Bạn đang tìm hiểu hình chữ nhật tiếng Anh là gì và muốn mở rộng vốn từ vựng hình học của mình? Bài viết này sẽ cung cấp câu trả lời chính xác và các thuật ngữ liên quan. Bạn sẽ biết cả Hình tròn tiếng Anh và nhiều hình dạng khác được gọi tên ra sao. Hãy cùng Edulife khám phá những khái niệm toán học thú vị này nhé.
Hình chữ nhật trong tiếng Anh là gì và định nghĩa cụ thể
Trong tiếng Anh hình chữ nhật được gọi là Rectangle và có phiên âm là /ˈrek.tæŋ.ɡəl/.
Về mặt định nghĩa toán học một rectangle là một hình tứ giác. Nó có bốn góc vuông. Các cạnh đối của nó song song và có chiều dài bằng nhau. Đây là một khái niệm nền tảng trong hình học phẳng và bạn sẽ gặp nó rất nhiều trong đời sống.
Dưới đây là một số ví dụ thực tế giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ này:
- The floor of the classroom is shaped like a rectangle. (Sàn của lớp học có hình dạng là một hình thuôn dài.)
- The window in my room is a rectangle. It allows plenty of light to enter. (Cửa sổ trong phòng tôi có hình chữ nhật. Nó cho phép nhiều ánh sáng đi vào.)
- The piece of paper on the desk is a perfect rectangle. (Tờ giấy trên bàn là một hình chữ nhật hoàn hảo.)
- The table in the dining room is a large rectangle. It can accommodate many people. (Cái bàn trong phòng ăn là một hình chữ nhật lớn và có thể phục vụ nhiều người.)
- The swimming pool in the backyard is a long rectangle ideal for swimming laps. (Hồ bơi trong sân sau là một hình chữ nhật dài. Đây là địa điểm lý tưởng để bơi các vòng đua.)

Hiểu về rectangle cũng giúp bạn dễ dàng tìm hiểu các khái niệm liên quan như Hình vuông tiếng Anh là gì? Những cụm từ có square trong tiếng Anh bởi vì hình vuông chính là một trường hợp đặc biệt của hình chữ nhật.
Từ vựng tiếng Anh về các hình dạng và hình khối khác
Sau khi biết hình chữ nhật là gì bạn có thể muốn tìm hiểu thêm tên gọi của các hình dạng hình học khác. Việc này rất hữu ích cho việc học tập và công việc. Dưới đây là danh sách từ vựng về các hình hai chiều và ba chiều phổ biến.
Từ vựng về các loại tam giác
Tam giác là một loại đa giác cơ bản. Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh cho từng loại cụ thể:
- Triangle – /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ – Tam giác nói chung
- Equilateral triangle – /ɪˌkwɪ.læt̬.əˈræl ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ – Tam giác đều
- Isosceles triangle – /ˌaɪ.səˈsiː.liz ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ – Tam giác cân
- Scalene triangle – /skeɪˈliːn ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ – Tam giác không cân
- Right triangle – /raɪt ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ – Tam giác vuông
- Acute triangle – /əˈkjuːt ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ – Tam giác nhọn
- Obtuse triangle – /əbˈtuːs ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ – Tam giác tù
- Equiangular triangle – /ˌek.wəˈŋɡjə.lər ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ – Tam giác đều góc
- Isosceles right triangle /ˌaɪ.səˈsiː.liz ˈraɪt ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ – Tam giác vuông cân
- Triangular prism – /traɪˈæŋ.ɡjə.lər prɪzəm/ – Lăng trụ tam giác
Từ vựng về các loại tứ giác và đa giác
Hình chữ nhật là một phần của nhóm hình tứ giác. Dưới đây là các từ vựng quan trọng khác trong nhóm này:
- Quadrilateral – /kwɒˈdrɪl.ə.tər.əl/ – Tứ giác
- Parallelogram – /ˌpær.əˈlel.ə.ɡræm/ – Hình bình hành
- Square – /skweər/ – Hình vuông
- Rhombus – /ˈrɒm.bəs/ – Hình thoi
- Trapezoid – /ˈtræp.ɪ.zɔɪd/ – Hình thang
- Pentagon – /ˈpen.tə.ɡɒn/ – Ngũ giác
- Hexagon – /ˈhek.sə.ɡɒn/ – Lục giác
- Heptagon – /ˈhep.tə.ɡɒn/ – Thất giác
- Octagon – /ˈɒk.tə.ɡɒn/ – Bát giác

Từ vựng về các loại hình khối và hình đa diện
Trong không gian ba chiều chúng ta có các hình khối. Dưới đây là tên gọi tiếng Anh của chúng:
- Cube – /kjuːb/ – Hình lập phương
- Cylinder – /ˈsɪl.ɪn.dər/ – Hình trụ
- Sphere – /sfɪər/ – Hình cầu
- Cone – /koʊn/ – Hình nón
- Pyramid – /ˈpɪr.ə.mɪd/ – Hình chóp
- Rectangular prism – /rɪˈtæk.jə.lər ˈprɪz.əm/ – Hình hộp chữ nhật
- Triangular prism – /traɪˈæŋɡ.jə.lər ˈprɪz.əm/ – Hình lăng trụ tam giác
Việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đọc tài liệu hay giao tiếp bằng tiếng Anh trong các lĩnh vực liên quan đến toán học kiến trúc và thiết kế.