Con voi tiếng Anh là gì? Ngoài elephant còn có từ vựng nào khác về con voi không? Những thành ngữ có con voi tiếng Anh là gì? Cùng theo dõi trong bài viết dưới đây!
Con voi tiếng Anh là gì? Đặt câu với con voi tiếng Anh
Con voi tiếng Anh là elephant.
Phát âm kiểu Anh: /ˈel.ɪ.fənt/
Phát âm kiểu Mỹ: /ˈel.ə.fənt/
>>>> Tổng hợp từ vựng tiếng Anh con vật đầy đủ nhất
Đặt câu với con voi tiếng Anh
- Elephants are the largest land animals on Earth. – Voi là động vật trên cạn lớn nhất trên Trái đất.
- African elephants have larger ears than Asian elephants. – Voi châu Phi có đôi tai to hơn voi châu Á.
- Elephants use their trunks for various tasks, including grasping objects and spraying water. – Voi sử dụng vòi của mình cho nhiều nhiệm vụ khác nhau, bao gồm nắm bắt đồ vật và phun nước.
- The ivory tusks of elephants have unfortunately made them a target for poaching. – Những chiếc ngà voi không may đã khiến chúng trở thành mục tiêu săn trộm.
- Elephants are known for their strong social bonds and complex communication. – Voi được biết đến với mối liên kết xã hội mạnh mẽ và khả năng giao tiếp phức tạp.
- The gestation period of an elephant is about 22 months, making it one of the longest among mammals.- Thời gian mang thai của voi là khoảng 22 tháng, khiến nó trở thành một trong những loài động vật có vú có thời gian mang thai dài nhất.
- Elephants are herbivores, primarily feeding on grasses, leaves, and fruits. – Voi là động vật ăn cỏ, chủ yếu ăn cỏ, lá và trái cây
- Elephants have a keen sense of smell and can detect water sources from great distances. – Voi có khứu giác nhạy bén và có thể phát hiện nguồn nước từ khoảng cách rất xa.
- The family structure of elephants is matriarchal, with a female leading the herd.
- Conservation efforts are crucial to protect elephants from habitat loss and illegal hunting
Thành ngữ có con voi trong tiếng Anh, idioms với con voi
The elephant in the room: Một vấn đề hiển nhiên mà mọi người đều tránh né.
Example: “Their disagreement about the project was the elephant in the room during the meeting.” – Sự bất đồng của họ về dự án là điều mà họ đang cố gắng tránh né trong suốt cuộc họp
White elephant: Một cái gì đó đắt tiền và khó bảo trì hoặc có ít giá trị
Example: “The old mansion became a white elephant for the owner, requiring constant repairs.” – Căn biệt thự cũ trở thành một tài sản khó bảo trì đối với chủ nhân, nó cần phải sửa chữa liên tục”.
Like teaching an elephant to dance: Đề cập đến một nhiệm vụ cực kỳ khó khăn hoặc không thể.
Example: “Explaining quantum physics to him is like teaching an elephant to dance.” – “Giải thích vật lý lượng tử với anh ấy giống như dạy một con voi nhảy múa.”
Elephant’s memory: Khả năng ghi nhớ mọi thứ trong một thời gian dài.
Example: “She has an elephant’s memory; she can recall details from our childhood.” – “Cô ấy có trí nhớ đáng kinh ngạc, cô ấy có thể nhớ lại những chi tiết từ thời thơ ấu của chúng tôi.
Elephant in a china shop: Một người vụng về hoặc thiếu tế nhị trong những tình huống tế nhị.
Example: “He’s like an elephant in a china shop when it comes to dealing with sensitive topics.”- “Anh ấy thật vụng về và thiếu tế nhị khi đụng đến những chủ đề nhạy cảm.”
Not see the elephant in the room: Không nhận thấy một vấn đề hoặc vấn đề rõ ràng.
Example: “He seems to not see the elephant in the room regarding the team’s communication issues.” – “Anh ấy dường như không nhìn thấy vấn đề gì trong phòng liên quan đến vấn đề liên lạc của đội.”
Room for the elephant to dance: Rất nhiều không gian hoặc tự do
Example: “We’ve cleared out the room, giving the elephant plenty of space to dance.” Chúng tôi đã dọn sạch phòng, phòng đã có nhiều không gian hơn
Elephant’s graveyard: Nơi lưu trữ những thứ đã lỗi thời
Example: “Old computers end up in the company’s tech room, like an elephant’s graveyard.” – Máy tính cũ nằm trong phòng công nghệ của công ty như một kho đồ cũ
An elephant never forgets: Người có trí nhớ siêu phàm
Example: “She remembers every detail; it’s like an elephant never forgets.” – Cô ấy nhớ từng chi tiết như một người siêu phàm
The blind men and the elephant: Đề cập đến một tình huống mà những người khác nhau có quan điểm khác nhau về cùng một điều
Example: “The team members saw the project like the blind men and the elephant, each with a different viewpoint.” – Các thành viên trong nhóm dự án mỗi người có một quan điểm khác nhau.”
Xem thêm bài viết: