Danh từ là một trong những thành phần cốt lõi trong tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong cả ngữ pháp và giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, việc sử dụng danh từ đúng cách không phải lúc nào cũng dễ dàng, đặc biệt với những quy tắc bất quy tắc và cách dùng mạo từ đặc thù. Bài viết này Edulife sẽ giúp bạn khám phá các lưu ý đặc biệt khi dùng danh từ, cung cấp những thông tin hữu ích để bạn sử dụng thành thạo hơn. Việc nắm vững kiến thức về danh từ và các thành phần ngữ pháp khác là nền tảng vững chắc để bạn chinh phục các mục tiêu học tập và nâng cao trình độ, bao gồm cả việc đạt được các chứng chỉ tiếng anh uy tín.
Bảng Tổng Hợp Thông Tin về Danh từ trong Tiếng Anh
| Nội dung | Chi tiết tổng quan |
| Định nghĩa (Definition) | Danh từ (noun) là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, sự việc hoặc khái niệm. |
| Chức năng (Function) | Danh từ có chức năng chính là làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. |
| Quy chuẩn ngữ pháp (Grammar Rules) | Danh từ có thể được chia theo số ít, số nhiều; dùng kèm mạo từ; và có thể được xác định hoặc không xác định tùy theo ngữ cảnh. |
| Phân loại (Categories) | Danh từ gồm các loại như: danh từ số ít/số nhiều, danh từ chung/danh từ riêng, danh từ đếm được/không đếm được, danh từ cụ thể/trừu tượng, danh từ đơn/danh từ ghép. |
| Ví dụ (Examples) | Một số ví dụ về danh từ: person (người), book (sách), London (tên riêng), love (khái niệm trừu tượng). |
| Cách nhận biết (Identification) | Danh từ thường đứng sau mạo từ (a, an, the), tính từ hoặc đứng ở đầu câu làm chủ ngữ. |
| Vị trí trong câu (Position) | Danh từ có thể đứng ở vị trí chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc trong cụm giới từ. |
| Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Dùng đúng mạo từ với danh từ (a/an/the). – Sử dụng dạng số ít/số nhiều phù hợp. |
| Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Một số danh từ bất quy tắc không theo quy tắc thêm “s/es”. – Danh từ không đếm được thường không dùng với số đếm, mà dùng với lượng từ như “much”, “little”. |
| Ứng dụng (Practical Use) | Hiểu và sử dụng danh từ đúng cách giúp cải thiện khả năng giao tiếp, viết luận và hiểu tài liệu tiếng Anh. |
| Kết luận (Conclusion) | Danh từ là thành phần cơ bản trong tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc cấu trúc câu và truyền đạt ý nghĩa. |
Danh từ là gì trong tiếng anh?

Danh từ (Noun) là từ dùng để biểu thị người, sự vật, địa điểm, ý tưởng hoặc hiện tượng cụ thể. Trong câu, danh từ thường đảm nhiệm vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Một vài ví dụ về danh từ trong tiếng Anh:
- Danh từ chỉ người: girl (cô gái), student (học sinh), engineer (kỹ sư), men (đàn ông)…
- Danh từ chỉ động vật: cat (con mèo), tiger (con hổ), dolphin (cá heo)…
- Danh từ chỉ đồ vật: pen (cây bút), phone (điện thoại), chair (ghế)…
- Danh từ chỉ hiện tượng: lightning (tia chớp), rain (mưa), sunrise (bình minh), frost (sương giá)…
- Danh từ chỉ địa điểm: park (công viên), restaurant (nhà hàng), museum (bảo tàng), airport (sân bay)…
- Danh từ chỉ khái niệm: love (tình yêu), justice (công lý), happiness (hạnh phúc), peace (hòa bình)…
Để mở rộng vốn từ vựng và làm quen với các danh từ thường gặp, bạn có thể tham khảo danh sách 100 danh từ tiếng anh thông dụng nhất kèm ví dụ cụ thể.
Danh từ đóng vai trò quan trọng trong câu, giúp câu có cấu trúc rõ ràng và ý nghĩa. Dưới đây là một vài chức năng phổ biến của danh từ trong câu:
- Làm chủ ngữ: Thường xuất hiện ở đầu câu khi làm chủ ngữ và đứng trước động từ chính. Ví dụ: Dogs bark.
- Làm tân ngữ của động từ: Khi là tân ngữ, danh từ có thể đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp và thường đứng ngay sau động từ. Ví dụ: I read a book.
- Làm tân ngữ của giới từ: Đứng sau giới từ để làm rõ nghĩa cho mối quan hệ mà giới từ chỉ ra. Ví dụ: He is in the garden.
- Làm bổ ngữ cho chủ ngữ: Bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ và thường đi kèm với các động từ nối như to be, become, seem,… Ví dụ: She is a teacher.
- Làm bổ ngữ cho tân ngữ: Có thể làm bổ ngữ, thường xuất hiện sau một số động từ như make, consider, appoint,… để cung cấp thêm thông tin về tân ngữ. Ví dụ: They made him captain.
Hiểu rõ các chức năng này là bước đầu tiên để bạn có thể kết hợp danh từ với các thành phần khác trong câu, từ đó xây dựng nên những câu văn hoàn chỉnh. Để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là ở trình độ trung cấp, việc nắm vững các cấu trúc tiếng Anh B1 thông dụng là vô cùng cần thiết.

Các loại danh từ
Đối với danh từ trong tiếng Anh sẽ được phân loại dựa theo nhiều tiêu chí khác nhau. Cụ thể:
Danh từ số ít – số nhiều
- Danh từ số ít (Singular Nouns): Đây là những danh từ chỉ một sự vật, hiện tượng có thể đếm được hoặc các danh từ không thể đếm được. Ví dụ: a student (một học sinh), a dog (một con chó), an apple (một quả táo)…
- Danh từ số nhiều (Plural Nouns): Những danh từ này dùng để chỉ từ hai sự vật hoặc hiện tượng đếm được trở lên. Chúng thường có thêm hậu tố -s hoặc -es ở cuối. Ví dụ: students (những học sinh), dogs (những con chó), apples (những quả táo)…
Danh từ chung và danh từ riêng
Danh từ chung (Common Nouns): Là loại danh từ dùng để chỉ các sự vật, hiện tượng hoặc địa điểm nói chung trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ:
- Chỉ người: teacher (giáo viên), driver (người lái xe), student (học sinh)…
- Chỉ sự vật hoặc hiện tượng: car (xe hơi), table (cái bàn), rain (mưa)…
- Chỉ địa điểm: park (công viên), village (làng), river (dòng sông)…
Danh từ riêng (Proper Nouns): Là loại danh từ được dùng để chỉ rõ tên riêng của một người, sự vật, hiện tượng hoặc địa điểm cụ thể. Ví dụ:
- Chỉ người: Alice, Michael, Emma…
- Chỉ vật: Apple, Netflix, Amazon…
- Chỉ địa điểm: New York, Tokyo, Vietnam…

>>> Xem thêm: Tổng hợp bộ từ vựng tiếng anh về thời gian
Danh từ không đếm được – đếm được
- Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns): Đây là loại danh từ dùng để chỉ các sự vật, hiện tượng không thể đếm trực tiếp bằng số lượng. Chúng thường chỉ các chất liệu, khái niệm trừu tượng hoặc hiện tượng không có hình dạng cụ thể. Danh từ này chỉ xuất hiện ở dạng số ít. Ví dụ: water (nước), sand (cát), happiness (hạnh phúc)…
Cách “đong đếm” danh từ không đếm được (Partitives): Mặc dù không đếm được trực tiếp, chúng ta vẫn có thể định lượng chúng bằng cách sử dụng các danh từ chỉ đơn vị (partitives) đi kèm. Đây là kiến thức cực kỳ quan trọng và thực tế trong giao tiếp hàng ngày:
- a piece of advice (một lời khuyên)
- a loaf of bread (một ổ bánh mì)
- a bottle of water (một chai nước)
- an item of news (một mẩu tin tức)
- a cup of coffee (một tách cà phê)
- a slice of pizza (một lát pizza)
Danh từ vừa đếm được, vừa không đếm được: Một số danh từ có thể là cả hai loại, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà chúng mang lại. Điều này thường gây khó khăn cho người học:
- hair (tóc – không đếm được, chỉ cả mái tóc) vs. a hair (một sợi tóc – đếm được)
- time (thời gian – không đếm được) vs. three times (ba lần – đếm được)
- work (công việc, lao động – không đếm được) vs. works (tác phẩm, nhà máy – đếm được)
- paper (chất liệu giấy – không đếm được) vs. a paper (một tờ báo/bài luận – đếm được)
- light (ánh sáng – không đếm được) vs. a light (một ngọn đèn – đếm được)
- Danh từ đếm được (Countable Nouns): Đây là loại danh từ biểu thị các sự vật riêng lẻ, có thể đếm bằng số và thường đi cùng các số lượng cụ thể. Ví dụ: three apples (ba quả táo), four chairs (bốn cái ghế), seven cars (bảy chiếc xe)…
Danh từ cụ thể – trừu tượng
- Danh từ cụ thể (Concrete Nouns): Đây là loại danh từ biểu thị những sự vật, hiện tượng có thể nhận biết trực tiếp thông qua các giác quan như nhìn, nghe, sờ hoặc ngửi. Ví dụ: book (cuốn sách), pencil (chiếc bút chì), flower (bông hoa), rain (mưa), heat (cái nóng)…
- Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns): Loại danh từ này biểu thị các khái niệm, trạng thái hoặc cảm xúc không thể cảm nhận trực tiếp qua giác quan. Ví dụ: courage (sự can đảm), freedom (tự do), wisdom (sự khôn ngoan), sadness (nỗi buồn)…

Danh từ đơn và danh từ ghép
- Danh từ đơn (Simple Nouns): Đây là loại danh từ được tạo thành từ một từ duy nhất, đơn lẻ và không chứa yếu tố ghép. Ví dụ: tree (cái cây), river (dòng sông), bird (con chim)…
- Danh từ ghép (Compound Nouns): Loại danh từ này được hình thành bằng cách ghép hai hoặc nhiều từ lại với nhau. Chúng có thể được viết dưới dạng từ ghép liền, từ ghép rời hoặc sử dụng dấu gạch nối. Ví dụ: toothbrush (bàn chải đánh răng), sunflower (hoa hướng dương), coffee table (bàn uống cà phê)…
Bài tập nhỏ: Kiểm tra kiến thức về các loại danh từ
Hãy chọn đáp án đúng nhất cho các câu hỏi sau:
Câu 1: Từ nào sau đây là danh từ không đếm được?
- A. table
- B. information
- C. student
- D. book
Câu 2: Trong câu “My grandmother told me a wonderful story,” từ “story” thuộc loại danh từ nào?
- A. Danh từ trừu tượng
- B. Danh từ cụ thể
- C. Danh từ không đếm được
- D. Danh từ riêng
Câu 3: Từ “childhood” là một ví dụ của loại danh từ nào?
- A. Danh từ cụ thể
- B. Danh từ số ít
- C. Danh từ trừu tượng
- D. Danh từ ghép
Việc xác định danh từ (noun) trong tiếng Anh rất quan trọng để hiểu cấu trúc câu và ý nghĩa. Có nhiều cách để nhận biết danh từ, thường bạn sẽ cần kết hợp nhiều phương pháp lại với nhau. Dưới đây là các cách phổ biến:
Hướng dẫn cách xác định danh từ trong tiếng Anh
Nếu bạn chưa thể xác định đâu là danh từ trong câu hãy tham khảo hướng dẫn sau:
1. Dựa vào Ý nghĩa (Meaning)
Danh từ là từ dùng để gọi tên:
- Người: teacher, student, John, Mary, mother, doctor
- Địa điểm: city, park, school, house, Paris, Vietnam, library
- Sự vật/Đồ vật: book, table, chair, car, computer, flower, water, air
- Ý tưởng/Khái niệm (Abstract nouns): love, happiness, freedom, information, idea, time, beauty
Ưu điểm: Đây là cách cơ bản nhất.
Hạn chế: Khó nhận biết với danh từ trừu tượng hoặc khi một từ có thể vừa là danh từ vừa là động từ (ví dụ: run – chạy (động từ) hoặc cuộc chạy/sự chạy (danh từ)). Ngoài ra bạn cần hiểu nghĩa của các từ này mới biết được đó là danh từ hay loại từ khác.
2. Dựa vào Chức năng trong câu (Function in a sentence)
Danh từ thường đóng vai trò là:
- Chủ ngữ (Subject): Là người hoặc vật thực hiện hành động trong câu.
The dog barked loudly. (Dog là chủ ngữ)
Happiness is important. (Happiness là chủ ngữ) - Tân ngữ trực tiếp (Direct Object): Là người hoặc vật nhận tác động trực tiếp của động từ.
I read a book. (Book nhận tác động từ “read”)
She bought a new car. (Car nhận tác động từ “bought”) - Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object): Là người hoặc vật nhận lợi ích từ hành động, thường đứng sau động từ và trước tân ngữ trực tiếp.
She gave him a gift. (Him nhận “gift”)
He told us a story. (Us nhận “story”) - Bổ ngữ chủ ngữ (Subject Complement): Đứng sau động từ nối (linking verb như be, become, seem, feel…) và mô tả hoặc định danh lại chủ ngữ.
He is a doctor. (Doctor định danh “He”)
She became a teacher. (Teacher định danh “She”) - Tân ngữ của giới từ (Object of Preposition): Đứng sau giới từ (in, on, at, for, with, to, from…).
He is in the garden. (Garden đứng sau giới từ “in”)
She talked about her trip. (Trip đứng sau giới từ “about”)
Ưu điểm: Đây là cách rất đáng tin cậy để xác định danh từ trong ngữ cảnh câu. Giúp dễ dàng phát hiện danh từ một cách chính xác.
Hạn chế: Bạn cần hiểu cấu trúc câu cơ bản mới có thể phân biệt được danh từ.
3. Dựa vào Vị trí và các từ đi kèm (Position and accompanying words)
Danh từ thường đứng sau các từ loại sau:
- Mạo từ (Articles): a, an, the
a cat, an apple, the house

- Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives): my, your, his, her, its, our, their
my book, their car, her name - Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjectives): this, that, these, those
this idea, those people - Từ chỉ số lượng/Hạn định từ (Quantifiers/Determiners): some, many, few, several, much, little, a lot of, no, every, each, number, amount…
some water, many students, little information - Tính từ (Adjectives): Tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
a beautiful flower, interesting information, a tall building (Flower, information, building là danh từ) - Giới từ (Prepositions): Như đã nói ở mục 2.
on the table, for love
Ưu điểm: Giúp nhận diện danh từ dựa vào các dấu hiệu ngữ pháp xung quanh.
Hạn chế: Không phải lúc nào danh từ cũng đi kèm với các từ này, và đôi khi có các cấu trúc khác phức tạp hơn.

4. Dựa vào Đuôi từ/Hậu tố phổ biến (Common Suffixes)
Nhiều danh từ có các đuôi đặc trưng. Đây là một số ví dụ:
- -tion, -sion: information, decision, education, television
- -ment: government, development, agreement, movement
- -ness: happiness, kindness, darkness, quickness
- -ity, -ty: electricity, safety, clarity, certainty
- -ance, -ence: importance, difference, independence, patience
- -er, -or: teacher, doctor, writer, actor (Thường chỉ người làm nghề hoặc vật thực hiện hành động)
- -ist: artist, scientist, tourist
- -ship: friendship, leadership, relationship
- -hood: childhood, neighborhood, brotherhood
- -y: difficulty, discovery, honesty
- -age: marriage, postage, village
Ưu điểm: Cung cấp gợi ý mạnh mẽ về loại từ.
Hạn chế: Không phải tất cả danh từ đều có các đuôi này, và một số đuôi có thể xuất hiện ở từ loại khác (ít phổ biến hơn). Chỉ nên dùng làm gợi ý ban đầu.

5. Dựa vào khả năng Thêm Số ít/Số nhiều (Number)
- Hầu hết danh từ (đếm được) có thể chuyển từ dạng số ít sang số nhiều (thường bằng cách thêm -s hoặc -es).
book -> books
city -> cities
child -> children (dạng bất quy tắc) - Danh từ không đếm được thì không có dạng số nhiều theo cách này, nhưng bản thân chúng là danh từ.
water, information, furniture (Không thêm -s)
Ưu điểm: Là một phép thử hữu ích cho danh từ đếm được.
Hạn chế: Không áp dụng cho danh từ không đếm được.
Tóm lại
Cách tốt nhất để xác định danh từ là kết hợp nhiều phương pháp.
- Đầu tiên, nghĩ về ý nghĩa: Nó có gọi tên người, vật, địa điểm, hay ý tưởng không?
- Sau đó, xem chức năng trong câu: Nó có làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hay theo sau giới từ không?
- Quan sát các từ xung quanh: Nó có đi sau mạo từ, tính từ sở hữu, từ chỉ số lượng, tính từ không?
- Kiểm tra đuôi từ (nếu có): Có các đuôi danh từ phổ biến không?
- Thử thêm số nhiều: Nó có thể ở dạng số nhiều không (nếu là danh từ đếm được)?
Lưu ý quan trọng
Một từ có thể là nhiều loại từ khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
Ví dụ:
- Walk (đi bộ) là động từ trong “I walk to school.”
- Walk (cuộc đi bộ) là danh từ trong “Let’s go for a walk.” (ở đây có mạo từ “a” đi kèm).
Hãy luôn nhìn từ trong ngữ cảnh câu để xác định chính xác loại từ của nó.
Lưu ý đặc biệt khi dùng danh từ
Danh từ trong tiếng Anh có nhiều trường hợp sử dụng đặc biệt mà người học cần lưu ý để tránh sai sót. Dưới đây là hai khía cạnh quan trọng: các trường hợp danh từ bất quy tắc thường gặp và cách sử dụng mạo từ đúng cách.
Các trường hợp bất quy tắc
Trong tiếng Anh, phần lớn danh từ chuyển sang số nhiều bằng cách thêm -s hoặc -es. Tuy nhiên, có một vài danh từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc này, ví dụ:
- man – men
- woman – women
- child – children
- foot – feet
- tooth – teeth
- mouse – mice
- goose – geese
- person – people
Ngoài ra, một số danh từ không thay đổi ở dạng số nhiều:
- sheep – sheep
- fish – fish
- deer – deer
- aircraft – aircraft

Lưu ý về việc sử dụng Mạo từ (a, an, the)
Mạo từ trong tiếng Anh là từ đứng trước danh từ để xác định tính xác định hoặc không xác định của danh từ đó với ba loại mạo từ chính là: a, an và the.
- A: Sử dụng trước các danh từ số ít đếm được và bắt đầu bằng phụ âm. Ví dụ: a dog, a bike, a hotel.
- An: Dùng trước các danh từ số ít đếm được và bắt đầu bằng nguyên âm. Ví dụ: an orange, an umbrella, an heir.
- The: Được sử dụng khi danh từ đã xác định rõ hoặc đã được đề cập trước đó. Ví dụ: the moon, the chair in the corner, the children at the park.
Trường hợp không dùng mạo từ (Zero Article): Đây là một lỗi sai rất phổ biến mà người học tiếng Anh thường mắc phải. Cần nhấn mạnh khi nào chúng ta KHÔNG dùng mạo từ:
- Trước danh từ số nhiều hoặc không đếm được mang nghĩa chung chung: Ví dụ: Cats are cute animals. (Mèo là loài động vật đáng yêu.) / I like music. (Tôi thích âm nhạc.)
- Trước tên các bữa ăn: Ví dụ: have breakfast (ăn sáng), have lunch (ăn trưa), have dinner (ăn tối).
- Trước tên các môn thể thao: Ví dụ: play soccer (chơi bóng đá), play tennis (chơi quần vợt), go swimming (đi bơi).
- Trước tên các ngôn ngữ: Ví dụ: learn English (học tiếng Anh), speak Vietnamese (nói tiếng Việt). (Tuy nhiên, dùng “the” khi nói về người dân của quốc gia đó, ví dụ: The English – người Anh)
- Trước tên các môn học: Ví dụ: study Mathematics (học Toán), teach History (dạy Lịch sử).
- Khi nói về các khái niệm trừu tượng một cách chung chung: Ví dụ: Love is blind. (Tình yêu mù quáng.) / Freedom is important. (Tự do là quan trọng.)

Các lỗi sai thường gặp khi dùng danh từ
Việc nắm vững các quy tắc là một chuyện, nhưng tránh được những lỗi sai phổ biến lại là một kỹ năng khác. Dưới đây là các lỗi mà người học tiếng Anh hay mắc phải khi sử dụng danh từ:
- Thêm “s” vào danh từ không đếm được: Đây là lỗi rất phổ biến. Danh từ không đếm được không có dạng số nhiều bằng cách thêm “s” hoặc “es”. Ví dụ:
- ❌ advices (sai) thay vì advice (đúng)
- ❌ informations (sai) thay vì information (đúng)
- ❌ furnitures (sai) thay vì furniture (đúng)
- Dùng “a/an” với danh từ số nhiều hoặc không đếm được: Mạo từ “a” và “an” chỉ dùng với danh từ số ít đếm được. Ví dụ:
- ❌ a books (sai) thay vì books (đúng) hoặc a book (đúng)
- ❌ an waters (sai) thay vì water (đúng)
- Nhầm lẫn giữa danh từ số nhiều bất quy tắc: Một số danh từ có dạng số nhiều đặc biệt mà không theo quy tắc thêm “s/es” thông thường.
- ❌ childs (sai) thay vì children (đúng)
- ❌ mans (sai) thay vì men (đúng)
- ❌ tooths (sai) thay vì teeth (đúng)
- Sử dụng sai lượng từ (Quantifiers): Lượng từ như “much/many”, “little/few” phải được dùng đúng với danh từ đếm được hoặc không đếm được.
- ❌ many water (sai) thay vì much water (đúng)
- ❌ much books (sai) thay vì many books (đúng)
- ❌ few money (sai) thay vì little money (đúng)
- Thiếu hoặc dùng sai mạo từ “the”: “The” được dùng khi danh từ được xác định cụ thể, nhưng đôi khi lại bị bỏ qua hoặc dùng thừa.
- ❌ Sun rises in east. (sai) thay vì The sun rises in the east. (đúng)
- ❌ I like the coffee. (nếu nói chung chung về cà phê) thay vì I like coffee. (đúng)
Lời kết
Có thể thấy việc sử dụng danh từ trong tiếng Anh đòi hỏi sự hiểu biết về các quy tắc và lưu ý đặc biệt. Từ cách nhận biết đến áp dụng trong câu, nắm rõ những kiến thức này sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng ngôn ngữ của mình. Nếu bạn muốn tiến xa hơn trong việc học tiếng Anh, Edulife sẵn sàng đồng hành cùng bạn với những khóa học chất lượng và phù hợp nhất.
Nắm vững kiến thức về danh từ là một bước quan trọng trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Để hệ thống hóa và khám phá thêm các thành phần ngữ pháp thiết yếu khác, đừng bỏ qua những bài viết hữu ích dưới đây từ Edulife nhé!
Bài viết tham khảo:
- Đại từ trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết
- Động từ: Khái niệm, phân loại và các dạng thường gặp
- Tính từ: Vị trí, chức năng và dấu hiệu nhận biết
- Trạng từ trong tiếng Anh: Toàn bộ kiến thức cần nắm
- Giới từ (Prepositions): Các giới từ thông dụng và cách sử dụng
- Liên từ trong Tiếng Anh: Lý thuyết và bài tập vận dụng
- Lượng từ (Quantifiers): Cách dùng Many, Much, Some, Any, Few, A lot of…
- Mạo từ A, An, The: Cách sử dụng chính xác và dễ hiểu


