EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > Trọn bộ 300 từ vựng Toeic cho người mất gốc

vstep-bn

Trọn bộ 300 từ vựng Toeic cho người mất gốc

Hà Trần by Hà Trần
27/07/2025
in Từ vựng

Bạn đang là người mất gốc tiếng Anh và cảm thấy choáng ngợp trước mục tiêu chinh phục kỳ thi TOEIC? Đừng lo lắng, bởi việc xây dựng lại nền tảng từ vựng chính là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn trọn bộ 300 từ vựng Toeic thiết yếu, được chọn lọc kỹ lưỡng dựa trên tần suất xuất hiện cao trong các đề thi thật. Hãy cùng bắt đầu hành trình lấy lại căn bản tiếng Anh ngay bây giờ!

Nội dung bài viết
  1. 1. 3 Mẹo học 300 từ vựng TOEIC cấp tốc và hiệu quả cho người mất gốc
  2. 2. Trọn bộ 300 từ vựng TOEIC cho người mất gốc (Có phiên âm & Nghĩa tiếng Việt)
  3. 3. Giải đáp các câu hỏi thường gặp khi học từ vựng TOEIC

1. 3 Mẹo học 300 từ vựng TOEIC cấp tốc và hiệu quả cho người mất gốc

300-từ-vựng-toeic

Để chinh phục bộ 300 từ vựng TOEIC cơ bản này, bạn không thể chỉ học vẹt. Hãy áp dụng những phương pháp khoa học sau đây để tăng tốc độ ghi nhớ và hiểu sâu hơn về cách dùng từ.

Trước khi tìm hiểu bộ từ vựng thông dụng nhất, Edulife sẽ gợi ý cho bạn những mẹo học nhanh, nhớ lâu sau đây:

Phương pháp 1: Đoán nghĩa của từ trong ngữ cảnh trước khi tra từ điển

Khi gặp một từ mới trong sách hoặc tài liệu, hãy thử dựa vào hình ảnh minh họa hoặc các từ xung quanh để dự đoán ý nghĩa. Kỹ thuật này không chỉ giúp não bộ ghi nhớ hình ảnh tốt hơn mà còn rèn luyện kỹ năng đọc hiểu quan trọng cho Part 5, 6, 7 của bài thi TOEIC. Việc đoán nghĩa trước khi tra sẽ tạo ra một ấn tượng sâu sắc hơn, giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn 30% so với cách học thuộc lòng thông thường.

Phương pháp 2: Luyện phát âm chuẩn theo phiên âm IPA và đọc lại thường xuyên

Việc phát âm sai ngay từ đầu sẽ là một rào cản lớn khi bạn làm bài thi Listening. Hãy sử dụng các từ điển online có âm thanh, nghe và lặp lại nhiều lần. Việc này tạo ra một mối liên kết âm thanh-mặt chữ, giúp bạn khắc sâu từ vựng và tạo ra phản xạ tự nhiên khi sử dụng từ trong các tình huống thực tế.

Phương pháp 3: Chủ động luyện tập và ứng dụng từ mới vào thực tế

Sau khi đã nắm được mặt chữ và cách phát âm, bước cuối cùng để chinh phục 300 từ vựng TOEIC trong thời gian ngắn nhất là sử dụng chúng hàng ngày. Hãy thử đặt câu với các từ đã học, đặc biệt là các câu liên quan đến những chủ đề thường gặp trong TOEIC như văn phòng, kinh doanh, du lịch. Việc ứng dụng từ mới vào giao tiếp không chỉ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn mà còn tăng phản xạ ngôn ngữ khi thực hiện các kỹ năng khác như nghe, đọc, viết.

2. Trọn bộ 300 từ vựng TOEIC cho người mất gốc (Có phiên âm & Nghĩa tiếng Việt)

300-từ-vựng-toeic

Tổng hợp 300 từ vựng Toeic thiết yếu cho người mất gốc

Dưới đây là danh sách 300 từ vựng TOEIC thiết yếu đã được tổng hợp và chọn lọc, đặc biệt phù hợp cho người mới bắt đầu. Mỗi từ đều đi kèm phiên âm IPA chuẩn và định nghĩa rõ ràng để bạn có thể học một cách chính xác ngay từ đầu. Hãy lưu lại trang này hoặc bạn có thể tự tạo file PDF, flashcard để tiện cho việc ôn tập hàng ngày.

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1get out of/gɛt/ /aʊt/ /ɒv/thoát khỏi
2balance/ˈbæləns/cân bằng
3casually/ˈkæʒjʊəli/không trang trọng
4action/ˈækʃ(ə)n/(n) hành động

(v) thưa kiện

5agenda/əˈʤɛndə/nhật kí

công tác

6busy/ˈbɪzi/bận rộn
7assist/əˈsɪst/giúp đỡ
8chain/ʧeɪn/chuỗi
9exclude/ɪksˈkluːd/loại trừ, đuổi 
10expect/ɪksˈpɛkt/mong đợi
11abide by/əˈbaɪd/ /baɪ/tuân theo
12accustomed to/əˈkʌstəmd/ /tuː/quen với
13accurately/ˈækjʊrɪtli/chính xác
14board/bɔːd/lên (tàu, xe, máy bay)
15extend/ɪksˈtɛnd/mở rộng
16equivalent/ɪˈkwɪvələnt/tương đương với
17follow up/ˈfɒləʊ/ /ʌp/bám sát
18bring up/brɪŋ/ /ʌp/giới thiệu
19client/ˈklaɪənt/khách hàng
20bring together/brɪŋ/ /təˈgɛðə/tụ tập
21due to/djuː/ /tuː/bởi vì
22discrepancy/dɪsˈkrɛpənsi/sự khác nhau
23distinguish/dɪsˈtɪŋgwɪʃ/phân biệt
24discount/ˈdɪskaʊnt/giảm giá
25fund/fʌnd/quỹ
26delivery/dɪˈlɪvəri/phân phối, vận chuyển
27disparate/ˈdɪspərɪt/khác biệt
28adjacent/əˈʤeɪsənt/kế bên
29emphasize/ˈɛmfəsaɪz/nhấn mạnh
30coordinate/kəʊˈɔːdnɪt/kết hợp
31habit/ˈhæbɪt/thói quen
32contact/ˈkɒntækt/liên hệ
33aggressively/əˈgrɛsɪvli/quyết đoán, mạnh bạo
34develop/dɪˈvɛləp/phát triển
35authorize/ˈɔːθəraɪz/ủy quyền
36budget/ˈbʌʤɪt/ngân sách
37expand/ɪksˈpænd/mở rộng
38determine/dɪˈtɜːmɪn/xác định
39delete/dɪˈliːt/xóa bỏ
40cancellation/ˌkænsəˈleɪʃən/sự hủy bỏ
41confirm/kənˈfɜːm/xác nhận
42journalist/ˈʤɜːnəlɪst/ nhà báo
43essentially/ɪˈsɛnʃəli/về bản chất
44ideal/aɪˈdɪəl/lý tưởng
45accommodate/əˈkɒmədeɪt/cung cấp
46build up/bɪld/ /ʌp/tăng lên, phát triển 
47decision/dɪˈsɪʒən/quyết định
48assess/əˈsɛs/đánh giá
49commonly/ˈkɒmənli/thông thường
50checkout/ˈʧəkˈaʊt/quầy thanh toán
51agreement/əˈgriːmənt/sự đồng ý
52constantly/ˈkɒnstəntli/liên tục
53constitute/ˈkɒnstɪtjuːt/hình thành
54cautiously/ˈkɔːʃəsli/thận trọng
55concentrate/ˈkɒnsəntreɪt/tập trung
56duplicate/ˈdjuːplɪkɪt/bản sao
57attainment/əˈteɪnmənt/đạt được
58down payment/daʊn/ /ˈpeɪmənt/tiền trả trước
59delay/dɪˈleɪ/trì hoãn
60concern/kənˈsɜːn/lo ngại
61accept/əkˈsɛpt/chấp nhận
62blanket/ˈblæŋkɪt/cái mền
63abundance/əˈbʌndəns/sự dồi dào
64fashion/ˈfæʃən/thời trang
65beverage/ˈbɛvərɪʤ/nước giải khát
66efficient/ɪˈfɪʃənt/hiệu quả
67alternative/ɔːlˈtɜːnətɪv/(n) lựa chọn khác

(adj) thay phiên, thay thế

68experiment/ɪksˈpɛrɪmənt/thí nghiệm
69glimpse/glɪmps/(v) nhìn thoáng qua

(n) cái nhìn thoáng qua

70excursion/ɪksˈkɜːʃən/du lịch ngắn ngày
71enterprise/ˈɛntəpraɪz/doanh nghiệp
72choose/ʧuːz/lựa chọn
73deluxe/dɪˈlʌks/xa xỉ
74allow/əˈlaʊ/cho phép
75advanced/ədˈvɑːnst/tiên tiến
76disruption/dɪsˈrʌpʃən/sự gián đoạn
77aware of/əˈweər/ /ɒv/nhận thức
78assurance/əˈʃʊərəns/sự đảm bảo
79collection/kəˈlɛkʃən/bộ sưu tập
80ability/əˈbɪlɪti/khả năng
81background/ˈbækgraʊnd/gia cảnh
82comprehensive/ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/bao gồm những thứ cần thiết
83conclude/kənˈkluːd/kết luận
84description/dɪsˈkrɪpʃən/mô tả
85duration/djʊəˈreɪʃən/khoảng thời gian
86check in/ʧɛk/ /ɪn/đăng ký
87decade/ˈdɛkeɪd/thập kỉ
88basic/ˈbeɪsɪk/cơ bản
89dimension/dɪˈmɛnʃən/kích thước
90get in touch/gɛt/ /ɪn/ /tʌʧ/liên lạc với ai
91cover/ˈkʌvə/bao che
92crucial/ˈkruːʃəl/chủ yếu
93candidate/ˈkændɪˌdeɪt/ứng viên
94bear/beə/(v) chịu đựng

(n) con gấu

95deadline/ˈdɛdlaɪn/giới hạn
96detail/ˈdiːteɪl/chi tiết
97fare/feə/giá vé
98competition/ˌkɒmpɪˈtɪʃən/sự cạnh tranh, cuộc thi
99generate/ˈʤɛnəreɪt/phát ra
100hold/həʊld/nắm giữ
101complication/ˌkɒmplɪˈkeɪʃən/phức tạp
102jobless/ˈʤɒblɪs/ thất nghiệp
103attend/əˈtɛnd/tham dự
104job/ʤɒb/công việc
105allocate/ˈæləʊkeɪt/phân vùng
106appeal/əˈpiːl/(n) sự thu hút, sự kêu gọi

(v) thích thú, hấp hẫn

107currently/ˈkʌrəntli/hiện tại
108agent/ˈeɪʤənt/đại diện của công ty
109broaden/ˈbrɔːdn/mở rộng
110basis/ˈbeɪsɪs/cơ bản
111catch up/kæʧ/ /ʌp/bắt kịp
112bargain/ˈbɑːgɪn/(v) mặc cả

(n) món hời

113forget/fəˈgɛt/quên
114illuminate/ɪˈljuːmɪneɪt/làm trắng sáng
115frequently/ˈfriːkwəntli/thường xuyên
116general/ˈʤɛnərəl/(adj) chung chung

(n) tướng

117arrangement/əˈreɪnʤmənt/sự sắp xếp
118dividend/ˈdɪvɪdɛnd/cổ phần
119identify/aɪˈdɛntɪfaɪ/phân biệt rõ
120examine/ɪgˈzæmɪn/kiểm tra
121encouragement/ɪnˈkʌrɪʤmənt/khuyến khích
122impose/ɪmˈpəʊz/đánh thuế
123garment/ˈgɑːmənt/vải áo quần
124need/niːd/cần
125factor/ˈfæktə/nhân tố
126catalog/ˈkætəlɒg/danh mục
127go ahead/gəʊ/ /əˈhɛd/tiến tới, cho phép
128divide/dɪˈvaɪd/phân chia
129function/ˈfʌŋkʃən/chức năng
131automatically/ˌɔːtəˈmætɪkəli/tự động
132goal/gəʊl/mục tiêu, chiến thắng
133assume/əˈsjuːm/nắm giữ (vị trí mới)
134failure/ˈfeɪljə/thất bại
135dialogue/ˈdaɪəlɒg/đoạn hội thoại
136burden/ˈbɜːdn/(n) trách nhiệm

(v) đè nặng lên

137explore/ɪksˈplɔː/thăm dò, khám phá
138fluctuate/ˈflʌktjʊeɪt/giao động
139entitle/ɪnˈtaɪtl/cho phép
140combine/ˈkɒmbaɪn/kết hợp
141fold/fəʊld/gấp lại
142avoid/əˈvɔɪd/tránh
143familiar/fəˈmɪliə/quen thuộc
144impress/ˈɪmprɛs/ấn tượng
145beforehand/bɪˈfɔːhænd/trước
146aspect/ˈæspɛkt/khía cạnh
147conduct/ˈkɒndʌkt/hướng dẫn
148disappoint/ˌdɪsəˈpɔɪnt/thất vọng
149conducive/kənˈdjuːsɪv/góp phần, dẫn đến
150secretary/ˈsɛkrətri/thư ký
151favor/ˈfeɪvə/sự đồng ý, sự giúp đỡ
152receptionist/rɪˈsɛpʃənɪst/lễ tân
153compromise/ˈkɒmprəmaɪz/kết hợp
154acquire/əˈkwaɪə/đạt được
155disk/dɪsk/ổ đĩa
156eligible/ˈɛlɪʤəbl/thích hợp
157exact/ɪgˈzækt/chính xác
158in charge of/ɪn/ /ʧɑːʤ/ /ɒv/phụ trách, đứng đầu
159estimate/ˈɛstɪmɪt/đánh giá
160adjustment/əˈʤʌstmənt/sự điều chỉnh
161delicately/ˈdɛlɪkɪtli/tế nhị
162dedication/ˌdɛdɪˈkeɪʃən/sự cống hiến
163condition/kənˈdɪʃən/điều kiện
164destination/ˌdɛstɪˈneɪʃən/điểm đến
165uniform/ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục
166access/ˈæksɛs/truy cập
167give up/gɪv/ /ʌp/từ bỏ
168criticism/ˈkrɪtɪsɪzm/chỉ trích
169disperse/dɪsˈpɜːs/lan truyền
170compensate/ˈkɒmpɛnseɪt/đền bù
171durable/ˈdjʊərəbl/kéo dài
172fall to/fɔːl/ /tuː/rơi vào ai (trách nhiệm)
173designate/ˈdɛzɪgnɪt/chỉ định cho
174characteristic/ˌkærɪktəˈrɪstɪk/đặc trưng
175expose/ɪksˈpəʊz/trưng bày
176coincide/ˌkəʊɪnˈsaɪd/xảy ra đồng thời
177hesitant/ˈhɛzɪtənt/dè dặt
178category/ˈkætɪgəri/thể loại
179conservative/kənˈsɜːvətɪv/thận trọng
180audit/ˈɔːdɪt/kiểm toán
181detect/dɪˈtɛkt/phát hiện
182housekeeper/ˈhaʊsˌkiːpə/quản gia
183hire/ˈhaɪə/thuê
184apply/əˈplaɪ/áp dụng
185ignore/ɪgˈnɔː/phớt lờ
186guide/gaɪd/(n) người hướng dẫn

(v) hướng dẫn

187compile/kəmˈpaɪl/sưu tập, biên soạn
188creative/kri(ː)ˈeɪtɪv/sáng tạo
189calculation/ˌkælkjʊˈleɪʃən/tính toán
190claim/kleɪm/đòi hỏi, nhận
191deal with/diːl/ /wɪð/giải quyết
192distraction/dɪsˈtrækʃən/sự xao nhãng
193customer/ˈkʌstəmə/khách hàng
194conform to/kənˈfɔːm/thích nghi, làm cho phù hợp
195borrow/ˈbɒrəʊ/mượn
196commit/kəˈmɪt/cam kết
197escort/ˈɛskɔːt/người bảo vệ
198appointment/əˈpɔɪntmənt/cuộc hẹn
200impact/ˈɪmpækt/ảnh hưởng
201charge/ʧɑːʤ/(v) chi trả
(n) thù lao, phí phải trả
202elegance/ˈɛlɪgəns/sự trang nhã
203circumstance/ˈsɜːkəmstəns/tình hình
204compare/kəmˈpeə/so sánh
205commensurate/kəˈmɛnʃərɪt/xứng với
206directory/dɪˈrɛktəri/danh bạ
207approach/əˈprəʊʧ/tiếp cận
208consume/kənˈsjuːm/tiêu dùng, tiêu thụ
209appreciation/əˌpriːʃɪˈeɪʃ(ə)n/sự đánh giá
210capacity/kəˈpæsɪti/sức chứa, khả năng
211consider/kənˈsɪdə/cân nhắc, phân vân
212accumulate/əˈkjuːmjʊleɪt/sự tích lũy
213demand/dɪˈmɑːnd/nhu cầu
214convenient/kənˈviːniənt/thuận lợi
215complete/kəmˈpliːt/hoàn thành
216consequence/ˈkɒnsɪkwəns/hậu quả
217imply/ɪmˈplaɪ/hàm ý
218confusion/kənˈfjuːʒən/sự bối rối, khó hiểu
219admire/ədˈmaɪə/ngưỡng mộ
220adhere to/ədˈhɪə/ /tuː/tuân theo
221audience/ˈɔːdiəns/khán giả
222address/əˈdrɛs/địa chỉ
223desire/dɪˈzaɪə/mong muốn
224design/dɪˈzaɪn/thiết kế
225accomplishment/əˈkɒmplɪʃmənt/sự hoàn thành
226courier/ˈkʊrɪə/người đưa thư
227association/əˌsəʊsɪˈeɪʃ(ə)n/sự liên kết, hiệp hội
228anxious/ˈæŋkʃəs/lo lắng
229control/kənˈtrəʊl/kiểm soát
230assignment/əˈsaɪnmənt/công việc được phân công
231contribute/kənˈtrɪbju(ː)t/góp phần, dẫn đến
232embarkation/ˌɛmbɑːˈkeɪʃən/hành động lên tàu xe
233figure out/ˈfɪgər/ /aʊt/hiểu, tìm ra
234achievement/əˈʧiːvmənt/thành quả
235forecast/ˈfɔːkɑːst/dự đoán
236experience/ɪksˈpɪərɪəns/(v) trải nghiệm

(n) kinh nghiệm

237hamper/ˈhæmpə/cản trở
238element/ˈɛlɪmənt/yếu tố
239daringly/ˈdeərɪŋli/dũng cảm, mạo hiểm
240fill out/fɪl/ /aʊt/hoàn thành
241diagnose/ˈdaɪəgnəʊz/chẩn đoán (bệnh)
242fad/fæd/xu hướng
243brand/brænd/thương hiệu
244available/əˈveɪləbl/có sẵn
245call in/kɔːl/ /ɪn/gọi đến
246demonstrate/ˈdɛmənstreɪt/chứng minh
247flavor/ˈfleɪvə/hương vị
248confident/ˈkɒnfɪdənt/tự tin
249expiration/ˌɛkspaɪəˈreɪʃən/hết hạn
250announcement/əˈnaʊnsmənt/thông báo
251depart/dɪˈpɑːt/khởi hành
252ascertain/ˌæsəˈteɪn/xác định
253annually/ˈænjʊəli/hằng năm
254effective/ɪˈfɛktɪv/hiệu quả
255consult/kənˈsʌlt/thảo luận
256convince/kənˈvɪns/thuyết phục
257arrive/əˈraɪv/đến
258deduct/dɪˈdʌkt/khấu trừ, lấy đi
259admit/ədˈmɪt/thừa nhận
260disturb/dɪsˈtɜːb/làm phiền
261economize/i(ː)ˈkɒnəmaɪz/tiết kiệm
262gather/ˈgæðə/thu nhập, thu thập
263display/dɪsˈpleɪ/hiển thị
264fulfill/fʊlˈfɪl/làm đầy
265defect/dɪˈfɛkt/lỗi
266comfort/ˈkʌmfət/an ủi
267everyday/ˈɛvrɪdeɪ/mỗi ngày
268aware/əˈweə/nhận thức
269affordable/əˈfɔːdəbl/có khả năng
270establish/ɪsˈtæblɪʃ/thành lập
271excite/ɪkˈsaɪt/kích thích
272continue/kənˈtɪnju(ː)/tiếp tục
273collaboration/kəˌlæbəˈreɪʃən/hợp tác
274facilitate/fəˈsɪlɪteɪt/làm cho thuận tiện
275accounting/əˈkaʊntɪŋ/công việc kế toán
276benefit/ˈbɛnɪfɪt/lợi ích
277attitude/ˈætɪtjuːd/thái độ, quan điểm
278draw/drɔː/thu hút, vẽ
279expert/ˈɛkspɜːt/chuyên gia
280apprentice/əˈprɛntɪs/(n) người học việc

(v) cho học việc

281culinary/ˈkʌlɪnəri/ẩm thực
282flexibly/ˈflɛksəbli/linh động
283code/kəʊd/mật mã
284asset/ˈæsɛt/tài sản
285evaluate/ɪˈvæljʊeɪt/đánh giá
286evident/ˈɛvɪdənt/rõ ràng
287entertainment/ˌɛntəˈteɪnmənt/giải trí
288come up with/kʌm/ /ʌp/ /wɪð/nảy ra (ý tưởng)
289bring in/brɪŋ/ /ɪn/thuê người
290behavior/bɪˈheɪvjə/hành vi, cư xử
291diversity/daɪˈvɜːsɪti/sự đa dạng
292attract/əˈtrækt/thu hút
293debt/dɛt/nợ
294express/ɪksˈprɛs/(adj) hoả tốc

(v) bày tỏ

295engage/ɪnˈgeɪʤ/tham gia vào, thuê
296disseminate/dɪˈsɛmɪneɪt/lan truyền
297apprehensive/ˌæprɪˈhɛnsɪv/lo lắng về tương lai
298compatible/kəmˈpætəbl/tương thích
299expense/ɪksˈpɛns/chi phí

3. Giải đáp các câu hỏi thường gặp khi học từ vựng TOEIC

300-từ-vựng-toeic

Các câu hỏi thường gặp đối với người bắt đầu ôn thi Toeic

Khi mới bắt đầu hành trình ôn luyện TOEIC, hầu hết mọi người đều có những băn khoăn nhất định. Dưới đây, Edulife sẽ giải đáp những thắc mắc phổ biến nhất để giúp bạn có một lộ trình học tập rõ ràng hơn.

1 – Có cần phải học thuộc lòng toàn bộ 300 từ vựng Toeic không?

Không nhất thiết phải học tất cả cùng một lúc. Lời khuyên là bạn nên bắt đầu với những từ thuộc các chủ đề quen thuộc hoặc những từ bạn cảm thấy dễ học trước. Việc này giúp tạo động lực và khi đã có nền tảng, việc học các từ khó hơn sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

2 – Nên học từ vựng theo phương pháp nào để hiệu quả nhất?

Không có một cách học duy nhất cho tất cả mọi người. Bạn nên kết hợp nhiều phương pháp như: sử dụng flashcard, học qua các ứng dụng di động (ví dụ Anki, Quizlet), xem phim và chương trình tiếng Anh có phụ đề, hoặc cố gắng viết những đoạn văn ngắn sử dụng các từ mới học. Quan trọng nhất là tìm ra phương pháp phù hợp với bạn và kiên trì thực hiện.

3 – Cần bao lâu để học hết 300 từ vựng Toeic này?

Thời gian học phụ thuộc vào sự kiên trì và phương pháp của bạn. Tuy nhiên, nếu đặt mục tiêu học đều đặn khoảng 10 từ mới mỗi ngày và kết hợp ôn tập, bạn hoàn toàn có thể nắm vững bộ từ vựng này trong khoảng 30 ngày. Duy trì thói quen học hàng ngày là chìa khóa để thành công.

Hy vọng với tổng hợp 300 từ vựng TOEIC dành cho người mất gốc và các mẹo học tập trên, bạn đã có cho mình một tài liệu hữu ích để bắt đầu. Chìa khóa để cải thiện điểm số nằm ở sự kiên trì và phương pháp học tập đúng đắn. Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình luyện thi các chứng chỉ tiếng Anh, đừng ngần ngại liên hệ để được tư vấn lộ trình học phù hợp nhất.

Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Cách làm bài tập tiếng Anh 11 Unit 8 Writing chính xác
  • Nội dung và lời giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 8 Listening
  • Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 8 Speaking
  • Đề bài và lời giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 8 Reading
  • Yêu cầu và cách giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 8 Language
  • Cách giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 8 Getting Started
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 096.999.8170
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 0989.880.545
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 0989.880.545

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Phản ánh chất lượng & hỗ trợ trong quá trình học:18006581
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 096.999.8170Hotline: 0989.880.545Hotline: 0989.880.545

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn