Đồng nghiệp tiếng Anh là gì? Những từ vựng công sở tiếng Anh nào cần nhớ? Edulife sẽ tổng hợp giúp bạn những kiến thức này trong bài viết dưới đây!
Đồng nghiệp tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh công sở cần nhớ
Đồng nghiệp tiếng Anh là colleague /ˈkɒliːɡ/
Ngoài ra còn có một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến công sở như sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Office | /ˈɔːfɪs/ | Văn phòng |
Meeting | /ˈmiːtɪŋ/ | Cuộc họp |
Presentation | /ˌprɛzənˈteɪʃən/ | Bài thuyết trình |
Deadline | /ˈdɛdˌlaɪn/ | Hạn chót |
Project | /ˈprɒdʒɛkt/ | Dự án |
Task | /tæsk/ | Nhiệm vụ |
Manager | /ˈmænɪdʒər/ | Quản lý |
Team | /tiːm/ | Nhóm |
Deadline | /ˈdɛdˌlaɪn/ | Hạn chót |
Report | /rɪˈpɔːrt/ | Báo cáo |
/ˈiːmeɪl/ | ||
Conference Call | /ˈkɒnfərəns kɔːl/ | Cuộc họp qua điện thoại |
Schedule | /ˈʃɛdjuːl/ | Lịch trình |
Overtime | /ˈoʊvərˌtaɪm/ | Làm thêm giờ |
Workspace | /ˈweɪˌspeɪs/ | Không gian làm việc |
Office Supplies | /ˈɒfɪs səˈplaɪz/ | Vật dụng văn phòng |
Staff | /stæf/ | Nhân viên |
Training | /ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo |
Feedback | /ˈfiːdˌbæk/ | Phản hồi |
Collaboration | /kəˌlæbəˈreɪʃən/ | Sự cộng tác |
Professional Development | /prəˈfɛʃənl dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển chuyên môn |
Inbox | /ˈɪnˌbɒks/ | Hộp thư đến |
Networking | /ˈnɛtwɜːrkɪŋ/ | Mạng lưới kết nối |
Human Resources | /ˌhjuːmən rɪˈsɔːsɪz/ | Nhân sự |
Telecommuting | /ˌtɛlɪˈkɒmjutɪŋ/ | Giao tiếp từ xa |
Corporate Culture | /ˈkɔːrpərɪt ˈkʌltʃər/ | Văn hóa doanh nghiệp |
Motivation | /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/ | Động lực |
Workspace | /ˈweɪˌspeɪs/ | Không gian làm việc |
Workload | /ˈwɜːrkloʊd/ | Khối lượng công việc |
Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Đổi mới |
Career Development | /kəˈrɪər dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển sự nghiệp |
Outsourcing | /ˈaʊtˌsɔːrsɪŋ/ | Thuê ngoài |
>>> 550 từ vựng tiếng Anh văn phòng từ căn bản đến nâng cao
30+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại công sở thông dụng nhất
Asking for Information – Hỏi thông tin
- Example: “Could you please provide me with the latest sales report?”
- Dịch: “Bạn có thể vui lòng cung cấp cho tôi báo cáo doanh số bán hàng mới nhất không?”
Giving Instructions – Đưa ra chỉ dẫn
- Example: “Make sure to complete the project by the end of the week.”
- Dịch: “Đảm bảo hoàn thành dự án vào cuối tuần.”
Requesting Assistance – Yêu cầu trợ giúp
- Example: “I need your help with preparing the presentation slides.”
- Dịch: “Tôi cần sự giúp đỡ của bạn trong việc chuẩn bị các slide trình bày.”
Scheduling Meetings – Sắp xếp lịch họp
- Example: “Let’s schedule a team meeting for next Monday at 10 AM.”
- Dịch: “Chúng ta hãy lên lịch một cuộc họp nhóm vào thứ Hai tuần tới lúc 10 giờ sáng.”
Expressing Gratitude – Bày tỏ lòng biết ơn
- Example: “Thank you for your hard work on this project.”
- Dịch: “Cảm ơn bạn đã làm việc chăm chỉ trong dự án này.”
Sharing Progress – Chia sẻ quy trình
- Example: “I wanted to update you on the status of the project. We’ve completed phase one successfully.”
- Dịch: “Tôi muốn cập nhật về tình hình dự án. Chúng tôi đã hoàn thành giai đoạn một một cách thành công.”
Discussing Goals – Thảo luận mục tiêu
- Example: “Let’s set clear goals for the upcoming quarter to ensure everyone is on the same page.”
- Dịch: “Hãy đặt mục tiêu rõ ràng cho quý tới để đảm bảo mọi người đồng lòng.”
Handling Challenges – Giải quyết khó khăn
- Example: “We’ve encountered some challenges, but I believe we can overcome them with a strategic approach.”
- Dịch: “Chúng ta đã gặp phải một số thách thức, nhưng tôi tin rằng chúng ta có thể vượt qua chúng bằng một cách tiếp cận chiến lược.”
Providing Feedback – Đưa ra nhận xét
- Example: “Great job on the presentation! Your communication skills are impressive.”
- Dịch: “Việc làm xuất sắc trong buổi trình bày! Kỹ năng giao tiếp của bạn rất ấn tượng.”
=>>> Vợ tiếng Anh là gì? Cách gọi vợ thân mật bằng tiếng Anh
Making Requests – Đưa ra yêu cầu
- Example: “Could you please send me the agenda for the meeting?”
- Dịch: “Bạn có thể vui lòng gửi cho tôi chương trình cho cuộc họp không?”
Confirming Details – Xác nhận tin tức
- Example: “Just to confirm, the meeting is scheduled for tomorrow at 2 PM, correct?”
- Dịch: “Chỉ để xác nhận, cuộc họp đã được lên lịch vào ngày mai lúc 2 giờ chiều, đúng không?”
Announcing News – Thông báo tin tức
- Example: “I’m excited to announce that our proposal has been accepted by the client.”
- Dịch: “Tôi rất hứng thú thông báo rằng đề xuất của chúng ta đã được khách hàng chấp nhận.”
Apologizing – Xin lỗi
- Example: “I apologize for the delay in getting back to you. I appreciate your patience.”
- Dịch: “Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc phản hồi lại bạn. Tôi đánh giá cao sự kiên nhẫn của bạn.”
Arranging a Call – Sắp xếp cuộc gọi
- Example: “Could we schedule a conference call to discuss the project details further?”
- Dịch: “Chúng ta có thể lên lịch một cuộc họp truyền hình để thảo luận chi tiết dự án thêm không?”
Making Introductions – Thiết lập hướng dẫn
- Example: “Allow me to introduce our new team member, Lisa Johnson.”
- Dịch: “Hãy để tôi giới thiệu thành viên mới của đội chúng ta, Lisa Johnson.”
Discussing Priorities – Ưu tiên
- Example: “Let’s prioritize the key tasks for this month to ensure we meet our deadlines.”
- Dịch: “Hãy ưu tiên những công việc quan trọng trong tháng này để đảm bảo chúng ta đáp ứng được hạn chót.”
Negotiating Terms – Đàm phán điều khoản
- Example: “We need to negotiate the terms of the contract before finalizing the agreement.”
- Dịch: “Chúng ta cần đàm phán các điều khoản của hợp đồng trước khi hoàn tất thỏa thuận.”
Setting Objectives – Đặt mục tiêu
- Example: “Let’s establish clear objectives for the team to achieve over the next quarter.”
- Dịch: “Hãy đặt ra những mục tiêu rõ ràng cho đội nhóm để đạt được trong quý tới.”
Acknowledging Contributions – Công nhận đóng góp
- Example: “I want to acknowledge everyone’s hard work on the recent project. It made a significant impact.”
- Dịch: “Tôi muốn công nhận công sức của mọi người trong dự án gần đây. Nó đã tạo ra ảnh hưởng lớn.”
Brainstorming Ideas: Động não tạo ý tưởng mới
- Example: “Let’s have a brainstorming session to generate creative ideas for the marketing campaign.”
- Dịch: “Hãy có một phiên họp ý tưởng để tạo ra những ý tưởng sáng tạo cho chiến dịch tiếp thị.”
Requesting Clarification – Yêu cầu làm rõ
- Example: “I need clarification on the budget allocation for the upcoming project. Could you provide more details?”
- Dịch: “Tôi cần làm rõ về việc phân bổ ngân sách cho dự án sắp tới. Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết không?”
=>> Bố tiếng Anh là gì? Những thành ngữ tiếng Anh về bố hay nhất
Addressing Concerns – Bày tỏ sự lo ngại
- Example: “If anyone has concerns about the proposed changes, please feel free to voice them during the meeting.”
- Dịch: “Nếu ai đó có lo ngại về những thay đổi đề xuất, hãy thoải mái bày tỏ trong cuộc họp.”
Welcoming Feedback – Hoan nghênh phản hồi
- Example: “We welcome your feedback on the new policy. Your input is valuable to us.”
- Dịch: “Chúng tôi hoan nghênh ý kiến phản hồi của bạn về chính sách mới. Đó là đầu vào quý báu đối với chúng tôi.”
Updating Progress – Cập nhật quá trình
- Example: “I’d like to provide an update on the progress of our team’s initiatives. Things are moving smoothly.”
- Dịch: “Tôi muốn thông báo về tiến triển của các sáng kiến của nhóm chúng ta. Mọi thứ đang diễn ra thuận lợi.”
Encouraging Collaboration – Khuyến khích sự kết hợp
- Example: “Let’s encourage more collaboration between departments to enhance overall efficiency.”
- Dịch: “Hãy khuyến khích sự hợp tác giữa các phòng ban để nâng cao hiệu suất tổng thể.”