EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Lượng từ là gì? Định nghĩa, phân loại, cách dùng chính xác

vstep-bn

Lượng từ là gì? Định nghĩa, phân loại, cách dùng chính xác

Hà Trần by Hà Trần
27/05/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp
Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) Lượng từ (quantifier) là từ hoặc cụm từ đặt trước danh từ nhằm chỉ số lượng, mức độ hoặc khối lượng.
Chức năng (Function) Lượng từ giúp định lượng danh từ, làm rõ ý nghĩa về số lượng hoặc phạm vi, thường dùng trong câu miêu tả, so sánh, định nghĩa.
Phân loại lượng từ Gồm 3 nhóm: (1) dùng với danh từ đếm được, (2) dùng với danh từ không đếm được, (3) dùng được với cả hai loại.
Lượng từ với danh từ đếm được Bao gồm: many, a few, several, a number of, each, every…
Lượng từ với danh từ không đếm được Bao gồm: much, a little, a bit of, a great deal of…
Lượng từ dùng cho cả hai loại danh từ Gồm: some, any, no, enough, a lot of, lots of, plenty of…
Cách dùng Few – A Few Dùng với danh từ đếm được. “Few” mang ý nghĩa phủ định nhẹ (gần như không có), “A few” mang nghĩa tích cực hơn (có một ít đủ dùng).
Cách dùng Little – A Little Dùng với danh từ không đếm được. “Little” nghĩa là gần như không có, “A little” là có một ít, vẫn có thể dùng được.
Cách dùng Some – Any “Some” dùng trong câu khẳng định, lời mời, đề nghị. “Any” dùng trong câu phủ định, nghi vấn.
Cách dùng Much – Many “Much” dùng với danh từ không đếm được; “Many” dùng với danh từ đếm được. Cả hai thường đi trong câu phủ định hoặc nghi vấn.
Cách dùng No – None “No” đi trực tiếp trước danh từ, “None” thay thế cho danh từ đã được nhắc đến, không đứng trước danh từ.
Cách dùng Enough “Enough” đi sau tính từ/trạng từ hoặc trước danh từ, thể hiện mức độ “đủ”.
Cách dùng Less Dùng với danh từ không đếm được, chỉ số lượng ít hơn. Không dùng với danh từ đếm được số nhiều trong văn viết trang trọng.
Cách dùng A lot of, Lots of, Plenty of, A large number of… Các cụm này diễn tả “nhiều”, linh hoạt dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được, tùy ngữ cảnh.
Nguyên tắc dùng dấu phẩy khi có liên từ Không dùng dấu phẩy trước liên từ phụ thuộc. Có thể dùng dấu phẩy trước liên từ kết hợp (and, but, so…) khi nối hai mệnh đề độc lập.
Quy tắc động từ sau lượng từ Động từ chia theo danh từ chính: danh từ đếm được số nhiều → động từ số nhiều; danh từ không đếm được → động từ số ít.
Các lỗi sai thường gặp Gồm: dùng sai lượng từ với loại danh từ; nhầm lẫn giữa a few/little và few/little; dùng sai much/many; sai động từ; thiếu “of” hoặc “the”.

Trong tiếng Anh khi muốn diễn đạt số lượng, mức độ hoặc tần suất của sự vật, hiện tượng thì sử dụng lượng từ là cần thiết. Sử dụng đúng sẽ giúp câu văn rõ ràng, mạch lạc, nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên. Tuy nhiên nhiều người vẫn lúng túng khi áp dụng thực tế. Edulife sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, phân loại, cách sử dụng chính xác từng ngữ cảnh cụ thể.

Nội dung bài viết
  1. Lượng từ trong tiếng Anh là gì?
  2. Chức năng/nhiệm vụ của lượng từ trong tiếng Anh
  3. Cách sử dụng lượng từ trong tiếng Anh
    1. Cách dùng Few – A Few
    2. Cách dùng Little – A Little
    3. Cách dùng Some – Any
    4. Cách dùng Much – Many
    5. Cách dùng No – None
    6. Cách dùng Enough
    7. Cách dùng Less
    8. Cách dùng A large number of, Plenty of, A great number of, A lot of, Lots of
  4. Phân loại lượng từ trong tiếng Anh
    1. Lượng từ kết hợp với danh từ đếm được
    2. Lượng từ kết hợp với danh từ không đếm được
    3. Lượng từ có thể kết hợp với cả danh từ đếm được hoặc không đếm được
  5. Nguyên tắc dùng dấu phẩy khi có lượng từ trong tiếng Anh
  6. Quy tắc Động từ theo sau lượng từ
  7. Các lỗi sai khi trong câu có lượng từ

Lượng từ trong tiếng Anh là gì?

Lượng từ (Quantifiers) trong tiếng Anh là những từ hoặc cụm từ được sử dụng trước danh từ để chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ đó mà không cần nết rõ con số cụ thể. Chúng trả lời cho các câu hỏi như “bao nhiêu?” hoặc “bao nhiêu lượng?”. Qua đó giúp người nói hoặc người viết truyền đạt thông tin về số lượng một cách linh hoạt, chính xác.

Lượng từ trong tiếng Anh là những từ, cụm từ chỉ số lượng
Lượng từ trong tiếng Anh là những từ, cụm từ chỉ số lượng

Chúng có thể kết hợp với danh từ đếm được hoặc không đếm được và lựa chọn lượng từ phù hợp phụ thuộc vào loại danh từ đi kèm. Sử dụng đúng loại sẽ giúp câu văn trở nên rõ ràng, dễ hiểu hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết.

Ví dụ:

  • Some students are absent today.
  • Much water was wasted during the leak.
  • A few books were left on the table.

>>Xem thêm:

  • Liên từ
  • Đại từ

Chức năng/nhiệm vụ của lượng từ trong tiếng Anh

Để sử dụng lượng từ đúng cách trước tiên bạn cần phải hiểu rõ vai trò của chúng trong câu. Dưới đây là những chức năng cơ bản quan trọng của chúng trong ngữ pháp tiếng Anh. Cụ thể:

  • Giúp xác định rõ bao nhiêu người, vật hay khái niệm được nói đến dù không nhất thiết phải nếu con số cụ thể. Ví dụ: Some people left early (Một vài người đã rời đi sớm).
  • Giúp bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ: Much water was wasted (Rất nhiều nước đã bị lãng phí).
  • Phân biệt loại danh từ như đếm được (many, a few) hoặc danh từ không đếm được (much, a little). Ví dụ: Many books (nhiều quyển sách), Much sugar (nhiều đường).
  • Truyền tải ý nghĩa hiệu quả, làm cho giao tiếp linh hoạt hơn. Ví dụ: A few people came to the meeting (Chỉ một vài người đến cuộc họp).
  • Thể hiện sắc thái cảm xúc hoặc thái độ trong văn nói hoặc viết. Ví dụ: Few people understood him (Có rất ít người hiểu anh ấy) => Câu này mang ý nghĩa thiếu hụt.
Nắm chắc lượng từ giúp giao tiếp tự tin hơn
Nắm chắc lượng từ giúp giao tiếp tự tin hơn

Cách sử dụng lượng từ trong tiếng Anh

Mỗi loại lượng từ có cách dùng và phạm vi áp dụng riêng, cái này tùy vào loại danh từ cũng như mục đích diễn đạt. Dưới đây là cách sử dụng chính xác các loại phổ biến, cụ thể:

Cách dùng Few – A Few

Đây là cặp lượng từ dễ gây nhầm lẫn, bởi vì cùng mang ý nghĩa “một vài” nhưng sắc thái lại khác biệt. Khi hiểu đúng sự khác nhau giữa few và a few sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn về số lượng khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Có thể hiểu đơn giản là few = ít không đủ, còn a few = ít nhưng đủ. Cụ thể:

  • Few mang ý nghĩa rất ít theo hướng tiêu cực, nhấn mạnh sự thiếu hụt. Ví dụ: Few customers returned to the store after the incident.
  • A few mang ý nghĩa tích cực hơn, thể hiện “một vài” đủ để tạo kết quả hoặc ý nghĩa. Ví dụ: A few friends came to help me move yesterday.
Lượng từ trong tiếng Anh có 24 từ phổ biến
Lượng từ trong tiếng Anh có 24 từ phổ biến

Cách dùng Little – A Little

Tương tự với few – a few, cặp lượng từ little – a little được dùng với danh từ không đếm được. Chúng cũng thể hiện các mức độ khác nhau và nắm vững cách sử dụng sẽ giúp bạn tránh hiểu nhầm khi đề cập đến số lượng nhỏ. Nếu muốn truyền tải thông điệp tích cực thì bạn hãy dùng a little thay vì little.

  • Little ám chỉ lượng rất nhỏ không đủ dùng. Ví dụ: There’s little hope left for rescue.
  • A little vẫn mang ý nghĩa “một ít” nhưng đủ để sử dụng hoặc tạo ra ảnh hưởng. Ví dụ: She has a little money saved for emergencies.

Cách dùng Some – Any

Some và any là những lượng từ rất phổ biến nhưng chúng lại khác nhau về cách dùng trong từng loại câu. Phân biệt chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đặt câu hỏi, phủ định hoặc đưa ra lời mời. Some dùng khi bạn chắc chắn điều gì đó tồn tại, còn any dùng khi bạn không chắc chắn.

  • Some dùng trong câu khẳng định, lời mời hoặc đề nghị. Ví dụ: Can I offer you some tea? I bought some apples.
  • Any thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn. Ví dụ: Do you have any sugar? I don’t have any time.
Bảng các lượng từ được dùng phổ biến nhất chia theo từng loại
Bảng các lượng từ được dùng phổ biến nhất chia theo từng loại

Cách dùng Much – Many

Hai lượng từ này thường khiến người học tiếng Anh bối rối khi không biết chọn đúng theo loại danh từ. Bởi chúng đều thể hiện số lượng lớn nhưng khác nhau ở loại danh từ đi kèm. Trong văn nói “much” ít dùng trong câu khẳng định, người bản xứ thường thay bằng a lot of.

  • Much dùng với danh từ không đếm được. Ví dụ: How much information did you get?
  • Many kết hợp với danh từ đếm được số nhiều. Ví dụ: She has many responsibilities at work.

Cách dùng No – None

Cả hai từ này đều mang ý nghĩa chung là phủ định về vấn đề nào đó được nhắc đến. Tuy nhiên chúng lại có cách dùng khác nhau trong vị trí cấu trúc câu. Đặc biệt là không được dùng no + not cùng nhau (There is not no sugar => sai cấu trúc).

  • No đứng trước danh từ để phủ định sự tồn tại, ví dụ: There are no messages in the inbox.
  • None thường đứng một mình để thay thế danh từ đã nói trước đó. Ví dụ: How many tickets are left? – None.
Lượng từ có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề
Lượng từ có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề

Cách dùng Enough

Enough thể hiện sự đầy đủ trong ý nghĩa được nhắc đến và có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Cụ thể:

  • Trước danh từ: Do we have enough chairs for everyone?
  • Sau tính từ hoặc trạng từ: She’s not tall enough to reach the top shelf.

Lưu ý: Không thêm “a” hoặc “the” trước enough.

Cách dùng Less

Less được sử dụng với danh từ không đếm được và mang ý nghĩa ít hơn. Tuy nhiên người bản xứ cũng dùng less với danh từ đếm được trong một số trường hợp đặc biệt. Dùng fewer thay vì less khi nói về danh từ đếm được thông thường. 

Ví dụ:

  • Với danh từ không đếm được: Drink less coffee for better sleep.
  • Trường hợp đặc biệt với danh từ đếm được chỉ thời gian, tiền, khoảng cách: The trip took less than three hours.

Cách dùng A large number of, Plenty of, A great number of, A lot of, Lots of

Đây đều là những lượng từ đa dụng dùng để chỉ số lượng nhiều. Chúng thường mang tính thân mật, phổ biến dùng trong giao tiếp hàng ngày.

  • A large number of / A great number of đi với danh từ đếm được số nhiều. Ví dụ: A large number of students attended the lecture.
  • Plenty of / A lot of / Lots of có thể dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ: “Plenty of water is needed for this recipe” hoặc “A lot of people enjoy this movie”.
  • Trong văn viết học thuật a large / great number of thường trang trọng hơn a lot of hay lots of.
Lượng từ rất dễ sử dụng khi nắm được cấu trúc cơ bản
Lượng từ rất dễ sử dụng khi nắm được cấu trúc cơ bản

Phân loại lượng từ trong tiếng Anh

Lượng từ trong tiếng Anh được chia thành ba nhóm chính dựa trên loại danh từ mà chúng đi kèm. Cụ thể như sau:

Lượng từ kết hợp với danh từ đếm được

Lượng từ trong nhóm này chỉ đi cùng với danh từ số nhiều đếm được và dùng để xác định rõ số lượng. Chúng thường đi cùng với các danh từ số nhiều như books, students, cars,…

Ví dụ:

  • Many (nhiều): There are many apples on the table (Có nhiều quả táo trên bàn).
  • A few (một vài, đủ dùng): She has a few friends coming over – Cô ấy có một vài người bạn đến chơi.
  • Few (ít, không đủ): Few people attended the meeting – Ít người tham dự cuộc họp.
  • Several (vài, một số): Several students failed the exam – Một số học sinh trượt kỳ thi.
  • A large number of (một số lượng lớn): A large number of tourists visit this city every year – Một số lượng lớn khách du lịch đến thành phố này mỗi năm.
Người mới tiếp cận tiếng Anh cần học kiến thức cơ bản về lượng từ
Người mới tiếp cận tiếng Anh cần học kiến thức cơ bản về lượng từ

Lượng từ kết hợp với danh từ không đếm được

Loại này chỉ đi cùng với các danh từ không đếm được, thường là những vật chất hoặc khái niệm trừu tượng không thể tách riêng thành từng đơn vị. Chẳng hạn như water (nước), information (thông tin), money (tiền),… không đi với số nhiều và không dùng mạo từ “a/an”.

Ví dụ:

  • Much (nhiều): There isn’t much water left – Không còn nhiều nước.
  • A little (một chút, đủ dùng): I have a little money to buy lunch – Tôi có một chút tiền để mua bữa trưa.
  • Little (ít, không đủ): He has little patience for delays – Anh ấy rất ít kiên nhẫn với sự chậm trễ.
  • A bit of (một ít): Could you give me a bit of advice? – Bạn có thể cho tôi một ít lời khuyên không?
  • Less (ít hơn): She drinks less coffee now – Bây giờ cô ấy uống ít cà phê hơn.
Lượng từ được chia theo danh từ đếm được hoặc không đếm được hoặc cả hai
Lượng từ được chia theo danh từ đếm được hoặc không đếm được hoặc cả hai

Lượng từ có thể kết hợp với cả danh từ đếm được hoặc không đếm được

Đối với nhóm lượng từ này dùng khá linh hoạt, chúng có thể dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được. Cái này tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể trong câu.

Ví dụ: 

Some (một vài, một ít): 

  • I have some friends coming (đếm được) – Tôi có một vài người bạn đến.
  • She wants some water (không đếm được) – Cô ấy muốn một ít nước.

Any (bất kỳ, dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn):

  • Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
  • There isn’t any milk left (Không còn sữa nào cả).

No (không có):

  • No students passed the exam (Không học sinh nào qua kỳ thi).
  • There is no sugar in the bowl (Không có đường trong bát).

Enough (đủ):

  • We have enough chairs for everyone (Chúng ta có đủ ghế cho tất cả mọi người).
  • She didn’t have enough time to finish (Cô ấy không có đủ thời gian để hoàn thành).

A lot of / Lots of / Plenty of (nhiều, rất nhiều):

  • There are a lot of cars on the road (Có rất nhiều xe trên đường.)
  • He drank plenty of water after the run (Anh ấy đã uống rất nhiều nước sau khi chạy).
Lượng từ dùng khá linh hoạt giúp bổ nghĩa cho danh từ
Lượng từ dùng khá linh hoạt giúp bổ nghĩa cho danh từ

Nguyên tắc dùng dấu phẩy khi có lượng từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, dấu phẩy không phải lúc nào cũng đi kèm với lượng từ. Tuy nhiên có một số nguyên tắc cơ bản bạn cần nắm rõ để tránh sai ngữ pháp và đảm bảo câu văn rõ nghĩa. Nguyên tắc cụ thể:

  • Khi lượng từ được sử dụng như phần tử liệt kê hoặc đi kèm với mệnh đề phụ thì dấu phẩy có thể được dùng để phân tách các ý.

Ví dụ: A lot of people came to the event, and some of them stayed until late (Rất nhiều người đến sự kiện, và một số ở lại đến khuya.)

  • Khi lượng từ nằm ở đầu câu và được theo sau bởi mệnh đề chính, dấu phẩy sẽ giúp tách biệt hai phần này rõ ràng hơn.

Ví dụ: Many of the students, despite being tired, continued studying (Rất nhiều học sinh, dù mệt mỏi, vẫn tiếp tục học.)

  • Trong những câu đơn giản, khi lượng từ chỉ là một phần của cụm danh từ, dấu phẩy không cần thiết. 

Ví dụ: She has a few close friends (Cô ấy có một vài người bạn thân).

Dùng lượng từ theo từng ngữ cảnh
Dùng lượng từ theo từng ngữ cảnh

Quy tắc Động từ theo sau lượng từ

Một trong những yếu tố quan trọng khi sử dụng lượng từ là chọn đúng dạng động từ đi kèm. Động từ sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại danh từ (đếm được hoặc không đếm được) và lượng từ đó biểu thị số ít hay số nhiều. Cụ thể:

  • Khi lượng từ đi với danh từ đếm được số nhiều thì động từ cũng phải chia ở số nhiều. Ví dụ: A few students are absent today (Một vài học sinh vắng mặt hôm nay).
  • Với danh từ không đếm được động từ đi sau luôn chia ở số ít. Ví dụ: Much information is missing (Rất nhiều thông tin bị thiếu).
  • Một số lượng từ có thể gây nhầm lẫn vì hình thức danh từ sau lượng từ không thay đổi, nhưng nghĩa lại yêu cầu động từ chia khác. Ví dụ: None of the books are damaged (chia động từ số nhiều) hoặc None of the money is missing (chia động từ ở số ít).

Lưu ý: A lot of, plenty of, some, most có thể đi với cả danh từ đếm được và không đếm được. Vì vậy bạn cần phải xác định bản chất danh từ để chia động từ đúng. 

Ví dụ:

  • A lot of water is wasted (Rất nhiều nước bị lãng phí).
  • A lot of people are waiting (Rất nhiều người đang đợi).
Xác định bản chất của danh từ trước khi chia động từ trong câu có lượng từ
Xác định bản chất của danh từ trước khi chia động từ trong câu có lượng từ

Các lỗi sai khi trong câu có lượng từ

Nếu không nắm chắc được bản chất của lượng từ thì người học sẽ rất dễ mắc lỗi do nhầm lẫn giữa danh từ đếm được và không đếm được. Hoặc có thể chia sai động từ hay dùng sai lượng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Lỗi phổ biến gồm:

Sử dụng sai lượng từ cho loại danh từ:

  • Sai: I have much apples.
  • Đúng: I have many apples.

=> Much chỉ dùng với danh từ không đếm được, apples là danh từ đếm được.

Chia động từ không phù hợp với lượng từ: 

  • Sai: Some of the information are missing.
  • Đúng: Some of the information is missing.

=> Information là danh từ không đếm được nên cần dùng động từ số ít.

Nhầm lẫn giữa few và a few, little và a little: 

  • Sai: I have few money to buy it.
  • Đúng: I have little money to buy it.

=> Money là danh từ không đếm được, nên dùng little chứ không phải dùng few.

Dùng some trong câu phủ định hoặc nghi vấn thay vì any:

  • Sai: Do you have some sugar?
  • Đúng: Do you have any sugar? 

=> Trong câu hỏi, any thường được dùng hơn chứ ít dùng some.

Lượng từ tuy dễ học nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn
Lượng từ tuy dễ học nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn

Với toàn bộ thông tin trên giờ đây bạn có thể hiểu rõ và biết cách sử dụng lượng từ trong tiếng Anh một cách hiệu quả, chính xác nhất. Tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các kỳ thi học thuật. Nếu bạn đang tìm phương pháp học ngữ pháp hiệu quả, có hệ thống dễ hiểu thì Edulife chính là người bạn đồng hành lý tưởng. Hãy liên hệ số hotline 1800 6581 để đồng hành cùng Edulife chinh phục tiếng Anh toàn diện ngay từ hôm nay.

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Cấu trúc It’s time: Công thức, cách dùng và một số lưu ý
  • Các cấu trúc sai khiến nhờ vả phổ biến trong tiếng Anh
  • Cấu trúc và cách dùng phép so sánh gấp nhiều lần trong tiếng Anh
  • Vai trò và cách sử dụng so sánh kép hiệu quả trong tiếng Anh
  • Cách sử dụng hiệu quả câu điều kiện hỗn hợp
  • Vai trò và cách sử dụng động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn