Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Trạng từ (adverb) là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc cả câu giúp câu rõ ràng và sinh động hơn. |
Chức năng (Functions) | Trạng từ mô tả cách thức, thời gian, địa điểm, tần suất, mức độ hoặc thái độ của hành động; có thể bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc toàn câu. |
Vị trí trong câu (Positions) | Trạng từ có thể đứng trước/sau động từ chính, trước tính từ, sau trạng từ khác hoặc đầu câu (đối với trạng từ đánh giá hoặc liên kết). |
Dấu hiệu nhận biết (Recognition) | Hầu hết trạng từ kết thúc bằng -ly (quickly, happily…), nhưng có ngoại lệ như fast, well, hard. Thường đứng gần từ mà chúng bổ nghĩa. |
Cách hình thành (Formation) | Thêm -ly vào tính từ (happy → happily) hoặc dùng dạng bất quy tắc (good → well). Một số trạng từ có hình thức giống tính từ (fast, late). |
Phân loại (Types) | Gồm 8 loại chính: chỉ tần suất, chỉ địa điểm, chỉ thời gian, chỉ cách thức, chỉ mức độ, chỉ số lượng, trạng từ liên kết, trạng từ nghi vấn. |
Ví dụ thực tế (Examples) | – She runs quickly → Cách thức
– They will arrive tomorrow → Thời gian – He is very tall → Mức độ |
Thứ tự khi có nhiều trạng từ | Theo quy tắc: Manner → Place → Frequency → Time → Purpose. Ví dụ: She works hard (manner) at home (place) every day (frequency). |
Lưu ý khi sử dụng (Common Notes) | Không dùng trạng từ để bổ nghĩa cho danh từ. Một số trạng từ dễ nhầm với tính từ (hard/hardly, late/lately). Vị trí sai dễ khiến thay đổi nghĩa câu. |
Trạng từ & tính từ (Comparison) | Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, trong khi tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Một số từ có cả hai dạng: fast (adj & adv), hard (adj & adv). |
Khi học tiếng Anh, nhiều người thường bỏ qua hoặc chưa thực sự hiểu rõ về trạng từ. Đây là một thành phần tuy nhỏ nhưng lại có sự ảnh hưởng lớn đến ý nghĩa toàn bộ của câu. Nếu nắm chắc cấu trúc, sử dụng đúng cách từ này sẽ giúp câu rõ nghĩa, diễn đạt chính xác. Để rõ hơn, bạn đọc cùng Edulife tìm hiểu toàn diện về loại từ này giúp quá trình học tiếng Anh đơn giản hơn.
Trạng từ trong tiếng Anh là gì?
Trạng từ (adverb) còn được gọi là phó từ, đây là những từ dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác hay toàn bộ câu. Mục đích chính của loại từ này là giúp câu văn diễn tả trở nên rõ ràng, cụ thể, dễ hiểu hơn. Nói cách khác chúng đóng vai trò như gia vị trong câu, làm nổi bật cách thức, thời gian, địa điểm hoặc mức độ của hành động hay trạng thái.

Ví dụ:
- He runs very fast (Anh ấy chạy rất nhanh) => very fast là trạng từ chỉ cách thức, cho biết tốc độ chạy như thế nào, giúp người đọc hình dung rõ hơn hành động của anh ấy.
- He will go out tomorrow (Anh ấy sẽ đi chơi vào ngày mai) => tomorrow là trạng từ chỉ thời gian giúp xác định rõ thời điểm hành động diễn ra.
>>Xem thêm:
Vị trí của trạng từ trong câu văn
Phó từ trong tiếng Anh có thể xuất hiện ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào từ loại mà nó bổ nghĩa. Vị trí cụ thể sẽ thay đổi khi chúng đi kèm với động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc toàn bộ câu. Cụ thể:
Vị trí của trạng từ so với động từ
Trạng từ được đặt sau động từ chính khi dùng để bổ nghĩa cho hành động. Tuy nhiên trong nhiều trường hợp nó cũng nằm ở vị trí cuối câu.
Ví dụ:
- Tom solved the teacher’s puzzle quickly (Tom đã giải câu đố của giáo viên một cách nhanh chóng).
- She talks loudly, making people around her uncomfortable (Cô ấy nói to, khiến những người xung quanh cảm thấy không thoải mái).
Nhưng đối với các phó từ chỉ tần suất như often, always, rarely,… thì vị trí đứng sẽ khác. Cụ thể:
- Nếu đi với động từ thường thì trạng từ đứng trước động từ.
- Nếu đi với động từ to be chúng năm sau to be.
Ví dụ:
- My mother often makes cakes for me in her free time (Mẹ tôi thường làm bánh cho tôi vào lúc rảnh).
- I am always the pride of my parents (Tôi luôn là niềm tự hào của bố mẹ).

Vị trí của trạng từ so với tính từ và trạng từ khác
Khi phó từ dùng để nhấn mạnh mức độ của một tính từ thì chúng thường được đặt trước tính từ đó.
Ví dụ:
- The movie we watched today was really interesting (Bộ phim hôm nay chúng ta xem thật sự rất thú vị).
- She is very beautiful (Cô ấy rất xinh đẹp).
Tương tự, khi một phó từ bổ nghĩa cho một trạng từ khác thì chúng đứng phía trước để nhấn mạnh hoặc làm rõ hơn mức độ, cường độ của hành động.
Ví dụ:
- She made her point very clearly (Cô ấy đã trình bày quan điểm của mình rất rõ ràng).
- My younger brother learned calculus extremely quickly (Em trai tôi học giải tích cực kỳ nhanh).
Vị trí của trạng từ với cả câu
Khi phó từ dùng để bày tỏ thái độ, cảm xúc hoặc đánh giá (như fortunately, unfortunately, surprisingly,…) thì thường chúng được đặt ở đầu câu để bổ nghĩa cho toàn bộ câu văn.
Ví dụ:
- Unfortunately, he did not win first prize in the cooking competition (Thật không may, anh ấy đã không giành được giải nhất trong cuộc thi nấu ăn).
- Surprisingly, my sister has been able to talk since she was 7 months old (Đáng ngạc nhiên, em gái tôi đã biết nói từ lúc mới 7 tháng tuổi).

Chức năng/nhiệm vụ của trạng từ trong tiếng Anh
Sử dụng phó từ khi diễn đạt sẽ giúp câu văn trở nên sinh động, rõ ràng, chính xác hơn. Tùy vào vị trí, ngữ cảnh mà chúng có thể thực hiện các chức năng khác nhau. Chức năng phổ biến gồm:
Bổ nghĩa cho động từ
Một trong những vai trò chính của thành phần này là mô tả cách thức, thời gian, địa điểm hoặc mức độ của hành động. Khi đi kèm với động từ chúng sẽ giúp người nghe, người đọc hình dung cụ thể hơn về hành động xảy ra như thế nào. Từ đó làm cho câu trở nên sống động, biểu cảm hơn.
Ví dụ:
- The cat ran (Con mèo chạy) => Thông tin này đưa ra chung chung, không rõ cách chạy).
- The cat ran excitedly (Con mèo chạy một cách thích thú) => Thể hiện cảm xúc, cách thức hành động). Chỉ cần thêm trạng từ excitedly vào câu đã giúp hành động chạy của con mèo trở nên sinh động, nhiều màu sắc hơn.

Bổ nghĩa cho trạng từ khác
Ngoài việc bổ nghĩa cho động từ thì chúng cũng có thể dùng để bổ sung hoặc nhấn mạnh mức độ của một trạng từ khác. Trường hợp này giúp làm rõ hơn mức độ xảy ra của hành động, tạo chiều sâu cho câu văn diễn đạt.
Ví dụ:
She plays volleyball extremely well (Cô ấy chơi bóng chuyền cực kỳ tốt).
Ở đây:
- Well là phó từ mô tả cách cô ấy chơi bóng chuyền.
- Extremely là phó từ bổ nghĩa cho well, nhân mạnh mức độ cao của kỹ năng.
Khi kết hợp như vậy, người nói không chỉ đơn thuần khẳng định ai đó giỏi mà còn thể hiện mức độ ấn tượng của hành động đó.
Cách sử dụng các trạng từ trong tiếng Anh
Khi đã hiểu được chức năng, vị trí đứng trong câu thì bạn sẽ biết được cách dùng phó từ bổ nghĩa đơn giản hơn nhiều. Dưới đây là một số nguyên tắc cơ bản khi dùng, cụ thể:
- Trạng từ + động từ: Khi phó từ bổ nghĩa cho hành động chúng sẽ được đặt sau động từ chính hoặc sau tân ngữ nếu có.
- Trạng từ + Tính từ: Khi bổ sung nghĩa cho tính từ, phó từ đứng trước tính từ để nhấn mạnh mức độ.
- Trạng từ + trạng từ khác: Làm rõ mức độ cụ thể.
- Phó từ đứng đầu câu: Các phó từ chỉ cảm xúc, thái độ hoặc nhận định thường đặt ở đầu câu để làm rõ toàn bộ nội dung sau đó. Cụ thể: fortunately, surprisingly,…
- Vị trí với động từ to be: Trạng từ chỉ tần suất như always, usually, often,… thường đứng sau to be.

Dấu hiệu nhận biết trạng từ
Nhận biết phó từ trong tiếng Anh không quá phức tạp nếu bạn nắm vững một số đặc điểm về hình thức và chức năng của chúng. Dưới đây là những dấu hiệu nhận biết hiệu quả, chính xác nhất. Cụ thể:
- Hầu hết trạng từ kết thúc bằng đuôi -ly (đuôi -ly thêm vào sau tính từ).
- Vị trí thường xuất hiện sau động từ chính, trước tính từ hoặc đầu câu (phó từ chỉ quan điểm, cảm xúc).
- Trạng từ trả lời các câu hỏi “như thế nào?”, “ở đâu?”, “khi nào?”, “bao lâu?”. Nếu một từ trong câu giải thích cách thức, thời gian, địa điểm hoặc mức độ của hành động thì nhiều khả năng đó phó từ.
- Một số trạng từ và tính từ có hình thức giống nhau, nên cần dựa vào chức năng trong câu để phân biệt.
- Những từ như always, usually, often, sometimes, never (trạng từ chỉ tần suất) thường xuất hiện trước động từ thường và sau động từ to be.

Phân loại trạng từ và ví dụ thực tế
Phó từ trong tiếng Anh được phân chia thành nhiều loại dựa trên chức năng, ý nghĩa mà chúng mang lại trong câu. Dưới đây là các loại phổ biến nhất thường gặp, bao gồm:
Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)
Từ chỉ tần suất diễn tả mức độ lặp lại của hành động hoặc sự kiện. Loại từ này thường trả lời cho câu hỏi “How often?” (Bao lâu một lần).
Các từ thường gặp:
- Always (luôn luôn)
- Usually (thường xuyên)
- Frequently (thường xuyên)
- Often (thường)
- Sometimes (thỉnh thoảng)
- Occasionally (đôi khi)
- Rarely/Seldom (hiếm khi)
- Hardly ever (hầu như không)
- Never (không bao giờ)
Ví dụ:
- She rarely goes to school late (Cô ấy hiếm khi đi học muộn).
- He hardly ever makes the same mistake twice (Anh ấy hầu như không mắc lại lỗi hai lần.

Trạng từ chỉ địa điểm (Place)
Loại từ này mô tả địa điểm hoặc vị trí nơi hành động xảy ra và thường trả lời cho câu hỏi Where? (ở đâu?).
Các từ phổ biến:
- Here (ở đây)
- There (ở kia)
- Somewhere (ở đâu đó)
- Everywhere (khắp nơi)
- Nowhere (không nơi nào)
- Inside (bên trong)
- Outside (bên ngoài)
- Nearby (gần đó)
Ví dụ:
- She waited there for over an hour (Cô ấy chờ ở đó hơn một tiếng).
- The kids are playing outside (Lũ trẻ đang chơi bên ngoài).
Trạng từ chỉ thời gian (Time)
Những phó từ thời gian xác định thời điểm hành động xảy ra, trả lời cho câu hỏi “When?” (Khi nào?). Cụ thể:
- Yesterday (hôm qua)
- Today (hôm nay)
- Tomorrow (ngày mai)
- Now (bây giờ)
- Recently (gần đây)
- Lately (dạo gần đây)
- Already (đã)
- Soon (sớm)
- Still (vẫn)
- Finally (cuối cùng)
Ví dụ:
- We went to the beach yesterday (Chúng tôi đã đi biển hôm qua).
- She has recently moved to New York (Cô ấy mới chuyển đến New York gần đây).

Trạng từ chỉ cách thức (Manner)
Những từ này miêu tả cách một hành động được thực hiện như thế nào. Chúng thường đứng sau động từ chính hoặc tân ngữ nếu có. Các từ thường gặp gồm:
- Quickly (nhanh chóng)
- Slowly (chậm rãi)
- Carefully (cẩn thận)
- Loudly (to tiếng)
- Politely (lịch sự)
- Bravely (dũng cảm)
- Anxiously (lo lắng)
- Expertly (thành thạo)
Ví dụ:
- He speaks politely to everyone (Anh ấy nói chuyện lịch sự với mọi người.)
- She solved the puzzle quickly (Cô ấy giải câu đố một cách nhanh chóng).
Trạng từ chỉ mức độ (Degree)
Dạng này chỉ mức độ thể hiện cường độ hay mức độ của hành động, tính từ hoặc trạng từ khác. Một số từ thông dụng gồm:
- Very (rất)
- Too (quá)
- Quite (khá)
- Extremely (cực kỳ)
- Almost (gần như)
- Just (vừa mới)
- Barely (hầu như không)
- Totally (hoàn toàn)
- Absolutely (tuyệt đối)
Ví dụ:
- This room is very cold (Căn phòng này rất lạnh).
- She finished the task perfectly (Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách hoàn hảo).

Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)
Loại phó từ này biểu thị số lượng hoặc mức độ nhiều hay ít. Chúng thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ trong câu. Từ phổ biến gồm:
- Much (nhiều)
- Many (nhiều)
- Some (một vài)
- A lot (nhiều)
- Little (ít)
- Few (một ít)
- Several (một số)
- All (tất cả)
- None (không có)
Ví dụ:
- We still have some time left (Chúng tôi vẫn còn một chút thời gian).
- Few students understood the assignment (Chỉ có ít học sinh hiểu bài tập).
Trạng từ liên kết (Relation)
Đây là các trạng từ giúp kết nối các mệnh đề hoặc câu làm cho ý nghĩa mạch lạc, trôi chảy hơn. Các từ phổ biến gồm:
- However (tuy nhiên)
- Therefore (do đó)
- Consequently (hậu quả là)
- Meanwhile (trong khi đó)
- Furthermore (hơn nữa)
- Nevertheless (dẫu vậy)
- In addition (thêm vào đó)
Ví dụ:
- She was tired. However, she kept working. (Cô ấy mệt nhưng vẫn tiếp tục làm việc).
- We missed the bus. Therefore, we took a taxi. (Chúng tôi lỡ xe buýt nên phải bắt taxi).

Trạng từ nghi vấn (Question)
Loại phó từ này được dùng để đặt câu hỏi về thời gian, nơi chốn, lý do hoặc cách thức. Các từ phổ biến gồm:
- When (khi nào)
- Where (ở đâu)
- Why (tại sao)
- How (như thế nào)
Ví dụ:
- Why are you so upset? (Tại sao bạn lại buồn như vậy?)
- How did they fix the issue? (Họ đã sửa lỗi như thế nào?)
Thứ tự của các loại trạng từ trong một câu
Việc sắp xếp đúng vị trí của các từ trong câu là một kiến thức nền tảng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Dù bạn đã biết sử dụng trạng từ để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay trạng từ khác nhưng khi đứng trước những câu phức tạp chứa nhiều thông tin thì chắc chắn sẽ bị bỡ ngỡ. Nhất là trong câu có nhiều phó từ khác nhau thì bạn cần nắm rõ quy tắc sắp xếp thứ tự để đảm bảo câu đúng ngữ pháp.

Khi trong một câu có nhiều trạng từ cùng lúc thì thứ tự chuẩn được ưu tiên sắp xếp như sau:
- Trạng từ chỉ cách thức: biểu thị cách hành động được thực hiện.
- Trạng từ chỉ nơi chốn: xác định vị trí xảy ra hành động.
- Trạng từ chỉ tần suất: thể hiện mức độ thường xuyên của hành động.
- Trạng từ chỉ thời gian: nói rõ thời điểm hành động diễn ra.
- Trạng từ chỉ mục đích, lý do: giải thích nguyên nhân hoặc mục tiêu của hành động.
Ví dụ minh họa:
Lan runs quickly down the street every morning before work because she might miss the bus (Lan chạy nhanh xuống đường mỗi sáng trước khi đi làm vì cô ấy có thể bị lỡ xe buýt).
Phân tích:
- Động từ chính: runs.
- Trạng từ chỉ cách thức: quickly.
- Trạng từ chỉ nơi chốn: down the street.
- Trạng từ chỉ tần suất: every morning.
- Trạng từ chỉ thời gian: before work.
- Trạng từ chỉ mục đích: because she might miss the bus.
Cách thành lập trạng từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh phần lớn trạng từ được tạo ra bằng cách thêm hậu tố -ly vào cuối tính từ. Đây là quy tắc cơ bản giúp bạn chuyển đổi từ loại một cách đơn giản để phục vụ cho mô tả hành động, mức độ hoặc cách thức thực hiện một hành động.
Công thức chung: Adjective (tính từ) + -ly → Adverb (trạng từ)
Ví dụ:
- Careful → carefully (cẩn thận → một cách cẩn thận).
- Slow → slowly (chậm → chậm rãi).
- Certain → certainly (chắc chắn → chắc chắn là vậy).
Một số quy tắc đặc biệt khi thêm -ly:
Trường hợp 1: Tính từ kết thúc bằng -y thì đổi -y thành -i, sau đó thêm -ly.
VD:
- Happy → happily (vui → vui vẻ).
- Angry → angrily (giận dữ → một cách giận dữ).
Trường hợp 2: Tính từ kết thúc bằng -ic thì thêm -ally thay vì chỉ -ly.
Ví dụ:
- Basic → basically (cơ bản → về cơ bản).
- Enthusiastic → enthusiastically (nhiệt tình → một cách nhiệt tình).
Trường hợp 3: Tính từ kết thúc bằng -le hoặc -ue thì bỏ chữ e, sau đó thêm -ly.
Ví dụ:
- Terrible → terribly (kinh khủng → một cách kinh khủng).
- True → truly (thật → thực sự).
- Gentle → gently (nhẹ nhàng → nhẹ nhàng).

Trạng từ là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh giúp câu văn trở nên sinh động, rõ nghĩa, truyền đạt cảm xúc tốt hơn. Khi hiểu rõ về loại từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Bạn hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để sử dụng một cách linh hoạt, chính xác. Nhớ đồng hành cùng Edulife để học tiếng Anh toàn diện từ A-Z cùng các giảng viên trình độ cao.