Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, chứng chỉ tiếng Anh Vstep đang trở thành lựa chọn phổ biến nhất để đánh giá năng lực tiếng Anh tại Việt Nam. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chứng chỉ Vstep từ khái niệm, lợi ích, đối tượng thi, cấu trúc bài thi, hình thức thi, lệ phí, đến các địa điểm thi uy tín và mẹo ôn tập hiệu quả.
Video giới thiệu chứng chỉ Vstep
Chứng chỉ Vstep là gì?
Chứng chỉ VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Anh dựa trên khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dành cho Việt Nam, do Bộ Giáo dục và Đào tạo phát triển.
Kỳ thi VSTEP kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh thông qua 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết với các bậc đánh giá từ bậc 3 đến bậc 5. Chứng chỉ này chủ yếu được sử dụng trong nước, phục vụ mục đích học tập, làm việc và nâng cao trình độ tiếng Anh cho người học.
Hiện nay chứng chỉ VSTEP thường được sử dụng rộng rãi nó phù hợp với các đối tượng cụ thể:
- Công nhân viên chức: Cần để thi công chức, nâng lương hoặc chuyển ngạch (giáo viên, bác sĩ, công chức).
- Sinh viên năm 3 và 4: Cần để xét tốt nghiệp và chuẩn bị cho thị trường lao động.
- Sinh viên năm nhất: Cần để miễn giảm các học phần tiếng Anh.
- Thạc sĩ, tiến sĩ: Cần để đạt chuẩn đầu vào và đầu ra trong chương trình sau đại học.
- Học sinh cấp 3: Cần để quy đổi điểm 10 môn tiếng Anh hoặc tăng cơ hội xét tuyển đại học.
Các bậc Vstep (tổng có 6 bậc)
Để dễ dàng hình dung hơn về cách phân loại chứng chỉ Vstep, xin mời các bạn cùng theo dõi bảng phân loại chứng chỉ Vstep dưới đây!
Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam – Vstep | Khung trình độ Chung Châu Âu – CEFR | |
Sơ cấp | Bậc 1 | A1 |
Bậc 2 | A2 | |
Trung cấp | Bậc 3 | B1 |
Bậc 4 | B2 | |
Cao cấp | Bậc 5 | C1 |
Bậc 6 | C2 |
Phân loại chứng chỉ Vstep theo từng bậc tương ứng
Bài thi chứng chỉ Vstep được chấm trên thang điểm 10, giúp đánh giá toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Dựa vào điểm số đạt được, thí sinh sẽ được phân loại vào các bậc khác nhau từ A2 đến C1, tương ứng với khả năng sử dụng tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao.
Vstep A1 (bậc 1)
Đây là trình độ sơ cấp, thấp nhất trong khung VSTEP 6 bậc, nó cũng tương đương với bậc A1 của CEFR. Tuy nhiên không được ứng dụng và không có đơn vị tổ chức nào chấp nhận tuyển dụng trình độ tiếng anh bậc 1
Vstep A2 (bậc 2)
Chứng chỉ VSTEP A2 là cấp độ phù hợp cho những người cần đáp ứng yêu cầu về trình độ ngoại ngữ ở mức cơ bản. Cụ thể, chứng chỉ này thích hợp cho:
Giáo viên mầm non và tiểu học: Để đáp ứng tiêu chuẩn về trình độ ngoại ngữ trong công tác giảng dạy.
Công chức: Những người có mong muốn thi công chức hoặc hiện đang là công chức ở hạng chuyên viên, nhằm đáp ứng yêu cầu ngoại ngữ theo quy định của nhà nước
Nếu thí sinh đạt từ 0 – 3.5 điểm sẽ không đủ điều kiện để được cấp chứng chỉ VSTEP.
Vstep B1 (bậc 3)
Chứng chỉ VSTEP B1 phù hợp cho nhiều đối tượng, đặc biệt là sinh viên chuẩn bị bảo vệ thạc sĩ hoặc nộp hồ sơ nghiên cứu sinh. Học sinh và sinh viên đại học, cao đẳng cũng cần đạt trình độ này. B1 Vstep còn là điều kiện đầu vào thạc sĩ theo Quyết định số 729/QĐ-BGDĐT.
Thang điểm để đạt bậc B1 là từ 4.0 – 5.5 điểm. Đây thường là yêu cầu cơ bản cho nhiều vị trí công việc hoặc nhập học tại một số trường đại học.
Vstep B2 (bậc 4)
Chứng chỉ VSTEP B2 phù hợp với giáo viên tiếng Anh cấp tiểu học và THCS, học viên chuẩn bị làm đầu ra nghiên cứu sinh, sinh viên chương trình chất lượng cao tại Đại học Quốc gia Hà Nội và các chuyên viên cao cấp. Ngoài ra, chứng chỉ B2 còn là điều kiện tiếng Anh đầu ra cho thạc sĩ hiện nay.
Để đạt được bậc B2, thí sinh cần đạt từ 6.0 – 8.0 điểm. Đây là mức yêu cầu phổ biến cho các chương trình học tập hoặc công việc cần sử dụng tiếng Anh.
Vstep C1 (bậc 5)
Chứng chỉ VSTEP C1 phù hợp với giáo viên giảng dạy tiếng Anh cấp THPT, giảng viên dạy tiếng Anh không chuyên ngữ tại các trường đại học hoặc cao đẳng và sinh viên thuộc nhiệm vụ chiến lược của Đại học Quốc gia Hà Nội.
Thang điểm để đạt được bậc C1 là từ 8.5 trở lên, phản ánh khả năng ngôn ngữ chuyên sâu.
Vstep C2 (bậc 6)
Đây là bậc cao nhất trong khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam, nó tương đương với trình độ C2 của CEFR(khung tham chiếu châu Âu). Rất khó để đạt được trình độ này, đa phần các đơn vị tổ chức chỉ yêu cầu trình độ ngoại ngữ C1(bậc 5).
Cấu trúc đề thi chứng chỉ Vstep
Đề thi VSTEP đánh giá năng lực tiếng Anh ở 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Mỗi kỹ năng sẽ có một cấu trúc và thời gian làm bài riêng biệt. Chi tiết mời bạn đọc cùng theo dõi bảng dưới đây!
Kỹ năng | Chi tiết |
VSTEP Reading |
|
VSTEP Listening |
|
VSTEP Writing |
|
VSTEP Speaking |
|
Bảng quy đổi điểm Vstep
Khi tìm hiểu về các kỳ thi tiếng Anh tại Việt Nam, nhiều người thường thắc mắc: “Chứng chỉ VSTEP tương đương IELTS bao nhiêu?” hoặc muốn biết chi tiết về “Quy đổi điểm VSTEP sang TOEIC.” Đây là những câu hỏi phổ biến vì chứng chỉ VSTEP ngày càng được sử dụng rộng rãi trong giáo dục và công việc.
Trong nội dung tiếp theo của bài viết Edulife sẽ cung cấp một bảng quy đổi điểm VSTEP sang các kỳ thi tiếng anh quốc tế phổ biến như CEFR, IELTS và TOEIC, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về mức độ tương đương giữa các chứng chỉ.
VSTEP | CEFR | Ielts | Toeic |
Bậc 3 | B1 | 4.5 – 5.0 | 450 |
Bậc 4 | B2 | 5.5 – 6.0 | 600 |
Bậc 5 | C1 | 6.5 – 8.0 | 780 |
Bậc 6 | C2 | 8.5 – 9.0 | 900 |
Tổng hợp A-Z về kỳ thi Vstep: Lệ phí, địa điểm, lịch thi, hồ sơ & cách đăng ký thi
- Lệ phí từ 1.500.000 – 1.800.000 vnđ/lần
- Địa điểm thi tại 34+ trường được BGD công nhận
- Lịch thi cập nhật theo từng trường
- Hồ sơ thi Vstep gồm giấy đăng ký dự thi, ảnh thẻ và giấy tờ tuỳ thân công chứng…
Để tiết kiệm thời gian và tìm được lịch thi phù hợp nhất, các bạn hãy truy cập vào bài viết tổng hợp A-Z về kỳ thi Vstep mà Edulife đã tổng hợp trước đó .xem tại: Thi vstep.
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy thông tin chi tiết về lịch thi, địa điểm và mức phí đăng ký VSTEP, cùng với các hướng dẫn đăng ký chi tiết.
Nhận chứng chỉ VSTEP sau khi thi 2 tuần
- Kết quả thi VSTEP thường được công bố online sau 3 ngày làm việc kể từ ngày thi.
- Chứng chỉ VSTEP sẽ được cấp cho thí sinh sau 15 ngày – 1 tháng (tùy địa điểm thi) kể từ ngày công bố kết quả thi.
Thời hạn chứng chỉ Vstep
Theo Công văn số 3755/BGDĐT-GDTX của Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định: “Việc chấp nhận chứng chỉ/chứng nhận năng lực ngoại ngữ nào và thời hạn áp dụng của chứng chỉ/chứng nhận là do Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương hoặc Giám đốc sở giáo dục và đào tạo (nếu được Chủ tịch UBND tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương ủy quyền) xem xét, quyết định dựa theo yêu cầu về năng lực ngoại ngữ đối với vị trí công việc.”
Do đó, không xác định thời hạn hiệu lực sử dụng. Tuy nhiên, hầu hết các cơ quan, tổ chức hoặc nhà tuyển dụng thường chỉ chấp nhận chứng chỉ VSTEP có thời hạn từ 1- 2 năm, tùy theo yêu cầu của từng đơn vị.
Phân biệt chứng chỉ Vstep và CEFR
Phân biệt | VSTEP | CEFR |
Ý nghĩa | VSTEP – khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam được ban hành và thiết kế bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo. | CEFR – khung tham chiếu của châu Âu được thiết kế riêng biệt được sử dụng với mục đích đánh giá khả năng ngôn ngữ. |
Mục đích sử dụng | Chứng chỉ này được sử dụng với mục đích đánh giá năng lực tiếng Anh từ bậc 3 cho đến bậc 5 phù hợp với đối tượng sau THPT, sử dụng thông dụng trong nước. | Chứng chỉ này được sử dụng nhằm đánh giá năng lực ngôn ngữ theo Khung tham chiếu chung châu Âu với sáu cấp độ từ A1 đến C2. |
Đối tượng | Học sinh, sinh viên, giáo viên, công nhân viên chức,…trong nước | Học sinh, sinh viên, giáo viên, người lao động, nhập cư,… |
Giá trị | Chỉ có giá trị ở Việt Nam, không được công nhận tại các nước trên thế giới. | Phổ biến rộng rãi và có giá trị quốc tế. |
Nói một cách dễ hiểu, bạn có thể hình dung CEFR giống như “thang đo” trình độ tiếng Anh chung của cả thế giới. Vì là “thang đo” chung, nên người ta thường dùng CEFR để quy đổi điểm số của các chứng chỉ tiếng Anh khác nhau cho dễ so sánh.
Ví dụ như VSTEP, bản chất không có “B1 Vstep”, mà chỉ có “Vstep bậc 3”. Tuy nhiên, để dễ hình dung và so sánh với các chứng chỉ quốc tế khác, người ta thường quy đổi Vstep bậc 3 tương đương với trình độ B1 theo khung CEFR.
Nhờ cách quy đổi này, bạn có thể dễ dàng biết được trình độ tiếng Anh của mình đang ở mức nào so với tiêu chuẩn quốc tế, dù bạn có thi chứng chỉ nào đi chăng nữa.
Nếu cần tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này đọc ngay bài viết: “Phân biệt Vstep và CEFR luyện thi ở đâu uy tín?”
Tài liệu ôn thi chứng chỉ Vstep
Để đạt được chứng chỉ Vstep với điểm số cao, việc ôn tập đúng hướng là điều vô cùng quan trọng. Bạn cần có trong tay những tài liệu chất lượng, cập nhật theo định dạng mới nhất của kỳ thi. Những tài liệu này không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức mà còn cung cấp các kỹ năng làm bài thi một cách hiệu quả.
- Tài liệu ôn thi Vstep trình độ sơ cấp: Tại đây
- Tài liệu luyện thi tổng hợp Vstep trình độ trung cấp: Tại đây
- Tài liệu ôn thi Vstep trình độ cao cấp: Tại đây
- Đề thi Vstep B2: Tại đây
Trên đây là những thông tin chi tiết về chứng chỉ Vstep. Còn chần chờ gì nữa mà không nhanh tay gọi đến số hotline: 1800 6581 và đăng ký ôn thi Vstep để nhanh chóng “chạm tay” đến điểm số mong ước!
Chúc bạn sẽ thành công với kỳ thi và giành được chứng chỉ mà mình mong muốn. Hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm được thông tin về chứng chỉ VSTEP một cách dễ hiểu nhất.