Giáo viên chủ nhiệm tiếng Anh là gì? Những từ gần nghĩa với giáo viên chủ nhiệm trong tiếng Anh gồm những từ nào? Theo dõi bài viết dưới đây ngay!
Giáo viên chủ nhiệm tiếng Anh là gì?
Giáo viên chủ nhiệm tiếng Anh là homeroom teacher /ˈhoʊmˌruːm ˈtitʃər/
Một số từ đồng nghĩa, gần nghĩa với giáo viên chủ nhiệm tiếng Anh
- Form teacher: /fɔːrm ˈtiːtʃər/ – giáo viên chủ nhiệm lớp
- Class teacher: /klɑːs ˈtiːtʃər/ – giáo viên chủ nhiệm
- Tutor: /ˈtjuːtər/ – giáo viên hướng dẫn, giáo viên phụ đạo
- Adviser: /ədˈvaɪzər/ – người tư vấn, người hướng dẫn
- Mentor: /ˈmɛntɔːr/ – người cố vấn, người hướng dẫn, người định hướng
- Instructor: /ɪnˈstrʌktər/ – người hướng dẫn, người giảng dạy
- Educator: /ˈɛdʒʊˌkeɪtər/ – người giáo dục, người dạy dỗ
Ví dụ:
- My homeroom teacher is responsible for monitoring my academic progress and well-being throughout the school year. (Giáo viên chủ nhiệm của tôi chịu trách nhiệm giám sát tiến độ học tập và sức khỏe của tôi trong suốt năm học.)
- As the form teacher, Ms. Smith plays a crucial role in fostering a positive classroom environment and providing support to students. (Với vai trò là giáo viên chủ nhiệm, cô Smith đóng vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường học tập tích cực và cung cấp sự hỗ trợ cho học sinh.)
- Our class teacher, Mr. Johnson, organizes various class activities and ensures that every student is engaged in the learning process. (Giáo viên lớp của chúng tôi, ông Johnson, tổ chức các hoạt động lớp học đa dạng và đảm bảo rằng mỗi học sinh tham gia vào quá trình học tập.)
- I am grateful to my homeroom teacher for her guidance and support throughout the school year. (Tôi rất biết ơn giáo viên chủ nhiệm đã hướng dẫn và hỗ trợ tôi trong suốt năm học.)
- The form teacher meets with students regularly to discuss their progress and address any concerns they may have. (Giáo viên chủ nhiệm gặp gỡ học sinh thường xuyên để thảo luận về tiến độ học tập của họ và giải quyết mọi vấn đề mà họ có thể gặp phải.)
55+ từ vựng trường học tiếng Anh cần nhớ
Dưới đây là phần tổng hợp những từ vựng căn bản liên quan đến chủ đề trường học trong tiếng Anh, giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng của mình. Lưu lại ngay để tra cứu nhé!
School | /skuːl/ | Trường học |
Classroom | /ˈklæs.ruːm/ | Lớp học |
Student | /ˈstuː.dənt/ | Học sinh, sinh viên |
Lesson | /ˈles.ən/ | Bài học |
Homework | /ˈhoʊmˌwɝːk/ | Bài tập về nhà |
Test | /test/ | Bài kiểm tra |
Exam | /ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi |
Principal | /ˈprɪn.sə.pəl/ | Hiệu trưởng |
Classmate | /ˈklɑːs.meɪt/ | Bạn cùng lớp |
Attendance | /əˈtɛn.dəns/ | Sự có mặt, điểm danh |
Curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình học |
Assignment | /əˈsaɪn.mənt/ | Bài tập |
Education | /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục |
Diploma | /dɪˈploʊ.mə/ | Bằng cấp |
Graduation | /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ | Lễ tốt nghiệp |
Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
Lecture | /ˈlek.tʃər/ | Bài giảng |
Break | /breɪk/ | Giờ nghỉ |
Textbook | /ˈtekstˌbʊk/ | Sách giáo khoa |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
Cafeteria | /ˌkæf.ɪˈtɪər.i.ə/ | Nhà ăn, quán ăn tự phục vụ |
Schoolbag | /ˈskuːlˌbæɡ/ | Cặp sách |
Stationery | /ˈsteɪ.ʃən.ər.i/ | Vật dụng học tập (bút, giấy, vở…) |
Blackboard | /ˈblækˌbɔːrd/ | Bảng đen |
Whiteboard | /ˈwaɪtˌbɔːrd/ | Bảng trắng |
Ruler | /ˈruː.lɚ/ | Thước kẻ |
Pencil | /ˈpen.səl/ | Bút chì |
Pen | /pen/ | Bút mực |
Eraser | /ɪˈreɪ.zər/ | Cục tẩy |
Sharpener | /ˈʃɑː.pən.ɚ/ | Dao gọt bút chì |
Backpack | /ˈbæk.pæk/ | Ba lô, túi đeo vai |
Calculator | /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/ | Máy tính |
Science lab | /ˈsaɪ.əns læb/ | Phòng thí nghiệm khoa học |
Art class | /ɑːrt klæs/ | Lớp học mỹ thuật |
Music room | /ˈmjuː.zɪk ruːm/ | Phòng âm nhạc |
Field trip | /ˈfiːld trɪp/ | Chuyến tham quan |
Playground | /ˈpleɪˌɡraʊnd/ | Sân chơi |
Report card | /rɪˈpɔrt kɑːrd/ | Bảng điểm |
Semester | /sɪˈmɛs.tər/ | Học kỳ |
Graduation | /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ | Lễ tốt nghiệp |
Extracurricular activities | /ˌɛk.strə.kəˈrɪk.jə.lər ækˈtɪv.ɪ.t̬iz/ | Các hoạt động ngoại khóa |
Parent | teacher conference | /ˈpɛr.ənt ˈtiː.tʃɚ ˈkɑn.fɚ.əns/ |
Field day | /fiːld deɪ/ | Ngày hội thể thao trường học |
Proctor | /ˈprɑːk.t̬ɚ/ | Người giám thị trong kỳ thi |