Con báo tiếng Anh là gì? Những động vật hoang dã tiếng Anh nói như thế nào? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây cùng Edulife nhé!
Con báo tiếng Anh là gì? Tên tiếng Anh của các động vật hoang dã
Con báo tiếng Anh là panther, đây là từ chỉ chung các loài báo. Ngoài ra mỗi loài báo còn có tên riêng, bao gồm:
- Cheetah: /ˈtʃiːtə/ – Báo săn
- Leopard: /ˈlɛpərd/ – Báo hoa mai
- Jaguar: /ˈdʒæɡwɑːr/ – Báo đốm
- Snow Leopard: /snoʊ ˈlɛpərd/ – Báo tuyết
Tham khảo: Tổng hợp từ vựng về động vật tiếng Anh cần nhớ
> Con voi tiếng Anh là gì? Thành ngữ về con voi trong tiếng Anh
> Con thỏ tiếng Anh là gì? Thành ngữ tiếng Anh về con thỏ
> Con ngựa tiếng anh là gì? Các thành ngữ thú vị về con ngựa
> Con dê tiếng anh là gì? Cách dạy bé học tên con dê hiệu quả
> Cá sấu tiếng anh là gì? Các thành ngữ liên quan đến cá sấu trong tiếng anh
Một số từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã:
Lion | /ˈlaɪən/ | Sư tử |
Tiger | /ˈtaɪɡər/ | Hổ |
Elephant | /ˈɛlɪfənt/ | Voi |
Giraffe | /dʒɪˈræf/ | Hươu cao cổ |
Zebra | /ˈziːbrə/ | Ngựa vằn |
Rhino | /ˈraɪnoʊ/ | Tê giác |
Hippo | /ˈhɪpoʊ/ | Hà mã |
Crocodile | /ˈkrɒkədaɪl/ | Cá sấu |
Gorilla | /ɡəˈrɪlə/ | Khỉ đột |
Wolf | /wʊlf/ | Sói |
Fox | /fɒks/ | Cáo |
Bear | /bɛr/ | Gấu |
Deer | /dɪər/ | Nai |
Bison | /ˈbaɪsən/ | Bò rừng |
Kangaroo | /ˌkæŋɡəˈruː/ | Kangaroo (Chuột túi) |
Koala | /ˈkoʊələ/ | Gấu túi |
Panda | /ˈpændə/ | Gấu trúc |
Penguin | /ˈpɛŋɡwɪn/ | Chim cánh cụt |
Polar Bear | /ˈpoʊlər bɛr/ | Gấu Bắc Cực |
Arctic Fox | /ˈɑːktɪk fɒks/ | Cáo Bắc Cực |
Ostrich | /ˈɒstrɪtʃ/ | Đà điểu |
Idioms & Phrasal verbs về con báo trong tiếng Anh
Black Panther: Một hình ảnh mạnh mẽ và bí ẩn, thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc thực thể có ảnh hưởng hoặc quyền lực đáng kể.
Panther in the Moonlight: Đề cập đến một điều gì đó ẩn giấu hoặc bí mật, lơ lửng trong bóng tối.
Panther’s Leap: Hành động đặc trưng bởi sự di chuyển đột ngột và nhanh chóng, thường được sử dụng ẩn dụ để miêu tả một quyết định hoặc sáng kiến mạnh mẽ.
Panther’s Prowl: Di chuyển êm đềm và lén lút, thường là để tìm kiếm mồi hoặc cơ hội.
Panther’s Lair: Một nơi đầy nguy hiểm hoặc bí ẩn, thường được sử dụng để miêu tả một địa điểm nơi ẩn chứa mối đe dọa hoặc bí mật (tương tự với Panther’s Den)
Panther’s Gaze: Một cái nhìn sâu lắng và quyết đoán, tượng trưng cho sự xem xét hoặc đánh giá.
Panther’s Roar: Một lời tuyên bố hoặc cảnh báo mạnh mẽ và đáng sợ, thường được sử dụng ẩn dụ để miêu tả một tuyên bố hoặc khẳng định mạnh mẽ.
To stalk like a panther: Di chuyển êm đềm và lặng lẽ, thường với ý định săn mồi hoặc để quan sát mà không bị phát hiện.
To pounce like a panther: Hành động nhanh nhẹn và quyết đoán, thường là để đáp ứng một cơ hội hoặc mối đe dọa.
Panther out: Rời đi một cách êm đềm hoặc lén lút, giống như cách mà một con báo di chuyển.
Panther through: Di chuyển qua một nơi một cách nhanh chóng và quyết đoán, giống như cách mà một con báo “chạy qua” một khu rừng.
Panther around: Tìm kiếm hoặc di chuyển trong một khu vực một cách cẩn thận và lén lút, giống như cách mà một con báo “rình rập” trong tối.
Panther into: Tiến vào một nơi một cách nhanh chóng và quyết đoán, giống như cách mà một con báo “xâm nhập” vào lãnh thổ của mình.
Panther off: Rời đi hoặc xa lánh một cách nhanh chóng và không mong muốn, giống như cách mà một con báo có thể “lùa lọt” khỏi tầm nhìn.
Panther down: Giảm tốc độ hoặc giảm động lực, giống như cách mà một con báo có thể “thản nhiên nằm xuống” sau một cú săn mồi.
Panther up: Tăng tốc độ hoặc tăng động lực, giống như cách mà một con báo có thể “chớp mắt” và bắt đầu rượt đuổi mồi.
Panther around with: Đi chơi hoặc trò chuyện với một ai đó một cách vô tư và không chăm chú, giống như cách mà một con báo có thể “nô đùa” với bạn bè trong tự nhiên.
Panther out of: Thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm, giống như cách mà một con báo có thể “trốn thoát” khỏi một tình trạng nguy hiểm.
Panther away: Sử dụng sức mạnh hoặc sự nhanh nhẹn để thoát khỏi một tình huống, giống như cách mà một con báo có thể “cật lực” để trốn thoát.
Những logo thương hiệu có hình con báo trên thế giới
Bạn có biết trên thế giới có nhiều thương hiệu sử dụng con báo trên logo của mình? Bởi lẽ con báo là biểu tượng của sự nhanh nhẹn và mạnh mẽ trong thế giới hoang dã. Cùng khám phá 2 trong số những thương hiệu lớn nhất trên thế giới có logo hình con báo nhé
Puma
Nhắc đến logo hình chú báo không thể không nhắc tới Puma. Puma là một thương hiệu thể thao nổi tiếng có logo là hình con báo, biểu tượng cho tốc độ và sức mạnh.
Hình ảnh của con báo trong logo Puma được thiết kế với đường nét mạnh mẽ và sắc nét, thể hiện sự uyển chuyển và mạnh mẽ của loài động vật này. Logo này đã trở thành biểu tượng không chỉ trong ngành công nghiệp thể thao, mà còn lan rộng vào nhiều lĩnh vực khác như thời trang và văn hóa đương đại.
Jaguar
Logo của hãng xe Jaguar là biểu tượng của sự sang trọng, uyển chuyển và quyền lực. Hình ảnh con báo trong logo được thiết kế với đường nét tinh tế và mạnh mẽ, thể hiện sự uy nghi và đẳng cấp của thương hiệu này.
Với màu vàng đậm, logo Jaguar trở nên lộng lẫy và lôi cuốn, tạo nên ấn tượng mạnh mẽ từ cái nhìn đầu tiên. Được sử dụng rộng rãi trên các sản phẩm của hãng xe, logo Jaguar không chỉ là biểu tượng của sự sang trọng và đẳng cấp mà còn là dấu ấn của sức mạnh và tinh thần phiêu lưu.