Để trả lời nhanh cho câu hỏi đồng nghiệp tiếng Anh là gì, bạn có thể dùng ngay từ colleague hoặc coworker. Tuy nhiên, để giao tiếp hiệu quả và xây dựng mối quan hệ tốt trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, việc hiểu rõ các từ vựng và mẫu câu liên quan là cực kỳ quan trọng. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ kiến thức bạn cần.
Đồng nghiệp tiếng Anh là gì? Phân biệt Colleague, Coworker và Associate
Trong tiếng Anh, có nhiều từ để chỉ đồng nghiệp, mỗi từ lại mang một sắc thái nghĩa hơi khác nhau, phù hợp với từng bối cảnh giao tiếp công sở cụ thể.
- Colleague /ˈkɒliːɡ/: Đây là từ phổ biến và trang trọng nhất, thường dùng để chỉ những người làm cùng chuyên môn, cùng cấp bậc hoặc trong cùng một tổ chức lớn. “Colleague” nhấn mạnh đến sự chuyên nghiệp và mối quan hệ trong công việc.
- Coworker /koʊˈwɜːrkər/: Từ này mang tính thân mật hơn, thường chỉ bất kỳ ai làm việc cùng công ty với bạn, không phân biệt phòng ban hay chức vụ. “Coworker” phù hợp trong giao tiếp hàng ngày.
- Associate /əˈsoʊʃiət/: Thường dùng để chỉ đối tác hoặc người cộng tác trong một dự án, kinh doanh cụ thể. Từ này không nhất thiết chỉ người làm cùng công ty.
- Workmate /ˈwɜːrkmeɪt/: Một từ rất thân mật, tương tự “coworker”, thường được sử dụng trong văn nói ở Anh và Úc.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng thiết yếu theo chủ đề
Để tự tin hơn trong môi trường làm việc quốc tế, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh văn phòng là điều không thể thiếu. Dưới đây là danh sách từ vựng đã được hệ thống hóa để bạn dễ dàng ghi nhớ.

1. Con người và Vị trí công việc
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Manager | /ˈmænɪdʒər/ | Quản lý |
Staff | /stæf/ | Nhân viên |
Team | /tiːm/ | Nhóm |
Human Resources | /ˌhjuːmən rɪˈsɔːsɪz/ | Phòng Nhân sự |
2. Công việc, Dự án và Lịch trình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Project | /ˈprɒdʒɛkt/ | Dự án |
Task | /tæsk/ | Nhiệm vụ |
Deadline | /ˈdɛdˌlaɪn/ | Hạn chót |
Report | /rɪˈpɔːrt/ | Báo cáo |
Schedule | /ˈʃɛdjuːl/ | Lịch trình |
Overtime | /ˈoʊvərˌtaɪm/ | Làm thêm giờ |
Workload | /ˈwɜːrkloʊd/ | Khối lượng công việc |
Outsourcing | /ˈaʊtˌsɔːrsɪŋ/ | Thuê ngoài |
3. Giao tiếp và Hợp tác
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Meeting | /ˈmiːtɪŋ/ | Cuộc họp |
Presentation | /ˌprɛzənˈteɪʃən/ | Bài thuyết trình |
/ˈiːmeɪl/ | Thư điện tử | |
Conference Call | /ˈkɒnfərəns kɔːl/ | Cuộc họp qua điện thoại |
Feedback | /ˈfiːdˌbæk/ | Phản hồi |
Collaboration | /kəˌlæbəˈreɪʃən/ | Sự cộng tác |
Telecommuting | /ˌtɛlɪˈkɒmjutɪŋ/ | Làm việc từ xa |
Networking | /ˈnɛtwɜːrkɪŋ/ | Xây dựng mối quan hệ |
4. Không gian làm việc và Văn hóa công ty
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Office | /ˈɔːfɪs/ | Văn phòng |
Workspace | /ˈwɜːrkˌspeɪs/ | Không gian làm việc |
Office Supplies | /ˈɒfɪs səˈplaɪz/ | Văn phòng phẩm |
Corporate Culture | /ˈkɔːrpərɪt ˈkʌltʃər/ | Văn hóa doanh nghiệp |
Training | /ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo |
Professional Development | /prəˈfɛʃənl dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển chuyên môn |
Career Development | /kəˈrɪər dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển sự nghiệp |
Motivation | /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/ | Động lực |
Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Sự đổi mới |
>>> 550 từ vựng tiếng Anh văn phòng từ căn bản đến nâng cao
30+ mẫu câu giao tiếp với đồng nghiệp bằng tiếng Anh thông dụng nhất
Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản tại nơi làm việc, giúp bạn tự tin trao đổi thông tin, yêu cầu hỗ trợ và thảo luận công việc một cách chuyên nghiệp.

Hỏi thông tin (Asking for Information)
- Example: “Could you please provide me with the latest sales report?”
- Dịch: “Bạn có thể vui lòng cung cấp cho tôi báo cáo doanh số bán hàng mới nhất không?”
Đưa ra chỉ dẫn (Giving Instructions)
- Example: “Make sure to complete the project by the end of the week.”
- Dịch: “Đảm bảo hoàn thành dự án vào cuối tuần.”
Yêu cầu trợ giúp (Requesting Assistance)
- Example: “I need your help with preparing the presentation slides.”
- Dịch: “Tôi cần sự giúp đỡ của bạn trong việc chuẩn bị các slide trình bày.”
Sắp xếp lịch họp (Scheduling Meetings)
- Example: “Let’s schedule a team meeting for next Monday at 10 AM.”
- Dịch: “Chúng ta hãy lên lịch một cuộc họp nhóm vào thứ Hai tuần tới lúc 10 giờ sáng.”
Bày tỏ lòng biết ơn (Expressing Gratitude)
- Example: “Thank you for your hard work on this project.”
- Dịch: “Cảm ơn bạn đã làm việc chăm chỉ trong dự án này.”
Chia sẻ tiến độ (Sharing Progress)
- Example: “I wanted to update you on the status of the project. We’ve completed phase one successfully.”
- Dịch: “Tôi muốn cập nhật về tình hình dự án. Chúng tôi đã hoàn thành giai đoạn một một cách thành công.”
Thảo luận mục tiêu (Discussing Goals)
- Example: “Let’s set clear goals for the upcoming quarter to ensure everyone is on the same page.”
- Dịch: “Hãy đặt mục tiêu rõ ràng cho quý tới để đảm bảo mọi người đồng lòng.”
Giải quyết thách thức (Handling Challenges)
- Example: “We’ve encountered some challenges, but I believe we can overcome them with a strategic approach.”
- Dịch: “Chúng ta đã gặp phải một số thách thức, nhưng tôi tin rằng chúng ta có thể vượt qua chúng bằng một cách tiếp cận chiến lược.”
Đưa ra phản hồi (Providing Feedback)
- Example: “Great job on the presentation! Your communication skills are impressive.”
- Dịch: “Bạn đã làm rất tốt trong buổi trình bày! Kỹ năng giao tiếp của bạn thật ấn tượng.”
=>>> Vợ tiếng Anh là gì? Cách gọi vợ thân mật bằng tiếng Anh
Đưa ra yêu cầu (Making Requests)
- Example: “Could you please send me the agenda for the meeting?”
- Dịch: “Bạn có thể vui lòng gửi cho tôi chương trình làm việc của cuộc họp không?”
Xác nhận chi tiết (Confirming Details)
- Example: “Just to confirm, the meeting is scheduled for tomorrow at 2 PM, correct?”
- Dịch: “Chỉ để xác nhận, cuộc họp đã được lên lịch vào ngày mai lúc 2 giờ chiều, đúng không?”
Thông báo tin tức (Announcing News)
- Example: “I’m excited to announce that our proposal has been accepted by the client.”
- Dịch: “Tôi rất vui được thông báo rằng đề xuất của chúng ta đã được khách hàng chấp nhận.”
Xin lỗi (Apologizing)
- Example: “I apologize for the delay in getting back to you. I appreciate your patience.”
- Dịch: “Tôi xin lỗi vì đã phản hồi bạn chậm trễ. Tôi đánh giá cao sự kiên nhẫn của bạn.”
Sắp xếp cuộc gọi (Arranging a Call)
- Example: “Could we schedule a conference call to discuss the project details further?”
- Dịch: “Chúng ta có thể lên lịch một cuộc họp trực tuyến để thảo luận chi tiết hơn về dự án không?”
Giới thiệu (Making Introductions)
- Example: “Allow me to introduce our new team member, Lisa Johnson.”
- Dịch: “Cho phép tôi giới thiệu thành viên mới của nhóm chúng ta, Lisa Johnson.”
Thảo luận về các ưu tiên (Discussing Priorities)
- Example: “Let’s prioritize the key tasks for this month to ensure we meet our deadlines.”
- Dịch: “Hãy ưu tiên những công việc quan trọng trong tháng này để đảm bảo chúng ta kịp hạn chót.”
Đàm phán điều khoản (Negotiating Terms)
- Example: “We need to negotiate the terms of the contract before finalizing the agreement.”
- Dịch: “Chúng ta cần đàm phán các điều khoản của hợp đồng trước khi hoàn tất thỏa thuận.”
Thiết lập mục tiêu (Setting Objectives)
- Example: “Let’s establish clear objectives for the team to achieve over the next quarter.”
- Dịch: “Hãy thiết lập những mục tiêu rõ ràng để đội nhóm đạt được trong quý tới.”
Ghi nhận đóng góp (Acknowledging Contributions)
- Example: “I want to acknowledge everyone’s hard work on the recent project. It made a significant impact.”
- Dịch: “Tôi muốn ghi nhận sự chăm chỉ của mọi người trong dự án gần đây. Điều đó đã tạo ra một tác động đáng kể.”
Lên ý tưởng (Brainstorming Ideas)
- Example: “Let’s have a brainstorming session to generate creative ideas for the marketing campaign.”
- Dịch: “Hãy tổ chức một buổi họp động não để tạo ra những ý tưởng sáng tạo cho chiến dịch tiếp thị.”
Yêu cầu làm rõ (Requesting Clarification)
- Example: “I need clarification on the budget allocation for the upcoming project. Could you provide more details?”
- Dịch: “Tôi cần làm rõ về việc phân bổ ngân sách cho dự án sắp tới. Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết được không?”
=>> Bố tiếng Anh là gì? Những thành ngữ tiếng Anh về bố hay nhất
Giải quyết mối quan ngại (Addressing Concerns)
- Example: “If anyone has concerns about the proposed changes, please feel free to voice them during the meeting.”
- Dịch: “Nếu ai có lo ngại về những thay đổi được đề xuất, xin cứ tự nhiên phát biểu trong cuộc họp.”
Hoan nghênh phản hồi (Welcoming Feedback)
- Example: “We welcome your feedback on the new policy. Your input is valuable to us.”
- Dịch: “Chúng tôi hoan nghênh phản hồi của bạn về chính sách mới. Sự đóng góp của bạn rất quý giá đối với chúng tôi.”
Cập nhật tiến độ (Updating Progress)
- Example: “I’d like to provide an update on the progress of our team’s initiatives. Things are moving smoothly.”
- Dịch: “Tôi muốn cập nhật về tiến độ các sáng kiến của nhóm chúng ta. Mọi việc đang tiến triển thuận lợi.”
Khuyến khích hợp tác (Encouraging Collaboration)
- Example: “Let’s encourage more collaboration between departments to enhance overall efficiency.”
- Dịch: “Hãy khuyến khích sự hợp tác nhiều hơn giữa các phòng ban để nâng cao hiệu quả tổng thể.”