Khám Phá Toàn Bộ Các Từ Tiếng Anh Về Đồ Ăn (Cập Nhật 2024)
Bạn đang tìm kiếm một danh sách đầy đủ các từ tiếng Anh về đồ ăn để làm giàu vốn từ vựng của mình? Cho dù bạn là người đang học tiếng Anh, một tín đồ ẩm thực muốn khám phá các nền cuisine khác nhau, hay một người nội trợ tìm kiếm recipe (công thức) mới, bài viết này là dành cho bạn. Chúng tôi sẽ cung cấp một bộ sưu tập từ vựng phong phú, được phân loại rõ ràng từ các loại thực phẩm, hương vị, đến các phương pháp cooking (nấu nướng) và mẫu câu giao tiếp tại restaurant (nhà hàng). Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá thế giới ẩm thực qua ngôn ngữ nhé!
Từ vựng về Thịt, Cá và Hải sản (Meat, Fish & Seafood)
Thịt, cá và hải sản là nguồn cung cấp protein quan trọng trong nhiều bữa ăn (meal). Dưới đây là những từ vựng cơ bản bạn cần biết khi đi chợ (groceries) hoặc gọi món.
- Chicken (Gà) – [ˈʧɪkɪn]
- Beef (Thịt bò) – [biːf]
- Pork (Thịt lợn) – [pɔrk]
- Fish (Cá) – [fɪʃ]
- Shrimp (Tôm) – [ʃrɪmp]
- Lobster (Tôm hùm) – [ˈlɑbstər]
- Crab (Cua) – [kræb]
- Salmon (Cá hồi) – [ˈsæmən]
- Tuna (Cá ngừ) – [ˈtuːnə]
- Sausage (Xúc xích) – [ˈsɔsɪdʒ]
- Meat (Thịt nói chung) – /miːt/
- Seafood (Hải sản) – /ˈsiːˌfuːd/
- Lamb (Thịt cừu) – /læm/
- Egg (Trứng) – /ɛɡ/
- Steak (Bít tết) – /steɪk/
- Bacon (Thịt xông khói) – [ˈbeɪkən]
- Ham (Thịt giăm bông) – [hæm]

Từ vựng về Các Món Ăn Phổ Biến (Popular Dishes)
Từ những món ăn nhanh tiện lợi đến các món chính trong bữa dinner (bữa tối), đây là danh sách các dish (món ăn) quen thuộc trên khắp thế giới.
- Bread (Bánh mì) – [brɛd]
- Rice (Cơm) – [raɪs]
- Pasta (Mì ống) – [ˈpæstə]
- Spaghetti (Mì Ý) – [spəˈɡɛti]
- Noodles (Mì sợi) – [ˈnudlz]
- Pizza (Bánh pizza) – [ˈpitsə]
- Hamburger (Bánh hamburger) – [ˈhæmbɜːrɡər]
- Hotdog (Bánh mì kẹp xúc xích) – [ˈhɑːtdɔːɡ]
- Tortilla (Bánh bột ngô) – /tɔrˈtiə/
- Waffle (Bánh quế) – /ˈwæfəl/
- Burrito (Bánh cuộn Mexico) – /bəˈritoʊ/
- Bagel (Bánh mì vòng) – /ˈbeɪɡəl/
- Croissant (Bánh sừng bò) – /ˈkrwæsɑːnt/
- Dumpling (Bánh bao, há cảo) – /ˈdʌmplɪŋ/
- Macaroni and Cheese (Mì ống phô mai) – /ˌmækəˈroʊni ənd ʧiz/
- Sandwich (Bánh mì kẹp) – [ˈsændwɪʧ]
- Soup (Súp, canh) – [suːp]
- Salad (Món gỏi, salad) – [ˈsæləd]
- Sushi (Sushi) – [ˈsuːʃi]
- Omelette (Trứng tráng) – [ˈɑːmlət]
- Pancake (Bánh kếp) – [ˈpænkeɪk]
- French fries (Khoai tây chiên) – [frɛnʧ fraɪz]
Các từ tiếng Anh cơ bản về Bữa Ăn (Meals)
Một ngày thường có nhiều bữa ăn khác nhau, từ bữa sáng bắt đầu ngày mới đến bữa tối quây quần. Nắm vững các từ này sẽ giúp bạn nói về lịch trình ăn uống của mình một cách tự nhiên.
- Food (Thức ăn) – /fuːd/
- Breakfast (Bữa sáng) – /ˈbrɛkˌfəst/
- Lunch (Bữa trưa) – /lʌntʃ/
- Dinner (Bữa tối) – /ˈdɪnər/
- Snack (Đồ ăn vặt, bữa phụ) – /snæk/
- Appetizer (Món khai vị) – /ˈæpɪˌtaɪzər/
- Main Course (Món chính) – /meɪn kɔrs/
- Side Dish (Món ăn kèm) – /saɪd dɪʃ/
- Dessert (Món tráng miệng) – /dɪˈzɜrt/
- Fastfood (Đồ ăn nhanh) – /ˈfæst fuːd/

Từ vựng về Đồ Ngọt và Tráng Miệng (Sweets & Desserts)
Khám phá thế giới ngọt ngào của các món tráng miệng, từ những chiếc bánh từ tiệm bakery (tiệm bánh) đến các loại kem mát lạnh.
- Cheese (Phô mai) – [ʧiz]
- Yogurt (Sữa chua) – [ˈjoʊɡərt]
- Ice cream (Kem) – [aɪs krim]
- Chocolate (Sô cô la) – [ˈʧɑklət]
- Cake (Bánh ngọt) – /keɪk/
- Cookie (Bánh quy) – /ˈkʊki/
- Cupcake (Bánh cốc) – /ˈkʌpˌkeɪk/
- Pie (Bánh nướng) – /paɪ/
- Pudding (Bánh pudding) – /ˈpʊdɪŋ/
- Donut/Doughnut (Bánh rán) – /ˈdoʊnət/
- Tiramisu (Bánh Tiramisu) – /ˌtɪrəˈmiːsuː/
- Caramel (Caramen) – /ˈkærəmɛl/
- Gelato (Kem Ý) – /dʒəˈlɑtoʊ/
- Sorbet (Kem trái cây) – /ˈsɔrbeɪ/
- Cheesecake (Bánh phô mai) – /ˈʧizˌkeɪk/
- Mousse (Bánh Mousse) – /muːs/
- Marshmallow (Kẹo dẻo) – /ˈmɑrʃˌmɛloʊ/
- Macaron (Bánh macaron) – /ˌmækəˈrɑn/
- Panna Cotta (Bánh panna cotta) – /ˈpænə ˈkɑtə/
- Creme Brulee (Bánh creme brulee) – /ˌkrɛm bruˈleɪ/
- Cotton Candy (Kẹo bông gòn) – /ˈkɑtn ˈkændi/
>>> Tham khảo: Các từ chỉ đồ uống trong tiếng Anh, mẫu câu giao tiếp về đồ uống
Từ vựng về Rau Củ (Vegetables)
Rau củ là những ingredients (nguyên liệu) không thể thiếu để có một chế độ ăn healthy (lành mạnh). Việc biết tên của chúng giúp ích rất nhiều khi bạn muốn nói về nutrition (dinh dưỡng).
- Tomato (Cà chua) – [təˈmeɪtoʊ]
- Potato (Khoai tây) – [pəˈteɪtoʊ]
- Carrot (Cà rốt) – [ˈkærət]
- Cucumber (Dưa chuột, dưa leo) – [ˈkjuːkʌmbər]
- Broccoli (Bông cải xanh) – [ˈbrɑkəli]
- Spinach (Rau chân vịt) – [ˈspɪnɪʧ]
- Onion (Hành tây) – [ˈʌnɪən]
- Garlic (Tỏi) – [ˈɡærlɪk]
- Bell pepper (Ớt chuông) – [bel ˈpɛpər]
- Eggplant (Cà tím) – [ˈɛɡˌplænt]
- Zucchini (Bí ngòi) – [zuːˈkiːni]
- Mushroom (Nấm) – [ˈmʌʃrum]
- Pea (Đậu Hà Lan) – [pi]
- Radish (Củ cải) – [ˈrædɪʃ]
- Corn (Bắp/Ngô) – [kɔrn]
- Asparagus (Măng tây) – [əˈspærəɡəs]
- Celery (Cần tây) – [ˈsɛləri]
- Lettuce (Xà lách) – [ˈlɛtɪs]
- Cabbage (Bắp cải) – [ˈkæbɪdʒ]
- Beet (Củ dền) – [bit]
- Squash (Bí) – [skwɑʃ]
- Leek (Tỏi tây) – [liːk]
- Artichoke (Atisô) – [ˈɑrtɪʧoʊk]
- Okra (Đậu bắp) – [ˈoʊkrə]
- Sweet potato (Khoai lang) – [swiːt pəˈteɪtoʊ]

Từ vựng về Hoa Quả (Fruits)
Hoa quả không chỉ ngon miệng mà còn cung cấp nhiều vitamin thiết yếu cho cơ thể. Đây là những từ vựng bạn sẽ thường xuyên sử dụng.
- Fruit (Trái cây) – /fruːt/
- Apple (Táo) – /ˈæpəl/
- Banana (Chuối) – /bəˈnænə/
- Orange (Cam) – /ˈɔrɪndʒ/
- Strawberry (Dâu tây) – /ˈstrɔˌbɛri/
- Pineapple (Dứa/Thơm) – /ˈpaɪˌnæpl/
- Watermelon (Dưa hấu) – /ˈwɔtərˌmɛlən/
- Grape (Nho) – /ɡreɪp/
- Blueberry (Việt quất) – /ˈbluˌbɛri/
- Mango (Xoài) – /ˈmæŋɡoʊ/
- Kiwi (Kiwi) – /ˈkiwi/
- Lemon (Chanh vàng) – /ˈlɛmən/
- Lime (Chanh xanh) – /laɪm/
- Peach (Đào) – /piːtʃ/
- Pear (Lê) – /pɛr/
- Avocado (Bơ) – /ˌævəˈkɑdoʊ/
- Cherry (Anh đào) – /ˈʧɛri/
- Papaya (Đu đủ) – /pəˈpaɪə/
- Plum (Mận) – /plʌm/
- Coconut (Dừa) – /ˈkoʊkəˌnʌt/
>>> 60 từ vựng tiếng Anh về trái cây phổ biến nhất 2025

Từ vựng về Gia vị và Nguyên liệu (Spices & Condiments)
Gia vị (spice) và đồ nêm nếm (seasoning) là linh hồn của món ăn, tạo nên hương vị đặc trưng. Dưới đây là các từ vựng không thể thiếu trong bất kỳ căn kitchen (bếp) nào.
- Beverage (Đồ uống) – /ˈbɛvərɪdʒ/
- Water (Nước) – /ˈwɔtər/
- Juice (Nước trái cây) – /dʒuːs/
- Tea (Trà) – /tiː/
- Coffee (Cà phê) – /ˈkɔfi/
- Milk (Sữa) – /mɪlk/
- Butter (Bơ) – /ˈbʌtər/
- Olive Oil (Dầu olive) – /ˈɑlɪv ɔɪl/
- Salt (Muối) – /sɔlt/
- Pepper (Tiêu) – /ˈpɛpər/
- Sauce (Nước sốt) – /sɔs/
- Ketchup (Sốt cà chua) – /ˈkɛʧəp/
- Mustard (Mù tạt) – /ˈmʌstərd/
- Mayonnaise (Sốt mayonnaise) – /ˈmeɪəˌneɪz/
- Vinegar (Giấm) – /ˈvɪnəɡər/
Từ vựng mô tả Hương vị và Kết cấu (Flavor & Texture)
Làm thế nào để diễn tả một món ăn ngon? Hãy sử dụng các tính từ mô tả taste (hương vị) và texture (kết cấu) để làm cho lời khen của bạn thêm sinh động.
Hương vị (Flavor)
- Sweet (Ngọt)
- Sour (Chua)
- Salty (Mặn)
- Bitter (Đắng)
- Spicy / Hot (Cay)
- Savory (Vị mặn, đậm đà, không ngọt)
- Delicious (Ngon)
Kết cấu (Texture)
- Crispy / Crunchy (Giòn)
- Soft (Mềm)
- Tender (Mềm, thường dùng cho thịt)
- Creamy (Mịn, béo ngậy như kem)
- Chewy (Dai)
- Juicy (Mọng nước)
Từ vựng về Phương pháp Chế biến (Cooking Methods)
Mỗi phương pháp nấu ăn mang lại một hương vị và kết cấu riêng cho món ăn. Cùng tìm hiểu các động từ chỉ việc nấu nướng phổ biến nhé.
- Boil (Luộc)
- Fry (Chiên, rán)
- Stir-fry (Xào)
- Grill (Nướng trên vỉ)
- Bake (Nướng trong lò, thường dùng cho bánh)
- Roast (Quay, nướng trong lò, thường dùng cho thịt)
- Steam (Hấp)
- Stew (Hầm, om)
>>> Tham khảo: 100+ từ vựng trong nhà bếp, mẫu hội thoại trong bếp bằng tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh về chủ đề đồ ăn
Dưới đây là một số tình huống giao tiếp thực tế khi nói về đồ ăn. Việc luyện tập với các mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gọi món hoặc trò chuyện về ẩm thực.
1. Ordering at a Restaurant (Đặt món tại nhà hàng):
- English: “I’d like to order the chicken curry, please.”
- Tiếng Việt: “Tôi muốn đặt món cà ri gà.”
2. Asking for Recommendations (Hỏi gợi ý):
- English: “What’s the specialty of the house? / Can you recommend a local specialty?”
- Tiếng Việt: “Đặc sản của quán là gì? / Bạn có thể gợi ý một món đặc sản địa phương không?”
3. Expressing Food Preferences (Bày tỏ sở thích ăn uống):
- English: “I’m a vegetarian, so I’m looking for dishes without meat.”
- Tiếng Việt: “Tôi là người ăn chay, nên tôi đang tìm các món không có thịt.”
4. Complimenting the Chef (Khen ngợi đầu bếp):
- English: “This dish is delicious! My compliments to the chef.”
- Tiếng Việt: “Món này ngon quá! Gửi lời khen của tôi tới đầu bếp nhé.”
5. Asking for the Bill (Yêu cầu thanh toán):
- English: “Could we have the bill, please?”
- Tiếng Việt: “Cho chúng tôi xin hóa đơn được không?”
6. Discussing Dietary Restrictions (Nói về chế độ ăn kiêng/dị ứng):
- English: “I’m allergic to peanuts. Does this dish contain any nuts?”
- Tiếng Việt: “Tôi bị dị ứng đậu phộng. Món này có chứa loại hạt nào không?”
7. Complimenting the Food Presentation (Khen cách trình bày món ăn):
- English: “The presentation of this dish is beautiful. It looks too good to eat!”
- Tiếng Việt: “Món này được trình bày đẹp quá. Nhìn ngon đến mức không nỡ ăn!”
8. Sharing a Meal with Friends (Chia sẻ bữa ăn với bạn bè):
- English: “Why don’t we order a few appetizers to share?”
- Tiếng Việt: “Sao chúng ta không gọi vài món khai vị để ăn chung nhỉ?”
9. Asking for Extra Condiments (Xin thêm gia vị/nước chấm):
- English: “Could I get some extra soy sauce, please?”
- Tiếng Việt: “Làm ơn cho tôi xin thêm ít nước tương được không?”
10. Ordering Dessert (Gọi món tráng miệng):
- English: “I’d like to see the dessert menu, please.”
- Tiếng Việt: “Làm ơn cho tôi xem thực đơn tráng miệng.”
Phần mẫu câu bổ sung thêm được ko ạ?