Chào mừng bạn đến với bài viết về các đồ chơi bằng tiếng Anh – một chủ đề quen thuộc và đầy hứng thú giúp các bé tiếp cận ngôn ngữ mới một cách tự nhiên nhất. Việc học tiếng Anh qua đồ chơi không chỉ mang lại hiệu quả mà còn tạo ra những giờ phút vui chơi bổ ích.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các loại đồ chơi phổ biến, học từ vựng liên quan, và tham khảo các mẫu câu giao tiếp đơn giản để bạn có thể đồng hành cùng bé trên hành trình chinh phục tiếng Anh qua các món đồ chơi yêu thích của mình.
Để bắt đầu, hãy cùng tìm hiểu về những từ vựng cơ bản nhất về các đồ chơi bằng tiếng Anh.
Tổng hợp từ vựng các đồ chơi bằng tiếng Anh phổ biến
Dưới đây là danh sách một số từ vựng về đồ chơi quen thuộc, rất hữu ích khi bạn và bé cùng chơi và học tiếng Anh:

- toy: đồ chơi
- alphabet blocks: khối xếp hình bảng chữ cái
- ball: bóng
- balloon: bóng bay
- bike: xe đạp
- bucket: cái xô
- building blocks: xếp hình
- toy car: xe ô tô đồ chơi
- dinasour: khủng long
- doll: búp bê
- drum: trống
- duck: con vịt
- helicopter: máy bay trực thăng
- kite: diều
- marbles: bi
- pinwheel: chong chóng
- plane: máy bay
- pool: bể bơi
- puppet: con rối
- jigsaw puzzle: xếp hình
Học từ vựng các đồ chơi bằng tiếng Anh qua hình ảnh và âm thanh sẽ giúp bé ghi nhớ nhanh hơn.
Để việc học từ vựng các đồ chơi bằng tiếng Anh thêm sinh động, hãy cùng xem các video dưới đây:
Video các từ vựng đồ chơi bằng tiếng Anh cho bé
Bài hát vui nhộn về các đồ chơi bằng tiếng Anh cho bé
>>> Tham khảo:
Bộ 50+ từ vựng các bộ phận cơ thể người tiếng Anh chi tiết
Từ vựng tiếng Anh về trường học: Tổng hợp 100+ từ cơ bản
60 từ vựng tiếng Anh về trái cây phổ biến nhất 2023
Gợi ý 20 câu hỏi giao tiếp tiếng Anh với bé về chủ đề đồ chơi
Sử dụng các câu hỏi đơn giản là cách tuyệt vời để khuyến khích bé luyện tập giao tiếp và sử dụng các từ vựng đồ chơi bằng tiếng Anh đã học. Hãy biến giờ chơi thành giờ học!
Hãy bắt đầu bằng những câu hỏi ngắn và đơn giản:
- What’s your favorite toy to play with? – Đồ chơi bạn thích chơi là gì?
- Do you like playing with action figures or dolls more? – Bạn thích chơi với mô hình hay búp bê hơn?
- Can you show me your most special toy? – Bạn có thể cho tôi xem món đồ chơi đặc biệt nhất của bạn được không?
- What games do you like to play with your toys? – Bạn thích chơi trò chơi gì với đồ chơi của mình?
- Do you have a favorite stuffed animal? What’s its name? Bạn có một con thú nhồi bông yêu thích không? Tên của nó là gì?
- Are there any toys you like to play with outside? – Có đồ chơi nào bạn thích chơi ngoài trời không?
- What’s the newest toy you’ve got? – Đồ chơi mới nhất bạn đã có gì?
- Do you like building things with building blocks or LEGO? -Bạn có thích xếp hình hoặc LEGO không?
- Are there any toys you like to play with your friends? – Có những đồ chơi bạn thích chơi với bạn bè không?
- If you could have any toy in the world, what would it be? – Nếu bạn có thể có bất kỳ đồ chơi nào trên thế giới, nó sẽ là gì?
Một số câu hỏi dài hơn, đòi hỏi bé có vốn từ và khả năng nói câu dài:
- Do you have a favorite board game to play with your family? – Bạn có trò chơi thẻ bài yêu thích để chơi với gia đình không?
- Can you tell me a story about your favorite toy? – Bạn có thể kể một câu chuyện về đồ chơi yêu thích của bạn không?
- Do you like art and craft toys, like coloring or Play-Doh? – Bạn có thích đồ chơi nghệ thuật và thủ công, như tô màu hoặc Play-Doh không?
- Are there any toys you’re good at sharing with your siblings? – Bạn có chia sẻ với anh chị em những món đồ chơi của mình không?
- What’s the biggest toy you have? – Đồ chơi lớn nhất bạn có gì?
- Do you like to play with remote-control cars or boats? – Bạn có thích chơi với ô tô hoặc thuyền điều khiển từ xa không?
- Are there any toys you like to cuddle with at bedtime? – Bạn có thích chơi với ô tô hoặc thuyền điều khiển từ xa không?
- Do you have a favorite superhero toy? Who is it? – Bạn có đồ chơi siêu anh hùng yêu thích không? Nhân vật đó là ai?
- What’s the most challenging puzzle or game you’ve ever played with? – Câu đố hoặc trò chơi khó nhất bạn từng chơi là gì?
- If you had to give away all your toys but one, which one would you keep? – Nếu bạn phải tặng đi tất cả đồ chơi, bạn sẽ giữ lại đồ chơi nào?

Hội thoại mẫu sử dụng từ vựng các đồ chơi bằng tiếng Anh
Xem các đoạn hội thoại mẫu giúp bạn hình dung cách các từ vựng về đồ chơi được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Đây là cách tốt để học cách giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn.
Đoạn hội thoại 1
Sarah: Hi, Tim! What’s your favorite toy? – Chào Tim! Đồ chơi yêu thích của bạn là gì?
Tim: Hi, Sarah! I love playing with my toy cars. They’re so much fun. How about you? – Chào, Sarah! Tôi thích chơi với những chiếc xe đồ chơi của mình. Họ rất vui vẻ. Còn bạn thì sao?
Sarah: I really like my teddy bear. It’s so soft and cuddly. I also enjoy building things with my LEGO blocks. They’re like little bricks I can use to create anything I want. – Tôi thực sự thích con gấu bông của tôi. Nó thật mềm mại và đáng yêu. Tôi cũng thích xây dựng mọi thứ bằng các khối LEGO của mình. Chúng giống như những viên gạch nhỏ mà tôi có thể sử dụng để tạo ra bất cứ thứ gì tôi muốn
Tim: That’s cool! I have some LEGO sets too. We can build something together next time. – Hay quá! Tôi cũng có một số bộ LEGO. Chúng ta có thể cùng nhau xây dựng một cái gì đó vào lần tới.
Sarah: That sounds like a great idea. And do you have any board games? – Nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời. Và bạn có trò chơi thẻ bài nào không?
Tim: Yes, I have a few board games like Monopoly and Scrabble. We can play them with our friends when they come over – Vâng, tôi có một số trò chơi board game như Monopoly và Scrabble. Chúng ta có thể chơi chúng với bạn bè khi họ ghé qua.
Sarah: Awesome! Let’s have a game night soon. It’ll be so much fun – Tuyệt vời! Hãy sớm có một đêm chơi game nhé. Nó sẽ rất vui đấy.
Tim: Definitely! I’m looking forward to it – Chắc chắn rồi! Tôi đang mong chờ nó.
Tóm tắt cuộc hội thoại: Trong cuộc trò chuyện này, Sarah và Tim đề cập đến một số loại đồ chơi như xe đồ chơi (toy cars), gấu bông (teddy bear), khối xây dựng LEGO (LEGO blocks), và các trò chơi bàn (board games) như Monopoly và Scrabble. Cuộc trò chuyện này có thể mở rộng để thảo luận về nhiều loại đồ chơi khác nhau và dẫn đến việc chơi cùng nhau hoặc tổ chức các hoạt động giải trí.
Cuộc hội thoại 2
Emma: Hi, Liam! What’s your favorite toy to play with?
Liam: Hi, Emma! I love my action figures. They can have cool adventures, and I have so many of them.
Emma: Action figures are fun! I have a Barbie doll that I like to dress up and make stories with.
Liam: That’s cool. Do you have any toy cars? I like racing them.
Emma: Yes, I have a few toy cars. We can have a race in the backyard later.
Liam: Awesome! And I also have a puzzle with lots of pieces. It’s a bit tricky, but I like putting it together.
Emma: I like puzzles too! Maybe we can work on it together after our race.
Liam: Sounds like a plan, Emma! Let’s have a fun playdate today.
Tóm tắt cuộc hội thoại: Trong cuộc trò chuyện này, Emma và Liam nói về sở thích của họ về đồ chơi. Họ thảo luận về các loại đồ chơi như búp xê (Barbie doll), bộ sưu tập nhân vật hành động (action figures), xe đồ chơi (toy cars), và ghép hình (puzzle). Cuộc trò chuyện này thể hiện sự tương tác và tính sáng tạo của trẻ em trong việc chơi và tạo ra những trải nghiệm thú vị.
Tham khảo thêm thông tin về lớp học ôn thi A2, B1, B2 Tiếng Anh cấp tốc cam kết đầu ra theo địa chỉ:
Công ty Cổ phần Giáo dục Edulife
- Hotline: 18006581 – 18006581