EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > Trọn bộ các từ tiếng Anh về đồ ăn, thực phẩm trong tiếng Anh

vstep-bn

Trọn bộ các từ tiếng Anh về đồ ăn, thực phẩm trong tiếng Anh

Hà Trần by Hà Trần
04/03/2025
in Từ vựng

Tổng hợp các từ tiếng Anh về đồ ăn với những chủ đề đa dạng, cung cấp cho bạn vốn từ vựng dồi dào về đồ ăn trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!

Nội dung bài viết
  1. Các từ tiếng Anh về đồ ăn: Các món thịt, cá, hải sản
  2. Các từ tiếng Anh về đồ ăn: Các món ăn phổ biến
    1. Các từ tiếng Anh cơ bản về bữa ăn
  3. Các từ tiếng Anh về đồ ngọt, đồ tráng miệng
  4. Các từ tiếng Anh về đồ ăn: Rau củ quả
  5. Các từ tiếng Anh về đồ ăn: Trái cây, hoa quả
  6. Một số từ vựng về ẩm thực khác
  7. Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh về chủ đề đồ ăn, thực phẩm

Các từ tiếng Anh về đồ ăn: Các món thịt, cá, hải sản

  1. Chicken (Gà) – [ˈʧɪkɪn]
  2. Beef (Thịt bò) – [biːf]
  3. Pork (Thịt lợn) – [pɔrk]
  4. Fish (Cá) – [fɪʃ]
  5. Shrimp (Tôm) – [ʃrɪmp]
  6. Lobster (Tôm hùm) – [ˈlɑbstər]
  7. Crab (Cua) – [kræb]
  8. Salmon (Cá hồi) – [ˈsæmən]
  9. Tuna (Cá ngừ) – [ˈtuːnə]
  10. Sausage (Lạp xưởng) – [ˈsɔsɪdʒ]
  11. Meat – /miːt/ – Thịt
  12. Seafood – /ˈsiːˌfuːd/ – Hải sản
  13. Beef – /bif/ – Bò
  14. Lamb – /læm/ – Cừu
  15. Egg – /ɛɡ/ – Trứng
  16. Steak – /steɪk/ – Bít tết
  17. Bacon (Thịt xông khói) – [ˈbeɪkən]
  18. Ham (Thịt giăm bông) – [hæm]
các từ tiếng Anh về đồ ăn
Tổng hợp các từ tiếng Anh căn bản về đồ ăn

Các từ tiếng Anh về đồ ăn: Các món ăn phổ biến

  1. Bread (Bánh mì) – [brɛd]
  2. Rice (Cơm) – [raɪs]
  3. Pasta (Mì ống) – [ˈpæstə]
  4. Spaghetti (Mì Ý) – [spəˈɡɛti]
  5. Noodles (Mì sợi) – [ˈnudlz]
  6. Pizza (Bánh pizza) – [ˈpitsə]
  7. Hamburger (Bánh hamburger) – [ˈhæmbɜːrɡər]
  8. Hotdog (Bánh mì kẹp xúc xích) – [ˈhɑːtdɔːɡ]
  9. Tortilla – /tɔrˈtiə/ – Bánh bột ngô
  10. Waffle (Bánh quế) – /ˈwæfəl/
  11. Burrito (Bánh mì bọc) – /bəˈritoʊ/
  12. Bagel (Bánh mì sữa) – /ˈbeɪɡəl/
  13. Croissant (Bánh mì sừng) – /ˈkrwæsɑːnt/
  14. Dumpling – /ˈdʌmplɪŋ/ – Bánh bao
  15. Macaroni and Cheese – /ˌmækəˈroʊni ənd ʧiz/ – Mì ống phô mai
  16. Sandwich (Bánh mì kẹp) – [ˈsændwɪʧ]
  17. Soup (Súp) – [suːp]
  18. Salad (Món salad) – [ˈsæləd]
  19. Sushi (Sushi) – [ˈsuːʃi]
  20. Omelette (Món trứng chiên) – [ˈɑːmlət]
  21. Pancake (Bánh kếp) – [ˈpænkeɪk]
  22. French fries (Khoai tây chiên) – [frɛnʧ fraɪz]

>>> Tham khảo: 100+ từ vựng trong nhà bếp, mẫu hội thoại trong bếp bằng tiếng Anh

Các từ tiếng Anh cơ bản về bữa ăn

  1. Food – /fuːd/ – Thức ăn
  2. Breakfast – /ˈbrɛkˌfəst/ – Bữa sáng
  3. Lunch – /lʌntʃ/ – Bữa trưa
  4. Dinner – /ˈdɪnər/ – Bữa tối
  5. Snack – /snæk/ – Đồ ăn vặt
  6. Appetizer – /ˈæpɪˌtaɪzər/ – Món khai vị
  7. Main Course – /meɪn kɔrs/ – Món chính
  8. Side Dish – /saɪd dɪʃ/ – Món ăn kèm
  9. Dessert – /dɪˈzɜrt/ – Món tráng miệng
  10. Fastfood – /ˈfæst fuːd/ – Bữa ăn nhanh
Tổng hợp từ vựng fastfood tiếng Anh

Các từ tiếng Anh về đồ ngọt, đồ tráng miệng

  1. Cheese (Phô mai) – [ʧiz]
  2. Yogurt (Sữa chua) – [ˈjoʊɡərt]
  3. Ice cream (Kem) – [aɪs krim]
  4. Chocolate (Sô cô la) – [ˈʧɑklət]
  5. Cake – /keɪk/ – Bánh
  6. Cookie – /ˈkʊki/ – Bánh quy
  7. Cupcake – /ˈkʌpˌkeɪk/ – Bánh bơ
  8. Pie – /paɪ/ – Bánh ngọt
  9. Pudding – /ˈpʊdɪŋ/ – Bánh pudding
  10. Donut (Doughnut) – /ˈdoʊnət/ – Bánh rán
  11. Tiramisu – /ˌtɪrəˈmiːsuː/ – Bánh Tiramisu
  12. Caramel – /ˈkærəmɛl/ – Bánh flan
  13. Gelato – /dʒəˈlɑtoʊ/ – Kem gelato (kem Ý)
  14. Sorbet – /ˈsɔrbeɪ/ – Kem trái cây
  15. Cheesecake – /ˈʧizˌkeɪk/ – Bánh phô mai
  16. Mousse – /muːs/ – Kem mousse
  17. Marshmallow – /ˈmɑrʃˌmɛloʊ/ – Kẹo bông béo
  18. Macaron – /ˌmækəˈrɑn/ – Macaron
  19. Panna Cotta – /ˈpænə ˈkɑtə/ – Bánh panna cotta
  20. Creme Brulee – /ˌkrɛm bruˈleɪ/ – Bánh creme brulee
  21. Cotton Candy – /ˈkɑtn ˈkændi/ – Kẹo bông

>>> Tham khảo: Các từ chỉ đồ uống trong tiếng Anh, mẫu câu giao tiếp về đồ uống

Các từ tiếng Anh về đồ ăn: Rau củ quả

  1. Tomato (Cà chua) – [təˈmeɪtoʊ]
  2. Potato (Khoai tây) – [pəˈteɪtoʊ]
  3. Carrot (Cà rốt) – [ˈkærət]
  4. Cucumber (Dưa chuột, dưa leo) – [ˈkjuːkʌmbər]
  5. Broccoli (Bông cải xanh) – [ˈbrɑkəli]
  6. Spinach (Rau bina) – [ˈspɪnɪʧ]
  7. Onion (Hành tím) – [ˈʌnɪən]
  8. Garlic (Tỏi) – [ˈɡærlɪk]
  9. Bell pepper (Ớt chuông) – [bel ˈpɛpər]
  10. Eggplant (Cà tím) – [ˈɛɡˌplænt]
  11. Zucchini (Bí ngòi) – [zuːˈkiːni]
  12. Mushroom (Nấm) – [ˈmʌʃrum]
  13. Pea (Đậu hà lan) – [pi]
  14. Radish (Củ cải trắng) – [ˈrædɪʃ]
  15. Corn (Bắp) – [kɔrn]
  16. Asparagus (Măng tây) – [əˈspærəɡəs]
  17. Celery (Cần tây) – [ˈsɛləri]
  18. Lettuce (Rau diếp) – [ˈlɛtɪs]
  19. Cabbage (Bắp cải) – [ˈkæbɪdʒ]
  20. Beet (Củ dền) – [bit]
  21. Squash (Bí) – [skwɑʃ]
  22. Turnip (Củ cải trắng) – [ˈtɜrnɪp]
  23. Parsnip (Củ cải trắng) – [ˈpɑrsnɪp]
  24. Cilantro (Rau mùi) – [sɪˈlæntrəʊ]
  25. Leek (Cây hành tây) – [liːk]
  26. Chard (Rau bina) – [ʧɑrd]
  27. Artichoke (Cây atisô) – [ˈɑrtɪʧoʊk]
  28. Okra (Đậu bắp) – [ˈoʊkrə]
  29. Mustard greens (Rau mùi) – [ˈmʌstərd ɡrinz]
  30. Sweet potato (Khoai lang) – [swiːt pəˈteɪtoʊ]
các từ tiếng Anh về đồ ăn
Các từ tiếng Anh về rau củ quả

Các từ tiếng Anh về đồ ăn: Trái cây, hoa quả

  1. Fruit – /fruːt/ – Trái cây
  2. Apple – /ˈæpəl/ – Quả táo
  3. Banana – /bəˈnænə/ – Quả chuối
  4. Orange – /ˈɔrɪndʒ/ – Quả cam
  5. Strawberry – /ˈstrɔˌbɛri/ – Dâu tây
  6. Pineapple – /ˈpaɪˌnæpl/ – Quả dứa
  7. Watermelon – /ˈwɔtərˌmɛlən/ – Dưa hấu
  8. Grape – /ɡreɪp/ – Nho
  9. Blueberry – /ˈbluˌbɛri/ – Việt quất
  10. Raspberry – /ˈræzˌbɛri/ – Mâm xôi
  11. Mango – /ˈmæŋɡoʊ/ – Quả xoài
  12. Kiwi – /ˈkiwi/ – Kiwi
  13. Lemon – /ˈlɛmən/ – Quả chanh
  14. Lime – /laɪm/ – Quả chanh vỏ xanh
  15. Peach – /piːtʃ/ – Quả đào
  16. Pear – /pɛr/ – Quả lê
  17. Avocado – /ˌævəˈkɑdoʊ/ – Bơ
  18. Cherry – /ˈʧɛri/ – Quả anh đào
  19. Papaya – /pəˈpaɪə/ – Đu đủ
  20. Plum – /plʌm/ – Quả mận
  21. Coconut – /ˈkoʊkəˌnʌt/ – Dừa

>>> 60 từ vựng tiếng Anh về trái cây phổ biến nhất 2025 

các từ tiếng Anh về đồ ăn
Tổng hợp các từ tiếng Anh về trái cây, hoa quả

Một số từ vựng về ẩm thực khác

  1. Beverage – /ˈbɛvərɪdʒ/ – Đồ uống
  2. Water – /ˈwɔtər/ – Nước
  3. Juice – /dʒuːs/ – Nước trái cây
  4. Soda – /ˈsoʊdə/ – Nước ngọt
  5. Tea – /tiː/ – Trà
  6. Coffee – /ˈkɔfi/ – Cà phê
  7. Milk – /mɪlk/ – Sữa
  8. Butter – /ˈbʌtər/ – Bơ
  9. Olive Oil – /ˈɑlɪv ɔɪl/ – Dầu olive
  10. Salt – /sɔlt/ – Muối
  11. Pepper – /ˈpɛpər/ – Tiêu
  12. Spice – /spaɪs/ – Gia vị (thô)
  13. Seasoning – /ˈsiːznɪŋ/ – Gia vị (nêm nếm)
  14. Sauce – /sɔs/ – Sốt
  15. Ketchup – /ˈkɛʧəp/ – Xốt cà chua
  16. Mustard – /ˈmʌstərd/ – Mù tạt
  17. Mayonnaise – /ˈmeɪəˌneɪz/ – Sốt trứng gà trộn kem tươi
  18. Vinegar – /ˈvɪnəɡər/ – Giấm

Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh về chủ đề đồ ăn, thực phẩm

Dưới đây là một số mẫu câu và tình huống giao tiếp khi nói về đồ ăn bằng tiếng Anh. Những mẫu câu này có thể giúp bạn trong các tình huống giao tiếp liên quan đến đồ ăn khi bạn đang tham gia vào các bữa ăn hoặc tại nhà hàng.

1. Ordering at a Restaurant (Đặt hàng tại nhà hàng):

  • English: “I’d like to order the chicken curry, please.”
  • Tiếng Việt: “Tôi muốn đặt món cà ri gà, vui lòng.”

2. Asking for Recommendations (Hỏi gợi ý):

  • English: “Can you recommend a local specialty?”
  • Tiếng Việt: “Bạn có thể gợi ý một món đặc sản địa phương không?”

3. Expressing Food Preferences (Biểu đạt sở thích đồ ăn):

  • English: “I’m a vegetarian, so I don’t eat meat.”
  • Tiếng Việt: “Tôi là người ăn chay, nên tôi không ăn thịt.”

4. Complimenting the Chef (Khen đầu bếp):

  • English: “This dish is delicious! Please tell the chef.”
  • Tiếng Việt: “Món này ngon quá! Làm ơn nói cho đầu bếp biết.”

5. Asking for the Bill (Yêu cầu hóa đơn):

  • English: “May I have the bill, please?”
  • Tiếng Việt: “Làm ơn cho tôi hóa đơn.”

6. Discussing Dietary Restrictions (Thảo luận về hạn chế dinh dưỡng):

  • English: “I’m allergic to nuts, so I can’t have any dishes with nuts.”
  • Tiếng Việt: “Tôi dị ứng với hạt, nên tôi không thể ăn bất kỳ món nào có chứa hạt.”

7. Complimenting the Food Presentation (Khen ngon mắt của đồ ăn):

  • English: “The presentation of this dish is so beautiful.”
  • Tiếng Việt: “Cách trình bày của món này đẹp quá.”

8. Sharing a Meal with Friends (Chia sẻ bữa ăn với bạn bè):

  • English: “Let’s order a variety of dishes and share them.”
  • Tiếng Việt: “Chúng ta hãy đặt nhiều món và chia sẻ chúng.”

9. Asking for Extra Condiments (Yêu cầu thêm gia vị):

  • English: “Could I have some extra ketchup, please?”
  • Tiếng Việt: “Làm ơn đưa thêm ít xốt cà chua.”

10. Ordering Dessert (Đặt món tráng miệng):

  • English: “I’ll have the chocolate cake for dessert.”
  • Tiếng Việt: “Tôi sẽ chọn món bánh socola làm món tráng miệng.”
5/5 - (3 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
1 Bình luận
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Thanh Ngọc
Thanh Ngọc
1 năm trước

Phần mẫu câu bổ sung thêm được ko ạ?

0
Trả lời
Bài viết gần đây
  • Bí quyết để đạt điểm cao bài thi Aptis Practice Test Writing
  • Aptis Practice Test Listening: Bỏ túi mẹo học hiệu quả
  • Aptis Practice Test Reading: Mẹo luyện thi hiệu quả
  • Aptis Practice Test 3: Những thông tin hữu ích cho kỳ thi
  • Aptis Practice Test Speaking: Bí quyết đạt điểm tối đa
  • Aptis for Teens: Bài thi tiếng Anh hiệu quả cho học sinh
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn