Con chuột tiếng Anh là gì? Phân biệt mouse, mice và rat tiếng Anh? Tên của những loài chuột trong tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu trong bài viết sau!
Con chuột tiếng Anh là gì?
Con chuột tiếng Anh là mouse /maʊs/ hoặc rat /ræt/
- Mouse: chỉ chuột nhỏ hoặc trung bình, chuột máy tính
- Rat: chỉ chuột lớn (thường là chuột cống)
Chú ý: số nhiều của mouse ngoài là mouses thì còn có thể dùng từ mice (đàn chuột)
Từ vựng một số loài chuột trong tiếng Anh
- Hamster: /ˈhæmstər/ – chuột hamster
- Capybara: /ˌkæpɪˈbærə/ – chuột lang nước
- Guinea pig: /ˈɡɪni pɪɡ/ – chuột lang nhà
- Field mouse /fiːld maʊs/ – Chuột đồng
- House mouse /haʊs maʊs/ – Chuột nhà
- Wood mouse /wʊd maʊs/ – Chuột rừng
- Deer mouse /dɪr maʊs/ – Chuột nai (chuột nhắt rừng Bắc Mỹ)
- Black rat /blæk ræt/ – Chuột cống đen
- Dormouse /ˈdɔːrmaʊs/ – Chuột chũi
- Vole /voʊl/ – Chuột đồng châu Âu
- Lemming: /ˈlemɪŋ/ – chuột lùn
- Muskrat: /ˈmʌsˌkræt/ – chuột đồng, chuột đất
- Gerbil: /ˈdʒɜːrbɪl/ – chuột nhảy
Từ vựng động vật gặm nhấm bằng tiếng Anh
- Squirrel: /ˈskwɜːrəl/ – sóc
- Chipmunk: /ˈtʃɪpmʌŋk/ – sóc chuột
- Beaver: /ˈbiːvər/ – hải ly
- Marmot: /ˈmɑːrmət/ – sóc đất khổng lồ
- Groundhog: /ˈɡraʊndhɔːɡ/ – sóc đất
- Porcupine: /ˈpɔːrkjupaɪn/ – gấu nhím
- Dormouse: /ˈdɔːrmaʊs/ – sóc ngủ
- Chinchilla: /tʃɪnˈtʃɪlə/ – sóc sin-sin
- Jerboa: /dʒərˈboʊə/ – sóc chân dài
Tham khảo: Tổng hợp từ vựng về động vật tiếng Anh cần nhớ
> Con voi tiếng Anh là gì? Thành ngữ về con voi trong tiếng Anh
> Con báo tiếng Anh là gì? Từ vựng động vật hoang dã tiếng Anh
> Con thỏ tiếng Anh là gì? Thành ngữ tiếng Anh về con thỏ
> Con ngựa tiếng anh là gì? Các thành ngữ thú vị về con ngựa
> Con dê tiếng anh là gì? Cách dạy bé học tên con dê hiệu quả
> Cá sấu tiếng anh là gì? Các thành ngữ liên quan đến cá sấu trong tiếng anh
Thành ngữ tiếng Anh về con chuột
Quiet as a mouse: Im lặng, yên tĩnh
Ví dụ: She was as quiet as a mouse as she tiptoed into the room: Yên lặng như chuột, cô ấy nhẹ nhàng bước vào phòng.
To smell a rat: Thấy được điều bất thường
Ví dụ: When he saw the broken window, he immediately smelled a rat: Khi anh ta nhìn thấy cửa sổ bị vỡ, anh ta ngay lập tức nghi ngờ có điều gì đó không ổn.
Like rats leaving a sinking ship: Rời nhanh chóng
Ví dụ: When the company went bankrupt, employees started resigning, like rats leaving a sinking ship: Khi công ty phá sản, nhân viên bắt đầu từ chối, như chuột rời tàu đắm.
Play cat and mouse: Vờn bắt/ chơi trò mèo vờn chuột
Ví dụ: The police played cat and mouse with the criminals for weeks before finally catching them: Cảnh sát chơi trò mèo và chuột với tội phạm suốt mấy tuần trước khi cuối cùng bắt được họ.
To look like a drowned rat: Ướt như chuột lột
Ví dụ: After walking in the rain, he looked like a drowned rat: Sau khi đi trong mưa, anh ta trông như một con chuột lột
When the cat’s away, the mice will play: Vắng chủ nhà gà vọc niêu tôm
Ví dụ: The boss is on vacation, and it looks like when the cat’s away, the mice will play: Sếp đi nghỉ và có vẻ như khi sếp vắng nhà, kẻ lười biếng sẽ chơi bời.
To be as poor as a church mouse: Nghèo rớt mùng tơi
Ví dụ: After losing his job, he was as poor as a church mouse: Sau khi mất việc, anh ta nghèo rớt mồng tơi.
To have a memory like an elephant and the nose of a mouse
Ví dụ: Despite being forgetful, she has a memory like an elephant and the nose of a mouse when it comes to finding lost items: Mặc dù hay quên nhưng khi nói đến việc tìm đồ bị mất, cô ấy có trí nhớ siêu phàm và tinh ranh
To be a rat race: Cuộc sống hối hả
Ví dụ: Life in the city can feel like a rat race, with everyone constantly rushing and competing: Cuộc sống ở thành phố luôn hối hả, với mọi người luôn vội vã và cạnh tranh.
To be in the rat’s nest: Khu ổ chuột
Ví dụ: Working in this office is like being in a rat’s nest; there’s chaos everywhere: Làm việc trong văn phòng này giống như ở trong một tổ chuột; mọi thứ đều lộn xộn.
To be a ratbag: Tên rắc rối
Ví dụ: He’s always causing trouble; he’s a real ratbag: Anh ta luôn gây rắc rối; anh ta thực sự là một tên gây rối.
To have eyes like a hawk and ears like a mouse
Ví dụ: She has eyes like a hawk and ears like a mouse, making her an excellent spy: Cô ấy có đôi mắt như chim ưng và đôi tai như chuột, khiến cô ấy trở thành một điệp viên xuất sắc.
Tuyệt vời