Bạn đang thắc mắc hình vuông tiếng Anh là gì và làm thế nào để sử dụng từ này một cách chính xác trong cả văn viết và giao tiếp? Không chỉ là một thuật ngữ hình học cơ bản, từ “square” còn xuất hiện trong rất nhiều thành ngữ thông dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, cách phát âm, và khám phá các cụm từ liên quan để làm giàu vốn từ vựng của mình.
Hình vuông tiếng Anh là gì? Định nghĩa và đặc điểm
Trong tiếng Anh, hình vuông được gọi là Square, với phiên âm chính xác là /skwɛər/.

Về mặt hình học phẳng (plane geometry), một hình vuông là một hình tứ giác đều (regular quadrilateral). Để nhận biết một hình vuông, bạn có thể dựa vào các đặc điểm độc nhất sau:
- Nó có bốn cạnh (four sides) bằng nhau về độ dài.
- Nó có bốn góc vuông (right angles), mỗi góc bằng 90 độ.
- Hai đường chéo (diagonals) của nó bằng nhau, vuông góc và cắt nhau tại trung điểm.
- Nó là một trường hợp đặc biệt của cả hình chữ nhật (rectangle) và hình thoi (rhombus).
Từ vựng các hình học khác trong tiếng Anh
Bên cạnh hình vuông, việc nắm vững từ vựng về các hình khối (shapes) khác là rất cần thiết khi học tiếng Anh, đặc biệt trong lĩnh vực toán học và thiết kế. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng cơ bản bạn cần biết.
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phiên âm |
Tam giác | Triangle | /ˈtraɪˌæŋɡəl/ |
Hình chữ nhật | Rectangle | /ˈrɛkˌtæŋɡəl/ |
Hình bình hành | Parallelogram |
/ˌpærəˈlɛləˌɡræm/
|
Hình thoi | Rhombus | /ˈrɒmbəs/ |
Hình thang | Trapezoid | /ˈtræpɪˌzɔɪd/ |
Hình ê-líp | Ellipse | /ɪˈlɪps/ |
Hình hộp chữ nhật | Rectangular Prism |
/rɛkˈtæŋɡjʊlər prɪzəm/
|
Hình lập phương | Cube | /kjuːb/ |
Hình nón | Cone | /koʊn/ |
Hình chóp | Pyramid | /ˈpɪrəˌmɪd/ |
Hình trụ | Cylinder | /ˈsɪlɪndər/ |
Hình cầu | Sphere | /sfɪr/ |

Khám phá các thành ngữ (idioms) thú vị với từ “Square”
Ngoài nghĩa đen trong hình học, “square” còn là một từ rất đa dạng về nghĩa bóng và được sử dụng trong nhiều thành ngữ phổ biến. Việc hiểu các cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.

Cụm từ chỉ sự Công bằng & Trung thực
- Fair and Square: Công bằng, thẳng thắn, không gian lận. Ví dụ: “She won the competition fair and square.”
- Square Deal: Một thỏa thuận, giao dịch sòng phẳng. Ví dụ: “He always gives his customers a square deal.”
- On the Square: Trung thực, ngay thẳng. Ví dụ: “Don’t worry, this whole business is on the square.”
- Square Shooter: Người thẳng thắn, đáng tin cậy. Ví dụ: “You can trust him, he’s a square shooter.”
Cụm từ chỉ Vấn đề & Giải pháp
- Back to Square One: Quay lại từ đầu vì nỗ lực trước đó đã thất bại. Ví dụ: “The computer crashed and deleted my work, so I’m back to square one.”
- Square the Circle: Cố gắng làm một việc bất khả thi. Ví dụ: “Trying to please both sides of the argument is like trying to square the circle.”
- Think Outside the Box: Tư duy sáng tạo, vượt ra ngoài khuôn khổ. Ví dụ: “We need to think outside the box to solve this crisis.”
- Square Up To: Đối mặt trực diện với khó khăn. Ví dụ: “You need to square up to your responsibilities.”
Cụm từ chỉ Lối sống & Tính cách
- Be Square: Lạc hậu, cổ hủ, không theo kịp thời đại. Ví dụ: “Don’t be so square! Try listening to some new music.”
- Be a Square Peg in a Round Hole: Người không phù hợp với môi trường, hoàn cảnh. Ví dụ: “He’s a creative artist in a boring office job, a real square peg in a round hole.”
- Square Meal: Một bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng. Ví dụ: “After a long hike, all I wanted was a good square meal.”
- Square Eyes: Mỏi mắt vì xem TV hoặc màn hình quá nhiều. Ví dụ: “Turn off that game, you’ll get square eyes!”
Cụm từ chỉ Hành động & Hoàn tất
- Square Away: Sắp xếp gọn gàng, hoàn tất công việc. Ví dụ: “Let me just square away these papers before we leave.”
- Square Up: Thanh toán nợ nần, giải quyết xong xích mích. Ví dụ: “Here’s the money I owe you. Now we’re all squared up.”
- Make It Square: Làm cho mọi thứ trở nên công bằng. Ví dụ: “He paid for my lunch, so I’ll buy him a coffee to make it square.”
Giải đáp thắc mắc thường gặp
Hỏi: Cụm từ “Square up” có phải là hình vuông không?
Đáp: Không. “Square up” là một cụm động từ (phrasal verb) có nhiều nghĩa. Như đã giải thích ở trên, nó có thể mang nghĩa là thanh toán một khoản nợ (“to square up with someone”) hoặc chuẩn bị tư thế sẵn sàng để đối mặt, chiến đấu (“The boxers squared up to each other”). Nó không liên quan đến hình dạng của ô vuông.