Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Giới từ (preposition) là từ dùng để liên kết danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với phần còn lại của câu, nhằm chỉ vị trí, thời gian, phương hướng hoặc mối quan hệ logic khác. |
Vị trí trong câu (Position) | Giới từ thường đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ. Chúng có thể xuất hiện sau động từ, tính từ hoặc làm phần mở đầu cho cụm giới từ. |
Chức năng (Function) | Giới từ đóng vai trò kết nối, cung cấp thông tin bổ sung về nơi chốn, thời điểm, cách thức, nguyên nhân, mục đích,… để làm rõ ý nghĩa của câu. |
Cách sử dụng (Usage) | Giới từ phải đi kèm với đối tượng cụ thể (danh từ, đại từ). Việc dùng sai giới từ có thể khiến câu sai nghĩa. Một số động từ yêu cầu giới từ cố định. |
Giới từ chỉ vị trí (Place) | Bao gồm: in, on, at, under, above, between… Dùng để chỉ nơi xảy ra hành động. VD: The book is on the table. |
Giới từ chỉ thời gian (Time) | Bao gồm: at, on, in, since, for, until… Dùng để diễn tả mốc thời gian hoặc khoảng thời gian. VD: I was born in December. |
Giới từ chỉ phương hướng (Direction) | Bao gồm: to, into, onto, from, out of… Dùng để mô tả sự chuyển động hướng đến đâu. VD: She walked into the room. |
Cụm giới từ (Prepositional phrases) | Cụm giới từ là sự kết hợp giữa giới từ và danh từ/cụm danh từ theo sau. VD: in the morning, on the table, at school. |
Lỗi phổ biến (Common mistakes) | Dùng sai giới từ cố định với động từ (e.g., interested on → interested in), lặp giới từ không cần thiết hoặc dùng giới từ sai ngữ cảnh. |
Cách hình thành (Formation) | Không giống trạng từ hay tính từ, giới từ là từ cố định không hình thành bằng quy tắc thêm hậu tố. Người học cần ghi nhớ cụ thể theo từng từ. |
Lưu ý khi dùng (Notes) | Một số giới từ có thể thay đổi nghĩa tùy theo ngữ cảnh; có giới từ kép như “according to”, “because of”; tránh kết thúc câu bằng giới từ trong văn viết trang trọng. |
Mẹo học dễ nhớ (Study tips) | Học qua cụm từ và ví dụ thực tế; luyện nghe – nói để ghi nhớ ngữ cảnh; phân loại giới từ theo nhóm chức năng; dùng flashcard hoặc sơ đồ tư duy. |
Giới từ là một phần ngữ pháp quen thuộc trong tiếng Anh nhưng thường gây khó khăn cho người học vì tính đa dạng, linh hoạt của nó. Loại từ này đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các thành phần của câu, làm rõ nghĩa cho hành động, thời gian, vị trí, mối quan hệ,… Bài viết mà Edulife chia sẻ sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức một cách có hệ thống để tự tin giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.
Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ (Prepositions) là một loại từ quan trọng trong tiếng Anh, đóng vai trò kết nối danh từ hoặc đại từ với các phần khác trong câu. Chúng thường dùng để chỉ vị trí, thời gian, phương hướng hoặc cách thức giúp người đọc và người nghe hiểu rõ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.
Các giới từ thông dụng gặp thường xuyên gồm: in, on, at, under, above, below, behind, in front of, across, over, since, for, before, after, ago, during, from…to, into, out of, up, down, through, along,…

Ví dụ:
- I usually visit my grandma on Sunday (Tôi thường đến thăm bà vào Chủ Nhật).
- This summer I will visit a new country with two of my best friends (Mùa hè này, tôi sẽ đến thăm một đất nước mới cùng với hai người bạn thân nhất của mình) => with là giới từ chỉ sự đi cùng ai đó.
>>Xem thêm:
Vị trí của giới từ trong câu văn
Hiểu rõ vị trí của giới từ trong câu là yếu tố quan trọng giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách chính xác, linh hoạt hơn. Chúng có thể đứng trước danh từ, đại từ hoặc được đặt ở đầu, giữa hay cuối câu tùy vào cấu trúc ngữ pháp cụ thể. Dưới đây là những vị trí thường gặp phổ biến nhất, bao gồm:
Trước giới từ
Đứng trước giới từ có thể là tính từ, động từ, danh từ, tân ngữ hoặc động từ to be. Cụ thể:
Đứng sau tính từ hoặc động từ:
- My elder sister is always busy with her science projects (Chị gái tôi lúc nào cũng bận rộn với các dự án khoa học)
- This little girl dreams of singing on stage one day (Cô bé này mơ ước một ngày nào đó sẽ được hát trên sân khấu).
Sau tân ngữ trực tiếp để mở rộng hoặc làm rõ hành động:
- The chef is going to add something to the soup (Đầu bếp chuẩn bị thêm vài thứ vào món súp).
- Lisa forgave us for breaking her favourite vase (Lisa tha lỗi cho chúng tôi vì đã làm vỡ chiếc bình yêu thích của cô ấy).
Sau động từ to be nhằm xác định vị trí hoặc mối quan hệ không gian:
- My house is opposite Mai’s (Nhà tôi đối diện nhà của Mai).
- The cat is under the table (Con mèo ở dưới gầm bàn).
Sau danh từ để bổ nghĩa cho câu trở nên đầy đủ, rõ ràng hơn:
- I heard that information from Jenny (Tôi nghe được thông tin đó từ Jenny).

Sau giới từ
Đứng sau giới từ có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc đứng sau đại từ để bổ nghĩa cho các đối tượng nhắc đến. Cụ thể:
Đứng trước hoặc cụm danh từ (cấu trúc phổ biến, căn bản nhất):
- The students are telling stories around the campfire (Các học sinh đang kể chuyện quanh đống lửa trại).
- She turned off her phone during the meeting (Cô ấy tắt điện thoại trong suốt cuộc họp).
- My birthday falls in September (Sinh nhật tôi rơi vào tháng Chín).
- The ancient town is well-decorated at Christmas time (Thị trấn cổ được trang trí đẹp vào dịp Giáng Sinh).
Đại từ:
- Đại từ nhân xưng: me, him, her, us, them,… VD: He said the answer before you (Anh ấy trả lời trước bạn).
- Đại từ sở hữu: mine, your, hers, his, ours,… VD: That is Mike’s room, which is opposite mine (Đó là phòng của Mike, đối diện phòng tôi).
- Đại từ phản thân: myself, yourself, himself,… VD: I spoke to myself (Tôi tự nói chuyện với bản thân).
Đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu
Trong nhiều trường hợp giới từ có thể linh hoạt thay đổi vị trí để phù hợp với ý định nhấn mạnh hoặc cấu trúc câu.
Ví dụ:
- For him, finding a job is very important (Với anh ấy, việc tìm được việc làm là điều rất quan trọng).
- That’s the company in which our parents are working (Đó là công ty nơi bố mẹ chúng tôi đang làm việc).
- That man is a difficult customer to deal with (Người đàn ông đó là khách hàng khó đối phó).

Chức năng/nhiệm vụ của giới từ trong tiếng Anh
Đây là thành phần quan trọng trong câu giúp kết nối và làm rõ mối quan hệ giữa các từ hoặc cụm từ. Khi hiểu đúng chức năng của loại từ này sẽ giúp bạn sử dụng câu chính xác, tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày. Chức năng chính gồm:
- Giúp xác định vị trí của người, vật hoặc sự kiện.
- Dùng để nói về thời điểm, khoảng thời gian xảy ra hành động.
- Thể hiện hướng đi hoặc điểm đến của hành động.
- Liên kết danh từ hoặc đại từ với các từ khác để làm rõ ý nghĩa trong câu.
- Dẫn dắt cụm giới từ để bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ trong câu.
- Giúp câu văn rõ ràng, mạch lạc, có logic, dễ hiểu hơn bằng cách thể hiện mối quan hệ cụ thể giữa các yếu tố trong câu.

Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh
Việc sử dụng giới từ không hề đơn giản, bởi vì chúng không tuân theo một quy tắc cố định nào. Một giới từ có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau khi kết hợp với từ loại khác nhau. Do đó việc ghi nhớ cách dùng là rất cần thiết để viết và nói tiếng Anh chính xác. Cụ thể:
Vị trí thường gặp trong câu
Chúng có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào mục đích sử dụng, bao gồm:
- Sau động từ to be + giới từ + danh từ/ cụm danh từ.
- Sau động từ (có thể đứng liền hoặc bị chen giữa).
- Sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.

Cách sử dụng giới từ chỉ vị trí
Dưới đây là các giới từ thường dùng để miêu tả vị trí trong tiếng Anh kèm cách dùng và ví dụ minh họa:
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
At | Chỉ vị trí cụ thể, tên tòa nhà, nơi làm việc, học tập | at home, at the cinema, at school |
In | Dùng cho không gian kín, thành phố, quốc gia, phương tiện nhỏ | in the room, in Vietnam, in a car |
On | Dùng cho bề mặt, số tầng, phương tiện công cộng | on the table, on the bus, on the second floor |
By / Next to / Beside | Chỉ vị trí bên cạnh | by the window, beside the house |
Under | Bên dưới, có tiếp xúc | under the table |
Above | Phía trên, không tiếp xúc | above the shelf |
Between | Ở giữa hai địa điểm riêng biệt | between the school and the library |
Among | Ở giữa nhiều đối tượng không rõ ràng | among the flowers |
Behind | Phía sau | behind the door |
Across from / Opposite | Đối diện | opposite the bank, across from the hospital |
In front of | Phía trước (không có vật chắn) | in front of the building |
Near / Close to | Gần trong khoảng cách nhất định | near the station, close to my house |
Inside | Ở bên trong | inside the box |
Outside | Ở bên ngoài | outside the gate |
Around / Round | Bao quanh | around the park |

Cách sử dụng giới từ chỉ thời gian
Ngoài ra loại từ này cũng được sử dụng để diễn đạt mốc thời gian hoặc khoảng thời gian cụ thể. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ chỉ thời gian, gồm:
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
On | Dùng với ngày trong tuần | on Monday, on New Year’s Day |
In | Dùng với tháng, mùa, buổi trong ngày, năm, thời điểm trong tương lai | in July, in summer, in 2010, in the evening |
At | Dùng với thời gian cụ thể, đêm, cuối tuần | at 6 p.m., at night, at the weekend |
Since | Từ một mốc thời gian trong quá khứ đến hiện tại | since 1990 |
For | Một khoảng thời gian cụ thể | for 2 hours, for 5 years |
Ago | Một mốc thời gian trong quá khứ (dùng với thì quá khứ đơn) | ten years ago |
Before | Trước một mốc thời gian | before 2010 |
To | Nói về giờ | ten to seven (6:50) |
Past | Nói về giờ | ten past six (6:10) |
From … to/till | Từ thời điểm này đến thời điểm khác | from Tuesday to Friday |
Till / Until | Cho đến khi | until midnight, till Thursday |
Phân loại giới từ và ví dụ thực tế
Giới từ được phân ra thành nhiều loại gồm: từ chỉ vị trí, thời gian, phương hướng và cụm giới từ. Cụ thể từng loại:
Giới từ chỉ vị trí, địa điểm
Từ chỉ địa điểm được dùng để mô tả vị trí cụ thể của người hoặc vật trong không gian. Các từ thường gặp gồm:
- In: Dùng khi muốn nói đến vị trí bên trong một khu vực, không gian, hoặc thành phố, đất nước.
- On: Dùng để chỉ một vật nằm trên bề mặt nào đó hoặc nói đến tầng nhà, phương tiện công cộng.
- At: Chỉ một vị trí cụ thể, địa chỉ, nơi làm việc, học tập.
- Above: Nói đến vị trí ở phía trên nhưng không tiếp xúc trực tiếp.
- Below: Chỉ vật ở dưới một bề mặt nào đó.
- Behind: Diễn tả vị trí phía sau vật khác.
- In front of: Chỉ vị trí ở phía trước.
- Across: Dùng khi vật ở phía đối diện.
- Over: Chỉ vật ở ngay bên trên, có thể che phủ một phần hoặc toàn bộ.
- By / Next to / Beside: Chỉ vị trí sát bên, gần kề.
- Between: Dùng để nói về vị trí ở giữa hai vật thể.
- Among: Diễn tả vị trí giữa nhiều vật thể (từ ba trở lên).

Giới từ chỉ thời gian
Loại từ này dùng để chỉ mốc thời gian cụ thể hoặc khoảng thời gian diễn ra một hành động. Các từ phổ biến gồm:
- In: Dùng cho tháng, mùa, năm, các buổi trong ngày hoặc khoảng thời gian chưa xác định.
- On: Dùng với các ngày cụ thể trong tuần, ngày tháng hoặc ngày lễ có ghi rõ ngày.
- At: Áp dụng cho thời điểm cụ thể trong ngày, những cụm từ cố định chỉ thời gian hoặc các dịp lễ không nêu ngày.
- Since: Diễn tả một mốc thời gian bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
- For: Nói về khoảng thời gian kéo dài từ quá khứ đến nay.
- Ago: Chỉ mốc thời gian đã trôi qua tính từ hiện tại.
- Before: Dùng để nói về thời điểm trước một mốc nào đó.
- After: Diễn tả một hành động xảy ra sau một mốc thời gian.
- During: Nhấn mạnh sự việc xảy ra trong suốt một giai đoạn.
- From … to: Xác định khoảng thời gian bắt đầu và kết thúc.

Giới từ chỉ phương hướng
Nhóm từ này giúp mô tả hướng di chuyển của người hoặc vật từ nơi này đến nơi khác. Các từ thông dụng gồm:
- To: Hướng về phía hoặc đến một nơi nào đó.
- From: Chỉ điểm xuất phát.
- Into: Chỉ chuyển động vào trong.
- Out of: Dùng khi rời khỏi một nơi.
- Up: Di chuyển lên trên.
- Down: Di chuyển xuống dưới.
- Through: Chỉ chuyển động xuyên qua vật hoặc không gian nào đó.
- Toward(s): Hướng đến phía của ai hoặc vật gì.
- Along: Di chuyển dọc theo một vật thể.
- Across: Chỉ hành động đi ngang qua.
- Around: Di chuyển xung quanh.

Cụm giới từ trong tiếng Anh
Đây là một tổ hợp bắt đầu bằng giới từ, theo sau là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ. Cụm này có chức năng bổ nghĩa cho danh từ, động từ hoặc đôi khi đóng vai trò như danh từ trong câu. Các cụm giới từ thông dụng gồm:
Bắt đầu với “in”:
- in love: đang yêu.
- in fact: thực vậy.
- in trouble: đang gặp rắc rối.
- in general: nhìn chung.
- in the end: cuối cùng.
- in danger: đang gặp nguy hiểm.
- in debt: đang mắc nợ.
- in time: kịp lúc.
- in other words: nói cách khác.
Bắt đầu với “at”:
- at time: thỉnh thoảng.
- at once: ngay lập tức.
- at length: chi tiết.
- at a profit: có lợi.
- at present: bây giờ.
- at rest: thoải mái.
- at least: ít nhất.
- at most: nhiều nhất.

Bắt đầu với “on”:
- on the contrary: trái lại.
- on the average: trung bình.
- on one’s own: một mình.
- on foot: đi bộ.
- on purpose: có mục đích.
- on time: đúng giờ.
- on the whole: nhìn chung.
Bắt đầu bằng “by”:
- by sight: biết mặt.
- by chance: tình cờ.
- by mistake: nhầm lẫn.
- by heart: thuộc lòng.
Bắt đầu bằng “out of”:
- out of work: thất nghiệp.
- out of date: lỗi thời.
- out of use: hết hạn, không sử dụng được nữa.
- out of reach: ngoài tầm với.
- out of the question: không bàn cãi.
- out of money: hết tiền.
- out of order: không theo đúng trật tự.




Lưu ý khi dùng giới từ tiếng Anh
Để tránh những lỗi khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh, bạn hãy chú ý những điểm quan trọng dưới đây. Cụ thể:
- Loại từ này không thể đứng một mình, nó cần có thành phần theo sau để hoàn thiện ý nghĩa. Chúng luôn đi kèm với danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.
- Không dịch từng từ một từ tiếng Việt sang tiếng Anh dẫn đến dùng sai ngữ cảnh, bởi giới từ tiếng Anh có cách dùng khác với tiếng Việt.
- Có một số động từ luôn đi với giới từ cố định, không thể thay đổi tùy ý.
- Không phải lúc nào cũng cần giới từ, việc thêm vào sẽ làm sai cấu trúc ngữ pháp.
- Tránh lạm dụng dùng in hoặc on cho mọi trường hợp, sẽ gây sai nghĩa.
- Có một số cụm từ cố định không thể thay đổi vị trí hoặc thành phần khác.
- Một số từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
- Luôn học theo cụm từ có sẵn, không học lẻ.
- Trong giao tiếp hàng ngày giới từ hoàn toàn có thể đứng cuối câu, nhất là với câu hỏi hoặc mệnh đề quan hệ.
- Luyện tập thường xuyên là cách duy nhất dùng từ thành thạo.
- Like khi là giới từ mang nghĩa “giống như” hoặc “tương tự”, nó thường đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc động từ danh nghĩa.
- Cần phân biệt rõ in và into, bởi hai từ này đều liên quan đến bên trong. Tuy nhiên mỗi từ nhấn mạnh ý nghĩa khác nhau. “In” dùng để chỉ vị trí đã có sẵn bên trong không gian nào đó. “Into” nhấn mạnh hành động di chuyển vào trong.

Cách thành lập giới từ trong tiếng Anh
Giới từ không được tạo mới bằng quy tắc nhưng chúng có thể hình thành từ các nguồn gốc khác nhau. Bạn có thể hiểu cách chúng ra đời hoặc được sử dụng như thế nào để dễ ghi nhớ áp dụng. Cụ thể:
- Giới từ gốc: Thường có một âm tiết được sử dụng rộng rãi trong mọi ngữ cảnh. VD: in, on, at, by, to, from, with, of, for.
- Giới từ phái sinh: Các từ này được hình thành từ danh từ, tính từ hoặc động từ bằng cách thêm hậu tố, thường là -ing.
- Giới từ kép: Là sự kết hợp của hai giới từ đơn giúp diễn đạt chính xác hơn về vị trí, thời gian hoặc chuyển động. VD: into, onto, out of, from within.
- Giới từ cụm: Là những cụm từ gồm một giới từ và một từ loại khác đi kèm để làm rõ. VD: because of, in front of, in spite, of, by means of.
- Giới từ kết hợp với động từ, tính từ hoặc danh từ tạo thành những cụm cố định. VD: depend on, rely on, interested in, afraid of, reason for.
Cách học giới từ dễ nhớ
Bạn cảm thấy choáng ngợp với hàng loạt các giới từ trong tiếng Anh. Đừng lo! Chỉ với vài mẹo đơn giản dưới đây bạn có thể ghi nhớ, sử dụng chúng một cách hiệu quả. Cụ thể:
Sáng tạo câu chuyện chứa giới từ
Một trong những cách hiệu quả để học loại từ này là tự viết những câu chuyện ngắn có lồng ghép các cụm từ cần ghi nhớ. Việc hình dung giới từ trong bối cảnh cụ thể giúp bạn hiểu rõ về cách dùng, tăng khả năng ghi nhớ lâu dài. Bạn không cần viết hoàn toàn bằng tiếng Anh mà có thể dùng phương pháp truyện chêm – kết hợp tiếng Việt và những cụm từ tiếng Anh đang học.
Ví dụ với từ for và các cụm thông dụng:
- anxious for: lo lắng về điều gì.
- call for sb: gọi ai đó, yêu cầu gặp ai.
- helpful for: có ích cho.
- prepare for: chuẩn bị cho.
- grateful for: biết ơn vì.
- eager for sth: háo hức với điều gì đó.
- search for: tìm kiếm.
- ready for sth: sẵn sàng cho.
Câu chuyện minh họa:
Tôi anxious for kỳ thi cuối kỳ nên đã call for anh trai đến giúp. Những chia sẻ của anh ấy thật helpful for việc ôn tập. Tôi đã prepare for kỳ thi rất kỹ lưỡng. Sau khi đạt điểm cao, mẹ thưởng tôi một chuyến du lịch, tôi vô cùng grateful for món quà này và eager for chuyến đi. Tôi bắt đầu search for các địa điểm đẹp và cảm thấy hoàn toàn ready for hành trình sắp tới.
Ghi nhớ giới từ in, on, at với phễu thông minh
In, on, at là ba giới từ chỉ thời gian, địa điểm thường gây nhầm lẫn. Một mẹo hữu ích để phân biệt chúng là sử dụng hình ảnh chiếc phễu thông minh. Chiếc phễu này sẽ giúp bạn lọc các cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn dựa trên quy tắc giảm dần về mức độ chung và tăng mức độ cụ thể rõ ràng, trực quan.
Khi nhìn vào phễu bạn sẽ thấy được từ “in” nằm trên cùng sẽ tương ứng với các đơn vị thời gian lớn hơn ngày như: week, month, year, decade,… Từ on sẽ nằm ở giữa của phễu và tương ứng với các đơn vị thời gian là ngày. Phần cuối đáy phễu là dùng cho từ at với đơn vị thời gian từ giờ trở xuống.

Các lỗi phổ biến khi sử dụng giới từ
Khi học tiếng Anh nhiều người rất dễ mắc lỗi sai khi sử dụng giới từ không đúng với ngữ cảnh. Dưới đây là những lỗi thường gặp cùng ví dụ cụ thể dễ hiểu nhất. Chi tiết:
- Dùng sai giới từ khi đi kèm với động từ hoặc tính từ. VD: Interested about (sai) → Interested in (đúng). Good in math (sai) → Good at math (đúng).
- Bỏ quên giới từ cần thiết. VD: I look you (sai) → I look at you (đúng). She depends me (sai) → She depends on me (đúng).
- Dùng thừa giới từ. VD: Where are you going to? (sai) → Where are you going? (đúng). He entered into the room (sai) → He entered the room (đúng).
- Nhầm lẫn giữa các giới từ tương tự. VD: He walked in the room (sai) → He walked into the room (đúng). Put it in the table (sai) → Put it on the table (đúng).
- Dùng sai giới từ chỉ thời gian. VD: On 1999 (sai) → In 1999 (đúng). At Monday (sai) → On Monday (đúng).
- Dùng sai từ chỉ nơi chốn. VD: At the bus (sai) → On the bus (đúng). In the plane (sai) → On the plane (đúng).
- Dịch từng từ từ tiếng Việt sang tiếng Anh. VD: Married with someone (sai) → Married to someone (đúng). Listen music (sai) → Listen to music (đúng).

Với những thông tin chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn nắm vững ngữ pháp về giới từ khi học tiếng Anh. Chúc bạn luôn thành công để tự tin giao tiếp, học tập, ôn thi thật tốt. Nếu muốn học tiếng Anh toàn diện bạn hãy đồng hành cùng Edulife. Đội ngũ giảng viên trình độ cao của trung tâm sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức toàn diện tối ưu nhất.