Nghĩa từ mẹ tiếng Anh là gì? Mother, mom, mommy, mama,… có giống nhau không? Cùng Edulife tìm hiểu trong bài viết dưới đây! Bạn sẽ biết thêm những từ vựng tiếng Anh chỉ mẹ cũng như cách dùng chính xác của chúng
Mẹ tiếng Anh là gì? Các từ chỉ mẹ trong tiếng Anh
Mẹ tiếng Anh là mother, phiên âm là /ˈmʌðə(r)/
Mother là từ mẹ trong tiếng Anh được dùng trong các văn bản chính thống, văn viết hơn là văn nói thường ngày. Nó có tính chất trang trọng. Ngoài ra, người ta thường dùng những từ chỉ mẹ thân mật gần gũi hơn trong tiếng Anh
- Mommy, Mammy, Mummy: Đây là cách gọi mẹ thân mật và gần gũi của con dành cho mẹ trong tiếng Anh, được người bản xứ ưa dùng nhất. Ví dụ: Mammy I love you (mẹ ơi con yêu mẹ), hoặc Mommy what are you doing now? (mẹ ơi mẹ đang làm gì đấy?)
- Mom, Mum: Cách gọi thân mật và ngắn gọn. Ví dụ: Hey mom, I arrived restaurant (mẹ ơi con đến nhà hàng rồi)
- Mama: /ˈmæmə/: Thường là cách gọi của trẻ em, ví dụ: Mama, I wanna eat ice cream (mẹ ơi con muốn ăn kem)
Một số từ vựng liên quan đến mẹ trong tiếng Anh
- Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: mẹ chồng hoặc mẹ vợ
- Adopted mother /əˈdɑːptɪdˈmʌðər/: mẹ nuôi
- Stepmother /ˈstepmʌðər/: mẹ hai, mẹ kế
- Godmother /ˈɡɑːdmʌðər/: mẹ đỡ đầu.
>>> Tổng hợp 8+ mẫu thư gửi mẹ bằng tiếng Anh cảm động nhất
Những thành ngữ về mẹ trong tiếng Anh
- A mother’s love knows no bounds: Tình yêu của mẹ bao la và vô điều kiện
- Like mother, like daughter: Con gái thường giống hoặc thừa hưởng những đặc điểm từ mẹ.
- Motherhood is the toughest job in the world: Làm mẹ là một trách nhiệm đầy thử thách và đòi hỏi khắt khe.
- A mother’s touch heals all wounds: Sự quan tâm, an ủi của mẹ có thể khiến mọi việc trở nên tốt đẹp hơn.
- A face that only a mother could love: Ai đó có ngoại hình kém hấp dẫn.
- A mother hen: Một người phụ nữ bảo vệ quá mức và quấy rầy người khác.
- Motherly advice: Lời khuyên khôn ngoan hoặc sự hướng dẫn từ hình ảnh người mẹ.
- Wing under her wing: Một người mẹ bảo vệ con dưới vòng tay mình
- A mother of all battles: Một cuộc xung đột đặc biệt căng thẳng hoặc nghiêm trọng.
- The hand that rocks the cradle rules the world: Phụ nữ, đặc biệt là các bà mẹ, có ảnh hưởng mạnh mẽ đến xã hội.
- A mother’s apron strings: Tượng trưng cho ảnh hưởng hoặc sự kiểm soát mạnh mẽ của mẹ.
- Blood is thicker than water: Một giọt máu đào hơn ao nước lã.
- A mother’s pride: Niềm vui và sự hài lòng của người mẹ trước thành quả của con mình.
- To be a mother bear: Người mẹ quyết liệt bảo vệ con mình
- A mother’s legacy: Tác động và ảnh hưởng của người mẹ để lại cho con cái.
- The mother of all surprises: Một sự ngạc nhiên rất quan trọng hoặc bất ngờ.
- Made of sugar and spice and everything nice: Dùng để miêu tả một người mẹ tuyệt vời
- Know where your bread is buttered: Thấu hiểu những giá trị và hi sinh (cho gia đình)
- A lioness protecting her cubs: Một người mẹ bảo vệ con mình
- A Tiger Mother: Mẹ Hổ, dùng để miêu tả người mẹ cá tính mạnh mẽ, dữ dằn, nghiêm khắc với con cái