Màu tím tiếng Anh là purple. Ngoài purple ra còn có những từ nào chỉ màu tím trong tiếng Anh? Cách miêu tả các sắc độ màu tím tiếng Anh là gì, cùng theo dõi bài viết sau!
Màu tím tiếng Anh là gì? Bảng danh sách các màu tím
Nếu như trong tiếng Việt, chúng ta có thể dùng các tính từ như “tím đậm”, “tím nhạt” để miêu tả sắc độ của màu tím, thì trong tiếng Anh, màu tím cũng có một bảng màu vô cùng phong phú với nhiều từ vựng đa dạng để diễn tả các sắc thái khác nhau của nó.
Dưới đây là bảng danh sách các màu tím trong tiếng Anh:
Màu | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Purple | /ˈpɜːrpəl/ | Màu tím |
Mauve | /məʊv/ | Tím hoa cà |
Violet | /ˈvaɪələt/ | Tím hoa violet |
Boysenberry | /ˈbɔɪzənˌbɛri/ | Màu quả mâm xôi đen |
Lavender | /ˈlævəndər/ | Tím hoa oải hương |
Plum | /plʌm/ | Màu mận (màu tím đậm pha đỏ) |
Magenta | məˈdʒɛntə | Màu đỏ tía |
Lilac | /ˈlaɪlək/ | Tím hoa tử đinh hương (Tím nhạt pha xanh) |
Grape | /greɪp/ | Màu quả nho tím |
Periwinkle | /ˈpɛrɪwɪŋkəl/ | Màu ngọc lam (Tím pha xanh dương) |
Sangria | /ˈsæŋ.ɡri.ə/ | Màu cocktail Sangria |
Eggplant | /ˈɛɡplænt/ | Màu cà tím |
Jam | /dʒæm/ | Màu mứt |
Iris | /ˈaɪrɪs/ | Màu tím hoa diên vĩ |
Heather | /ˈhiːðər/ | Hoa thạch nam (tím nhạt hoặc tím hoa cà) |
Amethyst | /ˈæməθɪst/ | Màu thạch anh tím |
Rasin | /ˈreɪzən/ | Màu nho khô (tím đen) |
Orchid | /ˈɔːkɪd/ | Màu phong lan tím |
Mulberry | /ˈmʌlbəri/ | Màu quả dâu tằm (tím đậm) |
Wine | /ˈmʌlbəri/ | Màu rượu vang |
Cách sử dụng màu tím tiếng Anh kèm ví dụ
Làm sao để phân biệt và sử dụng chính xác các sắc thái của màu tím trong tiếng Anh? Hãy cùng Edulife tìm hiểu về cách sử dụng các từ vựng chỉ màu tím thông qua những ví dụ sau:
Purple: /ˈpɜːrpəl/ (pơ-pəl) – Màu tím cơ bản
Purple là từ chung nhất để chỉ màu tím.
- Cách dùng: Sử dụng làm tính từ chỉ màu sắc của một sự vật, hiện tượng.
- Ví dụ: I love the color purple.(Tôi yêu màu tím).
Violet: /ˈvaɪələt/ (vai-ələt) – Màu tím hoa vi-ô-lét
Màu tím hoa vi-ô-lét là sắc tím xanh đậm hơn một chút so với màu tím thông thường.
- Cách dùng: Sử dụng làm tính từ chỉ màu sắc của một sự vật, hiện tượng.
- Ví dụ: She is wearing a violet dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu tím hoa vi-ô-lét).
Lavender: /ˈlævəndər/ (læv-ən-dər) – Màu tím hoa oải hương
Màu tím lavender là sắc tím nhạt, mang lại cảm giác nhẹ nhàng, thanh lịch và lãng mạn.
- Cách dùng: Sử dụng làm tính từ chỉ màu sắc của một sự vật, hiện tượng.
- Ví dụ: The lavender fields in Provence are breathtaking. (Những cánh đồng hoa oải hương ở Provence thật ngoạn mục).
Lilac: /ˈlaɪlək/ (laɪ-lək) – Màu tím hoa tử đinh hương
Lilac là màu tím nhạt pha chút hồng.
- Cách dùng: Sử dụng làm tính từ chỉ màu sắc của một sự vật, hiện tượng.
- Ví dụ: Her room is decorated in soft lilac hues. (Phòng của cô ấy được trang trí với màu hoa tử đinh hương nhẹ nhàng).
Plum: /plʌm/ (plʌm) – Màu mận tím
Màu quả mận chín hay màu tím đậm pha đỏ trong tiếng Anh được gọi là plum.
- Cách dùng: Sử dụng làm tính từ chỉ màu sắc của một sự vật, hiện tượng.
- Ví dụ: Her lips were painted a deep plum shade. (Môi cô ấy được tô một màu mận đậm).
Eggplant: /ˈɛɡplænt/ (ɛɡ-plænt) – Màu cà tím
Eggplant là màu tím đậm pha đen, thường liên tưởng đến quả cà tím, mang lại cảm giác mạnh mẽ, bí ẩn.
- Cách dùng: Sử dụng làm tính từ chỉ màu sắc của một sự vật, hiện tượng.
- Ví dụ: He wore an eggplant-colored sweater. (Anh ấy mặc một chiếc áo len màu cà tím).
Amethyst: /ˈæməθɪst/ (ˈæ-mə-θɪst) – Màu tím thạch anh
Màu đá thạch anh tím nhạt.
- Cách dùng: Sử dụng làm tính từ chỉ màu sắc của một sự vật, hiện tượng.
- Ví dụ: Her amethyst necklace was a family heirloom. (Dây chuyền thạch anh tím của cô ấy là vật gia truyền).
Periwinkle: /ˈpɛrɪwɪŋkəl/ (pɛr-i-wɪŋ-kəl) – Màu tím ngọc lam
Periwinkle là màu tím nhạt pha xanh của hoa periwinkle (hoa dừa cạn), mang lại cảm giác tươi mát, trong trẻo.
- Cách dùng: Sử dụng làm tính từ chỉ màu sắc của một sự vật, hiện tượng.
- Ví dụ: I love the periwinkle flowers in your garden. (Tôi rất thích những bông hoa màu tím ngọc lam trong vườn của bạn).
Orchid: /ˈɔːkɪd/ (ɔː-kɪd) – Màu tím hoa phong lan
Màu tím đậm pha hồng, mang lại cảm giác nữ tính, quyến rũ.
- Cách dùng: Sử dụng làm tính từ chỉ màu sắc của một sự vật, hiện tượng.
- Ví dụ: The color of her dress was a soft orchid, very pleasing to the eye. (Chiếc váy của cô ấy có màu hoa lan nhạt, rất dịu mắt).
Mulberry: /ˈmʌlbəri/ (mʌl-bəri) – Màu dâu tằm
Sắc tím đậm, thường có chút ánh đỏ được gọi là Mulberry (màu dâu tằm).
- Cách dùng: Sử dụng làm tính từ chỉ màu sắc của một sự vật, hiện tượng.
- Ví dụ: I’m going to color this shirt with mulberry.(Tôi sẽ tô màu dâu tằm cho chiếc áo này).
Jam: /dʒæm/ (dʒæm) – Màu mứt
Màu tím đậm, hơi ngả sang đỏ, gợi liên tưởng đến màu sắc của mứt trái cây.
- Cách dùng: Sử dụng làm tính từ chỉ màu sắc của một sự vật, hiện tượng.
- Ví dụ: The jam-colored handbag was a standout accessory to her outfit. (Chiếc túi xách màu mứt là điểm nhấn nổi bật cho bộ trang phục của cô ấy).
Wine: /waɪn/ (wai-n) – Màu rượu vang
Wine là màu tím đậm, hơi ngả sang đỏ.
- Cách dùng: Sử dụng làm tính từ chỉ màu sắc của một sự vật, hiện tượng.
- Ví dụ: The sunset sky was painted in a mysterious wine color. (Bầu trời hoàng hôn nhuộm một màu rượu vang huyền bí).
Raisin: /ˈreɪzən/ (rei-zən) – Màu nho khô
Raisin chỉ màu tím đậm, hơi ngả sang nâu của những quả nho khô.
- Cách dùng: Sử dụng làm tính từ chỉ màu sắc của một sự vật, hiện tượng.
- Ví dụ: His hair was a unique shade of light brown with raisin undertones. (Tóc của anh ấy có màu nâu nhạt pha chút tím nho khô rất độc đáo).
Bài viết trên cung cấp các từ vựng xoay quanh màu tím. Bạn hãy tham khảo để sử dụng thật chính xác nhé!