EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > 150+ những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i phổ biến nhất

vstep-bn

150+ những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i phổ biến nhất

Hà Trần by Hà Trần
23/09/2024
in Từ vựng

Để chuẩn bị cho việc thi đạt các chứng chỉ tiếng anh được công nhận, việc học từ vựng là điều không thể thiếu. Hôm nay Edulife xin giới thiệu tổng hợp những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i được phân loại theo các nhóm: danh từ, động từ, tính từ. Những từ này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức dễ dàng thi đạt chứng chỉ hơn.

Cùng xem những từ này là gì và lưu lại ngay nhé!

Nội dung bài viết
  1. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i: Danh từ
  2. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i: Tính từ

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i: Danh từ

  1. Idea – /aɪˈdiə/ – Ý tưởng
  2. Icon – /ˈaɪ.kɒn/ – Biểu tượng
  3. Identity – /aɪˈden.tɪ.ti/ – Danh tính
  4. Ignition – /ɪɡˈnɪʃ.ən/ – Sự kích thích, sự đốt cháy
  5. Illusion – /ɪˈluː.ʒən/ – Ảo tưởng
  6. Image – /ˈɪm.ɪdʒ/ – Hình ảnh
  7. Impact – /ˈɪm.pækt/ – Tác động
  8. Impression – /ɪmˈpreʃ.ən/ – Ấn tượng
  9. Improvement – /ɪmˈpruːv.mənt/ – Sự cải thiện
  10. Incentive – /ɪnˈsen.tɪv/ – Sự khích lệ, sự động viên
  11. Income – /ˈɪŋ.kʌm/ – Thu nhập
  12. Increment – /ˈɪŋ.krɪ.mənt/ – Sự tăng
  13. Innovation – /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ – Đổi mới, sự sáng tạo
  14. Insight – /ˈɪn.saɪt/ – Hiểu biết sâu sắc
  15. Inspiration – /ɪn.spɪˈreɪ.ʃən/ – Sự truyền cảm hứng
  16. Instinct – /ˈɪn.stɪŋkt/ – Bản năng
  17. Instrument – /ˈɪn.strʊ.mənt/ – Dụng cụ, công cụ
  18. Integrity – /ɪnˈteɡ.rɪ.ti/ – Chính trực, tính toàn vẹn
  19. Interaction – /ˌɪn.tərˈæk.ʃən/ – Sự tương tác
  20. Interest – /ˈɪn.tər.ɪst/ – Sự quan tâm, lợi ích
  21. Interface – /ˈɪn.tə.feɪs/ – Giao diện
  22. Isolation – /ˌaɪ.səˈleɪ.ʃən/ – Sự cô lập
  23. Issue – /ɪʃ.uː/ – Vấn đề
  24. Ivory – /ˈaɪ.və.ri/ – Ngà voi
  25. Incident – /ˈɪn.sɪ.dənt/ – Sự kiện, vụ việc
  26. Inheritance – /ɪnˈher.ɪ.təns/ – Sự thừa kế
  27. Inquiry – /ɪnˈkwaɪəri/ – Cuộc điều tra, cuộc thăm dò
  28. Insistence – /ɪnˈsɪs.təns/ – Sự khăng khăng, sự đòi hỏi
  29. Intuition – /ˌɪn.tuˈɪʃ.ən/ – Trực giác
  30. Involvement – /ɪnˈvɒlvmənt/ – Sự tham gia
  1. Irritation – /ˌɪr.ɪˈteɪ.ʃən/ – Sự khó chịu
  2. Innovation – /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ – Sự đổi mới
  3. Insistence – /ɪnˈsɪs.təns/ – Sự khăng khăng
  4. Intrigue – /ɪnˈtriːɡ/ – Sự gây hứng thú, sự thu hút
  5. Interruption – /ˌɪn.təˈrʌp.ʃən/ – Sự gián đoạn
  6. Intuition – /ˌɪn.tuˈɪʃ.ən/ – Trực giác
  7. Investment – /ɪnˈvest.mənt/ – Sự đầu tư
  8. Issue – /ɪʃ.uː/ – Vấn đề, sự phát hành
  9. Incident – /ˈɪn.sɪ.dənt/ – Sự kiện, vụ việc
  10. Infrastructure – /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ – Hạ tầng
  11. Inspection – /ɪnˈspek.ʃən/ – Sự kiểm tra
  12. Inheritance – /ɪnˈher.ɪ.təns/ – Sự thừa kế
  13. Innovation – /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ – Sự đổi mới
  14. Insight – /ˈɪn.saɪt/ – Hiểu biết sâu sắc
  15. Integrity – /ɪnˈteɡ.rɪ.ti/ – Chính trực, tính toàn vẹn
  16. Intensity – /ɪnˈten.sə.ti/ – Cường độ
  17. Interaction – /ˌɪn.tərˈæk.ʃən/ – Sự tương tác
  18. Interest – /ˈɪn.tər.ɪst/ – Sự quan tâm, lợi ích
  19. Interval – /ˈɪn.tə.vəl/ – Khoảng cách, khoảng thời gian
  20. Intervention – /ˌɪn.təˈven.ʃən/ – Sự can thiệp
những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i
Những danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i

>>> Tham khảo: 4 cách cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh dành cho “người lười”

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i: Động từ

  1. Ignite – /ɪgˈnaɪt/ (Kích thích, làm cháy)
  2. Illuminate – /ɪˈluː.mɪ.neɪt/ (Chiếu sáng, làm sáng tỏ)
  3. Innovate – /ˈɪn.ə.veɪt/ (Đổi mới, sáng tạo)
  4. Inspire – /ɪnˈspaɪər/ (Truyền cảm hứng, làm say mê)
  5. Inquire – /ɪnˈkwaɪr/ (Hỏi, điều tra)
  6. Imitate – /ˈɪm.ɪ.teɪt/ (Bắt chước, mô phỏng)
  7. Infuse – /ɪnˈfjuːz/ (Truyền, ngâm)
  8. Integrate – /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/ (Tích hợp, hòa nhập)
  9. Instigate – /ˈɪn.stɪ.ɡeɪt/ (Kích động, xúi giục)
  10. Incite – /ɪnˈsaɪt/ (Kích động, kích thích)
  11. Impart – /ɪmˈpɑːrt/ (Truyền đạt, chia sẻ)
  12. Immerse – /ɪˈmɜːrs/ (Đắm chìm, ngâm)
  13. Insinuate – /ɪnˈsɪn.ju.eɪt/ (Ám chỉ, nói bóng gió)
  14. Intervene – /ˌɪn.təˈviːn/ (Can thiệp, xen vào)
  15. Incarnate – /ɪnˈkɑːr.nət/ (Hiện thân, làm hóa thân)
  16. Inflate – /ɪnˈfleɪt/ (Thổi phồng, làm tăng giá)
  17. Illuminate – /ɪˈluː.mɪ.neɪt/ (Chiếu sáng, làm sáng tỏ)
  18. Invent – /ɪnˈvent/ (Phát minh, sáng chế)
  19. Interact – /ɪn.təˈrækt/ (Tương tác, giao tiếp)
  20. Ingest – /ɪnˈdʒest/ (Nuốt chửng, tiêu thụ)
  21. Improve – /ɪmˈpruːv/ (Cải thiện, làm tốt hơn)
  22. Instill – /ɪnˈstɪl/ (Dạy bảo, truyền dạy)
  23. Ingrain – /ɪnˈɡreɪn/ (In sâu, đóng đinh)
  24. Impede – /ɪmˈpiːd/ (Cản trở, ngăn cản)
  25. Intimidate – /ɪnˈtɪmɪdeɪt/ (Đe dọa, u ám)
  26. Initiate – /ɪˈnɪʃi.eɪt/ (Khởi xướng, bắt đầu)
  27. Interpret – /ɪnˈtɜːr.prɪt/ (Diễn giải, phiên dịch)
  28. Inhabit – /ɪnˈhæb.ɪt/ (Cư trú, sinh sống)
  29. Intoxicate – /ɪnˈtɒk.sɪ.keɪt/ (Làm say, làm mê)
  30. Inoculate – /ɪˈnɒk.jʊ.leɪt/ (Tiêm phòng, truyền nhiễm)
những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i
Những động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i

>>> Các từ tiếng Anh về đồ dùng học tập “quen mà lạ” bạn chưa biết

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i: Tính từ

  1. Icy – /ˈaɪ.si/ – Lạnh giá
  2. Inquisitive – /ɪnˈkwɪz.ɪ.tɪv/ – Tò mò
  3. Impressive – /ɪmˈpresɪv/ – Ấn tượng
  4. Innovative – /ˈɪn.əˌveɪ.tɪv/ – Đổi mới, sáng tạo
  5. Incredible – /ɪnˈkred.ə.bl̩/ – Không thể tin được
  6. Intelligent – /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ – Thông minh
  7. Irritated – /ˈɪr.ɪ.teɪ.tɪd/ – Bực bội
  8. Imaginative – /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/ – Sáng tạo, tưởng tượng phong phú
  9. Infectious – /ɪnˈfek.ʃəs/ – Truyền nhiễm
  10. Infinite – /ˈɪn.fɪ.nɪt/ – Vô hạn
  11. Insidious – /ɪnˈsɪd.i.əs/ – Lừa dối, xảo trá
  12. Invaluable – /ɪnˈvæl.ju.ə.bl̩/ – Quý giá, không thể định giá được
  13. Inclusive – /ɪnˈkluː.sɪv/ – Bao gồm, toàn diện
  14. Inherent – /ɪnˈhɪə.rənt/ – Tiềm ẩn, vốn có
  15. Indignant – /ɪnˈdɪɡ.nənt/ – Phẫn nộ, tức giận
  16. Industrious – /ɪnˈdʌs.tri.əs/ – Chăm chỉ, siêng năng
  17. Idyllic – /ɪˈdɪl.ɪk/ – Bình dị, tĩnh lặng và đẹp đẽ
  18. Irresistible – /ˌɪr.ɪˈzɪs.tə.bl̩/ – Không thể cưỡng lại
  19. Innocent – /ˈɪn.ə.sənt/ – Ngây thơ, trong sáng
  20. Inspired – /ɪnˈspaɪəd/ – Đầy cảm hứng
  21. Intriguing – /ɪnˈtriː.ɡɪŋ/ – Hấp dẫn, lôi cuốn
  22. Inclusive – /ɪnˈkluː.sɪv/ – Bao gồm, toàn diện
  23. Intrepid – /ɪnˈtrep.ɪd/ – Gan dạ, kiên cường
  24. Ineffable – /ɪnˈef.ə.bəl/ – Không thể diễn đạt bằng lời
  25. Inexplicable – /ɪnˈeks.plɪ.kə.bəl/ – Không thể giải thích được
  26. Impartial – /ɪmˈpɑːr.ʃəl/ – Công bằng, không thiên vị
  27. Incandescent – /ˌɪn.kənˈdes.ənt/ – Tỏa sáng, rực lên
  28. Inscrutable – /ɪnˈskruː.tə.bl̩/ – Khó hiểu, không thể đoán được
  29. Inventive – /ɪnˈven.tɪv/ – Sáng tạo, độc đáo
  30. Intricate – /ˈɪn.trɪ.kət/ – Phức tạp, rối bời
  31. Incisive – /ɪnˈsaɪ.sɪv/ – Sắc bén, nhọn
  32. Incorrigible – /ɪnˈkɒr.ɪ.dʒə.bəl/ – Không thể sửa chữa, cứng đầu
  33. Inimitable – /ɪˈnɪm.ɪ.tə.bl̩/ – Độc nhất, không thể bắt chước
  34. Innovational – /ˌɪn.əˈveɪ.ʃənl̩/ – Mang tính đổi mới
  35. Inclement – /ɪnˈklem.ənt/ – Khắc nghiệt, thời tiết xấu
  36. Inanimate – /ɪˈnæn.ɪ.meɪt/ – Vô sinh, không có tính sống
  37. Indomitable – /ɪnˈdɒm.ɪ.tə.bl̩/ – Không khuất phục, không thể đánh bại
  38. Insipid – /ɪnˈsɪp.ɪd/ – Nhạt nhòa, thiếu hương vị
  39. Inefficacious – /ˌɪn.ɪˈfeɪ.kəs/ – Không hiệu quả
  40. Incontrovertible – /ˌɪn.kənˈtrɒv.ə.tə.bl̩/ – Không thể bàn cãi, không thể phủ nhận
  41. Inconspicuous – /ˌɪn.kənˈspɪk.ju.əs/ – Không rõ ràng, không thu hút sự chú ý
  42. Ineffable – /ɪnˈef.ə.bəl/ – Không thể diễn đạt bằng lời
  43. Insouciant – /ɪnˈsuː.si.ənt/ – Thờ ơ, không quan tâm
  44. Inimitable – /ɪˈnɪm.ɪ.tə.bl̩/ – Không thể bắt chước
  45. Inventive – /ɪnˈven.tɪv/ – Sáng tạo, độc đáo
  46. Indelible – /ɪnˈdel.ɪ.bəl/ – Không thể tẩy sạch, khó phai mờ
  47. Inaudible – /ɪnˈɔː.də.bəl/ – Không thể nghe thấy
  48. Incognito – /ɪnˈkɒɡ.ni.təʊ/ – Ẩn danh, giấu tên
  49. Incisive – /ɪnˈsaɪ.sɪv/ – Sắc bén, nhọn
  50. Incorporate – /ɪnˈkɔː.pə.reɪt/ – Kết hợp, hợp nhất
những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i
Những tính tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i

>> Tổng hợp 80+ từ chỉ nghề nghiệp bằng tiếng Anh có phiên âm

Tham khảo thêm thông tin về lớp học ôn thi A2, B1, B2 Tiếng Anh cấp tốc cam kết đầu ra theo địa chỉ:

Công ty Cổ phần Giáo dục Edulife

  • Số 15-17, ngõ 167 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
  • Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TPHCM
  • Hotline: 18006581 – 18006581
  • Website: Edulife.com.vn

>>> Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh

5/5 - (2 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Chuẩn đầu ra tiếng Anh NEU yêu cầu những gì?
  • Chuẩn đầu ra tiếng Anh Cần Thơ yêu cầu bằng gì? ​
  • Nên thi VSTEP hay IELTS? So sánh độ khó và lựa chọn phù hợp
  • Cảnh báo: Đừng mua đề thi VSTEP! Những rủi ro và nguy cơ​
  • Mẹo thi Writing VSTEP B1 từ A-Z cho người mới bắt đầu
  • Mẹo thi Speaking VSTEP B1: Bí quyết đạt điểm cao
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn