1. Gợi ý lời phê giáo viên bằng tiếng anh
Lời phê giáo viên bằng tiếng anh có thể mang ý nghĩa khen, chê, góp ý. Tuy nhiên hầu hết đều được chia thành các chủ đề như thái độ, cách hành xử của học sinh. Dưới đây là một số gợi ý do Edulife tổng hợp để bạn có thể tham khảo.
Tổng hợp lời phê của giáo viên bằng tiếng anh
1 – Lời phê của giáo viên bằng tiếng anh về thái độ
- She/he appears to like school and is an active learner. (Bạn ấy là học sinh năng động và yêu quý trường)
In the classroom, she/he has a good approach and attitude. (Trong lớp học, cô ấy/anh ấy có cách tiếp cận và thái độ tốt.) - She/he appears well rested and prepared for the day’s activities. (Cô ấy/anh ấy có vẻ đã được nghỉ ngơi đầy đủ và chuẩn bị sẵn sàng cho các hoạt động trong ngày)
- She/he is enthusiastic about school activities. (Cô ấy/anh ấy rất nhiệt tình với các hoạt động của trường.)
- She/he takes the initiative and seeks for fresh methods to participate. (Cô ấy/anh ấy chủ động và tìm kiếm những phương pháp mới để tham gia.)
- She/he works hard to achieve their maximum potential. (Cô ấy/anh ấy làm việc chăm chỉ để đạt được tiềm năng tối đa của mình.)
- She/he is determined to accomplish their best. (Cô ấy/anh ấy quyết tâm hoàn thành tốt nhất nhiệm vụ của mình)
- She/he is looking for new challenges. (Cô ấy/anh ấy luôn luôn thách thức bản thân)
- She/he takes responsibility for their education. (Cô ấy/anh ấy luôn có trách nhiệm với việc học của mình)
2 – Lời phê của giáo viên bằng tiếng anh về cách hành xử
- She/he consistently cooperates with the teacher and other students. (Cô ấy/anh ấy luôn hợp tác với giáo viên và các học sinh khác.)
- She/he moves easily between classroom tasks without being distracted. (Cô ấy/anh ấy di chuyển dễ dàng giữa các nhiệm vụ trong lớp mà không bị phân tâm.)
- She/he is polite and respectful in the classroom. (Cô ấy/anh ấy lịch sự và tôn trọng trong lớp học.)
- She/he observes the rules of the classroom. (Cô ấy/anh ấy tuân thủ nội quy của lớp học.)
- She/he carries themself maturely. (Anh ấy/cô ấy luôn hành xử một cách chín chắn)
- She/he fights the temptation to become distracted by other classmates. (Anh ấy/cô ấy ít bị phân tâm bởi các bạn khác trong lớp.)
- She/he is friendly and helpful to everyone in the classroom. (Cô ấy/anh ấy thân thiện và luôn giúp đỡ mọi người trong lớp.)
- She/he offers a good example of behavior and teamwork. (Cô ấy/anh ấy là tấm gương xuất sắc trong cách hành xử làm việc nhóm.)
2. Những cấu trúc câu thường được sử dụng khi nhận xét học sinh
Mặc dù lời phê của giáo viên bằng tiếng anh khá đa dạng và được linh hoạt tùy theo các tình huống thực tế. Tuy nhiên có một số mẫu câu chung thường được sử dụng.
Việc nắm được các mẫu câu này có thể giúp bạn chủ động hơn cũng như triển khai câu được chính xác hơn.
Một số cấu trúc thường sử dụng khi khen, chê học sinh
Your + cụm danh từ + is/ looks + (really) + tính từ
Your writing looks nice chữ viết của em trông thật đẹp.
I + (really) + like/love + cụm danh từ
I really like your new poem.
Cô rất thích bài thơ mới của em.
What (a/an) + tính từ + cụm danh từ!
What a perfect picture!
Thật là một bức tranh hoàn hảo!
This/that + is + (really) + tính từ + cụm danh từ
That is wonderful artwork!
Đó là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời!
Let’s hear it for somebody /Hats off to somebody
All of us hats off to her.
Tất cả chúng tôi đều thán phục cô ấy.
Compliment + to somebody
Tặng lời khen tặng cho ai đó
Nice pictures! My compliment to the artist!
Bức tranh đẹp quá! Xin dành tặng lời khen cho nghệ sĩ!
3. Một số lời khen học sinh bằng tiếng anh
So lời chê bai, góp ý thì lời phê của giáo viên bằng tiếng anh thường mang ý nghĩa khen nhiều hơn. Lời khen luôn giúp tạo động lực cho các em học sinh có thể cố gắng hơn, đồng thời thể hiện sự ghi nhận. Vậy làm thế nào để khen cho hay, dưới đây là gợi ý chi tiết.
Perfect! (Hoàn hảo!)
Marvelous! (Rất tốt!)
Fine! (Tốt!)
Wonderful! (Tuyệt vời!)
Congratulations! (Chúc mừng!)
Well done! Good job! (Làm tốt lắm)
Terrific! (Tuyệt vời! Xuất sắc!)
Great! Excellent! Smart! (Rất tốt)
Amazing! Wonderful! (Tuyệt vời!)
Fantastic! (Thật là không tưởng)
Super! (Tuyệt vời!)
You’re on the right track now! (Em đang đi đúng hướng rồi đó!)
You’re doing great! You’ve done a great job! (Em đang làm tốt lắm)
That’s fab! ( Thật khó tin!)
That’s right! (Đúng rồi!)
Một số lời khen học sinh bằng tiếng anh hay
I am really proud of you. (Thầy/Cô rất tự hào về em)
You’ve got it! (Em đã làm được!)
That’s very much better! (Em tốt lên nhiều rồi!)
That’s coming along nicely! (Điều đó đang diễn ra tốt đẹp!)
Nice going! (Mọi việc đang tốt đẹp!)
I’m happy to see you working! (Thật vui khi thấy em làm được!)
You’re getting better every day! (Em đang tốt lên mỗi ngày đấy!)
That’s way! (Chính là như vậy!)
That’s not half bad! (Cái đó gần hoàn hảo rồi đấy!)
You did that time. (Em đã làm được rồi!)
You haven’t missed a thing! (Thật may mà em đã không bỏ lỡ điều đó!)
Keep up the good work! (Duy trì mọi việc tốt như thế này nhé!)
Keep it up! (Duy trì nhé!)
Sensational! (Thật bất ngờ!)
That’s it! (Chính là như vậy!)
You did a lot of work today! (Em đã làm được rất nhiều đó trong hôm nay!)
Way to go! (Chúc mừng!)
Well, look at you go! (Woa, hãy nhìn cách em đang tiến lên nè!)
You are excellent! (Em thật tuyệt vời)
Now you have the hang of it! (Em đã học được điều đó!)
You’re really working hard! (Em đã làm việc rất chăm chỉ!)
You’re doing fine! (Em làm tốt lắm!)
You’re doing that much better today! (Hôm nay em đã làm mọi thứ tốt hơn rồi đó!)
Exactly right! (Chính xác là phải như vậy!)
Now you’re figured it out! (Vậy là em đã giải quyết được vấn đề đó!)
Now you have it! (Bây giờ em có nó rồi!)
That’s the best you have ever done! (Đó là điều tuyệt nhất em từng làm được!)
That’s it! (Phải thế chứ!)
Nothing can stop you now! (Không gì có thể ngăn cản em được kể từ bây giờ!)
That’s better! (Cái đó hay hơn đấy!)
You’ve got your brain in gear! (Em đã bắt đầu suy nghĩ thông suốt mọi thứ hơn rồi đấy!)
That’s best ever! (Điều tuyệt nhất từ trước đến giờ!)
Good thinking! (Nghĩ hay lắm!)
You certainly did it well today! (Hôm nay em làm việc đó rất tốt đấy!)
You outdid yourself today! (Hôm nay em làm tốt hơn chính bản thân mình đấy!)
Keep on trying! (Tiếp tục cố gắng nhé!)
Good for you! (Tốt đấy!)
I’ve never seen anyone do it better! (Tôi chưa bao giờ thấy ai làm điều đó tốt hơn!)
I like that! (Tôi thích điều đó!)
I knew you could do it! (Tôi biết là em có thể làm điều đó mà!)
That’s quite an improvement! (Thực sự là một bước tiến bộ!)
Keep working on it – you’re getting better! (Tiếp tục làm việc – em đang ngày giỏi hơn đấy!)
Trong bài viết trên Edulife đã tổng hợp những lời phê của giáo viên bằng tiếng anh phổ biến và thông dụng nhất. Mong rằng bạn đã bỏ túi thêm được kiến thức bổ ích cũng như có thêm đa dạng lựa chọn để dễ dàng ứng dụng trong công việc và cuộc sống. Nếu đang muốn tìm hiểu về chủ đề gì, hãy để lại bình luận để Edulife có thể hỗ trợ bạn nhé.