɪd/ | xảy ra đồng thời |
177 | hesitant | /ˈhɛzɪtənt/ | dè dặt |
178 | category | /ˈkætɪgəri/ | thể loại |
179 | conservative | /kənˈsɜːvətɪv/ | thận trọng |
180 | audit | /ˈɔːdɪt/ | kiểm toán |
181 | detect | /dɪˈtɛkt/ | phát hiện |
182 | housekeeper | /ˈhaʊsˌkiːpə/ | quản gia |
183 | hire | /ˈhaɪə/ | thuê |
184 | apply | /əˈplaɪ/ | áp dụng |
185 | ignore | /ɪgˈnɔː/ | phớt lờ |
186 | guide | /gaɪd/ | (n) người hướng dẫn
(v) hướng dẫn |
187 | compile | /kəmˈpaɪl/ | sưu tập, biên soạn |
188 | creative | /kri(ː)ˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
189 | calculation | /ˌkælkjʊˈleɪʃən/ | tính toán |
190 | claim | /kleɪm/ | đòi hỏi, nhận |
191 | deal with | /diːl/ /wɪð/ | giải quyết |
192 | distraction | /dɪsˈtrækʃən/ | sự xao nhãng |
193 | customer | /ˈkʌstəmə/ | khách hàng |
194 | conform to | /kənˈfɔːm/ | thích nghi, làm cho phù hợp |
195 | borrow | /ˈbɒrəʊ/ | mượn |
196 | commit | /kəˈmɪt/ | cam kết |
197 | escort | /ˈɛskɔːt/ | người bảo vệ |
198 | appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | cuộc hẹn |
199 | claim | /kleɪm/ | đòi hỏi, nhận |
200 | impact | /ˈɪmpækt/ | ảnh hưởng |
201 | charge | /ʧɑːʤ/ | (v) chi trả (n) thù lao, phí phải trả |
202 | elegance | /ˈɛlɪgəns/ | sự trang nhã |
203 | circumstance | /ˈsɜːkəmstəns/ | tình hình |
204 | compare | /kəmˈpeə/ | so sánh |
205 | commensurate | /kəˈmɛnʃərɪt/ | xứng với |
206 | directory | /dɪˈrɛktəri/ | danh bạ |
207 | approach | /əˈprəʊʧ/ | tiếp cận |
208 | consume | /kənˈsjuːm/ | tiêu dùng, tiêu thụ |
209 | appreciation | /əˌpriːʃɪˈeɪʃ(ə)n/ | sự đánh giá |
210 | capacity | /kəˈpæsɪti/ | sức chứa, khả năng |
211 | consider | /kənˈsɪdə/ | cân nhắc, phân vân |
212 | accumulate | /əˈkjuːmjʊleɪt/ | sự tích lũy |
213 | demand | /dɪˈmɑːnd/ | nhu cầu |
214 | convenient | /kənˈviːniənt/ | thuận lợi |
215 | complete | /kəmˈpliːt/ | hoàn thành |
216 | consequence | /ˈkɒnsɪkwəns/ | hậu quả |
217 | imply | /ɪmˈplaɪ/ | hàm ý |
218 | confusion | /kənˈfjuːʒən/ | sự bối rối, khó hiểu |
219 | admire | /ədˈmaɪə/ | ngưỡng mộ |
220 | adhere to | /ədˈhɪə/ /tuː/ | tuân theo |
221 | audience | /ˈɔːdiəns/ | khán giả |
222 | address | /əˈdrɛs/ | địa chỉ |
223 | desire | /dɪˈzaɪə/ | mong muốn |
224 | design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
225 | accomplishment | /əˈkɒmplɪʃmənt/ | sự hoàn thành |
226 | courier | /ˈkʊrɪə/ | người đưa thư |
227 | association | /əˌsəʊsɪˈeɪʃ(ə)n/ | sự liên kết, hiệp hội |
228 | anxious | /ˈæŋkʃəs/ | lo lắng |
229 | control | /kənˈtrəʊl/ | kiểm soát |
230 | assignment | /əˈsaɪnmənt/ | công việc được phân công |
231 | contribute | /kənˈtrɪbju(ː)t/ | góp phần, dẫn đến |
232 | embarkation | /ˌɛmbɑːˈkeɪʃən/ | hành động lên tàu xe |
233 | figure out | /ˈfɪgər/ /aʊt/ | hiểu, tìm ra |
234 | achievement | /əˈʧiːvmənt/ | thành quả |
235 | forecast | /ˈfɔːkɑːst/ | dự đoán |
236 | experience | /ɪksˈpɪərɪəns/ | (v) trải nghiệm
(n) kinh nghiệm |
237 | hamper | /ˈhæmpə/ | cản trở |
238 | element | /ˈɛlɪmənt/ | yếu tố |
239 | daringly | /ˈdeərɪŋli/ | dũng cảm, mạo hiểm |
240 | fill out | /fɪl/ /aʊt/ | hoàn thành |
241 | diagnose | /ˈdaɪəgnəʊz/ | chẩn đoán (bệnh) |
242 | fad | /fæd/ | xu hướng |
243 | brand | /brænd/ | thương hiệu |
244 | available | /əˈveɪləbl/ | có sẵn |
245 | call in | /kɔːl/ /ɪn/ | gọi đến |
246 | demonstrate | /ˈdɛmənstreɪt/ | chứng minh |
247 | flavor | /ˈfleɪvə/ | hương vị |
248 | confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
249 | expiration | /ˌɛkspaɪəˈreɪʃən/ | hết hạn |
250 | announcement | /əˈnaʊnsmənt/ | thông báo |
251 | depart | /dɪˈpɑːt/ | khởi hành |
252 | ascertain | /ˌæsəˈteɪn/ | xác định |
253 | annually | /ˈænjʊəli/ | hằng năm |
254 | effective | /ɪˈfɛktɪv/ | hiệu quả |
255 | consult | /kənˈsʌlt/ | thảo luận |
256 | convince | /kənˈvɪns/ | thuyết phục |
257 | arrive | /əˈraɪv/ | đến |
258 | deduct | /dɪˈdʌkt/ | khấu trừ, lấy đi |
259 | admit | /ədˈmɪt/ | thừa nhận |
260 | disturb | /dɪsˈtɜːb/ | làm phiền |
261 | economize | /i(ː)ˈkɒnəmaɪz/ | tiết kiệm |
262 | gather | /ˈgæðə/ | thu nhập, thu thập |
263 | display | /dɪsˈpleɪ/ | hiển thị |
264 | fulfill | /fʊlˈfɪl/ | làm đầy |
265 | defect | /dɪˈfɛkt/ | lỗi |
266 | comfort | /ˈkʌmfət/ | an ủi |
267 | everyday | /ˈɛvrɪdeɪ/ | mỗi ngày |
268 | aware | /əˈweə/ | nhận thức |
269 | affordable | /əˈfɔːdəbl/ | có khả năng |
270 | establish | /ɪsˈtæblɪʃ/ | thành lập |
271 | excite | /ɪkˈsaɪt/ | kích thích |
272 | continue | /kənˈtɪnju(ː)/ | tiếp tục |
273 | collaboration | /kəˌlæbəˈreɪʃən/ | hợp tác |
274 | facilitate | /fəˈsɪlɪteɪt/ | làm cho thuận tiện |
275 | accounting | /əˈkaʊntɪŋ/ | công việc kế toán |
276 | benefit | /ˈbɛnɪfɪt/ | lợi ích |
277 | attitude | /ˈætɪtjuːd/ | thái độ, quan điểm |
278 | draw | /drɔː/ | thu hút, vẽ |
279 | expert | /ˈɛkspɜːt/ | chuyên gia |
280 | apprentice | /əˈprɛntɪs/ | (n) người học việc
(v) cho học việc |
281 | culinary | /ˈkʌlɪnəri/ | ẩm thực |
282 | flexibly | /ˈflɛksəbli/ | linh động |
283 | code | /kəʊd/ | mật mã |
284 | asset | /ˈæsɛt/ | tài sản |
285 | evaluate | /ɪˈvæljʊeɪt/ | đánh giá |
286 | evident | /ˈɛvɪdənt/ | rõ ràng |
287 | entertainment | /ˌɛntəˈteɪnmənt/ | giải trí |
288 | come up with | /kʌm/ /ʌp/ /wɪð/ | nảy ra (ý tưởng) |
289 | bring in | /brɪŋ/ /ɪn/ | thuê người |
290 | behavior | /bɪˈheɪvjə/ | hành vi, cư xử |
291 | diversity | /daɪˈvɜːsɪti/ | sự đa dạng |
292 | attract | /əˈtrækt/ | thu hút |
293 | debt | /dɛt/ | nợ |
294 | express | /ɪksˈprɛs/ | (adj) hoả tốc
(v) bày tỏ |
295 | engage | /ɪnˈgeɪʤ/ | tham gia vào, thuê |
296 | disseminate | /dɪˈsɛmɪneɪt/ | lan truyền |
297 | apprehensive | /ˌæprɪˈhɛnsɪv/ | lo lắng về tương lai |
298 | compatible | /kəmˈpætəbl/ | tương thích |
299 | expense | /ɪksˈpɛns/ | chi phí |
300 | behavior | /bɪˈheɪvjə/ | hành vi, cư xử |
3. Những câu hỏi thường gặp
Các câu hỏi thường gặp đối với người bắt đầu ôn thi Toeic
Khi mới bắt đầu ôn thi Toeic hầu hết mọi người đều sẽ có những bối rối nhất định như có nên học hết 300 từ vựng Toeic không, mất bao nhiêu thời gian để học. Edulife sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này trong phần dưới đây.
1 – Có cần phải học toàn bộ 300 từ vựng Toeic không?
Bạn không cần thiết phải học toàn bộ 300 từ vựng Toeic ngay. Hãy lựa chọn những từ phù hợp với khả năng và mục đích của bạn.
2 – Nên học từ vựng theo cách nào?
Có rất nhiều cách để học từ vựng như đọc báo, viết đoạn văn, bài văn, xem phim, học trong sách. Nhưng lưu ý thực hiện các phương pháp Edulife đã lưu ý ở phần 1 để đạt hiệu quả cao hơn.
3 – Cần bao lâu để học được 300 từ vựng Toeic?
Thời gian học sẽ phụ thuộc vào thời gian mỗi ngày bạn dành cho việc học từ mới cũng như năng lực của bạn. Tuy nhiên, để học từ vựng một cách tốt nhất bạn cần duy trì đều đặn và xuyên suốt trong thời gian dài.
Bài viết trên Edulife đã giúp bạn tổng hợp 300 từ vựng Toeic, cách học và giải đáp những thắc mắc thường gặp. Nếu bạn đang quan tâm đến việc luyện thi các chứng chỉ như Toeic, Ielts, B1, B1 mà gặp khó khăn trong việc thực hiện, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ sớm nhất nhé.
Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh