Bạn đang tìm hiểu quả táo tiếng Anh là gì và cách học từ vựng hiệu quả. Bài viết này không chỉ giải đáp “apple” nghĩa là gì mà còn khám phá nhiều thành ngữ tiếng Anh thú vị liên quan đến loại trái cây quen thuộc này. Hãy cùng Edulife tìm hiểu ngay.
Quả táo tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh quả táo có tên gọi là apple. Về cách phát âm quả táo tiếng Anh bạn có thể đọc theo phiên âm quốc tế là /æpəl/.
Dưới đây là tên gọi một số loại táo phổ biến:
- Quả táo đỏ tiếng Anh là red apple
- Quả táo xanh tiếng Anh là green apple

Ngoài ra quả táo còn xuất hiện trong nhiều từ vựng khác. Các từ này thường chỉ những món ăn hoặc sản phẩm làm từ loại trái cây thuộc họ Hoa hồng (Rosaceae) này:
- mứt táo: apple jam /ˈæpəl dʒæm/
- bánh táo: apple pie /ˈæpəl paɪ/
- nước ép táo: apple juice /ˈæpəl dʒuːs/
- nước táo lên men: cider /ˈsaɪdər/
Những câu thành ngữ tiếng Anh về quả táo
Quả táo không chỉ là một loại trái cây thông thường. Nó còn là một biểu tượng văn hóa quan trọng ở các nước phương Tây. Vì vậy có rất nhiều thành ngữ tiếng Anh thú vị về quả táo.
The apple of someone’s eye: Dùng để chỉ người hoặc vật được ai đó coi là quý giá và yêu thương hơn tất cả.
Ví dụ:
- She is the apple of her father’s eye receiving all his love and attention – Cô ấy là báu vật trong mắt cha mình và nhận được tất cả tình yêu thương sự chú ý của ông.
- Every time she walks into the room her daughter’s eyes light up; she’s truly the apple of her eye – Mỗi khi cô ấy bước vào phòng ánh mắt của con gái lại sáng lên; cô ấy thực sự là niềm tự hào của mẹ.
To be the apple of discord:Chỉ một nguồn cơn gây tranh cãi hoặc xung đột trong một nhóm.
Ví dụ:
- The disagreement over the budget became the apple of discord among the team members – Sự bất đồng về ngân sách đã trở thành nguồn gốc mâu thuẫn giữa các thành viên trong nhóm.
- Bringing up politics at the family reunion turned out to be the apple of discord sparking heated arguments among relatives – Việc nêu vấn đề chính trị tại buổi họp mặt gia đình đã trở thành nguyên nhân gây ra những cuộc tranh cãi nảy lửa.
To upset the applecart: Cụm từ này có nghĩa là làm xáo trộn kế hoạch hoặc phá vỡ một tình huống vốn đang ổn định.
Ví dụ:
- He didn’t want to upset the applecart by bringing up the sensitive topic during the meeting – Anh ta không muốn gây rối bằng cách nêu ra chủ đề nhạy cảm trong cuộc họp.
- Their decision to cancel the long-planned company retreat upset the applecart and left many employees disappointed – Quyết định hủy chuyến đi chơi đã được lên kế hoạch từ lâu của công ty đã phá vỡ mọi thứ và khiến nhiều nhân viên thất vọng.
As American as apple pie: Mô tả một thứ gì đó rất đặc trưng hoặc đậm chất văn hóa Mỹ.
Ví dụ:
- The tradition of celebrating Thanksgiving with a big turkey dinner is as American as apple pie – Truyền thống ăn mừng Lễ Tạ Ơn với bữa tối có gà tây đậm chất Mỹ như bánh táo vậy.
- The Fourth of July fireworks display is as American as apple pie symbolizing patriotism and independence – Màn bắn pháo hoa ngày 4 tháng 7 đậm chất Mỹ như bánh táo và tượng trưng cho lòng yêu nước cùng sự độc lập.

The apple doesn’t fall far from the tree: Nghĩa đen là quả táo không rơi xa gốc cây. Thành ngữ này có nghĩa là con cái thường có tính cách hoặc đặc điểm giống với cha mẹ.
Ví dụ:
- The apple doesn’t fall far from the tree; just like his father he’s always been passionate about music – Đúng là cha nào con nấy; giống như cha mình anh ấy luôn đam mê âm nhạc.
- She has the same adventurous spirit as her mother; the apple doesn’t fall far from the tree – Cô ấy có tinh thần phiêu lưu giống hệt mẹ mình; đúng là con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.
To compare apples to oranges: Dùng để chỉ việc so sánh hai thứ hoàn toàn khác biệt không tương đồng.
Ví dụ: Comparing the two candidates for the job is like comparing apples to oranges; they have different skill sets – So sánh hai ứng viên cho công việc này thật là khập khiễng; họ có những bộ kỹ năng khác nhau.
An apple a day keeps the doctor away: Câu nói nổi tiếng này có nghĩa là duy trì một lối sống lành mạnh đều đặn ví dụ như ăn một quả táo mỗi ngày có thể giúp bạn khỏe mạnh và tránh xa bệnh tật.
Ví dụ: She firmly believes that an apple a day keeps the doctor away so she eats one every morning – Cô ấy tin chắc rằng ăn táo mỗi ngày sẽ giúp tránh xa bác sĩ nên cô ăn một quả mỗi sáng.