Con gà tiếng Anh là gì? Gà mái tiếng Anh là gì? Gà trống thiến tiếng Anh gọi như thế nào? Cùng Edulife tìm hiểu trong bài viết sau đây nhé!
Con gà tiếng anh là gì?
Trong tiếng Anh, “con gà” thường được gọi chung là “chicken” phiên âm là /’t∫ikin/. Đây là một loài gia cầm, được nuôi để lấy thịt và trứng.
Ví dụ:
The chicken is in the barn. (Con gà đang ở trong chuồng.)
We had chicken for dinner. (Chúng tôi ăn thịt gà cho bữa tối.)
She raises chickens in her backyard. (Cô ấy nuôi gà ở sân sau nhà mình.)
Gà trống, gà mái, gà con tiếng Anh là gì?
Gà được chia thành nhiều loại như gà trống, gà mái, và gà con, mỗi loại đều có cách gọi tên tiếng Anh khác nhau. Cụ thể về các cách gọi con gà trong tiếng Anh như sau:
Gà trống – Rooster /ruː.stər/
Gà trống tiếng Anh đọc là Rooster (phiên âm: /ˈruː.stər/). Đây là con đực trưởng thành của loài gà, thường có mào và lông đuôi dài hơn so với gà mái.
Ví dụ: The rooster crows every morning at dawn. (Con gà trống gáy vào mỗi buổi sáng sớm.)
Gà mái – Hen /hen/
Gà mái tiếng Anh đọc là Hen (phiên âm: /hen/). Đây là giống gà cái sau khi đã trưởng thành, đẻ trứng, có mào nhỏ và ngắn hơn gà trống.
Ví dụ: The hen lays an egg every day. (Con gà mái đẻ một quả trứng mỗi ngày.)
Gà con – Chick /tʃɪk/
Trong tiếng Anh gà con đọc là Chick (phiên âm: /tʃɪk/). Đây là những chú gà còn nhỏ.
Ví dụ: The chicks follow their mother around the farm. (Những con gà con theo mẹ của chúng quanh vườn.)
Một số từ khác về con gà tiếng Anh
Ngoài những từ vựng cơ bản liên quan đến con gà như “gà”, “gà trống”, “gà mái” và “gà con”, dưới đây là một số từ vựng mở rộng khác liên quan đến gà và các sản phẩm từ gà để bạn đọc sử dụng một cách phong phú hơn.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ri Chicken | /ri ˈtʃɪkɪn/ | Gà ri |
Black-boned Chicken | /blæk-boʊnd ˈtʃɪkɪn/ | Gà ác |
Bantam Chicken | /ˈbæntəm ˈtʃɪkɪn/ | Gà tre |
Vietnamese Fighting Chicken | /ˈviːtnæmiːz ˈfaɪtɪŋ ˈtʃɪkɪn/ | Gà nòi |
Dong Tao Chicken | /dɒŋ taʊ ˈtʃɪkɪn/ | Gà Đông Tảo |
Mach Hoach Chicken | /mɑːk hwɑːk ˈtʃɪkɪn/ | Gà Mạnh Hoạch |
Rooster Crow | /ˈruːstər kroʊ/ | Gà gáy |
Chicken Egg | /ˈtʃɪkɪn ɛɡ/ | Trứng gà |
Chicken Meat | /ˈtʃɪkɪn miːt/ | Thịt gà |
Fried Chicken | /fraɪd ˈtʃɪkɪn/ | Gà chiên |
Boiled Chicken | /bɔɪld ˈtʃɪkɪn/ | Gà luộc |
Chicken Breeder | /ˈtʃɪkɪn ˈbriːdər/ | Người nuôi gà |
Poultry Farmer | /ˈpoʊltri ˈfɑːrmər/ | Người chăn nuôi gia cầm |
Rooster Tail | /ˈruːstər teɪl/ | Đuôi gà trống |
Hen House | /hɛn haʊs/ | Chuồng gà mái |
Chicken Coop | /ˈtʃɪkɪn kuːp/ | Cái lồng gà |
Chicken Feed | /ˈtʃɪkɪn fiːd/ | Thức ăn cho gà |
Chicken Wing | /ˈtʃɪkɪn wɪŋ/ | Cánh gà |
Chicken Breast | /ˈtʃɪkɪn brɛst/ | Ức gà |
Chicken Thigh | /ˈtʃɪkɪn θaɪ/ | Đùi gà |
Chicken Drumstick | /ˈtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/ | Đùi gà |
Chicken Liver | /ˈtʃɪkɪn ˈlɪvər/ | Gan gà |
Chicken Broth | /ˈtʃɪkɪn brɔːθ/ | Nước dùng gà |
Chicken Cutlet | /ˈtʃɪkɪn ˈkʌtlɪt/ | Thịt gà phi lê |
Chicken Sausage | /ˈtʃɪkɪn ˈsɔːsɪdʒ/ | Xúc xích gà |
Chicken Casserole | /ˈtʃɪkɪn ˈkæsəroʊl/ | Món hầm gà |
Chicken Parmesan | /ˈtʃɪkɪn ˌpɑːrməˈzæn/ | Gà Parmesan |
Chicken Satay | /ˈtʃɪkɪn səˈteɪ/ | Gà xiên nướng (Satay) |
Tham khảo: Tổng hợp từ vựng về động vật tiếng Anh cần nhớ
> Con voi tiếng Anh là gì? Thành ngữ về con voi trong tiếng Anh
> Con báo tiếng Anh là gì? Từ vựng động vật hoang dã tiếng Anh
> Con thỏ tiếng Anh là gì? Thành ngữ tiếng Anh về con thỏ
> Con ngựa tiếng anh là gì? Các thành ngữ thú vị về con ngựa
> Con dê tiếng anh là gì? Cách dạy bé học tên con dê hiệu quả
> Cá sấu tiếng anh là gì? Các thành ngữ liên quan đến cá sấu trong tiếng anh
Các thành ngữ về con gà trong tiếng Anh
Dưới đây là một số các thành ngữ có chứa từ con gà trong tiếng Anh:
Chicken out: Sợ hãi, nhát gan, rụt rè, từ bỏ một tình huống.
As scared as a chicken: Rất sợ hãi hoặc dễ bị kích động.
Headless chicken: Hành động mà không có kế hoạch hoặc tổ chức.
Don’t count your chickens before they hatch: Đừng tính trước sự thành công.
Rule the roost: Kiểm soát một tình huống hoặc nhóm người.
Chicken feed: Một số tiền nhỏ hoặc không đáng kể.
A mother hen: Người phụ nữ lo lắng và quan tâm đến người khác.
Chick flick: Thể loại phim tình cảm lãng mạn thường dành cho phụ nữ
Hen party: Tiệc mừng trước đám cưới của cô dâu và bạn bè là nữ của cô dâu
Run around like a headless chicken: Chạy lung tung mà không có kế hoạch hoặc mục đích.
Cock and bull story: Một câu chuyện không có thật hoặc không tin được.
Chick magnet: Người thu hút được sự chú ý của phụ nữ trẻ.
Chicken-hearted: Nhát gan, không dám đối mặt với khó khăn.
Henpecked: Bị vợ kiểm soát hoặc áp đặt.
Play chicken: Tham gia thách thức mà không chắc chắn về kết quả.
Chickens come home to roost: Gieo nhân nào gặp quả nấy.
Cock of the walk: Người tự mãn hoặc kiêu ngạo.
Ruffle someone’s feathers: Làm ai đó bực mình hoặc làm họ không hài lòng.
A chicken and egg situation: Nguyên lý “con gà và quả trứng”, chỉ tình huống mà không thể xác định được điều gì là nguyên nhân và điều gì là kết quả,
Cock-a-hoop: Rất vui mừng và tự hào về một điều gì đó.
Rule the roost: Kiểm soát hoặc điều khiển một tình huống hoặc nhóm người.
A nest egg: Tiền tiết kiệm được dành để sử dụng trong tương lai.
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng khám phá ý nghĩa của từ “con gà” trong tiếng Anh và tìm hiểu một số thành ngữ thú vị liên quan. Thật bất ngờ khi một loài vật quen thuộc lại mang đến cho chúng ta nhiều cách diễn đạt đa dạng và phong phú như vậy. Hãy tiếp tục khám phá thêm nhiều từ vựng và thành ngữ tiếng Anh khác để nâng cao vốn từ của mình nhé!