Nếu bạn đang tìm câu trả lời cho thắc mắc con ngựa tiếng anh là gì, bài viết này chính là dành cho bạn. Edulife không chỉ cung cấp định nghĩa và cách phát âm chuẩn xác, mà còn mở rộng vốn từ vựng của bạn với các thuật ngữ liên quan, ví dụ thực tế và những thành ngữ thú vị trong văn hóa Anh-Mỹ. Cùng khám phá ngay để không chỉ biết ‘horse’ mà còn hiểu sâu hơn về loài động vật này nhé!
1. Con ngựa tiếng anh là gì? Cách phát âm và các từ liên quan
Định nghĩa chính xác cho câu hỏi con ngựa tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, con ngựa được gọi là Horse, với phiên âm quốc tế là /hɔːs/.
- Nghĩa tiếng Anh: A large, solid-hoofed, herbivorous mammal (Equus caballus, family Equidae), domesticated since prehistoric times and used as a beast of burden, a draft animal, and for riding.
- Nghĩa tiếng Việt: Một loài động vật có vú ăn cỏ, có móng guốc (thuộc họ Ngựa – Equidae), được thuần hóa từ thời tiền sử và được sử dụng để thồ hàng, kéo xe và để cưỡi.
Ngoài từ “horse” chung chung, tiếng Anh còn có các từ vựng cụ thể hơn để miêu tả loài vật này:
- Stallion: Ngựa đực trưởng thành, chưa bị thiến.
- Mare: Ngựa cái trưởng thành.
- Foal: Ngựa con (dưới 1 tuổi).
- Pony: Giống ngựa lùn, có kích thước nhỏ.
2. Ví dụ về mẫu câu sử dụng từ “Horse” trong tiếng Anh
Ứng dụng trong mẫu câu giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn
Để giúp bạn sử dụng từ ‘horse’ một cách tự nhiên trong giao tiếp và củng cố khả năng ghi nhớ, dưới đây là các ví dụ thực tế về cách ứng dụng từ vựng này trong nhiều ngữ cảnh, từ miêu tả đơn giản đến các hoạt động như cưỡi ngựa hay đua ngựa.
- He gives all of his money to her for the horses – Anh ta đưa toàn bộ số tiền của mình cho cô để mua ngựa.
- After mounting his horse, David strolled down the path at a leisurely pace – Sau khi lên ngựa, David thong thả tản bộ dọc con đường.
- My horse is a little shy and gets scared of cars quickly – Con ngựa của tôi hơi nhút nhát và sợ ô tô chạy nhanh.
- Along the way, they could hear horses clip-clopping – Trên đường đi, họ có thể nghe thấy tiếng ngựa cạch cạch.
- There were twenty-five horses entered in the event – Có 25 con ngựa tham gia sự kiện này.
- Although it’s a lovely horse, it can be a little too spirited for a novice rider – Mặc dù là một con ngựa đáng yêu nhưng nó có thể hơi quá khích đối với một người mới cưỡi ngựa.
- That white horse is very elegant and lovely – Con ngựa trắng đó rất thanh lịch và đáng yêu.
- The recent drought resulted in the death of several horses – Hạn hán gần đây đã dẫn đến cái chết của một số con ngựa.
- The horse is the Mongols’ best companion and most valuable possession – Con ngựa là người bạn đồng hành tốt nhất và là tài sản quý giá nhất của người Mông Cổ.
- The widespread closure of manufacturing and retail establishments has resulted in the closure of several horse farms – Việc đóng cửa rộng rãi các cơ sở sản xuất và bán lẻ đã dẫn đến việc đóng cửa một số trang trại ngựa.
- It’s possible that the Viking horses originated in northern Europe – Có thể ngựa Viking có nguồn gốc ở Bắc Âu.
- Yesterday, my dad’s horse came in first – Hôm qua, con ngựa của bố tôi đã về nhất.
- Nobody wishes to see the killing of their cherished equine – Không ai mong muốn chứng kiến cảnh con ngựa yêu quý của mình bị giết.
- We all thought this horse was terribly sluggish, yet we nevertheless chose to adopt it – Tất cả chúng tôi đều nghĩ rằng con ngựa này cực kỳ chậm chạp, nhưng chúng tôi vẫn chọn nuôi nó.
- The moment the lion was pursuing the horse with the intention of eating it was captured on video – Khoảnh khắc con sư tử đuổi theo con ngựa với ý định ăn thịt nó đã được ghi lại trên video.
Xem thêm: Con bò tiếng anh là gì? Cách phân biệt Cattle, Cow và Bull
3. Các thành ngữ (idioms) thú vị về con ngựa trong tiếng Anh
Thành ngữ thú vị về con ngựa trong tiếng Anh
Hình ảnh con ngựa còn đi sâu vào văn hóa và ngôn ngữ, tạo ra nhiều thành ngữ độc đáo. Việc hiểu các thành ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
Dark horse | Ngựa ô: Chỉ một nhân vật, đội nhóm ít được biết đến nhưng bất ngờ đạt thành công, đặc biệt trong một cuộc cạnh tranh nhiều đối thủ. | In the current election campaign, he is a dark horse. Who knows, he could succeed!
Trong chiến dịch bầu cử hiện tại, anh ta là một con ngựa ô. Biết đâu anh ấy có thể thành công! |
Hold your horses | Bình tĩnh nào, đừng vội: Dùng để khuyên ai đó kiên nhẫn, đừng hành động hấp tấp. | Hold your horses! We need to think about this carefully before we make a decision.
Bình tĩnh nào! Chúng ta cần suy nghĩ cẩn thận về việc này trước khi đưa ra quyết định. |
Eat like a horse | Ăn rất nhiều, ăn khỏe như ngựa. | My teenage son eats like a horse. I can barely keep the fridge stocked!
Con trai tuổi teen của tôi ăn khỏe như ngựa. Tôiแทบจะ không thể giữ cho tủ lạnh đầy được! |
Get off your high horse | Đừng tỏ ra kiêu ngạo, trịch thượng; hãy ngừng cho rằng mình giỏi hơn người khác. | You should get off your high horse and admit that you made a mistake too.
Bạn nên bớt kiêu ngạo đi và thừa nhận rằng bạn cũng đã mắc sai lầm. |
Don’t look a gift horse in the mouth | Đừng chê bai hay săm soi một món quà được tặng. | I know the car is old, but you shouldn’t look a gift horse in the mouth. It’s free!
Tôi biết chiếc xe này cũ, nhưng được cho không thì đừng chê. Nó miễn phí mà! |
Qua bài viết này, bạn không chỉ có câu trả lời cho câu hỏi con ngựa tiếng anh là gì mà còn được trang bị thêm nhiều từ vựng liên quan, các mẫu câu thực tế và thành ngữ thông dụng. Việc học từ vựng theo chủ đề động vật là một cách tuyệt vời để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về loài vật nào, hãy để lại bình luận để Edulife có thể hỗ trợ bạn nhé!