Con trâu tiếng Anh là gì? Những từ vựng nào về các loại gia súc gia cầm trong tiếng Anh cần nhớ? Theo dõi bài viết dưới đây cùng Edulife ngay!
Con trâu tiếng Anh là gì? Từ vựng về gia súc gia cầm tiếng Anh
Con trâu tiếng Anh là Buffalo /ˈbʌf.ə.loʊ/
>> Con ngựa tiếng Anh là gì? Các thành ngữ thú vị về con ngựa
> 66+ từ vựng tiếng Anh con vật, thành ngữ và idioms về con vật cực hay
Một số từ vựng tiếng Anh về gia súc thường gặp bao gồm:
Cattle | /ˈkæt.əl/ | Gia súc nói chung |
Sheep | /ʃiːp/ | Cừu |
Goat | /ɡoʊt/ | Dê |
Pig | /pɪɡ/ | Lợn |
Horse | /hɔːrs/ | Ngựa |
Donkey | /ˈdɑːŋ.ki/ | Lừa |
Mule | /mjuːl/ | Lừa đực |
Rabbit | /ˈræb.ɪt/ | Thỏ |
Alpaca | /ælˈpæk.ə/ | Lạc đà Alpaca |
Llama | /ˈlɑː.mə/ | Lạc đà không bướu |
Yak | /jæk/ | Bò tầm |
Camel | /ˈkæm.əl/ | Lạc đà |
Pony | /ˈpoʊ.ni/ | Ngựa con, ngựa nhỏ |
Calf | /kæf/ | Con bê |
Cow | /kaʊ/ | Bò cái |
Bull | /bʊl/ | Bò đực, bò tơ |
Stallion | /ˈstæl.jən/ | Ngựa đực |
Mare | /meər/ | Ngựa cái |
Piglet | /ˈpɪɡ.lɪt/ | Lợn con |
Hog | /hɔɡ/ | Lợn đực |
Sow | /saʊ/ | Lợn cái |
Một số loài gia cầm tiếng Anh:
Gander | /ˈɡæn.dər/ | Ngỗng đực |
Hen | /hɛn/ | Gà mái |
Rooster | /ˈruː.stər/ | Gà trống |
Chick | /ʧɪk/ | Gà con |
Chicken | /ˈʧɪk.ɪn/ | Gà |
Duck | /dʌk/ | Vịt |
Turkey | /ˈtɜːr.ki/ | Gà tây |
Goose | /ɡuːs/ | Ngỗng |
Những thành ngữ về con bò và con trâu trong tiếng Anh
To have the strength of a bull
Ý nghĩa: Rất mạnh mẽ và có sức khỏe tốt.
To be like a bull in a china shop
Ý nghĩa: Người hành động vụng trộm và gây hậu quả không mong muốn trong môi trường tinh tế.
To take the bull by the horns
Ý nghĩa: Hành động mạnh mẽ và quyết đoán đối mặt với một tình huống khó khăn.
Ý nghĩa: Lừa dối hoặc đánh bại ai đó thông qua sức mạnh hoặc mánh khóe.
Bull in a bear market
Ý nghĩa: Người đầu tư lạc quan trong thị trường xuống giá.
To be a cash cow:
Ý nghĩa: Đối tượng, dự án hoặc doanh nghiệp mang lại lợi nhuận lớn.
To be a sacred cow:
Ý nghĩa: Điều gì đó hoặc ai đó được coi là thánh thượng và không được chỉ trích.
To be a one-trick pony
Ý nghĩa: Người hoặc tổ chức chỉ có một kỹ năng hoặc mô hình kinh doanh.
Cowboy up:
Ý nghĩa: Đối mặt với thách thức hoặc khó khăn một cách mạnh mẽ và quả cảm.
Holy cow!:
Ý nghĩa: Một cách diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc, tương tự như “Chúa ơi!” trong tiếng Việt.
Cow-eyed:
Ý nghĩa: Một cách diễn đạt về ánh nhìn dễ thương, dịu dàng như đôi mắt của một con bò.
Bullheaded:
Ý nghĩa: Cứng đầu, không chịu lắng nghe hoặc thay đổi quan điểm dễ dàng.
Bull session:
Ý nghĩa: Một cuộc thảo luận không chính thức hoặc nói chuyện phổ biến giữa các người bạn.
Bullish:
Ý nghĩa: Một tư duy tích cực về thị trường tài chính hoặc về tình hình kinh tế.