EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Mạo từ là gì? Cách sử dụng đúng chuẩn cho người mới

vstep-bn

Mạo từ là gì? Cách sử dụng đúng chuẩn cho người mới

Hà Trần by Hà Trần
27/05/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp
Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) Mạo từ (articles) là từ đứng trước danh từ nhằm xác định danh từ đó là xác định hay không xác định. Gồm có “a”, “an” (bất định) và “the” (xác định).
Phân loại mạo từ (Types of Articles) Có 2 loại chính: Mạo từ bất định (a, an) và mạo từ xác định (the).
Mạo từ bất định (Indefinite Articles) Gồm a và an, dùng khi nhắc đến một sự vật, người hay khái niệm chưa xác định, chưa được đề cập trước đó.
Mạo từ xác định (Definite Article) Gồm the, dùng khi nói đến sự vật, người hoặc khái niệm cụ thể đã được biết hoặc xác định từ trước.
Cách dùng “a” và “an” “A” dùng trước từ bắt đầu bằng âm phụ âm (a book), “an” dùng trước từ bắt đầu bằng âm nguyên âm (an apple).
Cách dùng “the” Dùng khi nói đến một sự vật đã biết rõ, duy nhất hoặc đã được đề cập trước đó (the sun, the book we talked about).
Vị trí của mạo từ (Position) Mạo từ luôn đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ, có thể đứng sau giới từ hoặc tính từ (in a hurry, an interesting story).
Chức năng của mạo từ (Function) Giúp người đọc/nghe hiểu được danh từ là điều cụ thể đã biết hay điều không xác định, góp phần làm rõ nghĩa và mối quan hệ của danh từ trong ngữ cảnh.
Lưu ý khi dùng mạo từ (Usage Notes) Không dùng mạo từ với danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều khi nói chung (e.g. Water is essential. Books are useful.).
Cấu trúc câu có mạo từ (Sentence Pattern) Mạo từ + (tính từ) + danh từ (e.g. A beautiful day, The red car).
Khi nào không dùng mạo từ (Omission) Không dùng mạo từ trước tên riêng, danh từ không đếm được khi nói chung, danh từ số nhiều không xác định (e.g. Love is important, I like dogs).
Ví dụ thực tế (Practical Examples) – I saw a dog in the park.

– The dog was chasing a ball.

– She bought an umbrella.

Mạo từ tuy là một phần nhỏ nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Những từ này thường gặp trong câu văn giao tiếp và viết lách hàng ngày. Nắm vững quy tắc sử dụng sẽ giúp quá trình học tiếng Anh dễ dàng hơn nhiều. Bạn đọc cùng Edulife tìm hiểu chi tiết để biết cách sử dụng “a, an, the” một cách chính xác.

Nội dung bài viết
  1. Mạo từ trong tiếng Anh là gì?
  2. Vị trí của mạo từ trong câu văn
  3. Chức năng/nhiệm vụ của Mạo từ trong tiếng Anh
  4. Cách sử dụng Mạo từ trong tiếng Anh
    1. Cách dùng mạo từ A, An
    2. Cách dùng mạo từ The
  5. Phân loại giới từ và ví dụ thực tế
    1. Mạo từ bất định (Indefinite article)
    2. Mạo từ xác định (Definite article)
  6. Lưu ý khi dùng mạo từ tiếng Anh
  7. Cấu trúc câu khi có mạo từ
  8. Khi nào nên và không nên dùng mạo từ

Mạo từ trong tiếng Anh là gì?

Mạo từ là từ loại đứng trước danh từ dùng để cho biết danh từ đó đang nói đến một đối tượng cụ thể đã xác định hoặc chưa xác định. Trong ngữ pháp tiếng Anh, mạo từ thường không được xem là một loại từ độc lập mà được coi là thành phần bổ trợ cho danh từ, tương tự như tính từ.

Nói dễ hiểu hơn thì đây là từ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ nhằm xác định danh từ đó là đã biết hoặc chưa biết đối với người nghe hoặc người đọc. Sử dụng đúng mạo từ giúp câu văn mạch lạc, rõ nghĩa, tránh gây hiểu nhầm trong giao tiếp tiếng Anh.

Mạo từ trong tiếng Anh bao gồm “a, an, the”
Mạo từ trong tiếng Anh bao gồm “a, an, the”

Ví dụ: 

I bought a book. The book I bought is fascinating (Tôi đã mua một quyển sách. Quyển sách tôi mua rất thú vị).

Ở câu đầu tiên “a book” dùng mạo từ bất định (a), vì “book” là danh từ chưa xác định, người nghe chưa biết đó là quyển sách nào. Ở câu thứ hai “the book” dùng cho mạo từ xác định (the) vì “book” lúc này đã được biết rõ, là quyển sách người nói đã nhắc tới trước đó.

>>Xem thêm:

  • Liên từ
  • Lượng từ

Vị trí của mạo từ trong câu văn

Mạo từ trong tiếng Anh thường đứng ngay trước danh từ hoặc cụm danh từ mà nó bổ nghĩa. Trong một số trường hợp nó có thể nằm giữa tính từ và danh từ nếu có từ bổ sung đi kèm. Chúng không đứng sau danh từ cũng không dùng độc lập trong câu mà luôn đi kèm với danh từ để xác định mức độ của danh từ đó trong ngữ cảnh.

Cấu trúc phổ biến:

  • Mạo từ + danh từ. Ví dụ: She adopted a cat.
  • Mạo từ + tính từ + danh từ. Ví dụ: He is an excellent teacher.
  • Mạo từ + danh từ có tính từ sở hữu hoặc định lượng (loại này ít gặp hơn, thường dùng với “the”). Ví dụ: The only solution is to act now.
The, a, an thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để bổ nghĩa
The, a, an thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để bổ nghĩa

Chức năng/nhiệm vụ của Mạo từ trong tiếng Anh

Mạo từ là một thành phần ngữ pháp quan trọng giúp người đọc và người nghe hiểu rõ hơn về danh từ đang được đề cập. Dưới đây là những chức năng chính của chúng trong tiếng Anh, bao gồm:

  • Xác định danh từ đó là cụ thể đã biết hay chưa xác định.
  • Mạo từ bất định (a/an) được sử dụng để đưa vào một đối tượng chưa được nhắc đến trước đó.
  • Đối với từ xác định (the) dùng để nhấn mạnh rằng người nói và người nghe đều biết rõ đối tượng được nhắc đến.
  • Tạo sự liền mạch, trôi chảy, dễ hiểu hơn cho câu văn trong văn nói và văn viết.
  • Hỗ trợ phân biệt nghĩa của câu đó, truyền tải đúng thông tin quan trọng.
  • Giúp xác định danh từ đang nói đến là một phần chung chung hay một phần cụ thể trong toàn bộ đối tượng.
Mạo từ giúp người đọc, người nghe hiểu rõ hơn về danh từ đang được đề cập đến
Mạo từ giúp người đọc, người nghe hiểu rõ hơn về danh từ đang được đề cập đến

Cách sử dụng Mạo từ trong tiếng Anh

Để sử dụng mạo từ một cách chính xác, không gây nhầm lẫn cho người đọc và người nghe thì bạn hãy hướng dẫn cách dùng chi tiết dưới đây. Cụ thể như sau:

Cách dùng mạo từ A, An

A, An là mạo từ bất định dùng trước danh từ đếm được số ít, khi để cập đến một đối tượng chưa xác định hoặc lần đầu tiên được nhắc đến. Chi tiết:

  • A được dùng trước từ bắt đầu bằng phụ âm. Ví dụ: a cat, a house, a university. Lưu ý university bắt đầu bằng chữ “u” nhưng phát âm là /juː/, vì vậy nên dùng “a”.
  • An sử dụng khi danh từ hoặc tính từ đứng ngay sau đó bắt đầu bằng một nguyên âm, bao gồm các âm u, e, o, a, i. Ví dụ: an apple, an hour, an honest man. Trong đó hour và honest bắt đầu bằng chữ “h” nhưng từ này không phát âm khi đọc nên ta sẽ dùng “an”.
Bảng quy tắc cách dùng a, an, the
Bảng quy tắc cách dùng a, an, the

Cách dùng mạo từ The

The là mạo từ xác định dung khi danh từ đã được xác định hoặc cả người nói và người nghe đều biết rõ đối tượng được đề cập. Cụ thể:

  • Dùng khi đối tượng đã được nhắc đến trước đó. Ví dụ: I saw a dog. The dog was barking loudly.
  • Dùng trước danh từ chỉ vật thể duy nhất. Ví dụ: the sun, the moon.
  • Dùng trước danh từ chỉ nhóm người hoặc vật. Ví dụ: the elderly, the rich.
  • Dùng trước tên sông, biển, dãy núi, tòa nhà nổi tiếng. Ví dụ: the Nile, the Himalayas, the Eiffel Tower.
  • Dùng trước so sánh nhất. Ví dụ: the best, the tallest.

Phân loại giới từ và ví dụ thực tế

Trong tiếng Anh, mạo từ được chia thành hai loại chính đó là mạo từ xác định và mạo từ bất định. Ngoài ra còn có một trường hợp đặc biệt là không dùng mạo từ. Ở đây chúng ta chỉ xét hai loại cơ bản nhất, cụ thể:

Mạo từ bất định (Indefinite article)

Mạo từ bất định là A, An được dùng khi đề cập đến một sự vật hoặc người chưa được xác định cụ thể. Hoặc có thể dùng khi nhắc đến lần đầu trong cuộc hội thoại hay văn bản, áp dụng với danh từ đếm được số ít.

Ví dụ: 

  • I saw a dog in the park (Tôi thấy một con chó trong công viên) => không rõ con nào.
  • She wants an orange (Cô ấy muốn một quả cam) => chưa xác định quả nào.
Mạo từ có loại xác định (the) và không xác định (a, an)
Mạo từ có loại xác định (the) và không xác định (a, an)

Mạo từ xác định (Definite article)

The là mạo từ xác định được dùng khi cả người nói, người nghe đều biết rõ đối tượng được nhắc đến hoặc đối tượng đó là duy nhất trong ngữ cảnh. The áp dụng cho cả danh từ số ít, số nhiều, đếm được và không đếm được.

Ví dụ: 

  • The book you lent me was amazing (Quyển sách bạn cho tôi mượn thật tuyệt vời) => người nghe đã biết quyển nào.
  • The Earth revolves around the Sun (Trái đất quay quanh mặt trời) => chỉ có một trái đất và mặt trời.
Học tốt tiếng Anh khi nắm chắc cấu trúc về mạo từ
Học tốt tiếng Anh khi nắm chắc cấu trúc về mạo từ

Lưu ý khi dùng mạo từ tiếng Anh

Sử dụng mạo từ đúng cách không chỉ giúp câu văn rõ ràng mà còn tránh những hiểu lầm không đáng có. Để tránh những lỗi sai cơ bản, bạn hãy lưu ý khi sử dụng từ như sau:

  • Chọn a hay an dựa trên âm đầu tiên của từ theo phát âm, chứ không phải chữ cái viết.
  • Không sử dụng mạo từ với danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều khi nói chung.
  • Tránh lạm dụng “the” trước danh từ riêng.
  • Không bỏ qua mạo từ trước danh từ đếm được số ít.
  • Sử dụng “the” khi danh từ đã được xác định hoặc đã được nhắc đến trước đó.
  • Không dùng mạo từ với danh từ chỉ chất liệu hoặc trừu tượng khi nói chung.
  • Sử dụng mạo từ đúng trong các cụm từ chỉ thời gian để tránh thay đổi nghĩa.
  • Cẩn thận với các cụm danh từ có tính từ sở hữu hoặc định lượng.
  • Không sử dụng mạo từ trước danh từ chỉ nghề nghiệp khi không có tính từ đi kèm.
  • Sử dụng “the” trước danh từ khi nói về một đối tượng cụ thể đã được xác định trong ngữ cảnh.
Không nên lạm dụng mạo từ mà hãy sử dụng đúng trường hợp
Không nên lạm dụng mạo từ mà hãy sử dụng đúng trường hợp

Cấu trúc câu khi có mạo từ

Mạo từ thường xuất hiện trước danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. Để sử dụng chính xác thì bạn cần phải hiểu rõ vị trí và vai trò của chúng trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến khi có mạo từ đi kèm cùng ví dụ minh họa rõ ràng. Cụ thể:

  • Mạo từ + Tính từ (nếu có) + Danh từ: Đây là cấu trúc cơ bản nhất được dùng phổ biến trong giao tiếp và văn viết. Ví dụ: A beautiful house is for sale (Một ngôi nhà đẹp đang được rao bán).
  • Động từ to be + Mạo từ + Danh từ: Dùng để giới thiệu, mô tả hoặc xác định chủ thể. Ví dụ: She is a teacher (Cô ấy là một giáo viên) hoặc That is the reason I left (Đó là lý do tôi đã rời đi).
  • There is/are + Mạo từ + Danh từ: Cấu trúc dùng để giới thiệu sự tồn tại của một người hoặc vật. Ví dụ: There is a cat on the roof (Có một con mèo trên mái nhà).
  • Mạo từ + Danh từ + Động từ: Khi danh từ làm chủ ngữ thì mạo từ sẽ đứng trước danh từ đó. Ví dụ: An apple falls from the tree (Một quả táo rơi khỏi cây) hoặc The students are taking an exam (Các sinh viên đang làm bài kiểm tra).
  • Câu có mạo từ + danh từ làm tân ngữ. Ví dụ: I need a pen (Tôi cần một cây bút) hoặc She read the article carefully (Cô ấy đọc kỹ bài báo).
Mạo từ giúp bổ nghĩa cho câu văn rõ ràng hơn
Mạo từ giúp bổ nghĩa cho câu văn rõ ràng hơn

Khi nào nên và không nên dùng mạo từ

Hiểu rõ các tình huống nên và không nên dùng mạo từ sẽ giúp bạn tránh được những lỗi cơ bản trong giao tiếp tiếng Anh. Dưới đây là các trường hợp cụ thể cần lưu ý, bao gồm:

Trường hợp nên dùng:

  • Khi đề cập đến một danh từ (đối tượng) chưa xác định (dùng a, an). I saw a cat in the garden (Tôi thấy một con mèo trong vườn).
  • Khi đối tượng đã được đề cập trước đó hoặc ai cũng biết (dùng the). The cat I saw was black (Con mèo tôi đã thấy thì có màu đen).
  • Khi nói đến các sự vật duy nhất: The sun rises in the east (Mặt trời mọc ở phía Đông).
  • Khi nói đến thứ đã xác định bằng cụm từ bổ nghĩa như mệnh đề quan hệ hoặc giới từ. Ví dụ: The book on the table is mine (Cuốn sách trên bàn là của tôi).
  • Trước danh từ chỉ chức danh, nghề nghiệp (với a, an). She is a doctor (Cô ấy là bác sĩ).

Trường hợp không nên dùng:

  • Trước danh từ không đếm được khi nói chung, ví dụ: Water is essential for life (Nước rất cần thiết cho sự sống).
  • Trước danh từ số nhiều khi nói chung. Books are a source of knowledge (Sách là nguồn tri thức).
  • Trước danh từ trừu tượng hoặc tên riêng (trong nhiều trường hợp). Ví dụ: Mount Everest is the highest mountain.
  • Trước các bữa ăn, ngày, tháng trong ngữ cảnh chung. We have dinner at 7 p.m (Chúng tôi ăn tối lúc 7 giờ).
  • Sau các sở hữu cách hoặc tính từ sở hữu. Ví dụ: This is my car (Không dùng: This is the my car).
Mạo từ là kiến thức tiếng Anh cơ bản cho người mới học
Mạo từ là kiến thức tiếng Anh cơ bản cho người mới học

Trên đây là toàn bộ thông tin về mạo từ, cách sử dụng và những thông tin liên quan cần thiết. Nắm vững kiến thức cơ bản sẽ giúp quá trình tiếp cận tiếng Anh dễ dàng hơn. Ngoài ra nếu bạn muốn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh trọn vẹn với hướng dẫn bài bản chi tiết thì hãy đến với Edulife. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn chinh phục tiếng Anh dễ dàng trong tầm tay.

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Tổng hợp các dạng câu hỏi trong tiếng Anh
  • Cách sử dụng Because of trong tiếng Anh chuẩn nhất từ A-Z
  • Cách dùng In spite of trong tiếng Anh chuẩn cho người mới
  • Cách dùng Although trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
  • Cách dùng As if và As though chính xác cấu trúc
  • Cách dùng các cấu trúc Hope thường gặp
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn