Để chuẩn bị cho việc thi đạt các chứng chỉ tiếng anh được công nhận, việc học từ vựng là điều không thể thiếu. Hôm nay Edulife xin giới thiệu tổng hợp những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i được phân loại theo các nhóm: danh từ, động từ, tính từ. Những từ này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức dễ dàng thi đạt chứng chỉ hơn.
Cùng xem những từ này là gì và lưu lại ngay nhé!
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i: Danh từ
- Ignite – /ɪgˈnaɪt/ (Kích thích, làm cháy)
- Illuminate – /ɪˈluː.mɪ.neɪt/ (Chiếu sáng, làm sáng tỏ)
- Innovate – /ˈɪn.ə.veɪt/ (Đổi mới, sáng tạo)
- Inspire – /ɪnˈspaɪər/ (Truyền cảm hứng, làm say mê)
- Inquire – /ɪnˈkwaɪr/ (Hỏi, điều tra)
- Imitate – /ˈɪm.ɪ.teɪt/ (Bắt chước, mô phỏng)
- Infuse – /ɪnˈfjuːz/ (Truyền, ngâm)
- Integrate – /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/ (Tích hợp, hòa nhập)
- Instigate – /ˈɪn.stɪ.ɡeɪt/ (Kích động, xúi giục)
- Incite – /ɪnˈsaɪt/ (Kích động, kích thích)
- Impart – /ɪmˈpɑːrt/ (Truyền đạt, chia sẻ)
- Immerse – /ɪˈmɜːrs/ (Đắm chìm, ngâm)
- Insinuate – /ɪnˈsɪn.ju.eɪt/ (Ám chỉ, nói bóng gió)
- Intervene – /ˌɪn.təˈviːn/ (Can thiệp, xen vào)
- Incarnate – /ɪnˈkɑːr.nət/ (Hiện thân, làm hóa thân)
- Inflate – /ɪnˈfleɪt/ (Thổi phồng, làm tăng giá)
- Illuminate – /ɪˈluː.mɪ.neɪt/ (Chiếu sáng, làm sáng tỏ)
- Invent – /ɪnˈvent/ (Phát minh, sáng chế)
- Interact – /ɪn.təˈrækt/ (Tương tác, giao tiếp)
- Ingest – /ɪnˈdʒest/ (Nuốt chửng, tiêu thụ)
- Improve – /ɪmˈpruːv/ (Cải thiện, làm tốt hơn)
- Instill – /ɪnˈstɪl/ (Dạy bảo, truyền dạy)
- Ingrain – /ɪnˈɡreɪn/ (In sâu, đóng đinh)
- Impede – /ɪmˈpiːd/ (Cản trở, ngăn cản)
- Intimidate – /ɪnˈtɪmɪdeɪt/ (Đe dọa, u ám)
- Initiate – /ɪˈnɪʃi.eɪt/ (Khởi xướng, bắt đầu)
- Interpret – /ɪnˈtɜːr.prɪt/ (Diễn giải, phiên dịch)
- Inhabit – /ɪnˈhæb.ɪt/ (Cư trú, sinh sống)
- Intoxicate – /ɪnˈtɒk.sɪ.keɪt/ (Làm say, làm mê)
- Inoculate – /ɪˈnɒk.jʊ.leɪt/ (Tiêm phòng, truyền nhiễm)
>>> Các từ tiếng Anh về đồ dùng học tập “quen mà lạ” bạn chưa biết
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i: Tính từ
- Icy – /ˈaɪ.si/ – Lạnh giá
- Inquisitive – /ɪnˈkwɪz.ɪ.tɪv/ – Tò mò
- Impressive – /ɪmˈpresɪv/ – Ấn tượng
- Innovative – /ˈɪn.əˌveɪ.tɪv/ – Đổi mới, sáng tạo
- Incredible – /ɪnˈkred.ə.bl̩/ – Không thể tin được
- Intelligent – /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ – Thông minh
- Irritated – /ˈɪr.ɪ.teɪ.tɪd/ – Bực bội
- Imaginative – /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/ – Sáng tạo, tưởng tượng phong phú
- Infectious – /ɪnˈfek.ʃəs/ – Truyền nhiễm
- Infinite – /ˈɪn.fɪ.nɪt/ – Vô hạn
- Insidious – /ɪnˈsɪd.i.əs/ – Lừa dối, xảo trá
- Invaluable – /ɪnˈvæl.ju.ə.bl̩/ – Quý giá, không thể định giá được
- Inclusive – /ɪnˈkluː.sɪv/ – Bao gồm, toàn diện
- Inherent – /ɪnˈhɪə.rənt/ – Tiềm ẩn, vốn có
- Indignant – /ɪnˈdɪɡ.nənt/ – Phẫn nộ, tức giận
- Industrious – /ɪnˈdʌs.tri.əs/ – Chăm chỉ, siêng năng
- Idyllic – /ɪˈdɪl.ɪk/ – Bình dị, tĩnh lặng và đẹp đẽ
- Irresistible – /ˌɪr.ɪˈzɪs.tə.bl̩/ – Không thể cưỡng lại
- Innocent – /ˈɪn.ə.sənt/ – Ngây thơ, trong sáng
- Inspired – /ɪnˈspaɪəd/ – Đầy cảm hứng
- Intriguing – /ɪnˈtriː.ɡɪŋ/ – Hấp dẫn, lôi cuốn
- Inclusive – /ɪnˈkluː.sɪv/ – Bao gồm, toàn diện
- Intrepid – /ɪnˈtrep.ɪd/ – Gan dạ, kiên cường
- Ineffable – /ɪnˈef.ə.bəl/ – Không thể diễn đạt bằng lời
- Inexplicable – /ɪnˈeks.plɪ.kə.bəl/ – Không thể giải thích được
- Impartial – /ɪmˈpɑːr.ʃəl/ – Công bằng, không thiên vị
- Incandescent – /ˌɪn.kənˈdes.ənt/ – Tỏa sáng, rực lên
- Inscrutable – /ɪnˈskruː.tə.bl̩/ – Khó hiểu, không thể đoán được
- Inventive – /ɪnˈven.tɪv/ – Sáng tạo, độc đáo
- Intricate – /ˈɪn.trɪ.kət/ – Phức tạp, rối bời
- Incisive – /ɪnˈsaɪ.sɪv/ – Sắc bén, nhọn
- Incorrigible – /ɪnˈkɒr.ɪ.dʒə.bəl/ – Không thể sửa chữa, cứng đầu
- Inimitable – /ɪˈnɪm.ɪ.tə.bl̩/ – Độc nhất, không thể bắt chước
- Innovational – /ˌɪn.əˈveɪ.ʃənl̩/ – Mang tính đổi mới
- Inclement – /ɪnˈklem.ənt/ – Khắc nghiệt, thời tiết xấu
- Inanimate – /ɪˈnæn.ɪ.meɪt/ – Vô sinh, không có tính sống
- Indomitable – /ɪnˈdɒm.ɪ.tə.bl̩/ – Không khuất phục, không thể đánh bại
- Insipid – /ɪnˈsɪp.ɪd/ – Nhạt nhòa, thiếu hương vị
- Inefficacious – /ˌɪn.ɪˈfeɪ.kəs/ – Không hiệu quả
- Incontrovertible – /ˌɪn.kənˈtrɒv.ə.tə.bl̩/ – Không thể bàn cãi, không thể phủ nhận
- Inconspicuous – /ˌɪn.kənˈspɪk.ju.əs/ – Không rõ ràng, không thu hút sự chú ý
- Ineffable – /ɪnˈef.ə.bəl/ – Không thể diễn đạt bằng lời
- Insouciant – /ɪnˈsuː.si.ənt/ – Thờ ơ, không quan tâm
- Inimitable – /ɪˈnɪm.ɪ.tə.bl̩/ – Không thể bắt chước
- Inventive – /ɪnˈven.tɪv/ – Sáng tạo, độc đáo
- Indelible – /ɪnˈdel.ɪ.bəl/ – Không thể tẩy sạch, khó phai mờ
- Inaudible – /ɪnˈɔː.də.bəl/ – Không thể nghe thấy
- Incognito – /ɪnˈkɒɡ.ni.təʊ/ – Ẩn danh, giấu tên
- Incisive – /ɪnˈsaɪ.sɪv/ – Sắc bén, nhọn
- Incorporate – /ɪnˈkɔː.pə.reɪt/ – Kết hợp, hợp nhất
>> Tổng hợp 80+ từ chỉ nghề nghiệp bằng tiếng Anh có phiên âm
Tham khảo thêm thông tin về lớp học ôn thi A2, B1, B2 Tiếng Anh cấp tốc cam kết đầu ra theo địa chỉ:
Công ty Cổ phần Giáo dục Edulife
- Số 15-17, ngõ 167 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
- Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TPHCM
- Hotline: 18006581 – 18006581
- Website: Edulife.com.vn
>>> Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh