Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Tính từ (adjective) là từ dùng để mô tả tính chất, đặc điểm, tình trạng hoặc số lượng của danh từ hoặc đại từ trong câu. |
Vị trí trong câu | Tính từ có thể đứng trước danh từ, sau động từ liên kết (tobe, seem, look…), sau trạng từ chỉ mức độ, sau danh từ trong một số cấu trúc đặc biệt. |
Tính từ đứng trước danh từ | Là cách sử dụng phổ biến nhất. Ví dụ: a red car, an expensive watch. |
Tính từ sau động từ liên kết (linking verbs) | Đứng sau các động từ như be, seem, feel, become… để mô tả chủ ngữ. Ví dụ: She is beautiful. He seems tired. |
Tính từ sau danh từ | Một số tính từ như available, present, involved có thể đứng sau danh từ. Ví dụ: the only option available. |
Tính từ sau trạng từ | Thường gặp với các trạng từ chỉ mức độ như very, quite, rather. Ví dụ: very happy, quite useful. |
Chức năng chính | – Bổ nghĩa cho danh từ.
– Làm bổ ngữ cho chủ ngữ hoặc tân ngữ. – Mô tả đặc điểm, cảm xúc, số lượng, mức độ. |
Dấu hiệu nhận biết | – Kết thúc bằng hậu tố: -ful, -less, -ous, -able, -al, -ic, -ive…
– Trả lời cho câu hỏi what kind? which one? how many? |
Cách thành lập tính từ | Thêm hậu tố vào danh từ/động từ: care → careful, fame → famous, create → creative. |
Quy tắc sắp xếp tính từ (OSASCOMP) | Trật tự tính từ: Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose. Ví dụ: a lovely small old round red French wooden coffee table. |
Các cấu trúc thường gặp | – It is + adj + to V: It is important to learn English.
– S + be + adj + that + clause: I’m glad that you passed. – Make/keep/find + O + adj. |
Phân loại | – Tính từ miêu tả (descriptive)
– Tính từ chỉ định lượng (quantitative) – Tính từ sở hữu – Tính từ nghi vấn, chỉ định… |
Tính từ so sánh | Gồm: So sánh bằng, hơn, nhất. Ví dụ: as tall as, taller than, the tallest. |
Lưu ý khi dùng | – Không dùng tính từ thay cho trạng từ (ví dụ: He runs quick ❌ → He runs quickly ✅)
– Tránh lạm dụng nhiều tính từ cùng lúc gây rối ý nghĩa. |
Tính từ trong tiếng Anh là một thành phần ngữ pháp quan trọng giúp mô tả, làm rõ đặc điểm của danh từ. Loại từ này khi biểu đạt đúng sẽ giúp câu văn sinh động, rõ ràng, giàu biểu cảm hơn. Nếu bạn mới tiếp cận với tiếng Anh và muốn nắm vững kiến thức thì hãy cùng Edulife tìm hiểu toàn diện về loại từ ngữ pháp này qua thông tin dưới bài viết.
Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ (Adjective) là một loại từ trong tiếng Anh dùng để mô tả hoặc bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ. Vai trò chính của loại từ này là giúp người học, người nghe hình dung rõ hơn về đặc điểm, tính chất, tình trạng hoặc số lượng của sự vật, sự việc hay con người được nhắc đến.

Chẳng hạn trong câu She has a beautiful voice từ “beautiful” là tính từ dùng để miêu tả giọng hát của cô ấy. Nhờ có từ này mà câu văn trở nên sinh động hơn, truyền tải cảm xúc, hình ảnh một cách rõ ràng.
Tính từ có thể thể hiện nhiều khía cạnh khác nhau như kích thước, màu sắc, hình dáng, phẩm chất, mức độ, nguồn gốc,… Loại từ này cùng có thể sử dụng trong các cấu trúc so sánh và câu cảm thán để tăng tính nhấn mạnh cho câu.
>>Xem thêm:
Vị trí của tính từ trong câu văn
Tính từ trong tiếng Anh có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy vào cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng. Khi hiểu rõ các vị trí đứng sẽ giúp bạn vận dụng linh hoạt, chính xác hơn trong giao tiếp cũng như viết lách. Cụ thể:
Tính từ đứng trước danh từ
Đây là vị trí phổ biến nhất của tính từ trong câu tiếng Anh. Khi đứng trước danh từ sẽ bổ nghĩa, mô tả tính chất hoặc đặc điểm của danh từ đó. Vị trí này giúp người đọc, người nghe hình dung rõ ràng hơn về sự vật, hiện tượng được đề cập. Cấu trúc thường gặp là tính từ + danh từ.
Ví dụ:
- A red car (một chiếc xe màu đỏ).
- An interesting story (một câu chuyện thú vị).

Tính từ đứng sau động từ tình thái
Ở dạng này tính từ thường xuất hiện sau các động từ tình thái như look, seem, feel, sound, become để diễn tả trạng thái, cảm xúc hoặc sự thay đổi của chủ ngữ. Trong trường hợp này chúng sẽ đóng vai trò hoàn thiện ý nghĩa cho động từ. Cấu trúc thường gặp là S + động từ tình thái + tính từ.
Ví dụ:
- She seems happy today (Cô ấy có vẻ vui hôm nay).
- The food smells delicious (Món ăn có mùi rất ngon).
Tính từ đứng sau danh từ
Vị trí này tuy không phổ biến nhưng trong một số cấu trúc đặc biệt tính từ sẽ đứng sau danh từ. Chúng thường xuất hiện với đại từ bất định như something, someone, anything hoặc trong mệnh đề quan hệ rút gọn. Ở đây tính từ sẽ giúp làm rõ hơn đặc điểm hoặc tính chất của đối tượng đã được đề cập.
Ví dụ:
- There is nothing interesting on TV (Không có gì thú vị trên TV cả).
- We need someone reliable for this job (Chúng tôi cần ai đó đáng tin cậy cho công việc này).

Tính từ đứng sau trạng từ
Khi muốn nhấn mạnh mức độ người ta thường đặt tính từ sau các trạng từ như very, quite, extremely, too, really,… Trạng từ ở đây đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cường độ cho các từ ở phía sau nó. Cấu trúc là Trạng từ + Tính từ.
Ví dụ:
- He is extremely kind (Anh ấy cực kỳ tốt bụng).
- The room is quite clean (Căn phòng khá sạch sẽ).
Tính từ đứng sau to be
Tính từ đứng sau động từ to be dùng để mô tả trạng thái, cảm xúc hoặc đặc điểm của chủ ngữ trong câu. Đây là dạng cấu trúc cơ bản nhất trong tiếng Anh có dạng: S + to be + Tính từ.
Ví dụ:
- They are friendly (Họ thân thiện).
- The weather is cold today (Thời tiết hôm nay lạnh).

Chức năng/nhiệm vụ của tính từ trong tiếng Anh
Những từ này trong tiếng Anh giữ nhiều vai trò quan trọng giúp câu văn sinh động, rõ ràng hơn. Dưới đây là những chức năng chính, bao gồm:
- Bổ nghĩa cho danh từ để mô tả đặc điểm, trạng thái hoặc số lượng giúp người đọc hình dung cụ thể hơn về đối tượng được đề cập.
- Miêu tả chủ ngữ sau động từ liên kết để nói về cảm xúc, trạng thái, đặc điểm của chủ thể, dùng các động từ như be, seem, become, look, feel,…
- Giúp so sánh sự khác biệt hoặc tương đồng giữa hai hay nhiều đối tượng qua các dạng so sánh hơn, so sánh nhất hoặc so sánh bằng.
- Kết hợp với trạng từ để nhấn mạnh mức độ hoặc sắc thái giúp câu văn giàu hình ảnh, cảm xúc hơn.
- Dùng để bày tỏ nhận định chủ quan, góp phần xây dựng phong cách cá nhân trong nói hoặc viết.
- Dùng trong mệnh đề quan hệ, câu cảm thán để làm rõ đối tượng trong mệnh đề phụ hoặc nhấn mạnh cảm xúc trong câu.

Cách sử dụng các tính từ trong tiếng Anh
Để sử dụng tính từ một cách chuẩn xác bạn hãy xem những hướng dẫn chi tiết bên dưới cùng các ví dụ cụ thể. Chi tiết:
Tính từ riêng
Loại từ này được hình thành từ danh từ riêng, dùng để mô tả một đặc điểm cụ thể liên quan đến quốc gia, vùng miền, văn hóa, nguồn gốc,… Những từ này không áp dụng rộng rãi, chỉ sử dụng cho những danh từ nhất định.
Ví dụ:
- I enjoy Vietnamese cuisine (Tôi thích ẩm thực Việt Nam)
- He is learning Chinese calligraphy (Anh ấy đang học thư pháp Trung Quốc)
- She loves Japanese anime (Cô ấy yêu thích hoạt hình Nhật Bản).

Tính từ phân loại
Loại này dùng để chia danh từ thành nhóm, loại hoặc thể hiện đặc điểm chung. Chúng không miêu tả cảm xúc mà chỉ nhằm mục đích phân loại.
Ví dụ:
- Domestic animals include cats and dogs (Động vật nuôi gồm có mèo và chó)
- Tropical fruits such as mangoes and pineapples are rich in vitamins (Hoa quả nhiệt đới như xoài và dứa rất giàu vitamin)
- Wooden furniture is both sturdy and stylish (Đồ nội thất bằng gỗ vừa chắc chắn vừa sang trọng)
Tính từ chỉ trạng thái
Những từ này thể hiện cảm xúc, tình trạng hoặc trạng thái tạm thời hoặc dài hạn của người hoặc vật.
Ví dụ:
- They were happy to hear the good news (Họ rất vui khi nghe tin tốt).
- She looked sad after the argument (Cô ấy trông buồn sau cuộc cãi vã).
- I am hungry (Tôi đang đói).
- He felt tired after the workout (Anh ấy thấy mệt sau khi tập luyện).

Từ biểu thị quan điểm
Dạng từ này phản ánh cảm nhận cá nhân hoặc đánh giá chủ quan của người nói về một người, vật hoặc hiện tượng.
Ví dụ:
- The movie was interesting and kept me watching (Bộ phim hấp dẫn và khiến tôi không rời mắt).
- That presentation was boring (Bài thuyết trình đó thật nhàm chán).
- Skydiving is exciting, but a bit scary (Nhảy dù thú vị nhưng hơi đáng sợ).
Từ sở hữu
Dạng tính từ này thể hiện sự sở hữu hoặc mối liên hệ giữa vật và người.
Ví dụ:
- This is my phone (Đây là điện thoại của tôi).
- His bag is on the table (Cặp của anh ấy ở trên bàn).
- Her idea was brilliant (Ý tưởng của cô ấy thật xuất sắc).

Từ so sánh
Loại này dùng để so sánh đặc điểm của hai hay nhiều đối tượng. Bao gồm các loại sau:
- So sánh hơn: She is taller than her sister (Cô ấy cao hơn em gái mình) / This car is faster than the previous one (Chiếc xe này nhanh hơn cái trước).
- So sánh nhất: He is the tallest in the class (Anh ấy là người cao nhất lớp) / It’s the most expensive hotel in the city (Đó là khách sạn đắt nhất thành phố).
Tính từ chỉ số đếm
Loại này cho biết số lượng hoặc vị trí đứng trong câu của danh từ nói đến. Ví dụ tham khảo:
- I have two brothers (Tôi có hai người anh trai).
- She bought five apples (Cô ấy mua năm quả táo).
- He finished in the first place (Anh ấy về nhất).
Tính từ chỉ thị
Loại này dùng để xác định vị trí của danh từ so với người nói. Cụ thể bao gồm các dạng:
- This (cái này – số ít, gần): This chair is broken (Cái ghế này bị hỏng).
- That (cái kia – số ít, xa): That building is new (Tòa nhà kia mới xây).
- These (những cái này – số nhiều, gần): These shoes are expensive (Những đôi giày này đắt).
- Those (những cái kia – số nhiều, xa): Those students are late (Những học sinh kia đến muộn).

Dấu hiệu nhận biết tính từ
Do tính từ có nhiều vai trò trong câu, nhiều hình thức đa dạng sẽ khiến người học tiếng Anh gặp khó khăn khi phân biệt, sử dụng. Tuy nhiên bạn có thể nhận biết chúng dễ dàng thông qua các dấu hiệu dưới đây.
Vị trí trong câu:
- Đứng trước danh từ.
- Đứng sau động từ to be, đóng vai trò làm bổ ngữ cho chủ ngữ trong câu.
- Sau động từ liên kết như: feel, look, sound, become, seem, appear, get, turn, smell, taste thường đi kèm tính từ để mô tả trạng thái.
- Sau đại từ bất định như: someone, anyone, anything, nothing, nobody, something,…
Ngoài vị trí thì tính từ còn có thể nhận biết qua hậu tố, cụ thể như sau:
Hậu tố | Ví dụ | Nghĩa |
-ful | beautiful, peaceful | xinh đẹp, yên bình |
-ive | creative, expensive | sáng tạo, đắt đỏ |
-able/-ible | comfortable, possible | thoải mái, có thể |
-ous | dangerous, delicious | nguy hiểm, ngon |
-ent/-ant | different, important | khác biệt, quan trọng |
-al | natural, traditional | tự nhiên, truyền thống |
-ish | childish, selfish | trẻ con, ích kỷ |
-ed | bored, excited | chán nản, phấn khích |
-ing | boring, interesting | nhàm chán, thú vị |
-ic | artistic, scientific | nghệ thuật, khoa học |
-y | happy, noisy | hạnh phúc, ồn ào |
Gợi ý: Khi gặp một từ mới, bạn hãy thử kiểm tra vị trí của nó trong câu và quan sát hậu tố. Nếu từ đó miêu tả tính chất, đặc điểm hay trạng thái và có một trong các đuôi kể trên thì rất có thể bạn đang tiếp xúc với một tính từ.

Cách thành lập tính từ
Có bốn phương pháp phổ biến để thành lập tính từ, bao gồm: thêm hậu tố, thêm tiền tố, danh từ + quá khứ phân từ và well/ill + quá khứ phân từ. Chi tiết như sau:
Thêm hậu tố
Một trong những cách phổ biến để tạo thành tính từ đó là thêm hậu tố vào danh từ và động từ. Các hậu tố thường gặp gồm:
- -able / -ible: Diễn tả khả năng hoặc sự có thể. VD: accessible, readable, visible, incredible.
- -ly: Thường được thêm vào danh từ để chỉ đặc điểm, tính chất. VD: daily, friendly, early, timely.
- -ive: Biểu thị đặc tính hoặc hành động. VD: active, creative, positive, decisive.
- -ed: Chuyển động từ thành tính từ, thường chỉ trạng thái. VD: excited, tired, bored, surprised.
- -ic: Tạo tính từ liên quan đến lĩnh vực, ngành nghề hoặc đặc điểm cụ thể. VD: economic, scientific, artistic, democratic.
Thêm tiền tố
Thêm tiền tố vào từ gốc là cách giúp tạo ra tính từ mang nghĩa phủ định, tăng cường hoặc thay đổi nghĩa gốc. Cụ thể:
- Un-: Phủ định hoặc trái nghĩa. VD: unkind, unhappy, unclear.
- Dis-: Biểu thị sự không đồng tình, phủ định. VD: disagree, disrespect, disapprove.
- In- / Im- / Il- / Ir-: Phủ định, không có. VD: incomplete (chưa hoàn chỉnh), impossible (không thể), illegal (bất hợp pháp), irregular (không đều).
- Non-: Biểu thị “không”, “phi”. VD: nonprofit (phi lợi nhuận), nonviolent (không bạo lực), nonessential (không thiết yếu).
- Over-: Quá mức, vượt ngưỡng. VD: overconfident (quá tự tin), overpriced (giá quá cao), overused (dùng quá nhiều).
- Under-: Thiếu, chưa đủ. VD: undercooked (nấu chưa chín), underpaid (lương thấp), underdeveloped (chưa phát triển).
- Pre- / Post-: Trước hoặc sau một sự kiện. VD: prehistoric (tiền sử), postwar (sau chiến tranh), prewar (trước chiến tranh), postgraduate (sau đại học).
- Bi- / Multi-: Hai hoặc nhiều. VD: bilingual (song ngữ), bicolor (hai màu), multifunctional (đa chức năng), multiethnic (đa dân tộc).

Danh từ + quá khứ phân từ
Kết hợp một danh từ với một quá khứ phân từ là cách tạo tính từ ghép nhằm mô tả đặc điểm sản phẩm, đối tượng. Cụ thể:
- Home-made: Làm tại nhà.
- Wind-blown: Bị gió thổi.
- Silver-plated: Mạ bạc.
Well / ill + quá khứ phân từ
Kết hợp well hoặc ill với quá khứ phân từ sẽ tạo ra tính từ chỉ mức độ chuẩn bị, thực hiện, trạng thái của đối tượng. Ví dụ:
- Well-done: Làm tốt, hoàn thành tốt.
- Well-prepared: Chuẩn bị kỹ càng.
- Ill-prepared: Chuẩn bị kém.
- Ill-treated: Bị đối xử tệ.
Quy tắc OSASCOMP cho tính từ
Khi sử dụng nhiều tính từ để miêu tả một danh từ trong tiếng Anh, bạn không thể sắp xếp ngẫu nhiên mà cần tuân thủ theo trật tự cụ thể để đảm bảo sự tự nhiên, logic trong câu. Trật tự này được gọi là quy tắc OSASCOMP, cụ thể:
- O (Opinion) – ý kiến, đánh giá: beautiful, lovely, boring, interesting,…
- S -(Size) – kích thước: big, small, tall, short,…
- A (Age) – độ tuổi: old, young, new, ancient,…
- S (Shape) – hình dạng: round, square, flat, narrow,…
- C (Color) – màu sắc: red, blue, yellow, black,…
- O (Origin) – nguồn gốc, xuất xứ: Vietnamese, American, French, Italian,…
- M (Material) – chất liệu: wooden, cotton, leather, plastic,…
- P (Purpose) – mục đích, công dụng: cooking, sleeping, running, writing,…
Ví dụ:
- A beautiful small old round red French wooden cooking table.
- An interesting large new blue Japanese plastic toy.

Các cấu trúc câu thông dụng có tính từ
Có 10 cấu trúc sử dụng tính từ phổ biến trong tiếng Anh, cụ thể bao gồm các dạng sau:
Cấu trúc | Ví dụ | Giải thích |
S + be + Adj | She is happy. | Dạng câu đơn giản nhất dùng động từ “to be” (am/is/are/was/were) nối chủ ngữ và tính từ. |
S + be + Adj + N | The book is interesting. | Tính từ mô tả đặc điểm của danh từ ngay sau “be”. |
S + be + too + Adj | He is too tired to continue. | “Too” thể hiện mức độ vượt quá giới hạn, thường đi kèm “to + V”. |
S + be + so + Adj | The movie was so exciting. | “So” dùng để nhấn mạnh cảm xúc hoặc mức độ mạnh của tính từ. |
S + be + very + Adj | She is very intelligent. | “Very” dùng để tăng cường mức độ tính từ, nhưng nhẹ hơn “so”. |
S + look/feel/sound + Adj | She looks beautiful.
This soup smells delicious. |
Dùng các động từ chỉ giác quan (look, feel, smell, sound…) để diễn tả cảm nhận chủ quan. |
S + become/get + Adj | The sky became dark.
He got angry. |
“Become” hoặc “get” dùng để diễn tả sự thay đổi về trạng thái, cảm xúc. |
S + find + N + Adj | I find this story interesting. | Dùng “find” để diễn tả cảm nhận của chủ ngữ về một đối tượng nào đó. |
S + make + N + Adj | The news made him nervous. | “Make” mang nghĩa “khiến cho” ai đó cảm thấy thế nào. |
S + be + Adj + to + V | He is ready to go. | Tính từ thường đi với “to + động từ nguyên mẫu” để chỉ khả năng, sẵn sàng, hoặc phù hợp. |

Lỗi thường gặp
Do không hiểu nắm chắc cấu trúc nên nhiều người vẫn nhầm lẫn khi sử dụng tính từ. Dưới đây là các lỗi sai thường gặp, bao gồm:
- Nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ.
- Dùng sai trật từ tính từ.
- Lạm dụng very với tất cả tính từ.
- Thiếu to be khi miêu tả tính từ trạng thái.
- Dùng too thay vì very một cách không chính xác.
- Dùng tính từ sau danh từ mà không có danh từ bổ nghĩa.
- Nhầm lẫn từ đuôi -ed và -ing.
- Dùng much/many trước tính từ.
- Không chia thì động từ to be.
- Lặp tính từ không cần thiết.
Hy vọng với những thông tin chia sẻ đã giúp bạn nắm vững được cấu trúc sử dụng tính từ trong tiếng Anh. Luyện tập thật nhiều và nắm vững quy tắc thì việc sử dụng sẽ chuẩn xác hơn. Nếu cần học tiếng Anh toàn diện tự tin giao tiếp, phục vụ công việc, bạn hãy liên hệ ngay với Edulife đăng ký khóa học cơ bản đến nâng cao. Mọi chi tiết thắc mắc liên hệ hotline 1800 6581.