Các bộ phận cơ thể người tiếng Anh nói như thế nào? Muốn miêu tả người bằng tiếng Anh cần dùng những từ vựng gì? Cùng tìm hiểu những từ vựng liên quan đến cơ thể con người trong bài viết dưới đây!
Các bộ phận cơ thể người tiếng Anh nói như thế nào?
- head: đầu
- face: mặt
- hair: tóc
- eye: mắt
- ear: tai
- neck: cổ
- jaw: hàm
- chin: cằm
- nose: mũi
- cheek: má
- mouth: miệng
- lip: môi
- tongue: lưỡi
- elbow: khuỷu tay
- hand: bàn tay
- finger: ngón tay
- nail: móng tay
- palm: lòng bàn tay
- shoulder: vai
- back: lưng
- chest: ngực
- waist: eo
- stomach: bụng
- arm: cánh tay
- forearm: cẳng tay
- underarm: nách (dưới cánh tay)
- wrist: cổ tay
- knee: đầu gối
- heel: gót chân
- toe nail: móng chân
- thigh: đùi
- hip: hông
- leg: cẳng chân
- toe: ngón chân
- foot: bàn chân
Các cơ quan trong cơ thể người bằng tiếng Anh
- Brain: não
- Lungs: phổi
- Liver: gan
- Bladder: bàng quang
- Kidneys: thận
- Heart: tim
- Stomach – Dạ dày
- Intestines – Ruột
- Pancreas – Tuyến tụy
- Spleen – Tạng lá lách
- Gallbladder – Bàng quang mật
- Thyroid gland – Tuyến giáp
- Adrenal glands – Tuyến thượng thận
- Pituitary gland – Tuyến yên
- Ovaries (in females) – Buồng trứng (ở nữ giới)
- Testes (in males) – Tinh hoàn (ở nam giới)
- Bones – Xương
- Muscles – Cơ bắp
- Blood vessels – Mạch máu
- Nerves – Thần kinh
>>> Tham khảo: 100+ từ vựng tiếng Anh Y khoa, EBOOK Anh văn ngành Y Dược
Cách miêu tả cơ thể người bằng tiếng Anh
Miêu tả dáng vóc
- tall – short: cao – thấp
- medium height: chiều cao trung bình, dong dỏng cao
- slim: mảnh mai
- thin: gầy
- chubby: mũm mĩm
- fat: béo
- obese/overweight: béo phì, thừa cân
Miêu tả vẻ bề ngoài
- well-dressed: ăn mặc đẹp
- scruffy: nhếch nhác, lôi thôi
- good-looking: ưa nhìn
- attractive: hấp dẫn
- beautiful: xinh
- pretty: đẹp
- handsome: đẹp trai
- ugly: xấu
- old: già
- young: trẻ
- middle-aged: trung tuổi
Miêu tả tóc
- bald/bald-headed: hói
- beard: có râu
- moustache: có ria mép
- long hair: tóc dài
- short hair: tóc ngắn
- straight hair: tóc thẳng
- curly hair: tóc xoăn
- blond-haired/blonde-haired: tóc vàng
- brown-haired: tóc nâu
- dark-haired: tóc tối màu
Miêu tả tính cách và cảm xúc
- confident: tự tin
- sensitive: nhạy cảm
- calm: bình tĩnh, thong dong
- hot-headed: cục tính, nóng nảy
- impulsive: bốc đồng
- cheerful: nhiệt huyết, vui vẻ
- generous: hào phóng
- kind: tốt bụng
- mean: xấu tính
- crazy: điên, thần kinh
- sensible: hợp lí, có logic, có lí trí
- serious: nghiêm trọng
- honest: thành thật – dishonest: dối trá
- funny/good-humoured: vui tính, hài hước
- bad-tempered: nóng tính
- moody: buồn rầu
- hard-working: chăm chỉ
- lazy: lười biếng
- clever/intelligent: thông minh – unintelligent: chậm chạp, kém thông minh
- arrogant: kiêu căng ngạo mạn
- snobbish: hợm hĩnh
- happy: hạnh phúc – unhappy: bất hạnh
- stupid: ngu dốt
- cautious: dè dặt, thận trọng
- adventurous: thích mạo hiểm
- shy: ngại ngùng
- introverted: hướng nội – extroverted/outgoing: hướng ngoại
- easy-going: dễ dãi
- rude: thô bạo
- bad-mannered: xấu tính
- impolite: bất lịch sự – polite: lịch sự
- witty: dí dỏm
- boring: tẻ nhạt
- patient: kiên nhẫn – impatient: thiếu kiên nhẫn
- sophisticated: cầu kì
- crude: thô bạo
- cheeky: táo bạo
- friendly: thân thiện – unfriendly: không thân thiện
- conceited: kiêu ngạo
- modest: khiêm tốn
- brave: dũng cảm
Mẫu đoạn văn miêu tả người bằng tiếng Anh – có bản dịch tiếng Việt
Mẫu đoạn văn miêu tả người bằng tiếng Anh
John is a tall and athletic young man in his mid-twenties. He has a strong, confident presence that commands attention when he enters a room. His short, jet-black hair is always perfectly groomed, and his sharp, deep-set hazel eyes exude intelligence and determination. He has a chiseled jawline and a neatly trimmed beard, which adds to his rugged charm.
Dịch
John là một thanh niên cao lớn và khỏe mạnh ở độ tuổi ngoài hai mươi. Anh ấy có vẻ ngoài mạnh mẽ, tự tin, thu hút sự chú ý khi bước vào phòng. Mái tóc ngắn đen tuyền của anh ấy luôn được chải chuốt hoàn hảo và đôi mắt màu hạt dẻ sâu thẳm, sắc sảo toát lên sự thông minh và quyết tâm. Anh ta có đường quai hàm góc cạnh và bộ râu được cắt tỉa gọn gàng, điều này càng làm tăng thêm vẻ quyến rũ rắn rỏi của anh ta.
John’s sense of style is impeccable. He’s often seen in tailored suits that highlight his lean physique, and he has a penchant for wearing elegant ties and polished leather shoes. His fashion choices reflect his professionalism and attention to detail.
Dịch
Phong cách của John thật hoàn hảo. Người ta thường thấy anh ấy trong những bộ vest được thiết kế riêng làm nổi bật vóc dáng săn chắc của mình và anh ấy có thiên hướng đeo cà vạt thanh lịch và đi giày da bóng loáng. Sự lựa chọn thời trang của anh ấy phản ánh tính chuyên nghiệp và sự chú ý đến từng chi tiết của anh ấy.
Beyond his appearance, John is a friendly and outgoing individual. He has an infectious smile that instantly puts people at ease, and he has a knack for striking up engaging conversations. He’s an excellent listener and has a great sense of humor, making him a great companion for any social gathering.
Dịch
Ngoài vẻ ngoài, John là một người thân thiện và hướng ngoại. Anh ấy có nụ cười dễ lây lan khiến mọi người ngay lập tức cảm thấy thoải mái và anh ấy có sở trường tạo ra những cuộc trò chuyện hấp dẫn. Anh ấy là một người biết lắng nghe và có khiếu hài hước tuyệt vời, điều này khiến anh ấy trở thành người bạn đồng hành tuyệt vời trong bất kỳ cuộc tụ họp xã hội nào.
John is also a dedicated professional. He works as a marketing manager for a leading tech company and is known for his innovative ideas and unwavering work ethic. His ambition and drive are truly inspiring, and he’s respected by colleagues and superiors alike.
Dịch
John cũng là một chuyên gia tận tâm. Anh ấy làm giám đốc tiếp thị cho một công ty công nghệ hàng đầu và được biết đến với những ý tưởng sáng tạo cũng như đạo đức làm việc kiên định. Tham vọng và động lực của anh ấy thực sự truyền cảm hứng và anh ấy được đồng nghiệp cũng như cấp trên tôn trọng.
Tham khảo thêm thông tin về lớp học ôn thi A2, B1, B2 Tiếng Anh cấp tốc cam kết đầu ra theo địa chỉ:
Công ty Cổ phần Giáo dục Edulife
- Số 15-17, ngõ 167 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
- Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TPHCM
- Hotline: 18006581 – 18006581
- Website: Edulife.com.vn