Hình vuông tiếng Anh là gì? Hình chữ nhật tiếng Anh là gì? Square up có phải là hình vuông không? Edulife sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc liên quan đến hình vuông trong tiếng Anh ngay nhé!
Hình vuông tiếng Anh là gì? Từ vựng hình học tiếng Anh cơ bản
Hình vuông tiếng Anh là square /skwɛər/
Một số từ vựng hình học tiếng Anh cơ bản mà bạn cần nhớ:
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phiên âm |
Tam giác | Triangle | /ˈtraɪˌæŋɡəl/ |
Hình chữ nhật | Rectangle | /ˈrɛkˌtæŋɡəl/ |
Hình bình hành | Parallelogram |
/ˌpærəˈlɛləˌɡræm/
|
Hình thoi | Rhombus | /ˈrɒmbəs/ |
Hình thang | Trapezoid | /ˈtræpɪˌzɔɪd/ |
Hình ê-líp | Ellipse | /ɪˈlɪps/ |
Hình hộp chữ nhật | Rectangular Prism |
/rɛkˈtæŋɡjʊlər prɪzəm/
|
Hình lập phương | Cube | /kjuːb/ |
Hình nón | Cone | /koʊn/ |
Hình chóp | Pyramid | /ˈpɪrəˌmɪd/ |
Hình trụ | Cylinder | /ˈsɪlɪndər/ |
Hình cầu | Sphere | /sfɪr/ |
Những cụm từ tiếng Anh liên quan đến hình vuông
Be Square: Làm theo quy tắc, truyền thống, không sáng tạo hoặc phóng khoáng.
Ví dụ: “He’s too afraid to try new things; he’s always been square.”
Fair and Square: Công bằng và trung thực, không gian dối.
Ví dụ: “Let’s settle this dispute fair and square.”
Square the Circle: Cố gắng làm một điều gì đó không khả thi hoặc rất khó khăn.
Ví dụ: “Trying to make everyone happy is like trying to square the circle.”
Back to Square One: Quay lại bắt đầu từ đầu, mất hết tiến triển đã có.
Ví dụ: “After the project failed, we had to go back to square one.”
Think Outside the Box: Nghĩ sáng tạo và khác biệt, không bị ràng buộc bởi quy tắc hay giới hạn.
Ví dụ: “To solve this problem, we need to think outside the box.”
Be In Someone’s Square: Ở trong sự kiểm soát hoặc quản lý của ai đó.
Ví dụ: “The new manager is strict; we’re all in her square now.”
Get on the Square: Tuân thủ quy tắc, hành xử đúng cách.
Ví dụ: “You need to get on the square if you want to keep your job.”
Make It Square: Làm cho mọi thứ trở nên công bằng hoặc trung thực.
Ví dụ: “Let’s discuss the issue and make it square between us.”
Square Deal: Một thỏa thuận hoặc giao dịch công bằng và trung thực.
Ví dụ: “I appreciate the square deal we made; it benefits both parties.”
Square Eyes: Sự mỏi mắt do xem TV hoặc màn hình máy tính quá nhiều.
Ví dụ: “I’ve got square eyes from working on the computer all day.
Be a Square Peg in a Round Hole: Không phù hợp hoặc không thích nghi với môi trường hoặc vị trí làm việc.
Ví dụ: “Working in a corporate environment can be challenging if you’re a square peg in a round hole.”
On the Square: Đúng, trung thực, không có gian lận.
Ví dụ: “I assure you, everything we do here is on the square.”
Have Two Left Feet / Square Dance: Không giỏi vũ đạo hoặc không có khả năng điều khiển cơ thể khi nhảy múa.
Ví dụ: “I can’t dance; I feel like I have two left feet, especially during square dances.”
Square Meal: Bữa ăn đầy đủ và cân đối.
Ví dụ: “It’s important to have a square meal to maintain good health.”
Square Meal (Figurative – nghĩa bóng): Nhận được đủ sự quan tâm, chăm sóc và hỗ trợ.
Ví dụ: “He’s looking for a job where he can get a square meal of recognition and appreciation.”
Square Shooter: Người trung thực và trách nhiệm trong hành động và quyết định.
Ví dụ: “In business, it’s essential to be a square shooter to build trust with clients.”
Square Away: Chuẩn bị hoặc hoàn tất công việc.
Ví dụ: “Let’s square away the details before the meeting.”
Square Up To: Đối mặt và đối thoại một cách trực tiếp với một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.
Ví dụ: “It’s time to square up to the challenges and find solutions.”
Square the Ledger: Cân đối và kiểm tra sổ cái tài chính.
Ví dụ: “Accountants need to square the ledger before closing the financial books.”
Back to Square Zero: Trở lại tình trạng ban đầu, không có sự tiến triển.
Ví dụ: “After the setback, we’re back to square zero in our project.”
Go Around in Circles (Square): Tiến triển mà không đạt được sự cải thiện hoặc kết quả.
Ví dụ: “We’ve been going around in circles; it feels like we’re square.”
Square the Circle (Personal Relationships): Cố gắng làm hoà hoặc giải quyết một mối quan hệ phức tạp.
Ví dụ: “They are attempting to square the circle in their complicated friendship.”
Square Up: Trả nợ hoặc thanh toán một khoản tiền.
Ví dụ: “After borrowing money, it’s important to square up with your friends.”