EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > Con trâu tiếng Anh là gì? 20+ idioms thành ngữ con trâu tiếng Anh

vstep-bn

Con trâu tiếng Anh là gì? 20+ idioms thành ngữ con trâu tiếng Anh

Hà Trần by Hà Trần
23/07/2025
in Từ vựng

Bạn có thắc mắc con trâu tiếng Anh là gì và làm sao để phân biệt với các loài khác trong họ Trâu bò? Là biểu tượng của làng quê Việt Nam và nền nông nghiệp lúa nước, việc hiểu đúng tên gọi của con trâu sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy cùng Edulife tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây!

Nội dung bài viết
  1. Con trâu trong tiếng Anh là gì? Cách phân biệt chính xác
    1. Phân biệt Water Buffalo (Trâu nước) và Bison (Bò rừng Bizon)
  2. Từ vựng tiếng Anh về các loại gia súc, gia cầm khác
    1. Từ vựng về gia súc (Cattle)
    2. Từ vựng về gia cầm (Poultry)
  3. Thành ngữ tiếng Anh thú vị liên quan đến trâu và bò

Con trâu trong tiếng Anh là gì? Cách phân biệt chính xác

Trong tiếng Anh, con trâu, đặc biệt là loài trâu nước phổ biến ở châu Á và Việt Nam, có tên gọi chính xác là Water buffalo /ˈwɔː.tər ˈbʌf.ə.loʊ/.

Từ “Buffalo” thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, tuy nhiên nó có thể gây nhầm lẫn với “Bison” (bò rừng Bizon) ở Bắc Mỹ. Do đó, sử dụng “Water buffalo” là cách gọi rõ ràng và chuẩn xác nhất để chỉ con trâu nước, bạn của nhà nông, loài gia súc có sức kéo bền bỉ gắn liền với việc cày ruộng.

Con trâu nước trong tiếng Anh là Water buffalo
Trâu nước (Water buffalo) là biểu tượng quen thuộc của nông nghiệp Việt Nam.

Phân biệt Water Buffalo (Trâu nước) và Bison (Bò rừng Bizon)

Để tránh nhầm lẫn, bạn có thể phân biệt hai loài động vật này dựa trên các đặc điểm độc đáo sau:

  • Sừng: Trâu nước (Water buffalo) có cặp sừng to, dài và cong hình lưỡi liềm, trong khi bò rừng Bizon (Bison) có sừng ngắn và sắc nhọn hơn.
  • Hình dáng: Bò rừng Bizon có một cái bướu lớn trên vai và bộ lông dày, rậm. Ngược lại, trâu nước có thân hình phẳng hơn và bộ lông thưa, màu xám đen.
  • Môi trường sống: Đúng như tên gọi, trâu nước rất thích nước và thường đầm mình trong bùn hoặc đầm lầy ở châu Á, trong khi bò rừng Bizon sống chủ yếu ở các đồng cỏ Bắc Mỹ.

>> Con thỏ tiếng Anh là gì?  

>> Con ngựa tiếng Anh là gì? Các thành ngữ thú vị về con ngựa

> 66+ từ vựng tiếng Anh con vật, thành ngữ và idioms về con vật cực hay

Từ vựng tiếng Anh về các loại gia súc, gia cầm khác

Bên cạnh trâu, thế giới gia súc và gia cầm cũng rất đa dạng. Dưới đây là bộ từ vựng về các loài vật nuôi quen thuộc khác trong nông trại.

Từ vựng về gia súc (Cattle)

Ngoài trâu, họ Trâu bò (Bovidae) còn có nhiều loài gia súc quen thuộc khác được chăn nuôi để lấy sức kéo, thịt hoặc sữa.

Cattle /ˈkæt.əl/ Gia súc nói chung
Sheep /ʃiːp/ Cừu
Goat /ɡoʊt/ Dê
Pig /pɪɡ/ Lợn
Horse /hɔːrs/ Ngựa
Donkey /ˈdɑːŋ.ki/ Lừa
Mule /mjuːl/ La (con lai giữa lừa và ngựa)
Rabbit /ˈræb.ɪt/ Thỏ
Alpaca /ælˈpæk.ə/ Lạc đà Alpaca
Llama /ˈlɑː.mə/ Lạc đà không bướu
Yak /jæk/ Bò Tây Tạng
Camel /ˈkæm.əl/ Lạc đà
Pony /ˈpoʊ.ni/ Ngựa con, ngựa nhỏ
Calf /kæf/ Con bê
Cow /kaʊ/ Bò cái
Bull /bʊl/ Bò đực, bò tơ
Stallion /ˈstæl.jən/ Ngựa đực
Mare /meər/ Ngựa cái
Piglet /ˈpɪɡ.lɪt/ Lợn con
Hog /hɔɡ/ Lợn thiến (nuôi lấy thịt)
Sow /saʊ/ Lợn nái

Từ vựng về gia cầm (Poultry)

Dưới đây là tên gọi tiếng Anh của một số loài gia cầm phổ biến trong các nông trại.

Gander /ˈɡæn.dər/ Ngỗng đực
Hen /hɛn/ Gà mái
Rooster /ˈruː.stər/ Gà trống
Chick /ʧɪk/ Gà con
Chicken /ˈʧɪk.ɪn/ Gà (nói chung)
Duck /dʌk/ Vịt
Turkey /ˈtɜːr.ki/ Gà tây
Goose /ɡuːs/ Ngỗng

Thành ngữ tiếng Anh thú vị liên quan đến trâu và bò

Hình ảnh con trâu, con bò hiền lành, mạnh mẽ cũng đi vào văn hóa phương Tây qua nhiều thành ngữ độc đáo.

To have the strength of a bull
Ý nghĩa: Rất mạnh mẽ và có sức khỏe tốt, tượng trưng cho sức mạnh thể chất phi thường.

To be like a bull in a china shop
Ý nghĩa: Diễn tả một người hành động rất vụng về, cẩu thả trong một môi trường đòi hỏi sự tinh tế, khéo léo.

To take the bull by the horns
Ý nghĩa: Dũng cảm đối mặt trực diện với một tình huống khó khăn một cách quyết đoán thay vì né tránh.

To buffalo someone
Ý nghĩa: Lừa dối, hăm dọa hoặc áp đảo ai đó bằng sức mạnh, quyền lực hoặc mánh khóe.

Bull in a bear market
Ý nghĩa: Một thuật ngữ trong tài chính, chỉ người đầu tư lạc quan và tin rằng thị trường sẽ tăng giá ngay cả khi xu hướng chung là đang đi xuống.

Thành ngữ về con trâu trong tiếng Anh
Thành ngữ ‘take the bull by the horns’ mang ý nghĩa đối mặt thử thách một cách quyết đoán.

To be a cash cow
Ý nghĩa: Chỉ một sản phẩm, một khoản đầu tư hoặc một doanh nghiệp tạo ra nguồn lợi nhuận ổn định và dồi dào.

To be a sacred cow
Ý nghĩa: Một ý tưởng, một tổ chức hay một người được coi là thiêng liêng và không thể bị chỉ trích hay nghi ngờ.

To be a one-trick pony
Ý nghĩa: Ám chỉ một người hoặc một tổ chức chỉ giỏi duy nhất một kỹ năng hoặc chỉ thành công với một sản phẩm duy nhất.

Cowboy up
Ý nghĩa: Một lời động viên, kêu gọi ai đó hãy cứng rắn, dũng cảm và kiên cường đối mặt với khó khăn.

Holy cow!
Ý nghĩa: Một câu cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc phấn khích tột độ, tương tự như “Trời ơi!” hay “Chúa ơi!”.

Cow-eyed
Ý nghĩa: Mô tả một người có đôi mắt to, tròn, dịu dàng và hiền lành, giống như đôi mắt của một con bò.

Bullheaded
Ý nghĩa: Mô tả tính cách cứng đầu, bướng bỉnh và không dễ dàng thay đổi quan điểm của mình.

Bull session
Ý nghĩa: Một cuộc trò chuyện, thảo luận thân mật, không trang trọng, thường là giữa một nhóm nam giới.

Bullish
Ý nghĩa: Thể hiện một thái độ lạc quan, tích cực và đầy hy vọng về tương lai, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế hoặc thị trường chứng khoán.

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Cấu trúc Due to: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ dễ hiểu
  • Cấu trúc No matter: Cách dùng, ví dụ và bài tập áp dụng
  • Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ chi tiết
  • Cấu trúc However: Cách dùng, ví dụ chi tiết và lỗi cần tránh
  • Cấu trúc In order to: Cách dùng, ví dụ và lỗi cần tránh
  • Cấu trúc Would you mind: Cách dùng chuẩn, ví dụ thực tế
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn