Trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) là một trong những thì quan trọng, giúp diễn tả hành động một cách chi tiết và có chiều sâu. Tuy nhiên, nhiều người học thường gặp khó khăn khi sử dụng. Để giúp bạn nắm vững cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn một cách thành thạo, Edulife sẽ chia sẻ tất tần tật kiến thức về công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết, và các bài tập vận dụng. Xin mời bạn đọc cùng theo dõi!
Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (còn gọi là thì hiện tại hoàn thành diễn tiến) được dùng để diễn tả một quá trình hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại và có thể vẫn còn tiếp diễn trong tương lai.
Điểm đặc trưng của thì này là nó không tập trung vào kết quả của hành động mà nhấn mạnh vào tính liên tục và độ dài của quá trình đó. Nó cho biết một hành động đã diễn ra trong bao lâu.
Ví dụ:
- I have been studying English for 3 years. (Tôi đã học tiếng Anh liên tục được 3 năm rồi – nhấn mạnh quá trình học kéo dài).
- They have been waiting for the bus for 30 minutes. (Họ đã đợi xe buýt suốt 30 phút rồi – nhấn mạnh khoảng thời gian chờ đợi).
- She has been working on this report all morning. (Cô ấy đã làm bản báo cáo này suốt cả buổi sáng).
Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn chi tiết
Việc nắm vững công thức cấu trúc câu của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn không chỉ giúp bạn làm tốt các bài tập ngữ pháp mà còn hỗ trợ giao tiếp tiếng Anh tự tin, chính xác hơn.
Câu khẳng định
Công thức:
S + have/has + been + V-ing
Lưu ý:
- Chủ ngữ số nhiều (I, We, You, They, Danh từ số nhiều) + have.
- Chủ ngữ số ít (He, She, It, Danh từ số ít) + has.
Ví dụ:
- She has been working for this company since 2020. (Cô ấy đã làm việc ở công ty này từ năm 2020).
- They have been living in Hanoi for 2 months. (Họ đã sống ở Hà Nội được 2 tháng).
- It has been raining all morning. (Trời đã mưa suốt cả buổi sáng).
- We have been discussing this project since yesterday. (Chúng tôi đã thảo luận về dự án này từ hôm qua).
- I have been exercising more regularly lately. (Gần đây tôi đã tập thể dục đều đặn hơn).

Câu phủ định
Công thức:
S + have/has + not + been + V-ing
Lưu ý: Dạng viết tắt là haven’t/hasn’t + been + V-ing.
Ví dụ:
- I haven’t been feeling well recently. (Gần đây tôi cảm thấy không được khỏe).
- She hasn’t been answering my calls all day. (Cả ngày nay cô ấy không trả lời điện thoại của tôi).
- They haven’t been playing tennis much lately. (Gần đây họ không chơi quần vợt nhiều).
- We haven’t been studying History for 3 years. (Chúng tôi đã không học môn Lịch sử được 3 năm rồi).
Câu nghi vấn (Câu hỏi)
Công thức:
Dạng câu hỏi | Công thức | Ví dụ |
Dạng câu hỏi Yes/No | Have/Has + S + been + V-ing?
Trả lời: |
Has she been studying here for 1 year? (Cô ấy đã học ở đây được 1 năm chưa?) => Yes, she has. |
Dạng câu hỏi Wh- | Wh-word + have/has + S + been + V-ing? | How long have they been waiting in line? – They have been waiting for over an hour. (Họ đã xếp hàng bao lâu rồi? – Họ đã xếp hàng hơn một tiếng rồi). |
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Để sử dụng chính xác, bạn cần nắm rõ 2 cách dùng chính sau đây:
1. Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại
Đây là cách dùng phổ biến nhất, nhằm nhấn mạnh tính liên tục và độ dài của một quá trình. Hành động này vẫn chưa chấm dứt tại thời điểm nói.
Ví dụ:
- She has been playing the piano since she was a child. (Cô ấy đã chơi piano từ khi còn nhỏ).
=> Giải thích: Hành động chơi piano bắt đầu từ “khi còn nhỏ” (quá khứ) và vẫn tiếp diễn liên tục đến bây giờ. Câu này nhấn mạnh quá trình luyện tập lâu dài của cô ấy. - They have been working on this project since Monday. (Họ đã làm dự án này từ thứ Hai).
=> Giải thích: Dự án được bắt đầu vào thứ Hai và quá trình làm việc vẫn đang diễn ra tại thời điểm nói.
2. Diễn tả hành động vừa mới kết thúc và để lại kết quả ở hiện tại
Trong trường hợp này, hành động đã kết thúc nhưng kết quả hoặc dấu hiệu của nó vẫn còn rõ ràng ở hiện tại. Cách dùng này tập trung vào mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.
Ví dụ:
- I’m so tired. I have been running. (Tôi mệt quá. Tôi vừa mới chạy bộ xong).
=> Giải thích: Hành động “chạy bộ” (nguyên nhân) vừa kết thúc nhưng kết quả là “tôi cảm thấy mệt” ở hiện tại. - The ground is wet because it has been raining. (Mặt đất ướt vì trời đã mưa).
=> Giải thích: Hành động “mưa” có thể đã dừng, nhưng kết quả là “mặt đất vẫn còn ướt” ở hiện tại.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Bạn có thể dễ dàng nhận biết thì này thông qua các trạng từ chỉ thời gian sau đây:
1. Since + mốc thời gian
Dùng để chỉ thời điểm bắt đầu của hành động trong quá khứ (since 10 a.m, since 2020, since yesterday…).
Ví dụ:
- I have been collecting stamps since I was ten years old. (Tôi đã sưu tầm tem từ khi tôi 10 tuổi).
- They have been dating since last summer. (Họ đã hẹn hò từ mùa hè năm ngoái).

2. For + khoảng thời gian
Dùng để chỉ độ dài của khoảng thời gian mà hành động đã diễn ra (for 2 hours, for a long time, for 3 weeks…).
Ví dụ:
- I have been studying French for three months. (Tôi đã học tiếng Pháp được ba tháng rồi).
- He has been working overtime for the past few weeks. (Anh ấy đã làm thêm giờ trong vài tuần qua).
3. All + thời gian
Dùng để nhấn mạnh hành động diễn ra xuyên suốt một khoảng thời gian (all day, all morning, all week…).
Ví dụ:
- She has been practicing the piano all morning. (Cô ấy đã luyện tập piano cả buổi sáng).
- We have been waiting for the results all week. (Chúng tôi đã chờ kết quả cả tuần).
4. Lately / Recently
Hai trạng từ này có nghĩa là “gần đây”, “dạo này” và thường được dùng để chỉ các hành động hoặc thói quen lặp đi lặp lại trong thời gian gần đây.
Ví dụ:
- She has been working out a lot lately. (Dạo này cô ấy tập thể dục rất nhiều).
- Recently, I have been reading a lot of books. (Gần đây, tôi đã đọc rất nhiều sách).
Phân biệt thì Hiện tại hoàn thành và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Đây là một trong những phần kiến thức quan trọng nhất. Bảng so sánh chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt thì hiện tại hoàn thành và tiếp diễn.
Tiêu chí | Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) |
Điểm nhấn mạnh | Nhấn mạnh vào KẾT QUẢ của hành động. Hành động đã hoàn tất và để lại kết quả ở hiện tại. | Nhấn mạnh vào QUÁ TRÌNH, TÍNH LIÊN TỤC và ĐỘ DÀI của hành động. |
Tính hoàn tất | Hành động đã hoàn thành. Thường đi kèm với số lần thực hiện. | Hành động có thể vẫn chưa hoàn thành, còn đang tiếp diễn. |
Ví dụ |
|
|
>>> Tham khảo: Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Công thức, dấu hiệu và bài tập
Bài tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có đáp án
Để rèn luyện kỹ năng sử dụng thì này một cách tự tin, hãy cùng Edulife thực hành qua các dạng bài tập của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao.

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc
- She ______ (work) here for five years.
- I ______ (study) all day.
- You ______ (eat) a lot recently.
- You _____ (not/eat) well recently.
- We _____ (not/exercise) enough.
- She _____ (not/study) today.
Bài tập 2: Đặt câu hỏi cho các tình huống sau
- You have just arrived to meet a friend who is waiting for you. (you/wait/long?)
→ _______________________________________________? - You meet an old friend in the street. His face and hands are very dirty. (what/you/do?)
→ _______________________________________________? - A friend of yours is now working in a coffee shop. You want to know how long. (how long/you/work/there?)
→ _______________________________________________? - A friend tells you about her job – she is an accountant. You want to know how long. (how long/you/be/an accountant?)
→ _______________________________________________?
Bài tập 3: Hoàn thành câu từ các từ gợi ý
- We/ not/ want/ go out/ because/ we/ play/ football/ all afternoon.
- The baby/ sleep/ for hours/ so/ the house/ be/ quiet.
- He/ drink/ too much/ since/ he/ arrive.
- I/ do/ homework/ whole/ day/ so/ now/ I/ be/ tired.
- She/ not/ see/ her parents/ for so long/ because/ she/ be/ travelling.
Bài tập 4: Lựa chọn đáp án đúng
1. Richard and Lily__________ that movie since we got here.
A. has been watching
B. have watching
C. have been watched
D. have been watching
2. My sister and I have been waiting for you__________ 2pm.
A. until
B. for
C. since
D. at
3. How long _____you _____ there doing nothing?
A. have- be sitting
B. have- been sitting
C. have- sit
D. have- sitting
4. She has been working non-stop __________ noon.
A. for
B. from
C. until
D. since
5. It __________ for hours. Now, many places in the city are flooded.
A. has been snowing
B. have been raining
C. have been snowing
D. has been raining
Đáp án bài tập
Dưới đây là đáp án chi tiết cho các bài tập trên. Hãy cùng kiểm tra xem bạn đã làm đúng bao nhiêu câu nhé!
Đáp án bài tập 1
- has been working
- have been studying
- have been eating
- haven’t been eating
- haven’t been exercising
- hasn’t been studying
Đáp án bài tập 2
- Have you been waiting long?
- What have you been doing?
- How long have you been working there?
- How long have you been being an accountant?
Đáp án bài tập 3
- We don’t want to go out because we have been playing football all afternoon.
- The baby has been sleeping for hours, so the house is very quiet.
- He has been drinking too much since he arrived.
- I have been doing my homework the whole day, so now I am tired.
- She has not been seeing her parents for so long because she has been travelling.
Đáp án bài tập 4
1. D | 2. C | 3. B | 4. D | 5. D |
Trên đây là tổng hợp toàn bộ kiến thức quan trọng về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Hy vọng với những thông tin chi tiết và ví dụ cụ thể mà Edulife chia sẻ, bạn đã có thể nắm chắc kiến thức và sử dụng thành thạo thì này trong cả văn viết và giao tiếp. Chúc các bạn học tập tốt và luôn đạt điểm số cao!