Quả dứa tiếng Anh là gì? Mắt dứa tiếng Anh nói thế nào? Có những idioms nào liên quan đến quả dứa trong tiếng Anh? Khám phá những từ vựng tiếng Anh xung quanh quả dứa trong bài viết dưới đây cùng Edulife ngay nhé!
Quả dứa tiếng Anh là gì?
Quả dứa tiếng Anh là pineapple /ˈpaɪˌnæp əl/
Một số từ vựng liên quan đến quả dứa trong tiếng Anh
- Rind (/raɪnd/): Vỏ
- Flesh (/flɛʃ/): Phần thịt dứa
- Crown (/kraʊn/): Phần đỉnh của quả dứa
- Spiky (/ˈspaɪki/): Mắt dứa
- Yellowish-brown (/ˈjɛloʊɪʃ-braʊn/): Màu vàng nâu.
- Juicy (/ˈdʒuːsi/): Mọng nước, ngọt ngào.
- Sweet (/swiːt/): Ngọt.
- Tangy (/ˈtæŋɡi/): Chua nhẹ, có vị axit.
- Pineapple plantation (/ˈpaɪnˌæpl ˌplænˈteɪʃən/): Vườn dứa.
- Pineapple juice (/ˈpaɪnˌæpl dʒuːs/): Nước dứa.
- Pineapple chunks (/ˈpaɪnˌæpl tʃʌŋks/): Miếng dứa.
- Pineapple slices (/ˈpaɪnˌæpl slaɪsɪz/): Lát dứa.
>>> Quả táo tiếng Anh là gì? Idioms về quả táo trong tiếng Anh
Từ lóng tiếng Anh liên quan đến quả dứa
Có một số slang sử dụng từ quả dứa với nghĩa bóng mà có thể bạn chưa biết nghĩa. Cùng Edulife khám phá ngay sau đây:
- The rough end of a pineapple: Chỉ việc gặp phải tình huống khó khăn
- Be like a pineapple – stand tall, wear a crown, and be sweet on the inside: Hãy sống như một quả dứa: đứng thẳng, đội vương miện và ngọt ngào bên trong.
- Pineapple express: Một thuật ngữ trong tiếng Anh để chỉ một hệ thống áp thấp nhiệt đới có khả năng gây ra mưa lớn ở các vùng Bắc Bán cầu.
- Pineapple promise: Lời hứa hoặc cam kết mà không được giữ; cam kết không đáng tin cậy.
- Pineapple state of mind: Tâm trạng hạnh phúc, thoải mái và thư thái, thường dùng để nói về những kỳ nghỉ hoặc những trải nghiệm tích cực.
- Pineapple princess: Câu nói trêu chọc để gọi một cô gái có ngoại hình hoặc thái độ giống như một công chúa hoặc người đẹp.
- Pineapple face: Một cụm từ châm biếm để chỉ một khuôn mặt bị mụn hay bị tổn thương, với nhiều sẹo, nốt sần hoặc màu sắc không đều, giống như bề mặt của một quả dứa.
Ngoài ra còn một số từ lóng tiếng Anh về quả dứa khác mà bạn có thể tham khảo trên trang Urban Dictionary.
>>> Quả nho tiếng Anh là gì? 44+ từ vựng hoa quả thông dụng nhất
Một số từ vựng tiếng Anh hoa quả nhiệt đới – Tropical fruits
- Mango (/ˈmæŋɡoʊ/): Xoài
- Papaya (/pəˈpaɪə/): Đu đủ
- Coconut (/ˈkoʊkəˌnʌt/): Dừa
- Banana (/bəˈnænə/): Chuối
- Passion fruit (/ˈpæʃən fruːt/): Chanh dây
- Guava (/ˈɡwɑːvə/): Ổi
- Kiwi (/ˈkiwi/): Kiwi
- Lychee (/ˈlaɪˌtʃiː/): Vải
- Durian (/ˈdʊriən/): Sầu riêng
- Dragon fruit (/ˈdræɡən fruːt/): Thanh long
- Avocado (/ˌævəˈkɑːdoʊ/): Bơ
- Jackfruit (/ˈdʒækˌfruːt/): Mít
- Star fruit (/ˈstɑːr fruːt/): Khế
- Mangosteen (/ˈmæŋɡəˌstiːn/): Măng cụt