Cầu lông tiếng Anh là gì? Những từ vựng về môn thể thao bằng tiếng Anh nào cần nhớ? Theo dõi bài viết ngay!
Cầu lông tiếng Anh là gì?
Cầu lông tiếng Anh là badminton /ˈbæd.mɪn.tən/
Quả cầu lông tiếng Anh là shuttlecock /ˈʃʌtəlkɒk/ hoặc shuttle /ˈʃʌtl/
Vợt cầu lông tiếng Anh là badminton racket phiên âm là /ˈbædˌmɪntən ˈrækɪt/ hoặc /ˈrækt/
Lưới cầu lông tiếng Anh là badminton net /ˈbædˌmɪntən nɛt/
Một số từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến cầu lông
- Serve (/sɜːrv/): Giao bóng.
- Smash (/smæʃ/): Cú đánh mạnh.
- Drop shot (/drɒp ʃɒt/): Cú gạt bóng nhẹ.
- Clear (/klɪər/): Cú đẩy bóng lên cao.
- Drive (/draɪv/): Cú đánh tốc độ.
- Backhand (/ˈbækˌhænd/): Cú đánh phía sau cơ thể.
- Forehand (/ˈfɔːrˌhænd/): Cú đánh phía trước cơ thể.
- Baseline (/ˈbeɪsˌlaɪn/): Đường cơ sở, đường phía sau sân.
- Doubles (/ˈdʌbəlz/): Đánh đôi.
- Singles (/ˈsɪŋɡəlz/): Đánh đơn.
- Match (/mætʃ/): Trận đấu.
- Score (/skɔːr/): Điểm số.
- Deuce (/djuːs/): Cả hai đội đều có điểm đều.
- Advantage (/ədˈvæn.tɪdʒ/): Ưu thế.
- Fault (/fɔːlt/): Phạm lỗi.
- Let (/lɛt/): Bóng chạm lưới và được chấp nhận.
- Tiebreak (/ˈtaɪ.breɪk/): Điểm quyết định khi đội đấu đạt cùng số điểm.
Từ vựng về các môn thể thao tiếng Anh
Football | (ˈfʊtˌbɔl) | Bóng đá |
Basketball | (ˈbæs.kɪt.bɔl) | Bóng rổ |
Tennis | (ˈtɛnɪs) | Tennis |
Baseball | (ˈbeɪsˌbɔl) | Bóng chày |
Volleyball | (ˈvɒl.i.bɔl) | Bóng chuyền |
Golf | (ɡɒlf) | Gôn |
Hockey | (ˈhɒk.i) | Khúc côn cầu |
Table tennis | (ˈteɪ.bəl ˈtɛn.ɪs) | Bóng bàn |
Swimming | (ˈswɪm.ɪŋ) | Bơi lội |
Athletics | (æθˈlɛtɪks) | Điền kinh |
Boxing | (ˈbɒk.sɪŋ) | Đấm bốc, quyền anh |
Wrestling | (ˈrɛs.lɪŋ) | Vật |
Cycling | (ˈsaɪ.kəlɪŋ) | Đua xe đạp |
Running | (ˈrʌnɪŋ) | Chạy bộ |
Weightlifting | (ˈweɪtˌlɪftɪŋ) | Cử tạ |
Skiing | (skiːɪŋ) | Trượt tuyết |
Surfing | (ˈsɜːfɪŋ) | Lướt sóng |
Rowing | (roʊɪŋ) | Chèo thuyền |
Sailing | (ˈseɪ.lɪŋ) | Đua thuyền |
Karate | (kəˈrɑːti) | Võ karate |
Judo | (ˈdʒuːdoʊ) | Võ judo |
Fencing | (ˈfɛnsɪŋ) | Đấu kiếm |
Gymnastics | (dʒɪmˈnæs.tɪks) | Thể dục dụng cụ |
Archery | (ˈɑːrtʃəri) | Bắn cung |
Triathlon | (traɪˈæθ.lɒn) | Ba môn thể thao kết hợp |
Canoeing | (kəˈnuːɪŋ) | Đua thuyền kayak |
Rugby | (ˈrʌɡbi) | Bóng bầu dục |
Handball | (ˈhændˌbɔl) | Bóng ném tay |
Softball | (ˈsɔftˌbɔl) | Bóng mềm |
Taekwondo | (ˌtaɪˌkwɒnˈdoʊ) | Võ taekwondo |
>>> Bộ từ vựng về thể thao tiếng Anh bạn nên biết
Văn mẫu tiếng Anh nói về sở thích thể thao của em
Bài mẫu 1: Viết 1 đoạn văn tiếng Anh kể về môn thể thao yêu thích của em
Badminton is my favorite sport. I love the feeling of hitting the shuttlecock and the excitement of a fast-paced rally. Whether playing singles or doubles, badminton keeps me active and helps me improve my agility and reflexes. It’s a fun way to stay fit and connect with friends. I enjoy the sound of the shuttlecock being smashed across the net and the thrill of scoring a point. Badminton is not just a sport for me; it’s a source of joy and a great way to unwind after a busy day.
Dịch tiếng Việt:
Cầu lông là môn thể thao yêu thích của tôi. Tôi thích cảm giác đánh cú đánh và sự hứng khởi từ một vòng đấu nhanh chóng. Cho dù chơi đơn hay đôi, cầu lông giúp tôi duy trì sự hoạt động và cải thiện sự linh hoạt cũng như phản xạ của mình. Đó là một cách vui vẻ để duy trì thân hình và kết nối với bạn bè. Tôi thích âm thanh của cú đánh bóng cầu lông vụt qua lưới và niềm hứng khởi khi ghi điểm. Cầu lông không chỉ là một môn thể thao đối với tôi; đó còn là nguồn niềm vui và một cách tuyệt vời để thư giãn sau một ngày bận rộn.
Bài mẫu 2: Viết 1 đoạn văn tiếng Anh về kế hoạch tập luyện cầu lông của em
This summer, I have exciting plans to focus on badminton training. I’m looking forward to dedicating more time to improve my skills and fitness on the badminton court. I plan to practice regularly, work on my footwork, and enhance my smashes and serves. Additionally, I’ll schedule some friendly matches with friends to apply what I’ve learned. It’s not just about the physical benefits; playing badminton also brings me joy and relaxation. I believe this summer will be a fantastic opportunity to level up my badminton game and make the most of my time on the court.
Dịch tiếng Việt:
Trong kỳ nghỉ hè này, tôi có những kế hoạch thú vị để tập trung vào việc luyện tập cầu lông. Tôi đang mong đợi dành nhiều thời gian hơn để cải thiện kỹ năng và thể chất của mình trên sân cầu lông. Kế hoạch của tôi bao gồm việc tập luyện đều đặn, làm việc trên kỹ thuật di chuyển chân, và nâng cao cú đánh smash và cú phục bóng. Ngoài ra, tôi cũng sẽ sắp xếp một số trận đấu giao hữu với bạn bè để áp dụng những điều tôi đã học. Điều quan trọng không chỉ là lợi ích về thể chất mà còn là niềm vui và sự thư giãn mà cầu lông mang lại cho tôi. Tôi tin rằng mùa hè này sẽ là cơ hội tuyệt vời để nâng cao trình độ cầu lông của mình và tận hưởng mọi khoảnh khắc trên sân đấu.