Bạn đang thắc mắc em trai tiếng Anh là gì? Tình anh em, hay mối quan hệ anh chị em trong tiếng Anh được diễn tả như thế nào? Chuyên đề từ vựng tiếng Anh về gia đình và cách gọi các thành viên như em trai sẽ được Edulife tổng hợp chi tiết dưới đây. Cùng tìm hiểu ngay để làm giàu vốn từ tiếng Anh của bạn nhé!
Em trai tiếng Anh là gì? Giải đáp và từ vựng liên quan
Từ để chỉ em trai trong tiếng Anh phổ biến nhất là younger brother. Ngoài ra, bạn có thể dùng young brother hoặc little brother, thường mang sắc thái thân mật hoặc nhấn mạnh sự nhỏ tuổi.
>>> Em gái Tiếng Anh là gì? Cách gọi em gái thân mật trong Tiếng Anh
Ví dụ cách dùng younger brother và các từ liên quan:
- My younger brother loves playing soccer in the park every evening. (Em trai tôi thích chơi bóng đá ở công viên mỗi buổi tối.)
- Can you help me find my little brother? I can’t seem to locate him. (Bạn có thể giúp tôi tìm em trai không? Tôi dường như không thể tìm thấy em.)
- My young brother is always curious and asking questions about everything. (Em trai tôi luôn tò mò và hỏi về mọi thứ.)
- Whenever I need advice, I turn to my younger brother for his wisdom. (Mỗi khi tôi cần lời khuyên, tôi luôn tìm đến em trai để được nghe sự khôn ngoan của cậu ấy.)
- My little brother is excited about his birthday party next week. (Em trai tôi rất hào hứng với bữa tiệc sinh nhật của mình vào tuần sau.)

Một số cách gọi em trai thân mật, suồng sã trong tiếng Anh
- Bro (Em trai)
- Brotha (Anh em)
- Little Bro (Em trai nhỏ)
- Young Bro (Em trai trẻ)
- Kiddo (Anh nhỏ)
- Junior (Em út)
- Lil’ Guy (Chú bé)
>> Chị gái Tiếng Anh là gì? Các cách gọi anh chị bằng Tiếng Anh
>> Con gái Tiếng Anh là gì? Các từ chỉ phái nữ trong Tiếng Anh
Những câu trích dẫn hay nhất về tình anh em trong tiếng Anh
Để hiểu thêm về tình cảm gia đình, đặc biệt là mối quan hệ giữa anh/chị em ruột (siblings), bạn có thể tham khảo những câu trích dẫn ý nghĩa dưới đây. Đây cũng là cách hay để học thêm từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh.
“Being brother and sister means being there for each other.” – Unknown – “Là anh em cùng nhau có nghĩa là luôn ở bên cạnh nhau.”
“Brothers don’t necessarily have to say anything to each other—they can sit in a room and be together and just be completely comfortable with each other.” – Leonardo DiCaprio – “Anh em không nhất thiết phải nói gì với nhau – họ có thể ngồi trong một phòng và ở bên cạnh nhau và chỉ cần cảm thấy hoàn toàn thoải mái với nhau.”
“A sibling represents a person’s past, present, and future.” – John Corey Whaley – “Một người anh em đại diện cho quá khứ, hiện tại và tương lai của một người.”
“Brothers and sisters are as close as hands and feet.” – Anh em như thể tay chân

“Siblings-the definition that comprises love, strife, competition, and forever friends.” – Byron Pulsifer – “Anh em – định nghĩa bao gồm tình yêu, xung đột, cạnh tranh và bạn bè mãi mãi.”
“Sibling relationships…outlast marriages, survive the death of parents, resurface after quarrels that would sink any friendship.” – Erica E. Goode – “Mối quan hệ anh em … kéo dài hơn cả hôn nhân, tồn tại sau cái chết của cha mẹ, lại tái hiện sau những cuộc cãi vã có thể làm chìm bất kỳ tình bạn nào.”
A brother is a friend given by Nature.” – Jean Baptiste Legouve “Anh em là bạn mà Tự Nhiên đã ban tặng.”
“Brothers are what best friends can never be.” – Unknown: “Anh em là điều mà những người bạn tốt nhất không bao giờ có thể trở thành.”
“Brothers are playmates in the beginning and best friends for life.” – Unknown: “Anh em là bạn cùng chơi và là bạn tốt nhất suốt cuộc đời.”
“There is no buddy like a brother.” – Unknown “Không có người bạn nào giống như anh em.”
“Because brothers don’t let each other wander in the dark alone.” – Jolene Perry – “Bởi vì anh em không để nhau lạc trong bóng tối một mình.”
“A brother is a friend who knows everything about you and loves you anyway.” – Unknown – “Anh em là người bạn biết mọi điều về bạn và vẫn yêu bạn.”
“Brothers make the best friends.” – Unknown – “Anh em là những người bạn tốt nhất.”
“A sibling may be the sole keeper of one’s core identity, the only person with the keys to one’s unfettered, more fundamental self.” – Marian Sandmaier
“Siblings: children of the same parents, each of whom is perfectly normal until they get together.” – Sam Levenson – “Anh em: con cái của cùng một bố mẹ, mỗi người trong số họ hoàn toàn bình thường cho đến khi họ gặp nhau.”
“Brothers are playmates in the beginning and rivals for life.” – Unknown – “Anh em là bạn đồng trò chơi từ đầu và đối thủ suốt đời.”
“A sibling may be the keeper of one’s identity, the only person with the keys to one’s unfettered, more fundamental self.” – Marian Sandmaier – “Một anh em có thể là người bảo vệ danh tính của một người, là người duy nhất có chìa khóa đến bản thân cởi mở, tự nhiên hơn.”
“Brothers and sisters separated by distance, joined by love.” – Chuck Danes – “Anh em xa cách bởi khoảng cách, kết nối bởi tình yêu.”
“Brothers are like streetlights along the road, they don’t make distance any shorter but they light up the path and make the walk worthwhile.” – Unknown – “Anh em giống như đèn đường dọc theo con đường, chúng không làm cho khoảng cách ngắn hơn nhưng chúng chiếu sáng con đường và làm cho cuộc đi bằng đáng giá.”
Những trích dẫn này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về tình anh em mà còn là nguồn tài liệu quý giá để luyện tập và mở rộng vốn từ tiếng Anh liên quan đến các mối quan hệ gia đình.
Tham khảo thêm tại Tổng hợp 30+ trích dẫn về tình anh em, chị em trong gia đình (Nguồn: Shutterfly)