Bạn có thắc mắc con trâu tiếng Anh là gì và làm sao để phân biệt với các loài khác trong họ Trâu bò? Là biểu tượng của làng quê Việt Nam và nền nông nghiệp lúa nước, việc hiểu đúng tên gọi của con trâu sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy cùng Edulife tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây!
Con trâu trong tiếng Anh là gì? Cách phân biệt chính xác
Trong tiếng Anh, con trâu, đặc biệt là loài trâu nước phổ biến ở châu Á và Việt Nam, có tên gọi chính xác là Water buffalo /ˈwɔː.tər ˈbʌf.ə.loʊ/.
Từ “Buffalo” thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, tuy nhiên nó có thể gây nhầm lẫn với “Bison” (bò rừng Bizon) ở Bắc Mỹ. Do đó, sử dụng “Water buffalo” là cách gọi rõ ràng và chuẩn xác nhất để chỉ con trâu nước, bạn của nhà nông, loài gia súc có sức kéo bền bỉ gắn liền với việc cày ruộng.

Phân biệt Water Buffalo (Trâu nước) và Bison (Bò rừng Bizon)
Để tránh nhầm lẫn, bạn có thể phân biệt hai loài động vật này dựa trên các đặc điểm độc đáo sau:
- Sừng: Trâu nước (Water buffalo) có cặp sừng to, dài và cong hình lưỡi liềm, trong khi bò rừng Bizon (Bison) có sừng ngắn và sắc nhọn hơn.
- Hình dáng: Bò rừng Bizon có một cái bướu lớn trên vai và bộ lông dày, rậm. Ngược lại, trâu nước có thân hình phẳng hơn và bộ lông thưa, màu xám đen.
- Môi trường sống: Đúng như tên gọi, trâu nước rất thích nước và thường đầm mình trong bùn hoặc đầm lầy ở châu Á, trong khi bò rừng Bizon sống chủ yếu ở các đồng cỏ Bắc Mỹ.
>> Con ngựa tiếng Anh là gì? Các thành ngữ thú vị về con ngựa
> 66+ từ vựng tiếng Anh con vật, thành ngữ và idioms về con vật cực hay
Từ vựng tiếng Anh về các loại gia súc, gia cầm khác
Bên cạnh trâu, thế giới gia súc và gia cầm cũng rất đa dạng. Dưới đây là bộ từ vựng về các loài vật nuôi quen thuộc khác trong nông trại.
Từ vựng về gia súc (Cattle)
Ngoài trâu, họ Trâu bò (Bovidae) còn có nhiều loài gia súc quen thuộc khác được chăn nuôi để lấy sức kéo, thịt hoặc sữa.
Cattle | /ˈkæt.əl/ | Gia súc nói chung |
Sheep | /ʃiːp/ | Cừu |
Goat | /ɡoʊt/ | Dê |
Pig | /pɪɡ/ | Lợn |
Horse | /hɔːrs/ | Ngựa |
Donkey | /ˈdɑːŋ.ki/ | Lừa |
Mule | /mjuːl/ | La (con lai giữa lừa và ngựa) |
Rabbit | /ˈræb.ɪt/ | Thỏ |
Alpaca | /ælˈpæk.ə/ | Lạc đà Alpaca |
Llama | /ˈlɑː.mə/ | Lạc đà không bướu |
Yak | /jæk/ | Bò Tây Tạng |
Camel | /ˈkæm.əl/ | Lạc đà |
Pony | /ˈpoʊ.ni/ | Ngựa con, ngựa nhỏ |
Calf | /kæf/ | Con bê |
Cow | /kaʊ/ | Bò cái |
Bull | /bʊl/ | Bò đực, bò tơ |
Stallion | /ˈstæl.jən/ | Ngựa đực |
Mare | /meər/ | Ngựa cái |
Piglet | /ˈpɪɡ.lɪt/ | Lợn con |
Hog | /hɔɡ/ | Lợn thiến (nuôi lấy thịt) |
Sow | /saʊ/ | Lợn nái |
Từ vựng về gia cầm (Poultry)
Dưới đây là tên gọi tiếng Anh của một số loài gia cầm phổ biến trong các nông trại.
Gander | /ˈɡæn.dər/ | Ngỗng đực |
Hen | /hɛn/ | Gà mái |
Rooster | /ˈruː.stər/ | Gà trống |
Chick | /ʧɪk/ | Gà con |
Chicken | /ˈʧɪk.ɪn/ | Gà (nói chung) |
Duck | /dʌk/ | Vịt |
Turkey | /ˈtɜːr.ki/ | Gà tây |
Goose | /ɡuːs/ | Ngỗng |
Thành ngữ tiếng Anh thú vị liên quan đến trâu và bò
Hình ảnh con trâu, con bò hiền lành, mạnh mẽ cũng đi vào văn hóa phương Tây qua nhiều thành ngữ độc đáo.
To have the strength of a bull
Ý nghĩa: Rất mạnh mẽ và có sức khỏe tốt, tượng trưng cho sức mạnh thể chất phi thường.
To be like a bull in a china shop
Ý nghĩa: Diễn tả một người hành động rất vụng về, cẩu thả trong một môi trường đòi hỏi sự tinh tế, khéo léo.
To take the bull by the horns
Ý nghĩa: Dũng cảm đối mặt trực diện với một tình huống khó khăn một cách quyết đoán thay vì né tránh.
To buffalo someone
Ý nghĩa: Lừa dối, hăm dọa hoặc áp đảo ai đó bằng sức mạnh, quyền lực hoặc mánh khóe.
Bull in a bear market
Ý nghĩa: Một thuật ngữ trong tài chính, chỉ người đầu tư lạc quan và tin rằng thị trường sẽ tăng giá ngay cả khi xu hướng chung là đang đi xuống.

To be a cash cow
Ý nghĩa: Chỉ một sản phẩm, một khoản đầu tư hoặc một doanh nghiệp tạo ra nguồn lợi nhuận ổn định và dồi dào.
To be a sacred cow
Ý nghĩa: Một ý tưởng, một tổ chức hay một người được coi là thiêng liêng và không thể bị chỉ trích hay nghi ngờ.
To be a one-trick pony
Ý nghĩa: Ám chỉ một người hoặc một tổ chức chỉ giỏi duy nhất một kỹ năng hoặc chỉ thành công với một sản phẩm duy nhất.
Cowboy up
Ý nghĩa: Một lời động viên, kêu gọi ai đó hãy cứng rắn, dũng cảm và kiên cường đối mặt với khó khăn.
Holy cow!
Ý nghĩa: Một câu cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc phấn khích tột độ, tương tự như “Trời ơi!” hay “Chúa ơi!”.
Cow-eyed
Ý nghĩa: Mô tả một người có đôi mắt to, tròn, dịu dàng và hiền lành, giống như đôi mắt của một con bò.
Bullheaded
Ý nghĩa: Mô tả tính cách cứng đầu, bướng bỉnh và không dễ dàng thay đổi quan điểm của mình.
Bull session
Ý nghĩa: Một cuộc trò chuyện, thảo luận thân mật, không trang trọng, thường là giữa một nhóm nam giới.
Bullish
Ý nghĩa: Thể hiện một thái độ lạc quan, tích cực và đầy hy vọng về tương lai, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế hoặc thị trường chứng khoán.