Bạn đang là người mất gốc tiếng Anh và cảm thấy choáng ngợp trước mục tiêu chinh phục kỳ thi TOEIC? Đừng lo lắng, bởi việc xây dựng lại nền tảng từ vựng chính là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn trọn bộ 300 từ vựng Toeic thiết yếu, được chọn lọc kỹ lưỡng dựa trên tần suất xuất hiện cao trong các đề thi thật. Hãy cùng bắt đầu hành trình lấy lại căn bản tiếng Anh ngay bây giờ!
1. 3 Mẹo học 300 từ vựng TOEIC cấp tốc và hiệu quả cho người mất gốc
Để chinh phục bộ 300 từ vựng TOEIC cơ bản này, bạn không thể chỉ học vẹt. Hãy áp dụng những phương pháp khoa học sau đây để tăng tốc độ ghi nhớ và hiểu sâu hơn về cách dùng từ.
Trước khi tìm hiểu bộ từ vựng thông dụng nhất, Edulife sẽ gợi ý cho bạn những mẹo học nhanh, nhớ lâu sau đây:
Phương pháp 1: Đoán nghĩa của từ trong ngữ cảnh trước khi tra từ điển
Khi gặp một từ mới trong sách hoặc tài liệu, hãy thử dựa vào hình ảnh minh họa hoặc các từ xung quanh để dự đoán ý nghĩa. Kỹ thuật này không chỉ giúp não bộ ghi nhớ hình ảnh tốt hơn mà còn rèn luyện kỹ năng đọc hiểu quan trọng cho Part 5, 6, 7 của bài thi TOEIC. Việc đoán nghĩa trước khi tra sẽ tạo ra một ấn tượng sâu sắc hơn, giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn 30% so với cách học thuộc lòng thông thường.
Phương pháp 2: Luyện phát âm chuẩn theo phiên âm IPA và đọc lại thường xuyên
Việc phát âm sai ngay từ đầu sẽ là một rào cản lớn khi bạn làm bài thi Listening. Hãy sử dụng các từ điển online có âm thanh, nghe và lặp lại nhiều lần. Việc này tạo ra một mối liên kết âm thanh-mặt chữ, giúp bạn khắc sâu từ vựng và tạo ra phản xạ tự nhiên khi sử dụng từ trong các tình huống thực tế.
Phương pháp 3: Chủ động luyện tập và ứng dụng từ mới vào thực tế
Sau khi đã nắm được mặt chữ và cách phát âm, bước cuối cùng để chinh phục 300 từ vựng TOEIC trong thời gian ngắn nhất là sử dụng chúng hàng ngày. Hãy thử đặt câu với các từ đã học, đặc biệt là các câu liên quan đến những chủ đề thường gặp trong TOEIC như văn phòng, kinh doanh, du lịch. Việc ứng dụng từ mới vào giao tiếp không chỉ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn mà còn tăng phản xạ ngôn ngữ khi thực hiện các kỹ năng khác như nghe, đọc, viết.
2. Trọn bộ 300 từ vựng TOEIC cho người mất gốc (Có phiên âm & Nghĩa tiếng Việt)
Tổng hợp 300 từ vựng Toeic thiết yếu cho người mất gốc
Dưới đây là danh sách 300 từ vựng TOEIC thiết yếu đã được tổng hợp và chọn lọc, đặc biệt phù hợp cho người mới bắt đầu. Mỗi từ đều đi kèm phiên âm IPA chuẩn và định nghĩa rõ ràng để bạn có thể học một cách chính xác ngay từ đầu. Hãy lưu lại trang này hoặc bạn có thể tự tạo file PDF, flashcard để tiện cho việc ôn tập hàng ngày.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | get out of | /gɛt/ /aʊt/ /ɒv/ | thoát khỏi |
2 | balance | /ˈbæləns/ | cân bằng |
3 | casually | /ˈkæʒjʊəli/ | không trang trọng |
4 | action | /ˈækʃ(ə)n/ | (n) hành động
(v) thưa kiện |
5 | agenda | /əˈʤɛndə/ | nhật kí
công tác |
6 | busy | /ˈbɪzi/ | bận rộn |
7 | assist | /əˈsɪst/ | giúp đỡ |
8 | chain | /ʧeɪn/ | chuỗi |
9 | exclude | /ɪksˈkluːd/ | loại trừ, đuổi |
10 | expect | /ɪksˈpɛkt/ | mong đợi |
11 | abide by | /əˈbaɪd/ /baɪ/ | tuân theo |
12 | accustomed to | /əˈkʌstəmd/ /tuː/ | quen với |
13 | accurately | /ˈækjʊrɪtli/ | chính xác |
14 | board | /bɔːd/ | lên (tàu, xe, máy bay) |
15 | extend | /ɪksˈtɛnd/ | mở rộng |
16 | equivalent | /ɪˈkwɪvələnt/ | tương đương với |
17 | follow up | /ˈfɒləʊ/ /ʌp/ | bám sát |
18 | bring up | /brɪŋ/ /ʌp/ | giới thiệu |
19 | client | /ˈklaɪənt/ | khách hàng |
20 | bring together | /brɪŋ/ /təˈgɛðə/ | tụ tập |
21 | due to | /djuː/ /tuː/ | bởi vì |
22 | discrepancy | /dɪsˈkrɛpənsi/ | sự khác nhau |
23 | distinguish | /dɪsˈtɪŋgwɪʃ/ | phân biệt |
24 | discount | /ˈdɪskaʊnt/ | giảm giá |
25 | fund | /fʌnd/ | quỹ |
26 | delivery | /dɪˈlɪvəri/ | phân phối, vận chuyển |
27 | disparate | /ˈdɪspərɪt/ | khác biệt |
28 | adjacent | /əˈʤeɪsənt/ | kế bên |
29 | emphasize | /ˈɛmfəsaɪz/ | nhấn mạnh |
30 | coordinate | /kəʊˈɔːdnɪt/ | kết hợp |
31 | habit | /ˈhæbɪt/ | thói quen |
32 | contact | /ˈkɒntækt/ | liên hệ |
33 | aggressively | /əˈgrɛsɪvli/ | quyết đoán, mạnh bạo |
34 | develop | /dɪˈvɛləp/ | phát triển |
35 | authorize | /ˈɔːθəraɪz/ | ủy quyền |
36 | budget | /ˈbʌʤɪt/ | ngân sách |
37 | expand | /ɪksˈpænd/ | mở rộng |
38 | determine | /dɪˈtɜːmɪn/ | xác định |
39 | delete | /dɪˈliːt/ | xóa bỏ |
40 | cancellation | /ˌkænsəˈleɪʃən/ | sự hủy bỏ |
41 | confirm | /kənˈfɜːm/ | xác nhận |
42 | journalist | /ˈʤɜːnəlɪst/ | nhà báo |
43 | essentially | /ɪˈsɛnʃəli/ | về bản chất |
44 | ideal | /aɪˈdɪəl/ | lý tưởng |
45 | accommodate | /əˈkɒmədeɪt/ | cung cấp |
46 | build up | /bɪld/ /ʌp/ | tăng lên, phát triển |
47 | decision | /dɪˈsɪʒən/ | quyết định |
48 | assess | /əˈsɛs/ | đánh giá |
49 | commonly | /ˈkɒmənli/ | thông thường |
50 | checkout | /ˈʧəkˈaʊt/ | quầy thanh toán |
51 | agreement | /əˈgriːmənt/ | sự đồng ý |
52 | constantly | /ˈkɒnstəntli/ | liên tục |
53 | constitute | /ˈkɒnstɪtjuːt/ | hình thành |
54 | cautiously | /ˈkɔːʃəsli/ | thận trọng |
55 | concentrate | /ˈkɒnsəntreɪt/ | tập trung |
56 | duplicate | /ˈdjuːplɪkɪt/ | bản sao |
57 | attainment | /əˈteɪnmənt/ | đạt được |
58 | down payment | /daʊn/ /ˈpeɪmənt/ | tiền trả trước |
59 | delay | /dɪˈleɪ/ | trì hoãn |
60 | concern | /kənˈsɜːn/ | lo ngại |
61 | accept | /əkˈsɛpt/ | chấp nhận |
62 | blanket | /ˈblæŋkɪt/ | cái mền |
63 | abundance | /əˈbʌndəns/ | sự dồi dào |
64 | fashion | /ˈfæʃən/ | thời trang |
65 | beverage | /ˈbɛvərɪʤ/ | nước giải khát |
66 | efficient | /ɪˈfɪʃənt/ | hiệu quả |
67 | alternative | /ɔːlˈtɜːnətɪv/ | (n) lựa chọn khác
(adj) thay phiên, thay thế |
68 | experiment | /ɪksˈpɛrɪmənt/ | thí nghiệm |
69 | glimpse | /glɪmps/ | (v) nhìn thoáng qua
(n) cái nhìn thoáng qua |
70 | excursion | /ɪksˈkɜːʃən/ | du lịch ngắn ngày |
71 | enterprise | /ˈɛntəpraɪz/ | doanh nghiệp |
72 | choose | /ʧuːz/ | lựa chọn |
73 | deluxe | /dɪˈlʌks/ | xa xỉ |
74 | allow | /əˈlaʊ/ | cho phép |
75 | advanced | /ədˈvɑːnst/ | tiên tiến |
76 | disruption | /dɪsˈrʌpʃən/ | sự gián đoạn |
77 | aware of | /əˈweər/ /ɒv/ | nhận thức |
78 | assurance | /əˈʃʊərəns/ | sự đảm bảo |
79 | collection | /kəˈlɛkʃən/ | bộ sưu tập |
80 | ability | /əˈbɪlɪti/ | khả năng |
81 | background | /ˈbækgraʊnd/ | gia cảnh |
82 | comprehensive | /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ | bao gồm những thứ cần thiết |
83 | conclude | /kənˈkluːd/ | kết luận |
84 | description | /dɪsˈkrɪpʃən/ | mô tả |
85 | duration | /djʊəˈreɪʃən/ | khoảng thời gian |
86 | check in | /ʧɛk/ /ɪn/ | đăng ký |
87 | decade | /ˈdɛkeɪd/ | thập kỉ |
88 | basic | /ˈbeɪsɪk/ | cơ bản |
89 | dimension | /dɪˈmɛnʃən/ | kích thước |
90 | get in touch | /gɛt/ /ɪn/ /tʌʧ/ | liên lạc với ai |
91 | cover | /ˈkʌvə/ | bao che |
92 | crucial | /ˈkruːʃəl/ | chủ yếu |
93 | candidate | /ˈkændɪˌdeɪt/ | ứng viên |
94 | bear | /beə/ | (v) chịu đựng
(n) con gấu |
95 | deadline | /ˈdɛdlaɪn/ | giới hạn |
96 | detail | /ˈdiːteɪl/ | chi tiết |
97 | fare | /feə/ | giá vé |
98 | competition | /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ | sự cạnh tranh, cuộc thi |
99 | generate | /ˈʤɛnəreɪt/ | phát ra |
100 | hold | /həʊld/ | nắm giữ |
101 | complication | /ˌkɒmplɪˈkeɪʃən/ | phức tạp |
102 | jobless | /ˈʤɒblɪs/ | thất nghiệp |
103 | attend | /əˈtɛnd/ | tham dự |
104 | job | /ʤɒb/ | công việc |
105 | allocate | /ˈæləʊkeɪt/ | phân vùng |
106 | appeal | /əˈpiːl/ | (n) sự thu hút, sự kêu gọi
(v) thích thú, hấp hẫn |
107 | currently | /ˈkʌrəntli/ | hiện tại |
108 | agent | /ˈeɪʤənt/ | đại diện của công ty |
109 | broaden | /ˈbrɔːdn/ | mở rộng |
110 | basis | /ˈbeɪsɪs/ | cơ bản |
111 | catch up | /kæʧ/ /ʌp/ | bắt kịp |
112 | bargain | /ˈbɑːgɪn/ | (v) mặc cả
(n) món hời |
113 | forget | /fəˈgɛt/ | quên |
114 | illuminate | /ɪˈljuːmɪneɪt/ | làm trắng sáng |
115 | frequently | /ˈfriːkwəntli/ | thường xuyên |
116 | general | /ˈʤɛnərəl/ | (adj) chung chung
(n) tướng |
117 | arrangement | /əˈreɪnʤmənt/ | sự sắp xếp |
118 | dividend | /ˈdɪvɪdɛnd/ | cổ phần |
119 | identify | /aɪˈdɛntɪfaɪ/ | phân biệt rõ |
120 | examine | /ɪgˈzæmɪn/ | kiểm tra |
121 | encouragement | /ɪnˈkʌrɪʤmənt/ | khuyến khích |
122 | impose | /ɪmˈpəʊz/ | đánh thuế |
123 | garment | /ˈgɑːmənt/ | vải áo quần |
124 | need | /niːd/ | cần |
125 | factor | /ˈfæktə/ | nhân tố |
126 | catalog | /ˈkætəlɒg/ | danh mục |
127 | go ahead | /gəʊ/ /əˈhɛd/ | tiến tới, cho phép |
128 | divide | /dɪˈvaɪd/ | phân chia |
129 | function | /ˈfʌŋkʃən/ | chức năng |
131 | automatically | /ˌɔːtəˈmætɪkəli/ | tự động |
132 | goal | /gəʊl/ | mục tiêu, chiến thắng |
133 | assume | /əˈsjuːm/ | nắm giữ (vị trí mới) |
134 | failure | /ˈfeɪljə/ | thất bại |
135 | dialogue | /ˈdaɪəlɒg/ | đoạn hội thoại |
136 | burden | /ˈbɜːdn/ | (n) trách nhiệm
(v) đè nặng lên |
137 | explore | /ɪksˈplɔː/ | thăm dò, khám phá |
138 | fluctuate | /ˈflʌktjʊeɪt/ | giao động |
139 | entitle | /ɪnˈtaɪtl/ | cho phép |
140 | combine | /ˈkɒmbaɪn/ | kết hợp |
141 | fold | /fəʊld/ | gấp lại |
142 | avoid | /əˈvɔɪd/ | tránh |
143 | familiar | /fəˈmɪliə/ | quen thuộc |
144 | impress | /ˈɪmprɛs/ | ấn tượng |
145 | beforehand | /bɪˈfɔːhænd/ | trước |
146 | aspect | /ˈæspɛkt/ | khía cạnh |
147 | conduct | /ˈkɒndʌkt/ | hướng dẫn |
148 | disappoint | /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ | thất vọng |
149 | conducive | /kənˈdjuːsɪv/ | góp phần, dẫn đến |
150 | secretary | /ˈsɛkrətri/ | thư ký |
151 | favor | /ˈfeɪvə/ | sự đồng ý, sự giúp đỡ |
152 | receptionist | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | lễ tân |
153 | compromise | /ˈkɒmprəmaɪz/ | kết hợp |
154 | acquire | /əˈkwaɪə/ | đạt được |
155 | disk | /dɪsk/ | ổ đĩa |
156 | eligible | /ˈɛlɪʤəbl/ | thích hợp |
157 | exact | /ɪgˈzækt/ | chính xác |
158 | in charge of | /ɪn/ /ʧɑːʤ/ /ɒv/ | phụ trách, đứng đầu |
159 | estimate | /ˈɛstɪmɪt/ | đánh giá |
160 | adjustment | /əˈʤʌstmənt/ | sự điều chỉnh |
161 | delicately | /ˈdɛlɪkɪtli/ | tế nhị |
162 | dedication | /ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ | sự cống hiến |
163 | condition | /kənˈdɪʃən/ | điều kiện |
164 | destination | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | điểm đến |
165 | uniform | /ˈjuːnɪfɔːm/ | đồng phục |
166 | access | /ˈæksɛs/ | truy cập |
167 | give up | /gɪv/ /ʌp/ | từ bỏ |
168 | criticism | /ˈkrɪtɪsɪzm/ | chỉ trích |
169 | disperse | /dɪsˈpɜːs/ | lan truyền |
170 | compensate | /ˈkɒmpɛnseɪt/ | đền bù |
171 | durable | /ˈdjʊərəbl/ | kéo dài |
172 | fall to | /fɔːl/ /tuː/ | rơi vào ai (trách nhiệm) |
173 | designate | /ˈdɛzɪgnɪt/ | chỉ định cho |
174 | characteristic | /ˌkærɪktəˈrɪstɪk/ | đặc trưng |
175 | expose | /ɪksˈpəʊz/ | trưng bày |
176 | coincide | /ˌkəʊɪnˈsaɪd/ | xảy ra đồng thời |
177 | hesitant | /ˈhɛzɪtənt/ | dè dặt |
178 | category | /ˈkætɪgəri/ | thể loại |
179 | conservative | /kənˈsɜːvətɪv/ | thận trọng |
180 | audit | /ˈɔːdɪt/ | kiểm toán |
181 | detect | /dɪˈtɛkt/ | phát hiện |
182 | housekeeper | /ˈhaʊsˌkiːpə/ | quản gia |
183 | hire | /ˈhaɪə/ | thuê |
184 | apply | /əˈplaɪ/ | áp dụng |
185 | ignore | /ɪgˈnɔː/ | phớt lờ |
186 | guide | /gaɪd/ | (n) người hướng dẫn
(v) hướng dẫn |
187 | compile | /kəmˈpaɪl/ | sưu tập, biên soạn |
188 | creative | /kri(ː)ˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
189 | calculation | /ˌkælkjʊˈleɪʃən/ | tính toán |
190 | claim | /kleɪm/ | đòi hỏi, nhận |
191 | deal with | /diːl/ /wɪð/ | giải quyết |
192 | distraction | /dɪsˈtrækʃən/ | sự xao nhãng |
193 | customer | /ˈkʌstəmə/ | khách hàng |
194 | conform to | /kənˈfɔːm/ | thích nghi, làm cho phù hợp |
195 | borrow | /ˈbɒrəʊ/ | mượn |
196 | commit | /kəˈmɪt/ | cam kết |
197 | escort | /ˈɛskɔːt/ | người bảo vệ |
198 | appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | cuộc hẹn |
200 | impact | /ˈɪmpækt/ | ảnh hưởng |
201 | charge | /ʧɑːʤ/ | (v) chi trả (n) thù lao, phí phải trả |
202 | elegance | /ˈɛlɪgəns/ | sự trang nhã |
203 | circumstance | /ˈsɜːkəmstəns/ | tình hình |
204 | compare | /kəmˈpeə/ | so sánh |
205 | commensurate | /kəˈmɛnʃərɪt/ | xứng với |
206 | directory | /dɪˈrɛktəri/ | danh bạ |
207 | approach | /əˈprəʊʧ/ | tiếp cận |
208 | consume | /kənˈsjuːm/ | tiêu dùng, tiêu thụ |
209 | appreciation | /əˌpriːʃɪˈeɪʃ(ə)n/ | sự đánh giá |
210 | capacity | /kəˈpæsɪti/ | sức chứa, khả năng |
211 | consider | /kənˈsɪdə/ | cân nhắc, phân vân |
212 | accumulate | /əˈkjuːmjʊleɪt/ | sự tích lũy |
213 | demand | /dɪˈmɑːnd/ | nhu cầu |
214 | convenient | /kənˈviːniənt/ | thuận lợi |
215 | complete | /kəmˈpliːt/ | hoàn thành |
216 | consequence | /ˈkɒnsɪkwəns/ | hậu quả |
217 | imply | /ɪmˈplaɪ/ | hàm ý |
218 | confusion | /kənˈfjuːʒən/ | sự bối rối, khó hiểu |
219 | admire | /ədˈmaɪə/ | ngưỡng mộ |
220 | adhere to | /ədˈhɪə/ /tuː/ | tuân theo |
221 | audience | /ˈɔːdiəns/ | khán giả |
222 | address | /əˈdrɛs/ | địa chỉ |
223 | desire | /dɪˈzaɪə/ | mong muốn |
224 | design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
225 | accomplishment | /əˈkɒmplɪʃmənt/ | sự hoàn thành |
226 | courier | /ˈkʊrɪə/ | người đưa thư |
227 | association | /əˌsəʊsɪˈeɪʃ(ə)n/ | sự liên kết, hiệp hội |
228 | anxious | /ˈæŋkʃəs/ | lo lắng |
229 | control | /kənˈtrəʊl/ | kiểm soát |
230 | assignment | /əˈsaɪnmənt/ | công việc được phân công |
231 | contribute | /kənˈtrɪbju(ː)t/ | góp phần, dẫn đến |
232 | embarkation | /ˌɛmbɑːˈkeɪʃən/ | hành động lên tàu xe |
233 | figure out | /ˈfɪgər/ /aʊt/ | hiểu, tìm ra |
234 | achievement | /əˈʧiːvmənt/ | thành quả |
235 | forecast | /ˈfɔːkɑːst/ | dự đoán |
236 | experience | /ɪksˈpɪərɪəns/ | (v) trải nghiệm
(n) kinh nghiệm |
237 | hamper | /ˈhæmpə/ | cản trở |
238 | element | /ˈɛlɪmənt/ | yếu tố |
239 | daringly | /ˈdeərɪŋli/ | dũng cảm, mạo hiểm |
240 | fill out | /fɪl/ /aʊt/ | hoàn thành |
241 | diagnose | /ˈdaɪəgnəʊz/ | chẩn đoán (bệnh) |
242 | fad | /fæd/ | xu hướng |
243 | brand | /brænd/ | thương hiệu |
244 | available | /əˈveɪləbl/ | có sẵn |
245 | call in | /kɔːl/ /ɪn/ | gọi đến |
246 | demonstrate | /ˈdɛmənstreɪt/ | chứng minh |
247 | flavor | /ˈfleɪvə/ | hương vị |
248 | confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
249 | expiration | /ˌɛkspaɪəˈreɪʃən/ | hết hạn |
250 | announcement | /əˈnaʊnsmənt/ | thông báo |
251 | depart | /dɪˈpɑːt/ | khởi hành |
252 | ascertain | /ˌæsəˈteɪn/ | xác định |
253 | annually | /ˈænjʊəli/ | hằng năm |
254 | effective | /ɪˈfɛktɪv/ | hiệu quả |
255 | consult | /kənˈsʌlt/ | thảo luận |
256 | convince | /kənˈvɪns/ | thuyết phục |
257 | arrive | /əˈraɪv/ | đến |
258 | deduct | /dɪˈdʌkt/ | khấu trừ, lấy đi |
259 | admit | /ədˈmɪt/ | thừa nhận |
260 | disturb | /dɪsˈtɜːb/ | làm phiền |
261 | economize | /i(ː)ˈkɒnəmaɪz/ | tiết kiệm |
262 | gather | /ˈgæðə/ | thu nhập, thu thập |
263 | display | /dɪsˈpleɪ/ | hiển thị |
264 | fulfill | /fʊlˈfɪl/ | làm đầy |
265 | defect | /dɪˈfɛkt/ | lỗi |
266 | comfort | /ˈkʌmfət/ | an ủi |
267 | everyday | /ˈɛvrɪdeɪ/ | mỗi ngày |
268 | aware | /əˈweə/ | nhận thức |
269 | affordable | /əˈfɔːdəbl/ | có khả năng |
270 | establish | /ɪsˈtæblɪʃ/ | thành lập |
271 | excite | /ɪkˈsaɪt/ | kích thích |
272 | continue | /kənˈtɪnju(ː)/ | tiếp tục |
273 | collaboration | /kəˌlæbəˈreɪʃən/ | hợp tác |
274 | facilitate | /fəˈsɪlɪteɪt/ | làm cho thuận tiện |
275 | accounting | /əˈkaʊntɪŋ/ | công việc kế toán |
276 | benefit | /ˈbɛnɪfɪt/ | lợi ích |
277 | attitude | /ˈætɪtjuːd/ | thái độ, quan điểm |
278 | draw | /drɔː/ | thu hút, vẽ |
279 | expert | /ˈɛkspɜːt/ | chuyên gia |
280 | apprentice | /əˈprɛntɪs/ | (n) người học việc
(v) cho học việc |
281 | culinary | /ˈkʌlɪnəri/ | ẩm thực |
282 | flexibly | /ˈflɛksəbli/ | linh động |
283 | code | /kəʊd/ | mật mã |
284 | asset | /ˈæsɛt/ | tài sản |
285 | evaluate | /ɪˈvæljʊeɪt/ | đánh giá |
286 | evident | /ˈɛvɪdənt/ | rõ ràng |
287 | entertainment | /ˌɛntəˈteɪnmənt/ | giải trí |
288 | come up with | /kʌm/ /ʌp/ /wɪð/ | nảy ra (ý tưởng) |
289 | bring in | /brɪŋ/ /ɪn/ | thuê người |
290 | behavior | /bɪˈheɪvjə/ | hành vi, cư xử |
291 | diversity | /daɪˈvɜːsɪti/ | sự đa dạng |
292 | attract | /əˈtrækt/ | thu hút |
293 | debt | /dɛt/ | nợ |
294 | express | /ɪksˈprɛs/ | (adj) hoả tốc
(v) bày tỏ |
295 | engage | /ɪnˈgeɪʤ/ | tham gia vào, thuê |
296 | disseminate | /dɪˈsɛmɪneɪt/ | lan truyền |
297 | apprehensive | /ˌæprɪˈhɛnsɪv/ | lo lắng về tương lai |
298 | compatible | /kəmˈpætəbl/ | tương thích |
299 | expense | /ɪksˈpɛns/ | chi phí |
3. Giải đáp các câu hỏi thường gặp khi học từ vựng TOEIC
Các câu hỏi thường gặp đối với người bắt đầu ôn thi Toeic
Khi mới bắt đầu hành trình ôn luyện TOEIC, hầu hết mọi người đều có những băn khoăn nhất định. Dưới đây, Edulife sẽ giải đáp những thắc mắc phổ biến nhất để giúp bạn có một lộ trình học tập rõ ràng hơn.
1 – Có cần phải học thuộc lòng toàn bộ 300 từ vựng Toeic không?
Không nhất thiết phải học tất cả cùng một lúc. Lời khuyên là bạn nên bắt đầu với những từ thuộc các chủ đề quen thuộc hoặc những từ bạn cảm thấy dễ học trước. Việc này giúp tạo động lực và khi đã có nền tảng, việc học các từ khó hơn sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
2 – Nên học từ vựng theo phương pháp nào để hiệu quả nhất?
Không có một cách học duy nhất cho tất cả mọi người. Bạn nên kết hợp nhiều phương pháp như: sử dụng flashcard, học qua các ứng dụng di động (ví dụ Anki, Quizlet), xem phim và chương trình tiếng Anh có phụ đề, hoặc cố gắng viết những đoạn văn ngắn sử dụng các từ mới học. Quan trọng nhất là tìm ra phương pháp phù hợp với bạn và kiên trì thực hiện.
3 – Cần bao lâu để học hết 300 từ vựng Toeic này?
Thời gian học phụ thuộc vào sự kiên trì và phương pháp của bạn. Tuy nhiên, nếu đặt mục tiêu học đều đặn khoảng 10 từ mới mỗi ngày và kết hợp ôn tập, bạn hoàn toàn có thể nắm vững bộ từ vựng này trong khoảng 30 ngày. Duy trì thói quen học hàng ngày là chìa khóa để thành công.
Hy vọng với tổng hợp 300 từ vựng TOEIC dành cho người mất gốc và các mẹo học tập trên, bạn đã có cho mình một tài liệu hữu ích để bắt đầu. Chìa khóa để cải thiện điểm số nằm ở sự kiên trì và phương pháp học tập đúng đắn. Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình luyện thi các chứng chỉ tiếng Anh, đừng ngần ngại liên hệ để được tư vấn lộ trình học phù hợp nhất.
Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh